You are on page 1of 4

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁC LỚP 11 LÝ 2 (2021 - 2022)

Ngày 20/9/2021
Câu 1. Tìm tất cả các nghiệm của PT: cos 3x  sin 2 x  sin 4 x  0
 k 2  k
A. x   B. x  
6 3 6 3
k  5  k 
C. x  , x   k 2 , x   k 2 D. x   , x    k 2
3 6 6 6 3 3
Câu 2. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 5 x.cos x  cos 4 x là
k k k
A. x  B. x  C. x  k D. x 
5 3 7
Câu 3. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình sin 2 x  4sin x  2 cos x  4  0 trong đoạn  0;100  .
A. 100 B. 2476 C. 25 D. 2475
Câu 4: Nghiệm của phương trình: 1 + sin2x. cosx = cosx + sin2x là:
       
 x   k  x   k  x   k 2  x   k 2
A. 4 B. 4 C. 2 D. 4
   
 x  k 2  x  k  x  k  x  k 2
Câu 5: Nghiệm phương trình: 1  sin x  cos x  1  cos x  sin x  1  sin 2 x là:
2 2

       
 x   4  k  x   4  k 2  x   4  k  x   4  k 2
   
A.  x    k 2 B.  x    k 2 C.  x    k 2 D.  x    k 2
 2  2  2  2
 x  k 2  x  k 2  x    k 2  x    k 2
   
   
 
Câu 6: Số nghiệm của phương trình 1  cos x  sin x  cos x  3  sin 2 x  0 với x  0;  là:
 2
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 7: Số nghiệm của phương trình cos3x - 4cos2x + 3cosx - 4 = 0 với x  [0;14 là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
 x 
Câu 8: Phương trình 1  sin x cos x  2  sin x  cos 2  có nghiệm là :
 2
   
 x  2  k 2  x  3  k 2 
A.  B.  C. x   k 2 D. x    k 2
 x    k  x    k 2 2
 6  4
Câu 9: Phương trình 1  s inx  sin x  1  cos x  cos 2 x  0 có 3 họ nghiệm có dạng x = α + k2π; x = β +
2

k2π; x = γ + kπ với       [0;]. Khi đó tổng      bằng:


5  5 9
A. B. C. D.
4 4 2 4
k  
Câu 10: Phương trình sin2x.cosx = cos2x + sinx có nghiệm x = α + k2π; x    với  ,    ;   .
2 2 
Khi đó α + β bằng:
3  5 
A. B. C. D.
4 3 4 2
k  
Câu 11. Phương trình sin3x = 2cos2x + sinx có nghiệm dạng x = α + k2π; x    với  ,    0;  .
2  2
Khi đó α + β bằng:
3   4
A. B. C. D.
4 3 4 3
Câu 12: Nghiệm của phương trình cos2x + sinx + cosx = 0 là:
     
 x    k 2  x    k  x    k 2  
 x   4  k
4 4 4
  

A.  x   k 2 
B.  x   k 2 
C.  x   k 2 D. 
 2  2  2  x    k
 x    k 2  x    k 2    2
   x   k 2
   4
Câu 13: Nghiệm của phương trình: sin 2 x cos x  cos 2 x  sin x  sin x cos 2 x  cos x  0 là:
       
 x   k
4  x   k 2
4  x   k 4  x   k 2
4
   
A.  x     k 2 B.  x     k 2 C.  x     k 2 D.  x     k 2
 2  2  4  4
 x    k 2  x    k 2  
   x  5  k 2  x     k 2
   4  2
Câu 14. Tổng các nghiệm của PT 2  sin x  2cos x   2  sin 2x trên đoạn [-2017;2017 bằng
2017 6051 6051
A. 0 B. C. D.
2 2 4
  
Câu 15: Số nghiệm của phương trình: 1  tan x  2 2 sin  x   với x  [0;  là:
 4 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

1  sin x  cos 2 x  sin  x   1
Câu 16: Phương trình:  4
 cos x có nghiệm dạng x = α + k2π; x = β + k2π,
1  tan x 2
với α, β  [-; . Khi đó |β – α| bằng:
8 2  4
A. B. C. D.
3 3 6 3
Câu 17: Số nghiệm của phương trình: sin 3 x  sin 4 x  sin 5 x  sin 6 x với x  [0;  là:
2 2 2 2

A. 10 B. 13 C. 12 D. 11

Câu 18: Số nghiệm của phương trình: sin 2    tan 2 x  cos 2  0 với x  [0;  là:
x x
2 4 2
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
 x 
Câu 19: Nghiệm của phương trình cot x  sin x  1  tan x tan   4 là:
 2 
       
 x  6  k  x  6  k 2  x  12  k 2  x  12  k
A.  B.  C.  D. 
 x  5  k  x  5  k 2  x  5  k 2  x  5  k
 6  6  12  12
1  sin 2 x  cos 2 x
Câu 20: Nghiệm của phương trình  2 sin x.sin 2 x là:
1  cot 2 x
       
 x  4  k  x  4  k 2  x  4  k  x  4  k 2
A.  B.  C.  D. 
 x    k 2  x    k  x    k  x    k 2
 2  2  2  2
3 x  3x
Câu 21: Số nghiệm của phương trình sin     sin    với x  [0;  là:
1
 10 2 2  10 2 
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
   
sin  x    cos   x 
1  x  6 3  có 2 họ nghiệm dạng
Câu 22: Phương trình 2
  cos x  sin x tan  
cos x  2 cos x

x = α + kπ; x = β + kπ với  ,    0;  . Khi đó giá trị β + α bằng:
 2
5 5  
A. B. C. D.
6 3 6 3
sin 3 x  cos 3 x x
Câu 23: Số nghiệm phương trình: cos 2 x   sin x  4 sin 2  4 với x [0;  là:
2 sin 2 x  1 2
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
 
Câu 24: Nghiệm của phương trình cos 4 x  sin 4 x  cos  x   sin  3x     0 là:
3
 4   4  2
   
A. x   k B. x   k 2 C. x   k 2 D. x   k
3 3 4 4

Câu 25. Cho PT: 4cos5 x.sin x  4sin 5 x.cos x  sin 2 4 x  m . Biết PT có nghiệm x   thì nghiệm dương nhỏ
8
nhất của PT thuộc khoảng nào sau đây?
     2   2 3   3 4 
A.  0;  B.  ;  C.  ;  D.  ; 
 10   10 10   10 10   10 10 
cos x  cos3 x  1
2
Câu 26: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x  tan 2 x  trên đoạn [1;70]
cos 2 x
A. 188 B. 263 C. 363 D. 365
Câu 27. Tổng các nghiệm của PT: sin x.tan x  cos x.cot x  sin 2 x  1  tan x  cot x trong khoảng  0;  bằng:
2 2

4 3 
A.  B. C. D.
3 2 2
 
Câu 28: Số nghiệm phương trình sin x  3 cos x sin 3 x  2 với x [0;  là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 29. PT sin 3x  3sin 2 x  cos 2 x  3sin x  3cos x  2 tương đương với PT nào sau đây?
A.  2 sin x  1  2 cos 2 x  3cos x  1  0 B.  2cos x  1 2sin x  cos x  1  0
C.  2sin x  1 2cos x  1 cos x  1  0 D.  2sin x  1 2 cos x  1 cos x  1  0
Câu 30: Số nghiệm phương trình: cos 2020 x  sin 2021 x  1 với x(0;2 là:
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
cos x  sin x
10 10
cos x  sin x
6 6
Câu 31: Nghiệm phương trình:  là:
4 4 cos 2 2 x  sin 2 2 x
k  
A. x  B. x  k C. x   k D. x   k 2
2 2 2
Câu 32. Tổng các nghiệm của PT: 1  2sin x  cos x  1  sin x  cos x , x    ;   bằng:
2

3
A.  B. 3 C.  D. 
2
Câu 33. Tập nghiệm của PT: (sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x – sinx = 0 được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác?
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 34. Tập nghiệm của PT sin 3x  cos 3 x  sin x  cos x  2 cos 2 x được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác?
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 35. Tập nghiệm của PT sin x  cos x sin 2 x  3 cos 3 x  2  cos 4 x  sin x  được biểu diễn bởi bao nhiêu
3

điểm trên đường tròn lượng giác?


A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 36. Các nghiệm của phương trình sin 2 3x  cos 2 4x  sin 2 5x  cos2 6x được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác?
A. 11 B. 22 C. 20 D. 18
cos 4 x  cos 2 x  2 sin x
2
Câu 37. Cho phương trình  0 . Tính diện tích đa giác có các đỉnh là các điểm biểu
sin x  cos x
diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác
2 2
A. B. 2 C. 2 2 D.
2 4
Câu 38. Tìm m để PT:  2sin x  1 2 cos 2 x  sin x  m   3  4cos 2 x có đúng 2 nghiệm x   0;  
A. m < -1 hoặc m > 4 B. m ≤ -1 hoặc m ≥ 4
C. m ≤ -1 hoặc m > 4 D. m < -1 hoặc m ≥ 4
Câu 39: Cho phương trình sin 2 x  sin x  2 m cos x  m  0, m là tham số. Số các giá trị nguyên của m để
 7 
phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt trên  ; 3 là
 4 
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 40: Cho phương trình  sin x  1 sin 2 x  m sin x   m cos x . Tìm tập tất cả các giá trị thực của tham số m
2

 
để phương trình có nghiệm trên khoảng  0; 
 6
 3  1  3
A. S   0; B. S   0;1 C. S   0;  D. S   1;
 2   2  
2 
  

You might also like