You are on page 1of 3

Mr. Bean’s E-class - 149 Phan Đăng Lưu –Đà Nẵng - englishmrbean.vn @gmail.com – Hotline: 0365.27.29.

27

Một số sự khác biệt đáng chú ý về TRỌNG ÂM TỪ


Khác nhau về TRỌNG ÂM giữa Anh Anh vs Anh Mỹ
adult /ˈædʌlt/ US /əˈdʌlt/ người lớn, người trưởng thành
advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ bài quảng cáo
US /ædvɝːˈtaɪzmənt/
address /əˈdres/ US /ˈædres/ (n) địa chỉ; bài phát biểu
(v) giải quyết, xử lý
brochure /ˈbrəʊʃər/ US /broʊˈʃʊr/ (n) sách (nhỏ) quảng cáo
detail /ˈdiːteɪl/ US /dɪˈteɪl/ (n) chi tiết
fiancé - fiancée /fiˈɒnseɪ/ US /ˌfiːɑːnˈseɪ/ (n) chồng chưa cưới - vợ chưa cưới
garage /ˈɡærɪdʒ/ /ˈɡærɑːʒ/ US /ɡəˈrɑːʒ/ (n) ga ra, nhà để ô tô

Knowledge giving – Value sharing (Truyền giảng tri thức – Lan tỏa giá trị) 1
Mr. Bean’s E-class - 149 Phan Đăng Lưu –Đà Nẵng - englishmrbean.vn @gmail.com – Hotline: 0365.27.29.27

Khác nhau về TRỌNG ÂM giữa danh từ vs động từ

record /rɪˈkɔːd/ (v) thu âm


record /ˈrekɔːd/ US /ˈrekərd/ (n) (1) bản thu âm ; (2)kỷ lục ;
(3) hồ sơ, sổ sách, giấy tờ
present /prɪˈzent/ (v) (1) trình bày; (2) tặng; (3) xuất trình
present /ˈpreznt/ (n) (1) món quà ; (2) hiện tại
(adj) hiện tại, hiện nay
import /ɪmˈpɔːt/ (v) nhập khẩu
import /ˈɪmpɔːt/ (n) hàng nhập khẩu; hoạt động nhập khẩu
export /ɪkˈspɔːt/ (v) xuất khẩu
export /ˈekspɔːt/ (n) hàng/ hoạt động xuất khẩu
increase /ɪnˈkriːs/ (v) tăng lên
increase /ˈɪŋkriːs/ (n) sự tăng lên

Knowledge giving – Value sharing (Truyền giảng tri thức – Lan tỏa giá trị) 2
Mr. Bean’s E-class - 149 Phan Đăng Lưu –Đà Nẵng - englishmrbean.vn @gmail.com – Hotline: 0365.27.29.27

decrease /dɪˈkriːs/ (v) giảm xuống


decrease /ˈdiːkriːs/ (n) sự giảm xuống
desert /dɪˈzɜːt/ (v) từ bỏ, rời bỏ, bỏ rơi
desert /ˈdezət/ (n) sa mạc, hoang mạc
dessert /dɪˈzɜːt/ (n) món tráng miệng
produce /prəˈdjuːs/ US /prəˈduːs/ (v) sản xuất
produce (n) nông sản
/ˈprɒdjuːs//ˈprəʊduːs/US/ˈprɑːduːs/
project /prəˈdʒekt/ (v) dự kiến, dự đoán, tiên đoán
project /ˈprɒdʒekt/ US/ˈprɑːdʒekt/ (n) dự án
update /ˌʌpˈdeɪt/ (v) cập nhật

update /ˈʌp.deɪt/ (n) bản/ sự cập nhật

Knowledge giving – Value sharing (Truyền giảng tri thức – Lan tỏa giá trị) 3

You might also like