Professional Documents
Culture Documents
ĐẦU KỲ 01.01.2022
CÁC CHỈ TIÊU
CUỐI KỲ 31.12.2021
TÀI SẢN
Tiền 15,000
Phải thu khách hàng 61,825
Hàng tồn kho 525,000
Tài sản ngắn hạn khác 2,700
Phải thu dài hạn khác 2,600
Tài sản cố định 20,639
+ Nguyên giá 24,503
+ Giá trị hao mòn lũy kế (3,864)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627,764
NGUỒN VỐN
Phải trả người bán 29,109
Phải trả người lao động 5,500
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,500
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503,534
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,121
+ Lợi nhuận chưa phân phối cuối năm trước 43,065
+ Lợi nhuận chưa phân phối cuối năm nay 44,056
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627,764
N - GIẢ ĐỊNH 2022
CUỐI KỲ 31/12/2022 CUỐI
QUÝ 4.2022
Err:502
63,063
766,703
2,700
2,650
21,026
24,903
(3,877)
Err:502
37,461
377
3,800
508,266
Err:502
44,056
Err:502
Err:502
BẢNG XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH NĂ
Quý 1 Quý 2
BỘT MỲ (KG) 14,327.79 14,842.68
ĐƯỜNG ( KG) 22,699.20 23,501.68
WHIPPING CREAM (KG) 60,321.18 61,935.79
TRỨNG GÀ (KG) 15,112.70 15,566.08
SỮA ĐẶC (KG) 1,149.23 1,126.25
TỔNG CHI PHÍ MUA NVL 113,610.10 116,972.48
Qúy 1 Qúy 2
Phải trả trong kì 79,527.07 81,880.74
Trả cho kì trước 29,109.00 34,083.03
THỰC CHI CHO NVL 108,636.07 115,963.77
113,610.10 116,972.48
108,636.07 115,963.77
Check 0.00 0.00
T LIỆU CHÍNH 2022
119,581.02 123,618.12
0.00 0.00
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT 2022
270,000
6,465,188
270,000
6,510,188
195,000
4,183,627
150,000
4,228,627
90,000 19873
2,717,114
105,000
2,702,114
525,000 555,000
191,830 191,830
716,830 746,830
766,703
THÔNG SỐ LẬP
DỰ TOÁN GIẢ ĐỊNH BAN ĐẦU THÔNG SỐ
Số dư tiền đầu kì 15,000
Lương phải trả người lao động đầu kỳ 5,500
Người mua trả tiền trước ngắn hạn đầu kỳ 2,500
Người mua trả tiền trước ngắn hạn cuối kỳ 3,800
Vốn chủ sở hữu đầu kỳ 503,534
Vốn chủ sở hữu cuối kỳ 508,266
Doanh thu quý 4/2021 206,083
Tiền mua nguyên vật liệu quý 4/2021 97,030
Phải thu bán hàng của khách hàng . 170,561
Phải thu dài hạn khác đầu kỳ 2,600
Phải thu dài hạn khác cuối kỳ 2,650
Tài sản ngắn hạn khác 2,700
Thu nhập khác 9,000
Doanh thu hoạt động tài chính 12,000
Lợi nhuận giữ lại năm 2021 44,056
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đầu năm 2021 43,065
sản phẩm
sản phẩm
sản phẩm
bán giả định cho mỗi 1 đơn vị sản phẩm sẽ dao động trong khoảng +/- 5% cho các quý.
đồng
đồng
đồng
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
đ
đ
đ
đ
đ
Công thức tính thành phẩm tồn kho Nguyên vật liệu cuối kỳ
Giá vốn hàng bán
giờ/sp
giờ/sp
giờ/sp
người
người
người
người
người
người
người
người
người
người
người
trđ (Lương tối thiểu người lao động tại vùng I từ ngày 01/01/2021 là 4.420trđ)
trđ (Theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị định 90, mức lương tối thiểu đối với NLĐ đã qua học
đào tạo nghề phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng.)
NLĐ chịu
8%
1.5%
1%
1%
11.5%
Giả sử mỗi nhân viên trong công ty chỉ có 1 người phụ thuộc
=> mức giảm trừ gia cảnh cho bản thân
=> mức giảm trừ gia cảnh có 1 người phụ thuộc
g ty phát hành thêm cổ phiếu để năm sau xây thêm 1 nhà máy
37,500,000,000
20,000,000,000
154,000,000,000
211,500,000,000
01/01/2021 là 4.420trđ)
ức lương tối thiểu đối với NLĐ đã qua học nghề,
ương tối thiểu vùng.)
11 trđ/tháng
4.4 trđ/tháng
70%
70%
70%
KẾ HOẠCH KINH DOANH
Q1 Q2 Q3
Doanh thu 211,500 100% 210,895 100% 210,463 100%
Gía vốn hàng bán Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
CP bán hàng 19,950 9% 19,901 9% 19,867 9%
CP quản lý doanh nghiệp 8,094 4% 8,076 4% 8,063 4%
Lợi nhuận Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
NH
Q4 CẢ NĂM
210,209 100% 843,067 100%
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
19,847 9% 79,565 9%
8,055 4% 32,287 4%
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
BÁO CÁO DÒNG TIỀN
QUÝ 1 QUÝ 2
Tiền đầu kỳ 15,000 Err:502
DÒNG THU
Bán hàng thu ngay 148,050 147,627
Bán hàng thu bán chịu 61,825 63,450
Tổng dòng thu 209,875 211,077
DÒNG CHI
Trả ngay tiền người bán NVL 79,527 81,881
Trả tiền mua chịu người bán NVL 29,109 34,083
Vật liệu phụ 1,403 1,459
Tiền lương lao động 32,532 33,626
Chi phí sản xuất chung (trừ khấu hao) Err:502 Err:502
Chi phí bán hàng 19,800 19,751
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,896 7,878
Thuế TNDN & TNCN phải nộp Err:502 Err:502
Mua mới thiết bị 800
Chia cổ tức
Tổng dòng chi Err:502 Err:502
Tổng tiền hiện có Err:502 Err:502
Err:502
61.83 61.83
Err:502
IỀN
ĐVT: Triệu đồng
NH
ỢI
NGÂN SÁCH BÁN HÀNG 2022
6,465,188
0.025
161,630
4,183,627
0.020
83,673
2,717,114
0.220
597,765
843,067
Căn cứ phần dự toán các nguyên liệu chính đưa vào cấu thành sản phẫm
U CHÍNH 2022
ĐVT: KG
Quý 4 CẢ NĂM
1,745,972 6,510,188
244,436 911,426
174,597 651,019
1,123,818 4,228,627
561,909 2,114,314
449,527 1,691,451
337,145 1,268,588
337,145 1,268,588
650,009 2,702,114
26,000 108,085
19,500 81,063
riệu đồng)
Số lượng Tổng thuế TNCN
1.00 2.288
2.00 3.554
6.00 8.559
1.00 0.437
5.00 5.77
30.00 0.00
200 0.00
8 0.00
ước 20.61
NG NĂM 2022
BÁNH COOKIES
Quý 1 Quý 2 Quý 3
SỐ SP CẦN SX 1,511,250 1,586,813 1,666,153
ĐỊNH MỨC THỜI GIAN 1 SP 0.3 0.3 0.3
TỶ TRỌNG SX CỦA MÁY 50% 50% 50%
SỐ GIỜ MÁY SỬ DỤNG 226,688 238,022 249,923
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
Quý 1 Quý 2 Quý 3
SỐ SP CẦN SX 1,004,500 1,034,635 1,065,674
ĐỊNH MỨC THỜI GIAN 1 SP 0.5 0.5 0.5
TỶ TRỌNG SX CỦA MÁY 50% 50% 50%
SỐ GIỜ MÁY SỬ DỤNG 251,125 258,659 266,419
KEM
Quý 1 Quý 2 Quý 3
SỐ SP CẦN SX 697,900 683,942 670,263
ĐỊNH MỨC THỜI GIAN 1 SP 0.15 0.15 0.15
TỶ TRỌNG SX CỦA MÁY 50% 50% 50%
SỐ GIỜ MÁY SỬ DỤNG 52,343 51,296 50,270
TỔNG SỐ GIỜ MÁY 530,155 547,976 566,611
IES
Quý 4 CẢ NĂM TỶ TRỌNG
1,745,972 6,510,188
0.3 0.3
50% 50%
261,896 976,528 44%
ÁI TIM
Quý 4
1,123,818 4,228,627
0.5 0.5
50% 50%
280,954 1,057,157 47%
Quý 4
650,009 2,702,114
0.15 0.15
50% 50%
48,751 202,659 9%
591,601 2,236,343 100%
591,601 2,236,343
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG 2022
Chỉ tiêu Q1 Q2
Chi phí bao bì (triệu đồng) 200.000 206.000
NVL gián tiếp (triệu đồng) 200.000 210.000
Bảo dưỡng thiết bị (triệu đồng) 210.000 214.200
Nước (triệu đồng) 210.000 218.400
Điện (triệu đồng) 210.000 220.500
Các khoản trích theo lương (triệu đồng) Err:502 Err:502
Tiền lương quản công (triệu đồng) 336.900 336.900
Khấu hao máy móc (triệu đồng) 229.875 229.875
Bộ phận máy (triệu đồng) 79.875 79.875
Nhà xưởng (triệu đồng) 150.000 150.000
Tổng chi phí sản xuất chung (triệu đồng) Err:502 Err:502
Tổng số giờ máy ước tính sử dụng 530,155.000 547,976.275
Đơn giá phân bổ chi phí sản xuất chung (triệu đồng/giờ) Err:502 Err:502
Q3 Q4 Năm
212.180 218.545 836.725
220.500 231.525 862.025
218.484 222.854 865.538
227.136 236.221 891.757
231.525 243.101 905.126
Err:502 Err:502 Err:502
336.900 336.900 1,347.600
229.875 229.875 919.500
79.875 79.875 319.500
150.000 150.000 600.000
Err:502 Err:502 Err:502
566,611.218 591,600.962 2,236,343.455
Err:502 Err:502 Err:502
6.050
10.000
6.000
2.500
0.200
5.000
10.000
3.750
4.000
5.000
4.875
10.000
7.500
5.000
2.500
2.500
5.000
150.000
229.875
239.875
Số tiền KH
1 quý
75
75
150
đvt: triệu đồng
Số tiền KH
1 quý
38
100
60
198
VẬT LIỆU PHỤ 2021
6,510,188
6,510,188
6,510,188
6,510,188
4,228,627
4,228,627
4,228,627
2,702,114
2,702,114
ĐVT: trđ
QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM
BÁNH COOKIES
QUÝ KHOẢN MỤC
LƯỢNG
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream -
+ Sữa đặc -
+ Trứng gà -
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
1
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream
+ Sữa đặc
+ Trứng gà
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
2
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream -
+ Sữa đặc -
+ Trứng gà -
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
3
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream -
+ Sữa đặc -
+ Trứng gà -
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
4
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
QUÝ
LƯỢNG BÁN
BÁNH COOKIES GIÁ THÀNH
GIÁ VỐN
LƯỢNG BÁN
BÁNH HÌNH TRÁI TIM GIÁ THÀNH
GIÁ VỐN
LƯỢNG BÁN
KEM GIÁ THÀNH
GIÁ VỐN
TỔNG GIÁ VỐN GHI NHẬN VÀO KHTC
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM NĂM 2021
0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.00007 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.00005 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502
0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.00007 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.0001 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502
0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.0001 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.0001 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502
0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.0001 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.0001 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502
1 2 3 4
1,500,000 1,575,000 1,653,750 1,736,438
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
1,000,000 1,030,000 1,060,900 1,092,727
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
700,000 686,000 672,280 658,834
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
KEM
GIÁ TỔNG
0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500 -
- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502
0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500
- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502
0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500
- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502
0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500
- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502
CHI PHÍ BÁN HÀNG 2021