You are on page 1of 62

DỰ TOÁN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - GIẢ ĐỊNH 2022

ĐẦU KỲ 01.01.2022
CÁC CHỈ TIÊU
CUỐI KỲ 31.12.2021

TÀI SẢN
Tiền 15,000
Phải thu khách hàng 61,825
Hàng tồn kho 525,000
Tài sản ngắn hạn khác 2,700
Phải thu dài hạn khác 2,600
Tài sản cố định 20,639
+ Nguyên giá 24,503
+ Giá trị hao mòn lũy kế (3,864)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627,764
NGUỒN VỐN
Phải trả người bán 29,109
Phải trả người lao động 5,500
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,500
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503,534
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,121
+ Lợi nhuận chưa phân phối cuối năm trước 43,065
+ Lợi nhuận chưa phân phối cuối năm nay 44,056
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627,764
N - GIẢ ĐỊNH 2022
CUỐI KỲ 31/12/2022 CUỐI
QUÝ 4.2022

Err:502
63,063
766,703
2,700
2,650
21,026
24,903
(3,877)
Err:502

37,461
377
3,800
508,266
Err:502
44,056
Err:502
Err:502
BẢNG XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH NĂ

CHỈ TIÊU Mã Số Quý 1


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 211,500.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 211,500.000
4. Giá vốn hàng bán 11 Err:502
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11) 20 Err:502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 12,000.000
7. Chi phí tài chính 22 -
Trong đó: Chi phí lãi vay -
8. Chi phí bán hàng 24 19,949.796
9. Chi phí quản lí doanh nghiệp 25 8,093.737
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (2 30 Err:502
11. Thu nhập khác 31 9,000.000
12. Chi phí khác 32 -
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 9,000.000
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 Err:502
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành (20%) 51 Err:502
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 -
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51) 60 Err:502
18. Chia cổ tức (20%)
19.Lợi nhuận giữ lại
Ả KINH DOANH NĂM 2022
ĐVT: triệu đồng
Quý 2 Quý 3 Quý 4 Năm
210,895.000 210,463.350 210,209.046 843,067.396
-
210,895.000 210,463.350 210,209.046 843,067.396
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
12,000.000 12,000.000 12,000.000 48,000.000
- - - -
- - - -
19,901.396 19,866.864 19,846.520 79,564.576
8,075.587 8,062.638 8,055.008 32,286.970
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
9,000.000 9,000.000 9,000.000 36,000.000
- - - -
9,000.000 9,000.000 9,000.000 36,000.000
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
- - - -
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502
Err:502
NGÂN SÁCH MUA NGUYÊN VẬT LIỆU CHÍNH 2022

CHỈ TIÊU QUÝ 1 QUÝ 2


BÁNH COOKIES
BỘT MỲ (KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 22,215.38 23,326.14
Nhu cầu cho sản xuất 211,575.00 222,153.75
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 21,157.50 22,215.38
Nhu cầu mua trong kì 212,632.88 223,264.52
Đơn giá (triệu đồng) 0.02 0.02
Thành tiền 4,252.66 4,465.29
ĐƯỜNG ( KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 15,868.13 16,661.53
Nhu cầu cho sản xuất 151,125.00 158,681.25
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 15,112.50 15,868.13
Nhu cầu mua trong kì 151,880.63 159,474.66
Đơn giá (triệu đồng) 0.04 0.04
Thành tiền 6,075.23 6,378.99
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
BỘT MỲ (KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 51,731.75 53,283.70
Nhu cầu cho sản xuất 502,250.00 517,317.50
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 50,225.00 51,731.75
Nhu cầu mua trong kì 503,756.75 518,869.45
Đơn giá (triệu đồng) 0.02 0.02
Thành tiền 10,075.14 10,377.39
WHIPPING CREAM (KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 41,385.40 42,626.96
Nhu cầu cho sản xuất 401,800.00 413,854.00
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 40,180.00 41,385.40
Nhu cầu mua trong kì 403,005.40 415,095.56
Đơn giá (triệu đồng) 0.14 0.14
Thành tiền 56,420.76 58,113.38
TRỨNG GÀ (KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 31,039.05 31,970.22
Nhu cầu cho sản xuất 301,350.00 310,390.50
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 30,135.00 31,039.05
Nhu cầu mua trong kì 302,254.05 311,321.67
Đơn giá (triệu đồng) 0.05 0.05
Thành tiền 15,112.70 15,566.08
ĐƯỜNG ( KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 31,039.05 31,970.22
Nhu cầu cho sản xuất 301,350.00 310,390.50
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 30,135.00 31,039.05
Nhu cầu mua trong kì 302,254.05 311,321.67
Đơn giá (triệu đồng) 0.06 0.06
Thành tiền 16,623.97 17,122.69
KEM
WHIPPING CREAM (KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 2,735.77 2,681.05
Nhu cầu cho sản xuất 27,916.00 27,357.68
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 2,791.60 2,735.77
Nhu cầu mua trong kì 27,860.17 27,302.96
Đơn giá (triệu đồng) 0.14 0.14
Thành tiền 3,900.42 3,822.42
SỮA ĐẶC (KG)
Tồn kho nguyên vật liệu cuối kỳ 2,051.83 2,010.79
Nhu cầu cho sản xuất 20,937.00 20,518.26
Tồn kho nguyên vật liệu đầu kỳ 2,093.70 2,051.83
Nhu cầu mua trong kì 20,895.13 20,477.22
Đơn giá (triệu đồng) 0.06 0.06
Thành tiền 1,149.23 1,126.25

Quý 1 Quý 2
BỘT MỲ (KG) 14,327.79 14,842.68
ĐƯỜNG ( KG) 22,699.20 23,501.68
WHIPPING CREAM (KG) 60,321.18 61,935.79
TRỨNG GÀ (KG) 15,112.70 15,566.08
SỮA ĐẶC (KG) 1,149.23 1,126.25
TỔNG CHI PHÍ MUA NVL 113,610.10 116,972.48

Dự toán lịch chi tiền mua NVL

Qúy 1 Qúy 2
Phải trả trong kì 79,527.07 81,880.74
Trả cho kì trước 29,109.00 34,083.03
THỰC CHI CHO NVL 108,636.07 115,963.77

113,610.10 116,972.48

108,636.07 115,963.77
Check 0.00 0.00
T LIỆU CHÍNH 2022

QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM


ES

24,443.61 21,157.50 21,157.50


233,261.44 244,436.06 911,426.25
23,326.14 24,443.61 21,157.50
234,378.90 241,149.96 911,426.25
0.02 0.02 0.02
4,687.58 4,823.00 18,228.53

17,459.72 15,112.50 15,112.50


166,615.31 174,597.19 651,018.75
16,661.53 17,459.72 15,112.50
167,413.50 172,249.97 651,018.75
0.04 0.04 0.04
6,696.54 6,890.00 26,040.75
I TIM

56,190.90 50,225.00 50,225.00


532,837.03 561,908.98 2,114,313.50
53,283.70 56,190.90 50,225.00
535,744.22 555,943.08 2,114,313.50
0.02 0.02 0.02
10,714.88 11,118.86 42,286.27

44,952.72 40,180.00 40,180.00


426,269.62 449,527.18 1,691,450.80
42,626.96 44,952.72 40,180.00
428,595.38 444,754.46 1,691,450.80
0.14 0.14 0.14
60,003.35 62,265.62 236,803.11
33,714.54 30,135.00 30,135.00
319,702.22 337,145.39 1,268,588.10
31,970.22 33,714.54 30,135.00
321,446.53 333,565.85 1,268,588.10
0.05 0.05 0.05
16,072.33 16,678.29 63,429.41

33,714.54 30,135.00 30,135.00


319,702.22 337,145.39 1,268,588.10
31,970.22 33,714.54 30,135.00
321,446.53 333,565.85 1,268,588.10
0.06 0.06 0.06
17,679.56 18,346.12 69,772.35

2,600.04 2,791.60 2,791.60


26,810.53 26,000.37 108,084.58
2,681.05 2,600.04 2,791.60
26,729.51 26,191.93 108,084.58
0.14 0.14 0.14
3,742.13 3,666.87 15,131.84

1,950.03 2,093.70 2,093.70


20,107.89 19,500.28 81,063.43
2,010.79 1,950.03 2,093.70
20,047.13 19,643.95 81,063.43
0.06 0.06 0.06
1,102.59 1,080.42 4,458.49
191,830 191,830
ĐVT: Triệu đồng
Quý 3 Quý 4 Cả năm
15,402.46 15,941.86 60,514.80
24,376.10 25,236.12 95,813.10
63,745.48 65,932.50 251,934.95
16,072.33 16,678.29 63,429.41
1,102.59 1,080.42 4,458.49
120,698.96 124,869.19 476,150.74

ĐVT: Triệu đồng


Qúy 3 Qúy 4 Cả năm
84,489.28 87,408.43 333,305.52
35,091.74 36,209.69 134,493.47
119,581.02 123,618.12 467,798.98

120,698.96 87,408.43 Trả ngay Quý 4.2021


37,460.76 Chuyển thanh toán qua quý 1.2022

119,581.02 123,618.12
0.00 0.00
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT 2022

CHỈ TIÊU Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4


BÁNH COOKIES (100GR)
Tồn cuối kỳ 236,250 248,063 260,466 270,000
Kế hoạch bán hàng 1,500,000 1,575,000 1,653,750 1,736,438
Tồn đầu kỳ 225,000 236,250 248,063 260,466
Yêu cầu sản xuất 1,511,250 1,586,813 1,666,153 1,745,972
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
Tồn cuối kỳ 154,500 159,135 163,909 195,000
Kế hoạch bán hàng 1,000,000 1,030,000 1,060,900 1,092,727
Tồn đầu kỳ 150,000 154,500 159,135 163,909
Yêu cầu sản xuất 1,004,500 1,034,635 1,065,674 1,123,818
KEM (100GR)
Tồn cuối kỳ 102,900 100,842 98,825 90,000
Kế hoạch bán hàng 700,000 686,000 672,280 658,834
Tồn đầu kỳ 105,000 102,900 100,842 98,825
Yêu cầu sản xuất 697,900 683,942 670,263 650,009
ĐVT: Sản phẩm
CẢ NĂM

270,000
6,465,188
270,000
6,510,188

195,000
4,183,627
150,000
4,228,627

90,000 19873
2,717,114
105,000
2,702,114

525,000 555,000
191,830 191,830
716,830 746,830
766,703
THÔNG SỐ LẬP
DỰ TOÁN GIẢ ĐỊNH BAN ĐẦU THÔNG SỐ
Số dư tiền đầu kì 15,000
Lương phải trả người lao động đầu kỳ 5,500
Người mua trả tiền trước ngắn hạn đầu kỳ 2,500
Người mua trả tiền trước ngắn hạn cuối kỳ 3,800
Vốn chủ sở hữu đầu kỳ 503,534
Vốn chủ sở hữu cuối kỳ 508,266
Doanh thu quý 4/2021 206,083
Tiền mua nguyên vật liệu quý 4/2021 97,030
Phải thu bán hàng của khách hàng . 170,561
Phải thu dài hạn khác đầu kỳ 2,600
Phải thu dài hạn khác cuối kỳ 2,650
Tài sản ngắn hạn khác 2,700
Thu nhập khác 9,000
Doanh thu hoạt động tài chính 12,000
Lợi nhuận giữ lại năm 2021 44,056
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đầu năm 2021 43,065

1. Dự toán bán hàng


Doanh số giả định (sp) Quý 1/2022
+ Bánh Cookies 1,500,000
+ Kem 1,000,000
+ Bánh hình trái tim 700,000
Doanh số giả định (sp) Quý 1/2023
+ Bánh Cookies 1,800,000
+ Kem 1,300,000
+ Bánh hình trái tim 600,000
Gía bán mỗi (sp) Giá bán giả định cho mỗi 1 đơn v
+ Bánh Cookies 25,000
+ Kem 20,000
+ Bánh hình trái tim 220,000
Tỷ lệ thu tiền bán hàng trong kỳ 70%
Tỷ lệ thu tiền trong quý sau 30%

2. Dự toán sản xuất


Tỷ lệ tồn kho thành phẩm cuối kỳ/doanh số bán Quý sau 15%
Tỷ lệ tôn kho nguyên vật liệu 10%
Tỷ lệ tồn kho thành phẩm đầu kỳ /doanh số bán hàng trong kỳ 15%

3. Dự toán nguyên vật liệu trực tiếp


Nguyên vật liệu chính cho Bánh Cookies 100 gram
+ Bột mỳ 0.14
+ Đường 0.1
Nguyên liệu chính cho Bánh hình trái tim
+ Bột mỳ 0.5
+ Whipping cream  0.4
+ Trứng gà 0.3
+ Đường 0.3
Nguyên vật liệu chính cho Kem 100 gram
+ Whipping cream  0.04
+ Sữa đặc 0.03
Gía 01kg sản phẩm
+ Bột mỳ 20,000
+ Đường 40,000
+ Whipping cream  140,000
+ Sữa đặc 55,000
+ Trứng gà 50,000

Tỷ lệ tiền mua vật liệu trả ngay trong Quý 70%


Tỷ lệ tiền mua vật liệu trả trong Quý sau 30%
Tỷ lệ tồn kho NVL cuối kỳ cho quý sau/ Nhu cầu SX trong kỳ 10%
Phụ liệu chiếm 2%

4. Dự toán lao động trực tiếp


Giờ lao động trực tiếp cho mỗi sản phẩm
+ Bánh Cookies 0.3
+ Bánh hình trái tim 0.5
+ Kem 0.15
Tỷ lệ số giờ nhân công lao động/số giờ hoàn thành 1sản phẩm 50%

5. Dự toán máy móc sản xuất trực tiếp

6. Dự toán lao động trực tiếp


Số lượng người trong Ban quản lí trong đó: 10
+ Tổng Giám Đốc 1
+ Phó Tổng Giám Đốc 2
+ Giám Đốc 6
+ Kế Toán Trưởng 1
Số lượng người trong Bộ phận bán hàng trong đó: 35
+ Trưởng phòng 5
+ Nhân viên 30
Số lượng người trong Bộ phận sản xuất trong đó: 208
+ Công nhân trực tiếp 200
+ Quản đốc 8
Hệ số lương Ban quản lí
+ Tổng Giám Đốc 6.85
+ Phó Tổng Giám Đốc 6.25
+ Giám Đốc 5.85
+ Kế Toán Trưởng 4.33
Hệ số lương Bộ phận Bán hàng
+ Trưởng phòng 5.56
+ Nhân viên 2.85
Hệ số lương Bộ phận sản xuất
+ Công nhân trực tiếp 1.86
+ Quản đốc 2.25

Lương cơ sở chưa qua đào 5.000


Lương cơ sở đã qua đào 5.350

Tỷ lệ trích theo lương DN chịu


BHXH 17.5%
BHYT 3%
BHTN 1%
KPCĐ 1%
TỔNG 22.5%

Thu nhập tính thuế/tháng (triệu đồng) Thuế suất (%)


0 đến 5 5%
trên 5 đến 10 10%
trên 10 đến 18 15%
trên 18 đến 32 20%
trên 32 đến 52 25%
trên 52 đến 80 30%
trên 80 35%

Số ngày làm trung bình trong tháng 22


Số giờ làm trong ngày 8

7. Dự toán chi phí sản xuất chung


Chi phí bao bì 200
NVL gián tiếp 200
Bảo dưỡng thiết bị 300
Nước 300
Điện 300
Internet 100
Điện thoại 100

8. Chi phí bán hàng


Tỷ lệ phân bổ
+ Bảo dưỡng thiết bị 10%
+ Nước 15%
+ Điện 15%
+ Internet 50%
+ Điện thoại 50%
Tỷ lệ hoa hồng trên sản phẩm 3%
Tỷ lệ chi phí quảng cáo 3%
Tỷ lệ chi phí vật liệu bao bì đóng gói 2%
Chi phí Logistic 200

9. Chi phí quản lý


Tỷ lệ phân bổ
+ Bảo dưỡng thiết bị 20%
+ Nước 20%
+ Điện 20%
+ Internet 60%
+ Điện thoại 60%
+ Chi phí tiếp khách 3%
THÔNG SỐ LẬP KHKD GIẢ ĐỊNH
ĐƠN VỊ
trđ
trđ Lương tháng 12 và tháng 13 năm 2021
trđ Người mua trả tiền ngắn hạn giảm vì tình hình kinh doanh trong năm nay khó khăn
trđ Công ty yêu cầu khách hàng đặt cọc trước tiền mua hàng
trđ Vốn chủ sở hữu tăng 4,732 công ty phát hành thêm cổ phiếu để năm sau xâ
trđ
trđ
trđ
trđ
trđ Ký cược, ký quỹ
trđ Ký cược, ký quỹ
trđ
trđ Thu nhập khác trong năm 2021 lớn do thu được khoản lợi tức cố định khi bàn giao mặt bằng
trđ Doanh thu hoạt động tài chính giảm do công ty giảm đầu tư các khoản tài chính ngắn hạn
trđ
trđ

sản phẩm tăng trưởng 5% mỗi quý


sản phẩm tăng trưởng 3% mỗi quý
sản phẩm tăng trưởng -2% mỗi quý

sản phẩm
sản phẩm
sản phẩm
bán giả định cho mỗi 1 đơn vị sản phẩm sẽ dao động trong khoảng +/- 5% cho các quý.
đồng
đồng
đồng

Công thức tính thành phẩm tồn kho cuối kỳ


Công thức tính nguyên vật liệu tồn kho
Công thức tính thành phẩm tồn kho đầu kỳ

kg
kg

kg
kg
kg
kg

kg
kg

đ
đ
đ
đ
đ

Công thức tính thành phẩm tồn kho Nguyên vật liệu cuối kỳ
Giá vốn hàng bán

giờ/sp
giờ/sp
giờ/sp

người
người
người
người
người
người
người
người
người
người
người

phụ cấp 3.0 trđ


phụ cấp 3.0 trđ
phụ cấp 2.5 trđ
phụ cấp 2.0 trđ
phụ cấp 2.0 trđ
phụ cấp 1.5 trđ

phụ cấp 1.5 trđ


phụ cấp 2.0 trđ

trđ (Lương tối thiểu người lao động tại vùng I từ ngày 01/01/2021 là 4.420trđ)
trđ (Theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị định 90, mức lương tối thiểu đối với NLĐ đã qua học
đào tạo nghề phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng.)

NLĐ chịu
8%
1.5%
1%
1%
11.5%

Giả sử mỗi nhân viên trong công ty chỉ có 1 người phụ thuộc
=> mức giảm trừ gia cảnh cho bản thân
=> mức giảm trừ gia cảnh có 1 người phụ thuộc

ngày (tháng 30 ngày không làm T7&CN)


giờ

trđ/quý tăng 3% mỗi quý


trđ/quý tăng 5% mỗi quý
trđ/quý tăng 2% mỗi quý tỷ lệ phân bổ
trđ/quý tăng 4% mỗi quý tỷ lệ phân bổ
trđ/quý tăng 5% mỗi quý tỷ lệ phân bổ
trđ/quý
trđ/quý
doanh thu mỗi quý
doanh thu mỗi quý
doanh thu mỗi quý
triệu đồng

doanh thu mỗi quý


h doanh trong năm nay khó khăn

g ty phát hành thêm cổ phiếu để năm sau xây thêm 1 nhà máy

oản lợi tức cố định khi bàn giao mặt bằng


m đầu tư các khoản tài chính ngắn hạn

cho các quý.

37,500,000,000
20,000,000,000
154,000,000,000
211,500,000,000
01/01/2021 là 4.420trđ)
ức lương tối thiểu đối với NLĐ đã qua học nghề,
ương tối thiểu vùng.)

11 trđ/tháng
4.4 trđ/tháng

70%
70%
70%
KẾ HOẠCH KINH DOANH
Q1 Q2 Q3
Doanh thu 211,500 100% 210,895 100% 210,463 100%
Gía vốn hàng bán Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
CP bán hàng 19,950 9% 19,901 9% 19,867 9%
CP quản lý doanh nghiệp 8,094 4% 8,076 4% 8,063 4%
Lợi nhuận Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
NH
Q4 CẢ NĂM
210,209 100% 843,067 100%
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
19,847 9% 79,565 9%
8,055 4% 32,287 4%
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
BÁO CÁO DÒNG TIỀN

QUÝ 1 QUÝ 2
Tiền đầu kỳ 15,000 Err:502
DÒNG THU
Bán hàng thu ngay 148,050 147,627
Bán hàng thu bán chịu 61,825 63,450
Tổng dòng thu 209,875 211,077
DÒNG CHI
Trả ngay tiền người bán NVL 79,527 81,881
Trả tiền mua chịu người bán NVL 29,109 34,083
Vật liệu phụ 1,403 1,459
Tiền lương lao động 32,532 33,626
Chi phí sản xuất chung (trừ khấu hao) Err:502 Err:502
Chi phí bán hàng 19,800 19,751
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,896 7,878
Thuế TNDN & TNCN phải nộp Err:502 Err:502
Mua mới thiết bị 800
Chia cổ tức
Tổng dòng chi Err:502 Err:502
Tổng tiền hiện có Err:502 Err:502

Err:502
61.83 61.83
Err:502
IỀN
ĐVT: Triệu đồng

QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM


Err:502 Err:502 15,000

147,324 147,146 590,147


63,269 63,139 63,063
210,593 210,285 653,210

84,489 87,408 333,306


35,092 36,210 37,461
1,517 1,581 5,959
34,769 36,303 137,230
Err:502 Err:502 Err:502
19,717 19,697 78,965
7,865 7,858 31,497
Err:502 Err:502 Err:502
800
Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502

Err:502 Err:502 Thuế TNDN


61.83 61.83 Thuế TNCN
Err:502 Err:502
BẢNG 1: PHÂN TÍCH NHÓM TỶ SỐ THANH TOÁN

CHỈ TIÊU 2021


1.Hàng tồn kho (triệu đồng) 766,703
2.Nợ ngắn hạn (triệu đồng) 37,837
3.Tài sản ngắn hạn (triệu đồng) Err:502
Tỷ số thanh toán hiện hành (lần) Err:502
Tỷ số thanh toán nhanh (lần) Err:502

BẢNG 2: PHÂN TÍCH TỶ SỐ TÀI CHÍNH

CHỈ TIÊU 2021


1.Lãi vay (triệu đồng) -
2.Lợi nhuận trước thuế (triệu đồng) Err:502
3.Tổng nợ (triệu đồng) 37,837
4.Vốn chủ sở hữu Err:502
5.Tổng tài sản (triệu đồng) Err:502
EBIT (triệu đồng) Err:502
Khả năng thanh toán lãi vay -
Tỷ số nợ / vốn chủ sở hữu Err:502
Tỷ số nợ / tổng tài sản(%) Err:502

BẢNG 3: TỶ SỐ HOẠT ĐỘNG

CHỈ TIÊU 2021


1.Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh (triệu đồng) 843,067
2.Doanh thu thuần (triệu đồng) 843,067
3.Hàng tồn kho trung bình (triệu đồng) 645,852
4.Số ngày trong năm (ngày) 360
5.Tổng tài sản cố định thuần (triệu đồng) 21,026
6.Tổng tài sản (triệu đồng) Err:502
7.Khoản phải thu bình quân (triệu đồng) 62,444
Vòng quay tồn kho (lần) 1.31
Vòng quay khoản phải thu (lần) 13.50
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định 40.10
Vòng quay tổng tài sản (lần) Err:502
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 26.66
BẢNG 4: TỶ SỐ KHẢ NĂNG SINH LỢI

CHỈ TIÊU 2021


1.Lợi nhuận sau thuế (triệu đồng) Err:502
2.Vốn chủ sở hữu (triệu đồng) Err:502
3.Tổng tài sản trung bình (triệu đồng) Err:502
4.Doanh thu thuần (triệu đồng) 843,067
ROE Err:502
ROA Err:502
ROS Err:502
H TOÁN

NH
ỢI
NGÂN SÁCH BÁN HÀNG 2022

Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4


BÁNH COOKIES (100GR)
Sản lượng bán (sp) 1,500,000 1,575,000 1,653,750 1,736,438
Giá bán (trđ) 0.025 0.025 0.025 0.025
Doanh thu (trđ) 37,500 39,375 41,344 43,411
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
Sản lượng bán (sp) 1,000,000 1,030,000 1,060,900 1,092,727
Giá bán (đ) 0.020 0.020 0.020 0.020
Doanh thu (đ) 20,000 20,600 21,218 21,855
KEM
Sản lượng bán (sp) 700,000 686,000 672,280 658,834
Giá bán (đ) 0.220 0.220 0.220 0.220
Doanh thu (đ) 154,000 150,920 147,902 144,944
TỔNG DOANH THU 211,500 210,895 210,463 210,209

THU TIỀN DỰ KIẾN

Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4


Phải thu trong kì 148,050 147,627 147,324 147,146
Phải thu kì trước 61,825 63,450 63,269 63,139
Tổng thu 209,875 211,077 210,593 210,285

211,500 210,895 210,463 147,146


63,063
209,875 211,077 210,593 210,285
Check - - - -
ĐVT: Triệu đồng
CẢ NĂM

6,465,188
0.025
161,630

4,183,627
0.020
83,673

2,717,114
0.220
597,765
843,067

ĐVT: Triệu đồng


Tổng thực thu
590,147
251,682
841,830

Thu ngay Quý 4.2021


Chuyển qua quý 1.2022
NGÂN SÁCH SỬ DỤNG NGUYÊN VẬT LIỆU CHÍNH 2022

Quý 1 Quý 2 Quý 3


BÁNH COOKIES (100g)
SẢN LƯỢNG Sản phẩm 1,511,250 1,586,813 1,666,153
BỘT MỲ (kg) NVL/Sp 211,575 222,154 233,261
ĐƯỜNG (kg) NVL/Sp 151,125 158,681 166,615
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
SẢN LƯỢNG Sản phẩm 1,004,500 1,034,635 1,065,674
BỘT MỲ (kg) NVL/Sp 502,250 517,318 532,837
WHIPPING CREAM (kg) NVL/Sp 401,800 413,854 426,270
TRỨNG GÀ (kg) NVL/Sp 301,350 310,391 319,702
ĐƯỜNG (kg) NVL/Sp 301,350 310,391 319,702
KEM (100G)
SẢN LƯỢNG Sản phẩm 697,900 683,942 670,263
WHIPPING CREAM (kg) NVL/Sp 27,916 27,358 26,811
SỮA ĐẶC (kg) NVL/Sp 20,937 20,518 20,108

Căn cứ phần dự toán các nguyên liệu chính đưa vào cấu thành sản phẫm
U CHÍNH 2022
ĐVT: KG
Quý 4 CẢ NĂM

1,745,972 6,510,188
244,436 911,426
174,597 651,019

1,123,818 4,228,627
561,909 2,114,314
449,527 1,691,451
337,145 1,268,588
337,145 1,268,588

650,009 2,702,114
26,000 108,085
19,500 81,063

đưa vào cấu thành sản phẫm chính .


Đơn vị trong cty Số lượng (người) Lương/người (trđ)
Khối Quản Lí 10 124.548
Tổng Giám Đốc 1 36.648
Phó Tổng Giám Đốc 2 33.438
Giám Đốc 6 31.298
Kế Toán Trưởng 1 23.166
Bộ phận bán hàng 35 44.994
Trưởng phòng 5 29.746
Nhân Viên 30 15.248
Bộ phận sản xuất 208 21.338
Công nhân trực tiếp 200 9.300
Quản đốc 8 12.038

Tiền lương 1 giờ làm việc/lao động trực tiếp 61,364

Thuế Thu Nhập Cá Nhân/tháng (Đvt: triệu đồng)


Ban Quản Lí TN tính thuế/người Thuế TNCN
Tổng Giám Đốc 19.689 2.288
Phó Tổng Giám Đốc 16.847 1.777
Giám Đốc 14.511 1.427
Kế Toán Trưởng 6.872 0.437
Bộ phận bán hàng
Trưởng phòng 12.70 1.154
Nhân Viên 0.00 0.000
Bộ phận sản xuất
Công nhân trực tiếp 0.00 0.000
Quản đốc 0.00 0.000
Tổng thuế TNCN công ty thu hộ = > nộp cho Nhà nước
LƯƠNG NHÂN CÔNG THEO THÁNG NĂM 2022

TRÍCH THEO LƯƠNG CTY CHỊU


Phụ cấp Tổng lương(trđ) BHXH BHYT BHTN
10.500 340.473 59.582 10.214 3.405
3.000 39.648 6.938 1.189 0.396
3.000 72.875 12.753 2.186 0.729
2.500 202.785 35.487 6.084 2.028
2.000 25.166 4.404 0.755 0.252
3.500 661.170 115.705 19.835 6.611
2.000 158.730 27.778 4.762 1.587
1.500 502.440 87.927 15.073 5.024
3.500 2,272.300 397.653 Err:502 22.723
1.500 2,160.000 378.000 Err:502 21.600
2.000 112.300 19.653 Err:502 1.123
CPBH tháng 1,983.51 347.12 59.51 19.83
CPQL tháng 1,021.42 178.75 30.64 10.22

riệu đồng)
Số lượng Tổng thuế TNCN
1.00 2.288
2.00 3.554
6.00 8.559
1.00 0.437

5.00 5.77
30.00 0.00

200 0.00
8 0.00
ước 20.61
NG NĂM 2022

ƯƠNG CTY CHỊU TRÍCH THEO LƯƠNG NLĐ CHỊU


KPCĐ Tổng BHXH BHYT BHTN KPCĐ Tổng
3.405 76.606 27.238 5.107 3.405 3.405 39.155
0.396 8.919 3.172 0.595 0.396 0.396 4.559
0.729 16.397 5.830 1.093 0.729 0.729 8.381
2.028 45.627 16.223 3.042 2.028 2.028 23.321
0.252 5.663 2.013 0.377 0.252 0.252 2.894
6.611 148.762 52.893 9.918 6.611 6.611 76.033
1.587 35.714 12.698 2.381 1.587 1.587 18.253
5.024 113.048 40.195 7.537 5.024 5.024 57.780
22.723 Err:502 181.784 34.085 22.723 22.723 261.315
21.600 Err:502 172.800 32.400 21.600 21.600 248.400
1.123 Err:502 8.984 1.685 1.123 1.123 12.915
19.83
10.22 377
Trích lương/người
15.531
4.559
4.191
3.887
2.894
5.577
3.651
1.926
2.856
1.242
1.614
NGÂN SÁCH NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP 2022

CHỈ TIÊU Qúy 1 Qúy 2


BÁNH COOKIES
Số lượng sản phẩm sản xuất 1,511,250 1,586,813
Định mức thời gian 1 sản phẩm (h) 0.30 0.30
Tổng số giờ cần sử dụng 453,375 476,044
Tổng số giờ nhân công cần sử dụng(h) 226,688 238,022
Đơn giá 1h làm việc 0.061 0.061
Tổng chi phí lao động trực tiếp 13,910 14,606
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
Số lượng sản phẩm sản xuất 1,004,500 1,034,635
Định mức thời gian 1 sản phẩm 0.50 0.50
Tổng số giờ cần sử dụng 502,250 517,318
Tổng số giờ nhân công cần sử dụng 251,125 258,659
Đơn giá 1h làm việc 0.061 0.061
Tổng chi phí lao động trực tiếp 15,410 15,872
KEM
Số lượng sản phẩm sản xuất 697,900 683,942
Định mức thời gian 1 sản phẩm 0.15 0.15
Tổng số giờ cần sử dụng 104,685 102,591
Tổng số giờ nhân công cần sử dụng 52,343 51,296
Đơn giá 1h làm việc 0.061 0.061
Tổng chi phí lao động trực tiếp 3,212 3,148
TỔNG CỘNG 32,532 33,626
G TRỰC TIẾP 2022
ĐVT: Triệu đồng
Qúy 3 Qúy 4 Cả năm
KIES
1,666,153 1,745,972 6,510,188
0.30 0.30 0.30
499,846 523,792 1,953,056
249,923 261,896 976,528
0.061 0.061 0.061
15,336 16,071 59,923
RÁI TIM
1,065,674 1,123,818 4,228,627
0.50 0.50 0.50
532,837 561,909 2,114,314
266,419 280,954 1,057,157
0.061 0.061 0.061
16,348 17,240 64,871

670,263 650,009 2,702,114


0.15 0.15 0.15
100,539 97,501 405,317
50,270 48,751 202,659
0.061 0.061 0.061
3,085 2,992 12,436
34,769 36,303 137,230
NGÂN SÁCH SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ 2022

BÁNH COOKIES
Quý 1 Quý 2 Quý 3
SỐ SP CẦN SX 1,511,250 1,586,813 1,666,153
ĐỊNH MỨC THỜI GIAN 1 SP 0.3 0.3 0.3
TỶ TRỌNG SX CỦA MÁY 50% 50% 50%
SỐ GIỜ MÁY SỬ DỤNG 226,688 238,022 249,923
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
Quý 1 Quý 2 Quý 3
SỐ SP CẦN SX 1,004,500 1,034,635 1,065,674
ĐỊNH MỨC THỜI GIAN 1 SP 0.5 0.5 0.5
TỶ TRỌNG SX CỦA MÁY 50% 50% 50%
SỐ GIỜ MÁY SỬ DỤNG 251,125 258,659 266,419
KEM
Quý 1 Quý 2 Quý 3
SỐ SP CẦN SX 697,900 683,942 670,263
ĐỊNH MỨC THỜI GIAN 1 SP 0.15 0.15 0.15
TỶ TRỌNG SX CỦA MÁY 50% 50% 50%
SỐ GIỜ MÁY SỬ DỤNG 52,343 51,296 50,270
TỔNG SỐ GIỜ MÁY 530,155 547,976 566,611

530,155 547,976 566,611


HIẾT BỊ 2022

IES
Quý 4 CẢ NĂM TỶ TRỌNG
1,745,972 6,510,188
0.3 0.3
50% 50%
261,896 976,528 44%
ÁI TIM
Quý 4
1,123,818 4,228,627
0.5 0.5
50% 50%
280,954 1,057,157 47%

Quý 4
650,009 2,702,114
0.15 0.15
50% 50%
48,751 202,659 9%
591,601 2,236,343 100%

591,601 2,236,343
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG 2022

Chỉ tiêu Q1 Q2
Chi phí bao bì (triệu đồng) 200.000 206.000
NVL gián tiếp (triệu đồng) 200.000 210.000
Bảo dưỡng thiết bị (triệu đồng) 210.000 214.200
Nước (triệu đồng) 210.000 218.400
Điện (triệu đồng) 210.000 220.500
Các khoản trích theo lương (triệu đồng) Err:502 Err:502
Tiền lương quản công (triệu đồng) 336.900 336.900
Khấu hao máy móc (triệu đồng) 229.875 229.875
Bộ phận máy (triệu đồng) 79.875 79.875
Nhà xưởng (triệu đồng) 150.000 150.000
Tổng chi phí sản xuất chung (triệu đồng) Err:502 Err:502
Tổng số giờ máy ước tính sử dụng 530,155.000 547,976.275
Đơn giá phân bổ chi phí sản xuất chung (triệu đồng/giờ) Err:502 Err:502

Ghi nhận vào dòng tiền Err:502 Err:502


T CHUNG 2022

Q3 Q4 Năm
212.180 218.545 836.725
220.500 231.525 862.025
218.484 222.854 865.538
227.136 236.221 891.757
231.525 243.101 905.126
Err:502 Err:502 Err:502
336.900 336.900 1,347.600
229.875 229.875 919.500
79.875 79.875 319.500
150.000 150.000 600.000
Err:502 Err:502 Err:502
566,611.218 591,600.962 2,236,343.455
Err:502 Err:502 Err:502

Err:502 Err:502 Err:502


KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 2022
Đvt: triệu đồng
Nguyên giá Số năm Số năm KH Số tiền
KH bộ phận SX 1 đơn vị Số lượng KH đã trích lập KH 1 năm
Đang sử dụng
+ Máy phối trộn 121 4 20 7 24
+ Xe tải chở hàng 200 4 20 9 40
+ Dây Chuyền sản xuất 120 4 20 4 24
+ Máy đóng gói 50 4 20 10 10
+ Xe đẩy 2 8 20 5 1
+ Bồn chứa 100 4 20 7 20
+ Thiết bị thanh trùng dạng ống 200 4 20 9 40
+ Thiết bị đồng hóa 100 3 20 6 15
+ Thiết bị ly tâm 80 4 20 7 16
+ Nồi hơi 100 4 20 8 20
+ Thiết bị lọc 130 3 20 8 20
+ Thiết bị đông lạnh 200 4 20 8 40
+ Máy làm kem 150 4 20 9 30
+ Lò nướng bánh 100 4 20 3 20
Mua mới trong năm 2022
+ Máy đóng gói 100 2 20 0 10
+ Thiết bị đồng hóa 100 2 20 0 10
+ Thiết bị đông lạnh 200 2 20 0 20
Nhà xưởng 15,000 2 50 10 600
Tổng chi phí KH 1 quý năm 2021
Tổng chi phí KH 1 quý năm 2022

đvt: triệu đồng

Nguyên giá Số năm Số năm KH Số tiền


1 đơn vị KH đã trích lập KH 1 năm
KH bộ phận bán hàng Số lượng
Hệ thống cửa hàng 2,000 3 20 2 300
Phương tiện vận tải 900 5 15 2 300
Tổng chi phí KH 1 quý
đvt: triệu đồng

Nguyên giá Số năm Số năm KH Số tiền


1 đơn vị KH đã trích lập KH 1 năm
KH bộ phận quản lý Số lượng
Thiết bị văn phòng 50 30 10 6 150
Trụ sở 4,000 2 20 10 400
Phương tiện đi lại 900 4 15 4 240
Tổng chi phí KH 1 quý
2
Đvt: triệu đồng
Số tiền KH
1 quý

6.050
10.000
6.000
2.500
0.200
5.000
10.000
3.750
4.000
5.000
4.875
10.000
7.500
5.000

2.500
2.500
5.000
150.000
229.875
239.875

đvt: triệu đồng

Số tiền KH
1 quý

75
75
150
đvt: triệu đồng

Số tiền KH
1 quý

38
100
60
198
VẬT LIỆU PHỤ 2021

CHỈ TIÊU QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4


BÁNH COOKIES
Sản lượng 1,511,250 1,586,813 1,666,153 1,745,972
Hộp giấy 1,511,250 1,586,813 1,666,153 1,745,972
Bao bì 1,511,250 1,586,813 1,666,153 1,745,972
Khay đựng bánh 1,511,250 1,586,813 1,666,153 1,745,972
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
Sản lượng 1,004,500 1,034,635 1,065,674 1,123,818
Đế giấy 1,004,500 1,034,635 1,065,674 1,123,818
Hộp giấy tròn 1,004,500 1,034,635 1,065,674 1,123,818
KEM
Sản lượng 697,900 683,942 670,263 650,009
Hộp nhựa đựng kem 697,900 683,942 670,263 650,009

CHỈ TIÊU Số lượng ĐƠN GIÁ QUÝ 1 QUÝ 2


BÁNH COOKIES
Hộp giấy 1 0.0004 604.500 634.725
Bao bì 1 0.0002 302.250 317.363
Khay đựng bánh 1 0.00007 105.788 111.077
Tổng cộng 1,012.538 1,063.164
BÁNH HÌNH TRÁI TIM
Đế giấy 1 0.0002 200.900 206.927
Hộp giấy tròn 1 0.00005 50.225 51.732
Tổng cộng 251.125 258.659
KEM
Hộp nhựa đựng kem 1 0.0002 139.580 136.788
Tổng cộng 139.580 136.788

Ghi nhận vào dòng tiền 1,403.24 1,458.61


ĐVT: SP
CẢ NĂM

6,510,188
6,510,188
6,510,188
6,510,188

4,228,627
4,228,627
4,228,627

2,702,114
2,702,114

ĐVT: trđ
QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM

666.461 698.389 2604.075


333.231 349.194 1302.038
116.631 122.218 455.713
1,116.323 1,169.801 4,361.826
M
213.135 224.764 845.725
53.284 56.191 211.431
266.419 280.954 1,057.157

134.053 130.002 540.423


134.053 130.002 540.423

1,516.79 1,580.76 5,959.41


GIÁ THÀNH SẢN PHẨ

BÁNH COOKIES
QUÝ KHOẢN MỤC
LƯỢNG
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream  -
+ Sữa đặc -
+ Trứng gà -
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
1
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream 
+ Sữa đặc
+ Trứng gà
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
2
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream  -
+ Sữa đặc -
+ Trứng gà -
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
3
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
1.NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP(kg)
+ Bột mỳ 0.1400
+ Đường 0.1000
+ Whipping cream  -
+ Sữa đặc -
+ Trứng gà -
2. VẬT LIỆU PHỤ
+ Hộp giấy 1
4
+ Bao bì 1
+ Khay đựng bánh 1
+ Đề giấy -
+ Hộp giấy tròn -
+Hộp nhựa đựng kem -
3.NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP(giờ) 0.1500
4. GIỜ MÁY(giờ) 0.1500
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM

GIÁ VỐN SẢN PHẨM

QUÝ
LƯỢNG BÁN
BÁNH COOKIES GIÁ THÀNH
GIÁ VỐN
LƯỢNG BÁN
BÁNH HÌNH TRÁI TIM GIÁ THÀNH
GIÁ VỐN
LƯỢNG BÁN
KEM GIÁ THÀNH
GIÁ VỐN
TỔNG GIÁ VỐN GHI NHẬN VÀO KHTC
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM NĂM 2021

BÁNH COOKIES BÁNH HÌNH TRÁI TIM KEM


GIÁ TỔNG LƯỢNG GIÁ TỔNG LƯỢNG

0.0200 0.0028 0.5000 0.0200 0.0100 -


0.0400 0.0040 0.3000 0.0400 0.0120 -
0.1400 - 0.4000 0.1400 0.0560 0.0400
0.0550 - 0.0550 - 0.0300
0.0500 - 0.3000 0.0500 0.0150 -

0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.00007 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.00005 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502

0.0200 0.0028 0.5000 0.0200 0.0100 -


0.0400 0.0040 0.3000 0.0400 0.0120 -
0.1400 - 0.4000 0.1400 0.0560 0.0400
0.0550 - 0.0550 - 0.0300
0.0500 0.3000 0.0500 0.0150 -

0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.00007 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.0001 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502

0.0200 0.0028 0.5000 0.0200 0.0100 -


0.0400 0.0040 0.3000 0.0400 0.0120 -
0.1400 - 0.4000 0.1400 0.0560 0.0400
0.0550 - 0.0550 - 0.0300
0.0500 - 0.3000 0.0500 0.0150 -

0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.0001 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.0001 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502

0.0200 0.0028 0.5000 0.0200 0.0100 -


0.0400 0.0040 0.3000 0.0400 0.0120 -
0.1400 - 0.4000 0.1400 0.0560 0.0400
0.0550 - 0.0550 - 0.0300
0.0500 - 0.3000 0.0500 0.0150 -

0.0004 0.0004 - - - -
0.0002 0.0002 - - - -
0.00007 0.0001 - - - -
- - 1 0.0002 0.0002 -
- - 1 0.00005 0.0001 -
- - - - - 1
0.0614 0.0092 0.2500 0.0614 0.0153 0.0750
Err:502 Err:502 0.2500 Err:502 Err:502 0.0750
Err:502 Err:502

GIÁ VỐN SẢN PHẨM NĂM 2021

1 2 3 4
1,500,000 1,575,000 1,653,750 1,736,438
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
1,000,000 1,030,000 1,060,900 1,092,727
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
700,000 686,000 672,280 658,834
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
KEM
GIÁ TỔNG

0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500 -

- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502

0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500

- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502

0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500

- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502

0.0200 -
0.0400 -
0.1400 0.0056
0.0550 0.0017
0.0500

- -
- -
- -
- -
- -
0.0002 0.0002
0.0614 0.0046
Err:502 Err:502
Err:502
CHI PHÍ BÁN HÀNG 2021

Chỉ tiêu Quý 1


Chi phí nhân viên bán hàng 2,429.796
Tiền lương phải trả 1,983.510
Khoản trích theo lương 446.286
BHXH 347.115
BHYT 59.505
BHTN 19.833
KPCĐ 19.833
Chi phí vật liệu bao bì đóng gói 4,230.000
Chi phí Logistic 200.000
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6,535.000
Nước 45.000
Điện 45.000
Internet 50.000
Điện thoại 50.000
Hoa hồng đại lý 6,345.000
Chi phí quảng cáo (ấn phẩm, hội chợ,… 6,345.000
Chi phí khác 210.000
Chi phí bảo dưỡng thiết bị 60.000
Khấu hao TSCĐ 150.000
Tổng chi phí 19,949.796
Tổng thực chi CPBH ghi vào dòng tiền 19,800
HI PHÍ BÁN HÀNG 2021
ĐVT: triệu đồng
Quý 2 Quý 3 Quý 4 Năm
2,429.796 2,429.796 2,429.796 9,719.184
1,983.510 1,983.510 1,983.510 7,934.040
446.286 446.286 446.286 1,785.144
347.115 347.115 347.115 1,388.460
59.505 59.505 59.505 238.020
19.833 19.833 19.833 79.332
19.833 19.833 19.833 79.332
4,217.900 4,209.267 4,204.181 16,861.348
200.000 200.000 200.000 800.000
6,516.850 6,503.901 6,496.271 26,052.022
45.000 45.000 45.000 180.000
45.000 45.000 45.000 180.000
50.000 50.000 50.000 200.000
50.000 50.000 50.000 200.000
6,326.850 6,313.901 6,306.271 25,292.022
6,326.850 6,313.901 6,306.271 25,292.022
210.000 210.000 210.000 840.000
60.000 60.000 60.000 240.000
150.000 150.000 150.000 600.000
19,901.396 19,866.864 19,846.520 79,564.576
19,751 19,717 19,697 78,965
CHI PHÍ QUẢN LÝ DN 2021

Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2


Chi phí nhân viên quản lý 1,251.237 1,251.237
Tiền lương phải trả 1,021.419 1,021.419
Khoản trích theo lương 229.818 229.818
BHXH 178.746 178.746
BHYT 30.642 30.642
BHTN 10.215 10.215
KPCĐ 10.215 10.215
Chi phí dịch vụ mua ngoài 240.000 240.000
Nước 60.000 60.000
Điện 60.000 60.000
Internet 60.000 60.000
Điện thoại 60.000 60.000
Chi phí khác 6,602.500 6,584.350
Chi phí bảo dưỡng thiết bị 60.000 60.000
Chi phí tiếp khách 6,345.000 6,326.850
Khấu hao TSCĐ 197.500 197.500
Tổng chi phí 8,093.737 8,075.587
Tổng thực chi CPQL ghi nhận vào dòng tiền 7,896 7,878
DN 2021
ĐVT: triệu đồng
Quý 3 Quý 4 CẢ NĂM
1,251.237 1,251.237 5,004.948
1,021.419 1,021.419 4,085.676
229.818 229.818 919.272
178.746 178.746 714.984
30.642 30.642 122.568
10.215 10.215 40.860
10.215 10.215 40.860
240.000 240.000 960.000
60.000 60.000 240.000
60.000 60.000 240.000
60.000 60.000 240.000
60.000 60.000 240.000
6,571.401 6,563.771 26,322.022
60.000 60.000 240.000
6,313.901 6,306.271 25,292.022
197.500 197.500 790.000
8,062.638 8,055.008 32,286.970
7,865 7,858 31,497

You might also like