Professional Documents
Culture Documents
Carver
AE02 AE02ALU Tét, lủng profile Crack/split profile
WG15 WG15ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
ES04 ES04ALU Sơn đóng cục, chảy sơn Paint dropping, paint clot
ES08 ES08ALU Loang màu, khác màu Poor color, color variation
ES09 ES09ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
PA06 PA06ALU Lắp ráp lỏng phụ kiện Loose assembling hardware
PA07 PA07ALU Lắp ráp lệch, hở chi tiết Deviation, uneven assembling
PA08 PA08ALU Thiếu chi tiết, phụ kiện Missing component, hardware
Lỗi khung: Trầy sơn Metal frame: Scratches coating
PA09 PA09ALU
Lỗi khung: thiếu sơn, sai màu Metal frame: Lack of coating, wrong color
PA10 PA10ALU
Lỗi khung: Móp, nứt Metal frame: Crack, dent
PA11 PA11ALU
Lỗi mài: Mài sót vết, mài quá tay Over grinding, grinding mark
PA12 PA12ALU
Lỗi thiếu lỗ, sai lỗ, khoan cạn Missing hole, wrong hole, depth not enough
PA13 PA13ALU
Mesh: Floating
PA24 PA24ALU Phồng nhựa
Dòng Pos
WG15 WG15ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
ES04 ES04ALU Sơn đóng cục, chảy sơn Paint dropping, paint clot
ES08 ES08ALU Loang màu, khác màu Poor color, color variation
ES09 ES09ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
ES12 ES12 Lỗi sọc nhôm, xước nhôm Extrude mark, Extrude line
PA06 PA06ALU Lắp ráp lỏng phụ kiện Loose assembling hardware
PA07 PA07ALU Lắp ráp lệch, hở chi tiết Deviation, uneven assembling
PA08 PA08ALU Thiếu chi tiết, phụ kiện Missing component, hardware
Lỗi khung: thiếu sơn, sai màu Metal frame: Lack of coating, wrong color
PA10 PA10ALU
Lỗi mài: Mài sót vết, mài quá tay Over grinding, grinding mark
PA12 PA12ALU
Lỗi thiếu lỗ, sai lỗ, khoan cạn Missing hole, wrong hole, depth not enough
PA13 PA13ALU
Lỗi gỗ: Không đồng màu, nhám, nứt,.. Wood defect
PA14 PA14ALU
Lỗi WNT: rách, trầy, nhăn, chùng, hở mépWeather net defect
PA15 PA15ALU
Lỗi nệm Cushion defect
PA16 PA16ALU
Lỗi Đan Woven defect
PA17 PA17ALU
Lỗi bén nhọn Sharp point
PA18 PA18ALU
Lỗi hàn xấu Poor welding
PA19 PA19ALU
Lỗi sọc nhôm, xước nhôm Extrude mark, Extrude line
PA20 PA20ALU
Lỗi không lắp ráp được Cannot assembly
PA21 PA21ALU
Steel fame: Dent,Scratches
PA22 PA22ALU Móp, trầy khung sắt
Mesh: Floating
PA24 PA24ALU Phồng nhựa
WG15 WG15ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
ES04 ES04ALU Sơn đóng cục, chảy sơn Paint dropping, paint clot
ES08 ES08ALU Loang màu, khác màu Poor color, color variation
ES09 ES09ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
ES11 ES11ALU Lỗi sọc nhôm, xước nhôm Extrude mark, Extrude line
PA06 PA06ALU Lắp ráp lỏng phụ kiện Loose assembling hardware
PA07 PA07ALU Lắp ráp lệch, hở chi tiết Deviation, uneven assembling
PA08 PA08ALU Thiếu chi tiết, phụ kiện Missing component, hardware
Lỗi khung: thiếu sơn, sai màu Metal frame: Lack of coating, wrong color
PA10 PA10ALU
Lỗi mài: Mài sót vết, mài quá tay Over grinding, grinding mark
PA12 PA12ALU
Lỗi thiếu lỗ, sai lỗ, khoan cạn Missing hole, wrong hole, depth not enough
PA13 PA13ALU
Mesh: Floating
PA24 PA24ALU Phồng nhựa
Dòng other
AE02 AE02ALU Tét, lủng profile Crack/split profile
WG15 WG15ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
ES04 ES04ALU Sơn đóng cục, chảy sơn Paint dropping, paint clot
ES08 ES08ALU Loang màu, khác màu Poor color, color variation
ES09 ES09ALU Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
PA06 PA06ALU Lắp ráp lỏng phụ kiện Loose assembling hardware
PA07 PA07ALU Lắp ráp lệch, hở chi tiết Deviation, uneven assembling
PA08 PA08ALU Thiếu chi tiết, phụ kiện Missing component, hardware
Lỗi khung: thiếu sơn, sai màu Metal frame: Lack of coating, wrong color
PA10 PA10ALU
Lỗi mài: Mài sót vết, mài quá tay Over grinding, grinding mark
PA12 PA12ALU
Lỗi thiếu lỗ, sai lỗ, khoan cạn Missing hole, wrong hole, depth not enough
PA13 PA13ALU
Mesh: Floating
PA24 PA24ALU Phồng nhựa
Dòng carver
Pos PosC-ALU
Table TableC-ALU
Other OtherC-ALU
CB01 CB01C-ALU Sai kích thước cắt Incorrect cutting length
Carver
CB01 CB01STL Sai kích thước cắt Incorrect cutting length
Sai góc cắt
CB02 CB02STL Incorrect cutting angle
Sai biên dạng cong
CB03 CB03STL Incorrect shape
Sai lỗ khoan
CB04 CB04STL Wrong hole
Thiếu lỗ khoan
CB05 CB05STL Missing hole
Trầy / móp
CB07 CB07STL Scratches, dents
Bén cạnh, ba zớ
CB08 CB08STL Sharp edges, burr
Thiếu ngàm/Lệch ngàm
CB06 CB06STL Incorrect milling shape
Lỗi khác
CB09 CB09STL Other defects
bọt khí
CB10 CB10STL Bubbles on surface
cắt sai quy cách
CB11 CB11STL wrong cutting method
Hàn lệch, Ráp lệch
WG01 WG01STL Deviation Welding/Assembling
Nứt mối hàn
WG02 WG02STL Crack welding
Thiếu mối hàn
WG03 WG03STL Lack of welding
Ba vớ/ bén nhọn
WG04 WG04STL Sharp edged, burr
Xỉ hàn
WG05 WG05STL Welding slag
Mối hàn xấu
WG06 WG06STL Poor welding
WG09 WG09STL Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
Mối hàn không ngấu
WG10 WG10STL Welding is not mature
DIP08 DIP08STL Lem màu, không đều màu Color variation, poor color
Incorrect dimension
PA02 PA02STL Sai kích thước tổng thể
PA04 PA04STL Lắp ráp lỏng phụ kiện Loose assembling hardware
PA05 PA05STL Lắp ráp lệch, hở chi tiết (nan) Deviation, uneven assembling
PA06 PA06STL Thiếu chi tiết, phụ kiện Missing component, hardware
Mesh: Floating
PA13 PA13STL Phồng nhựa
Sai lỗ khoan
CB04 CB04STL Wrong hole
Thiếu lỗ khoan
CB05 CB05STL Missing hole
Trầy / móp
CB07 CB07STL Scratches, dents
Bén cạnh, ba zớ
CB08 CB08STL Sharp edges, burr
Lỗi khác
CB09 CB09STL Other defects
bọt khí
CB10 CB10STL Bubbles on surface
WG09 WG09STL Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
DIP08 DIP08STL Lem màu, không đều màu Color variation, poor color
Trầy / móp
CB07 CB07STL Scratches, dents
Bén cạnh, ba zớ
CB08 CB08STL Sharp edges, burr
Lỗi khác
CB09 CB09STL Other defects
bọt khí
CB10 CB10STL Bubbles on surface
Xỉ hàn
WG05 WG05STL Welding slag
Lỗi khác
WG12 WG12STL Other defects
cháy nhựa
DIP01 DIP01STL Burn dipping
Trầy nhựa
DIP02 DIP02STL Scratches on suface
Dính dị vật
DIP03 DIP03STL Forigin object on surface
DIP08 DIP08STL Lem màu, không đều màu Color variation, poor color
Trầy / móp
CB07 CB07STL Scratches, dents
Bén cạnh, ba zớ
CB08 CB08STL Sharp edges, burr
Lỗi khác
CB09 CB09STL Other defects
bọt khí
CB10 CB10STL Bubbles on surface
Xỉ hàn
WG05 WG05STL Welding slag
WG09 WG09STL Mài xấu, vết máy Poor grinding, grinding mark
Lỗi khác
WG12 WG12STL Other defects
cháy nhựa
DIP01 DIP01STL Burn dipping
Trầy nhựa
DIP02 DIP02STL Scratches on suface
Dính dị vật
DIP03 DIP03STL Forigin object on surface
DIP08 DIP08STL Lem màu, không đều màu Color variation, poor color
0.044
100
0.044
100
Nhám met(MR20-07-
0.009 0100007)
500 0.00012 0.2
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07-
0.022 0100007)
200 0.00015 0.1
0.009
500
0.002
2000
0.004
1000
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.018
250
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.015
290
0.018
250
0.025
175
0.024
187.5
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.012 0.2
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.003 0.05
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
que han(MR20-05-
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.012 0.2
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07- Nhám met(MR20-07-0100007)
0.022 030097)
200 0.068 0.08
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
0.022
200
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07- Nhám met(MR20-07-0100007)
0.022 030097)
200 0.068 0.08
0.022
200
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0.0001666667
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0.0001666667
Nhám met(MR20-07- Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0100007) 1E-05 0.0001666667
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012
0.044
100
0.044
100
Nhám met(MR20-07-
0.009 0100007)
500 0.00012 0.2
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07-
0.022 0100007)
200 0.00015 0.1
0.009
500
0.002
2000
0.004
1000
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.018
250
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.015
290
0.018
250
0.025
175
0.025
175
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.118
37.5 6.186666666667E-05 0.008
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.118
37.5 6.186666666667E-05 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.012 0.2
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.003 0.05
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
que han(MR20-05-
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.012 0.2
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07- Nhám met(MR20-07-0100007)
0.022 030097)
200 0.068 0.08
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
0.022
200
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07- Nhám met(MR20-07-0100007)
0.022 030097)
200 0.068 0.08
0.022
200
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0.0001666667
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0.0001666667
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008
0.142 0.011 2
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
Bang keo 48 (met) MR06-04-000008 Xang thom (lit)
0.142 0.011 2 FU04-01-000006
31.25
0.044
100
0.044
100
Nhám met(MR20-07-
0.009 0100007)
500 0.00012 0.2
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07-
0.022 0100007)
200 0.00015 0.1
0.009
500
0.002
2000
0.004
1000
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.018
250
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.015
290
0.018
250
0.025
175
0.024
187.5
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.012 0.2
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.003 0.05
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
que han(MR20-05-
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.012 0.2
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
0.022
200
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
0.022
200
0.022
200
0.022
200
0.022
200
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0.0001666667
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012
375 0.012
375 0.012
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
Bang keo 48 (met) Day dai (met)
0.213 MR06-04-000008 0.0011 0.2 MR06-20-000266
20.83
0.044
100
0.044
100
Nhám met(MR20-07-
0.009 0100007)
500 0.00012 0.2
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
Nhám met(MR20-07-
0.022 0100007)
200 0.00015 0.1
0.009
500
0.002
2000
0.004
1000
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.018
250
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 0100007)
150 0.00019 0.1
0.015
290
0.018
250
0.025
175
0.024
187.5
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.012 0.2
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.006 0.1
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.044 020002)
100 0.003 0.05
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
que han(MR20-05-
0.030 020002)
150 0.006 0.1
que han(MR20-05- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030 020002)
150 0.012 0.2
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.030
150
0.022
200
0.022
200
Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.022
200
0.022
200
0.022
200
0.022
200
0.022
200
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012
375 0.012 0
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0.0001666667
Xăng thơm(FU04-02-000006)
375 0.012 0.0001666667
0.015
290
0.018
250
0.025
175
0.024
187.5
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
0.015
290
0.018
250
175 0.025
0.024
187.5
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
0.015
290
0.018
250
0.025
175
0.024
187.5
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
0.015
290
0.018
250
0.025
175
0.024
187.5
0.024
187.5
0.025
175
Nhám met(MR20-07-
0.118 0100007)
37.5 0.00006 0.008
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.036 0100007)
125 0.00001 0.004
Nhám met(MR20-07- Nhám xếp (MR20-07-030097)
0.089 0100007)
50 0.00003 0.006
0.013
350
290 0.015
270 0.016
270 0.016
250 0.018
250 0.018
300 0.015
300 0.015
200 0.022
300 0.015
300 0.015
300 0.015
90 0.049 0.0000
8.00 0.555
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079)
0.728 0.02 Xăng thơm (FU04-02-000006)
10.00 0.444
10.00 0.444
10.00 0.444
15.00 0.296
15.00 0.296
20.00 0.222
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079)
0.728 0.02 Xăng thơm (FU04-02-000006)
15.00 0.296
15.00 0.296
15.00 0.296
20 0.222
120 0.037
150 0.030
100 0.044
120 0.037
50 0.089
120 0.037
70 0.063
70 0.063
70 0.063
70 0.063
70 0.063
70 0.063
70 0.063
70 0.063
150 0.030
150 0.030
#DIV/0!
300 0.015
280 0.016
270 0.016
250 0.018
250 0.018
300 0.015
300 0.015
260 0.017
300 0.015
300 0.015
300 0.015
90 0.049
10.00 0.444
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079)
15.00 0.296 0.728 0.02 Xăng thơm (FU04-02-000006)
12.00 0.370
10.00 0.444
13.00 0.342
13.00 0.342
15.00 0.296
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079)
20.00 0.222 0.728 0.02 Xăng thơm (FU04-02-000006)
15.00 0.296
15.00 0.296
20 0.222
#DIV/0!
200 0.022
200 0.022
180 0.025
150 0.030
150 0.030
200 0.022
200 0.022
260 0.017
250 0.018
250 0.018
250 0.018
100 0.044
10.00 0.444
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079)
15.00 0.296 0.728 0.02 Xăng thơm (FU04-02-000006)
12.00 0.370
10.00 0.444
13.00 0.342
13.00 0.342
15.00 0.296
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079)
20.00 0.222 0.728 0.02 Xăng thơm (FU04-02-000006)
15.00 0.296
15.00 0.296
20 0.222
#DIV/0!
250 0.018
230 0.019
220 0.020
200 0.022
200 0.022
250 0.018
250 0.018
250 0.018
250 0.018
250 0.018
250 0.018
120 0.037
10 0.444
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079) Xăng thơm (FU04-02-000006)
10 0.444
10 0.444
15 0.296
15 0.296
15 0.296
Sơn dặm nhựa (MR04-02-000079) Xăng thơm (FU04-02-000006)
10 0.444
10 0.444
15 0.296
W, DRN WHT
TTN, DRW EBNS
anti slip, ALU ELG
, DRW EBNS
DRN BLK
WB, OIL-WHP
TL, ALU, MESH
ALU, MESH
N, WC, OIL
43 WB, OIL
, DRN, WC
31h, STL, PTN
, ALU, MSH, WC
WOOD TOP
WOOD TOP
EST, ALU
m, 74h,STL, WB
74h, STL, WB
50x50, 42H
WHP + OIL
ACK, STL MSH->TERIUS
0x40cm, 47h, WB
7h, OIL, WB
m, STL, DRN, WB
WHP+OIL
,OIL-WHP
STL,WB, PTN
ALU,WB, PTN
B, OIL,WHP
H, ALU, WC
U, DRN BLK
50H,PAR FSC,,OIL,
H, WB, OIL
L, LBS, WC
h, STL, LBS, WC
L WOVEN
L/MSH,WB
0, 76.5H, OIL, WB
N, WB, ESP
L/WHP,WB
L, MSH, WC
H, ALU, WC
, ALU, PST TOP
WOOD TOP
STL- MSH, WB
, STL, MSH, WC
, S27WB, OIL,WHP
LU, PTN,WC
LU, PTN, DRN
27.5h ALU, PTN
U,PTN TOB
90cm ALU,WC
LU, PTN, WC
ALU, PTN, WC
LU,PTN,GLS
40,72h,STL,PTN
T ->LYNX
90cm, 75h, w/ph, ALU SGYM, PAR FSCP MUB
T, ALU,WC
, WB, OIL
m,74h,WB.
U, PTN, GLS
PTN, PLS
, ALU, DRN
0,38h,OIL,WB
0cm,38h, W/O SHELF,OIL,WB
PTN, GLS
L, PTN, WC
L, PTN, DRN
m, 75h, STL, PTN, GLS
FULL, WOVEN
WC, FULL, WOVEN
ULL WOVEN
2h,WC,OIL
X-LEGS, STL, WB
EGS, STL, WB
G, STL,WC
X LEG, STL
X Leg, STL
L/ALU, MSH
L/ALU, WOOD TOP
m, 240h, STL
74h,ALU,WA
PTN, GLS
, STL, MSH
M, STL, MSH
Q, OIL+WHP
B, OIL, WHP
FOR JYSK
ESH, W/O HR
, ALU, PAR FSC
STL, DRN, WB
h,stl,ptn,wc,oil
H, ALU, WA
STL, DRN
STL, W/HOLE
0h, STL, PTN, ESP
STL, MSH, WC
, 75h, ALU,DRN
MESH,WC/JUPITER
IR,ALU/PTN,FULL WOVEN
AVING, ALU
AVING, STL
DRN TRAVERTINE
LL WEAVING
TL,MSH,WC
, ALU, PTN, GLS
U, PTN, WC
, ALU, PTN, WC
U, PTN, WC
PTN/SYDNEY
R CHAIR ALU, PTN, WC
HAIR ALU, PTN, WC
LU, PTN, WC
, ALU, WC
ALU, PTN
LU, PTN, PLS
U, WOOD TOP
ALU, PTN
h, ALU, WC
LU, PTN, WC
H, WC, OIL
MSH, WB, OIL
MSH, WB, OIL
MSH, WB, OIL
SH, WB, OIL
cm, 77h, WB
AVING, ALU, GLASS TOP
EAVING, ALU, PTN
WEAVING
L WOVEN
PTN, GLS
PTN, DRN
, WB, OIL
75H,ALU,WC
MT BLK6/6
N BLK 4X2.2G
BLK 4X2.2G
50H, PAR FSCP BAL
STL-MSH GPH, ALU GPH
, DRW EBNS
U, PTN BLK 4X2.2G, PST BLKG
LU COS, WNT BLK 2/2
CK CSH AMA 8582, PAR FSC GDF, STL COS, STP GRY
5H, PAR FSC, STL AQB
U, PTN, DRW
X LEG, STL
X Leg, STL
2, ALU GPH, STL-MSH GPH
C, STL MNB
, DRW EBNS
H, DRW EBNS
W, DRN WWL
1, ALU WWL
, DRW WWLS
LU WHT, TEA FSC
ALU COC, DRN COG
HT, PAR FSC
anti slip, ALU MTAP
MTAP, DRN LTAP
HT, DRN WWL
Y, DRN WWL
T, ALU WWL
4300, WR, ALU WHT
AP, ALU MTAP
LU TTN, WNT MIS 4/4, DRW WWLS
T, WNT EBR 4/4 (Fortuna armchair, TEA, ALU LAV, WNT EBR 4/4)
ya stacking chair, TEA, WNT TAP 2/2)
WHT, DRW WWLS
75h, w/o ph, PAR FSC DOK, STL COC, DRN BLK
PAR FSC LOK
BMB, ROP BLK 4R
BMB, ROP BLK 4R
B, ROP BLK 4R
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
03, w/envelop, W/anti slip, PAR FSCP LOT, ALU WHT
U IRG, WDRS OAT
, ALU DGRY
U DGRY, TEA FSC
, ALU DGRY
PAR FSC LOT, ALU DGRY, WDRS DGRY
, PAR FSC LOT
w/o ph, ALU GPH, ALU WWL
ack csh KEZ, 8832, ALU, PTN NTP 6C, ALU LTEA
OT, ALU LTAP, WDRB LTAP
DRB LTEA, ALU TEA
U GRY23-O
GRY23-O
top, ALU BMB
w/o ph, ALU MKW, ALU WWL
ALU MKW, ALU WWL
KW, ALU WWL
160, ALU SGY, ROP WWL 4R, PAR FSC LOT
KEZ, 8832, ALU MKW, TEA FSC
dium filling, ALU SGY, ROP WWL 4R, PAR FSC LOT
ALU MKW, ALU WWL
h 8787, medium filling, w/ YKK zipper, ALU BMB, ROP BLK 4R, PAR FSCP LOT
ALU CLT, DRB OAT
ack csh 8787, seat 1 part, back 3 parts, ALU SGY, ROP WWL 4R, PAR FSC LOT
h KEZ 8909, ALU DGRY, ROP DGRY 4R, PAR FSC LOT
DKEZCF, w/back csh KEZ, 8824, w/ YKK zipper, ALU DGRY, ROP PYG 21O, TEA FSC
EZCF, w/back csh KEZ, 8824, w/ YKK zipper, ALU DGRY, ROP PYG 21O, TEA FSC
ng, TEA FSC, ALU DGRY, DRN DGRY
k csh KEZ 8909, ALU DGRY, ROP DGRY 4R, PAR FSC LOT
U BMB, WDRS WTEA
K, WDRS SLP
YKK zipper, ALU BMB, STP BLK, ROP BLK 4R
LK, WDRS BLK
GPH 2/1, PAR FSC MUB
h, ALU BMB
40, seat 1 part, back 2 parts, T=20kg, ALU MGR, PAR FSC LOT
EZCF, w/back csh KEZ, 8824, T=28kg, ALU BMB, ROP BLK 25O
h 8931, w/ YKK zipper, w/Embr logo, w/cord 7mm, ALU DGRY, TEA FSC
G, PST WGY
8943, diamond sewing, w/ YKK zipper, PAR FSCP LOT, ALU JGY, WNT BLK 2/1
AR FSC LOT
0x85cm, ALU BMB, ROP LTG 4R
S, DRB WWL
U BMB, ALU YET
GRYS, PAR FSCP BRN35
ee standing, T=17kg, F=27kg, w/ YKK zipper, PAR FSCP LOT, ALU MGR, STP BLK
, WDRS BLK
h, ALU BMB
WNT GPH 2/1, TEA FSC EXC
WDRB WTEA
700, ALU MGY, WNT PLT 2/1
ph, ALU GPH, PAR FSC MUB
W/anti slip, w/envelop, STL MGR, TEA FSC EXC, ALU MGR, STP GRY
WNT MEG 2/2, TEA FSC
U GPH, DRB GMR
KWS, TEA FSC
op T=25kg, ALU MGR, TEA FSC
HF, 8824, w/ plw KE, 8957, ALU BMB, TEA FSC
WDRS UGY
CZCT, 9090, Hard fiber (special), w/ 3 pillow SCZ, 9091/9090, w/cord, 9090, ALU COS, TEA FSC
DCZCT, 9090, 2 parts, Hard fiber (special), w/ 2 pillow SCZ, 9091/9090, w/cord, 9090, ALU COS, TEA FSC
CT 8824 RCY, FR, w/stitching, w/ YKK zipper, w/o anti slip, ALU BMB, WNT MEG 2/2, ALU YET
AR FSCP MUB
KEZCT 8824, w/stitching, w/ YKK zipper, ALU BMB, WNT MEG 2/2, ALU YET
SC LOT, ALU SND, WDRB BLK
C, PAR FSC LOT, WNT BLK 2/2
csh KEZ 5700, w/velcro, Mono poly 180, ALU SGYM, PAR FSCP MUB
Y32, WDRB DGRY
Y32, WDRB DGRY
back csh HF 8824, w/ YKK zipper, ALU BMB, PAR FSCP LOT
Định
Giá vật tư Giá vật tư Định mức Loại vật Giá vật
mức vật Loại vật tư
(USD) (USD) vật tư tư tư (USD)
tư
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.000027 0.004
0.00017 0.010
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.0425 0.05
0.0425 0.05
0.0425 0.05
Nhám met(MR20-07-0100007)
Đá mài(MR20-06-000001)
0.068 0.08 0.00145 0.5 0.02
Nhám met(MR20-07-0100007)
Đá mài(MR20-06-000001)
0.0425 0.05 0.00073 0.5 0.02
Nhám met(MR20-07-0100007)
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.14500 0.5
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.14500 0.5
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.001 0.0002 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 0.000 0.0002
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.0002
0.004533333333333 0.2666666667
0.004533333333333 0.2666666667
0.004533333333333 0.2666666667
0.004533333333333 0.2666666667
0.004533333333333 0.2666666667
0.004533333333333 0.2666666667
0.004533333333333 0.2666666667
0.004533333333333 0.2666666667
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.0085 0.01
2.72E-05 0.004
0.000170 0.010
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.0425 0.05
0.0425 0.05
Nhám met(MR20-07-0100007)
Đá mài(MR20-06-000001)
0.068 0.08 0.00145 0.5 0.02
Nhám met(MR20-07-0100007)
Đá mài(MR20-06-000001)
0.0425 0.05 0.00073 0.5 0.02
Nhám met(MR20-07-0100007)
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.14500 0.5
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.14500 0.5
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.001 0.0002 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.0002
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.0002
Giay nham (met) Son dam (kg)
0.00057 0.0003333333 1E-04 0.000333333333333 MR04-03-000279 0.0024233333
MR20-07-0100007
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.0085 0.01
896
0.000027 0.004
0.00017 0.010
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.0425 0.05
0.0425 0.05
0.0425 0.05
Nhám met(MR20-07-0100007)
Đá mài(MR20-06-000001)
0.068 0.08 0.00145 0.5 0.02
Nhám met(MR20-07-0100007)
Đá mài(MR20-06-000001)
0.068 0.08 0.00073 0.5 0.02
Nhám met(MR20-07-0100007)
Nhám met(MR20-07-0100007)
Nhám met(MR20-07-0100007)
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.001 0.0002 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.0002
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.0002
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.0085 0.01
0.000027 0.004
0.00017 0.010
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.0425 0.05 0.00145 0.5
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.0425 0.05
0.0425 0.05
0.0425 0.05
Nhám met(MR20-07-0100007)
Đá mài(MR20-06-000001)
Nhám met(MR20-07-0100007)
Nhám met(MR20-07-0100007)
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.001 0.0002 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nham 3M
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.000
MR20-07-010056
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.0002
Nhám met(MR20-07-0100007)
0.00029 0.0002 Sơn dặm 0.002 0.0003 0.0002
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.0068 0.4
0.000027 0.004
0.00017 0.010
0.000027 0.004
0.00017 0.010
896
0.000027 0.004
0.00017 0.010
0.000027 0.004
0.00017 0.010
0.0040 0.010
0.0000
0.0000
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0000
0.0040 0.010
0.0000
0.05 0.02
0.05 0.02
0.0040 0.010
0.0000
0.0000
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0000
0.0040 0.010
0.05 0.02
0.05 0.02
0.0040 0.010
0.0000
0.0000
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0000
0.0040 0.010
0.05 0.02
0.05 0.02
0.0040 0.010
0.0000
0.0000
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0040 0.010
0.0000
0.0040 0.010
0.05 0.02
0.05 0.02
Rework
Material loss 3 Other cost
cost
( C1c ) (E)
Mã lỗi dòng (A1)
Dòng SP
SP
Chi phí
Định mức
Chi phí khác rework
vật tư
(USD)
Dòng carver
STL
Carver CB01Carver 0.015 STL sf01
26-Jun-21 ALU 26 chánh hùng es pn69217d Al Fresco cushion box, ALU ARG, P other 1 Crate & Barrel 100 32 1 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 chánh hùng es pn69089d Al Fresco bench, ALU ARG, PST WGY other 1 Crate & Barrel 349 80 2 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 phương sang es pn4391c Manhattan position chair, PAR FSC, pos 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 phương sang es pn68389d Solana stacking wheel lounger, ALU carver 3 LifestyleGarden 294 80 5 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 phương sang es pn1289c LYNX REC TABLE 150x90,74H, SLAT, table mf1-2012-0387 3 ADEO 904 125 1 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 phương sang es pn69803d Panama position chair, with 3D mes pos 3 LifestyleGarden 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 N.Sang hiền es pn69824c Junco 2-seater sofa, (non kd) w/cs other mf1-2012-0324s2/s3 1 Bunnings NZ 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 N.Sang hiền es PN4679D-OWSolana position chair, ALU COS, WNT pos mf1-2012-0119 1 Rooms To Go 521 125 1 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
26-Jun-21 ALU 26 N.Sang hiền es pn66773d Morella footrest 67x45cm, 37h, ALU other mf1-2012-0112rd 1 LifestyleGarden 743 125 1 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
29-Jun-21 ALU 27 chánh es pn68998c Pelen 2.5-seater sofa, KD w/csh DCZ other mf1-2012-0100 3 Rooms To Go 141 32 5 1 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
29-Jun-21 ALU 27 chánh es pn69074c Pelen 3-seater sofa, KD w/csh DCZCF other mf1-2013-0105 3 Rooms To Go 262 50 7 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
29-Jun-21 ALU 27 chánh es pn69074c Pelen 3-seater sofa, KD w/csh DCZCF other mf1-2013-0105 3 Rooms To Go 375 80 2 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
29-Jun-21 ALU 27 n.Sang hiền es pn4084c Italica/Merida/Essence carver easy carver mf1-2102-0081Rd 1 Bettenwelt GmbH & Co. KG 478 80 23 13 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 n.Sang hiền es pn4084c Italica/Merida/Essence carver easy carver kết lô 1 Bettenwelt GmbH & Co. KG 3 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
28-Jun-21 ALU 27 n.Sang hiền es pn3322c Pictor position chair, w/hr, STL-MS pos mf1-2006-0117 1 JYSK A/S 3 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
28-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn1738d Uranus barrel table 150x90cm, 74h, table 1 JYSK A/S 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
28-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn67756d Mercury barrel table 200x100cm, 75 table 1 JYSK A/S 521 125 15 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
28-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn4541c Solana dining rect. table 163x88cm table 1 LifestyleGarden 1 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
28-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn4547b LANGKAWI DAYBED, W/CSH DKEZ W/B other 1 Iddesign A/S 1 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
28-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn4309b Manhattan carver easy chair, PAR F carver 1 International Home Miami 243 80 4 1 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
28-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn4309b Manhattan carver easy chair, PAR F carver 1 International Home Miami 114 32 2 1 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn69799c Espoo position chair, with 3D mesh pos mf1-2008-0132 1 Hoeffner 511 125 6 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn69799c Espoo position chair, with 3D mesh pos mf1-2008-0132 1 Hoeffner 3 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn4547b LANGKAWI DAYBED, W/CSH DKEZ W/B other 1 Iddesign A/S 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn68999c Pelen sofa chair, KD w/csh DCZCF, w other mf1-2103-0108 1 Rooms To Go 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn68998c-us Pelen 2.5-seater sofa, KD w/csh DCZ other mf1-2103-0101 1 Rooms To Go 270 80 1 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn4971d Morella stacking armchair, ALU SGY carver 1 LifestyleGarden 151 50 1 3 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
29-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn4971d Morella stacking armchair, ALU SGY carver 1 LifestyleGarden 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
30-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn69789d Panama rect. table 200x90cm, 75h, table mf1-2012-0164 1 LifestyleGarden 4 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
30-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn69789d Panama rect. table 200x90cm, 75h, table mf1-2104-0011 1 LifestyleGarden 3 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
30-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn67981c L'Estella rect. table 202x100cm, 75 table mf1-2104-0011 1 Gescova N.V. 5 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
30-Jun-21 ALU 27 phương sang es pn69789d Panama rect. table 200x90cm, 75h, table mf1-2012-0160 1 LifestyleGarden 2 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
30-Jun-21 ALU 27 chánh es pn69089d Al Fresco bench, ALU ARG, PST WGY other mf1-2012-0076 3 Crate & Barrel 198 50 6 3 es03 Dính dị vật Slobbery Chemistry
1-Jul-21 ALU 27 phương sang es pn68690d Al Fresco dining chair, ALU ARG, PST WGY, PTN mf1-2103-0214 1 Crate & Barrel 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
1-Jul-21 ALU 27 phương sang es pn69789d Panama rect. table 200x90cm, 75h, w/o ph w/ cmf1-2102-0142 1 LifestyleGarden 160 50 4 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
1-Jul-21 ALU 27 chánh hùng es pn69789d Panama rect. table 200x90cm, 75h, w/o ph w/ cmf1-2012-0142 3 LifestyleGarden 486 80 11 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
1-Jul-21 ALU 27 chánh hùng es pn69789d Panama rect. table 200x90cm, 75h, w/o ph w/ cmf1-2012-0140 3 LifestyleGarden 483 80 11 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
3-Jul-21 ALU 27 phương sang es pn1738d Uranus barrel table 150x90cm, 74h, w/ph, STL mf1-2006-0336 1 JYSK A/S 1840 80 4 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
3-Jul-21 ALU 27 phương sang es pn65953c Aneto rect. table 215x100cm, 75h, w/o ph, AL mf1-2103-0240 1 Bettenwelt GmbH & Co. KG 424 50 15 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
3-Jul-21 ALU 27 phương sang es pn65953c Aneto rect. table 215x100cm, 75h, w/o ph, AL mf1-2103-0239 1 Bettenwelt GmbH & Co. KG 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
3-Jul-21 ALU 27 chánh hùng es pn1738d Uranus barrel table 150x90cm, 74h, w/ph, STL mf1-2006-0136 3 JYSK A/S 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
4-Jul-21 ALU 27 kiệt sang es pn1738d Uranus barrel table 150x90cm, 74h, w/ph, STL mf1-2009-0303cm 1 JYSK A/S 138 32 4 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
4-Jul-21 ALU 27 kiệt sang es pn4541c Solana dining rect. table 163x88cm, 75h, w/p mf1-2012-0253 1 LifestyleGarden 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
4-Jul-21 ALU 27 kiệt sang es pn4541c Solana dining rect. table 163x88cm, 75h, w/p mf1-2012-0251rd 1 LifestyleGarden 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
4-Jul-21 ALU 27 kiệt sang es pn1698c Lynx ext. rect. table 180-240x100cm, 74h, w/p mf1-2104-0232 1 Obchodni oddeleni, Mountfield 7 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
4-Jul-21 ALU 27 kiệt sang es pn1388c LYNX TABLE 90x90, 74h, ALU, WOOD TOP mf1-2102-0033 1 Leroy Merlin Brazil (ADEO) 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
5-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68999c Pelen sofa chair, KD w/csh DCZCF, w/back csh Dmf1-2103-0107 3 Rooms To Go 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
5-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn69074c-USPelen 3-seater sofa, KD w/csh DCZCF, w/back csmf1-2103-0106 3 Rooms To Go 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
5-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68481d Morella stacking wheel lounger, ALU COS, WNT mf1-2104-0090 3 Rooms To Go 680 125 9 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
6-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68413b Nassau side round table 50cm, 45h, PAR FSC L wsf-2103-0071 1 ScanCom UK Ltd 500 80 7 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
6-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68413b Nassau side round table 50cm, 45h, PAR FSC L wsf-2103-0072 1 ScanCom UK Ltd 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
6-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn4925c Senia position chair, w/hr, ALU GPH, WNT EBR mf1-2104-0502 1 Jysk Canada 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
6-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn4925c Senia position chair, w/hr, ALU GPH, WNT EBR mf1-2104-0502 1 Jysk Canada 505 125 3 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
5-Jul-21 ALU 28 Sang hiền es pn68802c Kingsbury–Hydra 2-seater sofa, (non kd) w/cs mf1-2104-0066 1 COMPACT STOCK COLLECTION 255 80 7 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
7-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es pn68802c Kingsbury–Hydra 2-seater sofa, (no other mf1-2103-0277 1 COMPACT STOCK COLLECTION 1203 200 3 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
7-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es pn67366c Kingsbury–Hydra square table 72x72 table mf1-2103-0278 1 COMPACT STOCK COLLECTION 817 125 2 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
7-Jul-21 ALU 28 phương hùng es pn69789d Panama rect. table 200x90cm, 75h, table mf1-2104-0020SPP 3 LifestyleGarden 15 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
7-Jul-21 ALU 28 phương hùng es pn67289d Parilla ext. rect. table 181-268x10 table mf1-2103-0134 3 Maison du Monde 8 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
8-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es pn69824c Junco 2-seater sofa, (non kd) w/cs other mf1-2012-0324s2 1 Bunnings NZ 304 80 25 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
8-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es PN65953C Aneto rect. table 215x100cm, 75h, table mf1-2103-0239 1 Bettenwelt GmbH & Co. KG 178 50 9 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
8-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es pn1738d Uranus barrel table 150x90cm, 74h, table mf1-2009-0297cm 1 JYSK A/S 4000 315 8 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
8-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn1738d Uranus barrel table 150x90cm, 74h, table mf1-2006-0135 3 JYSK A/S 660 125 19 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
8-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn69813c Jimmy lounger, w/csh KEWavy 8888 other mf1-2009-0320 3 Porta (140 Porta ZL Trebbin) 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
8-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68481d Morella stacking wheel lounger, ALU carver mf1-2104-0089 3 Rooms To Go 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
10-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es pn1698c Lynx ext. rect. table 180-240x100cm, 74h, w/p mf1-2104-0059 1 Obchodni oddeleni, Mountfield 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
10-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68349c Lismore position chair, ALU DTG, WNT BSR 4/4, mf1-2008-0103 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 307 80 3 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
10-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68349c Lismore position chair, ALU DTG, WNT BSR 4/4, mf1-2008-0103 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 192 50 2 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
10-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn68349c Lismore position chair, ALU DTG, WNT BSR 4/4, mf1-2009-0087 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
9-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es PN68970D Al Fresco coffee table 90x90cm, 75h, w/ph, ALU ARG, PST 1 Crate & Barrel 58 20 1 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
9-Jul-21 ALU 28 đạt hùng es pn69090d Al Fresco rect. table 200x90cm, 75h, w/ph, AL mf1-2103-0219 1 Crate & Barrel 900 125 1 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
9-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn69087d Al Fresco bar table 90x90cm, 91h, w/ph, ALU ARG, PST WGY 3 Crate & Barrel 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
9-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn69090d Al Fresco rect. table 200x90cm, 75h, w/ph, AL mf1-2012-0076 3 Crate & Barrel 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
9-Jul-21 ALU 28 phương sang es pn70120c Ballina position chair, ALU MKWS, WNT PLT 2/1 mf1-2009-0126 3 Jysk Bulgaria 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
8-Jul-21 ALU 28 N.Sang Hiền es pn68885c Kingsbury–Hydra sofa chair, (non kd), ALU SG mf1-2103-0075 1 COMPACT STOCK COLLECTION 689 125 23 5 7 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
7-Jul-21 ALU 28 N.Sang Hiền es pn69861c Horizon rect. table 210x100cm, 75h, w/o ph, ALU JGY, WDRB UGY 2 Iddesign A/S 121 32 1 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
7-Jul-21 ALU 28 N.Sang Hiền es pn68019c Tampere 2-seater sofa, w/csh DKEZ w/back csh mf1-2103-0054s3 2 LEROY MERLIN ESPAÑA SLU 5 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 N.Sang hiền es pn68811c Tagula stacking armchair, ALU GPH carver mf1-2102-0041rd 1 Leroy Merlin Brazil (ADEO) 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
11-Jul-21 ALU 29 N.Sang hiền es pn68811c Tagula stacking armchair, ALU GPH carver mf1-2102-0041rd 1 Leroy Merlin Brazil (ADEO) 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
10-Jul-21 ALU 29 N.Sang hiền es pn68349c Lismore position chair, ALU DTG, WNT BSR 4/4, mf1-2008-0103 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 500 80 1 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
10-Jul-21 ALU 29 N.Sang hiền es pn68349c Lismore position chair, ALU DTG, WNT BSR 4/4, mf1-2008-0103 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 1000 125 1 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
10-Jul-21 ALU 29 N.Sang hiền es pn68811c Tagula stacking armchair, ALU GPHM, WNT GPH mf1-2102-0041rd 1 Leroy Merlin Brazil (ADEO) 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 phương sang es pn67366c Kingsbury–Hydra square table 72x72cm, 32h, A mf1-2103-0278 1 COMPACT STOCK COLLECTION 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 phương sang es pn69075c Pelen sofa table 99x60cm, 45h, ALU COS, TEA mf1-2012-0383 1 Rooms To Go 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 phương sang es pn69075c Pelen sofa table 99x60cm, 45h, ALU COS, TEA mf1-2012-0383 1 Rooms To Go 111 32 1 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 phương sang es PN68999C Pelen sofa chair, KD w/csh DCZCF, w/back csh Dmf1-2103-0109 1 Rooms To Go 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn4462c Flamingo position chair, ALU LTAP, PAR FSCP mf1-2104-0058 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn4462c Flamingo position chair, ALU LTAP, PAR FSCP mf1-2104-0058 3 Obchodni oddeleni, Mountfield 461 80 2 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn67289d Parilla ext. rect. table 181-268x100cm, 75h, w mf1-2104-0027 3 Maison du Monde 1 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn67289d Parilla ext. rect. table 181-268x100cm, 75h, w mf1-2104-0027 3 Maison du Monde 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn67289d Parilla ext. rect. table 181-268x100cm, 75h, w mf1-2104-0027 3 Maison du Monde 153 50 1 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn67289d Parilla ext. rect. table 181-268x100cm, 75h, w mf1-2104-0027 3 Maison du Monde 153 50 1 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
13-Jul-21 ALU 29 phương sang es pn67289d Parilla ext. rect. table 181-268x100cm, 75h, w mf1-2104-0027 1 Maison du Monde 3 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
13-Jul-21 ALU 29 phương sang es pn69804d Panama stacking armchair, with 3D mesh, ALU mf1-2012-0176 1 LifestyleGarden 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
12-Jul-21 ALU 29 V.Sang hiền es pn68811c Tagula stacking armchair, ALU GPH carver mf1-2102-0041rd 1 Leroy Merlin Brazil (ADEO) 2 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
13-Jul-21 ALU 29 N.Sang hiền es pn68811c Tagula stacking armchair, ALU GPH carver mf1-2102-0041rd 3 Leroy Merlin Brazil (ADEO) 4 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
13-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn4383d Solana carver/Morella_S carver easy carver mf1-2103-0118 3 LifestyleGarden 6 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
13-Jul-21 ALU 29 đạt hùng es pn67289d Parilla ext. rect. table 181-268x10 table mf1-2104-0027 3 Maison du Monde 8810 315 8 9 es03 Dính dị vật Foreign object in coating surface
HÀNG REWORK KIỂM TRA LẠI
Date Output Sample Pallet Pallet Q'ty Defect
Cost rework Week 2 Defect name (VN) Defect name (English)
Rework Qty. q'ty pass fail defect code
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28