You are on page 1of 5

1.

ought to V1 = should V1= Had better: nên

Have V3 = have to V1

Must V1

Used to V1: đã từng

2. Trợ động từ nằm trong câu khẳng định mang nghĩa nhấn mạnh

3. I’m broke: tôi bị cháy túi

4. lend: cho mượn

5. borrow: đi mượn

6. would rather V1: thích làm gì

Had better not = should not

7. Recently/ already + V2: gần đây

Have recently/ already + V3

8. form...fill out/ in : điền vào đơn

9. Be adj

a N hoặc N

10. ought/ might + V1

11. accept : chấp nhận

Except: ngoại trừ

12. say to her

Tell her

13. make an appointment : sắp xếp cuộc họp

14. examination : kiểm tra tổng quát

15. recommend: khuyên

Suggest: bảo

Advise: đề nghị
16. records: hồ sơ

17. show that: chỉ ra rằng

18. clinic: phòng khám

19. contact: liên hệ

20. be able to: có thể

21. take advantage of: tận dụng

22. charge: phí dịch vụ

Cost: phí mua hàng

23. interested : quan tâm

24. lying on : nằm

25. Convenience: tiện ích

26. strech: duỗi cơ

27. expect: chuyên gia

28. actually: thật sự

29. workout: luyện tập thể dục, thể thao

30. benefits: lợi ích

31. avoid: tránh

32. improve flexibility: cải thiện sự linh hoạt

33. be sure to V1 = make sure to V1: phải chắc chắn làm gì

34. include = accompained by = enclose = attach in: đính kèm

35. Daily routine: thói quen hàng ngày

36. routine task: nhiệm vụ hàng ngày

37. thank to: nhờ vào

38. thank sb for sth/Ving: cảm ơn ai đó viề việc gì

39. contribution = donation: sự đóng góp

40. allow O to V1: cho phép ai làm gì


41. without Ving

( giới từ ) N

42. will be held: sẽ được tổ chức

43. people in need: người cần giúp đỡ

Children in need: trẻ em cần giúp đỡ

Product in demand: sản phẩm có nhu cầu

44. drop by = come by : ghé qua

45. save time: tiết kiệm thời gian

46. more than = over

47. come along: đi cùng

48. give up: từ bỏ

49. encourage: khuyến khích

50. enter contest: bước vào cuộc thi

51. another + N số ít

Other + N số nhiều

52. notice: thông báo

53. employees = staff: nhân viên

54. remind: nhắc nhở

55. enter password: nhập mật khẩu

56. especually: một cách đặc biệt

57. passed on: vượt qua

58. hygiene: vệ sinh

59. priority: sự ưu tiên

60. policy: chính sách

61. strictly enforced: tuân thủ nghiệm ngặt

62. strict standard: tiêu chuẩn nghiêm ngặt


63. matter = issue: vấn đề

64. be aware of: nhận thức về

65. update: cập nhật

66. results from: kết quả tương ứng

Results in: kết quả là

67. serve as/ work as: 1 vị trí/ 1 nghề nghiệp

68. take a look: nhìn qua

69. should be Ving: thực sự nên

Will be Ving: thực sự sẽ

70. according to: theo như

All: hầu như tất cả

71. Almost half: hầu như 1 nửa

Khoảng t/g: hết chừng đó thời gian

72. equal to: công bằng

73. therefore = so

74. follow: tuân thủ

75. annual: hằng năm

76. agenda: lịch trình

77. choose from: chọn từ đâu

78. prevent: ngăn chặn

79. how to V1: làm thế nào để

80. membership cards: thẻ thành viên

81. Any other business: bất cứ chuyện nào

82. Urgent business: việc khẩn

83. memo: thư nội bộ

84. be unable to: không thể


85. items: thứ, mục, món

86. decided to: quyết định

87. appreciate: cảm kích

88. deal with: giải quyết

89. refer to: đề cập

90. as soon as: ngay khi

91. in person: trực tiếp

92. get back from = retune: quay trở lại

93. attend: tham dự

94. to

In order to +V1

So as to

95. contractor: nhà thầu

96. at price: tại giá

At charge: tại phí

At cost: tại phí

At discount: tại giá chiết khấu

You might also like