Professional Documents
Culture Documents
D Toán
D Toán
BÀI 4.3
DỰ TOÁN MUA HÀNG
THÁNG
CHỈ TIÊU
1 2
Số lượng hàng hóa tiêu thụ 10,000 11,000
Tồn kho cuối kỳ 1,100 1,210
Tổng nhu cầu 11,100 12,210
Tồn kho đầu kỳ 500 1,100
Số lượng hàng hóa cần mua trong kỳ 10,600 11,110
Định mức đơn giá mua hàng 120 120
Tổng chi phí mua 1,272,000 1,333,200
Số tiền dự kiến chi
Thanh toán nợ tháng 11 252000
Thanh toán nợ tháng 12 576000 288000
Chi mua hàng trong tháng1 508,800 508,800
Chi mua hàng trong tháng2 533,280
Chi mua hàng trong tháng3
Tổng cộng số tiền chi 1,336,800 1,330,080
T11 T12
Mua hàng tháng 11/2007 40% 40%
BÀI 4.10
QUÝ
CHỈ TIÊU
1 2
Số lượng sp 5000 8000
NVL cho 1 sp 8 8
Nhu cầu NVL cho sản xuất 40,000 64,000
Tồn kho cuối kỳ 13,000 11,400
Tổng nhu cầu 53,000 75,400
Tồn kho đầu kỳ 10,600 13,000
Vật liệu cần mua trong kỳ 42,400 62,400
Định mức đơn giá mua NVL 19200 19200
Chi phí mua NVL 814,080,000 1,198,080,000
Chi phí mua NVL trực tiếp 768,000,000 1,228,800,000
Số tiền dự kiến chi
Nợ năm trước chuyển sang 399360000
Chi mua hàng trong q1 488,448,000 325,632,000
Chi mua hàng trong q2 718,848,000
Chi mua hàng trong q3
Chi mua hàng trong q4
Tổng cộng số tiền chi 887,808,000 1,044,480,000
1,200,000
3,150,000
630,000 2,100,000
735,000 315,000 1,050,000
2,940,000 2,940,000
1,365,000 3,255,000 10,440,000
OÁN SẢN XUẤT
QUÝ
CẢ NĂM
III IV
2,100 8,400 21,000
840 250 250
2,940 8,650 21,250
210 840 630
2,730 7,810 20,620
HÀNG
THÁNG
QUÝ 1
3
12,100 33,100
1,331 1,331
13,431 34,431
1,210 500
12,221 33,931
120 120
1,466,520 4,071,720
chi
252000
864,000
254,400 1,272,000
533,280 1,066,560
586,608 586,608
1,374,288 4,041,168