You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.ME3033.L03.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: L03-A
Môn học: ME3033 - Kỹ thuật chế tạo 2 CBGD: 000794 - Lê Quý Đức

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 0% 35% 15% 50% Số Chữ
1 1811402 Đinh Nguyễn Mai Anh 8.56 7.50 6.50 Sáu rưỡi
2 1810054 Nguyễn Trọng Chinh 8.00 7.50 6.50 Sáu rưỡi
3 1811691 Lê Chí Duẫn 8.31 7.00 6.50 Sáu rưỡi
4 1811782 Nguyễn Đức Dũng 8.00 6.00 6.00 Sáu chẵn
5 1811839 Phạm Quốc Đại 8.00 6.00 6.00 Sáu chẵn
6 1811844 Nguyễn Xuân Đạo 8.00 5.50 5.50 Năm rưỡi

P
7 1811916 Nguyễn Thiện Đăng 8.00 6.00 6.00 Sáu chẵn
8 1811935 Hứa Tuấn Đô 8.08 13.00 13.00 Vắng thi
9 1811991 Hồ Ty Gen 8.56 6.50 6.00 Sáu chẵn

Á
10 1812067 Lê Sỹ Hải 8.50 8.00 7.00 Bảy chẵn
11 1812043 Nguyễn Đức Anh Hào 8.00 4.50 5.00 Năm chẵn
12 1812165 Lê Thanh Hiếu 8.00 5.50 5.50 Năm rưỡi

H
13 1812205 Võ Ngọc Minh Hiếu 8.50 5.50 5.50 Năm rưỡi
14 1812368 Lò Tuấn Huy 8.50 8.00 7.00 Bảy chẵn
15 1810171 Nguyễn Anh Huy 8.00 8.50 7.00 Bảy chẵn

N
16 1810938 Nguyễn Anh Huy 8.56 6.50 6.00 Sáu chẵn
17 1810948 Nguyễn Xuân Quang Huy 8.50 5.00 5.50 Năm rưỡi
18 1812526 Trần Hoàng Kha 8.50 7.00 6.50 Sáu rưỡi
19 1810237 Đặng Anh Khoa 8.12 6.50 6.00 Sáu chẵn

N
20 1812659 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 8.50 7.50 6.50 Sáu rưỡi
21 1810247 Trần Đăng Khoa 8.10 7.00 6.50 Sáu rưỡi
22 1812699 Đặng Trần Kiên 8.00 6.50 6.00 Sáu chẵn


23 1812723 Lê Minh Tuấn Kiệt 8.50 6.50 6.00 Sáu chẵn
24 213T5027 Trương Thanh Long 8.03 4.00 5.00 Năm chẵn
25 1612315 Phạm Kỳ Nguyện 8.05 13.00 13.00 Vắng thi

B
26 1813323 Hồ Võ Hữu Nhân 8.50 6.00 6.00 Sáu chẵn
27 1813371 Nguyễn Thanh Nhật 8.50 6.00 6.00 Sáu chẵn
28 1813448 Nguyễn Chí Nhựt 8.50 5.00 5.50 Năm rưỡi
29 1813573 Nguyễn Hoàng Phúc 8.50 5.50 5.50 Năm rưỡi
30 1813599 Võ Minh Phúc 8.50 5.50 5.50 Năm rưỡi
31 1712993 Đào Minh Sỹ 8.22 6.00 6.00 Sáu chẵn
32 1813960 Phan Thanh Tần 8.00 7.50 6.50 Sáu rưỡi
33 1933614 Võ Chí Thành 8.25 4.00 5.00 Năm chẵn
34 1814223 Bùi Minh Thuận 8.00 5.50 5.50 Năm rưỡi
35 1814237 Trần Hoàng Duy Thuận 8.35 4.00 5.00 Năm chẵn
36 1814305 Trần Trọng Tiên 8.50 5.50 5.50 Năm rưỡi
37 1713502 Đinh Văn Tín 8.50 4.50 5.00 Năm chẵn
38 1814502 Đặng Thành Trung 8.60 5.00 5.50 Năm rưỡi
39 1814548 Dương Nhật Trường 8.50 7.00 6.50 Sáu rưỡi
40 1814673 Nguyễn Hoàng Thanh Tú 8.22 6.00 6.00 Sáu chẵn

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 28/8/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.ME3033.L03.A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: L03-A
Môn học: ME3033 - Kỹ thuật chế tạo 2 CBGD: 000794 - Lê Quý Đức

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 0% 35% 15% 50% Số Chữ
41 1814637 Trần Xuân Tuyến 8.54 8.50 7.00 Bảy chẵn
42 1814805 Trương Trọng Vĩnh 8.50 6.00 6.00 Sáu chẵn
Danh sách này có: 42 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 28/8/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like