You are on page 1of 19

Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Viện Toán ứng dụng và Tin Học

ĐỀ CƯƠNG BÀI TẬP HỆ KĨ SƯ TÀI NĂNG K58

Giới hạn dãy số

Tính giới hạn của dãy sau:


1 1 1
1. un = + + ... +
1⋅ 3 3 ⋅ 5 (2n − 1) ⋅ (2n + 1)
1 1 1
2. un = + + ... +
1⋅ 2 ⋅ 3 2 ⋅ 3 ⋅ 4 n ⋅ (n + 1) ⋅ (n + 2)
 1 1 1 
3. x n =  + + ... + 
 n 2 + 1 n2 + 2 n2 + n + 1 
4. un = 1  1 + 1 + ... + 1 

n  1+ 3 3+ 5 2n − 1 + 2n + 1 
n
1 13. x n = 0,11...1
5. un = ∑
k =1 k ( k + 1)
n

14. x n = 0, 454545...45
6. u1 = 13; un +1 = 12 + un n 45

1 4 n2
7. u1 = , un +1 = un − un2  2n − 1 
2 3 15. x n =  
 5n + 1 
1
8. u1 = 1, un +1 = 1 +
un ( 2n − 1) !!
16. x n =
9. u1 = k 5, un +1 = k 5un ; k ∈ N ( 2n ) !!
n! 1
10. un =
nn 17. x n =
n
an n!
11. x n = n
n! 18. x n =
ln ( n 2 + 1 + n ) n
n!
12. un =
ln ( n 10 + n − 1 )

Chứng minh dãy sau hội tụ


 2   2   2 
19. x n =  1 − .  1 − ...  1 −
 2.3   3.4   ( n + 1)( n + 2 ) 
 1 
 1 − 1 ... 1 − 1 
20. x n =  1 −
 
22  32  

n 2 

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
1 1 1
21. x n = + + ... + − ln n
1 2 n
1 1 1 
22. x n =  + + ... + 
 n n + 1 2n 


 x1 = a
23. Cho dãy x n thỏa mãn:   x2 = b . Tìm lim x n

 x n +1 + x n
 n +2 x =
 2
 x1 = a

 y = b
 1
24. Cho dãy x n , yn thỏa mãn:   x + yn . Tìm lim x n , yn .
 x n +1 = n
 2
 y
 n +1 = x nyn
 x1 = a > 0

25. Cho dãy x n thỏa mãn:  1 1  . Tìm lim x n
 x n +1 =  x n + 
 2  x n 
1
26. Cho dãy x n thỏa mãn: u1 = 1, un +1 = 1 + . Tìm lim x n
un
1 4
27. Cho dãy x n thỏa mãn: u1 = , un +1 = un − un2 . Tìm lim x n
2 3
28. Cho dãy x n thỏa mãn: u1 = 13; un +1 = 12 + un . Tìm lim x n
x + x 2 + ... + x n
29. Cho lim x n = a , tìm lim 1 .
n
30. Cho lim x n = a , x n > 0 , tìm lim n x1.x 2 ...x n .

Khái niệm hàm số

Tìm tập xác định


2x   x 

31. y = arcsin 33. y = arcsin  log  
x +1     10 

32. y = log ( 1 − 2 cos x )
34. Cho f ( x ) = x , g ( x ) = 2 − x . Tìm TXĐ của f g , g f , g g , f f .

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
 x 
35. Cho f   = x 2 . Tìm f ( x )
 x + 1 
Hàm nào sau đây là hàm chẵn, hàm lẻ:
(
36. f ( x ) = ln x + 1 + x 2 ) 38. f ( x ) = 2x + 2−x
1−x
37. f ( x ) = 3x − x 3 39. f ( x ) = ln
1+x
40. Hàm nào sau đây là hàm tuần hoàn, xác định chu kì cơ sở (nếu có)
41. f ( x ) = A sin kx + B cos kx 44. f ( x ) = sin2 x

42. f ( x ) = sin x +
1 1
sin 2x + sin 3x 45. f ( x ) = sin ( )
2x + sin x
2 3
43. f ( x ) = sin x 2
46. Liệu có hàm tuần hoàn không có chu kì cơ sở hay không?
Giới hạn của hàm số. Hàm liên tục.
Tính giới hạn:
47. lim (1 − tan 2 x ) 1
1/sin 2 (2 x )

x→0
55. lim+ tanh  
x →0 x
48. lim ( cos x )
1/ x 2

x→0
sin 2 x + 2 arctan 3 x + 3 x 2
56. lim
x → 0 ln(1 + 3 x + sin 2 x ) + xe x
lim ( cosh x )
1/(1− cos x )
49.
x →0
1 + 10 x − 3 1 + 3 x
5
x2 57. lim
 2x + 3 
2
x → 0 arcsin(3 x + x 2 ) − sinh(2 x + x 3 )
50. lim  2 
x →∞ 2 x − 1
    x x
58. lim x  ln 1 +  − ln 
2x − x2 x →+∞
  2 2
51. lim
x→2 x − 2
cos 4 x − 3 cos 5 x
3
x 59. lim
 1/ x 1  x→0 1 − cos 3 x
52. lim  e + 
x →∞
 x 1 + tan x − 1 + sin x
60. lim
x 2 + 14 + x x→0 sin 3 x
53. lim tan 2 x − 3arcsin 4 x
x →+∞
x2 − 2 + x 61. lim
x →0 sin 5 x − 6 arctan 7 x
x 2 + 14 + x
54. lim
x →−∞
x2 − 2 + x

Cho x → +∞ , chứng minh rằng:


62. 2x 3 − 3x 2 + 1 = O ( x 3 ) 64. ln x = o ( x ε ) , ε > 0
arctan x 1  1 
63. = O  2  65. x pe −x = o  2 
1 + x2  x   x 

Tìm các điểm gián đoạn của hàm số, xác định loại điểm gián đoạn:

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
1 x +1
66. f ( x) = arctan 71. y =
x2 arctan(1/ x )
67. f ( x) =
arcsin x 72. f ( x) = ln ln(1 + x 2 )
sin 2 x 31/ x + 21/ x
68. f ( x) = 3x /(1− x )
2
73. f ( x) =
31/ x − 21/ x
1 1+ x 1
69. f ( x) = ln 74. y = (sin x) sin
x 1− x x
| x|
70. f ( x) =
arctan x
Tìm a để hàm liên tục:
 (1 + x) n − 1  sinh x
 , x ≠ 0, n ∈ N  , x≠0
75. f ( x) =  x 76. y =  x
 x=0  a, x=0
 a,
Chứng minh phương trình sau có nghiệm duy nhất:

77. x ⋅ 2 x = 1 79. x 2 ⋅ arctan x = a; a ≠ 0


78. x ⋅ e x = 2 80. x = α sin x + 1, 0 < α < 1

1
81. CMR: hàm số f ( x ) = liên tục trên ( 0,1 ) nhưng không liên tục đều trên khoảng đó.
x

82. CMR: hàm số f ( x ) = sin liên tục và bị chặn trên ( 0,1 ) nhưng không liên tục đều trên khoảng
π
x
đó.
83. CMR: hàm số f ( x ) = sin x 2 liên tục và bị chặn trên ( −∞, +∞ ) nhưng không liên tục đều trên
khoảng đó.
x
84. Kiểm tra tính liên tục đều của hàm số sau trên đoạn cho trước: f ( x ) = , −1 ≤ x ≤ 1
4 − x2
85. Kiểm tra tính liên tục đều của hàm số sau trên đoạn cho trước: f ( x ) = ln x , 0 < x < 1
sin x
86. Kiểm tra tính liên tục đều của hàm số sau trên đoạn cho trước: f ( x ) = , 0<x <π
x
87. Chứng minh phương trình sau có vô số nghiệm: x sin x = 1/ 2
88. Chứng minh phương trình sau có đúng hai nghiệm: 10 x −1 = x
89. Chứng minh phương trình sau có đúng hai nghiệm: 2 x = 4 x
Đạo hàm. Vi phân.
 2 1
 x sin : x ≠ 0
90. Tính f ' ( 0 ) biết f ( x ) =  x
0 : x=0

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
e1/ x : x ≠ 0
91. Tính f ' ( 0+ ) ; f ' ( 0− ) biết f ( x ) = 
0 : x=0
92. Tính f ' ( 0 ) biết f ( x ) = x + 3 | x | +2
2
97. Tính f ( n ) ( x ) biết: f ( x ) = sin 2 x
93. Tính f ' ( x ) biết 98. Tính f (
100 )
( x) biết:
f ( x ) = ( x + 2sin x ) f ( x ) = ( x 2 + 1) ln ( x + 1)
cot x + sin 2 x

1 + x2 99. f (100) ( 0 ) ; f (101) ( 0 ) biết f ( x ) = arctan x


94. Tính f ' ( x ) biết f ( x ) =
x 3 sin 7 x 100. Tính f (
n)
( x ) biết:
1
95. Tính f ( n ) ( x ) biết: f ( x ) = 2 3+ x
x −4 f ( x) = x ln
3− x
1
96. Tính f (100 ) ( x ) biết: f ( x ) = 2
x +4

d  sin x 
 d ( arcsin x )
101. Tìm:
2 

d ( x )  x 
103. Tìm:
d ( arccos x )

d ( sin x ) d ( tan x )
102. Tìm: 104. Tìm:
d ( cos x ) d ( cot x )

x +1
105. CMR: hàm số y= có 3 điểm uốn thẳng hàng.
x2 + 1

1 n  x + y n
106. CMR:
2
( x + y n
)  2  , x ≠ y > 0, n > 1
>

e x + ey
> e( ) , x ≠ y
x +y /2
107. CMR:
2
Định lý giá trị trung bình.
108. Tìm trên đường cong y = x 3 điểm có tiếp tuyến song song với dây cung nối 2 điểm
A ( −1, −1 ) , B ( 2, 8 ) .
109. Kiểm tra tính đúng đắn của định lý Rolle đối với hàm số: f ( x ) = ( x − 1 )( x − 2 )( x − 3 )
110. Giải thích tại sao định lý Cô-si không đúng với 2 hàm số: f = x 2, g = x 3 trên [-1,1] .
1 dn
{ ( x 2 − 1 ) } đều thuộc
n
111. CMR: tất cả các nghiệm thực của đa thức Pn ( x ) = n n
2 n ! dx
( −1,1 ) .

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
dn
112. Cho đa thức Tre-bư-sep: Ln ( x ) = e x
dx n ( x ne−x ) . CMR: tất cả các không điểm của đa
thức trên đều dương.
dn
113. CMR: tất cả các nghiệm của đa thức H n ( x ) = ( −1 ) e x
n 2

dx n
(e ) đều là số thực.
−x 2

114. CMR: | sin x − sin y |≤| x − y |


115. CMR: | arctan x − arctan y |≤| x − y |
a −b a a −b
116. CMR: < ln < , 0 <b <a
a b b
x3
117. CMR: x − < sin x < x , x > 0
6
CMR: ( x a + ya ) > ( x b + yb )
1/a 1/b
118. , x , y > 0, b > a > 0
2 π
119. CMR: x < sin x < x , 0 < x <
π 2
x x +1
 1  1
120. CMR:  1 +  < e <  1 +  , x > 0
 x   x 
121. Xác định giá trị trung gian c khi áp dụng định lý Lagrange vào hàm số
 3 − x2
 : x ≤1
f ( x) =  2 trên đoạn [0, 2] .
 1
: x >1
 x
Khai triển hàm số sau thành chuỗi Maclaurint đến cấp n :
x 2 + 3e x 129. f ( x ) = x cosh 3x, n = 5
122. f ( x) = , n=3
f ( x ) = x ⋅ cosh 2 x, n = 5
2x
e 130.
2 − 3x
123. f ( x ) = ln , n=3 1
3 + 2x 131. f ( x) = ,n = 8
x−4 x 2
+ 2 + 2 - x 2

124. f ( x) = 2 , n=3 1
x − 5x + 6 132. f ( x) = 2 ,n = 9
x + x +1
x2 + 5x − 5
125. f ( x) = 2 ,n = 3 133. f ( x ) = e x cos x , n = 4
x +x−2
126. f ( x ) = ln ( x 2 + 3 x + 2 ) , n = 4 134. f ( x) =
1
,n = 5
1 − x + x 2 − x3
127. ( )
f ( x ) = ln x + x 2 + 1 , n = 5
135. f ( x) =
1 − 1 + x2
,n = 6
x4 + 1 1 + 1 + x2
128. f ( x) = 2 , n = 4
x +1
Tìm khai triển Taylor tại x0 đến cấp n
f ( x ) = ( x 2 − 1)e 2 x , x0 = −1, n = 3 2x +1
f ( x) =
136. 138. ln x, x0 = 1, n = 4
137. f ( x ) = ln ( 2 x + 1) , x = 1/ 2, n = 3
0
x -1

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
x 2 + 3x x−2
139. f ( x) = , x0 = 1, n = 3 142. f ( x) = , x0 = 2, n = 5
x +1 3
x − 4x + 5
2

f ( x ) = e x + 2 x −1 , x0 = −1, n = 4
2
140.
1
141. f ( x) = , x0 = 1, n = 4
2 x - x2
Ứng dụng đạo hàm, tính giới hạn:
ln(1 + x) − x  πx 
1/ x
143. lim 161. lim  tan
x→0 tan 2 x 
x →∞
 2x +1 
ln(tan x) 1/ x 2
144. lim  arcsin x 
x →π /4 cot 2 x
162. lim  
x arcsin x 2
x→0
 x 
145. lim x2
x → 0 x cos x − sin x
cos x − 1 +
arctan( x − 1) 163. lim 2
146. lim+ x→0 x4
x →1
x2 + x − 2
arctan x − arcsin x
tan x − x 164. lim
147. lim
x → 0 arcsin x − ln(1 + x )
x→0 tan x − sin x
1/ x 1 + x cos x − 1 + 2 x
 (1 + x)1/ x  165. lim
148. lim  
x→0 ln(1 + x) − x
x→0
 e 
(1 + x ) −1
x

lim ( arcsin x ) 166. lim


tan x
149. x→0 x2
x → 0+

150. lim x1/ln(sinh x ) e arctan x


+ ln(1 − x) − 1
x → 0+ 167. lim
x→0
2 − 4 + x3
151. lim+ ( x x − 1) ln x
x →0 esin x + ln(1 − x) − 1
lim ( 3 x 2 + 3x )
1/ x 168. lim
152. x → 0 arcsin x − sin x
x →+∞
xe tan x − sin 2 x − x
esin x − e x 169. lim
153. lim
x → 0 sin x − x
x→0 x + x3 − tan x
x 2 e x − ln(1 + x 2 ) − arcsin x3
lim x n e − x
3
154. 170. lim
x →+∞ x →0 x sin x − x 2
1 1  1 + 2 x3 − cos x 4
155. lim  −  171. lim
x→0 x
 arcsin x  x→0 tan x − x
 1 1  e x /(1− x )
− sinh x − cos x
156. lim+  − 2 172. lim 6
x →1  x arctan x x  x→0 1+ x + 6 1− x − 2
lim ( cos x )
1/ x 2
157. cosh 2 x − (1 + 3 x) −1/3 − x
x →0 173. lim 2
x → 0 x / 2 + ln(1 + tan x ) − arcsin x
x −1
x
158. lim esin x − 1 + x 2 − arcsin x
x →1 ln x − x + 1
174. lim
x → 0 sinh( x − x 2 ) − ln 1 + 2 x
1 1 1 
159. lim  − 

x → 0 x tanh x tan x  sin arctan x − tan x
175. lim sinh x
160. lim ( tan x )
tan 2 x x→0 e − (1 + 2 x)1/2 − x 2
x →π /4

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
arcsin x − xe x e x + ln(1 − sin x ) − 1
176. lim 180. lim
x→0
x 1 − x 2 − tan x x→0 3
8 − x4 − 2
tan x − ln( x + 1 + x 2 ) sin 1 + x 3 − sin1
177. lim 181. lim
x→0 sin x − x cos x x→0 5
1 − 2 x ln cos x − 1
e − 1 + 2x + 2x2
x
ecos x − e 3 1 − 4 x 2
178. lim 182. lim
x →0 x + tan x − sin 2 x x → 0 (1/ x ) arcsin 2 x − 2 cosh x 2

ex − x 1+ x −1
179. lim
x → 0 sin x cosh x − sinh x

Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số cho bởi tham số sau:


183. x = t 3 + 2t 2 + t , y = −2 + 3t − t 3 t2 t 2 −1
189. x= ,y=
184. x = t 3 − 3π , y = t 3 − 6 arctan t t −1 t
t3 t 3 − 2t 2 t 2
t +1
2

185. x= , y = 190. x= 2 ,y=


1+ t2 1+ t2 t −1 t+2
186. x = t − sin t , y = 1 − cos t 191. x=
1
,y=
1
187. x = cos t + ln tan(t / 2), y = sin t t −t 2
t − t3
t2 +1 t3 +1 192. x = et − t , y = e2 t − 2t
188. x= ,y= 2 et
t t x = , y = ( t − 1) et
2
193.
t
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số cho trong tọa độ cực sau:
194. r = 2 + cos ϕ 2
198. r= −1
195. r = 1 − 2 cos ϕ cos ϕ
196. r = cos 3ϕ 199. r = tan 2ϕ
197. r = 1 + tan ϕ 200. r = 1 + tan ϕ
201. r = 2(1 − cos ϕ )
Tích phân.
Tính nguyên hàm bằng công thức cơ bản:
( x + 1 )( x + 2 )( x + 3 )( x + 4 ) x 3 − 3x 2 + 4x − 9
202. ∫ dx 205. ∫ dx
(x − 2)
15
x x
dx
203. ∫
4x 2 − 9x + 10
dx
206. ∫ ( 2x 2 + 5 )( x 2 − 3 )
2x − 1
2x 3 + 5x 2 − 11x + 4 xdx
204. ∫ dx 207. ∫ 1 − x4
(x + 1)
30

Tính nguyên hàm bằng phương pháp đổi biến

∫ x 4 .9 ( 2x 5 + 3 ) dx
4 x
208. 210. ∫x+ x2 − 1
dx
x 2 − 3x + 5
209. ∫ dx
211. ∫x−
x3
dx
( 2x + 1 )
7 4
x2 − 1

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
212. ∫x
dx 215. ∫ a 2 + x 2dx
x2 − 4
x 2dx
1+x 216. ∫
213. ∫ 1+ x
dx x 2 − a2

dx
214. ∫ x2 4 − x2
Tính nguyên hàm bằng phương pháp tích phân từng phần:
217. ∫ 3x cos xdx 222. ∫ cos2 ( ln x )dx
218. ∫ e xdx 223. ∫
x 2dx
arcsin x 9 − x2
219. ∫ x2
dx x2
224. ∫ dx
( x 2 + 1)
2
∫ ( arcsin x )
2
220. dx
dx
221. ∫
(a 2 + x 2 )
2

Tính tích phân:


3x − 2
225. ∫ x 2 − 4x + 5 dx 234. ∫x x 2 + x + 1dx
dx
dx 235. ∫
226. ∫ x3 + 1 sin x cos2 x
dx
227. ∫ x 2 + 2x + 5dx 236. ∫ tan x
dx dx
228. ∫ 1 + x2 237. ∫ 1 + sin x + cos x
3x + 5 1 − sin x + cos x
229. ∫ dx 238. ∫ 1 + sin x + cos x dx
( x 2 + 4x + 5 )
2

dx
dx 239. ∫
230. ∫ x (x 7 + 1) (1 − x 2 ) 1 + x2

x −1
240. ∫ x arccos ( 5x + 1 )dx
231. ∫ 3
x +1
dx dx
241. ∫ cosn x
x2 + x + 1
232. ∫x dx dx
x2 − x + 1 242. ∫
( x 2 + a2 )
n
dx
233. ∫
(x + 1)
3
x 2 + 2x
Tính giới hạn của các dãy sau:

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
1  π 2π (n − 1)π 
243.  sin + sin + ⋯ + sin 
n n n n 
1  1 2 n 
244.  1 + + 1 + + ⋯ + 1 + 
n  n n n 
1 2 2n − 1
245.
2
+ 2
+⋯+
n n n2
1 1 1
246. + +⋯+
4n 2 − 1 4n 2 − 22 4n 2 − n 2
n
2k /n
247. ∑
k =1 n + 1 / k
1 1 1
248. + +⋯+
n +1 n +2 n +n
Tính các đạo hàm sau:
 x2   cos x 
d  2 
d  3 
dx  ∫
 cos πt dt 
dx  ∫
249.  1 + t dt 251. 
 
0  sin x 
 1   x3 
d  t2 
d  dt 
dx  ∫ dx  ∫2
250.  e dt  252.  
 4 
 x 1 + t 
x
Tính giới hạn:
x x

∫ cos t dt 2
∫ (arctan t )2dt
0 0
253. lim 255. lim
x →0 x x →+∞
x2 + 1
sin x

∫ tan tdt
254. lim 0
x → 0+ tan x

∫ sin tdt
0
Tính các tích phân sau:
4 1
dx
256. ∫ x +9 2
259. ∫ x 15 1 + 3x 8dx
7 0
e π /4
cos(ln x )dx cos 2x
257. ∫ 260. ∫ dx
( sin x + cos x + 2 )
3
x 0
1
1 π /6
cos x
258. ∫ e − 1 dx
x
261. ∫ 6 − 5 sin x + sin2 x
dx
−1 0

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
π /2 π /2
cos x
262. ∫ dx 269. ∫ cos 2x ( sin 4 x + cos4 x )dx
0
7 + cos 2x 0
π /2 1
sin 6 x ln(1 + x )dx
263. ∫ sin x + cos x
6 6
dx 270. ∫ (1 + x 2 )
0 0
π /4 2
264. ∫ tan6 xdx 271. ∫ ( 1 + x − 1 / x )e x +1/xdx
0 1/2
π /4 1
dx
265. ∫ cos3 x
272. ∫ arcsin xdx
0 0
1 e
dx dx
266. ∫ x + 2x + 1
2
273. ∫x 1 + ln x
0 1
1/3
267. ∫ cosh2 3xdx
0
3
x
268. ∫ arcsin 1+x
dx
0

274. Xác định dấu của tích phân sau: ∫ x sin xdx
0


sin x
275. Xác định dấu của tích phân sau: ∫ dx
x
0

1
276. Xác định dấu của tích phân sau: ∫ x 2 ln xdx
1/2
1 1

∫e −x
∫ e−x dx
2
277. So sánh dx ,
0 0
1
xn
278. CMR: lim
n →∞
∫ 1+x
dx = 0
0
π /2
279. CMR: lim
n →∞
∫ sinn xdx = 0
0
Ứng dụng tích phân xác định:
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
 y = 2 − x 2 282. x 4 + y4 = x 2 + y2

280.  3 r = 2 + cos ϕ
 y = x
2 283.

 x 2 + y 2 = 16

281.  2
 x = 12(y − 1)
Tính độ dài cung:
 x = a ( t − sin t ) 286. r = a ( 1 + cos ϕ )
284.  , 0 ≤ t ≤ 2π
 y = a ( 1 − cos t )
 y = arcsin ( e )
  −x
287. 
ϕ  0 ≤ x ≤ 1
285. r = a sin 3 
3

Tính thể tích vật thể tròn xoay thu được


x 2 y2
288. Khi quay 2 + 2 = 1 quanh Ox hoặc Oy.
a b
 y = e x
289. Khi quay  quanh Ox hoặc Oy.
 x = 0, y = 0
 y = sin 2 x
290. Khi quay  quanh Ox.
 x = 0, x = π
291. Khi quay r = a cos2 ϕ quanh trục gốc.
Tính diện tích xung quanh của vật thể tròn xoay thu được:
 y = tan x
292. Khi quay   quanh Ox.
 x = 0, x = π / 4

293. Khi quay x 2/3 + y 2/3 = 1 quanh Ox.
Khi quay x 2 + ( y − 2 ) = 1 quanh Ox.
2
294.
Tích phân suy rộng:
Tính tích phân suy rộng:
+∞ +∞
dx (x 2 + 1)
295. ∫ x 2 − 5x + 6
299. ∫ x (x − 1)3
dx
4 2
+∞ +∞
dx dx
296. ∫ 300. ∫
(x − 1)
2
1 x 1 + x 5 + x 10 2 (x + 1)3
+∞ +∞
x+3
297. ∫ −2x
e cos xdx 301. ∫ dx
0 1
x (x + x + 1)
2

+∞ +∞
1 dx
298. ∫ (x + 1)(x − 2)
dx 302. ∫
3 0
e x + e −x

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
+∞ +∞
1 dx
303. ∫ cosh2(x )
dx 315. ∫ 2
+ 1) x 2 + 1
0 0 (4x
+∞ +∞
dx 2
x + 12
304. ∫ 316. ∫ dx
x (x + 3)
(x + 1)
6 2
2
1 1
+∞
1 +∞
305. ∫ x
+ e x
dx 317. ∫
arctan x
dx
0 e
(1 + x )
3/2
2
0
+∞
1
306. ∫ dx 4
dx
x (ln x + 1) ∫
2
1 318.
+∞ 2
x −2
2x
307. ∫ dx 1
dx
0
4x + 1 319. ∫ (2 − x ) 1−x
+∞ 0
dx
308. ∫ 2
dx
0 ex − 1 320. ∫ x2 − 1
+∞ 1
dx
309. ∫ 1
( 2 − 3 x − x 3 )dx
1
sinh x 321. ∫ 5
x3
+∞ 0
xdx
310. ∫ 2x
1
dx
0 322. ∫ (4 − x ) 1 − x2
+∞ −1
xdx
311. ∫ x3 − 1
2
x 4dx
2 323. ∫ + x 2) 4 − x 2
+∞ −2 (1
dx
312. ∫ x ln2 x
2
dx
e 324. ∫x x −1
+∞ 1
dx
313. ∫ 2
dx
( )
2
0 x2 + 1 + x 325. ∫x x2 − 1
1
+∞
dx
314. ∫ (x + x + 1)3
2
−∞
Xét sự hội tụ:
+∞ +∞
dx arctan xdx
326. ∫ 5x + ln x
328. ∫ 2x 2 + 2 ln x
1 1
+∞ +∞
3xdx dx
327. ∫ 2x 3 + sin 3x
329. ∫ (3x + 1) x + 1
1 0

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
+∞ +∞
dx sin xdx
330. ∫ (3x + 1) x + 1
337. ∫ x 2 + ln 2x
0 1
+∞ +∞
sin xdx
∫ e −x dx ∫
2
331. 338.
x
1 1
+∞


 1/x 2
 e 1
− cos dx
1
(
ln 1 + x 3 dx
5
)
332.
1
 x
339. ∫ ex − 1
0
+∞ −x 3
e 2x 3dx
333. ∫ x
dx 340. ∫
1 0 9 − x2
+∞ 1
x3 + x2 + 1 5x 3 + x
334. ∫ x 3 + 3x + 1
dx 341. ∫ tan x − x
dx
1 0
+∞ +∞
arctan x sin2 xdx
335. ∫ 2 + ex
dx 342. ∫
0 0
x2
+∞
π − 2 arctan x 3
336. ∫ e 3/x − 1 dx
1
Tìm α để tích phân hội tụ:
+∞

 1 + e
3/ x
− 1 
1
(
ln 1 + x ) dx
343. ∫ 
ln
α
dx

348. ∫ ex − 1
α
1 0
+∞ +∞
arctan 3x dx
344. ∫ (2 + x )α
dx 349. ∫ ( x 4 + ln(1 + x 2 )) x 5α
0 0
+∞ +∞
1 (x 3 − 1)α
345. ∫ x 2 + 2x α
dx 350. ∫ dx
1 1 x −x +1
7 5

+∞ +∞
x dx
346. ∫ e +xx α
dx 351. ∫ ( x 3 + sin x ) x α
1 1
+∞ 1
1 e αx − 1 + x
347. ∫ x + 2x
dx 352. ∫ dx
cosh x − cos x
α
1 0

1
cos t
353. Tìm lim x ∫ dt
x →0
x
t2

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
x

∫ 1 + t 4dt
0
354. Tìm lim
x →∞ x3
+∞
355. Nếu tích phân ∫ f ( x )dx hội tụ, liệu có thể suy ra lim f ( x ) = 0 ?
x →∞
a
+∞
sin x
356. Xét tính hội tụ tuyệt đối và bán hội tụ: ∫ x
dx
0
+∞
x p sin x
357. Xét tính hội tụ tuyệt đối và bán hội tụ: ∫ 1 + xq
dx
0
+∞
358. Xét tính hội tụ tuyệt đối và bán hội tụ: ∫ x 2 cos ( e x )dx
0
Không gian Metric.
d ( x, y )
359. Cho không gian metric (X , d ) . Ta định nghĩa: d1 ( x , y ) =
1 + d ( x, y )
a. CMR: d1 là một metric
b. CMR: x n → x theo d1 khi và chỉ khi x n → x theo d
c. CMR: ( X , d ) đầy đủ khi và chỉ khi ( X , d1 ) đầy đủ.
360. Cho 2 không gian metric ( X1, d1 ) và ( X 2, d2 ) . Trên X = X1 × X 2 ta định nghĩa:
d ( ( x1, y1 ) , ( x 2, y 2 ) ) = d1 ( x1, y1 ) + d ( x 2, y2 )
a. CMR ( X , d ) là không gian metric
b. Cho ( X1, d1 ) và ( X 2, d2 ) đầy đủ, cmr ( X , d ) là không gian metric đầy đủ.
361. Cho X = C[0,1] , xét 2 metric d ( x , y ) = sup[0,1] | x ( t ) − y ( t ) | ;
1
d1 ( x , y ) = ∫ | x ( t ) − y ( t ) | dt .
0
d d
a. CMR: x n → x suy ra x n 
1
→x
b. Điều ngược lại có đúng không?
c. CMR ( X , d1 ) không đầy đủ.

362. CMR trong không gian metric ta có: A ⊂ B ⇒ A ⊂ B


363. CMR trong không gian metric ta có: A ∪ B = A ∪ B
364. Cho X = C[0,1] , xét metric d ( x , y ) = sup[0,1] | x ( t ) − y ( t ) | . Giả sử: x 0 ∈ C [a ,b ] . Xét các
tập sau:

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
M 1 = {x ∈ C[a ,b ] : x ( t ) > x 0 ( t ) , t ∈ [a, b ]} .
M 2 = {x ∈ C [a,b ] : x ( t ) ≥ x 0 ( t ) , t ∈ [a, b ]}
M 3 = {x ∈ C [a,b ] : ∃t ∈ [a, b ]: x ( t ) ≥ x 0 ( t )}
CMR: M 1 mở, M 2, M 3 đóng M 2, M 3 .
365. Trong C 1[a,b ] định nghĩa: p1 ( x ) =| x ( a ) | + sup[a ,b ] | x ' ( t ) | , p2 ( x ) = sup[a ,b ] | x ( t ) | ,
p3 ( x ) = sup[a,b ] { | x ( t ) | + | x ' ( t ) | } .
a. CMR: p1, p2, p3 là các chuẩn trên C 1[a ,b ]
b. CMR: p2 , p3 không tương đương nhau
c. CMR: p1 , p3 không tương đương nhau

Hàm nhiều biến


Tìm miền xác định:
366. f (x , y ) = 4 − x 2 − y2
−1
2
+y 2
367. f (x , y ) = e x
368. f (x , y ) = ln(y 2 − 4x + 8)
y
369. f (x , y ) = arcsin
x
370. Tìm giới hạn hoặc chứng minh giới hạn không tồn tại:
 1 x2 + y
371. lim  x + y sin  378. lim

(x ,y )→(0,0)  x (x ,y )→(0,0) x2 + y + 9 − 3
3x 2y xy 4
372. lim 379. lim
(x ,y )→(0,0) x 2 + y2 (x ,y )→(0,0) (x 2 + y 2 )2
x 2 + 2y 2 x 2 + y2 + 6 + x2 + y
373. lim 380. lim
(x ,y )→(0,0) x +y
2 2
(x ,y )→(∞,∞) 6
x 4 + y 4 + 2(1 + x 2y 2 ) − x
xy
374. lim
(x ,y )→(0,0) x 2 + y2 1
3
381. lim (x 2 + y 2 )sin
xy (x ,y )→(0,0) xy
375. lim
(x ,y )→(0,0) x 2
+y 6
382. lim x 2 ln(x 2 + y 2 )
(x ,y )→(0,0)
x 2y 2
376. lim x 2 − 4y 2
(x ,y )→(0,0) x 2y 2 + (x − y ) 2 383. lim
(x ,y )→(2,1) x 2 + 2x − 2xy − 4y
xy
377. lim 384. lim x ln(x 2 + y 2 )
2
(x ,y )→(0,0) 1 − 3 1 + xy (x ,y )→(0,0)

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
1/ x 2 +y 2 −1/(x 2 +y 2 )
385. lim
(x ,y )→(0,0)
( 1 + xy ) 386. lim
(x ,y )→(0,0)
( cos x 2 + y 2 )
387.
Hàm liên tục:
Khảo sát tính liên tục của hàm sau:
 sin(x 3 + y 3 )  sin(xyz )
 , (x , y ) ≠ (0, 0)
u = 
 , z ≠0
388. f (x , y ) =  x 2 + y 2 391. z
 
 0, (x , y ) = (0, 0)  x ,
2
z =0
 3
 x − xy , x 2 + y 2 ≠ 0
2

 2
 x − y , (x , y ) ≠ (0, 0)
2 392. z =  x 2 + y 2

389. f (x , y ) =  x 2 + y 2  m, x 2 + y2 = 0

 a, (x , y ) = (0, 0)

 x 3 + y 3
 , x +y ≠ 0
390. z =  x +y

 3, x +y = 0
Đạo hàm - vi phân:
393. Cho hàm f (x , y ) = x 2 + y 3 , tính fx' (1,1) , fx' (0, 0) , fy' (0, 0) .
x 2 +y 2
t2
394. Cho f (x , y ) = ∫ e dt , tính fx' (x , y ), fy' (x , y ).
1
e −1/(x 2 +y 2 ), neu x 2 + y 2 > 0

395. Cho f (x , y ) =  . Tính fx' (0, 0).
 0, neu x + y = 0
2 2

∂2 f ∂2 f
396. CMR hàm f (x , y ) = e x sin y thỏa mãn + = 0.
∂ x 2 ∂y 2
∂2u ∂ 2u
397. CMR hàm u(x , t ) = sin(x − at ) thỏa mãn = a2 .
∂t 2 ∂x 2
1 ∂u ∂2u
e −x
2
/(4a 2t )
398. CMR hàm u(t, x ) = thỏa mãn = a2 2 .
2a πt ∂t ∂x
 xy
 , neu x 2 + y 2 ≠ 0
399. Cho f (x , y ) =  x + y
2 2 . Tìm fxx'' (0, 0) .

 0, neu x 2 + y 2 = 0
∂100 f
400. Cho u(x , y ) = (2x + 3y )ln(x + 2y ). Tìm (1, 2).
∂x 100
401. Cho f (x , y ) = x 2 + 3xy − y 2 . Tìm f (x , y ) = x 2 + 3xy − y 2 . Tìm df (x , y ) .
402. Cho f (x , y ) = e xy . Tìm d 2 f (1,1) .

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
y
403. Cho f (x , y ) = . Tìm d 2 f (1,1) .
x
404. Dùng vi phân cấp 1, tính gần đúng A = (1.03)2 + (1.98)3 .
405. Tìm fxy'' của hàm hợp f (u, v ) = u 2 + 2v, u(x , y ) = xy 2, v(x , y ) = x + 3y .
406. Tìm fxy'' của hàm hợp f (u, v ) = e uv , u(x , y ) = xy + y 2, v(x , y ) = 2x + y .
407. Tìm df của hàm f (x 2 + 2y, e xy ) .
408. Tìm d 2 f của hàm hợp f = f (u, v ) = 2u + v 2 ; u(x , y ) = xy + 2x ; v(x , y ) = x 2 + y 2 .
409. Tìm y ' ( x ) biết y ( x ) xác định bởi xy + x 2 + y 2 = e xy .
410. Tìm dz (1,1) biết z = z ( x , y ) xác định bởi
x 3 + 2y 3 + z 3 − 3xyz + 2y − 3 = 0, z (1,1) = −2.
411. ''
Tìm z xy biết z = z ( x , y ) xác định bởi x 2 + y 2 + z 2 = e x +y +z .
∂2z
412. Tìm biết z = z ( x , y ) xác định bởi xyz + x 2 + y 2 = 2z − 3 .
∂x ∂y
413. Tìm đạo hàm của f (x , y ) = xy 2 − 3x 4y 5 tại điểm M ( 1,1 ) theo hướng u = (1, −2) .
414. Tìm đạo hàm của f (x , y ) = x 3 − 3xy + 4y 2 tại M ( 1, 2 ) theo hướng của vecto tạo với chiều
dương Ox một góc 30o .
415. Tìm đạo hàm của hàm f (x , y, z ) = x 3 + 2xy 2 + 3yz 2 tại M ( 3, 3,1 ) theo hướng của vecto
( 2,1, 2 )
416. Tìm đạo hàm của hàm f (x , y, z ) = x 2 − 3yz + 4 tại M ( 1, 2, −1 ) theo hướng của vecto tạo
với các trục tọa độ những góc bằng nhau.
417. Cho f (x , y ) = ln(xyz ) và điểm M ( 1, −2, −3 ) . Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của đạo hàm
theo hướng của hàm số tại M.
Công thức Taylor, Maclaurint:
418. Cho hàm f (x , y ) = x 2 + 2xy và một điểm M(1,2). Tìm công thức Taylor của f tại M đến
cấp 2.
1
419. Tìm khai triển Taylor của f (x , y ) = đến cấp 2 tại M(1,2).
2x + 3y
420. Tìm khai triển Taylor cấp 3 của hàm số f ( x , y ) = ln ( x + y ) tại M(1,1).
421. Tìm khai triển Maclaurint của hàm số f ( x , y ) = e x sin y đến cấp 3.
Cực trị.
Tìm cực trị của hàm
422. f (x , y ) = x 2 + xy + y 2 − 2x − y
423. f (x , y ) = x 4 + y 4 − x 2 − 2xy − y 2

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
424. f (x , y ) = 1 + x 2 + y 2
425. f (x , y ) = 1 − (x − 1)2 + (y − 1)2
426. f (x , y ) = x 2 + y 2 − 32 ln ( xy )
427. f (x , y ) = 2x 4 + y 4 − x 2 − 2y 2

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt

You might also like