Professional Documents
Culture Documents
Unit 1 Ôn L I Thì Tương Lai Đơn
Unit 1 Ôn L I Thì Tương Lai Đơn
Thì tương lai đơn thường được dùng để:Diễn tả một hành động sẽ xảy ra
trong tương lai hoặc một hành động sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian
dài ở tương lai,...:
A. Cấu trúc
định
định
l/You/WeyThey/ Danh tư số nhiều
Nghi vấn Will + He/She/lt/ Danh từ số It/ l/YouWe/They/ Danh từ số be/v (nguy
nhiều - Yes, s +
- No, s +
Lưu ý:
When
Where
How/How old
How long
Ex:
When will he come? Khi nào anh ta đến?
Where will they meet? Họ sẽ gặp nhau ở đâu?
What time will the class finish? Lớp học sẽ kết thúc lúc mấy giờ?
b) Người Anh dùng I will/ I shall và we will / we shall với nghĩa như nhau để
nói về tương lai, nhưng shall ít được dùng hơn will. Shall thường dùng trong lối
văn trang trọng hoặc trong lời đề nghị và lời gợi ý.
Ex: We shall see him at the meeting tomorrow.
Shall we go to the movie this evening? Tối nay chúng ta đi xem phim nhé?
Trong tiếng Anh của người Mỹ (American English) shall thường được dùng để nói về
thời gian trong tương lai.
- next + time: tới, đến (next week: tuần tới; next month: tháng tới; next year: năm
tới, next Sunday: chủ nhật tới),
- tomorrow: ngày mai (tomorrow night: tối mai; tomorrow morning: sáng mai),
tonight: tối nay; in 2 days: 2 ngày nữa,...
B) Cách dùng:
Thì tương lai đơn thường được dùng để:
a) Diễn đạt ý kiến, sự chắc chắn, sự dự đoán của người nói về một điều
gì đó trong tương lai.
Ex: You may go now. They will not see you.
I’m sure she'll send you a Christmas card next Sunday. Tôi chắc rằng cô ấy sẽ gửi
thiệp Giáng sinh cho bạn vào Chủ nhật tới.
(Cô ấy hứa) cô ấy sẽ không nói cho ai biết về bí mật của anh ấy.
Họ tin họ sẽ thành công trong tương lai nếu họ tiếp tục học hành chăm chỉ.
c) Đưa ra quyết định ngay tức thì khi ta quyết định hoặc đồng ý làm điều
gì đó ngay lúc đang nói (will không được dùng để diễn đạt quyết định sẵn
có hoặc dự định).
Ex: There’s a post office over there. I’ll buy some stamps.
Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì kẹp thịt.
Will you come for lunch? Bạn đến dùng cơm trưa nhé? (lời mời)
Lựu ý:
- Trong một câu, nếu có mệnh đề phụ chỉ thời gian tương lai, mệnh đề phụ đó
không dùng thì tương lai đơn, mà chỉ dùng thì hiện tại đơn.
("Tuần tới khi anh ấy đến đây" là mệnh đề phụ chỉ thời gian, ta dùng thì hiện tại
đơn, "chúng ta sẽ bàn thêm" là mệnh đề chính, ta dùng thì tương lai đơn).
Hôm nay tôi đã ăn sáng với Amy và tôi cũng định đi ăn tối với cô ấy.
Cô ấy định mặc áo đầm vàng dự tiệc sinh nhật của anh ấy.
- Dùng để diễn tả “dự kiến”, dự báo hành động sẽ xảy ra, không liên quan đến
dự định hoặc ý muốn của bản thân, cách sử dụng này chỉ sự vật khách quan sẽ xảy
ra.
Ex: Look at the black clouds. It's going to rain.
Listen to the loud crash of thunder. We're going to have a special picnic.
Lắng nghe tiếng sấm sét lớn. Chứng tôi định có chuyến dã ngoại đặc biệt.
- Diễn tả “đang làm việc gì” hoặc “nên làm việc gì”.
Ex: We are going to play football when it begins to rain.
Chúng tôi đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.
- Cả hai cấu trúc đều dùng để chỉ “dự kiến”, dự báo hành động sắp xảy
ra. Nhưng “dự kiến của will (shall) + động từ nguyền mẫu là người nói tự cho rằng
sự việc sẽ xảy ra, “dự kiến” của be going to + động từ nguyên mẫu có hiện tượng
rõ ràng, không phải là cách nhìn nhận chủ quan của người nói.
Ex: It will probably be very hot.
(Tôi có thể cảm thấy gió mùa Tây Nam về). Khí hậu sẽ rất nóng. (Có hiện tượng rõ
ràng - gió mùa Tây Nam về).
- Cả hai cấu trúc đều có thể diễn tả “ý muốn”, có lúc cũng có thể thay thế lẫn
nhau. Nhưng “ý muốn” của will (shall) + động từ nguyên mẫu thường là sự việc
tạm thời nghĩ đến, không có sự suy nghĩ; nhưng “ý muốn” của be going to +
động tử nguyên mẫu đã có suy nghĩ, có ý định trước vì vậy không thể thay đổi
cho nhau trong các tình huống này.
Ex: They will not/ I'm not going to tell you the truth.
Họ sẽ không nói với bạn về sự thật. (Chúng ta không biết ý muốn này đã suy nghĩ
đến sự việc. Vì vậy có thể dùng cả hai cách)
There isn't any sugar in the kitchen. I'll buy some. Trong nhà bếp không có đường.
Tôi sẽ đi mua. (Là phản ứng khi nghe nhà hết đường, không có dự định)
My brother bought some wood yesterday. He is going to make a table for me. Hôm
qua anh trai tôi mua nhiều gỗ. Anh ấy đang làm một cái bàn cho tôi. (Trước khi mua
đã có ý định làm bàn)
Chúng tôi sẽ đi Luân Đôn sau khi buổi biểu diễn kết thúc.
— Trong tiếng Anh hiện đại, không chỉ những động từ diễn tả hành động di chuyển
vị trí, mà rất nhiều động từ chỉ hành động khác cũng có thể dùng thì hiện tại tiếp
diễn để diễn tả tương lai, thông thường là những hoạt động mang tính sắp xếp
của cá nhân (personal arrangements).
Ex: The famous pianist Dang Thai Son is giving his piano recital next Monday.
Nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng Đặng Thái Sơn sẽ biểu diễn độc tấu vào thứ Hai tới.
My brother is getting married tomorrow. Anh tôi sẽ kết hôn vào ngày mai.
— Thì hiện tại tiếp diễn và be going to + động từ nguyên mẫu đều có thể diễn đạt
sự việc được sắp xếp hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Hành động trong hai câu trên đều là sự việc được sắp xếp, nhưng có sự khác nhau
rất nhỏ, be going to diễn đạt không có tính kế hoạch như thì hiện tại tiếp diễn; thì
hiện tại tiếp diễn chỉ việc “đi thăm” đã có hẹn trước với cô giáo.
Be to + động từ nguyên mẫu diễn tả tương lai là diễn tả hành động được lên kế
hoạch, sắp xếp sắp xảy ra, là dự định chủ quan chịu ảnh hưởng của cá nhân, có
nghĩa “dự định, nghĩa vụ, trách nhiệm”.
Ex: I’m to meet him at the gate this afternoon.
Chị tôi sẽ dọn dẹp tất cả các phòng vào ngày mai.
- Cách này thường dùng trong báo chí, phát thanh để tuyên bố chính sách
hoặc quyết định của quan chức.
Ex: The American President is to visit Viet Nam next week.
- Cũng có thể dùng để diễn đạt ý “mệnh lệnh, ngăn cấm, có thể”...
Ex: You are to return the book by 11 o'clock. Bạn phải trả sách trước 11 giờ.
You are not go out too late. Bạn không được đi ra ngoài quá muộn.
Vì cấu trúc này dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra, nó thông thường đi với trạng
ngữ chỉ thời gian tương lai, nhưng cũng có thể đi với mệnh đề chỉ thời gian. Để làm
nổi bật hành động sắp xảy ra thì có thể thêm just để tăng thêm tính sinh động của
động từ.
f) Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn cũng có thể dùng để diễn đạt thời gian tương lai. Chú ý, giống như
thì tiếp diễn, thì hiện tại đơn cũng có thể được dùng để diễn tả động từ chỉ di
chuyển vị trí, diễn tả sự sắp xếp, kế hoạch. Nhưng sự sắp xếp dùng thì hiện tại
đơn dựa theo lịch trình hoặc thời gian biểu là sự việc khách quan, chủ từ phần
lớn là chỉ người, có ngữ khí hơn so với thì hiện tại tiếp diễn.
Ex: He leaves at 7 o'clock. Anh ấy rời khỏi lúc 7 giờ.
When does the class begin? Khi nào buổi học bắt đầu?