You are on page 1of 3

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------

DANH SÁCH ĐIỂM DANH LỚP HỌC PHẦN


Được in vào lúc: 22/09/2021 13:27:32
Học kỳ: 1 (2021 - 2022)

Tên môn: 010100122744 - DHTD13A2HN - Tiếng Anh cơ bản 4 Số tín chỉ: 3


Giảng viên: Lê Mỵ Thu - 01033019 Ngày điểm danh: 22/09/2021

[ASCIMP]
STT MSSV Họ đệm Tên Lớp học Có phép Không phép Số tiết Ghi chú

1 19104300113 Nguyễn Thế Anh DHTD13A3HN

2 19108100171 Nguyễn Tuấn Anh DHTN13A3HN

3 19104300111 Lê Đức Chính DHTD13A3HN

4 19104300181 Nguyễn Quốc Đạt DHTD13A3HN

5 18106100547 Đồng Thị Điệp DHKT12A8HN

6 19104300021 Nguyễn Văn Đức DHTD13A3HN

7 19204300023 Lê Tiến Dũng DHTD13A1ND

8 19104300122 Nguyễn Đức Giang DHTD13A2HN +2

9 19104300022 Nguyễn Ngọc Hồng Giang DHTD13A3HN

10 19104300005 Bùi Ngọc Hải DHTD13A3HN

11 19104300026 Mai Hồng Hải DHTD13A2HN

12 19104300178 Phạm Ngọc Hải DHTD13A3HN +3

13 18106100615 Đồng Thị Thúy Hằng DHKT12A9HN

14 19204300010 Nguyễn Văn Hạnh DHTD13A1ND v

15 19104300140 Đoàn Thanh Hào DHTD13A2HN

16 19104300141 Nguyễn Thúy Hiền DHTD13A2HN +1

17 18106100531 Vũ Thị Hiệp DHKT12A8HN

18 19104300087 Đặng Hữu Hiếu DHTD13A2HN

19 19104300126 Đào Minh Hiếu DHTD13A3HN +2

20 19104300098 Nguyễn Minh Hiếu DHTD13A2HN

21 19104300029 Phạm Trung Hiếu DHTD13A2HN v

22 19104300075 Phan Văn Hiếu DHTD13A2HN

23 19204300022 Trần Trung Hiếu DHTD13A1ND

24 18104300019 Lê Huy Hoàng DHTD13A2HN


25 19104300166 Nguyễn Phúc Hưng DHTD13A3HN +2

26 19104300168 Nguyễn Danh Huy DHTD13A3HN

27 19104300084 Nguyễn Quang Huy DHTD13A3HN

28 18106100595 Cao Thị Khánh Huyền DHKT12A8HN

29 19104300174 Lương Văn Khải DHTD13A3HN

30 19104300169 Phạm Tuấn Kiệt DHTD13A3HN

31 19104300074 Phạm Tùng Lâm DHTD13A2HN

32 19104300164 Trần Trọng Long DHTD13A3HN

33 19104300038 Chu Quốc Minh DHTD13A3HN

34 19104300165 Đặng Ngọc Nam DHTD13A3HN

35 19104300081 Nguyễn Hoàng Nam DHTD13A2HN

36 19104300089 Nguyễn Phương Nam DHTD13A2HN

37 19104300096 Trương Văn Nam DHTD13A2HN

38 19104300090 Trần Khắc Nghĩa DHTD13A2HN v

39 19104300139 Lê Năng Phong DHTD13A2HN

40 19204300016 Nguyễn Thu Phương DHTD13A1ND +2

41 19104300078 Nguyễn Mạnh Quang DHTD13A2HN

42 19104300154 Hà Mạnh Quý DHTD13A2HN v

43 19104300119 Dương Thanh Tân DHTD13A2HN

44 19106100039 Nguyễn Phương Thảo DHKT13A2HN

45 18106100546 Dương Thu Trà DHKT12A8HN

46 19106100202 Nguyễn Thu Trang DHKT13A2HN

47 19104300076 Phan Trần Tuấn DHTD13A2HN

48 19104300083 Phan Trọng Văn Tuấn DHTD13A2HN +2

49 19104300086 Nguyễn Văn Tuyền DHTD13A2HN

50 19104900091 Phạm Tiến Đức DHCD13A3HN

Nhận xét:

Thứ Tư ,ngày 22 tháng 09 năm 2021


Lê Mỵ Thu

You might also like