Professional Documents
Culture Documents
Chuong 1 - L09 - HKi2021
Chuong 1 - L09 - HKi2021
C1 NVL, CCDC C5 C7
TSCĐ C6
Sức lao động C8
C2, C3, C4
Ôn NLKT hoạt động sản xuất, kinh doanh Người sử dụng thông tin kế toán
Hệ thống kế toán
dữ liệu
thu thập phân loại, xử lý, phân tích cung cấp thông tin (kinh tế, tài chí
Kết cấu tài khoản Tài sản Nguồn vốn (nợ phải trả, vốn chủ sở hữu)
SDĐK SDĐK
BC KQHĐKD
Định khoản
TK - Tiền
bán hàng
Doanh thu bán hàng (TK 511) thu tiền chi tiền
(8) (14, 15)
Phải thu KH (TK 131) thu nợ
(2)
Phải thu khách hàng (TK 131) TK 131 - PTKH (người mua)
Mua vải
Cty may L09 không phải là người chịu thuế Nợ TK 152
đã trả tiền thuế GTGT khi mua Nợ TK 133
Có TK 331-NBA
Khoản phải thu nhà nước
TK 133 - VAT được khấu trừ
(6)Khấu trừ (tháng, quý)
(1, 2)phát sinh 10 10
TK 111, 112
5
### 31/12/N-1
50,000
### 31/12/N-1
Hoàn nhập31/12/N-1
dự phòng (1b)
VD2
Giả định KH A đến ngày 15/4/N phá sản
thu hồi TGN ###
TK 112
200,000,000
TK 642
150,000,000
Nợ TK 112 ###
Có TK 711 ###
TK 331-PTNB
TK 341-Vay(ghi nợ gốc)
Ko ghi nhận toàn bộ cho Chi phí quản lý doanh nghiệp của quý 1 vì là chi phí cả năm
CP trả trước
Phân bổ
TK 242-CP trả trước TK 642
Quý 1-> Quý 4
Quý 1 480 120 120
120 120
120 120
120 120
Kế toán ngoại tệ
TK Nợ phải trả
TG ghi sổ TG GD thực tế
Tỷ giá GSTT - Tỷ giá bán
Nhập khẩu trực tiếp một nguyên vật liệu 1. Nợ TK 152 352,500,000
Có TK 331 - A 352,500,000
từ Singapore chưa thanh toán cho nhà
xuất khẩu XK. Giá CIF: 15.000USD. Tỷ 2. Nợ TK 331-A 352,500,000
5) Chi tiền VND mua 10.000 USD. Tỷ giá trên hợp đồng: 5. Nợ TK 112(2) 234,000,000
23.400 VND/USD Có TK 112(1) 234,000,000
6) Bán 10.000 USD thu VND. Biết rằng tỷ giá ghi sổ tiền 6. Nợ TK 635 1,000,000
mặt ngoại tệ: 23.100 VND/USD; Tỷ giá trên hợp Nợ TK 112(1) 230,000,000
Có TK 112(2) 231,000,000
đồng: 23.000 VND/USD
T'
500
9,668,182
966,818
10,635,000
NV
i tiêu dùng cuối cùng
hẩm dịch vụ
Bán Áo
KH X
Giá bán chưa thuế GTGT 150
Thuế GTGT phải nộp 15
Số tiền KH thanh toán 165
Bán áo
100 Nợ TK 131 165
10 Có TK 333 15
110 Có TK 511 150
5
Nộp tiền thuế VAT
8 TH2
10 TH3
50,000
hó đòi (KHA)
Quý 4
120
Quý 4
120
Nợ TK 335 480
480 Thanh toán tiền thuê Nợ TK 133 48
Có TK 112 528
CP quản lý doanh nghiệp (bản chất)
Ko ghi nhận toàn bộ cho Chi phí quản lý doanh nghiệp của quý 1 vì là chi phí cả năm
Thu hồi nợ
Trả nợ
Chi tiền
12/5/N
22,900