Professional Documents
Culture Documents
7 active North 1 NOR1.NPP Văn Đông NB171 Thế giới sữa Hàng
CẦN XỬ LÝ
Chị Thủy trần hưng đạo tp nam 0912611484 Nam Định DINH THI HONG THUY
Anh Đông 194 Phạm Bạch - TP 0917883836 Hưng Yên LE KHAC DONG
C Trang Phố Quy Hậu , Hùng T0943358183 Ninh Bình DO THI TRANG
Chị Lý 171 Quyết Thắng - Tr 0918824860 Ninh Bình PHAM THI HUONG LY
KOP T4/2020
A B C
Văn Huyên 3 3 3
Văn Đông 2 2
Hà Đô 1 3
Thị Hậu 2 1
Ngọc San 3 4
Xuân Phong 2 2
Minh Đặng 3 7
Thị Huế 3 3
Hoàng Hiến 3 5
Trung Đông 2 3 2
Đào Thị Miền 1 1
TỔNG SỐ SUẤT 22 34 8
Bank Name Bank Account Level Target Level
AGRIBANK, CHI NHAN2304205269209 C2 Đổi C2 sang B2 6000000 B2
VIETINBANK, CN HUN19031098486015 B2 Đổi B2 sang C2 10,000,000 C2
VIETCOMBANK, CN H0341006907757 C2 Đổi C2 sang B2 6000000 B2
VIETCOMBANK CN TAM
0221000013063 B2 20,000,000 Nhà này là B2 doanh số 10.000.000
KOP T4/2020
SL DS
9 108,000,000
4 60,000,000
4 50,000,000
3 50,000,000
7 100,000,000
4 60,000,000
10 130,000,000
6 48,000,000
8 110,000,000
7 82,000,000
2 30,000,000
64 828,000,000
Chi phí trả thưởng 61,400,000
Target
10,000,000
6,000,000
10,000,000
10,000,000
10,000,000
10,000,000
à B2 doanh số 10.000.000