You are on page 1of 7

STT MÃ SP TÊN SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG GHI CHÚ

1 A010 Vi tính 45
2 A020 vi tính 95
3 B010 máy in 80
4 C020 máy quay 38
5 B020 máy in 49
6 D010 máy chụp ảnh 80
7 C030 máy quay 58
8 D020 máy chụp ảnh 50

218
58
50
TÊN SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG TÊN SẢN SỐ LƯỢNG
m* >=55 m* <=55
TỔNG HỢP TIỀN - VÀNG CHO VAY

ĐƠN VỊ THỜI HẠN


MS - KH NGÀY VAY DIỆN VAY SỐ VAY
TÍNH (tháng)

MK012-03 5/6/01 MUA ĐỒ GIA DỤNG ĐỒNG 5,000,000.00 12


MK024-05 29/10/00 MUA ĐỒ GIA DỤNG ĐỒNG 7,000,000.00 24
MN060-04 6/3/01 MUA NHÀ CHỈ 310.00 60
MN060-08 16/12/00 MUA NHÀ CHỈ 300.00 60
MN120-01 19/7/01 MUA NHÀ CHỈ 300.00 120
MN120-07 14/4/01 MUA NHÀ CHỈ 350.00 120
MX012-06 29/1/01 MUA XE ĐỒNG 10,000,000.00 12
MX024-02 10/7/01 MUA XE ĐỒNG 5,000,000.00 24
MX024-10 30/1/01 MUA XE ĐỒNG 10,000,000.00 24
MX036-09 18/12/00 MUA XE ĐỒNG 7,000,000.00 36

BẢNG 1- LÃI XUẤT CHO VAY


THỜI MUA ĐÒ
MUA NHÀ MUA XE
HẠN GIA DỤNG
12 0.30% 1.00% 0.80%
24 0.30% 0.80% 0.70%
36 0.45% 0.60% 0.60%
60 0.50% 0.60% 0.60%
120 0.60% 0.60% 0.60%
CHO VAY
NGÀY TRẢ
TRẢ LẦN ĐẦU
LÃI SUẤT TIỀN ĐẦU
TIÊN
TIÊN
0.80% 5/7/01 456,666.67
0.70% 28/11/00 340,666.67
0.50% 5/4/01 6.72
0.50% 15/1/01 6.50
0.60% 18/8/01 4.30
0.60% 14/5/01 5.02
1.00% 28/2/01 933,333.33
0.80% 9/8/01 248,333.33
0.80% 1/3/01 496,666.67
0.60% 17/1/01 236,444.44
1 2 3
STT Họ và tên Năm sinh NS Toán Văn Anh tbc
1 Trần Minh Tú 1984 Nam 6.50 5.00 5.00 5.50
2 Phạm Thị Hòa 1986 Nữ 4.50 4.50 6.00 5.00
3 Hồ Anh Tuấn 1988 Nam 4.00 4.50 5.50 4.67
4 Mã A Phong 1991 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00
5 Bùi Hà Hải 1987 Nữ 8.50 7.50 9.00 8.33
6 Đỗ Văn Phú 1989 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00
7 Nguyễn Hoàn 1986 Nam 5.50 6.00 8.00 6.50
8 Vũ Mai Hiền 1990 Nữ 7.50 8.00 7.00 7.50

Nữ 3

STT Họ và tên Năm sinh NS Toán


1 Trần Minh 1984 Nam 6.5
2 Phạm Thị 1986 Nữ 4.5
3 Hồ Anh Tu 1988 Nam 4
4 Mã A Phon 1991 Nam 8.5
5 Bùi Hà Hải 1987 Nữ 8.5
6 Đỗ Văn Ph 1989 Nam 8.5
7 Nguyễn Ho 1986 Nam 5.5
8 Vũ Mai Hiề 1990 Nữ 7.5
tổng theo hệ số
5.25
#DIV/0!
4.61
7.95
8.38 STT
8.02 1
6.55 4
7.51 5
6
7
Toán 8
>6

STT
1
4
5
6
8

Văn Anh tbc


5 5 5.5
4.5 6 5
4.5 5.5 4.666667
8 7.5 8 STT Họ và tên
7.5 9 8.333333 1 Trần Minh
8 7.5 8 4 Mã A Phon
6 8 6.5 5 Bùi Hà Hải
8 7 7.5 6 Đỗ Văn Ph
8 Vũ Mai Hiề
Họ và tên Năm sinh NS Toán Văn Anh tbc tổng theo hệ số
Trần Minh 1984 Nam 6.50 5.00 5.00 5.50 5.25
Mã A Phon 1991 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00 7.95
Bùi Hà Hải 1987 Nữ 8.50 7.50 9.00 8.33 8.38
Đỗ Văn Ph 1989 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00 8.02
Nguyễn Ho 1986 Nam 5.50 6.00 8.00 6.50 6.55
Vũ Mai Hiề 1990 Nữ 7.50 8.00 7.00 7.50 7.51

Họ và tên Năm sinh NS Toán Văn Anh tbc tổng theo hệ số


Trần Minh 1984 Nam 6.50 5.00 5.00 5.50 5.25
Mã A Phon 1991 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00 7.95
Bùi Hà Hải 1987 Nữ 8.50 7.50 9.00 8.33 8.38
Đỗ Văn Ph 1989 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00 8.02
Vũ Mai Hiề 1990 Nữ 7.50 8.00 7.00 7.50 7.51

Năm sinh NS Toán Văn Anh tbc tổng theo hệ số


1984 Nam 6.50 5.00 5.00 5.50 5.25
1991 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00 7.95
1987 Nữ 8.50 7.50 9.00 8.33 8.38
1989 Nam 8.50 8.00 7.50 8.00 8.02
1990 Nữ 7.50 8.00 7.00 7.50 7.51

You might also like