Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap Trac Nghiem Ham So Luong Giac Va Phuong Trinh Luong Giac
Bai Tap Trac Nghiem Ham So Luong Giac Va Phuong Trinh Luong Giac
1 sin 2 x
Bài 1. Tìm tập xác định của hàm số y
cos 3 x 1
2
A. D \ k , k B. D \ k , k
3 6
C. D \ k , k D. D \ k , k
3 2
1 cos 3 x
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số y
1 sin 4 x
3
A. D \ k , k B. D \ k , k
4 2 8 2
C. D \ k , k D. D \ k , k
8 2 6 2
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số y tan(2 x )
4
3 k 3 k
A. D \ , k B. D \ , k
7 2 8 2
3 k 3 k
C. D \ , k D. D \ , k
5 2 4 2
1 cot 2 x
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y
1 sin 3 x
n2 n2
A. D \ k , ; k , n B. D \ k , ; k , n
3 6 3 6 3
n2 n2
C. D \ k , ; k , n D. D \ k , ; k , n
6 5 5 3
tan 2 x
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y
3 sin 2 x cos 2 x
A. D \ k , k ; k B. D \ k , k ; k
4 2 12 2 3 2 5 2
C. D \ k , k ; k D. D \ k , k ; k
4 2 3 2 3 2 12 2
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )
4 3
3
A. D \ k , k ; k B. D \ k , k ; k
4 3 4 5
3 3
C. D \ k , k ; k D. D \ k , k ; k
4 3 5 6
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan(2 x )
3
A. D \ k , k B. D \ k , k
3 2 4 2
C. D \ k , k D. D \ k , k
12 2 8 2
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 3 x.cot 5 x
n n
A. D \ k , ; k , n B. D \ k , ; k , n
4 3 5 5 3 5
n n
C. D \ k , ; k , n D. D \ k , ; k , n
6 4 5 6 3 5
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x) sin x
A. T0 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x) tan 2 x ,
A. T0 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin 2 x sin x
A. T 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y tan x. tan 3x
A. T0 B. T 2 C. T0 D. T
2 4
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin 3x 2 cos 2 x
A. T 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin x
A. Hàm số không tuần hoàn B. T0
2
C. T0 D. T0
4
Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 sin x 3
Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 cos 2 x 1
Bài 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 sin 2 x
4
A. min y 2 , max y 4 B. min y 2 , max y 4
C. min y 2 , max y 3 D. min y 1 , max y 4
Bài 18. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2 cos 2 3x
A. min y 1 , max y 2 B. min y 1 , max y 3
C. min y 2 , max y 3 D. min y 1 , max y 3
4
Bài 19. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y
1 2 sin 2 x
4 4
A. min y , max y 4 B. min y , max y 3
3 3
4 1 max y 4
C. min y , max y 2 D. min y ,
3 2
Bài 20. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 sin 2 x cos 2 2 x
3
A. max y 4 , min y B. max y 3 , min y 2
4
3
C. max y 4 , min y 2 D. max y 3 , min y
4
Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4 cos x 1
A. max y 6 , min y 2 B. max y 4 , min y 4
C. max y 6 , min y 4 D. max y 6 , min y 1
Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3sin x 4 cos x 1
A. min y 6; max y 4 B. min y 6; max y 5
C. min y 3; max y 4 D. min y 6; max y 6
Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 sin 2 x 3 sin 2 x 4 cos 2 x
Bài 24. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y sin 2 x 3 sin 2 x 3 cos 2 x
Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y sin x 2 sin 2 x
A. min y 0 , max y 3 B. min y 0 , max y 4
C. min y 0 , max y 6 D. min y 0 , max y 2
Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x 4 tan x 1
A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1
Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x cot 2 x 3(tan x cot x) 1
A. min y 5 B. min y 3 C. min y 2 D. min y 4
Bài 35. Tìm m để hàm số y 5 sin 4 x 6 cos 4 x 2 m 1 xác định với mọi x .
61 1 61 1 61 1
A. m 1 B. m C. m D. m
2 2 2
Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x
A. min y 2; max y 5 B. min y 1; max y 4
C. min y 1; max y 5 D. min y 5; max y 5
Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 4 sin 2 2 x
A. min y 2; max y 1 B. min y 3; max y 5
C. min y 5; max y 1 D. min y 3; max y 1
Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2 sin x
Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 2 2 sin 2 4 x
sin 2 2 x 3sin 4 x
Bài 45. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y
2 cos 2 2 x sin 4 x 2
5 2 22 5 2 22 5 2 22 5 2 22
A. min y , max y B. min y , max y
4 4 14 14
5 2 22 5 2 22 7 2 22 7 2 22
C. min y , max y D. min y , max y
8 8 7 7
Bài 46. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3(3 sin x 4 cos x)2 4(3 sin x 4 cos x) 1
1 1
A. min y ; max y 96 B. min y ; max y 6
3 3
1
C. min y ; max y 96 D. min y 2; max y 6
3
Bài 47. Tìm m để các bất phương trình (3 sin x 4 cos x) 2 6 sin x 8 cos x 2 m 1 đúng với mọi x
A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 1
3 sin 2 x cos 2 x
Bài 48. Tìm m để các bất phương trình m 1 đúng với mọi x
sin 2 x 4 cos 2 x 1
65 65 9 65 9 65 9
A. m B. m C. m D. m
4 4 2 4
4 sin 2 x cos 2 x 17
Bài 49. Tìm m để các bất phương trình 2 đúng với mọi x
3 cos 2 x sin 2 x m 1
15 29 15 29
A. 10 3 m B. 10 1 m
2 2
15 29
C. 10 1 m D. 10 1 m 10 1
2
sin 4 x cos 4 y
Bài 50. Cho x , y 0; thỏa cos 2 x cos 2 y 2 sin( x y) 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P .
2 y x
3 2 2 5
A. min P B. min P C. min P D. min P
3
k sin x 1
Bài 51.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y lớn hơn 1 .
cos x 2
A. k 2 B. k 2 3 C. k 3 D. k 2 2
………………………………………………………………………………………………………………………………
Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?
A. y sin x . B. y cos x . C. y tan x . D. y cot x .
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y m (với 1 m 1 ) luôn cắt đồ thị
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
B. hàm số y sin x tại duy nhất một điểm.
C. hàm số y cos x tại duy nhất một điểm.
D. hàm số y cot x tại duy nhất một điểm.
Câu 9. Trên khoảng ( 4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?
A. y sin x . B. y cos x . C. y tan x . D. y cot x .
7 5
Câu 10 .Trên khoảng ; , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?
2 2
Câu 11. Các hàm số y sin x , y cos x , y tan x , y cot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây?
3 3
A. 2 ; . B. ; . C. ; . D. ; 0 .
2 2 2 2
Câu 12. Hàm số y 5 3 sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A.
1;1 . B.
3; 3 . C. 5; 8 . D. 2; 8 .
Câu 13. Hàm số y 5 4 cos x 3 sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A.
1;1 . B.
5; 5 . C. 0;10 . D. 2; 9 .
Câu 14. Trên tập xác định, hàm số y tan x cot x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A. ; . B. ; 2 . C. 2; . D. ; 2 2; .
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
x 1
A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x2 D. y
x2
Câu 16. Hàm số y = sinx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 với k
2
Z
3 5
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
3
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
x2 1
A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. y
x
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
1
A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D. y
x
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
sin x
A. y = B. y = tanx + x C. y = x2+1 D. y = cotx
x
Câu 20. Hàm số y = cosx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 với k
2
Z
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 với k Z
3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ;3 k 2 với k Z
A. D B. D C. D k 2 , k D. D
2 2
1
Câu 28. Tập xác định của hàm số y là:
sinx cosx
A. D \ B. D x | x k , k
4 2
C. D * D. D x | x k , k
4
2
Câu 29. Tập xác định của hàm số y là:
1 cos x
A. D B. D x | x k 2 , k
C. D \ D. D x | x k , k
Câu 30. Tập xác định của hàm số y tan x là:
4
A. D \ B. D x | x k , k
4 4
C. D \ D. D x | x k , k
4 4
Câu 31. Tập xác định của hàm số y cos cot x là:
6
2 2
A. D x | x k , k B. D x | x k 2 , k
3 3
C. D x | x k 2 , k D. D x | x k , k
6 6
1
Câu 32. Tập xác định của hàm số y là:
sin x cos4 x
4
1
A. D x | x k 2 , k B. D x | x k , k
4 4 2
1
C. D x | x k , k D. D x | x k , k
4 4
Câu 33. Tập xác định của hàm số y 3 sin 2 x tanx là:
A. D x | x k , k B. D x | x k , k
2 2
C. D x | x k 2 , k D. D x | x k , k
2
1
Câu 34. Tập xác định của hàm số y là:
1 cos 4 x
1
A. D x | x k , k B. D x | x k , k
4 4
C. D x | x k , k D. D x | x k , k
2 4 2
A. D x | k x k , k B. D x | k x, k
3 2 3
C. D x |k x k , k D. D x | k x k , k
3 3 2
Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn?
tanx
A. y sin 3 tanx B. y sinx tanx C. y cos x x sinx D. y
2 cos x
Bài 37. y 3 cos 2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
6
3
A. T 2 B. T C. T D. T
2 2
Bài 38. y tan 5x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
2
A. T B. T C. T D. T 2
5 5
A. T 2 B. T C. T D. T
2
2
Bài 40. y sin 2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
4
A. T B. T 2 C. T D. T 2
2
Bài 41. y cos 3 x sin 3 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
2
A. T 2 B. T C. T 3 D. T
3 3
A. T B. T 4 C. T D. T 2
4 2
Bài 45. y cos 2 x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. T 2 C. T D. T 2
sinx
Bài 46. y là hàm số tuần hoàn với chu kì:
1 cos x
1
A. T B. T C. T 2 D. T
2
Bài 47. GTLN và GTNN của hàm số y cos x trên ; là:
4 3
1 3 1 2 1 1
A. 1 và B. và C. và D. 0 và
2 2 2 2 2 2
Bài 48. GTLN và GTNN của hàm số y sin 2 x trên ; là:
6 3
1 3 3 3 3 1 1 1
A. và B. và C. và D. và
2 2 2 2 2 2 2 2
Bài 49. GTLN và GTNN của hàm số y 3 tanx trên ; là:
3 4
3 3
A. 3 và B. 3 và C. 3 và 3 D. 3 và 1
3 3
Bài 50. GTLN và GTNN của hàm số y sinx cos 2 x trên là:
A. 0 và 2 2 B. 4 2 và 2 C. 2 và 0 D. 4 và 2
Bài 51. GTLN và GTNN của hàm số y cos 2 x sin x 1 trên là:
9 9
A. 3 và 1 B. 1 và 1 C. và 0 D. và 2
4 4
Bài 52. GTLN và GTNN của hàm số y cos 4 x sin 4 x trên là:
1
A. 2 và 0 B. 1 và C. 2 và 0 D. 2 và 1
2
1
Bài 53. GTLN và GTNN của hàm số y trên là:
3 sin 2 x
1 1
1 1 1 1 1
A. và B. 3 và C. và 1 D. và 3
3 3 1 3 1 3 3 3 3
2 4
1 2
Bài 54. GTLN và GTNN của hàm số y trên ; là:
2 cos x 4 3
1 1
1 1 1 1 2
A. và B. và 2 C. và 3 D. 2 và
2 1 2 1 2 2 2 2 2 2 1
2 2
1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B
11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19D 20B
21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D
31D 32B 33A 34D 35D 36C 37d 38c 39c 40a
41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48B 49C 50C
51D 52B 53A 54D
III. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1
Bài 1. Giải phương trình sin 2 x
3 2
x 4 k x 4 k x 4 k x 4 k 2
A. , k B. , k C. , k D. , k
x 5 k x 5 k x k x k
12 12 12 12 2
Bài 2. Giải phương trình cos 3 x 150 2
3
1 1
Bài 3. Giải phương trình sin(4 x )
2 3
1 1 1 1
x 8 k 2 x 8 4 arcsin 3 k 2
A. , k B. , k
x k x 1 1 arcsin 1 k
4 2 4 8 4 3 2
1 1 1 1 1 1
x 8 4 arcsin 3 k 2 x 8 4 arcsin 3 k 2
C. , k D. , k
x 1 1 arcsin 1 k x 1 arcsin 1 k
4 8 4 3 2 4 4 3 2
x 2 2 k 2 x 2 3 k 2
A. , k B. , k
x 1 k 2 x 1 k 2
6 3 3 6 3 3
x 2 3 k 2 x 2 k 2
C. , k D. , k
x 1 k 2 x 1 k 2
6 3 3 6 3 3
A. x k 2 , ( k ) B. x k 2 , ( k )
6 5
C. x k 2 , ( k ) D. x k 2 , ( k )
3 4
2x
Bài 6. Giải phương trình 2 cot 3
3
5 3 3 3 5 3
A. x arc cot k ( k ) B. x arc cot k ( k )
2 2 2 2 2 2
3 3 3 3 3 3
C. x arc cot k ( k ) D. x arc cot k ( k )
2 7 2 2 2 2
Bài 7. Giải phương trình tan(4 x ) 3
3
A. x k , k B. x k ,k
2 3 3
C. x k , k D. x k ,k
3 3
1
Bài 8. Giải phương trình cot(4 x 20 )
0
A. x 30 0 k.450 , k B. x 20 0 k.90 0 , k
1 k 1 k
A. x arctan 2 , k B. x arctan 2 , k
3 2 3 3
1 k 1 k
C. x arctan 2 , k D. x arctan 2 , k
2 3 2 2
1
A. x k , k B. x k , k C. x k , k D. x k , k
2 2 3
A. x k ( k ) B. x k ( k )
6 2 3
C. x k ( k ) D. x k ( k )
6 2 2
x 2 k x 2 k
A. k B. k
x arctan 1 k x arctan 1 k
3 4
x 2 k x 2 k
C. k D. k
x arctan 1 k x arctan 1 k
5 2
x 2 2 k 2 x 2 2 k 2
A. k B. k
x k 2 x k 2
10 5 10 5
x 2 3 k 2 x 2 6 k 2
C. k D. k
x k 2 x k 2
10 5 10 5
Bài 14. Giải phương trình sin(4 x ) sin(2 x ) 0
4 3
7 k 7 k
x 72 3 x 72 3
A. k B. k
x k x 11 2 k
24 24
7 k 7 k
x 72 3 x 72 3
C. k D. k
x 11 k x 11 k
4 24
Bài 15. Giải phương trình cos 7 x sin(2 x ) 0
5
k 2 3 k 2
x 50 5 x 50 5
A. k B. k
x k x k 2
30 7 30 7
k 2 3 k 2
x x 50 5
C.
50
k
5 k
D. k
x x k 2
30 7 30 7
Bài 16. Giải phương trình sin 2 2 x cos 2 ( x )
4
x 4 k x 4 2 k x 4 k x 4 k
A. k B. k C. k D. k
x k x k x k x k
2 3 12 3 12 3 12 3
k k k k
x x x x
A.
k
13 k
B.
k
23 k
C.
3 k
k
D.
3 k
k
x x x x
5 25 5 35
k k
x 2 x 2
A.
x 1 arccos 1 k
k B.
x 5 arccos 1 k
k
3 6 2 6
k k
x 2 x 2
C.
x 7 arccos 1 k
k D.
x 1 arccos 1 k
k
2 6 2 6
k k
x 1 4 x 4
C.
x 1 arccos 3 k
k D.
x 1 arccos 3 k
k
4 5 2 4 5 2
cos 2 x
Bài 20. Giải phương trình 0
1 sin 2 x
3 3 3
A. x k , k B. x k , k C. x 2 k , k D. x k , k
4 14 4 4
x 4 k 2 x 3 k 2
A. k B. k
x 2 k x 2 k
3 3
x 4 k x 4 k 2
C. k 3m, k D. k 3m, k
x k x k
3 3
A. x m m B. x 2 m m C. x 2m m D. x m m
2
m m
A. x , m 13n 5, m , n B. x , m 13n 6, m , n
26 13 26 15
m m
C. x , m 13n 7, m, n D. x , m 13n 6, m, n
26 13 26 13
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Bài 26. Giải phương trình tan 2 x cot 2 x 1 cos 2 (3 x )
4
A. x 2 k B. x k C. x k D. x k
4 4 2 4 3 4
2 2
Bài 27. Giải phương trình cos( sin x )1
3 3
2
A. x k , k B. x k , k C. x k 2 , k D. x k 2 , k
2 2 3 2 3
Bài 28. Giải phương trình cot cos x 1 1
4
A. x 2 k , k B. x k , k C. x k , k D. x k , k
2 2 2 2 3 2
x k x k x 2 k x k
A.
x k
k B.
x
2
2 k
k C.
x
2
2 k
k D.
x 2 k
k
3 3 3 3
5 k 5 k
x 48 5 x 48 4
A. k B. k
x 5 k x 5 2 k
12 12
5 k 5 k
x 48 4 x 48 4
C. k D. k
x 5 k x 5 k
12 2 12
Bài 31. Cho phương trình sin x(sin x 2 cos x) 2 khẳng định nào sao đây là đúng?
2 3
x 10 k 5 x 10 k 5
A. k B. k
x 7 k 2 x 7 k
54 9 54 3
2
x 10 k 5 x 10 k 5
C. k D. k
x 7 k x 7 k 2
54 9 54 9
Bài 33. Giải phương trình 4 sin x cos x 3 sin 4 x 2
4 4
k k
x 4 7 x 4 5
A. k B. k
x k x k
12 7 12 5
k k
x 4 3 x 4 2
C. k D. k
x k x k
12 3 12 2
A. x k , x k 2 , k B. x k 2 , x k 2 , k
3 3
C. x k 3 , x k 3 , k D. x k , x k 3 , k
3 3
cos x 2 sin x.cos x
Bài 35. Giải phương trình 3
2 cos 2 x sin x 1
5 k k 2
A. x ,k B. x ,k
18 3 18 3
k 4 5 k 5
C. x ,k D. x ,k
9 3 18 3
Bài 36. Khẳng định nào đúng về phương trình 2 2 sin x cos x cos x 3 cos 2 x
k 2 ( k ) hoặc x arccos k 2 k .
6
A. x
2 7
k ( k ) hoặc x arccos k 2 k .
6
B. x
2 2 7
k ( k ) hoặc x arccos k k .
6
C. x
2 7
k ( k ) hoặc x arccos k 2 k .
6
D. x
2 7
1
Bài 38. Giải phương trình 3 cot x 1 0
sin 2 x
A. x k k hoặc x arc cot( 2) k k
4 2 2
B. x k k hoặc x arc cot( 2) k k
4 3 3
C. x k k hoặc x arc cot( 2) k k
4
D. x k k hoặc x arc cot(2) k k
4
x 4 k x 4 k 2 x 4 k 3 x 4 k
A. k B. k C. k D. k
x k x k 2 x k 3 x k
6 2 6 6 6
x
Bài 40. Giải phương trình cos 2 x 3 cos x 4 cos 2
2
2 2
k k k k
2
A. x B. x
3 3 3
2
C. x k 4 k D.
3
x k 2 x k 2
C. 2 , k D. 3 , k
x k 2 x k 2
2 1
x 2 k 3 x 2 k 2
x k x k 2
A. 2 k B. k C. k D. 2 k
x k x k 2 x k 1 x k 2
3 2
k , k
2
k , k k , k k 2 , k
1
A. x B. x C. x D. x
4 4 2 4 3 4
x k x k 3
A. 2 k
B. 2 k
x k x k 3
x k7 x k 2
C. 2 k
D. 2 k
x k7 x k 2
k k k k
1
A. x B. x
2 2 2
C. x k 3 k D. x k 2 k
2 2
Bài làm. Phương trình sin x 1 x k 2
2
3 1 3 1
k k 3 k k
1 1
A. x arccos B. x arccos
2 2 2 2 2
3 1 3 1
k k 2 k k
1 1
C. x arccos D. x arccos
2 2 2 2
2 tan x
Bài 47. Giải phương trình 5.
1 tan 2 x
1 26 1 26 1
A. x arctan 2 k , k B. x arctan k , k
5 5 2
1 26 1 26
C. x arctan 3 k , k D. x arctan k , k
5 5
7 7
C. x k 4 , x k 4 k D. x k 2 , x k 2 k
6 6 6 6
2 2
k , k k , k
1
A. x B. x
3 3 2
2
C. x k 2 , k D. x k 2 , k
3 3
5 7
Bài 50. Giải phương trình sin 2 x 3 cos x 1 2 sin x .
2 2
5 5
A. x k , x k , x k B. x k 2 , x k 2 , x k 2
6 6 6 6
5 5
C. x k 2 , x k , x k D. x k , x k 2 , x k 2
6 6 6 6
x 2 k 2 x 2 k 2
A. B.
x k 2 , x 5 k 2 x k , x 5 k
6 6 6 6
x 2 k x 2 k
C. D.
x k , x 5 k x k 2 , x 5 k 2
6 6 6 6
x k 2 x k x k 2 x k
A. k 3 B. k 3 C. k D. k
x x x x
12 2 12 2 12 2 12 2
x 4 k 2 x 4 k 2
A. B.
x arctan 1 k 2 x arctan 1 k
5 5
x 4 k x 4 k
C. D.
x arctan 1 k 1 x arctan 1 k
5 2 5
x 3 k
x k x k 2 x k 2
A. 3 B. 3 C. D. 3
x k x k 2 x k 1 x k
2
Bài 55. Giải phương trình cos 2 x sin x cos x 2 sin 2 x 1 0 là:
1 1 1 1
A. x k 2 , x arctan k 2 B. x k , x arctan k
3 3 3 3
1 1 1 1
C. x k , x arctan k D. x k , x arctan k
2 3 2 3
1 1
A. x k 2 , x k 2 B. x k , x k
3 2 3 2
1 1
C. x k , x k D. x k , x k
3 3 3 3
Bài 58. Cho phương trình 2 2 sin x cos x cos x 3 2 cos x , Khẳng định nào sau đây đúng?
2
Bài 59. Giải phương trình tan x cot x 2 sin 2 x cos 2 x là:
3
x 4 k x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2
A. B. C. D.
x k x k 2 x k 3 x k
8 8 8 2 8 2
1
x arctan( 2) k 2 x arctan( 2) k 2
A. B.
x k 2 x k 1
4 4 2
1
x arctan( 2) k 3 x arctan( 2) k
C. D.
x k 1
x k
4
4 3
Bài 61. Giải phương trình 4 sin 3 x 3cos 3 x 3sin x sin 2 x cos x 0
1 1
x 3 k 2 x 3 k 2 x 3 k 3 x 3 k
A. B. C. D.
x k 2 x k 1 x k 1 x k
4 4 2 4 3 4
7 7 7 1 7
x 24 k x 24
k 2 x 24 k 2 x 24 k
A. B. C. D.
x k x
k 2 x k 1 x k
24 24 24 2 24
6
Bài 63. Giải phương trình 4 sin x 3cos x 6 là:
4 sin x 3cos x 1
3 3
x arctan k x arctan k 2
A. 4 B. 4
x k 2 x k 2
2 2
3 1 3
x arctan k x arctan k 2
C. 4 2
D. 4
1
x k x k
2 2 2
4 5 2
A. x k B. x k C. x k D. x k
18 3 18 3 18 3 18 3
Bài 65. Giải phương trình 4 sin x cos x 3 sin 4 x 2
4 4
k 3 k 5 k7 k
x 4 2 x 4 2 x 4 2 x 4 2
A. B. C. D.
x k 3 x k 5 x k7 x k
12 2 12 2 12 2 12 2
1
A. x k , x k hoặc x arccos k
2 4 2 2
1 1 1 1
B. x k , x k hoặc x arccos k
3 2 3 4 2 2 3
2 2 1 2
C. x k , x k hoặc x arccos k
3 2 3 4 2 2 3
1
D. x k 2 , x k 2 hoặc x arccos k 2
2 4 2 2
2
A. x k , x k 2 B. x k 2 , x k
2 2 3
1 2
C. x k , x k D. x k 2 , x k 2
2 3 3 2
Bài 68. Giải phương trình sin 2 x 2 sin x 1
4
1 1 1
A. x k , x k , x k 2 B. x k ,x k ,x k
4 2 4 2 2 2 2
2 2
C. x k , x k , x k 2 D. x k , x k 2 , x k 2
4 3 2 3 4 2
11 5 2 11 2 5 2
A. x k , x k , x k B. x k ,x k ,x k
4 12 12 4 3 12 3 12 3
11 1 5 11 5
C. x k 2 , x k ,x k 2 D. x k 2 , x k 2 x , x k 2
4 12 4 12 4 12 12
2
A. x k 2 , x k , x k B. x k , x k , x k
4 2 4 3 2
1 2
C. x k , x k , x k 2 D. x k , x k 2 , x k 2
4 3 2 3 4 2
Bài 72. Giải phương trình cos 3 x sin 3 x 2 sin 2 x sin x cos x
k 3 k 5 k
A. x B. x C. x k D. x
2 2 2
1 1 10
Bài 73. Giải phương trình cosx sinx
cos x sin x 3
2 19 2 19
A. x arccos k 2 B. x arccos k 2
4 3 2 4 2
2 19 2 19
C. x arccos k D. x arccos k 2
4 2 4 3 2
Bài 74. Giải phương trình sin x tan x 1 3 sin x cos x sin x 3
2
1 2
x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 3 x 4 k
A. B. C. D.
x k 2 x k 1 x k 2 x k
3 3 2 3 3 3
3 3 5
Bài 75. Giải phương trình cos x sin x 2 cos x sin x
5
1 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
4 4 2 4 3 4
Bài 76. Giải phương trình sin x 3 tan x cos x 4 sin x cos x
2
A. x
4
k 2 , x arctan 1 2 k 2 B. x
4
1
1
k , x arctan 1 2 k
2 2
C. x
4
2
2
k , x arctan 1 2 k
3 3
D. x
4
k , x arctan 1 2 k
Bài 77 . Giải phương trình 2 2 cos 3 ( x ) 3 cos x sin x 0
4
1 2
x 2 k 2 x 2 k 2 x 2 k 3 x 2 k
A. B. C. D.
x k 2 x k 1 x k 2 x k
4 4 2 4 3 4
2
x k x k
6 6 3
A. x k ; B. x k 2 ;
2 x k
5 2 x 5 2
k
6 6 3
1
x k x k 2
5 6 2 6
C. x k ; D. x k 2 ;
2 2 x 5 1 2 x k 2
5
k
6 2 6
1
x 2 k x 2 k 2
1 1 1
A. x arcsin( ) k B. x arcsin( ) k
4 4 2
x arcsin( 1 ) k x arcsin( ) k 1
1
4 4 2
2
x 2 k 3 x 2 k 2
1 2 1
C. x arcsin( ) k D. x arcsin( ) k 2
4 3 4
x arcsin( ) k 2
1 x arcsin( 1 ) k 2
4 3 4
x 2 k x 2 k 2 x 3 k x 2 k
A. B. C. D.
x arccos 6 k x arccos 6 k 2 x arccos 6 k 2 x arccos 6 k 2
7 7 7 7
x 3 k 2 x 3 k 2
A. B.
1 3 1 5
x arccos k 2 x arccos k 2
4 4
x 3 k 2 x 3 k 2
C. D.
1 7 1 6
x arccos k 2 x arccos k 2
4 4
5 7 9
A. x k B. x k C. x k D. x k
8 4 8 4 8 4 8 4
1 2
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
2 3
2 2
A. x k 2 , x k B. x k , x k 2
2 3 2 3
2 7 2
C. x k 3 , x k D. x k , x k 2
2 3 2 2 3
x
Bài 85. Giải phương trình cos 2 x 3 cos x 4 cos 2
2
2 2 2 2
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
3 3 3 3 3
2
A. x k B. x k C. x k D. x k
4 3 4 3 4 4 4 2
2 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
4 4 3 4 2 4
1 3 1 1 3 1
A. x arccos k B. x arccos k 2
2 2 2 2
1 3 2 1 3 1
C. x arccos k D. x arccos k
2 2 2 2
3
Bài 89. Giải phương trình 2 tan x 3
2
cos x
2 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
3 3
4
Bài 90. Giải phương trình 9 13 cos x 0
1 tan 2 x
1 2
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
2 3
2 2 2 2 3 2
A. x k B. x k C. x k D. x k 2
3 3 3 3 4 3
5 7
Bài 92. Giải phương trình sin 2 x 3cos x 1 2sinx
2 2
1
x k 2 x k 2
A. x k 2 ; k B. x k ; k
6 6
x
5
k x k 2
5
6 6
x k x k 2
C. x k 2 ; k D. x k 2 ; k
6 6
5 5
x k 2 x k 2
6 6
IV. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 2
1
Câu 1. Phương trình sin x chỉ có các nghiệm là
2
5 5
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k 2 và x k 2 ( k ).
4 4 4 4
3 5
C. x k 2 và x k 2 ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
4 4 4 4
6
Câu 2.Phương trình cos x chỉ có các nghiệm là
2 2
2 5
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k 2 và x k 2 ( k ).
3 3 6 6
5 5
C. x k 2 và x k 2 ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6 3 3
6
Câu 3. Phương trình tan x chỉ có các nghiệm là
3 2
A. x k ( k ). B. x k ( k ).
6 6
C. x k ( k ). D. x k ( k ).
3 3
12
Câu 4. Phương trình cot x chỉ có các nghiệm là
2
A. x k ( k ). B. x k ( k ).
6 6
C. x k ( k ). D. x k ( k ).
3 3
A. x k ( k ). B. x k 2 ( k ).
4 4
C. x k và x k ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
4 4 4 4
A. x k 2 ( k ). B. x k ( k ).
4 4
C. x k ( k ). D. x k ( k ).
4 2 4 4
Câu 7. Phương trình 4 sin 2 x 3 chỉ có các nghiệm là
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k và x k ( k ).
3 3 3 3
C. x k và x k ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6 6 6
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k và x k ( k ).
3 3 3 3
C. x k và x k ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6 6 6
Câu 9. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x 0 ?
Câu 10. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 cos 2 x 1 ?
2
A. 2 sin x 2 0 . B. sin x . C. tan x 1 . D. tan 2 x 1 .
2
Câu 11 Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan 2 x 3 ?
1 1 1
A. cos x . B. 4 cos 2 x 1 . C. cot x . D. cot x .
2 3 3
Câu 12. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 3 sin 2 x cos 2 x ?
1 3 3
A. sin x . B. cos x . C. sin 2 x . D. cot 2 x 3 .
2 2 4
Câu 13. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x 1 ?
2 2
A. sin x . B. cos x . C. cot x 1 . D. cot 2 x 1 .
2 2
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k và x k ( k ).
4 4 4 4
C. x k và x k ( k ). D. . x k và x k ( k ).
12 3 8 2 12 3 8 2
5 3
A. chỉ có các nghiệm là ; ; . B. chỉ có các nghiệm là ; ; .
6 2 6 6 4 4
C. chỉ có các nghiệm là x k ( k ). D. có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên.
6 3
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
6
5
C. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
6
5
D. chỉ có các nghiệm là x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
3
C. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
6
D. chỉ có các nghiệm là x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
3
5
C. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
3
D. chỉ có các nghiệm là x k 2 và x k 2 ( k ).
3 3
Câu 19. Phương trình sin 2 x 4 sin x cos x 3 cos 2 x 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan x 1
A. cos x 0 . B. cot x 1 . C. tan x 3 . D. 1.
cot x
3
Câu 20. Phương trình sin 2 x 4 sin x cos x 4 cos 2 x 5 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
1
1 tan x
A. cos x 0 . B. tan x . C. cot x 2 . D. 2.
2
cos x 0
Câu 21. Phương trình tan x 5 cot x 6 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
tan x 1 tan x 2
A. cot x 1 . B. tan x 5 . C. . D. .
tan x 5 tan x 3
Câu 22. Phương trình cos 2 x 3 cos x 4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
cos x 1 cos x 1
5
A. cos x 1 . B. cos x . C. 5. D. 5 .
2 cos x cos x
2 2
Câu 23. Phương trình cos 2 x 5 sin x 6 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau
đây?
sin x 1 sin x 1
5
A. sin x . B. sin x 1 . C. 7 . D. 7.
2 sin x sin x
2 2
x 4 k 2 x 4 k x k 2 x k 2
A. ( k ) .B. ( k ) . C. ( k ) . D. ( k ) .
x k 2 x k x k 2 x k 2
2
4
4 4
x 2 k 1
x 4 k 2 x 4 k x k 2
( k ) .B. ( k ) . C. ( k ) .
A.
( k ) . D. x k 2
x k 2
x k
x k 2
4 2
4 4
x 2 k 2 x 2 k 2 x 2 k 2 x 2 k 2
A. ( k ) . B. ( k ) .C. ( k ) .D. ( k ) .
x 7 k 2 x 7 k 2 x 7 k 2 x 7 k 2
6 6 6 6
Câu 27. Phương trình 3sin x ( m 1)cos x m 2 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
Câu 28. Phương trình tan x m cot x 8 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi
A. m 16 . B. m 16 . C. m 16 . D. m 16 .
Câu 29. Phương trình 16 cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos 8 x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
Câu 30. Phương trình 2 n 1 cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos 8 x...cos 2 n x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
Câu 31. Phương trình sin 3 x sin 2 x sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau
đây?
sin x 0
D.
1
A. sin x 0 . B. cos x 1 . C. cos x . 1.
2 cos x
2
Câu 32. Phương trình cos 5 x.cos 3 x cos 4 x.cos 2 x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào
sau đây?
Câu 33. Phương trình sin 4 x cos 4 x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
sin x 0
A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D. .
cos x 0
Câu 34. Phương trình sin 2 m x cos 2 m x 1 ( m 1, m ) có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
sin x 0
A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D. .
cos x 0
Câu 35. Phương trình sin x sin 2 x sin 3 x cos x cos 2 x cos 3 x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
1
3 1 cos x
A. sin x . B. cos 2 x sin 2 x . C. cos x . D. 2 .
2 2
cos 2 x sin 2 x
Câu 36. Phương trình sin 3 x cos 4 x sin 4 x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau
đây?
Câu 37. Phương trình sin 2 x sin 2 2 x sin 2 3 x sin 2 4 x 2 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
Câu 38. Phương trình tan x tan 2 x sin 3 x.cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào
sau đây?
sin 3 x 0
A. sin 3 x 0 . B. cos 2 x 0 . C. cos 2 x 2 . D. .
cos 2 x 0
Câu 39. Phương trình 2 sin 2 x 5 cos x 5 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như
sau
sau
Câu 41 Phương trình 2 cos x sin x 1
4 4
x 6
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm .
x
6
x 6 k 2 x 6 k
C. chỉ có các nghiệm ( k ) D. . chỉ có các nghiệm ( k )
x k 2 x k
6 6
x 12
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm .
x 5
12
x 12 k x 12 k 2
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. . chỉ có các nghiệm ( k ) .
x 5 k x 5 k 2
12 12
x 10
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm .
x
2
2
x 10 k x 10 k 5
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. . chỉ có các nghiệm ( k ) .
x k x k 2
2 2
3
Câu 44. Phương trình sin 4 x cos 4 x
4
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm x k , k .
8 4
x 8 k 2 x 8 k
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. chỉ có các nghiệm ( k ) .
x k 2 x k
8 8
7
Câu 45. Phương trình sin x cos x
6 6
16
A. chỉ có các nghiệm x k , k .. B. chỉ có các nghiệm x k , k .
6 2 6 2
x 6 k 2
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. vô nghiệm.
x k
6 2
tan 2 3 x tan 2 x
Câu 46. Phương trình 1
1 tan 2 3x.tan 2 x
x 12 k 6
A. chỉ có các nghiệm x k , k . B. chỉ có các nghiệm x k 2 , k .
2 3
x 6 k 3
C. chỉ có các nghiệm x k , k . D. vô nghiệm.
6 3
3 cos x
Câu 47. Phương trình sin 4 x cos 4 x
4
2
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm x k ,k .
3
2 2 2
C. chỉ có các nghiệm x k ,k . D. chỉ có các nghiệm x k và x k ( k ) .
5 5 5
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình 4 sin 2 2 x 1 0 bằng:
2 2
A. 0 B. B. D.
6 3
Câu 49. Số nghiệm thuộc 0; của phương trình sin 2 x cos 2 3 x 0 là:
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0; 2 của phương trình
cos 2 x cos x 0 là:
3 6
2 4
A. 0 B. C. D. 2
3 9
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x sin x 0 là:
4 3
3
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0; của phương trình sin 2 x cos x 0 bằng:
4
2 2 3 2 2
A. B. C. D.
48 16 16 64
Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x 2 là:
17 13 11 19
A. B. C. D.
12 12 12 12
Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 cos 2 x sin 2 x 2
bằng
3
A. 0 B. C. D.
2 2
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
4 3
sin 2 x tanx cos 2 x cot x 2 sinxcosx bằng:
3
A. B. C. D.
2 6 3
Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx cos 2 x thuộc 0; 2 là:
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2 x sin 2 x 2 thuộc 0; là:
6 3
5
A. B. C. D.
2 12 24 4
sin 2 x
Câu 58. Số nghiệm của phương trình 1 thuộc ; 0 là:
1 cos x 2
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình sinxcos 3 x sinx 2 cos 3 x 2 0 là:
2
A. B. 2 C. 4 D. 0
3
Câu 60. Số nghiệm thuộc 0; của phương trình sin 2 x 0 là:
4
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 61. Phương trình m sinx 3 cosx 2 m có nghiệm khi và chỉ khi:
A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3
Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5 sin 2 x sinx cosx 6 0 trong khoảng 0; là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 63. Cho phương trình cos x sin 2 x 0 . Có hai bạn giải được hai đáp án sau:
3 2
2
x 9 l 2 x 9 l 3
I. II .
x k 2 x k 2
3 3
Câu 64. Cho phương trình 2 cos 2 2 x cos 4 x 0 . Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của phương trình
trên:
I. x k II. x k III. x k IV. x k
6 4 6 2 6 2 6 4
A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng D. I, II, III, IV cùng đúng
Câu 65. Cho phương trình sin 6 x cos6 x 1 . Có ba bạn giải được 3 kết quả sau:
x k x k 2
x k 2
I .x k II . hay
x k x k 2
III .
2 x k 2
2 2
Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x 1 là:
3
7 5 11
A. B. C. D. Một đáp án khác
12 12 12
2 2
Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x là:
3 2
7
A. B. C. D. Đáp án khac
15 12 12
1
Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình cos x trong khoảng ; là:
4 2
3
A. B. C. D. Đáp án khác
2 2 2
1
Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình sinxcos
8 8 2 ; là:
sin cos x trên
3 3
A. B. C. D.
2 2 2 4
3
Câu 71. Phương trình sin x m có đúng 1 nghiệm x 0; khi và chỉ khi:
2
A. 1 m 1 B. 1 m 1 C. 1 m 0 D. Đáp số khác
3
Câu 72. Phương trình 1 cos x m có đúng 2 nghiệm x ; khi và chỉ khi:
2 2
A. 0 m 1 B. 0 m 1 C. 1 m 1 D. 1 m 0
1
Câu 73. Số nghiệm của phương trình sin x cos x cos 2 x cos 4 x cos 8 x sin 12 x trên ; là:
16 2 2
A. 15 B. 16 C. 17 D. 18
Câu 1 Câu 2 Câu 3
C C B
Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13
B A C B B C D B D C
Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23
C D D D D D B C A B
Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33
C D A D D C D D C D
Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43
D D A D A B A D C D
B C A D
V. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 3
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k 2
2 2 2
3
A. x k B. x k 2 C. x k D. x k
2 2 2
1
Câu 3. Nghiệm của phương trình sinx = là:
2
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k 2
3 6 6
A. x k B. x k 2 C. x k 2 D. x k
2 2
3
A. x k B. x k 2 C. x k 2 D. x k
2 2
1
Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = là:
2
A. x k 2 B. x k 2
3 6
C. x k D. x k 2
4 2
1
Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – là:
2
2
A. x k 2 B. x k 2 C. x k 2 D. x k
3 6 3 6
1
Câu 8. Nghiệm của phương trình cos2x = là:
2
A. x k 2 B. x k
2 4 2
C. x k 2 D. x k 2
3 4
A. x k B. x k ; x k
2 4 2
C. x k 2 D. x k ; x k 2
2
A. x k 2 B. xk C. x k 2 D. x k 2
2 2 6
A. x k 2 B. x k 2 ; x k 2
2
C. x k 2 D. x k ; x k 2
2
A. x k ; x k B. x k 2 ; x k 2
8 2 4 2
C. x k ; x k `D. x k ; x k
4 2
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <
A. x B. x C. x = 0 D. x
2 2
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện: <x<
2 2
A. x0 B. x C. x = D. x
3 2
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <
A. x B. x C. x = D. x
2 4 6 2
3
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: <x<
2 2
3 3
A. x B. x C. x = D. x
3 2 2
A. x k B. x k C. x k D. x k
4 6 4
Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là:
3
7
A. x k ;x k B. x k 2 ; x k 2
8 2 24 2 2
C. x k ; x k 2 D. x k 2 ; x k
2
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0 x<
2
A. x B. x C. x = D. x
6 4 2 2
7 5
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
6 6 3 6
5
C. x k ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
2 4 4
A. x k 2 ; x k 2 B. x k ; x k 2
2 2
C. x k ; x k 2 D. x k ; x k
6 4
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
2 2
C. x k 2 ; x k 2 D. x k ; x k
3 6
5 3
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
12 12 4 4
2 5
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
3 3 4 4
A. x k B. x k. C. x k. D. x k.
2 8 4
A. x k B. x k 2
C. x k 2 D. x k 2
2
Câu 27. Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là:
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
3 6 6 3
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
3 3 3 6
A. x k 2 B. x k C. x k. D. x k
2 4
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k
2 2
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k 2
2 2
3
Câu 32. Nghiệm của pt sinx + 0 là:
2
A. x k 2 B. x k 2
6 3
5 2
C. x k D. x k 2
6 3
A. x k 2 B. x k 4 C. x k D. x k.
2
A. x k 2 B. x k C. x k 2 D. x k
2 2 2
3
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k.
4 4 4 4 2
3
A. x k B. x k 2 C. x k D. x k
4 4 8 2 4
A. x k B. x k 2
2 2
C. x k. D. x k 2
4 2 2
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)
A. x k B. x k
4 4
C. x k 2 D. x k 2
4 4
A. x k 2 B. x k C. x k 2 D. x k
4 4 3 3
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
6 3 3 6
A. x k B. x k C. x k D. x k
6 3 3 6
A. a2 + b2 c2 B. a2 + b2 c2 C. a2 + b2 > c2 D. a2 + b2 < c2
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
4 4 4 4
5 3
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
4 4 4 4
m
Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos2x = có nghiệm là:
2
A. 1 5 m 1 5 B. 1 3 m 1 3 C. 1 2 m 1 2 D. 0 m 2
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin2x là:
5
A. x B. x C. x D.
6 6 12
A. x k ; x k B. x k
4 2 2
5 7
C. x k D. x k ; x k
2 6 6
4 4 4 4
A. 0 < m < B. 0 m C. m 0; m D. m < 0 ; m
3 3 3 3
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx + 2 sin2x = 0 là:
3
A. x B. x C. x D. x
4 4 3
A. x B. x C. x D. x
12 3 6 4
Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:
2
A. x ;x B. x ;x
18 6 18 9
C. x ;x D. x ;x
18 2 18 3
5
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
6 6 6
2
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
2 6 3
A. x k 2 B. x k 2
2 2
C. x k D. x k 2
2 2
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin2x + 3. 3 sin2x – 2.cos2x = 4 là:
A. x B. x
6 4
C. x D. x
3 2
A. x k B. x k
4 2 2
C. x k 2 D. x k
A. x k 2 B. x k 2
4 4
C. x k 2 D. x k 2
6 6
A. x k ; x k B. x k 2 ; x k 2
2 6 2 6
5 5
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
6 6 6 6
5 13
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
12 12 2 6
5 5
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
6 6 4 4
Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:
A. (I) B. (II)
Bài 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos( x ) 1 trên ( ; )
3
2 4 7
A. B. C. D.
3 3 3 3
Bài 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x ) cos(2 x ) trên [0; ]
3 3
7 4 47 47
A. B. C. D.
18 18 8 18
Bài 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin 3 x 9 x 16 x 80 0 .
4
2
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 5. Tìm số nghiệm x 0;14 nghiệm đúng phương trình : cos 3 x 4 cos 2 x 3 cos x 4 0
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 6. Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình : 2( sinx 1)( sin2 2x 3sinx 1) sin4x.cosx
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
sin 3 x sin x
Bài 7 Tìm số nghiệm x 0; 2 của phương trình : sin 2 x cos 2 x
1 cos 2 x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
1 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
6 6 2 6 3 6
k 3 1 k 3
A. x k 2 , x B. x k , x
16 8 2 16 8
2 k k
C. x k , x D. x k , x
3 16 8 16 8
17 17
A. x n và x 2n B. x 2n và x n
12 12 12 12
2 17 17
C. x n và x 2n D. x 2n và x 2n
12 3 12 12 12
Bài 11: Giải phương trình : tan 2 x tan 3 x tan 7 x tan 2 x tan 3 x tan 7 x .
k 2(2t 1) k 2(2t 1)
k k
A. x với k 3(2tt 1) , B. x với k 5(2tt 1) ,
2 k 6(2t 1) 12 k 6(2t 1)
k 2(2t 1) k 2(2t 1)
k k
C. x với k 5(2tt 1) , D. x với k 3(2tt 1) ,
3 k 6(2t 1) 12 k 6(2t 1)