Professional Documents
Culture Documents
Phương Trình Lư NG Giác Cơ B N
Phương Trình Lư NG Giác Cơ B N
sin x 1 sin2 x 1 cos2 x 0 cos x 0 x k (k Z )
2
Trang 1
11
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 2
22
Lượng giác – ĐS và GT 11
- HỌC SINH KHÔNG LỆ THUỘC VÀO VIỆC SỬ DỤNG MTCT ĐỂ THỬ LẠI
CÁC ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM.
- HỌC SINH CẦN NẮM ĐƯỢC MẤU CHỐT CỦA VIỆC GIẢI TỰ LUẬN
Câu 1: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
x y k
sin x sin y k ℤ
A. x y k .
x y k 2
sin x sin y k ℤ
B. x y k 2 .
x y k 2
sin x sin y k ℤ
C. x y k 2 .
x y k
sin x sin y k ℤ
D. x y k .
Câu 2: Phương trình s inx sin có nghiệm là
x k 2 x k
;k ℤ ;k ℤ
A. x k 2 B. x k .
x k x k 2
;k ℤ ;k ℤ
C. x k . D. x k 2 .
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
sin x 1 x k 2 , k ℤ
sin x 1 x k 2 , k ℤ
A. 2 . B. .
sin x 1 x k 2 , k ℤ
sin x 1 x k , k ℤ
C. . D. 2 .
Câu 4: Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
x k 3
x k x k 2 x k
A. 2 . B. 2 . C. . D. 2 .
Câu 5: Phương trình sin x 0 có nghiệm là:
x k x k 2
x k 2 x k
A. 2 . B. . C. . D. 2 .
Trang 3
33
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 4
44
Lượng giác – ĐS và GT 11
3 0;3
sin 2 x
Câu 13: Số nghiệm của phương trình 2 trong khoảng là
A. 1 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
sin x 1
Câu 14: Nghiệm phương trình 2 là
x k x k 2
x k 2 x k 2
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
Câu 15: Phương trình: 1 sin 2 x 0 có nghiệm là:
x k 2 k
x x k 2 x k
A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .
x 5
sin x 1
Câu 16: Số nghiệm của phương trình: 4 với là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
2sin 4 x –1 0
Câu 17: Nghiệm của phương trình 3 là:
7
x k ;x k x k 2 ; x k 2
A. 8 2 24 2. B. 2 .
x k ; x k 2
x k 2 ; x k
C. . D. 2.
Câu 18: Phương trình 3 2sin x 0 có nghiệm là:
2
x k 2 x k 2 x k 2 x k 2
A. 3 3 . B. 3 3 .
2 4
x k 2 x k 2 x k 2 x k 2
C. 3 3 . D. 3 3 .
Câu 19: Nghiệm của phương trình sin 3 x sin x là:
x k 2
x k x k ; x k
A. 2 . B. 4 2 . C. . D.
x k ; k k 2
2 .
1 0 x
sin 2 x
Câu 20: Phương trình 2 có bao nhiêu nghiệm thõa .
1
A. . B. 3 . 2
C. . D. 4 .
x 3
sin x 1
Câu 21: Số nghiệm của phương trình 4 với là :
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
2sin 4 x 1 0
Câu 22: Nghiệm của phương trình 3 là:
x k x k 2 7
x k x k
A. ; . B. 8 2; 24 2.
x k 2 x k 2
x k 2 xk
C. ; 2 .D. ; 2.
x 1
sin
Câu 23: Họ nghiệm của phương trình 5 2 là
Trang 5
55
Lượng giác – ĐS và GT 11
11 k ℤ 11 k ℤ
x 6 k10 x 6 k10
x 29 k10 x 29 k10
A. 6 B. 6
11 k ℤ 11 k ℤ
x 6 k10 x 6 k10
x 29 k10 x 29 k10
C. 6 . D. 6
Câu 24: Phương trình 2sin 2 x 40 3 có số nghiệm thuộc 180 ;180 là:
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 25: Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau
sin 3x 9x 2 16x 80 0
4 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 26: Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
2
x k 2 x k 2
x k x k 2
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
Câu 27: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m có nghiệm:
A. m 1 . B. m 1 . C. 1 m 1 . D. m 1 .
Câu 28: Phương trình 2sin x m 0 vô nghiệm khi làm
A. 2 m 2 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 2 hoặc
m2.
Câu 29: Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
x k x k 2
x k 2 x k
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
Câu 30: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
cos x 1 x k cos x 0 x k
A. 2 . B. 2 .
cos x 1 x k 2 cos x 0 x k 2
C. 2 . D. 2 .
Câu 31: Phương trình: cos 2 x 1 có nghiệm là:
x k x k 2
x k 2 x k
A. 2 . B. . C. . D. 2 .
Câu 32: Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
x k x k 2 3
x k 2 x k
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
1
cos x
Câu 33: Nghiệm phương trình 2 là:
k ℤ k ℤ
x 6 k 2 x 6 k 2
x 5 k 2 x k 2
A. 6 . B. 6 .
Trang 6
66
Lượng giác – ĐS và GT 11
k ℤ k ℤ
x 3 k 2 x 3 k 2
x 2 k 2 x k 2
C. 3 . D. 3 .
Câu 34: Nghiệm của phương trình 2 cos 2 x 1 0 là:
2
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k 2
A. 3 3 . B. 6 3 .
2 2
x k 2 ; x k 2 x k ; x k
C. 3 3 . D. 3 3 .
cos 2 x 0
Câu 35: Phương trình 2 có nghiệm là
k x k . x k x k 2
x .
A. 2 2 B. C. . D. .
cos x 1
Câu 36: Nghiệm phương trình 2 là:
x k x k 2
x k 2 x k 2
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
Câu 37: Phương trình lượng giác: 2 cos x 2 0 có nghiệm là
3 5
x k 2
4 x
4
k 2 x 4
k 2 x k 2
4
x 3 k 2 x 3 k 2 x 5 k 2 x k 2
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
2
cos 2 x
Câu 38: Nghiệm phương trình: 2 là
x 4 k 2 x
4
k
x k 2 x k
A. 4 . B. 4 .
x 8 k x 8 k 2
x k x k 2
C. 8 . D. 8 .
1
cos x
Câu 39: Nghiệm của phương trình 2 là:
2
x k 2 x k 2 x k 2 x k
A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 6 .
3
cos x 0
Câu 40: Nghiệm của phương trình 2 là:
5 2
x k x k 2 x k 2 x k 2
A. 6 . B. 3 . C. 6 . D. 3 .
0 x 2
2 cos x 1
Câu 41: Số nghiệm của phương trình: 3 với là
Trang 7
77
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 42: Phương trình 2 cos x 3 0 có họ nghiệm là
x k k ℤ x k 2 k ℤ
A. 3 . B. 3 .
x k 2 k ℤ x k k ℤ
C. 6 . D. 6 .
Câu 43: Giải phương trình lượng giác : 2 cos 2 x 3 0 có nghiệm là
x k 2 . x k 2 . x k . x k 2 .
A. 6 B. 12 C. 12 D. 3
x
2 cos 3 0
Câu 44: Giải phương trình lượng giác: 2 có nghiệm là
5 5 5 5
x k 4 . x k 4 . x k 2 . x k 2 .
A. 6 B. 3 C. 6 D. 3
3
cos x cos
Câu 45: Giải phương trình 2 .
3 3
x k 2 ; k ℤ x arccos k 2 ; k ℤ
A. 2 . B. 2 .
x arccos k 2 ; k ℤ x k 2 ; k ℤ
C. 6 . D. 6 .
x k ℤ
cos cos 2
Câu 46: Nghiệm của phương trình 3 (với ) là
A. x 2 k . ` B. x 3 2 k 6 .
C. x 2 k 4 . D. x 3 2 k 6 .
Câu 47: Nghiệm của phương trình cos 3 x cos x là:
x k 2
x k 2 ; x k 2
A. . B. 2 .
xk x k ; x k 2
C. 2. D. 2 .
Câu 48: Phương trình 2 2 cos x 6 0 có các nghiệm là:
5
x k 2
k ℤ
x k 2
k ℤ
A. 6 . B. 6 .
5
x k 2
k ℤ
x k 2
k ℤ
C. 3 . D. 3 .
cos 4 x cos
Câu 49: Phương trình 5 có nghiệm là
x k 2
5 x 20
k 2
k ℤ k ℤ
x k 2 x k 2
A. 5 . B. 20 .
x 5 k 5 x 20 k 2
k ℤ k ℤ
x k x k
C. 5 5 . D. 20 2 .
Trang 8
88
Lượng giác – ĐS và GT 11
x
2 cos 3 0
Câu 50: Giải phương trình lượng giác 2 có nghiệm là:
5 k ℤ 5 k ℤ
x 3 k 2 x 6 k 2
x 5 k 2 x 5 k 2
A. 3 . B. 6 .
5 k ℤ 5 k ℤ
x 6 k 4 x 3 k 4
x 5 k 4 x 5 k 4
C. 6 . D. 3 .
0 x 2
2 cos x 1
Câu 51: Số nghiệm của phương trình 3 với là
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
x
cos 0
,8
Câu 52: Số nghiệm của phương trình 2 4 thuộc khoảng là
2
A. . B. . 4 C. 3 . D. 1 .
2 cos x 2 0 ;
Câu 53: Nghiệm của phương trình 3 trong khoảng 2 2 là
7 7 7
; ;
A. 12 12 . B. 12 . C. 12 . D. 12 12 .
Câu 54: Phương trình 2 cos x 1 có nghiệm là
2
xk x k xk
A. 4. B. 4 . C. 2. D. vô nghiệm.
( ; )
2cos( x ) 1
Câu 55: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 3 trên
2 4 7
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 56: Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3 3 2x x ) 1 .
2
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
1
cos 2 2 x
Câu 57: Giải phương trình 4.
2
x k 2 , x k ; k ℤ x k , x k ; k ℤ
A. 6 3 . B. 6 3 .
x k , x k ; k ℤ x k , x k ; k ℤ
C. 6 3 . D. 6 2 .
m
Câu 58: Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi là:
m 1 m 1 1 m 1 m 1
A. m 1 . B. . C. . D. .
Câu 59: Cho phương trình: . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m 1 3 . B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3 .
m
Câu 60: Phương trình m cos x 1 0 có nghiệm khi thỏa điều kiện
Trang 9
99
Lượng giác – ĐS và GT 11
m 1 m 1. m 1. m 1
m 1
A. . B. C. D. m 1
Câu 61: Phương trình cos x m 1 có nghiệm khi m là
A. 1 m 1 . B. m 0 . C. m 2 . D. 2 m 0 .
x k
Câu 62: Cho 2 là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A. sin x 1 . B. sin x 0 . C. cos 2 x 0 . D. cos 2 x 1 .
m
Câu 63: Cho phương trình: 3 cos x m 1 0 . Với giá trị nào của thì phương trình có nghiệm
A. m 1 3 . B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3 .
cos 2 x m 2
Câu 64: Cho phương trình 3 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tồn tại m. B. m 1;3 .
C. m 3; 1 . D. mọi giá trị của m.
x
cos 2 m
Câu 65: Để phương trình 2 4 có nghiệm, ta chọn
A. m 1 . B. 0 m 1 . C. 1 m 1 . D. m 0 .
2
x k 2
Câu 66: Cho biết 3 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
A. 2 cos x 1 0. B. 2cos x 1 0. C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.
x k 2
Câu 67: Cho biết 3 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
A. 2 cos x 3 0. B. cos x 1 0.
2 C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.
Câu 68: Nghiệm của phương trình sin 3 x cos x là:
x k ; x k x k 2 ; x k 2
A. 8 2 4 . B. 2 .
x k ; x k x k ; x k
C. 4 . D. 2.
Câu 69: Nghiệm của phương trình cos x sin x 0 là:
x k
x k x k x k
A. 4 . B. 6 . C. . D. 4 .
Câu 70: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4 x cos 5 x 0 theo thứ tự
là:
2
x ; x x ; x
A. 18 2. B. 18 9 .
x ; x x ; x
C. 18 6. D. 18 3.
[0; ]
sin(5x ) cos(2x )
Câu 71: Tìm tổng các nghiệm của phương trình 3 3 trên
7 4 47 47
A. 18 B. 18 C. 8 D. 18
Trang 10
10
10
Lượng giác – ĐS và GT 11
X x
cos 15∘ sin x
Câu 72: Gọi là tập nghiệm của phương trình 2 . Khi đó
∘ ∘ ∘ ∘
A. 290 X . B. 250 X . C. 220 X . D. 240 X .
Câu 73: Trong nửa khoảng 0; 2 , phương trình cos 2 x sin x 0 có tập nghiệm là
5 7 11 5 7 7 11
; ; ; ; ; ; ; ; ;
A. 6 2 6 . B. 6 2 6 6 . C. 6 6 6 . D. 2 6 6 .
trong đoạn ; là
sin x cos x
Câu 74: Số nghiệm của phương trình
A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 75: Nghiệm của phương trình sin x.cos x 0 là:
x k 2
x k 2 xk x k 2
A. 2 . B. 2. C. . D. 6 .
Câu 76: Các họ nghiệm của phương trình sin 2 x cos x 0 là
2 2
k ; k 2 ; k ℤ k ; k 2 ; k ℤ
A. 6 3 2 . B. 6 3 2 .
2 2
k ; k 2 ; k ℤ k ; k 2 ; k ℤ
C. 6 3 2 . D. 6 3 2 .
Câu 77: Nghiệm phương trình: 1 tan x 0 là
x k x k x k 2 x k 2
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
tan x 3 0
Câu 78: Họ nghiệm của phương trình 5 là
8 8 8 8
k ; k ℤ k ; k ℤ k 2 ; k ℤ k 2 ; k ℤ
A. 15 . B. 15 . C. 15 . D. 15 .
x
tan x tan
Câu 79: Phương trình 2 có họ nghiệm là
A. x k 2 k ℤ . B. x k k ℤ .
C. x k 2 k ℤ . D. x k 2 k ℤ .
Câu 80: Nghiệm của phương trình 3 3 tan x 0 là:
x k x k 2 x k x k
A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 2 .
Câu 81: Phương trình 3 tan x 0 có nghiệm là
x k . x k .
A. 3 B. 3
2 4
x k 2 ; x k 2 . x k 2 ; x k 2 .
C. 3 3 D. 3 3
Câu 82: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là
x k . x k 2 . x k . x k .
A. 3 B. 3 C. 6 D. 3
x
tan tan x
Câu 83: Phương trình 2 có nghiệm là
A. x k 2 , k ℤ . B. x k , k ℤ .
C. x k 2 , k ℤ . D. Cả A, B, C đều đúng.
Trang 11
11
11
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. x 30 B. x 60
0 0
C. x 30 D. x 60 , x 30
0 0 0
3
tan x tan ; 2
Câu 92: Số nghiệm của phương trình 11 trên khoảng 4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 93: Giải phương trình: tan x 3 có nghiệm là
2
x k . x k . x k .
A. 3 B. 3 C. vô nghiệm. D. 3
Câu 94: Nghiệm phương trình 1 cot x 0 là:
x k x k x k 2 x k 2
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Câu 95: Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là:
x k x k x k 2 x k
A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 6 .
Câu 96: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là
Trang 12
12
12
Lượng giác – ĐS và GT 11
x k x k x k 2
A. 6 . B. 3 . C. 3 . D. Vô nghiệm.
Câu 97: Phương trình lượng giác: 2 cot x 3 0 có nghiệm là
3
x 6 k 2 x arc cot k . x k x k
2 6 3
x k 2 .
A. 6 B. C. . D. .
cot x 3
Câu 98: Nghiệm của phương trình 4 là
x k x k x k x k
A. 12 . B. 3 . C. 12 . D. 6 .
3 cot(5 x ) 0
Câu 99: Giải phương trình 8 .
x k ; k ℤ x k ;k ℤ x k ;k ℤ
A. 8 . B. 8 5 . C. 8 4 . D.
x k ;k ℤ
8 2 .
x k ℤ
cot( 100 ) 3
Câu 100: Nghiệm của phương trình 4 (với ) là
A. x 200 k 360 . B. x 200 k 720 .
0 0 0 0
Trang 13
13
13
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 14
14
14
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
3
x k . x k . x k 2 . x k 2 .
A. 4 B. 4 2 C. 4 D. 4
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình sin x cos x 1 0 .
2 2
Trang 15
15
15
Lượng giác – ĐS và GT 11
x k 2 k ℤ
x k 2
k ℤ
6
x k 2
C. 3 . D. .
Câu 10: Phương trình (sin x 1)(2 cos 2 x 2) 0 có nghiệm là
x k 2 , k ℤ x k , k ℤ
A. 2 . B. 8 .
A, B, C
x k , k ℤ
C. 8 . D. Cả đều đúng.
Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x 0 là:
x k
xk xk xk
A. . B. 2. C. 8. D. 4.
Câu 12: Cho phương trình cos x.cos 7 x cos 3 x.cos 5 x 1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 1
A. sin 5 x 0 . B. cos 4 x 0 . C. sin 4 x 0 . D. cos 3 x 0 .
sin 3x [2 ; 4 ]
0
Câu 13: Số nghiệm của phương trình cos x 1 thuộc đoạn là
A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
sin 2 x 1
0
Câu 14: Tất cả các nghiệm của phương trình 2.cos x 1 là
3
x k 2 , k ℤ x k 2 , k ℤ
4 4
x 3 k 2 , k ℤ
A. . B. 4 .
x k , k ℤ x k 2 , k ℤ
C. 4 . D. 4 .
Câu 15: Giải phương trình 4 sin x cos x 2 sin x cos x 8 4 cos 2 x
6 6 4 4 2
k k ℤ k k ℤ
x x
A. 3 2 , . B. 24 2 , .
k k ℤ k k ℤ
x x
C. 12 2 , . D. 6 2 , .
cos3x 4cos2x 3cos x 4 0
Câu 16: ìm số nghiệm x 0;14 nghiệm đúng phương trình :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 17: Giải phương trình sin x.cos x 1 tan x 1 cot x 1 .
x k 2 k ℤ k k ℤ x k k ℤ
x
A. Vô nghiệm. B. , . C. 2 , . D. , .
69
14 ; 10
2sin 3 x. 1 4sin x 1
2
Câu 18: Số nghiệm thuộc của phương trình là:
A. 40 . B. 32 . C. 41 . D. 46 .
2
tan x tan x tan x 3 3
Câu 19: Phương trình 3 3 tương đương với phương trình:
A. cot x 3. B. cot 3 x 3. C. tan x 3. D. tan 3 x 3.
Câu 20: Giải phương trình : sin x cos x 1
4 4
Trang 16
16
16
Lượng giác – ĐS và GT 11
k ℤ k ℤ
x k x k
A. 4 2, . B. 4 , .
k ℤ k ℤ
x k 2 xk
C. 4 , . D. 2, .
Câu 21: Giải phương trình sin x. cos x. cos 2 x 0
k
k k k
A. . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
1 k ℤ
cos x cos5 x cos 6 x
Câu 22: Nghiệm của phương trình 2 (với ) là
k k k
x k x x x
A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 8 4 .
7
sin 6 x cos6 x
Câu 23: Phương trình 16 có nghiệm là:
x k x k x k x k
A. 3 2. B. 4 2. C. 5 2. D. 6 2.
x x
sin 2 x cos4 sin 4
Câu 24: Phương trình 2 2 có các nghiệm là;
2
x 6 k 3 x 4 k 2 x 3 k x 12 k 2
x k 2 x k x 3 k 2 x 3 k
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 4 .
sin 3 x.cos 3x cos3 x.sin 3x
3
0; 8 là:
Câu 25: Các nghiệm thuộc khoảng 2 của phương trình
5 5 5 5
, , , ,
A. 6 6 . B. 8 8 . C. 12 12 . D. 24 24 .
0;2 x
sin 4 cos4
x 5
Câu 26: Các nghiệm thuộc khoảng của phương trình: 2 2 8 là:
5 9 2 4 5 3 3 5 7
; ; ; ; ; ; ; ; ; ; ;
A. 6 6 6 . B. 3 3 3 3 . C. 4 2 2 . D. 8 8 8 8 .
2sin 3x 1 8sin 2 x.cos2 2 x
Câu 27: Phương trình 4 có nghiệm là:
x k x k x k x k
6 12 18 24
5 5 5 x 5 k
x k x k x k
A. 6 . B. 12 . C. 18 . D. 24 .
sin 3x cos 3x 2
Câu 28: Phương trình cos 2 x sin 2 x sin 3x có nghiệm là:
x k x k x k x k
A. 8 4. B. 6 3. C. 3 2. D. 4 .
Câu 29: Phương trình sin x cos x sin x.cot x cos x. tan x 2sin 2 x có nghiệm là:
3 3 3 3
3
x k x k x k 2 x k 2
A. 8 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Trang 17
17
17
Lượng giác – ĐS và GT 11
sin 4 x cos4 x 1
tan x cot x
Câu 30: Phương trình sin 2 x 2 có nghiệm là:
x k k 2
x x k
A. 2 . B. 3 . C. 4 2. D. Vô nghiệm.
Câu 31: Cho phương trình cos 2 x.cos x sin x.cos 3 x sin 2 x sin x sin 3 x cos x và các họ số thực:.
k ℤ k ℤ
x k x k 2
I. 4 , . II. 2 , .
2 k ℤ 4 k ℤ
x k x k
III. 14 7 , . IV. 7 7 , .
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Câu 32: Cho phương trình cos x 30 sin x 30 sin x 60 và các tập hợp số thực:
2 0 2 0 0
Trang 18
18
18
Lượng giác – ĐS và GT 11
a2 sin 2 x a 2 2 a
Câu 39: Để phương trình 1 tan 2 x cos 2 x có nghiệm, tham số phải thỏa mãn điều kiện:
a 1
a 2 a 3
a 4
. . . .
A. a 3 B. a 3
C. a 3
D. a 3
Trang 19
19
19
Lượng giác – ĐS và GT 11
Câu 1: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
x y k
sin x sin y k ℤ
A. x y k .
x y k 2
sin x sin y k ℤ
B. x y k 2 .
x y k 2
sin x sin y k ℤ
C. x y k 2 .
x y k
sin x sin y k ℤ
D. x y k .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
sin x sin y x y k 2
k ℤ
Áp dụng công thức nghiệm x y k 2
Câu 2: Phương trình s inx sin có nghiệm là
x k 2 x k
x k 2 ; k ℤ ;k ℤ
A. B. x k .
x k x k 2
x k ; k ℤ x k 2 ; k ℤ
C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A
x k 2 k Z
s inx sin
x k 2 .
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
sin x 1 x k 2 , k ℤ
sin x 1 x k 2 , k ℤ
A. 2 . B. .
sin x 1 x k 2 , k ℤ
sin x 1 x k , k ℤ
C. . D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Đáp án đúng là A, các đáp án còn lại sai vì thiếu họ nghiệm hoặc sai họ nghiệm.
Câu 4: Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
x k 3
x k x k 2 x k
A. 2 . B. 2 . C. . D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A
sin x 1 x k 2 , k ℤ
2 .
Trang 20
20
20
Lượng giác – ĐS và GT 11
x k x k 2
x k 2 x k
A. 2 . B. . C. . D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Câu 6: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
sin x 0 x k .
sin x 1 x k 2 .
A. 2 B.
sin x 0 x k 2 .
sin x 1 x k 2 .
C. D. 2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
sin x 0 x k , k ℤ .
2x k ℤ
sin 0
Câu 7: Phương trình 3 3 (với ) có nghiệm là
x k 2 k 3
x
A. . B. 3 2 .
k 3
x k x
C. 3 . D. 2 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D
2x 2x 2x k 3 (k ℤ )
sin 0 k k x
3 3 3 3 3 3 2 2
1
sin x
Câu 8: Nghiệm của phương trình 2 là:
x k
x k 2 x k x k 2
A. 3 . B. 6 . C. . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D
x k 2 x k 2
1 6 6
sin x sin x sin k ℤ
2 6
x k 2 x k 2
5
6 6 .
1
sin x x
Câu 9: Phương trình 2 có nghiệm thỏa mãn 2 2 là :
5
x k 2 x x k 2 x
A. 6 B. 6. C. 3 . D. 3.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
sin x sin x sin
Ta có 2 6
k ℝ
x 6 k 2 x 6 k 2
x k 2 x 5 k 2
6 6 .
Trang 21
21
21
Lượng giác – ĐS và GT 11
1 1
x k x k 2 k
Trường hợp 1: 6 . Do 2 2 nên 2 6 2 3 6.
k ℝ k 0
x
Vì nên ta chọn được thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm 6.
5 5 2 1
x k 2 x k 2 k
Trường hợp 2: 6 . Do 2 2 nên 2 6 2 3 6.
Vì k ℝ nên ta không chọn được giá trị k thỏa mãn.
x
Vậy phương trình đã cho có nghiệm 6.
2
sin 2 x
Câu 10: Nghiệm phương trình 2 là:
x
k 2
k ℤ
x
k
k ℤ
4 4
x 3 k 2 x 3 k
A. 4 . B. 4 .
k ℤ k ℤ
x 8 k x 8 k 2
x 3 k x 3 k 2
C. 8 . D. 8 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 sin 2 x sin 2 x k 2
x
k
k ℝ
sin 2 x
2 4
4
8
2 x k 2 x 3 k
Ta có
4 8 .
Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x 10 1 là
A. x 100 k 360 . B. x 80 k180 .
C. x 100 k 360 . D. x 100 k180 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Ta có: sin x 10 1 sin x 10 sin 90
x 10 90 k 360 x 100 k 360, k Z .
x 1
sin
Câu 12: Phương trình 5 2 có tập nghiệm là
11 11
x 6 k10 x 6 k10
(k ℤ ) (k ℤ )
x 29 x 29
k10 k10
A. 6 . B. 6 .
11 11
x 6 k10 x 6 k10
(k ℤ ) (k ℤ )
x 29 k10 x 29 k10
C. 6 . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Trang 22
22
22
Lượng giác – ĐS và GT 11
x 11
k 2 x k10
x 1 5 6 6
sin x 7 (k ℤ ).
5 2 29
k 2 x k10
5 6 6
3 0;3
sin 2 x
Câu 13: Số nghiệm của phương trình 2 trong khoảng là
A. 1 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 x k 2 x k
3 3 6
sin 2 x ,k Z ,k Z
2 2 x 2 k 2 x k
Ta có: 3 3 .
Cách 1: Dựa vào đường tròn lượng giác ta có số nghiệm của phương trình là 6.
Cách 2: Giải lần lượt:
1 17
0 k 3 k k 0,1, 2
6 6 6 .
1 8
0 k 3 k k 0,1, 2
3 3 3 .
Mỗi họ nghiệm có nghiệm thuộc
3 0;3 nên PT có 6 nghiệm thuộc 0;3 .
sin x 1
Câu 14: Nghiệm phương trình 2 là
x k x k 2
x k 2 x k 2
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
x k 2
sin x 1 x k 2
Từ 2 2 2 .
Câu 15: Phương trình: 1 sin 2 x 0 có nghiệm là:
x k 2 x k x k 2 x k
A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1 sin 2 x 0
2x k 2 x k
Từ 2 4 .
x 5
sin x 1
Câu 16: Số nghiệm của phương trình: 4 với là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
sin x 1 x k 2 x k 2 k ℤ
4 4 2 4 .
3 19
x 5 k 2 5 k k 0;1; 2
Mà 4 4 8 .
Trang 23
23
23
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 24
24
24
Lượng giác – ĐS và GT 11
2 x 6 k 2
2 x k 2
6
k ℝ
x 12 k
x 7 k
12 .
0 x 1 13
x k 0 k k
Trường hợp 1: 12 . Do nên 12 12 12 .
k ℝ k 1 11
x
Vì nên ta chọn được thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm 12 .
7 0 x 7 7 5
x k 0 k k
Trường hợp 2: 12 . Do nên 12 12 12 .
k ℝ k 0 7
x
Vì nên ta chọn được thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm 12 .
Vậy phương trình đã cho có hai nghiệm.
x 3
sin x 1
Câu 21: Số nghiệm của phương trình 4 với là :
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
sin x 1 x k 2
Ta có 4 4 2
k ℝ
x k 2
4 .
x 3 3 11
k 2 3 k
Do nên 4 8 8.
k ℝ k 1 9
x
Vì nên ta chọn được thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm 4 .
9
x
Vậy phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất 4 .
2sin 4 x 1 0
Câu 22: Nghiệm của phương trình 3 là:
x k x k 2 7
x k x k
A. ; . B. 8 2; 24 2.
x k 2 x k 2
x k 2 xk
C. ; 2 .D. ; 2.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
2sin 4 x 1 0 sin 4 x sin
Ta có: 3 3 2 6
Trang 25
25
25
Lượng giác – ĐS và GT 11
4 x 3 6 k 2 4 x 2 k 2 x 8 k 2
4 x 5 k 2 4 x 7 k 2 x 7 k
3 6 6 24 2.
x 1
sin
Câu 23: Họ nghiệm của phương trình 5 2 là
11 k ℤ 11 k ℤ
x 6 k10 x 6 k10
x 29 k10 x 29 k10
A. 6 B. 6
11 k ℤ 11 k ℤ
x 6 k10 x 6 k10
x 29 k10 x 29 k10
C. 6 . D. 6
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Ta có
x 1 x x 11
sin sin sin k 2 x k10
5 2 5 6 5 6
6
k ℤ
x 7 k 2 x 29 k10
5 6 6
Câu 24: Phương trình 2sin 2 x 40 3 có số nghiệm thuộc 180 ;180 là:
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2sin 2 x 40 3
sin 2 x 40
3 sin 2 x 40 sin 600
Ta có 2
2 x 40 60 k 360
2 x 100 k 360
x 50 k180
2 x 40 120 k 360 2 x 160 k 360 x 80 k180
Với k 0 thì x 50 , x 80
Vậy có 4 nghiệm thuộc 180 ;180 là 4
Câu 25: Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau
sin 3x 9x 2 16x 80 0
4 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Điều kiện: 9x 2 16x 80 0 x 4 .
Phương trình
3x 9x 2 16x 80 k, k ℤ
4
3x 9x 2 16x 80 4k 9x 2 16x 80 3x 4k
Trang 26
26
26
Lượng giác – ĐS và GT 11
4k 4k
x x
3 3
9x 16x 80 (3x 4k)
2 2
x k 10
2 2
3k 2 .
2k 10 4k
2
3k 2 3
2k 10
2
x 4
3k 2
2k2 10
3k 2 ℤ
Yêu cầu bài toán .
2k2 10 4k 6k2 8k 30
0
3k 2 3 3k 2 2
k3
2
x 2k 10 4 2k 12k 18 0 3
2
Ta có: 3k 2 3k 2
Vì k ℤ k 1,2,3 .
2k 10
2
k 1 12 ℤ
* 3k 2
2k2 10 9
k 2 ℤ
* 3k 2 2
2k 10
2
k 3 4 ℤ
* 3k 2
Kết hợp điều kiện, ta có x 4, x 12 là những giá trị cần tìm.
Câu 26: Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
2
x k 2 x k 2
x k x k 2
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1 cos 2 x
sin 2 x 1 1 cos 2 x 1 2 x k 2 x k
Ta có: 2 2 .
m
Câu 27: Với giá trị nào của thì phương trình sin x m có nghiệm:
A. m 1 . B. m 1 . C. 1 m 1 . D. m 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Với mọi x ℝ , ta luôn có 1 sin x 1
Do đó, phương trình sin x m có nghiệm khi và chỉ khi 1 m 1 .
Câu 28: Phương trình 2sin x m 0 vô nghiệm khi m là
A. 2 m 2 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 2 hoặc
m2.
Hướng dẫn giải: .
Chọn D.
m
2sin x m 0 sin x *
Ta có 2 .
m m 2
1
Phương trình (*) vô nghiệm khi và chỉ khi 2 m 2 .
Trang 27
27
27
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 28
28
28
Lượng giác – ĐS và GT 11
1 k ℤ
cos x cos x cos x k 2
2 3 3
x k 2
Ta có 3 .
Câu 34: Nghiệm của phương trình 2 cos 2 x 1 0 là:
2
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k 2
A. 3 3 . B. 6 3 .
2 2
x k 2 ; x k 2 x k ; x k
C. 3 3 . D. 3 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
1 2 2
2 cos 2 x 1 0 cos 2 x cos 2 x cos 2x k 2 x k
Ta có: 2 3 3 3 .
cos 2 x 0
Câu 35: Phương trình 2 có nghiệm là
k x k . x k x k 2
x .
A. 2 2 B. C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
cos 2 x 0 2 x k x k , k ℤ .
2 2 2 2 2
cos x 1
Câu 36: Nghiệm phương trình 2 là:
x k x k 2
x k 2 x k 2
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
k ℝ
cos x 1 x k 2 x k 2
Ta có 2 2 2 .
Câu 37: Phương trình lượng giác: 2 cos x 2 0 có nghiệm là
3 5
x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2
x 3 k 2 x 3 k 2 x 5 k 2 x k 2
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
3
x k 2
2 3 4
2 cos x 2 0 cos x cos x cos ,k ℤ
2 4 x 3 k 2
4 .
2
cos 2 x
Câu 38: Nghiệm phương trình: 2 là
Trang 29
29
29
Lượng giác – ĐS và GT 11
x 4 k 2 x 4 k
x k 2 x k
A. 4 . B. 4 .
x 8 k x 8 k 2
x k x k 2
C. 8 . D. 8 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 x k
cos 2 x cos
2 4 8
x k
Từ 8 .
1
cos x
Câu 39: Nghiệm của phương trình 2 là:
2
x k 2 x k 2 x k 2 x k
A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C
1 2 2
cos x cos x cos x k 2 , k ℤ
2 3 3 .
3
cos x 0
Câu 40: Nghiệm của phương trình 2 là:
5 2
x k x k 2 x k 2 x k 2
A. 6 . B. 3 . C. 6 . D. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
2
x k 2
3 3 2 3
cos x 0 cos x cos k ℤ
2 2 3 x 2 k 2
3
0 x 2
2 cos x 1
Câu 41: Số nghiệm của phương trình: 3 với là
A. 0 . 2
B. . C. .1 D. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
x k 2 x k 2 1
1 3 4 12
2 cos x 1 cos x , k ℤ .
3 3 2 x k 2 x 7 k 2 2
3 4 12
0 x 2 1
0 k 2 2
1
k
25 k 1.
nên từ ta được 12 24 24 , chọn
Trang 30
30
30
Lượng giác – ĐS và GT 11
2 0
7
k 2 2
7
k
31 k 1.
Tương tự từ ta được 12 24 24 , chọn
Do các nghiệm của họ 1 và họ 2 không trùng nhau nên phương trình đã cho có hai nghiệm.
Câu 42: Phương trình 2 cos x 3 0 có họ nghiệm là
x k k ℤ x k 2 k ℤ
A. 3 . B. 3 .
x k 2 k ℤ x k k ℤ
C. 6 . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 cos x 3 0 3 cos x cos x k 2 k ℤ
cos x
Ta có 2 6 6
Câu 43: Giải phương trình lượng giác : 2 cos 2 x 3 0 có nghiệm là
x k 2 . x k 2 . x k . x k 2 .
A. 6 B. 12 C. 12 D. 3
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 cos 2 x 3 0 3
cos 2 x cos 2 x cos 2 x k 2 x k , k ℤ .
2 6 6 12
x
2 cos 3 0
Câu 44: Giải phương trình lượng giác: 2 có nghiệm là
5 5 5 5
x k 4 . x k 4 . x k 2 . x k 2 .
A. 6 B. 3 C. 6 D. 3
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
x x 5 5
2 cos 3 0 cos x 3 cos x cos 5 k 2 x k 4 , k ℤ .
2 2 2 2 6 2 6 3
3
cos x cos
Câu 45: Giải phương trình 2 .
3 3
x k 2 ; k ℤ x arccos k 2 ; k ℤ
A. 2 . B. 2 .
x arccos k 2 ; k ℤ x k 2 ; k ℤ
C. 6 . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
3
x k 2
3 2
cos x cos ;k ℤ
2 3
x k 2
Ta có 2 .
x k ℤ
cos cos 2
Câu 46: Nghiệm của phương trình 3 (với ) là
A. x 2 k . ` B. x 3 2 k 6 .
C. x 2 k 4 . D. x 3 2 k 6 .
Hướng dẫn giải:
Trang 31
31
31
Lượng giác – ĐS và GT 11
Chọn D
x
2 k 2
k Z
x 3 x 3 2 k 6
cos cos 2
3 x
2 k 2 x 3 2 k 6
3
Câu 47: Nghiệm của phương trình cos 3 x cos x là:
x k 2
x k 2 ; x k 2
A. . B. 2 .
xk x k ; x k 2
C. 2. D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
x k
3 x x k 2 2 x k 2
cos 3 x cos x x k k ℤ
3 x x k 2 4 x k 2 x k 2
2 .
Câu 48: Phương trình 2 2 cos x 6 0 có các nghiệm là:
5
x k 2
k ℤ
x k 2
k ℤ
A. 6 . B. 6 .
5
x k 2
k ℤ
x k 2
k ℤ
C. 3 . D. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
3 cos x cos 5 x 5 k 2 k ℤ
2 2 cos x 6 0 cos x
2 6 6
cos 4 x cos
Câu 49: Phương trình 5 có nghiệm là
x k 2 x k 2
5 20
k ℤ k ℤ
x k 2 x k 2
A. 5 . B. 20 .
x 5 k 5 x 20 k 2
k ℤ k ℤ
x k x k
C. 5 5 . D. 20 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
cos 4 x cos 4 x k 2 x k
5 5 20 2
k ℤ
4 x k 2 x k
5 20 2
x
2 cos 3 0
Câu 50: Giải phương trình lượng giác 2 có nghiệm là:
Trang 32
32
32
Lượng giác – ĐS và GT 11
5 k ℤ 5 k ℤ
x 3 k 2 x 6 k 2
x 5 k 2 x 5 k 2
A. 3 . B. 6 .
5 k ℤ 5 k ℤ
x 6 k 4 x 3 k 4
x 5 k 4 x 5 k 4
C. 6 . D. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
x x 5
2 cos 3 0 x 3 cos cos
cos
Ta có 2 2 2 2 6
x 5 5 k ℝ
2 6 k 2 x k 4
3
x 5 k 2 x 5 k 4
2 6 . 3 .
0 x 2
2 cos x 1
Câu 51: Số nghiệm của phương trình 3 với là
A. . 3 B. . 2 C. .0 D. 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2 x 3 4 k 2
2 cos x 1 cos x cos
3 3 2 4 x k 2
3 4
k Z
x 12 k 2
x 7 k 2
12
0 x 2 23
x k 2 x
Xét 12 : Vì nên 12
7 0 x 2 17
x k 2 x
Xét 12 : Vì nên 12
Vậy tập nghiệm của phương trình thỏa mãn điều kiện là
23 17 2
S ;
12 12 Có nghiệm.
x
cos 0
,8
Câu 52: Số nghiệm của phương trình 2 4 thuộc khoảng là
A. . 2 B. . 4 C. 3 . D. 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
x x
cos 0 k x k 2 ; k ℤ
Ta có 2 4 2 4 2 2 .
Trang 33
33
33
Lượng giác – ĐS và GT 11
x ,8
1 15
k 2 8 k ; k ℤ k 1; 2;3 x
5 9 13
, ,
Vì nên 2 4 4 2 2 2 .
2 cos x 2 0 ;
Câu 53: Nghiệm của phương trình 3 trong khoảng 2 2 là
7 7 7
; ;
A. 12 12 . B. 12 . C. 12 . D. 12 12 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
7
x k 2 x k 2
2 3 4 12
2 cos x 2 0 cos x k ℤ
3 3 2 x k 2 x k 2
3 4 12
Câu 54: Phương trình 2 cos x 1 có nghiệm là
2
xk x k xk
A. 4. B. 4 . C. 2. D. vô nghiệm.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
x 4 k 2
2 x k 2
cos x
2 4
2 cos 2 x 1 k ℤ x k , k ℤ .
2 x 3 k 2 4
cos x 4
2
3
x k 2
Ta có: 4
( ; )
2cos( x ) 1
Câu 55: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 3 trên
2 4 7
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn giải:
Trang 34
34
34
Lượng giác – ĐS và GT 11
Chọn C.
Phương trình
3 3 2x x 2 k2, k ℤ 2 2k 3 2x x
2
2 2k x 1, x 3, x 1
Ta có: 0 4 (1 x) 2 và
2
là số chẵn nên ta có các nghiệm là: .
1
cos 2 2 x
Câu 57: Giải phương trình 4.
2
x k 2 , x k ; k ℤ x k , x k ; k ℤ
A. 6 3 . B. 6 3 .
x k , x k ; k ℤ x k , x k ; k ℤ
C. 6 3 . D. 6 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 x 3 k 2 x 6 k
1 x k
cos 2 x 2 x k 2
1
cos 2 2 x 2 3
6
;k ℤ
4 cos 2 x 1 2 x 2
x k
k 2
2 3 3
2
2 x k 2 x k
Ta có 3 3 .
Câu 58: Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi là: m
m 1 m 1 1 m 1 m 1
A. m 1 . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Với mọi x ℝ , ta luôn có 1 cos x 1
cosx m m 1
Do đó, phương trình có nghiệm khi và chỉ khi m 1 .
Câu 59: Cho phương trình: . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m 1 3 . B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1 m 1 m
cos x 1 1 1 3 m 1 3
Ta có: 3 có nghiệm khi và chỉ khi 3 .
m
Câu 60: Phương trình m cos x 1 0 có nghiệm khi thỏa điều kiện
m 1 m 1. m 1. m 1
m 1
A. . B. C. D. m 1
Câu 61: Phương trình cos x m 1 có nghiệm khi m là
A. 1 m 1 . B. m 0 . C. m 2 . D. 2 m 0 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Áp dụng điều kiện nghiệm của phương trình cos x a .
PT có nghiệm khi a 1 .
Trang 35
35
35
Lượng giác – ĐS và GT 11
PT có nghiệm khi a 1 .
Ta có phương trình cos x m 1 có nghiệm khi m 1 1 1 m 1 1 2 m 0 .
x k
Câu 62: Cho 2 là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A. sin x 1 . B. sin x 0 . C. cos 2 x 0 . D. cos 2 x 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
x k
Thay giá trị 2 vào từng phương trình ở các phương án để thử lại.
1 neáu k chaün
sin k
Ta có: 2 1 neáu k leû nên các phương án A và B sai.
cos 2 x cos 2 k cos k 2 1
2 nên C sai, D đúng.
m
Câu 63: Cho phương trình: 3 cos x m 1 0 . Với giá trị nào của thì phương trình có nghiệm
A. m 1 3 . B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1 m
3 cos x m 1 0 cos x
Ta có: 3 .
1 m
1 1 1 3 m 1 3.
PT có nghiệm 3
cos 2 x m 2
Câu 64: Cho phương trình 3 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tồn tại m. B. m 1;3 .
C. m 3; 1 . D. mọi giá trị của m.
Hướng dẫn giải: .
Chọn C.
cos 2 x m 2 cos 2 x m 2.
Ta có: 3 3
1 m 2 1 3 m 1.
1 cos 2 x 1
3 phương trình có nghiệm khi
x
cos 2 m
Câu 65: Để phương trình 2 4 có nghiệm, ta chọn
A. m 1 . B. 0 m 1 . C. 1 m 1 . D. m 0 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
x
0 cos 2 1, x ℝ 0 m 1
2 4 .
2
x k 2
Câu 66: Cho biết 3 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
Trang 36
36
36
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 37
37
37
Lượng giác – ĐS và GT 11
Chọn C.
sin 4 x cos 5 x 0 cos 5 x sin 4 x
cos 5 x cos 4 x 5 x 4 x k 2 x k 2
2 2
2
k ℤ
5 x 4 x k 2 x k 2
2 18 9
3
x k 2
Với nghiệm 2 ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là 2 và 2
2
x k
Với nghiệm 18 9 ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là 18 và 6
Vậy hai nghiệm theo yêu cầu đề bài là 18 và 6
[0; ]
sin(5x ) cos(2x )
Câu 71: Tìm tổng các nghiệm của phương trình 3 3 trên
7 4 47 47
A. 18 B. 18 C. 8 D. 18
Trang 38
38
38
Lượng giác – ĐS và GT 11
x x
2 2
cos 15∘ sinx cos 15∘ cosx 90∘ x
Ta có
x ∘ ∘ ∘
2 15 90 x k 360 x 50∘ k 240∘
∘ ∘
;k ℤ
x 15∘ 90∘ x k 360∘ x 210 k 720
2
∘
Vậy 290 X .
Câu 73: Trong nửa khoảng 0; 2 , phương trình cos 2 x sin x 0 có tập nghiệm là
5 7 11 5 7 7 11
; ; ; ; ; ; ; ; ;
A. 6 2 6 . B. 6 2 6 6 . C. 6 6 6 . D. 2 6 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
cos 2 x sin x 0 cos 2 x sin x cos 2 x cos x
2
2 x x k 2 x k 2
2 2
k ℤ
2 x x k 2 x k 2
2 6 3 .
7 11
x 0; 2 x ; ;
Mà 2 6 6 .
trong đoạn ; là
sin x cos x
Câu 74: Số nghiệm của phương trình
A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
Hướng dẫn giải: .
Chọn A.
s inx cos x s inx cos x 0
sin x 0 x k , k ℤ.
Ta có 4 4
5 3 k 0
x ; k k
Do 4 4 4 k 1 phương trình có 2 nghiệm trong đoạn
; .
Câu 75: Nghiệm của phương trình sin x.cos x 0 là:
x k 2
x k 2 xk x k 2
A. 2 . B. 2. C. . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
sin x.cos x 0 sin 2 x 0 sin 2 x 0 2 x k x k k ℤ
2 2 .
Trang 39
39
39
Lượng giác – ĐS và GT 11
Chọn A.
x 2 k
cos x 0
sin 2 x cos x 0 cos x 2sin x 1 0 1 x k 2 k ℤ
sin x 6
2
x 5 k 2
Ta có 6
Câu 77: Nghiệm phương trình: 1 tan x 0 là
x k x k x k 2 x k 2
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B
1 tan x 0
x k
Từ 4 .
tan x 3 0
Câu 78: Họ nghiệm của phương trình 5 là
8 8 8 8
k ; k ℤ k ; k ℤ k 2 ; k ℤ k 2 ; k ℤ
A. 15 . B. 15 . C. 15 . D. 15 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
8
tan x 3 0 x k x k ; k ℤ
Ta có 5 5 3 15 .
x
tan x tan
Câu 79: Phương trình 2 có họ nghiệm là
A. x k 2 k ℤ . B. x k k ℤ .
C. x k 2 k ℤ . D. x k 2 k ℤ .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
x
k x k 2 k ℤ
Điều kiện 2 2 .
x x
tan x tan x k x k 2 k ℤ
Ta có 2 2
Câu 80: Nghiệm của phương trình 3 3 tan x 0 là:
x k x k 2 x k x k
A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
3
3 3 tan x 0 tan x x k k ℤ
3 6 .
Câu 81: Phương trình 3 tan x 0 có nghiệm là
x k . x k .
A. 3 B. 3
2 4
x k 2 ; x k 2 . x k 2 ; x k 2 .
C. 3 3 D. 3 3
Trang 40
40
40
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 41
41
41
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. x 30 B. x 60
0 0
C. x 30 D. x 60 , x 30
0 0 0
3
tan x tan ; 2
Câu 92: Số nghiệm của phương trình 11 trên khoảng 4
Trang 42
42
42
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
3 3
tan x tan x k k ℤ
Ta có 11 11
3 kℤ
k 2 0, 027 k 1, 72 k 0;1.
4 11
Câu 93: Giải phương trình: tan x 3 có nghiệm là
2
x k . x k . x k .
A. 3 B. 3 C. vô nghiệm. D. 3
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
x k
tan x 3 3
tan 2 x 3 , k ℤ .
tan x 3
x k
Ta có: 3
Câu 94: Nghiệm phương trình 1 cot x 0 là:
x k x k x k 2 x k 2
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1 cot x 0 cot x 1 x k k ℝ
cot x cot
Ta có 4 4 .
Câu 95: Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là:
x k x k x k 2 x k
A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Ta có cot x 3 0 cot x 3
cot x cot
6
x k k ℤ
6
Câu 96: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là
x k x k x k 2
A. 6 . B. 3 . C. 3 . D. Vô nghiệm.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
3
3cot x 3 0 cot x cot x cot x k , k ℤ
3 3 3 .
Câu 97: Phương trình lượng giác: 2 cot x 3 0 có nghiệm là
Trang 43
43
43
Lượng giác – ĐS và GT 11
3
x 6 k 2 x arc cot k . x k x k
2 6 3
x k 2 .
A. 6 B. C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
3 3
2 cot x 3 0 cot x x arc cot k , k ℤ
2 2 .
cot x 3
Câu 98: Nghiệm của phương trình 4 là
x k x k x k x k
A. 12 . B. 3 . C. 12 . D. 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
cot x 3 cot x cot x k , k Z x k , k Z
Ta có 4 4 6 4 6 12
3 cot(5 x ) 0
Câu 99: Giải phương trình 8 .
x k ; k ℤ x k ;k ℤ x k ;k ℤ
A. 8 . B. 8 5 . C. 8 4 . D.
x k ;k ℤ
8 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
3 cot 5 x 0 cot 5 x 0 cos 5 x 0
Ta có 8 8 8
k
5 x k x ;k ℤ
8 2 8 5 .
x k ℤ
cot( 100 ) 3
Câu 100: Nghiệm của phương trình 4 (với ) là
A. x 200 k 360 . B. x 200 k 720 .
0 0 0 0
Trang 44
44
44
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 45
45
45
Lượng giác – ĐS và GT 11
k , k ℤ .
k , k ℤ.
A. B. 4 2
k , k ℤ.
C. 2 D. Vô nghiệm.
Hướng dẫn giải: .
Chọn D.
cos 4 x 0
x k
sin 2 x 0 8 4
, k ℤ.
x k
Điều kiện: 2
tan 4 x.cot 2 x 1 1 tan 4 x tan 2 x 4 x 2 x k k
tan 4 x x
Phương trình cot 2 x 2 loại
k
x
do điều kiện 2
Câu 106: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
tan x 3 cot x 1 cos x 0 4
sin x
A. . B. . C. . D. 3.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
4
sin x
Áp dụng điều kiện nghiệm của các phương trình lượng giác cơ bản, dễ thấy phương trình 3 vô
4
1.
nghiệm vì 3
tan x 2 tan 2 x 1
Câu 107: Phương trình: 2 2 có nghiệm là:
x k 2 k ℤ x k k ℤ
A. 4 B. 4
x k k ℤ x k k ℤ
C. 4 2 D. 4
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
cot x 2 cot 2 x 1
tan x 2 tan 2 x 1
1 tan 2 x
cot x 2 1
Ta có : 2 2 2 tan x
cot x (cot x tan x) 1 tan x 1
x k k ℤ
4
Trang 46
46
46
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Trang 47
47
47
Lượng giác – ĐS và GT 11
5 5
x k , x k ; k ℤ x k , x k 2 ; k ℤ
A. 2 6 . B. 2 6 .
5 2
x k , x k 2 ; k ℤ x k , x k 2 ; k ℤ
C. 2 6 . D. 2 3
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
x 2 k
cos x 0
5
cos x 2 cos x 3 0
cos x 3 x
6
k 2 ; k ℤ
2
x 5 k 2
Ta có 6 .
Câu 6: Nghiệm của phương trình sin x cos x 0 là
4 4
3
x k . x k . x k 2 . x k 2 .
A. 4 B. 4 2 C. 4 D. 4
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Cách 1:
sin 4 x cos 4 x 0 cos 2 x sin 2 x 0 cos 2 x 0 2 x k x k , k ℤ .
2 4 2
Cách 2:
sin 4 x cos 4 x 0 sin 2 x cos 2 x 0 1 2
sin 2 x sin x sin x sin 4
2 2
2 sin x sin
sin x
2 4
x 4 k 2 x 4 k 2 k ℤ .
x 3 k 2
4
x k 2
4
5
x k 2
4
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình sin x cos x 1 0 .
2 2
Câu 8: Phương trình 3 4 cos x 0 tương đương với phương trình nào sau đây?
2
1 1 1 1
cos 2 x cos 2 x sin 2 x sin 2 x
A. 2. B. 2. C. 2. D. 2.
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Trang 48
48
48
Lượng giác – ĐS và GT 11
1 cos 2 x 1
3 4 cos 2 x 0 3 4 0 1 2 cos 2 x 0 cos 2 x .
Ta có 2 2
Trang 49
49
49
Lượng giác – ĐS và GT 11
6
6 4 4
Câu 15: Giải phương trình 4 sin x cos x 2 sin x cos x 8 4 cos 2 x
2
k k ℤ k k ℤ
x x
A. 3 2 , . B. 24 2 , .
k k ℤ k k ℤ
x x
C. 12 2 , . D. 6 2 , .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
6 6
Ta có: 4 sin x cos x 2 sin x cos x 8 4 cos 2 x
4 4 2
4 1 3sin 2 x cos 2 x 2 1 2sin 2
x cos 2 x 8 4 cos 2 2 x
6 4sin 2 2 x 8 4 cos 2 2 x
Trang 50
50
50
Lượng giác – ĐS và GT 11
1
cos 4 x
2
cos3x 4cos2x 3cos x 4 0
Câu 16: ìm số nghiệm x 0;14 nghiệm đúng phương trình :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Phương trình 4cos x 3cos x 4(2cos x 1) 3cos x 4 0
3 2
4cos3 x 8cos2 x 0 cos x 0 x k
2
3 5 7
x 0;14 x , x ,x ,x
Vì 2 2 2 2 .
Câu 17: Giải phương trình sin x.cos x 1 tan x 1 cot x 1 .
x k 2 k ℤ k k ℤ x k k ℤ
x
A. Vô nghiệm. B. , . C. 2 , . D. , .
Hướng dẫn giải:
Chọn A
sin x 0
sin 2 x 0 x k
Điều kiện: cos x 0 2
sin x cos x sin x cos x
pt sin x.cos x 1
cos x sin x.
sin x cos x 1 sin 2 x 0 (loại). Phương trình vô nghiệm.
2
69
; 2sin 3 x. 1 4sin 2 x 1
Câu 18: Số nghiệm thuộc 14 10 của phương trình là:
A. 40 . B. 32 . 41
C. . D. 46 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C
2sin 3 x. 1 4sin 2 x 1 2sin 3 x. 4 cos 2 x 3 1
TH1: cos x 0 sin x 1 . PT có dạng:
2
1 sin 2 x 1
2sin 3 x. 4 cos 2 x 3 1 2 3sin x 4sin x.1 4.0 3 1 s inx
2 Vô lý vì
TH2: cos x 0 . PT có dạng:
2
x k
2sin 3 x. 4 cos 2 x 3 1 2sin 3 x.cos 3 x cos x sin 6 x cos x
14 7
x k 2
104 5
2 69 1 2863
k k
69 14 12 7 10 24 120
x ;
14 10 h 2 69 1 h 17
Vì 14 10 5 10 14 .
Có 24 k
giá trị và có 17 giá trị h
k
x
12 2 .
Trang 51
51
51
Lượng giác – ĐS và GT 11
2
tan x tan x tan x 3 3
Câu 19: Phương trình 3 3 tương đương với phương trình:
A. cot x 3. B. cot 3 x 3. C. tan x 3. D. tan 3 x 3.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Trước hết, ta lưu ý công thức nhân ba: sin 3a 3sin a 4sin a ; cos 3a 4 cos a 3cos a ;
3 3
3 tan a tan 3 a
tan 3a
1 3 tan 2 a .
2
tan x tan tan x tan
PT tan x 3 3 3 3 tan x tan x 3 tan x 3 3 3
2 1 3 tan x 1 3 tan x
1 tan x tan 1 tan x tan
3 3
tan x 1 3 tan 2 x tan x 3 1 3 tan x tan x 3 1 3 tan x 3 3
1 3 tan 2 x
tan x 3 tan 3 x tan x 3 tan 2 x 3 3 tan x tan x 3 tan 2 x 3 3 tan x
3 3
1 3 tan 2 x
9 tan x 3 tan 3 x 3 tan x tan 3 x
3 3 3 tan 3 x 3.
1 3 tan 2 x 1 3 tan 2 x
Câu 20: Giải phương trình : sin x cos x 1
4 4
k ℤ k ℤ
x k x k
A. 4 2, . B. 4 , .
k ℤ k ℤ
x k 2 xk
C. 4 , . D. 2, .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
1
2
sin 4 x cos 4 x 1 sin 2 x cos 2 x 2sin 2 x cos 2 x 1 1 sin 2 2 x 1
2
1
1 1 cos 4 x 1 cos 4 x 1 4 x k 2 x k
4 2
Câu 21: Giải phương trình sin x. cos x. cos 2 x 0
k
k k k
A. . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C
sin x. cos x. cos 2 x 0 1 k
sin 2 x cos 2 x 0 sin 4 x 0 x k ℤ
Ta có : 2 4 .
1 k ℤ
cos x cos5 x cos 6 x
Câu 22: Nghiệm của phương trình 2 (với ) là
k k k
x k x x x
A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 8 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D
1 1 1 k k ℤ
cos x cos5 x cos 6 x cos 6 x cos 4 x cos 6 x cos 4 x 0 x
Ta có : 2 2 2 8 4
Trang 52
52
52
Lượng giác – ĐS và GT 11
7
sin 6 x cos6 x
Câu 23: Phương trình 16 có nghiệm là:
x k x k x k x k
A. 3 2. B. 4 2. C. 5 2. D. 6 2.
Hướng dẫn giải:
Chọn D
7 3 7
sin 6 x cos6 x 1 sin 2 2 x
16 4 16
3 1
sin 2 2 x cos 4 x x k ,k ℤ
4 2 6 2
x x
sin 2 x cos4 sin 4
Câu 24: Phương trình 2 2 có các nghiệm là;
2
x 6 k 3 x 4 k 2 x 3 k x 12 k 2
x k 2 x k x 3 k 2 x 3 k
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A
x x
sin 2 x cos4 sin 4 sin 2 x cos x
Phương trình 2 2
2
2 x x k 2 x k
6 3
cos x cos x 2 , k ℤ
2 2 x x k 2 x k 2
2 2
sin 3 x.cos 3x cos3 x.sin 3x
3
0; 8 là:
Câu 25: Các nghiệm thuộc khoảng 2 của phương trình
5 5 5 5
, , , ,
A. 6 6 . B. 8 8 . C. 12 12 . D. 24 24 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D
3
sin 3 x.cos 3x cos3 x.sin 3x
Phương trình 8
3
sin 3 x 4 cos3 x 3cos x cos3 x 3sin x 4sin 3 x 8
3 1
3sin x.cos3 x 3cos x.sin 3 x sin x.cos3 x cos x.sin 3 x
8 8
k
x
1
8sin x cos x cos x sin x 1 4sin 2 x.cos 2 x 1 sin 4 x
2 2 24 2 , k ℤ
2 x 5 k
24 2
5
x 0; 0; ,
Do 2 nên nghiệm thuộc khoảng 2 của phương trình là 24 24 .
0;2 x
sin 4 cos4
x 5
Câu 26: Các nghiệm thuộc khoảng của phương trình: 2 2 8 là:
Trang 53
53
53
Lượng giác – ĐS và GT 11
5 9 2 4 5 3 3 5 7
; ; ; ; ; ; ; ; ; ; ;
A. 6 6 6 . B. 3 3 3 3 . C. 4 2 2 . D. 8 8 8 8 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B
x k
4 x 4 x 5 1 2 5 1 3
sin cos 1 sin x 4sin x 3 cos 2 x
2
, k ℤ
2 2 8 2 8 2
x k
3
x 0;2 0;2 2 4 5
; ; ;
Do nên nghiệm thuộc khoảng của phương trình là 3 3 3 3 .
2sin 3x 1 8sin 2 x.cos2 2 x
Câu 27: Phương trình 4 có nghiệm là:
x 6 k x 12 k x 18 k x 24 k
x 5 k x 5 k x 5 k x 5 k
A. 6 .
B. 12 . C. 18 . D. 24 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B
Điều kiện 1 8sin 2 x.cos 2 x 0
2
2sin 3x 1 8sin 2 x.cos2 2 x 4sin 2 3x 1 8sin 2 x.cos2 2 x
4 4 .
2 1 cos 6 x 1 8sin 2 x.cos2 2 x 8sin 2 x.cos2 2 x 2sin 6 x 1 0
2 .
8sin 2 x 1 sin 2 2 x 2 3sin 2 x 4sin 3 2 x 1 0 2sin 2 x 1 0
k ℤ
x k
1 12
sin 2 x
2 x 5 k
12 , .
k ℤ
x 12 k
x 5 k
Thử lại điều kiện, 12 , đều thoả.
sin 3x cos 3x 2
Câu 28: Phương trình cos 2 x sin 2 x sin 3x có nghiệm là:
x k x k x k x k
A. 8 4. B. 6 3. C. 3 2. D. 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
cos 2 x 0 k
k x
2 x 4
sin 2 x 0 2
sin 3x 0 3x k x k
Điều kiện 3
Trang 54
54
54
Lượng giác – ĐS và GT 11
3
x k x k x k 2 x k 2
A. 8 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B
Điều kiện: sin 2 x 0 (do có điều kiện của tan x, cot x )
sin 3 x cos3 x sin 3 x.cot x cos3 x. tan x 2sin 2 x
sin 3 x cos3 x sin 2 x cos x cos2 x.sin x 2sin 2 x
sin x cos x 1 sin x cos x sin x cos x sin x cos x 2 sin 2 x sin x cos x 2sin 2 x
sin x cos x 2sin 2 x
2 1 sin 2 x
k x k , k ℤ
2x
2 4 2
x k , k ℤ
So sánh điều kiện ta có nghiệm phương trình là: 4
sin 4 x cos4 x 1
tan x cot x
Câu 30: Phương trình sin 2 x 2 có nghiệm là:
x k x k 2 x k
A. 2 . B. 3 . C. 4 2. D. Vô nghiệm.
Hướng dẫn giải:
Chọn D
sin 2 x 0 x k
Điều kiện 2
sin 4 x cos4 x 1
tan x cot x
sin 2 x 2
sin x cos2 x 2sin 2 x cos2 x
2 2
1
2sin x cos x 2sin x cos x
1 2 sin x cos x 1 sin x cos x 0 sin 2 x 0 x k , k ℤ
2
2
So sánh điều kiện ta có phương trình vô nghiệm.
Câu 31: Cho phương trình cos 2 x.cos x sin x.cos 3 x sin 2 x sin x sin 3 x cos x và các họ số thực:.
k ℤ k ℤ
x k x k 2
I. 4 , . II. 2 , .
2 k ℤ 4 k ℤ
x k x k
III. 14 7 , . IV. 7 7 , .
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Trang 55
55
55
Lượng giác – ĐS và GT 11
x x
sin 4 x sin 4 x 4sin cos cos x
Câu 33: Phương trình 2 2 2 có nghiệm là
3 k ℤ 3 k ℤ
x k x k
A. 4 , . B. 8 2, .
3 k ℤ 3 k ℤ
x k x k
C. 12 , . D. 16 2, .
Trang 56
56
56
Lượng giác – ĐS và GT 11
Trang 57
57
57
Lượng giác – ĐS và GT 11
1 2 m 1. 1 m 2. 1
1 m . m 1.
A. 4 B. C. D. 4
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
sin x 4 0
k
cos x 0 x 4 2
4 k
x
sin x 0 x k 4 2
4
4 2
cos x 0
ĐK: 4
sin 6 x cos 6 x
m
sin 2 x cos 2 x sin 4 x sin 2 x cos 2 x cos 4 x
m
tan x 1 tan x 1
tan x tan x .
4 4 1 tan x 1 tan x
Trang 58
58
58
Lượng giác – ĐS và GT 11
1 1 1 2
sin 2 x sin 2 x a 2 1 2 cos 2 x.sin a 2 1 cos 2 x a 1
6 6 2 6 2 2
1 cos 2 x 1 1 1
1 a 2 1 1 0 a 2 2 0 a 2 4 2 a 2
Vì nên 2 2 .
CÁCH KHÁC:
Chọn a 3 3;3 của đáp án D.
4sin x .cos x 9 3 sin 2 x cos 2 x
Ta thấy phương trình 3 6 không có nghiệm qua chức
năng giải nhanh SOLVE của máy tính cầm tay.
Chọn a 2 2;2 của đáp án B.
4sin x .cos x 4 3 sin 2 x cos 2 x
Ta thấy phương trình 3 6 có nghiệm qua chức năng giải
nhanh SOLVE của máy tính cầm tay. Vậy đáp án B đúng.
a2 sin 2 x a 2 2 a
Câu 39: Để phương trình 1 tan 2 x cos 2 x có nghiệm, tham số phải thỏa mãn điều kiện:
a 1
a 2
a 3
a 4
. . . .
A. a 3 B.
a 3 C.
a 3 D. a 3
Hướng dẫn giải:
Chọn A
cos x 0 a 2 .cos2 x sin 2 x a 2 2
tan x 1 cos2 x sin 2 x cos 2 x
Điều kiện: cos 2 x 0 (1). Phương trình đã cho tương đương:
a 2 .cos2 x sin 2 x a 2 2 a2 1
a 1 .cos x a 1 cos x 2
2 2 2 2
a 1
cos 2 x 0 1
2 cos2 x 1 0 cos2 x
Vì nên 2 (2)
Do đó, theo điều kiện (1) và (2), phương trình trên có nghiệm khi
a2 1
0 1 a 1
a2 1
2 .
a 1 1 a 3
a 2 1 2
CÁCH KHÁC:
Chọn a 1,5 của đáp án A, ta thấy phương trình có nghiệm qua chức năng giải nhanh SOLVE của
máy tính cầm tay. Vậy đáp án A đúng.
Trang 59
59
59