You are on page 1of 11

I.

TỔNG HỢP TỪ VỰNG THEO BÀI LỚP 12

Link quizlet:
https://quizlet.com/vn/571227137/grade-12-essential-vocabulary-flash-cards/

UNIT 1. LIFE STORIES


Loạ i
STT Từ vự ng Phiên âm từ Nghĩa

1 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tích, thành tự u

2 anonymous /əˈnɒnɪməs/ (a) ẩ n danh, giấ u tên

3 dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n) sự cố ng hiến, hiến dâng, tậ n tụ y

4 diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ (v) chẩ n đoán (bệnh)

5 distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a) kiệt xuấ t, lỗ i lạ c

6 figure /ˈfɪɡə(r)/ (n) nhân vậ t

7 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) sự rộ ng lượ ng, tính hào phóng

8 hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ (n) sự nhậ p viện, đưa vào bệnh viện

9 perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ (n) tính kiên trì, sự bền chí

10 prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/ (n) chân giả

11 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng

12 respectable /rɪˈspektəbl/ (a) đáng kính, đứ ng đắ n

13 Talented /ˈtæləntɪd/ (a) có tài năng, có năng khiếu

14 waver /ˈweɪvə(r)/ (v) dao độ ng, phân vân


UNIT 2. URBANISATION
1  agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a) thuộ c về nông nghiệp

2  centralise /ˈsentrəlaɪz/ (v) tậ p trung

hiệu quả , xứ ng đáng vớ i chi


3  cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ (a) phí

 counter – /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪ


4 urbanisation ˈzeɪʃn/ (n) phả n đô thị hóa, dãn dân
dân cư đông đúc/ mậ t độ dân
5  densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ số cao

6  discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) sự phân biệt đố i xử

7 double /ˈdʌbl/ (v) tăng gấ p đôi

8  downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ (a) giá rẻ, bình dân

9  down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ (a) thự c tế/ sát thự c tế

10  energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/ (a) tiết kiệm năng lượ ng

11  expand /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ (v) mở rộ ng

12  industrialisation /ɪkˈspænd/ (n) sự công nghiệp hóa

13  interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a) không tính lãi/ không lãi suấ t

14  kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a) tử tế, tố t bụ ng

kéo dài, diễn ra trong thờ i


15  long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ (a) gian dài

16  migrate /maɪˈɡreɪt/ (v) di cư

17  mindset /ˈmaɪndset/ (n) định kiến

18  overload (none) (v) làm cho quá tả i

19  sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n) vệ sinh

20  self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) tự tạ o độ ng lự c cho bả n thân

21  slum /slʌm/ (n) nhà ổ chuộ t

ngừ ng, thôi không chú ý đến


22  switch off /swɪtʃ ɒf/ (v) nữ a

23  time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tố n thờ i gian

24  thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a) đáng để suy nghĩ

25  unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) tình trạ ng thấ t nghiệp

26  upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a) đắ t tiền, xa xỉ

27  urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) đô thị hóa

28  weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a) dãi dầ u sương gió


đượ c hình thành từ lâu, có
29  well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a) tiếng tăm

30  worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (adv) trên phạ m vi toàn cầ u


UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT
1 asthma /ˈæsmə/ (n) bệnh hen, bệnh suyễn

nguyên liệu tự nhiên từ độ ng vậ t/ thự c vậ t ;


2 biomass /ˈbaɪəʊmæs/ (n) sinh khố i

3 bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ (n) bệnh viêm phế quả n

4 clutter /ˈklʌtə(r)/ (n) tình trạ ng bừ a bộ n, lộ n xộ n

5 combustion /kəmˈbʌstʃən/ (n) sự đố t cháy

6 conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) sự bả o tồ n

7 deplete /dɪˈpliːt/ (v) rút hết, làm cạ n kiệt

8 dispose of /dɪˈspəʊz əv/ (v) vứ t bỏ

9 geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ (a) (thuộ c) địa nhiệt

10 habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trườ ng số ng

11 lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) phong cách số ng

12 mildew /ˈmɪldjuː/ (n) nấ m mố c

13 mould /məʊld/ (n) mố c, meo

14 organic /ɔːˈɡænɪk/ (a) không dùng chấ t nhân tạ o, hữ u cơ

15 pathway /ˈpɑːθweɪ/ (n) đườ ng mòn, lố i nhỏ

16 preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) sự giữ gìn

17 promote /prəˈməʊt/ (v) thúc đẩ y, phát triển

18 purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ (n) sự làm sạ ch, sự tinh chế

19 replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v) làm đầ y lạ i, bổ sung

20 soot /sʊt/ (n) bồ hóng, nhọ nồ i

việc sử dụ ng năng lượ ng tự nhiên, sả n phẩ m


21 sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n) không gây hạ i môi trườ ng, bền vữ ng
UNIT 4. THE MASS MEDIA
1 addicted /əˈdɪktɪd/ (a) nghiện
2 advent /ˈædvent/ (n) sự đến/ tớ i sự kiện quan trọ ng

app ( =
3 application) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứ ng dụ ng

4 attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ , quan điểm

5 connect /kəˈnekt/ (v) kết nố i

6 cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n) khủ ng bố qua mạ ng Internet

7 documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu

8 dominant /ˈdɒmɪnənt/ (a) thố ng trị, có ưu thế hơn

9 drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch, tuồ ng

10 efficient /ɪˈfɪʃnt/ (a) có hiệu quả

11 emerge /iˈmɜːdʒ/ (v) vượ t trộ i, nổ i bậ t, nổ i lên

12 fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ (adj/adv) gấ p 5 lầ n

13 GPS ( Global Positioning System) hệ thố ng định vị toàn cầ u

14 leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ rơi, tờ in rờ i

15 mass /mæs/ (n) số nhiều, số đông, đạ i chúng

( số nhiều củ a medium) phương


16 media /ˈmiːdiə/ (n) tiện

việc (cá nhân) thườ ng xuyên gử i


các tin nhắ n/ hình ả nh/ video lên
mạ ng xã hộ i để cộ ng đồ ng mạ ng
biết đượ c các hoạ t độ ng củ a ngườ i
17 microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/ (n) đăng tin

18 pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/ biểu đồ tròn

social /ˌsəʊʃl
19 networking ˈnetwɜːkɪŋ/ mạ ng xã hộ i

20 subscribe /səbˈskraɪb/ (v) đặ t mua dài hạ n

21 tablet PC /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/ máy tính bả ng

22 the mass media truyền thông đạ i chúng

23 tie in /taɪ/ (v) gắ n vớ i


vị trí web, điểm mạ ng, cổ ng thông
24 website /ˈwebsaɪt/ (n) tin điện tử
UNIT 5. CULTURAL IDENTITY
1 assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v) đồ ng hóa

2 assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/ (n) sự đồ ng hóa

3 attire /əˈtaɪə(r)/ (n) quầ n áo, trang phụ c

4 blind man’s buff . trò chơi bịt mắ t bắ t dê

5 cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ bả n sắ c văn hóa

cultural các hoạ t độ ng văn hóa, tậ p quán


6 practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ văn hóa

7 custom /ˈkʌstəm/ (n) phong tụ c, tậ p quán

8 diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạ ng

9 flock /flɒk/ (v) lũ lượ t kéo đến

10 maintain /meɪnˈteɪn/ (v) bả o vệ, duy trì

11 martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ n.phr tin thầ n thượ ng võ

12 multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (a) đa văn hóa

national
13 custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ trang phụ c dân tộ c

14 national pride /ˌnæʃnəl praɪd/ lòng tự hào dân tộ c

15 Solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n) sự đoàn kết, tình đoàn kết

16 unify /ˈjuːnɪfaɪ/ (v) thố ng nhấ t

17 unique /juˈniːk/ (a) độ c lậ p, duy nhấ t, chỉ có 1

18  unite /juˈnaɪt/ (v) đoàn kết

19 worship /ˈwɜːʃɪp/ (v) tôn kính, thờ cúng


UNIT 6. ENDANGERED SPECIES
1 biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n) đa dạ ng sinh họ c

2 conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) sự bả o tồ n

3 conservation /ˈsteɪtəs/ tình trạ ng bả o tồ n


status

endangered /ɪnˈdeɪndʒəd chủ ng loài có nguy cơ bị tuyệt


4 species ˈspiːʃiːz/ chủ ng

5 evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n) sự tiến hóa

6 extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (a) tuyệt chủ ng

7 extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n) sự tuyệt chủ ng

8 habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trườ ng số ng

9 poach /pəʊtʃ/ (v) săn trộ m

10 rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ (n) hà mã

11 sea turtle /siː ˈtɜːtl/ (n) con rùa biển

12 survive /səˈvaɪv/ (v) số ng sót

13 survival /səˈvaɪvl/ (n) sự số ng sót

14 trade /treɪd/ (n) mua bán

15 vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (a) dễ bị tổ n thương dễ gặ p nguy hiểm


UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE
1 activate /ˈæktɪveɪt/ (v) kích hoạ t

2 algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n) thuậ t toán

artificial
3 intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/ n.phr trí tuệ nhân tạ o

4 automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/ (a) tự độ ng

5 call for /kɔːl fɔː(r)/ (v) kêu gọ i

6 cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/ (n) tấ n công mạ ng

7 exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v) tiêu diệt

8  faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a) xa xôi

9  hacker /ˈhækə(r)/ (n) tin tặ c

10 implant /ɪmˈplɑːnt/ (v) cấ y ghép

11 incredible /ɪnˈkredəbl/ (a) đáng kinh ngạ c


12 intervention /ˌɪntəˈvenʃn/ (n) sự can thiệp

13 malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n) sự trụ c trặ c

sự đi lạ i trên biển hoặ c trên


14 navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n) không

15 overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) sự quá tả i dân số

16 resurrect /ˌrezəˈrekt/ (v) làm số ng lạ i, phụ c hồ i

17 unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a) khó tin


UNIT 8. THE WORLD OF WORK
1 academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) họ c thuậ t, giỏ i các môn họ c thuậ t

2 administrator /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n) nhân viên hành chính

3 align /əˈlaɪn/ (v) tuân theo, phù hợ p

4 applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ngườ i nộ p đơn xin việc

5 apply /əˈplaɪ/ (v) nộ p đơn, đệ trình

6 apprentice /əˈprentɪs/ (n) thự c tậ p sinh, ngườ i họ c việc

7 approachable /əˈprəʊtʃəbl/ (a) dễ gầ n, dễ tiếp cậ n

8 articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/ (a) hoạ t ngôn, nói năng lưu loát

9 barista /bəˈriːstə/ (n) nhân viên làm việc trong quán cà phê

10 candidate /ˈkændɪdət/ (n) ứ ng viên đã qua vòng sơ tuyển

11 cluttered /ˈklʌtəd/ (a) lộ n xộ n, trông rố i mắ t

12 compassionate /kəmˈpæʃənət/ (a) thông cả m, cả m thông

13 colleague /ˈkɒliːɡ/ (n) đồ ng nghiệp

14 covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/ thư xin việc

15 dealership /ˈdiːləʃɪp/ (n) doanh nghiệp, kinh doanh

16 demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) thể hiện

17 entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n) nhà doanh nghiệp, ngườ i khở i nghiệp

18 potential /pəˈtenʃl/ (a) tiềm năng

19 prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v) sắ p xếp công việc hợ p lý, ưu tiên việc


quan trọ ng trướ c

20 probation /prəˈbeɪʃn/ (n) sự thử việc, thờ i gian thử việc

21 qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) trình độ chuyên môn bằ ng cấ p

22 recruit /rɪˈkruːt/ (v) tuyển dụ ng

23 relevant /ˈreləvənt/ (a thích hợ p, phù hợ p

24 shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v) sơ tuyển

25 specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v) chuyên về lĩnh vự c nào đó

26 tailor /ˈteɪlə(r)/ (v) điều chỉnh cho phù hợ p

27 trailer /ˈtreɪlə(r)/ (n) xe móc, xe kéo

28 tuition /tjuˈɪʃn/ (n) họ c phí

29 . unique /juˈniːk/ (a) đặ c biệt, khác biệt, độ c nhấ t

30 well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/ (a) nói hay, nói vớ i lờ i lẽ trau chuố t


UNIT 9. CHOOSING A CAREER
1 advice /ədˈvaɪs/ (n) lờ i khuyên

2 ambition /æmˈbɪʃn/ (n) hoài bão, khát vọ ng, tham vọ ng

3 be in touch with (none) liên lạ c vớ i

4 career (none) (n) nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

5 career adviser (none) ngườ i cố vấ n nghề nghiệp

6 come up with /tʌtʃ/ tìm thấ y/ nả y ra ( ý tưở ng/ giả i pháp)

7 cut down on /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ cắ t giả m ( biên chế, số lượ ng)

8 dishwasher /ˈdaʊnsaɪd/ (n) ngườ i rử a bát đĩa, máy rử a bát đĩa

9 downside (none) (n) mặ t trái/ bấ t lợ i

10 drop in on (none) ghé thăm

11 drop out of /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ bỏ ( họ c, nghề,…)

12 fascinating (none) (a) có sứ c hấ p dẫ n hoặ c quyến rũ lớ n

13 get on with (none) số ng hòa thuậ n vớ i


14 get to grips with (none) bắ t đầ u giả i quyết ( mộ t vấ n đề khó)

15 keep up with /ˈfɔːwəd/ theo kịp, đuổ i kịp

16 look forward to /məˈtʃʊə(r)/ chờ đợ i, trông đợ i

17 mature /ˈpeɪpəwɜːk/ (a) trưở ng thành

18 paperwork /pəˈsjuː/ (n) công việc giấ y tờ , văn phòng

19 pursue (none) (v) theo đuổ i, tiếp tụ c

20 put up with /rɪˈwɔːdɪŋ/ chịu đự ng

21 rewarding (none) (a) bõ công, đáng công, thỏ a đáng

22 run out of /sɪˈkjʊə(r)/ hết, cạ n kiệt ( tiền, năng lượ ng,…)

23 secure /ˈʃædəʊ/ (v) giành đượ c, đạ t đượ c

24 shadow /ˈtiːdiəs/ (v) đi theo quan sát ai, thự c hành để họ c việc

25 tedious (none) (a) tẻ nhạ t, làm mệt mỏ i

26 think back on (none) nhớ lạ i

27 workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n) lự c lượ ng lao độ ng


UNIT 10. LIFE LONG LEARNING
1 adequate /ˈædɪkwət/ (a) thỏ a đáng, phù hợ p

2 e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/ (n) hình thứ c họ c trự c tuyến

3 employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a) có thể đượ c thuê làm việc

4 facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v) tạ o điều kiện thuậ n lợ i

0 flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n) tính linh độ ng

6 genius /ˈdʒiːniəs/ (n) thiên tài

7 hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n) lòng mến khách

sáng kiến, tính chủ độ ng


8 initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) trong công việc

9 institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n) cơ quan tổ chứ c

10 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác

11 lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a) suố t đờ i


12 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hộ i

13 overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a) vượ t trộ i

14 pursuit /pəˈsjuːt/ (n) sự theo đuổ i

15 self-directed /sef-dəˈrektɪd/ (a) theo định hướ ng cá nhân

/ˌself
16 self-motivated ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có độ ng lự c cá nhân

17 temptation /tempˈteɪʃn/ (n) sự lôi cuố n

18 ultimate /ˈʌltɪmət/ (a) sau cùng, quan trọ ng nhấ t

19 voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv) mộ t cách tự nguyện

You might also like