You are on page 1of 6

DANH SÁCH RÀ SOÁT THAM GIA BHYT NĂM 202

STT Họ và tên Mã số BHXHNgày tháng năm sinh Giới tính


1 Nguyễn Thị Trang 3321240469 16/01/2004 Nữ
2 Lê Thị Nha 3320825620 31/01/2004 Nữ
3 Đào Vũ Ngọc Anh 3320779392 17/09/2004 Nam
4 Bá Phương Anh 3320868010 08/10/2004 Nữ
5 Nguyễn Thị Hoa 3320885088 07/03/2004 Nữ
6 Bùi Khánh Linh 3320812783 04/03/2004 Nữ
7 Nguyễn Viết Hiệp 3320825806 22/03/2004 Nam
8 Phạm Văn Khải 3320858891 25/03/2004 Nam
9 Nguyễn Lâm Phương 3320845085 13/11/2004 Nữ
10 Phạm Huy Hoàng 3321459159 23/05/2004 Nam
11 Phạm Hữu Gia Hải 3320891465 09/03/2004 Nam
12 Nguyễn Thị Thanh 3321238326 25/06/2004 Nữ
13 Đào Duy Lương 3321245609 05/06/2004 Nam
14 Nguyễn Thị Lan Anh 3320749804 25/10/2004 Nữ
15 Đỗ Như Phúc 3320859439 29/09/2004 Nam
16 Đỗ Thị Hải Yến 3320859673 17/10/2004 Nữ
17 Đỗ Thanh Hiệp 3320864708 11/03/2004 Nam
18 Nguyễn Kim Long 3320892865 27/07/2004 Nam
19 Nguyễn Ngọc Đạt 3320903996 15/04/2004 Nam
20 Đỗ Thị Hương Thảo 3320729640 12/12/2004 Nữ
21 Nguyễn Duy Tuấn 3320828017 08/10/2004 Nam
22 Tạ Đức Anh 3320865329 28/07/2004 Nam
23 Phạm Trường Sơn 3320782231 23/04/2004 Nam
24 Hoàng Minh Phúc 3320758177 29/08/2004 Nam
25 Nguyễn Huy Thành 3320791430 09/09/2004 Nam
26 Trần Quang Thắng 3320750940 11/04/2004 Nam
27 Lưu Văn Hiệp 3320914600 15/12/2004 Nam
28 Hoàng Viết Sáng 3320745786 14/08/2004 Nam
29 Đỗ Hữu Sáng 3320914921 22/01/2004 Nam
30 Phan Thị Uyên 3320822288 31/05/2004 Nữ
31 Lê Văn Cường 3320775031 22/05/2004 Nam
32 Đặng Đình Thành 3320830006 11/06/2004 Nam
33 Lê Anh Quân 3320839900 20/08/2004 Nam
34 Trần Văn Thắng 3320871460 16/09/2004 Nam
35 Lê Trọng Quốc Hưng 3320871669 24/09/2004 Nam
36 Phạm Khắc Thuận 3320831050 31/07/2004 Nam
37 Nguyễn Lê Minh 3320831751 17/01/2004 Nam
38 Nguyễn Đình Phương 3320856950 09/11/2004 Nam
39 Hoàng Quốc Anh 3320856997 04/07/2004 Nam
40 Phan Thị Xuân Mai 3320333494 11/08/2004 Nữ
41 Hoàng Ngọc Tú 131380736 06/03/2004 Nam
42 Đào Thị Thu Hạnh 12/5/2004 Nữ
43 Phạm Ngọc Đạt 2/9/2004 Nam
44 Tạ Đăng Toàn 16/04/2004 Nam
45 Lê Trọng Phúc 31/01/2004 Nam
46 Đỗ Xuân Quyết 6/4/2004 Nam
47 Phạm Thu Quyên 16/04/2004 Nữ
Ghi chú: Sửa trực tiếp thông tin bị sai trong DS; giữ nguyên định dạng trang, xóa tên HS thừa trong danh sách, bổ

Chốt số liệu: Danh sách này có 47 học sinh tham gia.


H RÀ SOÁT THAM GIA BHYT NĂM 2022 - LỚP 12A2

Địa chỉ Nơi đăng ký KCB ban đầu


, Xã Bình Kiều , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xaz Liên Khê , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã An Vĩ , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Đồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã An Vĩ , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Bình Kiều , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Tân Dân , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã An Vĩ , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Bình Kiều , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Tân Dân , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Phùng Hưng , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Thị trấn Khoái Châu , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
, Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
Xã Minh Châu , Huyện Yên Mỹ , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
Xã Dân Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
Xã Đồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
XãĐông Kết , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
Xã Hồng Tiến , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
Xã Việt Hòa , Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên TTYT Khoái Châu
g trang, xóa tên HS thừa trong danh sách, bổ sung học sinh thiếu vào cuối danh sách.

Khoái Châu, ngày 13 tháng 12 năm 2021


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
(Ký, ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thị Tính


Lớp
Mã số BHXH (nếu có 2 mã), ghi chú
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2
12A2

ái Châu, ngày 13 tháng 12 năm 2021


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
(Ký, ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thị Tính

You might also like