You are on page 1of 14

C1-01.

OT01 Trần Phúc Th2/3/1987 40,315,000 2,551,939,500 2,830,868,260 1,951,580,630 225/4 Nguyễn225/4 Nguyễn
C1-01.OT02 Võ Anh Tuấn 10/21/1986 40,354,348 2,538,288,489 2,815,751,665 2,760,456,179 737 Cách Mạng
769/12 Cách
C1-01.OT03 Huỳnh Mỹ Liê6/22/1962 40,542,341 2,614,533,240 2,899,808,624 2,870,934,012 236 Nguyễn T236 Nguyễn T
C1-01.OT04 Võ Anh Tuấn 10/21/1986 45,315,000 1,667,592,000 1,851,829,636 1,815,785,386 737 Cách Mạng
769/12 Cách
C1-01.OT05 Đặng Thanh 6/17/1965 44,999,426 1,646,978,992 1,828,829,336 1,792,911,544 39 Ngõ Tức MSố 1 ngách 1
C1-01.OT06 Nguyễn Mỹ H12/17/1974 44,059,859 1,638,657,015 1,818,516,633 1,250,020,449 Khối 15,Hà HuCông ty CPCK
C1-02.01 Nguyễn Mỹ Lệ9/13/1974 46,879,301 3,797,793,435 4,180,602,351 4,098,509,420 341 Bến ChươNhà 55, đườn
C1-02.02 Hà Thị Hồng 4/22/1989 46,435,985 3,937,771,528 4,337,118,905 851,672,695 6.6 Lô D, C/ 6.6 Lô D, C/
C1-02.03 Bùi Vân Anh 2/1/1978 44,842,233 2,111,035,864 2,343,138,116 1,661,964,649 12/12A TrươnSố 207, Đườn
C1-02.06 Châu Mỹ Nhâ 11/20/1969 43,880,544 2,046,942,547 2,271,526,139 1,582,459,469 D23/10 Hiệp A222 Châu Văn
C1-02.07 Lê Hữu Tài 3/27/1959 49,315,481 6,789,622,927 7,542,566,298 5,184,741,718 198 Trần Quan
198 Trần Quan
C1-02.08 LÊ HỮU TÀI 3/27/1959 48,839,423 6,730,784,701 7,476,581,216 5,139,375,866 198 Trần Quan
198 Trần Quan
C1-03.01 Ngô Huỳnh Gi5/15/1980 45,804,745 3,706,993,453 4,078,906,370 3,998,811,039 59/17 Trần Ph58 (tầng 11)
C1-03.02 Đặng Bảo Na 12/26/1974 45,359,334 3,846,471,523 4,271,470,261 4,188,646,573 290/25 Nam Kỳ
290/25 Nam Kỳ
C1-03.03 Lê Thị Tuyết 12/12/1975 43,813,066 2,060,400,847 2,286,426,898 2,273,900,854 BA1-5 Lô H11-101 A Khu Ph
C1-03.05 Nguyễn Thị L 6/3/1957 42,531,816 5,354,755,634 5,943,020,290 4,085,192,518 28 Trần Nhân28 Trần Nhân
C1-03.06 Ngô Văn Ngọ 6/1/1954 42,852,675 2,091,210,540 2,321,106,291 1,606,289,542 36/11 Đường 36/11 Đường D2, P.25, Q.Bình
C1-03.07 Bùi Ngọc Min 11/22/1975 48,243,604 6,636,022,953 7,308,673,064 7,165,154,297 Số 76 Trần ĐìSố 441/94 Điệ
C1-03.08 Công ty TNHH Namcapital 47,766,252 6,854,457,162 7,553,146,771 5,195,725,734 42 Củ Chi, P. 42 Củ Chi, P.
C1-03.09 Trần Thị Bảo 7/29/1988 44,251,580 4,770,320,324 5,249,723,794 5,146,655,707 351/31 Nơ Tra351/31 Nơ Tra
C1-03.10 Lê Thái Hiền 8/15/1968 44,761,154 4,798,395,709 5,281,686,046 5,177,971,771 290/25 Nam Kỳ
290/25 Nam Kỳ
C1-04.01 Hoàng Thị Tú3/10/1978 46,879,301 3,797,793,435 4,180,602,351 4,098,953,618 765/37 Xô Viế801/39/4 Xô
C1-04.02 Phạm Thị Ph 5/20/1975 46,435,985 3,773,683,528 4,153,340,345 4,071,783,012 14D Khu phố 14D Khu phố 1
C1-04.03 Lý Thị Kim Ch7/5/1958 44,842,233 2,111,035,864 2,321,898,939 2,276,305,729 322 Trần Quốc
322 Trần Quốc
C1-04.06 Nguyễn Đức 8/25/1970 43,880,544 2,046,942,547 2,271,526,139 1,567,493,362 1-9 Palm Gard1-9 Palm Gard
C1-04.07 Trần Thị Duy 11/21/1951 48,007,816 6,793,105,964 7,547,243,716 7,040,812,518 197/8 Hoàng 197/8 Hoàng
C1-04.08 Kim Myo Hya 1/6/1976 47,455,114 6,733,880,677 7,480,738,858 5,142,927,448 Republic of K 0206 Ruby 1 S
C1-04.09 Công ty TNHH Trimmers Tu 43,840,473 4,699,698,706 5,217,422,635 3,586,400,062 Lô K4, đườngLô K4, đường
C1-04.10 Phùng Quang12/16/1983 44,414,960 4,707,985,760 5,227,221,746 3,593,143,422 176/12 Hòa BM1521 Chung
C1-05.01 Nguyễn Hữu 7/26/1970 46,556,934 3,864,225,522 4,256,300,837 4,172,720,510 198 Lê Cao Lã198 Lê Cao Lã
C1-05.02 Nguyễn Thành10/22/1984 46,112,990 3,746,293,552 4,122,663,571 4,041,715,047 Ấp Mỹ Thịnh, 183/6 Tây Hò
C1-05.03 PHẠM VĂN LỢ5/13/1978 44,533,483 2,191,047,364 2,411,511,819 2,376,350,740 39 Đường số 1
39 Đường số 1
C1-05.05 Trần Thị Phư 10/22/1968 44,933,008 5,447,847,614 5,992,243,034 5,874,577,311 284/8 Nguyễn284/8 Nguyễn
C1-05.06 Trần Chí Viễn3/13/1950 43,572,183 1,976,348,516 2,171,394,322 2,129,888,188 183B Nơ Trang
183B Nơ Trang
C1-05.07 Nguyễn Hiếu 2/16/1990 48,993,918 6,658,836,897 7,396,862,361 5,086,904,755 312 Bùi Hữu N312 Bùi Hữu N
C1-05.08 Nguyễn Hiếu 2/16/1990 48,517,472 6,610,052,777 7,342,051,610 5,049,206,899 312 Bùi Hữu N312 Bùi Hữu N
C1-05.09 Phùng Văn Ti 5/6/1976 45,000,931 4,642,507,362 5,153,109,524 3,558,799,872 245/2/38 Bình245/2/38 Bình
C1-05.10 Vũ Trường Sơ5/31/1968 45,510,128 4,671,253,722 5,139,287,020 5,038,369,779 649/46/19 ĐiệA05/3 Chung C
C1-06.01 Nguyễn Văn T6/30/1979 46,556,934 3,770,553,423 4,186,571,392 2,891,326,428 Số 03 đường sB11, khu biệt
C1-06.02 Trần Thị Ngọc6/6/1961 46,112,990 3,910,381,552 4,306,442,131 2,961,722,379 TK26/40-41 N199/38 Lê Qu
C1-06.03 Tạ Thị Thu H 10/15/1963 44,533,483 2,095,845,364 2,304,885,579 2,260,644,542 12Q Trệt Nguy12Q Trệt Nguy
C1-06.05 Huỳnh Thị Yế2/3/1991 43,283,524 5,449,395,672 6,049,017,131 4,158,020,453 820 QL 22B, 1093-10 Nguyễ
C1-06.06 Giang Hoàng 8/8/1973 43,572,183 2,031,894,530 2,233,605,859 2,189,937,866 390/36 Nguyễ11.O Khu dân
C1-06.07 Trần Minh Ph 11/2/1973 48,993,918 6,743,542,949 7,490,956,723 7,343,835,004 86+88+92 Huỳ
151 Trần Bìn
C1-06.08 Nguyễn Phươ10/10/1975 48,517,472 6,411,185,232 7,056,682,210 6,918,709,266 B907 The ManB907 The Man
C1-06.09 Nguyễn Bá H 4/29/2963 45,000,931 4,642,507,362 5,153,109,524 5,052,372,561 Số 4, Ngõ Th P907 Cao ốc
C1-06.10 Nguyễn Hải Hà 45,510,128 4,671,253,722 5,139,287,020 5,038,397,003 L34/38 ĐườngL34/38 Đường
C1-07.01 Nguyễn Đỗ Th9/13/1991 46,556,934 3,770,553,423 4,150,093,536 2,852,277,727 280/23C CáchSố 34, đường
C1-07.02 Phạm Trung 11/26/1992 46,112,990 3,910,381,552 4,306,442,131 4,221,877,441 138E1 Nguyễn331 Nguyễn V
C1-07.03 Ngô Mỹ Liên 5/6/1983 44,533,483 2,095,845,364 2,304,885,579 1,584,081,601 35/7 Lê Hồng1012 Cantavil
C1-07.05 Nguyễn Than 8/19/1970 43,283,524 5,449,395,672 6,049,017,131 1,188,005,844 91/19/11 Ngu284 Dương Qu
C1-07.06 Nguyễn Hồng8/23/1979 43,572,183 2,031,894,530 2,254,672,360 2,176,822,056 Số 8.04 Lầu 8Số 8.04 Lầu 8
C1-07.07 Trần Thị Tha 4/8/1988 48,993,918 7,020,828,449 7,801,516,483 7,709,475,041 204/7 NguyễnD7, Khu biệt
C1-07.08 Trần Thị Tha 4/8/1988 48,517,472 6,962,257,232 7,735,830,451 7,644,489,635 204/7 NguyễnD7, Khu biệt
C1-07.09 Phạm Trung K3/11/1977 45,000,931 4,851,100,362 5,340,197,437 5,235,333,930 138 E1 Nguyễn
331 Nguyễn V
C1-07.10 Dương Thanh7/12/1953 45,510,128 4,671,253,722 5,139,287,020 3,532,192,168 239/B16 CáchB4-65, (số 10
C1-08.01 Nguyễn Thùy 1/26/1973 47,708,031 3,959,766,573 4,399,137,134 3,023,959,258 B9-4 Khu Cảnh
A1-704 Cantav
C1-08.02 Nguyễn Thị T11/18/1976 48,050,962 3,871,527,210 4,299,532,631 4,216,043,921 75 Nguyễn Hu232 Khánh Hội
C1-08.03 Nguyễn Thị T11/18/1976 46,385,983 2,165,118,472 2,403,710,637 2,357,037,332 75 Nguyễn Hu232 Khánh Hội
C1-08.04 Phạm Trọng 9/4/1961 46,162,135 5,811,812,797 6,454,924,312 1,167,737,611 Số 06, Hùng 6A, Hùng Vươ
C1-08.06 Ừng Chi Tống11/20/1981 44,148,379 2,068,236,171 2,295,676,938 2,191,737,412 10A Hoàng Th639/75/3 Hươn
C1-08.07 Nguyễn Thị T11/18/1976 50,923,297 6,949,822,726 7,721,990,073 7,572,032,905 75 Nguyễn Hu232 Khánh Hội
C1-08.08 Vũ Quỳnh Ng 11/3/1970 50,449,179 6,892,166,810 7,657,329,178 5,342,556,384 06 Hòa Mã, Q.19-07 c/c Hor
C1-08.09 Nguyễn Thị T11/18/1976 46,927,832 4,801,725,051 5,331,433,336 5,227,910,288 75 Nguyễn Hu232 Khánh Hội
C1-08.10 Hồ Thanh Bảo1/15/1978 42,038,073 4,322,354,686 4,795,314,944 1,648,103,748 315/6A Lê VăCăn hộ Canal
C1-09.01 Phạm Thị Bảo6/5/1978 47,416,579 3,843,193,426 4,231,450,341 4,148,491,711 Căn hộ AE2-112 B5 -2 - 6
C1-09.02 Công ty TNHH Thảo Nguyê 46,974,311 3,819,333,573 4,241,075,757 2,917,023,247 Ấp Thị VẢi, X 47 Bà Huyện
D Nguyễn Đại 6/16/1974 45,356,816 2,231,555,347 2,478,119,938 2,430,255,514 Số 5A5 - 7 LôSố 3/20/11A
C1-09.04 Nguyễn Minh 3/15/1942 45,088,267 5,676,612,815 6,303,500,332 4,332,977,653 127B Đinh Tiê127B Đinh Tiê
C1-09.05 Trần Bá Thắn1/20/1957 44,142,618 5,557,555,606 6,170,156,258 4,241,303,602 65 Sương Ngu65 Sương Ngu
C1-09.06 Bùi Thị Yến 10/24/1972 44,394,478 2,072,022,526 2,278,549,214 1,568,486,136 30A Đường 37,
30A Đường 37,
C1-09.07 Đào Ái Nhi 5/9/1978 49,851,420 6,866,422,986 7,566,721,101 7,475,808,354 Số 340/34C ĐSố 340/34C Đ
C1-09.08 Nguyễn Lê Qu12/8/1991 49,376,008 6,331,239,660 6,967,143,169 6,830,333,086 72C/12A ĐinhLầu 11-01 c/
C1-09.09 ĐỖ THỊ TUYẾ11/2/1974 45,857,331 4,943,420,282 5,443,595,748 3,741,310,715 88/9 Phan Sào88/9 Phan Sào Nam, P. 11, Q.
C1-09.10 Phạm Quốc Đ3/7/1958 46,366,099 4,763,013,813 5,242,058,322 5,140,023,051 8 D2, P.25, QA002 Mỹ Tú 1
C1-10.01 Nguyễn Thị L 3/2/1950 48,491,136 4,097,500,992 4,516,274,814 3,104,692,505 43 Bà Huyện T
43 Bà Huyện T
C1-10.02 Vũ Phương H 5/18/1978 48,050,962 3,910,633,578 4,306,724,401 4,222,216,165 10.2 Lô C ChuG16-12 The M
C1-10.03 Trương Thị H 12/29/1969 46,385,983 2,186,988,364 2,428,204,916 1,678,928,981 Tổ 7 Phường Phòng 705, tầ
C1-10.04 Nguyễn Thị N11/20/1972 47,793,443 5,810,264,728 6,398,150,202 6,272,522,321 Ấp 9, Đức LiêẤp 9, Đức Liê
C1-10.06 Nguyễn Đình 3/26/1966 45,422,347 2,216,610,534 2,440,487,783 2,392,564,673 1309 Phan Văn
98 Lê Lăng,
C1-10.07 Giang Hoàng 8/8/1973 50,923,297 7,020,022,960 7,738,753,072 7,586,786,021 390/36 Nguyễ11.O Khu dân
C1-10.08 Công ty CP Du Lịch PơLan 50,449,179 6,961,784,687 7,673,353,600 5,274,194,507 Số 30 đường Số 30 đường
C1-10.09 Nguyễn Trí T 12/31/1991 46,927,832 4,850,227,290 5,385,755,844 5,279,980,818 Số 163 ĐườngSố 471 Đường
C1-10.10 Huỳnh Mỹ Liê6/22/1962 47,436,061 4,877,713,739 5,416,799,472 5,310,414,570 236 Nguyễn T236 Nguyễn T
C1-11.01 Hồ Quế Viên 3/8/1958 47,416,579 3,843,193,426 4,231,450,341 2,908,558,909 341/Đ5 Cư xáK 57/2C Trần
C1-11.02 Lê Hải Long 2/3/1977 46,974,311 3,983,421,573 4,388,246,954 4,302,075,382 88 Đường 1, 88 Đường 1,
C1-11.03 Tô Kiên 10/17/1974 45,356,816 2,136,353,347 2,350,254,520 1,615,269,220 303 E5 Tập t 01 Simei Stre
C1-11.04 Lê Thị Hồng 5/11/1978 40,579,440 5,108,951,496 5,667,719,655 3,240,230,000 Số 16/12 ĐườSố 16/12 Đườ
C1-11.06 Nguyễn Minh 10/7/1979 44,394,478 2,072,022,526 2,278,549,214 2,233,807,039 401/10 Bình L401/10 Bình L
C1-11.07 Phạm Thị Hồn11/13/1960 49,851,420 6,866,422,986 7,566,721,101 7,418,133,249 22 Đường số 1
22 Đường số 1
C1-11.08 Trịnh Mỹ Ngọ5/30/1957 49,376,008 6,807,784,648 7,500,873,556 7,353,914,311 137 Nguyễn T137 Nguyễn T
C1-11.09 Nguyễn Thị H8/9/1976 45,857,331 4,943,420,282 5,443,595,748 3,742,645,320 282/24 Bùi H A15 đường số
C1-11.10 Đỗ Phụng Nhã9/18/1976 46,366,099 4,763,013,813 5,288,335,554 3,635,152,696 143 Đường sốsố 8, Đường 8
C1-12.01 Đinh Thị Min 9/9/1976 47,416,579 3,843,193,426 4,267,928,196 4,186,503,165 3F5.04 Khu Sk28B Duong 61
C1-12.02 Châu Thụy Nh8/9/1993 46,974,311 3,711,239,226 4,121,045,312 4,087,256,325 109 (Phần nh109 (Phần nh
C1-12.03 Hoàng Hồng 12/8/1980 45,356,816 2,136,353,347 2,350,254,520 1,615,330,796 34 ngách 187/Tầng 7 tòa nh
C1-12.04 Võ Đắc Thiệu 4/22/1968 40,312,220 5,107,558,274 5,665,814,172 5,387,666,022 13A Lê ThánhPhòng Kế hoạc
C1-12.06 La Tuyết Nam11/15/1969 44,394,478 2,072,022,526 2,278,549,214 2,233,815,989 88 Ấp chợ, P. C161 chung c
C1-12.07 Giang Hoàng 8/8/1973 49,851,420 6,866,422,986 7,566,721,101 7,418,133,249 390/36 Nguyễ11.O Khu dân
C1-12.08 Trần Thị Văn 4/28/1959 49,376,008 6,807,784,648 7,500,873,556 7,365,187,296 511 Nguyễn Đ511 Nguyễn Đ
C1-12.09 Nghiêm Phú 10/28/1978 45,857,331 4,734,827,282 5,256,507,835 5,154,455,303 Số 362/426 CSố 2/19A Quá
C1-12.10 Nguyễn Hươn3/16/1994 46,366,099 4,763,013,813 5,288,335,554 5,184,514,050 Số 11 tầng 14Số 11 tầng 14
C1-12A.01 Lê Thị Cảnh C12/9/1979 46,879,301 3,488,985,639 3,838,595,377 2,638,170,966 34B Cao Bá Qu
Openasia Grou
C1-12A.02 Thái Như Hiệ 10/27/1963 46,435,985 3,773,683,528 4,189,947,708 4,130,103,481 34 Đường 22,22A Võ Văn T
C1-12A.03 Hà Thị Phượn7/10/1981 44,842,233 2,206,237,864 2,449,764,356 1,684,549,130 Số 602/39/31Số 602/39/31
C1-12A.06 Vũ Thị Tuyết 10/13/1955 43,880,544 2,141,370,547 2,356,218,997 2,309,951,165 221A Nguyễn Tầng 5.12 CC
C1-12A.07 Lê Hữu Tài 3/27/1959 49,315,481 6,789,622,927 7,542,566,298 5,184,741,656 198 Trần Quan
198 Trần Quan
C1-12A.08 Lê Hữu Tài 3/27/1959 48,839,423 6,730,784,701 7,476,581,216 5,139,375,866 198 Trần Quan
198 Trần Quan
C1-12A.09 Đoàn Thị Hươ2/24/1960 45,322,081 4,677,127,332 5,191,883,891 3,569,038,230 70 Hùng Vương
107 Quốc lộ 6
C1-12A.10 Đỗ Đặng Huỳ7/15/1980 45,831,117 4,913,095,742 5,410,150,083 5,304,107,973 Tổ 2, Chợ Củ,D10D Chung cư
C1-12B.01 Trần Anh Tuấ10/11/1968 45,804,745 3,870,500,953 4,262,034,770 4,178,342,276 155 Lê Thị Ri 155 Lê Thị Ri
C1-12B.02 Thái Thị Kim Giang 45,359,334 3,846,471,523 4,234,862,898 2,912,973,236 34-BT1-X2- B34-BT1-X2- B
C1-12B.03 Nguyễn Thị D5/1/1949 43,813,066 2,060,400,847 2,286,426,898 2,241,580,300 Số 27 đường 1
G1121 The Ma
C1-12B.04 Lương Thanh 8/22/1974 43,477,464 5,473,812,718 6,076,364,223 1,790,066,571 15 Thạch Thị 15 Thạch Thị
C1-12B.06 Công ty TNHH MỘT THÀNH 42,852,675 1,996,782,540 2,194,280,430 2,151,193,534 18A/28/14 Ngu
D6A-8 Khu dự
C1-12B.07 Đinh Văn Hùn1/10/1980 46,922,304 6,639,506,016 7,375,211,774 5,069,695,158 A.05.6 C/C ThTrần Thị Ánh
C1-12B.08 Trà Giang Sơ 9/5/1981 47,766,252 6,576,784,662 7,242,153,571 7,099,944,426 45/8E Điên B 8 Phan Ngữ,
C1-12B.09 Phan Thanh 8/24/1952 44,251,580 4,561,727,324 5,016,099,634 4,917,637,330 8/9 Bà Huyện8/9 Bà Huyện
C1-12B.10 Trương Hồng 4/29/1981 44,761,154 4,590,963,709 5,049,362,206 3,475,105,646 78 đường số 278 đường số 2
C1-15.01 Nguyễn Thị M11/10/1966 48,491,136 4,097,500,992 4,552,752,670 3,129,561,855 130/2 Điện BiD3-1302 Impe
C1-15.02 Tạ Minh Đức 6/15/1985 48,050,962 3,910,633,578 4,343,331,764 4,037,307,084 36/30D D2, P.36/30D D2, P.
C1-15.03 Phan Thị Mỹ 9/20/1974 46,385,983 2,186,988,364 2,406,965,739 2,359,766,219 Số 118/11 Tr Số 118/11 Tr
C1-15.04 Trương Hữu P3/6/1966 46,162,135 5,811,812,797 6,454,924,312 6,340,037,136 Khối 14, P. Lê224 đường Tr
C1-15.06 Vũ Thanh Liê 4/29/1987 45,422,347 2,216,610,534 2,461,554,284 2,432,657,067 134 Trần Não,134 Trần Não,
C1-15.07 Trần Thị Hằn 5/1/1965 50,923,297 7,020,022,960 7,738,753,072 7,587,787,846 6/18A + 6/18Khu biệt thự
C1-15.08 Châu Thụy Nh8/9/1993 50,449,179 6,884,162,000 7,649,053,939 7,498,826,526 109 (Phần nh109 (Phần nh
C1-15.09 Lê Thị Tuyết 10/16/1962 46,927,832 4,850,227,290 5,339,219,597 5,248,520,970 7A2 303 Đội C1509 M3 Chun
C1-15.10 Võ Thanh Ng 7/15/1983 47,436,061 5,085,145,739 5,602,846,080 5,492,823,217 KP Ninh Thuận
Nhà số 2, đư
C1-16.01 Đỗ Diệu Thúy5/14/1965 48,491,136 4,097,500,992 4,516,274,814 4,427,588,317 220/13 Hồ Vă220/13 Hồ Vă
C1-16.02 Nguyễn Thị T2/10/1970 48,050,962 3,910,633,578 4,306,724,401 2,990,738,033 1014/15 Cách2A-4A Tôn Đứ
C1-16.03 Phạm Văn Bằ 3/2/1969 46,385,983 2,282,190,364 2,513,591,979 2,464,567,811 4 Nguyễn Thị 28 Nguyễn Th
C1-16.04 Nguyễn Thị Á3/2/1962 47,793,443 6,055,429,228 6,672,734,442 4,586,138,101 T/T Lái Thiêu 117 Lý Chính
C1-16.06 Nguyễn Thị L 12/13/1977 45,422,347 2,122,182,534 2,334,728,423 1,604,599,342 Số 27 đường 5
Số 27 đường 5
C1-16.07 Vũ Văn Thắng12/1/1972 50,923,297 7,020,022,960 7,738,753,072 5,318,846,830 322/14D Nguyễ
643/29/3C Xô
C1-16.08 Nguyễn Thị Là1/23/1980 50,449,179 7,239,457,187 7,984,346,800 7,827,599,883 Khu phố 4, P.0907 Saphire
C1-16.09 Nguyễn Văn V1/25/1975 46,927,832 4,850,227,290 5,339,219,597 3,669,550,537 L5-2 Khu Phố65 Hồ Xuân H
C1-16.10 Nguyễn Thị N1/18/1967 47,436,061 4,877,713,739 5,416,799,472 3,723,471,640 27/4 Võ Thị S27/4 Võ Thị S
C1-17.01 Bùi Hà Nam 7/2/1976 48,491,136 3,933,993,492 4,333,146,414 2,978,126,583 6N lô J Ung 6N lô J Ung
C1-17.02 Trần Thị Nguyệt Ánh 48,050,962 3,910,633,578 4,343,331,764 4,279,175,154 173 Nam Kỳ KNhà 3 C4, đư
C1-17.03 Nguyễn Quan1/12/1990 46,385,983 2,186,988,364 2,406,965,739 1,654,730,823 Số 35 Mạc ThSố 35 Mạc Th
C1-17.04 Phạm Thi Th 8/6/1972 46,162,135 5,811,812,797 6,454,924,312 4,437,081,642 C26/6 Tổ 9- K25 Đường Nguy
C1-17.05 Phạm Huỳnh T
8/9/1995 45,216,487 5,692,755,713 6,321,580,378 0 513/G Điện B 513/G Điện B
C1-17.06 Nguyễn Thu 10/6/1960 45,422,347 2,122,182,534 2,334,728,423 1,604,605,864 15A Nguyễn Đì
15A Nguyễn Đì
C1-17.07 Vũ Thị Vĩnh 2/7/1954 50,923,297 7,297,308,460 8,049,312,832 7,891,245,498 Số 11A Tôn ĐSố 10 Vành Đai Cư Xá 304, Ph
C1-17.08 Vũ Thị Vĩnh 2/7/1954 50,449,179 7,239,457,187 7,984,346,800 7,827,555,649 Số 11A Tôn ĐSố 10 Vành Đai Cư Xá 304, Ph
C1-17.09 Ngô Tiến Dũn2/3/1979 46,927,832 5,058,820,290 5,572,843,757 3,830,370,088 295C/09 KP Nộ
295C/09 KP Nộ
C1-17.10 Trần Viết Hoàng 47,436,061 4,877,713,739 5,370,522,240 3,691,237,576 357/4 Nguyễn357/4 Nguyễn
C1-18.01 Phạm Song H8/23/1978 48,808,031 4,051,066,573 4,501,393,134 100,000,000 28 Hẻm 178/47/95 Chùa Bộc
C1-18.02 Đinh Thị Tha 5/25/1971 49,127,613 3,749,419,450 4,126,164,577 2,025,588,095 Số 67 Trần H R1 Sảnh B, Că
C1-18.03 Nguyễn Thị L 1/11/1973 47,415,149 2,125,742,186 2,338,370,020 1,609,200,881 P2 Nhà B3 Tập
P2 Nhà B3 Tập
C1-18.04 Nguyễn Thị H12/12/1971 47,236,003 5,947,012,778 6,606,348,290 100,000,000 Mỹ ca, Cam NQL1A, Tổ Dân
C1-18.06 Đỗ Danh Phư 7/29/1961 46,450,216 2,153,432,004 2,390,794,330 1,643,407,983 43 Trương Địn14E36 đường
C1-18.07 Nguyễn Minh 7/30/1986 51,995,174 6,814,941,745 7,509,062,111 4,792,296,131 Tổ 37 Quảng 36A/52 Tô Ngọc Vân, Quảng A
C1-18.08 Đặng Thị Hải Lý 52,103,292 6,654,111,450 7,391,397,323 3,200,000,000 Số 73 NguyễnSố 35 Nam Kỳ
C1-18.09 Trần Thị Thu 9/7/1970 47,998,333 5,174,220,297 5,702,091,765 5,177,058,011 B15, Lô 3, ĐôPhòng 1001 Bl
C1-18.10 Trần Phước H7/12/1966 42,408,134 4,546,151,965 5,045,450,285 3,724,795,608 121 Đường số121 Đường số
C1-19.01 Đỗ Thị Mỹ Trí2/15/1970 48,491,136 3,933,993,492 4,333,146,414 4,248,057,081 Căn số 7 TầngCăn số 7 Tầng
C1-19.02 Nguyễn Thúy 3/4/1977 48,050,962 3,910,633,578 4,306,724,401 4,222,155,135 569/22B Nguy569/22B Nguy
C1-19.03 Nguyễn Thị Á7/1/1963 46,385,983 2,186,988,364 2,406,965,739 1,654,258,181 21 Trần Nhật 21 Trần Nhật
C1-19.04 Lê Hoài Nghĩa8/24/1971 47,793,443 5,810,264,728 6,398,150,202 6,272,511,304 305/6A Nguyễ101/23/9 Lê V
C1-19.05 Trần Đức Tru2/16/1973 46,853,766 5,342,734,886 5,874,516,779 4,037,363,355 A-3-13 C/C CoB14 - 4 C/C
C1-19.06 Ngô Thị Hạnh10/27/1959 45,422,347 2,122,182,534 2,334,728,423 2,288,882,827 57 Đông Du, P210 Phú Gia,
C1-19.07 Vũ Đức Thịnh6/30/1977 50,923,297 7,020,022,960 7,738,753,072 7,586,786,020 Số 384/62 Nam
C1304 PNTech
C1-19.08 Nguyễn Thu 12/10/1974 50,449,179 7,239,457,187 7,984,346,800 5,487,760,000 Số 31 Đường Số 220/50A/4
C1-19.09 Mai Thị Phươ 1/24/1968 46,927,832 5,058,820,290 5,572,843,757 3,830,167,147 5B1 chung cư5B1 chung cư
C1-19.10 Bùi Hồng Min 12/16/1969 47,436,061 4,877,713,739 5,370,522,240 5,029,163,237 100/19 Trần 100/19 Trần
C1-20.01 Huỳnh Công K7/24/1974 47,953,858 3,888,593,501 4,282,298,424 2,943,718,311 153 Nguyễn C24/17/20 Đườ
C1-20.02 Lê Thị Phươn 8/29/1954 47,512,636 3,864,983,533 4,255,596,350 4,172,030,417 158Bis P30 T A16-04 Chung
C1-20.03 Phạm Ngọc A 6/29/1969 45,871,399 2,161,670,831 2,399,849,280 2,363,210,828 226/12/35 Ng226/12/35 Ng
C1-20.04 Bùi Thị Thủy 5/6/1976 47,259,900 5,742,664,830 6,377,133,515 6,255,130,001 Số 15A/12 LêSố 202 Lô A,
C1-20.05 Trần Hoàng Vi1/25/1976 46,320,222 5,623,607,627 6,189,094,249 6,067,587,396 Số 97/17 Lê HSố 97/17 Lê H
C1-20.06 Nguyễn Quang
9/25/1957 44,908,412 2,097,102,506 2,306,638,791 2,261,345,507 8 bis CMT8, 829 Hoàng Sa,
C1-20.07 Nguyễn Anh 9/1/1963 50,387,359 6,943,223,045 7,652,737,167 7,502,459,712 178/6 Phan Đ178/6 Phan Đ
C1-20.08 Trần Đức Tha6/15/1965 49,912,594 7,162,457,239 7,898,106,858 5,428,400,400 137 An Hòa, H137 An Hòa, H
C1-20.09 Hồ Thị Quỳnh10/26/1976 46,392,582 4,792,527,340 5,274,595,653 3,635,260,554 27/13/8C Đườ27/13/8C Đườ
C1-20.10 Đỗ Đức Hưng5/7/1970 46,901,080 4,820,363,776 5,306,290,281 3,671,664,514 Số 52/105 HồSố 48 Đường
C1-21.01 Hồ Thanh Hà 10/19/1961 47,953,858 3,888,593,501 4,282,298,424 2,943,170,000 100 Cộng Hòa,
357A/30A Ngu
C1-21.02 Nguyễn Thu 10/4/1990 47,512,636 3,864,983,533 4,292,203,713 2,950,432,829 Số 18/7 Đường
254/8/6 Âu Cơ
C1-21.03 Nguyễn Phú 5/21/1968 45,871,399 2,161,670,831 2,378,610,103 1,634,757,411 131 Nguyễn D131 Nguyễn D
C1-21.04 Lê Thị Mỹ Sư 6/14/1959 47,259,900 5,987,829,330 6,597,022,556 4,534,410,041 210N Đặng Vă283/34 CMT8,
C1-21.05 Lê Thị Mỹ Sư 6/14/1959 45,338,075 5,744,334,103 6,324,307,902 4,346,906,206 210N Đặng Vă283/34 CMT8,
C1-21.06 Trần Đức Hùn10/18/1971 43,962,362 2,050,935,266 2,254,931,482 2,210,653,228 143 Tổ 3 Đườn
143 Tổ 3 Đườn
C1-21.07 Vũ Thanh Sơn12/2/1966 50,387,359 7,220,508,545 7,963,296,927 5,473,220,731 14E43 Thảo Đi14E43 Thảo Đi
C1-21.08 Vũ Thị Duyên3/16/1983 49,912,594 7,162,457,239 7,898,106,858 7,743,800,067 Số 65/4 ĐườnSố 65/4 Đườn
C1-21.09 Nguyễn Dươn12/12/1995 46,392,582 4,792,527,340 5,274,595,653 3,625,121,574 Số 1/3b Khu Số 1/3b Khu
C1-21.10 Nguyễn Thị Y1/1/1960 46,901,080 4,820,363,776 5,306,290,281 5,202,092,621 432 Võ Văn T130/23/1 đườ
C1-22.01 Phan Nguyễn 5/12/1996 49,028,414 3,979,393,483 4,383,994,404 3,013,084,574 543 đường 3/2
543 đường 3/2
C1-22.02 Trần Thị Mỹ 8/16/1963 48,589,287 4,120,371,538 4,541,630,916 3,122,460,000 491/18 Trườn12 Mỹ Phú 1C
C1-22.03 Võ Ngọc Biên 1/28/1961 46,900,566 2,212,305,847 2,435,321,320 1,673,752,644 113/8 Trần Qu440/30 Nguyễ
C1-22.04 Phùng Kim P 11/21/1969 48,326,987 5,877,864,753 6,473,862,230 6,346,736,131 288 bis/1A, N288 bis/1A, N
C1-22.05 Đỗ Thị Trang 11/26/1975 46,405,162 5,634,369,525 6,255,842,774 6,133,744,128 70 Vĩnh Hội, Phòng 3007 To
C1-22.06 Phạm Thị Bíc 3/12/1972 44,990,231 2,101,095,273 2,332,177,191 1,603,108,172 R7-1 (Khu Sky338/1/6 Nguyễ
C1-22.07 Nguyễn Minh 11/18/1972 51,459,236 7,374,108,519 8,135,328,898 5,591,492,709 Số 108K đườnD12/3 Ấp 4 X
C1-22.08 Nguyễn Anh 4/20/1962 50,985,764 7,316,457,134 8,070,586,741 7,912,101,588 122A Pasteur,250 Nguyễn Th
C1-22.09 Trần Thị Mỹ 10/22/1976 47,463,083 4,907,927,347 5,403,843,661 3,713,979,581 45 lầu 1 Bạch289/5A Bình Đ
C1-22.10 Nguyễn Thị T7/23/1980 47,971,043 5,142,495,810 5,667,078,159 3,894,959,773 A1-303 ImperiA1-303 Imperi
C1-23.02 Phạm Quốc Bì4/5/1976 48,589,287 3,956,283,538 4,394,459,719 4,311,088,919 25 Hồng Hà, PC12-7 Chung
C1-23.03 Võ Thị Thùy 5/23/1992 46,900,566 2,212,305,847 2,456,560,498 1,735,260,728 23/2A, Ấp Th 23/2A, Ấp Th
C1-23.04 Đoàn Thị Phư8/22/1941 48,326,987 5,877,864,753 6,473,862,230 4,449,413,457 Số 22 Lê Văn 18A/107 Nguy
C1-23.07 Phan Thanh T4/20/1954 51,459,236 7,096,823,019 7,886,630,401 5,462,807,132 Số 147 Quốc LSố 147 Quốc L
C1-23.08 Huỳnh Thị Hồ9/21/1986 50,985,764 7,038,784,634 7,821,541,142 5,386,407,780 403/7 Phan X403/7 Phan Xí
C1-23.09 Nguyễn Thị T5/30/1955 47,463,083 4,907,927,347 5,403,843,661 5,297,935,786 Số 137/29/7 TSố 50 đường s
C1-24.01 Trần Kiều Th 3/29/1986 49,028,414 4,142,900,983 4,603,600,660 3,164,519,848 410-412 Hai B410-412 Hai B
C1-24.02 Lo Bội Thanh 10/21/1970 48,589,287 4,120,371,538 4,541,630,916 4,452,446,445 216 Trần Hưng
R2, lầu 14-03
C1-24.03 Vũ Quỳnh Ng 11/3/1970 46,900,566 2,307,507,847 2,541,947,560 1,747,307,764 06 Hòa Mã, Q.19-07 c/c Hor
C1-24.04 Phạm Quốc A5/10/1985 46,699,069 5,879,412,787 6,530,636,301 6,402,700,733 207 Nguyễn Th
327 Nguyễn Du
C1-24.05 Dương Long 10/20/1984 46,405,162 5,634,369,525 6,255,842,774 4,527,659,056 120/57/4 đườ340 Cộng Hòa
C1-24.06 Trần Vũ Quỳn9/26/1984 44,990,231 2,101,095,273 2,332,177,191 2,307,929,943 489A/23/4 Hu292 Võ Thị Sá
C1-24.07 Trần Thị Tha 11/8/1960 51,459,236 6,920,385,037 7,627,158,599 7,473,501,908 16 Phó Đức Ch
B09-03-The Mo
C1-24.08 Phạm Hữu Th12/29/1980 50,985,764 7,038,784,634 7,821,541,142 5,376,536,180 Số 18A Điện BB1 - 1206 số
C1-24.09 Nguyễn Trí T 12/31/1991 47,463,083 4,907,927,347 5,450,379,907 5,343,335,480 Số 163 ĐườngSố 471 Đường
C1-24.10 Phạm Thị Hiê 3/6/1976 47,971,043 4,935,063,810 5,434,754,319 3,735,237,130 Tổ 12A Láng P1906, Tòa n
C1-25.01 Nguyễn Thị H2/23/1967 47,953,858 3,888,593,501 4,318,776,280 4,233,956,194 24 Đường số 1
24 Đường số 1
C1-25.02 Nguyễn Quan3/1/1985 47,512,636 4,029,071,533 4,475,982,273 4,401,088,791 35 Calmette, 35 Calmette,
C1-25.03 Vũ Quỳnh Ng 11/3/1970 45,871,399 2,161,670,831 2,399,849,280 1,649,866,769 06 Hòa Mã, Q.19-07 c/c Hor
C1-25.04 Đoàn Thị Hồ 10/10/1972 47,259,900 5,742,664,830 6,377,133,515 6,275,927,171 Số 76/38 Lê Số 196 Vườn
C1-25.05 Nguyễn Ngọc 8/31/1989 45,338,075 5,744,334,103 6,324,307,902 4,353,946,450 126/7 KP1, P.72/8 Trần Đìn
C1-25.06 Trương Ngọc 8/5/1995 43,962,362 2,050,935,266 2,275,997,984 1,676,235,568 60 I14 Giang 60 I14 Giang
C1-25.07 Phạm Thị Hồn11/13/1960 50,387,359 6,943,223,045 7,714,598,430 7,600,169,369 22 Đường số 1
22 Đường số 1
C1-25.08 Park Jin Ku 5/20/1954 49,912,594 7,162,457,239 7,898,106,858 5,428,400,856 2-1 Nogoc-Ri,Công ty TNHH
C1-25.09 Nguyễn Than 1/20/1969 46,392,582 4,792,527,340 5,274,595,653 5,171,020,751 87 Quốc lộ 1321 Đặng Hữu
C1-25.10 Lê Bình Minh 2/27/1962 46,901,080 4,820,363,776 5,306,290,281 5,202,220,082 P9-B11 Ngọc 25-08 Topaz 1
C1-26.01 Nguyễn Huỳn5/10/1983 46,879,301 3,797,793,435 4,217,080,206 4,134,257,720 Số 236 ĐườngSố 236 Đường
C1-26.02 Trần Xuân Ca11/1/1962 46,435,985 3,773,683,528 4,153,340,345 2,854,506,673 34/36 Cư Xá 16/55 Cư Xá
C1-26.03 Vũ Quỳnh Ng 11/3/1970 44,842,233 2,206,237,864 2,428,525,179 1,669,318,735 06 Hòa Mã, Q.19-07 c/c Hor
C1-26.04 Lee Dong Yi 5/28/1972 49,176,633 6,191,338,095 6,879,992,646 5,067,124,412 Republic of K 62 Vu Tong Ph
C1-26.05 Huỳnh Mỹ Liê6/22/1962 48,674,900 5,921,945,330 6,577,927,675 6,448,737,899 236 Nguyễn T236 Nguyễn T
C1-26.06 Hồ Quang Mẫ4/5/1977 42,934,493 2,000,775,258 2,198,752,274 2,155,577,537 17.3 chung c 17.3 chung c
C1-26.07 Nguyễn Than 10/29/1959 54,218,441 7,492,217,095 8,267,610,503 5,683,063,189 320/30/1 Trần277 Trần Bình
C1-26.08 Nguyễn Văn 10/7/1971 53,694,641 7,705,180,984 8,567,905,054 5,889,801,394 44 Đất Thánh,44 Đất Thánh,
C1-26.09 Trần Thị Kiều 3/17/1961 45,322,081 4,677,127,332 5,145,347,644 3,536,446,262 320/30/1 Trần277 Trần Bình
C1-26.10 Đỗ Minh Tuấn11/14/1995 45,831,117 4,414,383,118 4,851,591,944 4,851,615,357 22 Hồ Biểu ChPhòng 3003, S
C1-27.01 Nguyễn Thị H10/20/1973 47,953,858 3,888,593,501 4,318,776,280 2,968,703,085 03 Trần Quang
Căn hộ 16.07A
C1-27.02 Nguyễn Thị L 10/10/1958 47,512,636 3,864,983,533 4,255,596,350 4,172,030,748 484 E Nơ Tran484 E Nơ Tran
C1-27.03 Ngô Thị Than5/8/1966 45,871,399 2,161,670,831 2,378,610,103 1,634,764,000 49/1A Trần Vă49/1A Trần Vă
C1-27.04 Trần Phạm Ph6/25/1987 47,419,614 5,733,031,333 6,316,654,392 4,341,395,640 Số 130/C89 PSố 260A Đườn
C1-27.05 Võ Thái Hòa 4/24/1969 45,490,503 5,499,801,813 6,055,437,329 5,936,528,524 89 Trần Quốc89 Trần Quốc
C1-27.06 Đào Ngọc Tra7/16/1981 43,962,362 2,050,935,266 2,254,931,482 2,210,652,950 45 Hoa Hồng,45 Hoa Hồng,
C1-27.07 Dương Thị Li 10/8/1948 50,438,964 6,950,489,239 7,725,108,951 5,311,786,636 525/98 Huỳnh525/98 Huỳnh
C1-27.08 Lê Thanh Tân5/25/1981 49,895,733 6,890,600,727 7,598,287,944 7,449,078,627 282 Bis Cống 18 Huỳnh Thú
C1-27.09 Lê Thị Thanh 5/22/1976 46,392,582 4,792,527,340 5,321,131,900 3,657,696,948 B903 chung cư
AE 1904 The
C1-27.10 Jeong Ho You12/18/1966 46,901,080 4,820,363,776 5,306,290,281 3,646,952,780 Số 1503, TowSố 12A02 Towe
C1-28.01 Huỳnh Long 5/15/1972 46,879,301 3,890,981,983 4,286,268,074 4,202,099,106 367/6 Điện BiSố 191 Đỗ Bí
C1-28.02 Võ Chí Quốc 11/13/1982 46,435,985 3,937,771,528 4,337,118,905 4,251,955,289 Số 60/8 PhướcSố 60/8 Phước
C1-28.03 Dương Thị Ng12/22/1948 44,842,233 2,206,237,864 2,428,525,179 2,380,838,127 2904 Topaz TCH số 2908, R
C1-28.04 Nguyễn Thị Ho
12/8/1974 46,348,481 5,369,589,853 5,909,599,934 4,061,528,000 453/30 Lê Văn453/30 Lê Văn
C1-28.05 Nguyễn Ngọc 11/1/1993 44,419,370 5,370,301,833 5,910,397,352 5,794,339,264 Số 495 HuỳnhSố 495 Huỳnh
C1-28.06 Nguyễn Thị H5/3/1960 42,934,493 2,000,775,258 2,198,752,274 2,155,577,537 22 Hồ Biểu C 92 Nguyễn Hữ
C1-28.07 Vũ Đức Long 12/15/1974 49,365,669 6,802,589,188 7,559,460,894 7,410,992,715 Số 139 Trần Phòng 606, Kh
C1-28.08 Nguyễn Thị T4/16/1975 48,822,598 6,742,400,784 7,432,304,007 7,286,357,927 N37/1D/5/ cư2707, Topaz
C1-28.09 Nguyễn Triệu 3/25/1997 45,322,081 4,651,095,083 5,162,986,577 5,061,587,285 M1, tổ 9, Ph Căn 26.09 tò
C1-28.10 Nguyễn Văn 9/30/1975 45,831,117 4,913,095,742 5,410,150,083 3,718,321,717 534 Khu Phố Số 5, Đường 21B, Khu nhà ở G
C1-29.01 Tôn Nữ Quỳnh1/9/1973 47,953,858 3,888,593,501 4,282,298,424 4,198,207,893 4.05 c/c số 1 G1619 The Man
C1-29.02 Nguyễn Mai 9/20/1966 47,512,636 4,029,071,533 4,439,374,910 4,363,794,529 501, Lô A CC 3003 D2 CC Ca
C1-29.03 Phạm Chín 12/10/1964 45,871,399 2,161,670,831 2,378,610,103 1,638,441,902 Số 9 đường B6
Số 146B08 Đư
C1-29.04 Đinh Văn Cườ3/14/1966 45,760,768 5,388,370,675 5,983,127,788 5,708,106,571 69/6 KP9, Tam
69/6 KP9, Tam
C1-29.05 Nguyễn Thị N10/17/1989 43,820,423 5,267,214,845 5,847,433,258 5,584,072,515 80/3 Nguyễn T
Nhà 18.1 Lô E
C1-29.06 Đỗ Bảo Khánh2/2/1990 43,962,362 2,050,935,266 2,275,997,984 1,566,864,579 3C Mậu Thân,C0922, lô C,
C1-29.07 Đinh Công An7/12/1986 50,438,964 6,683,846,239 7,366,981,827 7,086,097,848 6 Nguyễn Văn69 Lê Đức Th
C1-29.08 Ngô Phúc Cư 2/4/1963 49,895,733 6,623,377,227 7,298,997,624 7,155,671,510 A2 C101 Đơn A2
N C101 Đơn N
C1-29.09 Phạm Chín 12/10/1964 46,392,582 4,792,527,340 5,274,595,653 3,633,278,098 Số 9 đường B6
Số 146B08 Đư
C1-29.10 Huỳnh Mỹ Liê6/22/1962 46,901,080 4,820,363,776 5,352,567,514 5,248,632,227 236 Nguyễn T236 Nguyễn T
C1-30.01 Lê Xuân Thàn8/15/1962 47,953,858 4,052,101,001 4,501,904,680 4,413,487,427 19/10 Huỳnh E
T101, Chung
C1-30.02 Nguyễn Thị D5/18/1974 48,896,500 3,869,627,600 4,262,868,985 4,179,160,171 Khối 14, P.Lê 224 Trường Ch
C1-30.03 Phạm Văn Bằ 3/2/1969 45,871,399 2,098,891,729 2,308,297,508 2,262,983,832 4 Nguyễn Thị 28 Nguyễn Th
C1-30.04 Nguyễn Đức 12/22/1986 47,419,614 5,499,089,833 6,054,639,912 5,935,937,127 H12.4 C/C HoH12.4 C/C Ho
C1-30.05 Phạm Công T3/14/1966 45,490,503 5,265,860,313 5,793,422,849 5,753,344,605 207 Nguyễn TB9-06 Thảo Đi
C1-30.06 Đinh Anh Dũn3/15/1956 43,962,362 2,050,935,266 2,254,931,482 1,549,738,945 190 Nam Kỳ Kh
190 Nam Kỳ Kh
C1-30.07 Nguyễn Than 1/20/1969 50,438,964 6,683,846,239 7,366,981,827 7,222,315,728 87 Quốc lộ 1321 Đặng Hữu
C1-30.08 Phạm Khắc H 1/3/1973 49,895,733 6,623,377,227 7,298,997,624 7,155,667,999 Số 48B, TràngD204 Mỹ Phướ
C1-30.09 Nguyễn Thái 2/25/1989 46,392,582 4,851,086,779 5,340,182,224 3,670,710,068 Số 15 C5 Đô Số 6 Alexand
C1-30.10 Nguyễn Thị T7/10/2011 46,901,080 4,820,363,776 5,306,290,281 5,209,180,590 Phòng 302- D3
Phòng 208 Ch
C1-31.01 Nguyễn Thị T8/18/1979 45,267,467 3,661,593,462 4,028,058,380 3,948,976,549 Trường An, T The Manor 2,
C1-31.02 NGUYỄN THÁ9/12/1962 44,821,009 3,636,733,563 3,999,956,383 2,749,055,198 115/30 Ngô Tấ
115/30 Ngô Tấ
C1-31.03 VŨ QUỲNH N 11/3/1970 43,298,483 2,130,285,364 2,343,458,379 1,610,882,470 số 6 Hòa Mã, 19-07, Chung
C1-31.04 Đỗ Thị Xuân 5/20/1961 44,741,781 5,409,281,323 5,954,054,380 5,837,137,005 95 Đinh Tiên 95 Đinh Tiên
C1-31.05 Lê Thị Minh 1/15/1966 42,812,670 5,176,051,803 5,692,837,318 5,581,050,991 205/46 Cách M
205/46 Cách M
C1-31.06 Bùi Nguyễn K10/1/1970 41,392,690 2,019,963,272 2,220,242,849 1,525,921,463 Số 187 Ngô Tấ
Số 65A Đường
C1-31.07 Nguyễn Thị T6/1/1949 47,755,727 6,314,096,181 6,952,861,762 4,778,605,888 206 K2 Tổ 52 P402 Topaz 1
C1-31.08 NGUYỄN DUY8/14/1970 47,212,895 6,252,877,300 6,884,037,705 4,731,510,752 209 Lê Văn Sỹ36, đường số
C1-31.09 Nguyễn Thuậ 3/6/1968 43,716,329 4,504,027,266 4,951,475,569 3,408,445,584 12746 Bluebi 2803, Sài Gò
C1-31.10 Trần Văn Hà 1/10/1967 44,226,173 4,741,045,746 5,217,454,087 3,593,504,634 7A Lã Xuân Oa
32 Bát Nàn,
C1-32.01 Ngô Quốc Thị8/11/1978 45,267,467 3,596,594,761 3,956,554,385 3,878,861,243 46/2, Khu I, 47/2, Thanh H
C1-32.02 Trần Thị Tha 5/12/1976 44,821,009 3,800,821,563 4,183,734,943 4,101,580,573 Tổ 3 ấp An BìSố 185/30 Đư
C1-32.03 Nguyễn Thu 11/18/1969 43,298,483 2,035,083,364 2,236,832,139 2,192,909,483 106 Wairaka A106 Wairaka A
C1-32.04 Nguyễn Thị N11/1/1976 44,741,781 5,175,339,823 5,692,039,900 5,580,394,927 193/157 Nguy36/22 Yên Th
C1-32.05 Nguyễn Nhị T12/30/1962 42,812,670 5,176,051,803 5,692,837,318 5,581,050,992 41 Đặng Dung,
41 Đặng Dung,
C1-32.06 Hồ Thanh Tù 6/8/1977 41,392,690 1,925,535,272 2,114,483,489 2,072,964,032 18.2 tầng 18,C2-209 An Vi
C1-32.07 Nguyễn Minh 1/1/1965 47,755,727 6,580,739,181 7,251,501,922 4,983,932,284 17 Hoàng Sa, 17 Hoàng Sa,
C1-32.08 Cao Đăng Bín8/1/1955 47,212,895 6,376,481,495 7,022,474,403 6,881,415,873 2507 RuBy 1,2507 RuBy 1,
C1-32.09 Công ty TNHH Giác Thành 43,716,329 4,212,166,312 4,671,127,548 4,535,482,576 Lô E17 Khu Bi239/12 Nguyễn
C1-32.10 Bùi Lê Nhã Q 7/28/1982 44,226,173 4,533,613,746 4,985,130,247 3,181,397,682 111 Cây Keo, 111 Cây Keo,
C1-33.01 Dương Tấn Tr10/10/1983 45,267,467 3,727,640,436 4,102,030,992 3,898,191,618 266/9/16E Tô100 Đường số
C1-33.02 Đoàn Phạm T12/9/1979 44,821,009 3,636,733,563 3,999,956,383 2,749,055,194 7.14 Lô M, ChB12b.09 Thảo
C1-33.03 HỒ HIẾU GIA 12/19/1976 43,298,483 2,130,285,364 2,343,458,379 2,297,441,327 710/1 Nguyễn742/1 Nguyễn
C1-33.04 Đỗ Thị Xuân 5/20/1961 44,741,781 5,175,339,823 5,692,039,900 5,580,269,236 95 Đinh Tiên 95 Đinh Tiên
C1-33.05 Đinh Thùy Du10/21/1979 42,812,670 4,942,110,303 5,430,822,838 3,732,389,000 1130 Quang T82/6 Đinh Tiê
C1-33.06 Lê Nguyễn Hạ4/24/1991 41,392,690 1,802,108,458 1,976,245,458 1,937,476,166 1F3-10 Sky G1F3-10 Sky G
C1-33.07 Nguyễn Thị Đ9/26/1986 47,755,727 6,314,096,181 7,012,348,727 4,820,246,760 146 Đại lộ 3, 146 Đại lộ 3,
C1-33.08 Công Ty TNHH TELLBE Việ 47,212,895 6,252,877,300 6,943,654,177 4,870,084,880 Khu Phố Hòa 163 Trần Bình
C1-33.09 Nguyễn Thị M11/29/1983 43,716,329 4,504,027,266 4,998,011,816 3,437,779,897 66/5 Phước TA3 - 1703, Bl
C1-33.10 Nguyễn Hồng12/17/1959 44,226,173 4,533,613,746 4,985,130,247 3,426,466,150 82/4 Bình Qu 81 Nguyễn Đì
C1-34.02 Võ Thị Minh T9/12/1976 43,637,470 3,559,770,228 3,951,400,034 2,724,695,009 174 Nguyễn ĐAE 2207, The
C1-34.03 Hồ Thị Cẩm H1/16/1969 41,288,159 1,990,625,990 2,208,494,729 1,518,077,547 710/1 Nguyễn710/1 Nguyễn
C1-34.06 Hồ Hoài Nam 5/16/1959 39,538,665 1,901,809,787 2,109,279,387 1,139,183,755 83/492D NguyCông Ty DECO
C1-34.08 Công ty TNHH Văn Hóa - Sá 50,135,861 6,823,490,682 7,583,603,850 5,263,634,335 11 I-H Nguyễ11 I-H Nguyễ
C1-34.09 Công ty TNHH Cheong Woo 41,678,160 4,446,764,876 4,933,877,940 4,709,232,696 Lầu 5, tòa nh 25 B Xuân Hồ
C1-35.01 Phù Minh Tiế 9/28/1969 44,730,189 3,616,193,471 3,977,210,390 3,899,112,659 95/2/10 Bình 162/13 Bình L
C1-35.02 Phù Quang Th1/12/1981 44,282,683 3,591,083,518 3,948,828,333 3,871,288,201 Số 95/2/10 BìSố 95/2/10 Bì
C1-35.03 Đặng Thị Sán12/6/1954 42,783,899 2,104,967,831 2,315,102,743 1,701,052,370 385 Nguyễn Xí385 Nguyễn Xí
C1-35.04 Đoàn Quỳnh 10/19/1971 44,293,951 4,879,751,155 5,365,899,880 5,261,419,784 ̣ 8 - tâ Căn hô
Căn hô ̣ 3003 t
C1-35.05 Lê Thị Ngọc B1/2/1972 42,360,065 4,656,967,488 5,116,382,174 3,517,525,789 18/19/3 Phú Tsố 827, Lũy
C1-35.06 Võ Hoài Nam 11/10/1977 40,878,755 1,900,455,244 2,086,393,858 1,433,869,326 15B/21 Lê Thá15D Lê Thánh
C1-35.07 Lê Hữu Tài 3/27/1959 47,452,033 5,994,593,246 6,657,136,628 4,576,071,334 198 Trần Quan
198 Trần Quan
C1-35.08 Nguyễn Trườ 1/4/1984 46,941,200 6,191,544,280 6,820,695,528 6,686,771,770 243/7 Bùi ThịVilla 13D7, S
C1-35.09 Lê Trí Thành 12/12/1969 43,181,079 4,654,920,316 5,120,475,785 3,519,164,166 41 Lê Quý Đôn
41 Lê Quý Đôn
C1-35.10 Nguyễn Quốc 10/4/1971 43,691,192 4,476,263,782 4,920,898,288 4,824,270,828 22 Đường 19,K
22 Đường 19,K
C1-DPH-1 Nguyễn Hồ T 3/10/1973 59,845,788 26,170,563,092 29,122,404,588 20,019,295,334 97 Nguyễn Hữ20A Đặng Tha
C1-DPH-2 Vũ Thị Khánh6/2/1963 72,018,552 28,800,218,945 32,083,751,353 22,066,462,000 Số 14/34 NgôHẻm 120 -( S
C1-PH-3 Nguyễn Quan2/22/1961 56,572,713 14,204,559,551 15,795,102,874 10,857,708,179 Mỹ Ruby 1 - 260
C1-PH-5 Nguyễn Thị N1/14/1957 58,532,887 14,879,584,492 16,551,734,688 16,250,100,256 199/57 Lê Qua
199/57 Lê Qua
C1-PH-6 Lâm Duy Nhu3/7/1981 47,024,862 12,381,646,165 13,753,871,224 13,078,935,734 103 Nguyễn TSố 28, đường
thangptran@gmail.com 0909180800 023900840 KNC
tandadesigner@gmail.com 0939305566 0939305566 023912194 KNC
mylien2206@gmail.com 0903907589 0903907589 023060320 KNC
tandadesigner@gmail.com 0939305566 0939305566 023912194 KNC
thuycior@yahoo.com.vn 0913225628 0913225628 010825574 KNC
hanhnm1712@yahoo.com 0906233425 0906233425 186083739 KN
hoang171@yahoo.co.jp 0945885990 0945885990 025112208 KNC
hongha.sthecollection@gmail.com 0903922998 0903922998 025999903 KN
vananh.thinhphat@gmail.com 0983777795 0983777795 023939054 KNC
tieususu6733@gmail.com 0918353842 290450066 KNC
lehuutai@nghiatin.com 0903927799 0903927799 020023773 KN
lehuutai@nghiatin.vn 0903927799 0903927799 0 20023773 KN
giang.huynh@avenirlegal.com 0903691001 0903691001 023325439 KNC
dbnam2008@gmail.com 0979451848 0979451848 022671743 KNC
letuyetha@gmail.com 0908123367 0908123367 025050441 KN
mrsledung.tnt@gmail.com 0903818216 0903 818216 020634417 KN
36/11 Đường D2, P.25, Q.Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 0903324829 0903324829 023329447 KN
minh.bn@newportlines.com.vn 0903683668 0903683668 024615534 KNC
nam@daithuan.vn 0903500450;0919408862;0983929 4201557768 KN
tunglinh1977@gmail.com 0967922829 0967922829 301380081 KNC
lthien@vinamilk.com.vn 0903654166 0903654166 021861118 KN
hoangtumai@gmail.com 0908105200;0912314230 0912314 022976914 KN
hungtoanthinh@gmail.com 0908567176 0908567176 271152233 KN
bsrhmkimchi@yahoo.com 061.3837432|01239117862 271610311 KNC
parasolki@yahoo.com 0982737231 0982737231 024070000036 KNC
boresort@boresort.com 0913640520 020051565 KNC
juliekimvn@gmail.com 0908339311/0946129377 0908339 M53993527 KN
hangyee@nate.com; luong_tn@trimmers0908339311 0908339311 462023001104 KN
quangdaiphung@gmail.com 0949493809 024740640 KN
nhduc70@gmail.com 0913772324 0913772324 022350063 KNC
dainguyen8822@gmail.com 0988604608 0988604608 271551468 KNC
loihoa2002@yahoo.com 0918239180 0918239180 025265888 KNC
anh-ttp@fujinet.net 0909020358 0909020358 024396345 KNC
vientran634@gmail.com 0903809498 0903809498 020604347 KNC
chairman@mihong.vn 0942999270 0942999270 024369601 KN
chairman@mihong.vn 0942999270 0942999270 024369601 KN
tienvan.phung@gmail.com 0908250139 0908250139 025028980 KNC
sonkh276@gmail.com 0908288358 0908288358 0 23994157 KN
nguyenvantien@gmail.com 0903037896 0903037896 024933323 KNC
hieptranthingoc@brenntag-asia.com; tr 0913907856 0913907856 020269400 KN
huong.ta183@gmail.com 0903829840 0903829840 024086339 KN
nhinguyen872@yahoo.com 0907997787 291031310 KN
hai@indochinapartnertravel.com 0914843843 0914843843 024776835 KN
minhkhoa143@yahoo.com 0918772480 0918772480 022677514 KN
lilly272000@yahoo.fr 01218878337 01218878337 N1705660 KNC
hoang_ba2001@yahoo.com 0983290463 0983290463 '011739954 KN
hahai.nguyen@yahoo.com 0908822525 0908822525 023626646 KNC
tu.nguyendothuy@gmail.com 0903364898 0903364898 024613819 KN
ptrkhoi@gmail.com 0908832468 0908832468 024796811 KNC
ngomylien.vn@gmail.com 0909336672 0909336672 225222898 KN
anhntt.hcm@vietcombank.com.vn 0902609999 025515687 KN
nguyenhongchung@gmail.com 0909114190 0909114190 024449920 KN
genta0804@yahoo.com 0933351333 0933351333 024158055 KNC
genta0804@yahoo.com 0933351333 0933351333 024158055 KNC
ptrkhoi@yahoo.com.vn 0908832468 0908832468 023302955 KNC
helicopter8087@yahoo.com 0907793888 0907793888 020127241 KN
dung.nguyenthuy@donaplast.com.vn 0934536469 0934536469 012512186 KNC
tien@oceanworld.com.vn 0918115669 0918115669 024942523 KN
tien@oceanworld.com.vn 0918115669 0918115669 024942523 KN
suzukitienphat@yahoo.com.vn 0903664042 881283092 KN
ungchitong@gmail.com 0983313822 0983313822 024809190 KN
tien@oceanworld.com.vn 0918115669 0918115669 024942523 KN
ngaqv@yahoo.com; canhvmc@yahoo.co 0912267090;0903999831 0903999 011611068 KNC
tien@oceanworld.com.vn 0918115669 0918115669 024942523 KN
martinbaoho@gmail.com 0902525146 0902525146 022999625 KN
phamdinhbaouyen@gmail.com 0918476644;0918501602 0918501 025149757 KN
thaonguyen.co.ltd@hcm.fpt.vn 08 39300785 3500449303 KN
daitam74@yahoo.com 0913643278 0913643278 025249622 KNC
minhquang127b@gmail.com 0913927618 0913927618 024281613 KNC
tranbathang1818@gmail.com 0913246321 0913246321 031057001571 KNC
tungyen02@yahoo.com 0983614698 0983614698 024211129 KN
daoainhi78@gmail.com 0903884871 0903884871 025388559 KN
thanhcu1960@gmail.com 0908276868 0908276868 024473651 KN
88/9 Phan Sào Nam, P. 11, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Mi 0903355265 0903355265 022719543 KN
taden1958@gmail.com 0919656600 0919656600 020008218 KN
phuocloc43bhtq@yahoo.com 0982373857 0982373857 023784702 KNC
hanhvu@lac.com.vn 0903737912 0903737912 024566944 KN
hongvan9991@yahoo.com 0936869991 0936869991 011371422 KNC
cty.tuannga1@gmail.com 0989120200 0989120200 285397250 KNC
longnguyendinh66@gmail.com 0908232351 0908232351 021682589 KN
hai@indochinapartnertravel.com 0914843843 0914843843 024776835 KNC
letridung2603@yahoo.com 0918766611 0918766611 6100919704 KNC
zlraylz@yahoo.com 0949777979 0949777979 024554472 KN
mylien2206@gmail.com 0903907589 0903907589 023060320 KN
hqvien@gmail.com 0913404901 0913404901 023625773 KNC
hailonglee@gmail.com 0908882868 0908882868 024681955 KNC
tokien98@yahoo.com; lelananh80@yaho (65)82825830 N1494399 KN
hongtham077@yahoo.com 0914119988 0914119988 025162634 KNC
minhngoc@motovietnhat.com.vn 0977343343 0977343343 300912100 KNC
lien_pham1311@yahoo.com 0903660242 0903660242 022005204 KNC
myngoc26560@yahoo.com 0916627893;0903707893 0903707 021864063 KNC
quynh.hoa76@yahoo.com 0988808080;0935080808 09350808025018680 KNC
tran.dpn@saviintech.vn 0903751611 0903751611 023080199 KN
nguyet@seal.com.vn 0908171815 0908171815 024799133 KNC
nhuthy0908@yahoo.com;caoly0908@yah01234486868 01234486868 025160466 KN
hhduong@gmail.com 0945418338 011978364 KNC
vodacthieu@gmail.com 0913918340 0913918340 024511771 KNC
latuyetnam@gmail.com 0903308595 0903308595 022276433 KN
hai@indochinapartnertravel.com 0914843843 0914843843 024776835 KNC
xemduong@gmail.com 0903362256 0903362256 022154774 KNC
nphoang@phukhanggiacorp.com 0974337766 0974337766 025392492 KN
luongminhhuong1971@gmail.com 0913030505 0913030505 031790747 KNC
canhchi@gmail.com 0979359060 0979359060 012064162 KN
vinhhiepgl@yahoo.com 0987988999 0987988999 024 178 253 KN
mimiha20032003@yahoo.com 0903101234 0903101234 025358306 KNC
tuyetmai13101955@gmail.com;Blingden 0913726194 0913726194 020432245 KNC
lehuutai@nghiatin.com 0903927799 0903927799 020023773 KNC
lehuutai@nghiatin.com 0903927799 0903927799 020023773 KNC
hanadior.2013@gmail.com 01292892663 01292892663 300037036 KNC
d2h22002@yahoo.com 0978517770 0978517770 023518605 KNC
tranhuyhoangha@gmail.com 0938668896 0938668896 022414410 KNC
thaithikimgiang@yahoo.com 0963200423 0963200423 141258222 KNC
dungnt@dentifoods.com.vn 0908082099 0908082099 024454838 KNC
quechi752002@yahoo.ca 0988388787 0903739028 023281397 KNC
phuonghoa0573@gmail.com 04 3722 3023|0903402006/0933 70301481272 KN
anhtuyettran85@gmail.com 0904864630 0904864630 025783666 KNC
giangsont@gmail.com 0949795720 0949795720 023384503 KN
phthanhquang@yahoo.com 0903904656 0903904656 024246582 KNC
ngoc.truong@saigonnewland.vn 0942118777 023420876 KNC
vnbiz21@gmail.com 0918066838 0918066838 021738414 KN
ducminhta.vn@gmail.com 0902582368 0902582368 023753398 KNC
miduphan@yahoo.com 0919437888 0919437888|0839747 024125423 KNC
dieuthuy1805@gmail.com 0913274168 0913274168 182209085 KNC
vuthanhliem1987@gmail.com 0917556875 0917556875 024271227 KNC
tranthihang_64@yahoo.com.vn 0918829683 0918829683 024943858 KN
nhuthy0908@yahoo.com;caoly0908@yah01234486868 01234486868 025160466 KNC
lttnga@pvfcco.com.vn 0903262754 0903262754 010627571 KNC
ngocdiep17082011@gmail.com 0987026127 0987026127 285027551 KN
songdieu@gmail.com 0903810714 0903810714 022156219 KN
thanh.van@vn.dsv.com 0903845290 0903845290 022488855 KNC
phamvanbang@yahoo.com 0913600782;0915657273 0915657 024268755 KN
nguyet.nguyen@homecredit.vn 0903754053 0903754053 280391302 KN
lananhnguyenacb@gmail.com 0909289219 0909289219 025167238 KNC
thangvu0605@gmail.com; vntsinh@yaho0908318228 0908318228 023312475 KNC
lainguyenms@gmail.com 0907012679 0907012679 197359680 KN
vanvinh_sg@yahoo.com.vn 0903650413 0903650413 024506967 KNC
thaoanh94@yahoo.com 0903830428 0903830428 022413349 KN
namhac0309@yahoo.com 0908016115 0908016115 025776877 KNC
anhmsc2004@yahoo.com 0903323388 0903323388 024673865 KN
trungy12@gmail.com 0945717094 0945717094 024398904 KN
huong@amata.com.vn 0932060872 0932060872 022923972 KN
tizzy.huynhtien@gmail.com 0932051718 0932051718 025431655 KNC
thuhuong1949@icloud.com 0903804493 0903804493 020020171 KN
Số 10 Vành Đai Cư Xá 304, Phường 25, Quận Bình Thạ 0835128095 - 0909788676|09097 024305548 KN
Số 10 Vành Đai Cư Xá 304, Phường 25, Quận Bình Thạ 0835128095 - 0909788676|09097 024305548 KN
dungbiomin@yahoo.com 0918000936 0918000936 280653680 KN
tranviethoangvnu@yahoo.com 0983956989 0983956989 025335676 KN
phvthu@yahoo.com 0908069899 0908069899 013422465 KNC
hanne_dinh@yahoo.com.sg 0904574774 0904574774 011485550 KN
nguyenchau_lh@yahoo.com 0912669838 0912669838 011878173 KNC
ngoclinher92@gmail.com 0972006868 225079991 KNC
phongnhi1234@yahoo.com 0903848567 0903848567|0839303 024919335 KN
36A/52 Tô Ngọc Vân, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội 0908686307 0908686307 012428080 KN
haily66@hotmail.com 0913927459 0913927459 024877141 KNC
huongheritage@gmail.com 0904171455 0904171455 011987810 KNC
hieptp@saigonnewport.com.vn 0907206688 0907206688 024178063 KN
domytri70@yahoo.com 0909222031 0909222031 025730565 KNC
hoannth.hq@vietsov.com.vn 0908229126 0908229126 273042966 KNC
aihoa158@yahoo.com.vn 0913675898 0913675898 021034657 KN
nghialh@uit.edu.vn 0903926058;0903880214 0903880 023695303 KNC
td_trung@yahoo.com 0904212131 0904212131 011572735 KN
vangnguyen1982@gmail.com 0903977949 0903977949 023453543 KN
ducthinh3006@gmail.com 0919773006 0919773006 024042850 KN
sohavnn@yahoo.com.sg 0907367543 0907367543 273038798 KNC
phuonganh.mai@fvhospital.com ; mtpan 0908288797;0904683979;090828879
024718585 KNC
bhminh69@gmail.com;chihd63@gmail.c 0903788357 0903788357 (Anh Chí)024637054 KN
vihuynh1974@gmail.com 0903911256 0903911256 022867753 KNC
lephuongmai54@yahoo.com 0902313683 0902313683 023282641 KNC
an.phamngoc@frieslandcampina.com 0903804855;+6591701396 024130360 KN
evabuihappy@gmail.com 0903646065 0903646065 023978145 KNC
tranhoangvietnam@gmail.com 0909994256;0908667717;09099942273638553 KNC
kscattuong83td@yahoo.com.vn 01699466661 01699466661 020112561 KN
nadung@yahoo.com 0927002345 0927002345 020376751 KNC
tranducthanh65@yahoo.com.vn 0903823065 0903823065 270854491 KN
qanh07@yahoo.com 0906876855 0906876855 023035185 KN
hddstb@gmail.com 0909339606 0909339606 240380696 KNC
hothanhha2013@yahoo.com 0903917673 0903917673 023289158 KN
thao.nguyenthuvn@gmail.com 0937544745 0937544745 024338009 KNC
dung.maiphuong@yahoo.com.vn 0913718292 0913718292 025168505 KNC
thailengocdiep@yahoo.com 0908336868;0903940788 090394070 20354958 KNC
thailengocdiep@yahoo.com 0908336868;0903940788 090394070 20354958 KNC
hung_td@gets.com.vn 0903741276 0903741276 023883594 KNC
sonchu9@gmail.com 0903032628 0903032628 022750303 KN
vuduyen433@yahoo.com 0902551533 0902551533 025772988 KNC
thanhthao.nd12@gmail.com;minhhue.ng 01649900999;0909262999 090926 272398540 KNC
kimyen06@yahoo.com 0908005502 0908005502 022029278 KN
letrang6807@yahoo.com.vn 0908133065 0908133065 025593954 KNC
phuonghong1663@gmail.com 0903778681 0903778681 020293749 KNC
vongocbien@yahoo.com 0913907027 0913907027 020529486 KNC
phungkimphuong1969@gmail.com 0918830547 0918830547 361873364 KNC
trangthe2002@yahoo.com 0983224427 0983224427 022841091 KNC
bill290169@gmail.com 0948029292;0977791177;09480292025649189 KNC
nguyenminhchau108k@yahoo.com 0903802459 0903802459 023827983
tungnguyenanh@yahoo.com 0907777899 0907777899 024616088
chauhuy74@yahoo.com.vn 0902331079 0902331079 023171909
jennguyenhcm@hotmail.com 01286297976 01286297976 024914556
pingpongpham@yahoo.com 0983858458 0983858458 025879411
vo.dung2305@gmail.com 0902711336 0902711336 025186900
nguyentatthe@gmail.com 08.38040749|0903818687 020100322
phantinh@pearlcorp.com.vn 0918177855 0918177855 020377106
huynhang20@yahoo.com 0902525369;0917105070 0917105 023 853659
tinaduy2006@yahoo.com.vn 01276955353 01276955353 024043942
ktphuong.tran@gmail.com 0938562255 0938562255 024006133
queenthanh@yahoo.com.tw 0908111829 0908111829 024917178
ngaqv@yahoo.com; canhvmc@yahoo.co 0912267090;0903999831 0903999 011611068
conghoa105@yahoo.com 0989710634 0989710634 023821104
longsoft@gmail.com 0915999065 B3204096
nhutran8686@gmail.com 0918281284 0918281284 023 449 979
sweetmoon811@gmail.com 0903935946 0903935946 023149607
thanhwt@gmail.com 0906123459 0906123459 023417705
zlraylz@yahoo.com 0949777979 0949777979 024554472
hungthanhltd@hotmail.com 0903203398 0903203398 013150528
anh0223@yahoo.com 0913123432 0913123432 022053077
phongnguyen@vertu.me 0972727272;0906200000 0906200 023907796
ngaqv@yahoo.com; canhvmc@yahoo.co 0912267090;0903999831 0903999 011611068
hongthamdt@yahoo.com 0903706817 0903706817 024281792
lhnguyen889@gmail.com 0938971899 0938971899 024238267
tramle6912@yahoo.com.vn 0903943903 0903943903 025409380
lien_pham1311@yahoo.com 0903660242 0903660242 022005204
pjinku@hotmail.com; tuyetanh110012@ 0917547551 0917547551 M31513256
nguyenthanh6789@gmail.com 0908003433 0908003433 022267298
npcuong07@yahoo.com 0903417955 010281374
thuhuynhco@gmail.com 0906929898 0906929898 023468657
tranxuancao@gmail.com 0918347182 0918347182 023186986
ngaqv@yahoo.com; canhvmc@yahoo.co 0912267090;0903999831 0903999 011611068
ldy22@cschina.co.kr 0932660997 0932660997 M10278759
mylien2206@gmail.com 0903907589 0903907589 023060320
hoquangman@gmail.com 0903012123 0903012123 273032012
thanhnhan5961@gmail.com 0913920681 0913920681 023322851
hoangloan8688@gmail.com 0906166007 0906166007 100848878
kieu1703@gmail.com 0913763172 0913763172 023322852
nguyenthihongnhung2004@yahoo.com 0903907678;0972753839 0972753 025251984
otxanh2007@yahoo.com 0907808888 0907808888 230479715
lanhuongngthi@yahoo.com.vn 0908371848 0908371848 020762010
quangthai002@yahoo.com.vn 0903945744 0903945744 022171341
maitran.pml@gmail.com 0909078185 0909078185 B3603832
hvo@deloitte.com 0913917432 0913917432 022102198
trangatlantic@gmail.com 0968666681 0968666681 024528111
authnguyen@gmail.com 0909691995 0909691995 023452773
luuphuong56@gmail.com 0903703679 0903703679 023594226
thaithanhlt@yahoo.com 0968174787 0968174787 273119637
pauljeong@hotmail.com 0902520955 0902520955 M43054116 (số mới M53602765)
khanhcbtp@yahoo.com.vn 0913146740 0913146740 022442782
quocchen@yahoo.com.vn 0903976888 0903976888 025774488
danhhcmvn@yahoo.com 0906731224 0906731224|0835149 020385987
cindyhty@yahoo.com 0903953712;01865477791 018654 023805923
nguyentrongtai6868@gmail.com 0938586868 0938586868 B3645034
nguyenthihongnhung2004@yahoo.com 0903366024 0903366024 020268059
ngthao_81@yahoo.com 0918992222 0918992222 030927912
drthuy01@gmail.com 0908321455 0908321455 024687728
dungngoc1204@yahoo.com;dunghc@gma
0904265454 0904265454 013494128
Số 5, Đường 21B, Khu nhà ở Gia Hòa, P.Phước Long B,0908444499 0908444499 022929852
chi@nl-ia.com 0909978417 0909978417 0224 98831
huongviett@yahoo.com 0937772279 0937772279 025515266
hieutien@hcm.fpt.vn 0903822251 0903822251 023971322
cuong.dinh21@gmail.com 0903724677 0903724677 270661045
nguyenngocha96@yahoo.com 0902538539 0902538539 241211467
ngocdobaokhanh@gmail.com 0985872915 0985872915 362316705
david_dinh@minhphong.vn 0938321789 0938321789 B2864953
npc263@gmail.com 0903417955 0903417955 011784484
hieutien@hcm.fpt.vn 0903822251 0903822251 023971322
mylien2206@gmail.com 0903907589 0903907589 023060320
xthanh622008@gmail.com 0913802286 0913802286 020989886
dieuthuy1805@gmail.com 0984456666 0984456666 182009681
phamvanbang@yahoo.com 0913600782;0915657273 0915657 024268755
jenninguyen1986@gmail.com 0906372694;0938098385 0938098 025685082
mr.phamcong1966@gmail.com 0917858768 0917858768 021704638
daodiendinhanhdung@gmail.com 0913702746 0913702746 N1676530
nguyenthanh6789@gmail.com 0908003433 0908003433 022267298
dspharma@vnn.vn 0918030473 0918030473 011 768 904
nta2502@gmail.com 0909919988 0909919988 001089000598
nguyenthanhha107@gmail.com 0986888348 038187000258
trangnguyen7968@yahoo.com 0983555545 0983555545 271313220
dung1291962@yahoo.com 0902356525;0903819502 0903819 020531607
canhvmc@yahoo.com; ngaqv@yahoo.co 0912267090;0903999831 090399980 11611068
lando0137@gmail.com 0905182677 0905182677 230281043
hue.le2001@gmail.com 0903846211 0903846211 022775810
trang.khiem@yahoo.com.vn 0909000018 0909000018 022320985
mamathoa@yahoo.com 0913505536 0913505536 010719627
duylongag@gmail.com 0903922298 0903922298 022850349
anthuan.nguyen@medtronic.com 0906301636;0972721599 0972721 425781527
hatrunghai67@gmail.com 0907909199 0907909199 B3292276
nhasachminhhiep.com@gmail.com 0913869914 0913869914 271279072
chichitran@hotmail.com 0903643446 0903643446 290556927
nth692000@yahoo.com; dep59@yahoo. +6421969686 011537891
lanntn@vietnamairlines.com 0909220301 0909220301 B9274989
thuynn3012@gmail.com; tungnn63@gmai0908621863 0908621863 0 25464115
ho.t.tung@gmail.com 0983757977 098 375 7977 273032312
vnsouth@yahoo.com 0903904698 0903904698 024456809
binhcao79@yahoo.com 0902522558 0902522558 N1265704
oanhtran@giacthanh.com 0933904696 0933904696|064 626 3500820140
nhaquyenmkt@gmail.com 0903691975 023682332
duonghoanbaonhi59@gmail.com 0908725359;0906323099 09063230024999575
khanhdpt@hcmpc.com.vn 0966006663 024856444
hohieugiang@yahoo.com 0913116998 0913116998 022855939
lando0137@gmail.com 0905182677 0905182677 230281043
dung@ngochau.com 0902470138 0902470138 023124186
hanhduyen.lenguyen@gmail.com 0905146902 0905146902 025111324
dangthu7777@yahoo.com 0986999999 024148897
jack@tellbe.vn; truong@tellbe.vn 0903675987 0903675987 461043000698
hoagiay_8x@yahoo.com.vn 0906757146 0906757146 301112237
nguyenhongquang1959@yahoo.com.vn;p0909241759;0906989356 0906989 023135617
mtrang_htv@yahoo.com 0909225588 0909225588 023091626
hocamhoai@gmail.com 0919594575 0919594575 022855938
ttngocduy@yahoo.com 0913717275 021606667
phuocfn@gmail.com; son@firstnews.com 0838227980 0302077094
leo883@naver.com; leo88798845@gmail 0906371004 0313298828
tientitune@yahoo.com.vn 0903900580 0903900580 022302524
thaiphuong120181@yahoo.com 0987771177 0987771177 023317249
mymy25nguyen@yahoo.com 0908284373 0908284373 022942118
namphuong1808@gmail.com 0913362498 0913362498 001171003704
jadele611@yahoo.com 0913171888 0913171888 023097284
namnewport@gmail.com 0903888669 0903888669 023320319
lehuutai@nghiatin.com 0903927799 0903927799 020 023 773
truonghuy@outlook.com 0919794579 0919794579 023721913
thanhtrile94@gmail.com 0903881144 0903881144 273242404
quocchien006@yahoo.com 0903845006 0903845006 024082177
johnvn333@yahoo.com.hk; lytuanvu@gm0989115193 0989 115193 022762195
truongquangtho1962@gmail.com 0988224489;0903943881 0903943 024041825
victornguyen30@sbcglobal.net 0909861379 0909861379 456351145
loannguyen2004@yahoo.com 0903946382 0903946382 020640425
lamduynhung88@icloud.com 0918381416 0918 381416 024456846

You might also like