Professional Documents
Culture Documents
Chữ Hán Đơn Giản - i Love Kanji 06-10
Chữ Hán Đơn Giản - i Love Kanji 06-10
com/chuHandongian
● この課 の漢字
ại Tiểu Cao AN Tân Cổ Nguyên Khí
で あし ひろ おお み
手足 を広 げると、大 きく見 えます。
Một người gian rộng chân
ĐẠI tay và trông rất lớn
て あし ま ちい み
手 足 を曲 げれば、小 さく見 えます。
Một người co cụm chân tay
Tiểusmal lại và trông bé nhỏ
>し ょう Nhỏ ′
卜う屯(し ょうせっ)novel Tiểu thuyết
>ち い こ Tiểu học sinh 月ヽ包 (こ づっみ)parcel
1ヽノ 麦 (こ むざ)whc農
月ヽ川 (お がわ)sm狙 l stream
鰊 口l151
おんな ひと いえ なか あん じん
女 の人は家の中で安心 しています。
Người phụ nữ thấy bình an
dưới ngôi nhà
AN
饒 Rẻ
::::::::i::::: 安定 (あ んてい)stab■ i″
安 赴 す る (ぁ んしんする) An tâm 安易な (あ んいな)eaw
目安 (め やす)Ю ugh guldelhc
安全 (あ んぜん)satサ An toàn 円安 (え んやす)weak yell
不安 な あんな)mcasy wo轟 ed
(、 S、
Bất An
ルc)女 6a
聰
”鸞
十0
When you hearthe same story
ten(I)Jmes,l Sounds old.
↓
同 じ話 を十回聞 くと、その話 は
古 くなります。
CỔ Nghe câu chuyện 10 lần (十),trở nên cũ
く5> + 十 十 1せ 醸十 o口 oo
“
ます。
2 người (二)chạy cùng nhau,
(khỏe)
thấy khỏe hơn
>げ ん がん 勲 :::i:::11lti,11:SI Khỏe 元 (げ ん)
>も と 元 日 (が ん じつ) thc irst day ofthc ycar yuan(Chinese monctary u五 o
足元 (あ しもと)at One's feet 紀 元前 (き げんぜん)Bc.
鎚l元 (じ もと)local Địa nguyên (địa phương)
二次元 (さ んじげん)three dmensbns
一
一
ア
冗
く4> 麒 二② ノ
Lc)
t
ヽ
your spirit rnay come out.
ニ
いき つよ は き
息を強く吐きすぎると、「気」が
出てくるかもしれません。
Khí
<6> 気 1気 気
https://www.facebook.com/chuHandongian
(89-91)'自 6調 熙く
「夕」がたくさんあります。
Có rất nhiều chữ Ta タ
ĐA (nhiều)
月ヽ
さいものを分けると、少 ししか
Thiểu
もらえません。
Dùng dao cắt chữ Tiểu (小)thì còn
lại ít (少)
しよう
D・
Ít 減少 (げ んしょう)decrease
>す こ すく Ít 少量 (し ょうりょう)smam alnomt
少年 (し ょうねん)bOy Thiếu Niên
いブ
り な(し ょうじょ)脚 Thiếu Nữ
々
少 (し ょうしょう)a lttle
→広 わたし いえ
「私の家です。広いでしょ。
ひろ
」
Ông mũi to ở dưới ngôi nhà
Quảng (rộng) rất rộng
レこう │ ::::::::::::::::::::::::::::::::::i:::::!:::::ili:i::i:::::::
rộng 広 める (ひ ろめる)
Làm rộng ra
レひろ びろ 広 島 (ひ ろしま)HiЮ shma to spread(sOmethhg)
広告 に うこく)advcnscmc■ Quảng cáo 広 さ (ひ ろさ)width
Quảng trường
広場 (ひ ろば)square;。 pen space 背広 (せ びろ)bushessjacket
広 が る (ひ ろがる)(sOmeth蛇 )Spreads
>第 6課 (92-94)
92
ltis too early to get up atten
→0
(― 十)on sundays(日 ).
冒糧首にΨ善にときるのは軍すぎ
TẢO
(sớm)carly
十 ます。
Vào ngày chủ nhật, dạy lúc 10h
vẫn là sớm
>さ っ そう Sớm 早 め る (は ゃめる)to hastcn
>は や ばや 早速 (さ っそく)試 ollce Tảo Tốc
早 口 (は やくち)ist talk∝ 早朝 (そ うちょう)carly mOmhg
素早 い (す ばやい)qulck
早送 り (は やおくり)ね st foward
く6>
l ロ 曰 ロ 曰
早 醸 日●っ十oo
93
丁his is the shape of a person
with iong hain
かみ なが ひと すがた
髪 が長 い人の姿です。
Trường Cô gái có mái tóc dài, 2 tay dang
(Dài) 2 chân duỗi, 1 chân thắt khăn
<8> 1 F FIニ テ │ラ 長
「
94
wnh the sun(日 )and the m00n
(月 )togetheら l becomes bright.
「日」と
「月」を合わせれば、明 る く
MINH
なります。
(sáng) Mặt trăng và mặt trời cùng xuất hiện
sẽ trở nên sáng
>み ょつ め ヽヽ sáng 炎日
明イ (み ょうごにち/+あ さって)
>あ か the day a■ cr tomorrow
ngày kia
Thích
Hảo ý
Bạn
Bạn thân
>第 7課 (97-98)
https://www.facebook.com/chuHandongian
●この課の漢字
Nhập Xuất Thị Đinh Thôn Vũ Điện Xa
)に ゅう Vào 1藝 華,:藝 議
鞭議裁轟葉華雄 轟華
>は い も` 鰊 ‐
Nhập Viện
Cửa vào
=華
気 に入 る (き `
にもる)to bc fond of
晰し` (ゆ にゅう)hっ ort Nhập khẩu
収しヽ (し ゅうにゅう)incomc Thu nhập
<2> ノ 入 攀 人 υ●
囲今 舎
Xuất
丁he exitis this way.
↓
で ぐち
出回 はこちらです。
Giống hình 2 mũi tên chỉ đường thoát
Nhớ lại
<5> 1 + 中 出 出
(99-101)第 7課 く
Thị
ĐINH
thị trấn
THÔN
Ngư thôn
Thôn trưởng
レ第 7課 (102-104)
キ
やヽ慾 雲 と雨 粒 か ら、この 漢 字 が で きま
した。
Trên đỉnh có mây và mưa gió bắt đầu rơi
>う 1轟 Mưa
輌│(姜 義】 │ 暴風雨 (ぼ う、、
ふうう)Mnψ rttnstOrlm
ロ
︲
<8> 両 1雨 雨 雨 雨
ます。
clcmici甲 /1igh面 鶴 Mưa và có chớp lóe trên cánh đồng
1静
<13> l ‐ 予 静 静
r 南 雷 雷 電 聰 雨oOo田 0
“
XA
丁his is the shape of a car.
車の形 です。
HÌnh ảnh của xe.
>し や
鑢 轟:轟‐
Xe 駐車場 (ち ゅうしゃじょう)
>く るま Xe tàu điện Nơi đỗ xe
自動 車 (じ どうしゃ)alltomObile Ô tô 救恙車 (き ゅうきゅうしゃ)
自転 車 (じ てんじゃ)Ы cycle xe đạp
車 いす (く るまいす)前 cdchdr
<7> ヽ 百 百 百 ニ 車 暴東 →
“
https://www.facebook.com/chuHandongian (105-107):湾 フ議員く
MÃ
丁hisis the shape of a horse.
)鮮 馬の形です。
Bờm ngựa dài 4 sợi, có 4 chân và đuôi
翡 /ノ ⊃
ノノ
子馬 に うま)pony 馬鹿 (ば か)ぉ d
馬′ 屋 (う まごや)stabL
1ヽ
乗馬 (じ ょうば)horseb¨ k Hdng
DỊCH
There are horses(馬 )and
people carrying iuggage at the
station
Có ngựa, và người 2 chân đang vác nặng ở ga
えき うま に もつ も ひと
駅 には、馬や、荷物 を持 うた人が
Ga xe います。
轟│(え き
,1蒻 轟│:│ GA
東京駅 (と うきょうえき)
鶉 馬ooo 攀 験olっ
XÃ
/shrinc Quả táo đặt trên điên thờ cạnh bộ THỔ (土)
Công ty/ đền thờ
繁機亀‐
品
(し
や しろ Xã hội sOcialism
えL(ゃ しろ)shrinc
利隣土 (じ んじゃ)sLhe Đền thờ 商社 (し ょうしゃ)廿 aang irln
Công ty thương mại
社会学 (し ゃかいがく)soddogy
屹 ネ伸)土 はo 警1仕 υ刊 )
>第 7課 (108-110)
一
HIỆU
My father(父 )came to school
父
to pick me up.
ちち わたし がっこう むか き
父が私 を学校に迎えに来ました。
Bố tôi (父) ến trường có đồng hồ ở trên
và có cái cây (木)
Trường học
Cấp 3
Hiệu trưởng
■4
44
44
キー
店 先 の台 に、 トマ トが 積 んであ り
ます。
Cà chua (ト) ặt trên hộp trong cửa hàng
Cửa hiệu
<8> 声 声 1声 店 店 店 晰 声lHl口 o
“
︿丁μ
NGÂN
Siiveris not as 9ood as g61d
(金 ).
鱚
↓
Bạc
機、 銀 は金 ほど良 くありません。
Bạc không tốt như vàng
(có bộ KIM 金 và gần giống bộ Lương 良)
>ぎ ん ‐
饒 華羮華 Ngân hàng
銀 (ぎ ん)silvcr Bạc
水 銀 (す いぎん)ll■ ercw Thủy Ngân
銀色 (ぎ んいろ)"市 er(cdorCdu
銀河 (ぎ んが)gdaxy Ngân Hà
たy
al牟 ヨ
<14> ・ 彦 金のヵ
ノ ハ ハ
牟 牟 参 釘 多 鋼 ″ 銀
(111-112)第 フ課 く
BỆNH
Bộ "Bệnh"
VIỆN
Bệnh viện
Nhập Viện
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 8課 (113-114)
https://www.facebook.com/chuHandongian
● この課 の 漢字
HƯU TẨU KHỞI BỐI MÃI MẠI ĐỌC THƯ
HƯU
A person is resting by a tree
可/﹁
(木 ).
↓
)き ゅう ゅうこう)
鑢
nghỉ 休講 (き
>や す
nghỉ hè
つやすみ)ζШ ぃきゅうび)
夏休 み (な ml∝ vacatbn 定休 日 (て
nghỉ trưa
昼休 み るやすみ)lunch br傲
(ひ 10111ay(ofa StOrc)
休日 (き ゅうじつ)holiday ngày nghỉ
く6> ′
4- 付 f4‐ 休 鸞 イo)木 り1)書 体 40
“
土 にまみ れて も走 ります。
Dù bị vùi dưới đất tôi vẫn chạy
to run Chạy
<7>
キ ニ
キ キ オ 走 屹 土鯰o等 1足 (141)定 o50
(115-117)第 8課 く
KHỞI
l wi!i run(男 E)because 1 9ot up
late.
D
腫 く起 きたの で走 って暮 きます。
Tô chạy (走)vì tôi dậy muộn
Tỉnh dậy
BỐI
This is the shape of she‖ fish.
かtヽ かたち
貝の形 です。
Hình ảnh con sò
shclllsh
Sò, Ngao
卜かい がい 環1鉾→ :Ⅲ ⅢI Vỏ sò
=轟ら)shcll
貝殻 (か いが
巻 き貝 (ま きがい)spiral shcll
貝細 工 (か いざいく)shcll work
鸞 日←③ 幸 見ω
MÃI
We used to use shells(貝 )to
→
buy things,now we use bi!IS.
[││〕
むかし かい つか もの か
目
昔、貝を使 って物 を買いましたが、
今 は紙幣を使っています。
Trước đây dùng vỏ sỏ để mua bán, giờ thì dùng
Mua tiền giấy
「
>:籍 8ヨ黒(118-120)
MẠI
A person is se‖ ing something.
ユ ひと なに う
人が何 かを売っています。
Bán
買 Một người đang có đồ để bán
>│よ ヽ :議 裁
肇護墓
萎,1:轟 轟
嘉Bán :
自動賜げ罰畿 (じ どうはんばいき)
>う 売れる (う れる)tO be sold
Bán hết
売 り切れる (ぅ りされる)ゎ bc sdd out 大 売 り出 し (ぉ ぉぅりだし)
売 り場 (う りば)countet shop Nơi bán
売店 (ば いてん)stant kosk 商売 (し ょうばい)bushes%trade
<7>
キ 士
声 1島 姜 売 鰊 士惚70ノLc)
ĐỌC
He sald(層:),“ Read this
-2
best― selling(売 )book."
=日
①ノk
「このベストセラーの本を読んでく
ださい」と彼は言いました。
Anh ấy nói (言):Hãy đọc quyển sách bán
chạy nhất này
)ど く とう 旱 .:.::i:.1‐
Đọc 愛読書 (あ ぃどくしょ)
ヽ
ユ一
ヽヨ一1
ヽヨ ロ
ヨロ
ヨロ
<14> こ―
薇 言oo売 olo攀 続
一
デ 諄 謗 読
,
5島
“
THƯ
WIh a brush,l wnte the kanil“ 日."
「日」を書きます。
筆を持って、
Với cây bút ở trên, tôi viết chữ Nhật
Viết
to wrltc
>し よ 1議 轟 轟 議 │
Viết 書道 (し ょどう)calI『 叩hy
>か が 図書館 (と しょかん)lbrary Thư viện 肩書 き (か たがき)itl%dcgee
辞書 (じ しょ)dc■ onary Từ điển
教科書 (き ょうかしょ)texも ook SGK
読書 (ど くしょ)rcattg
く10> テ ヨ 壼 事 書 書 書 彦 日(1っ
https://www.facebook.com/chuHandongian
(121-123)第 8課 く
QUY
Trở về
Quay lại
QUY QUỐC (về nước)
Về nhà
MIỄN
Học tập
CUNG
Cung
Cung và tên
Cung đạo
>蓼 籍8言果(124-126)
TRÙNG
This is the shape of an insect.
むし かたち
虫の形 です。
HÌnh dáng của côn trùng
>ち ゅう 華 蚕│=insl議
│て │
Sâu
>む し 虫歯 (む しば)detayed t00■ Sâu răng
弱虫 (ょ ゎむし )we劇 mg
昆虫 (こ んちゅう )hscct Côn Trùng
<6> ロ ロ
中 1士 虫 彦 ヤω
Cường
Both beeJes(虫 )and arrOws
(弓 )are strOng.
かぶ と虫 も弓も強 いです。
Cả côn trùng và cung đều rất khỏe
Khỏe
>き ょう
>つ よ
ごう
重 チ
み―
Khỏe
毒轟‐ Học
強調 す る (き ょぅちょうする)
Cường Điều (nhấn mạnh)
強 い る (ぃ ヽ
る)tOお Кc 強盗 (ご ぅとぅ)robbcr
強気 (つ よき)agrCSS市 e 強化す る (き ょぅかする)
強制す る (き ょぅせいする)tOお rce to remforcc
Cưỡng chế
ヨV
TRÌ
l go tO the temple(ギ 呈)holding
prayer beads
じゅ ず も てら い
数珠 を持 ってお寺 に行 きます。
Tôi đến chùa, một tay cầm tràng hạt
Cầm, nắm
>じ
>も 品
1轟亀轟
Cầm
Người giàu
Sảng khoái
支持す る (し じする)tO support
維持す る (ぃ じする)tO md■ dn
持続す る (じ ぞくする)tO Lst
Duy TRì
持ち物 (も ちもの)bdOn」ngS
持ち上げる (も ちあげる)to五 食
オ キ汁 ■ 持 持
│オ
■0
キJ
DANH
Tên
Tên
Nổi tiếng
Danh từ
Danh thiếp
NGỮ
Nói
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 9課 (129-130)
●この課の漢字
Xuân Hạ Thu Đông Triều Trú Tịch Phương
一
一
一
2
9
Xuân
Spring has come.Three(三 1)
春 が来 ま した。三 人の人 がお 日様
を見 てい ます。
三 3người nhìn mặt trời khi mùa xuân đến
く9> ≠
ジユ│夕 kt 蜻 三o人 はo日 (1っ け 青←55
木 春 春 春
130
HẠ
lt's so hotin summer.A person
co‖ apses in the shade.
なつ あつ ひと ひか
夏 は暑いので、人が日陰でぐった
'デ
りしています。
Mùa hè rất nóng, 1 người đổ sụp xuống
trong bóng râm
>か げ Hè
初夏 (し ょか)early sul― er
>な つ Mùa hè 夏至 (げ し)sul― cr sdsicc
春夏秋冬 (し ゅんかしゅうとう)
夏服 (な つ、
S、 く)sul_er dOthes four seasons XUÂN HẠ THU ĐÔNG
真夏 (ま なつ)血 dstulllller
● │〒 〒 百
く10> 百
戸 り 1夏 薇 自 80
「 “
(131-133)3湾 9言 果く
THU
Mùa thu
Gió thu
ĐÔNG
Mùa đông
Ngủ đông
TRIỀU
Sáng
Háng sáng
Bữa sáng
Bữa sáng
>蓼 籍9日果(134-136)
曰 昼 、日が高 くなると、日よけをつ る
します。
Tôi treo rèm lên khi mặt trời lên cao vào buổi
(trưa) trưa
FRt
り l尽
く9> 戸 尽 尽 昼 昼 筵鰺日 っ
“
TỊCH
ln the early evening,you see
the moon and birds.
ゆうがた つき とり み
夕方、月と鳥 が見えます。
Buổi tối thấy trăng và chim
CatCVCning
Buổi tối
<3> ノ
ク タ 難 月(lo
PHƯƠNG
Please go to the direction of
that f!ag.
旗 の ある方 へ 行 って くだ さい。
Hãy đi theo phương của lá cờ
dircctiOn/PcrsOn
/ cách làm
phương hướng
Cách đọc
>ほ う 方ジt(ほ うほぅ)method Phương pháp
>か た がた │
方向 (ほ うこぅ)dhedon
あの 方 (あ のがた )■ 江person Người đó 方言 (ほ うげん)ddect
[p01itC CXpression] 長方形 (ち ょうほうけヽ` )rectan」 e
両方 (り ょうほう)bo■ (siい ) 2 phía
一
7
<4> 一
方 攀 万 (lo
https://www.facebook.com/chuHandongian(137-139):湾 9調熙く
VĂN
Tối
Tối nay
Hàng tối
Bữa tối
DẠ
TÂM
Tim
TIM
An Tâm
Lo lắng
trung tâm
三日 ョ ョ J 岨 劇 J J 創 ョ J 羽 ョ 題 創 J 留 咽 題 J 覇 劇 I I J 硼 覇 噸 噸 題 瑠 瑠 瑠 噸 1 1 1 1 1 1 哺 1 11 ﹁ “
>:籍 9言果(140-142)
140
Thủ This is the shape of a hand.
手の形です。
→
HÌnh dáng tay
Tay
tay
>し ゆ 切 手 (き って)postagc stamp
>て た Kém 手伝 う (て つだう)to heb
・
・
(て がみ)lettcr Thư
︰︰ト
手紙
お手洗 ヽヽ(お てあらい) Toilet
トト肝節脱酢服監
く4> ニ
手
聯麟剛殿=鰍囲副
︲
4 4
︲
足 を伸 ば して走 │り ましょう。
Giang rộng chân và chạy
EEE
E
f00t/1cg
EE
Chân
EE
遠満足
足足音
暉
ぞ た
鬱
)そ く んそく)。 n9-day
睡
chân (え excursion
鬱
騰BE■麟諄酢聯監露F肝鮮経ξl・
水不 足 (み ず、そく)water ttOrtage
Sミ
<7> ヽ ロ ロ
マ 早 昇 足 聰 口(loな 走olの
︱︱
1 1 1 1 ‘
2
︲
体 にけがをしたら、包帯を巻 いて
休みましょう。
BỘ nhân và Bản ghép lại
Khi bị thương, quấn băng và nghỉ ngơi
(だ んたい)group
Đoàn thể
>た い てい cơ thể 団体
>か らだ 体重 (た いじゅう)bodywCut Thể Trọng せ 間体 (せ けんても` )reputatlon
体操 (た いそう)gy―astics 体 調 (た いちょう)physicd 60■ こtion
体温 (た いおん)body tcmperamc
全体 (ぜ んたい)thc wholc Toàn thể
<7> ノ
4- 付 体 休 体 輪 休●lo本 はo
https://www.facebook.com/chuHandongian
(143-144)3育 9訓 晨く
THỦ
Cổ
Bộ thủ
Cổ tay
Thủ Tướng
Thủ Đô
Đạo
Đường
Đường Đạo cụ
Đường 1 chiều
Đường tắt
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 10課 (145-146)
● この課 の漢字
XUYÊN LÂM SÂM KHÔNG HẢI HÓA HOA
SƠN
SƠN
丁his is the shape of a rnountain.
山の形 です。
Hình dạng núi có 3 đỉnh
mountaln
<3> 1
止 山
川が流 れていきます。
3 dòng nước chảy thành sông
<3> ,
(147-149)第 10課 く
Sâm
rừng nhỏ
Rừng
Lâm Sâm
Lâm
rừng
Rừng
KHÔNG
Bầu trời
Không khí
Không cảng
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 10課 152)
(150…
鯰攀
ヽ﹂
HẢI We go to the sea and SWim
every(毎 )day
↓
参
尋旨、難に持って振ぎます。
Chúng tôi đi biển và bơi mỗi ngày (毎)
く9> 漁 漁 海 海 り ,o毎 ca
人が立ったり屋ったりして、基勢
を変 えます。
Đứng lên, ngồi xuống thay đổi vị trí
Biến đổi
お化け (お ばけ)ghOSt Ma
化 粧 (け しょう)makeup Trang diểm
民主 化 (み んじゅか)dcmOcr誠 レ誠lon
,
聰 イlBl輪 〕
ヒ1481
41
<4> ノ
化
与
flowers.
鍼 ガヒ
くさ へん か はな
草 が変化 して花 になります。
Cỏ biến thành HOA
>か Hoa 生 け 花 (い け な)
>は な ばな Ngắm hoa
`ぎ
flower arrangement
THIÊN
Thiên tài
Thiên Quốc
XÍCH
Đỏ Xích đạo
Em bé
THANH
Xanh
Thanh Niên
https://www.facebook.com/chuHandongian
>3籍 10ヨ果(156-158)
156
BẠCH 丁here is a white building.
しろ たてもの
白い建物 があります。
Tòa nhà màu trắng
whitc
>は く 0ド ゃく 義て 曇■it辱 なう
轟 Trắng
.
真 っ白 (ま っしろ)snOw― white trắng bóc
>し ろ しら (し ろく
白黒=1装 ろ)black and whie 白紙 (は くし)Ы ank shcd GIấy trắng
い
面 白 (お もしろい)mteК ξ ing thú vị 白鳥 (は くちょう)swan
白髪 (し らが/は くはつ) 白夜 (び ゃくや)並 ■ e ights
whitc(gray)h壺
ノー
157
HẮC 丁he nce leld(田 )was burned
and the soi!(土 )turned black.
瘍 ll
た や つち くろ
田 んぼが焼 けて、土 が黒 くな りま
′ ヽ`` 食桑 桑 礫 した。
Đốt lửa ở đất và cánh đồng thành màu đen.
bLck
<11>
ヽ ロ 曰 曰
甲 ロ ヨ F 黒 1黒 蜀 田 9土 ゅoハ 、修)難 魚 (159
“
158 SẮC
丁his is the shape of a swir!of
two colors.
二つの色のうずまきの形です。
Hình ảnh biến đổi của vòng bát quái có 2
màu đen trắng
<6>
″
4 Zゐ 1多
色
(159… 160)第 10課 く
Ngư
Cá Người cá
Cưa hàng cá
Cá vàng
<11>′ │″ │ク 16
KHUYỂN
丁hisis the shape of a doo.
いぬ かたち
犬の形 です。
Hình ảnh con chó
Hoặc: chữ Đại: người nằm giang tay chân,
có con chó ở cạnh tay,
ナ 大 犬 鸞 大ol)攀 太1230
`>
https://www.facebook.com/chuHandongian