You are on page 1of 31

https://www.facebook.

com/chuHandongian

● この課 の漢字
ại Tiểu Cao AN Tân Cổ Nguyên Khí

Đa Thiểu Quảng Tảo Trường Minh Hảo Hữu

When you stretch yourlimbs,


you look big.

で あし ひろ おお み
手足 を広 げると、大 きく見 えます。
Một người gian rộng chân
ĐẠI tay và trông rất lớn

>だ い たい To 大使館 (た いしかん)embassy Đại sứ quán


>お お Đại học `
大切 な (た もせつな)pК cious
大家 (ぉ ぉゃ)landlom

く3> ナ 大 麒 人のo鱚 犬●60太 は30

When you bend your‖ mbs,you


look sma‖ .

て あし ま ちい み
手 足 を曲 げれば、小 さく見 えます。
Một người co cụm chân tay
Tiểusmal lại và trông bé nhỏ

>し ょう Nhỏ ′
卜う屯(し ょうせっ)novel Tiểu thuyết
>ち い こ Tiểu học sinh 月ヽ包 (こ づっみ)parcel
1ヽノ 麦 (こ むざ)whc農
月ヽ川 (お がわ)sm狙 l stream

<3> 月 ノ1ヽ 餞 少oo


(83-85)3自 6訪Rく

Ngôi nhà có 1 cửa sổ, trên nóc


CAO có một tòa tháp cao

轟 Cao,Đắt 高級 に うきゅう)high rank Cao Cấp


:

レたか だか 高校 (こ うこう)Ы gh school Cao Hiệu 高 め る (た かめる)b heighten


高校生 に うこうせい) 円高 (え んだか)strong ycn
残高 (ざ んだか)accOunt bdance
最高 (さ ぃこう)the best

鰊 口l151

The woman(女 )fee:s at ease


lns:de her house.

おんな ひと いえ なか あん じん
女 の人は家の中で安心 しています。
Người phụ nữ thấy bình an
dưới ngôi nhà
AN

饒 Rẻ
::::::::i::::: 安定 (あ んてい)stab■ i″
安 赴 す る (ぁ んしんする) An tâm 安易な (あ んいな)eaw
目安 (め やす)Ю ugh guldelhc
安全 (あ んぜん)satサ An toàn 円安 (え んやす)weak yell
不安 な あんな)mcasy wo轟 ed
(、 S、

Bất An
ルc)女 6a

TO start something new,you


stand up(二五),and cleave
through woods(木 )wnh an ax.

新 しい ことを始 めるには、立 って、


TÂN Đứng dậy, dùng rìu chặt cây
おの で道 を切 り開 きます。
để làm việc gì mới
)し ん Mới 新たな (ぁ らたな)ncw
レあたら あら 新潟 (に いがた)N五 gata
にい 新幹線 (し んかんせん)bulct ttan
新年 (し んねん)new yea Tân Niên
新鮮 な (し んせんな)iesh

蜀 立oっ 木124)靱 親←9o


>第 6課 (86-88)

”鸞

十0
When you hearthe same story
ten(I)Jmes,l Sounds old.


同 じ話 を十回聞 くと、その話 は

古 くなります。
CỔ Nghe câu chuyện 10 lần (十),trở nên cũ

>こ 鐵 麟 轟 Cũ 考苦学 に うこがく)archae010gy


>ふ る 中古 (ち ゅうこ)secondhand hàng cũ 古代 に だい)ancicnt umes Cổ đại
吉本 (ふ るほん)dd bOok 古都 に と)om cap■ d
使 い古す (っ かヽヽふるす)
to wear out

く5> + 十 十 1せ 醸十 o口 oo

‖two(二 )peOple run togetheL


they will be more gen〃 .

Nguyên /し 二 人で走 れば、もっと元 気 にな り

ます。
2 người (二)chạy cùng nhau,
(khỏe)
thấy khỏe hơn
>げ ん がん 勲 :::i:::11lti,11:SI Khỏe 元 (げ ん)
>も と 元 日 (が ん じつ) thc irst day ofthc ycar yuan(Chinese monctary u五 o
足元 (あ しもと)at One's feet 紀 元前 (き げんぜん)Bc.
鎚l元 (じ もと)local Địa nguyên (địa phương)
二次元 (さ んじげん)three dmensbns



く4> 麒 二② ノ
Lc)

Thở mạnh ra (3 luồng khí)


lf you breathe outtoo hard,

t

your spirit rnay come out.


いき つよ は き
息を強く吐きすぎると、「気」が
出てくるかもしれません。
Khí

>き け Khỏe 気持 ち (き もち)tding


Chú ý 人気 (に んき)popJ航 けphổ biến
気 に入 る (き にいる)ゎ bc fond Of
天気 んき)
(て Thiên khí 気配 (け はい)dgn;i罰騰五on
電気 (で んき) Điện khí (điện)

<6> 気 1気 気
https://www.facebook.com/chuHandongian
(89-91)'自 6調 熙く

There are many“ 夕."

「夕」がたくさんあります。
Có rất nhiều chữ Ta タ
ĐA (nhiều)

Nhiều 多数決 (た すぅけつ)


多分 (た 、ぶん)pЮ bab取 Đa phần(có lẽ) decision by興 可。五サ
多少 (た しょう)alm%somcwhat 多数 (た すぅ)large nmb∝ Đa số
減 多 に (め ったに)rarcし 多量 (た りょう)large quantity

When yOu cut a small(」 ヽ


)thing,
you can get only little.

月ヽ
さいものを分けると、少 ししか
Thiểu
もらえません。
Dùng dao cắt chữ Tiểu (小)thì còn
lại ít (少)
しよう
D・
Ít 減少 (げ んしょう)decrease
>す こ すく Ít 少量 (し ょうりょう)smam alnomt
少年 (し ょうねん)bOy Thiếu Niên
いブ
り な(し ょうじょ)脚 Thiếu Nữ

少 (し ょうしょう)a lttle

``it's my house.Spacious,isn't it?"

→広 わたし いえ
「私の家です。広いでしょ。
ひろ

Ông mũi to ở dưới ngôi nhà
Quảng (rộng) rất rộng

レこう │ ::::::::::::::::::::::::::::::::::i:::::!:::::ili:i::i:::::::
rộng 広 める (ひ ろめる)
Làm rộng ra
レひろ びろ 広 島 (ひ ろしま)HiЮ shma to spread(sOmethhg)
広告 に うこく)advcnscmc■ Quảng cáo 広 さ (ひ ろさ)width
Quảng trường
広場 (ひ ろば)square;。 pen space 背広 (せ びろ)bushessjacket
広 が る (ひ ろがる)(sOmeth蛇 )Spreads
>第 6課 (92-94)

92
ltis too early to get up atten

→0
(― 十)on sundays(日 ).

冒糧首にΨ善にときるのは軍すぎ
TẢO
(sớm)carly
十 ます。
Vào ngày chủ nhật, dạy lúc 10h
vẫn là sớm
>さ っ そう Sớm 早 め る (は ゃめる)to hastcn
>は や ばや 早速 (さ っそく)試 ollce Tảo Tốc
早 口 (は やくち)ist talk∝ 早朝 (そ うちょう)carly mOmhg
素早 い (す ばやい)qulck
早送 り (は やおくり)ね st foward

く6>
l ロ 曰 ロ 曰
早 醸 日●っ十oo

93
丁his is the shape of a person
with iong hain

かみ なが ひと すがた
髪 が長 い人の姿です。
Trường Cô gái có mái tóc dài, 2 tay dang
(Dài) 2 chân duỗi, 1 chân thắt khăn

)ち ょう dài 長男 (ち ょうなん)伍 e cldest son


Giám đốc
>な が ネト長 (し ゃちょう)company presidcnt 長方形 (ち ょうほうけい)rectangb
部長 いちょう)departlnent hcad
(、 長 さ (な がさ)lcngth
身長 (し んちょう)height chiều cao
長所 (ち ょうしょ)good3omt

<8> 1 F FIニ テ │ラ 長

94
wnh the sun(日 )and the m00n
(月 )togetheら l becomes bright.

「日」と
「月」を合わせれば、明 る く
MINH
なります。
(sáng) Mặt trăng và mặt trời cùng xuất hiện
sẽ trở nên sáng
>み ょつ め ヽヽ sáng 炎日
明イ (み ょうごにち/+あ さって)
>あ か the day a■ cr tomorrow
ngày kia

あき Minh Nhật (ngày mai) 打 ち明ける (う ちあける)to conidc


説明 (を つめい)explallation Giải thích 明ける (あ ける)b dawn
証 明書 (し ょうめいしょ)c面 ittc 明 らか (あ きらか)clcar
Chứng minh thư

<8> 1 ロ H 口 I EJ 明 明 明 0日 (17)月 (18)


(95-96)'自 6詳 Rく

Phụ nữ(女 thường thích trẻ con (子)


HẢO
(thích)

Thích

Hảo ý

Bạn bè thường nắm tay nhau


Hữu
(giúp đỡ)
(bạn)

Bạn
Bạn thân
>第 7課 (97-98)
https://www.facebook.com/chuHandongian

●この課の漢字
Nhập Xuất Thị Đinh Thôn Vũ Điện Xa

Mã Dịch Xã Hiệu Điếm Ngân Bệnh Viện

Nhập A person is entering the tent.

人がテ ン トの中 に入ろうとしてい


ます。
Một người đang vào trong lều
2 chân còn ở ngoài

)に ゅう Vào 1藝 華,:藝 議
鞭議裁轟葉華雄 轟華
>は い も` 鰊 ‐
Nhập Viện
Cửa vào
=華
気 に入 る (き `
にもる)to bc fond of
晰し` (ゆ にゅう)hっ ort Nhập khẩu
収しヽ (し ゅうにゅう)incomc Thu nhập

<2> ノ 入 攀 人 υ●
囲今 舎

Xuất
丁he exitis this way.

で ぐち
出回 はこちらです。
Giống hình 2 mũi tên chỉ đường thoát

>し ゅつ しゅっ Thoát 輸 出 (ゅ しゅつ)expo■ Xuất khẩu


すい Đi ra 出席 (し ゅっせき)血 cndancc
>で だ 提 出す る (て ぃしゅつする) Nộp bài
to submit

Nhớ lại

<5> 1 + 中 出 出
(99-101)第 7課 く

Thị

Thành phố/Chợ Một dãy người đứng ở giữa 2 hàng đồ


phía trên là biển hiệu Market siêu thị

Thị trưởng Chợ

Thành phố lớn

ĐINH

Có con đường và cánh đồng dẫn vào


Thị trấn
thị trấn

thị trấn

THÔN

Có ngôi làng bên kia lùm cây .


(Bộ thốn: 寸)
Làng

Làng Nông thôn

Ngư thôn
Thôn trưởng
レ第 7課 (102-104)

VŨ This kanil denves frOm clouds


and raindrops.


やヽ慾 雲 と雨 粒 か ら、この 漢 字 が で きま

した。
Trên đỉnh có mây và mưa gió bắt đầu rơi

>う 1轟 Mưa
輌│(姜 義】 │ 暴風雨 (ぼ う、、
ふうう)Mnψ rttnstOrlm

>あ め あま 梅雨 (*っ ゅ/ば いう)rainy season 雨水 (あ まみず)五 nwttcr


(Ofearly Summc→
大雨 (お おぁめ)heavy rdn Mưa to
雨季 (う き)rany SCason Mùa mưa


<8> 両 1雨 雨 雨 雨

ĐIỆN 淋﹃ lt is raining(雨 )and lightning


lashes on a nce neld(田 ).

雨 の 中、田 んばに稲妻 が 光 ってい

ます。
clcmici甲 /1igh面 鶴 Mưa và có chớp lóe trên cánh đồng

)でん Điện 電池 (で んち)battew Pin


難 Tàu điện 停電 (て いでん)blacko■ Mất điện
RI Điện thoại 電源 (で んげん)pow∝ souК e
電力 (で んりょく)decttic pow∝
電子 (で んし)dcctron

1静
<13> l ‐ 予 静 静
r 南 雷 雷 電 聰 雨oOo田 0

XA
丁his is the shape of a car.

車の形 です。
HÌnh ảnh của xe.

>し や
鑢 轟:轟‐
Xe 駐車場 (ち ゅうしゃじょう)
>く るま Xe tàu điện Nơi đỗ xe
自動 車 (じ どうしゃ)alltomObile Ô tô 救恙車 (き ゅうきゅうしゃ)
自転 車 (じ てんじゃ)Ы cycle xe đạp
車 いす (く るまいす)前 cdchdr

<7> ヽ 百 百 百 ニ 車 暴東 →

https://www.facebook.com/chuHandongian (105-107):湾 フ議員く


丁hisis the shape of a horse.

)鮮 馬の形です。
Bờm ngựa dài 4 sợi, có 4 chân và đuôi

翡 /ノ ⊃
ノノ

豪│(夢 豪う1扇 熟ご│ Ngựa


:奪 競馬 (け いば)horsc raclng Đua ngựa

子馬 に うま)pony 馬鹿 (ば か)ぉ d
馬′ 屋 (う まごや)stabL
1ヽ

馬車 (ば しゃ)horse― むmc面 電e Xe ngựa

乗馬 (じ ょうば)horseb¨ k Hdng

DỊCH
There are horses(馬 )and
people carrying iuggage at the
station
Có ngựa, và người 2 chân đang vác nặng ở ga
えき うま に もつ も ひと
駅 には、馬や、荷物 を持 うた人が
Ga xe います。

轟│(え き
,1蒻 轟│:│ GA
東京駅 (と うきょうえき)

駅員 (え きいん)station staff Nhân viên ga


駅前 (え きまえ)hお ■of■ e stttion

鶉 馬ooo 攀 験olっ

/shrinc Quả táo đặt trên điên thờ cạnh bộ THỔ (土)
Công ty/ đền thờ

しゃ じゃ Công ty 社会主義 ゃかヽヽ


しゅぎ)

繁機亀‐

(し

や しろ Xã hội sOcialism

えL(ゃ しろ)shrinc
利隣土 (じ んじゃ)sLhe Đền thờ 商社 (し ょうしゃ)廿 aang irln
Công ty thương mại
社会学 (し ゃかいがく)soddogy

屹 ネ伸)土 はo 警1仕 υ刊 )
>第 7課 (108-110)


HIỆU
My father(父 )came to school


to pick me up.

ちち わたし がっこう むか き
父が私 を学校に迎えに来ました。
Bố tôi (父) ến trường có đồng hồ ở trên
và có cái cây (木)
Trường học

>こ う Trường học Tiểu học

Cấp 3
Hiệu trưởng
■4

44

44
キー

く10> 植 材 朴 沙 1校 鯰 木124)交 80父 6め



ĐIẾM
Atthe shop,tomatoes(ト マ ト)
are pi!ed on a box.

店 先 の台 に、 トマ トが 積 んであ り

ます。
Cà chua (ト) ặt trên hộp trong cửa hàng
Cửa hiệu

)て ん Cửa hàng 店長 (て んちょう)sbre malllagα


>み せ 喫茶店 (き っさてん)ca“ 本店 (ほ んてん)mtt Offlce
Nhân viên cửa hàng
店員 (て んいん)stOre dc■ 支店 (し てん)branch offlce
書店 (し ょてん)b00k store Cửa hàng sách
売店 (ば いてん)stant hosk

<8> 声 声 1声 店 店 店 晰 声lHl口 o

︿丁μ

NGÂN
Siiveris not as 9ood as g61d
(金 ).

Bạc
機、 銀 は金 ほど良 くありません。
Bạc không tốt như vàng
(có bộ KIM 金 và gần giống bộ Lương 良)

>ぎ ん ‐
饒 華羮華 Ngân hàng

銀 (ぎ ん)silvcr Bạc
水 銀 (す いぎん)ll■ ercw Thủy Ngân
銀色 (ぎ んいろ)"市 er(cdorCdu

銀河 (ぎ んが)gdaxy Ngân Hà
たy

al牟 ヨ
<14> ・ 彦 金のヵ
ノ ハ ハ
牟 牟 参 釘 多 鋼 ″ 銀
(111-112)第 フ課 く

BỆNH

Người ốm đắp chăn ngủ trên gối


trong bệnh viện

Bệnh Trọng bệnh

Bộ "Bệnh"

VIỆN

2 bé Khỏe (元)、rời bệnh viện đi xe BUS về

Bệnh viện
Nhập Viện

Trường cao học


Bác sĩ

https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 8課 (113-114)
https://www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の 漢字
HƯU TẨU KHỞI BỐI MÃI MẠI ĐỌC THƯ

QUY MIỄN CUNG TRÙNG CƯỜNG TRÌ DANH NGỮ

HƯU
A person is resting by a tree
可/﹁

(木 ).

人が木 の ところで休 んでいます。


Người tựa vào gốc cây nghỉ ngơi

)き ゅう ゅうこう)

nghỉ 休講 (き

>や す
nghỉ hè
つやすみ)ζШ ぃきゅうび)
夏休 み (な ml∝ vacatbn 定休 日 (て
nghỉ trưa
昼休 み るやすみ)lunch br傲
(ひ 10111ay(ofa StOrc)
休日 (き ゅうじつ)holiday ngày nghỉ

く6> ′
4- 付 f4‐ 休 鸞 イo)木 り1)書 体 40

TẨU lrun even wheni'm covered


wlh soil(土 ).

土 にまみ れて も走 ります。
Dù bị vùi dưới đất tôi vẫn chạy

to run Chạy

>そ う 表るIⅢ ●毒│=轟 │ chạy 暴走族 (ぼ うそうぞく)


>は し ご駄 t(ご ちそう)fcast
Lり

脱走 (だ っそう)cscape hm ap五 son 師走 (ホ しわす)Decclllber


逃走 うそう)1脚血 g away
(と

走行 (そ うこう)ru_3 movhg (xe) chạy

<7>
キ ニ
キ キ オ 走 屹 土鯰o等 1足 (141)定 o50
(115-117)第 8課 く

KHỞI
l wi!i run(男 E)because 1 9ot up
late.

D
腫 く起 きたの で走 って暮 きます。
Tô chạy (走)vì tôi dậy muộn

Tỉnh dậy

起蕩R(き げん)0五 gin


:彗 毒
彗 雲串
Dậy
Đánh thức
1無 :111策 ::毎 起業する (き ぎょうする)
起 こる (お こる)tO happcn Xảy ra to start a busincss Khởi Nghiệp

起立す る (き りつする)to stalld up


起床 (き しょう)wake_up

01ア ド ユ 十1+け │た 1起 1走 1起 │ │ │ │ │ 脩 走(1lo

BỐI
This is the shape of she‖ fish.

かtヽ かたち
貝の形 です。
Hình ảnh con sò

shclllsh
Sò, Ngao

卜かい がい 環1鉾→ :Ⅲ ⅢI Vỏ sò
=轟ら)shcll
貝殻 (か いが
巻 き貝 (ま きがい)spiral shcll
貝細 工 (か いざいく)shcll work

鸞 日←③ 幸 見ω

MÃI
We used to use shells(貝 )to


buy things,now we use bi!IS.
[││〕
むかし かい つか もの か


昔、貝を使 って物 を買いましたが、

今 は紙幣を使っています。
Trước đây dùng vỏ sỏ để mua bán, giờ thì dùng
Mua tiền giấy

レ │ふ ` Mua 買収す る (ば も`しゅうする)


軍,│(●
>か い
買 物 (か い もの)shOpメ ng Mua hàng
'IIIlllyl
買い占める (か ぃしめる)to blly all 買 い手 (か いて)buycr

売買 (ば い│れ )scmng and bwhg
Bán Mua

<12> 胃 胃 胃 冒 買 買 瘍 貝(1lo ・ 員健60 r・


>:籍 8ヨ黒(118-120)

MẠI
A person is se‖ ing something.

ユ ひと なに う
人が何 かを売っています。

Bán
買 Một người đang có đồ để bán

>│よ ヽ :議 裁
肇護墓
萎,1:轟 轟
嘉Bán :
自動賜げ罰畿 (じ どうはんばいき)
>う 売れる (う れる)tO be sold
Bán hết
売 り切れる (ぅ りされる)ゎ bc sdd out 大 売 り出 し (ぉ ぉぅりだし)
売 り場 (う りば)countet shop Nơi bán
売店 (ば いてん)stant kosk 商売 (し ょうばい)bushes%trade

<7>
キ 士
声 1島 姜 売 鰊 士惚70ノLc)

ĐỌC
He sald(層:),“ Read this
-2
best― selling(売 )book."

=日
①ノk
「このベストセラーの本を読んでく
ださい」と彼は言いました。
Anh ấy nói (言):Hãy đọc quyển sách bán
chạy nhất này

)ど く とう 旱 .:.::i:.1‐
Đọc 愛読書 (あ ぃどくしょ)

とく 読 み物 (ょ みもの)“ attg n前er onc'sね 、


りrite book
>よ 読書 (ど くしょ)rcattg
読者 (ど くしゃ)reader Độc Giả
句読点 (く とぅてん)punc加 江ion


ヽヨ


ユ一
ヽヨ一1

ヽヨ ロ

ヨロ

ヨロ

<14> こ―
薇 言oo売 olo攀 続

デ 諄 謗 読

5島


THƯ
WIh a brush,l wnte the kanil“ 日."

「日」を書きます。
筆を持って、
Với cây bút ở trên, tôi viết chữ Nhật

Viết
to wrltc

>し よ 1議 轟 轟 議 │
Viết 書道 (し ょどう)calI『 叩hy
>か が 図書館 (と しょかん)lbrary Thư viện 肩書 き (か たがき)itl%dcgee
辞書 (じ しょ)dc■ onary Từ điển
教科書 (き ょうかしょ)texも ook SGK
読書 (ど くしょ)rcattg

く10> テ ヨ 壼 事 書 書 書 彦 日(1っ
https://www.facebook.com/chuHandongian
(121-123)第 8課 く

QUY

Một con én bây ngang, 2 con én bay lên,


Tất cả đang quay về tổ.

Trở về

Quay lại
QUY QUỐC (về nước)

Về nhà

MIỄN

1 người đàn ông cố gắng với tất cả sức lực (力)


Nỗ lực

Học tập

CUNG

Hình dạng của cung tên

Cung
Cung và tên
Cung đạo
>蓼 籍8言果(124-126)

TRÙNG
This is the shape of an insect.

むし かたち
虫の形 です。
HÌnh dáng của côn trùng

Côn trùng, sâu

>ち ゅう 華 蚕│=insl議
│て │
Sâu
>む し 虫歯 (む しば)detayed t00■ Sâu răng
弱虫 (ょ ゎむし )we劇 mg
昆虫 (こ んちゅう )hscct Côn Trùng

<6> ロ ロ
中 1士 虫 彦 ヤω

Cường
Both beeJes(虫 )and arrOws
(弓 )are strOng.

かぶ と虫 も弓も強 いです。
Cả côn trùng và cung đều rất khỏe

Khỏe

>き ょう
>つ よ
ごう
重 チ
み―
Khỏe

毒轟‐ Học
強調 す る (き ょぅちょうする)
Cường Điều (nhấn mạnh)
強 い る (ぃ ヽ
る)tOお Кc 強盗 (ご ぅとぅ)robbcr
強気 (つ よき)agrCSS市 e 強化す る (き ょぅかする)
強制す る (き ょぅせいする)tOお rce to remforcc
Cưỡng chế
ヨV

<11> r r r 強 静 静 強 強 鶉 弓←20虫 (12の


ムヽ

TRÌ
l go tO the temple(ギ 呈)holding
prayer beads

じゅ ず も てら い
数珠 を持 ってお寺 に行 きます。
Tôi đến chùa, một tay cầm tràng hạt

Cầm, nắm

>じ
>も 品
1轟亀轟
Cầm
Người giàu

Sảng khoái
支持す る (し じする)tO support
維持す る (ぃ じする)tO md■ dn
持続す る (じ ぞくする)tO Lst
Duy TRì

持ち物 (も ちもの)bdOn」ngS
持ち上げる (も ちあげる)to五 食

オ キ汁 ■ 持 持
│オ
■0
キJ

く9> 躊 オ(1)寺 ωo華 :待 o① 特鯰9o


https://www.facebook.com/chuHandongian
(127-128)第 8課 く

DANH

Chó tên là TARO

Tên

Tên
Nổi tiếng
Danh từ

Danh thiếp

NGỮ

Họ nói bằng 5 (五)


thứ tiếng
Ngôn ngữ

Tiếng nước ngoài

Nói
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 9課 (129-130)

●この課の漢字
Xuân Hạ Thu Đông Triều Trú Tịch Phương

Văn Dạ Tâm Thủ Túc Thể Thủ Đạo


︱・
に11
︲︲
肝肝肝肺獅晰Ⅷ硼Ⅷ職麟麟職賤□園睡E目腱■■EEE疇踵諄隊陛酢欧難計顧1・





Xuân
Spring has come.Three(三 1)

people(人 )look atthe sun(日 ).

春 が来 ま した。三 人の人 がお 日様

を見 てい ます。
三 3người nhìn mặt trời khi mùa xuân đến

>し ゅん Mùa xuân 青春 (せ ぃしゅん)youth Thanh Xuân


)は る 春夏秋 しゅんかしゅうとう)
春 学期 (は るがっき)"五 ng scmcstcr ^く
four scasons

春巻 (は るまき)sp血 gr。 ■ Nem


春分 (し ゅん、ドん)vemd equhox

く9> ≠
ジユ│夕 kt 蜻 三o人 はo日 (1っ け 青←55
木 春 春 春

130
HẠ
lt's so hotin summer.A person
co‖ apses in the shade.

なつ あつ ひと ひか
夏 は暑いので、人が日陰でぐった
'デ

りしています。
Mùa hè rất nóng, 1 người đổ sụp xuống
trong bóng râm

>か げ Hè
初夏 (し ょか)early sul― er
>な つ Mùa hè 夏至 (げ し)sul― cr sdsicc
春夏秋冬 (し ゅんかしゅうとう)
夏服 (な つ、
S、 く)sul_er dOthes four seasons XUÂN HẠ THU ĐÔNG
真夏 (ま なつ)血 dstulllller

● │〒 〒 百
く10> 百
戸 り 1夏 薇 自 80
「 “
(131-133)3湾 9言 果く

THU

Ghép của bộ Hỏa (火)và bộ hạt 禾

Mùa thu

Gió thu

ĐÔNG

Người bước đi trên băng vào mùa đông

Mùa đông

Ngủ đông

TRIỀU

Ngày mùng 10 tháng 10.

Sáng
Háng sáng

Bữa sáng
Bữa sáng
>蓼 籍9日果(134-136)

NOÃN We hang shadesin daytime


when the sun(日 )is high.

曰 昼 、日が高 くなると、日よけをつ る

します。
Tôi treo rèm lên khi mặt trời lên cao vào buổi
(trưa) trưa

>ち ゅう Trưa 昼寝 (ひ るね) Ngủ trưa


>ひ る Ban ngày

昼 ご飯 (ひ るごはん) lunch Bữa trưa

昼:奪≧(ち ゅうしょく ) Bữa trưa

FRt
り l尽
く9> 戸 尽 尽 昼 昼 筵鰺日 っ

TỊCH
ln the early evening,you see
the moon and birds.

ゆうがた つき とり み
夕方、月と鳥 が見えます。
Buổi tối thấy trăng và chim

CatCVCning
Buổi tối

)せ き chiều tối 夕■ (ゆ うだち)evening shower


>ゆ う 夕日 (ゆ うひ)sc■ Lcs血 一 朝 ― 夕 (い っちょういっせき)
夕食 (ゅ うしょく)eve五 ng mcd Bữa tối in a vcry shorttilne

セ タ (*た なばた)the Star Feslval


夕刊 (ゆ うかん)evenhg newspaper

<3> ノ
ク タ 難 月(lo

PHƯƠNG
Please go to the direction of
that f!ag.

旗 の ある方 へ 行 って くだ さい。
Hãy đi theo phương của lá cờ

dircctiOn/PcrsOn
/ cách làm
phương hướng
Cách đọc
>ほ う 方ジt(ほ うほぅ)method Phương pháp
>か た がた │
方向 (ほ うこぅ)dhedon
あの 方 (あ のがた )■ 江person Người đó 方言 (ほ うげん)ddect
[p01itC CXpression] 長方形 (ち ょうほうけヽ` )rectan」 e
両方 (り ょうほう)bo■ (siい ) 2 phía

<4> 一
方 攀 万 (lo
https://www.facebook.com/chuHandongian(137-139):湾 9調熙く
VĂN

Đứa bé vội vã về nhà trước khi mặt trời lặn


Buổi tối

Tối

Tối nay
Hàng tối
Bữa tối

DẠ

Tối Buổi tối, một người đội mũ ngắm trăng và mây

Tối Tối muộn


Buổi tối

TÂM

Trái tim tôi đang đập.

Tim

TIM
An Tâm

Lo lắng

trung tâm
三日 ョ ョ J 岨 劇 J J 創 ョ J 羽 ョ 題 創 J 留 咽 題 J 覇 劇 I I J 硼 覇 噸 噸 題 瑠 瑠 瑠 噸 1 1 1 1 1 1 哺 1 11 ﹁ “
>:籍 9言果(140-142)

140
Thủ This is the shape of a hand.

手の形です。

HÌnh dáng tay

Tay

tay
>し ゆ 切 手 (き って)postagc stamp
>て た Kém 手伝 う (て つだう)to heb

 ・

Giỏi 訪ば卜(か し )singcr Ca sĩ


l●

 ・

(て がみ)lettcr Thư
︰︰ト

手紙
お手洗 ヽヽ(お てあらい) Toilet
トト肝節脱酢服監

く4> ニ

聯麟剛殿=鰍囲副


4                                                           4

TÚC Stretch yourlegs and run.


B腱園隧鵬鵬E一

足 を伸 ば して走 │り ましょう。
Giang rộng chân và chạy
EEE

f00t/1cg
EE

Chân
EE

遠満足
足足音

ぞ た

)そ く んそく)。 n9-day

chân (え excursion

騰BE■麟諄酢聯監露F肝鮮経ξl・

>あ し Đủ (ま んぞく)satisfacion Mãn nguyện


(あ しおと)somd offootstcps
一足 っそく)one pair of並 。
(い es

水不 足 (み ず、そく)water ttOrtage
Sミ

<7> ヽ ロ ロ
マ 早 昇 足 聰 口(loな 走olの
︱︱

1 1 1 1  ‘

THỂ When your body is iniured,


apply a bandage and rest(1卜 ).

体 にけがをしたら、包帯を巻 いて
休みましょう。
BỘ nhân và Bản ghép lại
Khi bị thương, quấn băng và nghỉ ngơi

(だ んたい)group
Đoàn thể
>た い てい cơ thể 団体
>か らだ 体重 (た いじゅう)bodywCut Thể Trọng せ 間体 (せ けんても` )reputatlon
体操 (た いそう)gy―astics 体 調 (た いちょう)physicd 60■ こtion
体温 (た いおん)body tcmperamc
全体 (ぜ んたい)thc wholc Toàn thể

<7> ノ
4- 付 体 休 体 輪 休●lo本 はo
https://www.facebook.com/chuHandongian
(143-144)3育 9訓 晨く

THỦ

Hình dáng một người có 2 sợi tóc


và có cái đầu dài
Cổ, đầu

Cổ
Bộ thủ
Cổ tay
Thủ Tướng
Thủ Đô

Đạo

ANh ấy chờ ai trên đường dài cổ

Đường

Đường Đạo cụ
Đường 1 chiều
Đường tắt
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 10課 (145-146)

● この課 の漢字
XUYÊN LÂM SÂM KHÔNG HẢI HÓA HOA
SƠN

THIÊN XÍCH THANH BẠCH HẮC SẮC NGƯ KHUYỂN

SƠN
丁his is the shape of a rnountain.

山の形 です。
Hình dạng núi có 3 đỉnh

mountaln

)さ ん ざん Núi 火山 (か ざん)v01callo Núi lửa


>や ま 山火 事 (や まかじ)お Кst flre
登 山 (と ざん)mounttt clilnbing Leo núi
山林 (さ んりん)mOu■ ain fOrest
Núi Phú Sĩ

<3> 1
止 山

Xuyên The river runs through it

川が流 れていきます。
3 dòng nước chảy thành sông

>せ ん Sông 川岸 (か わざし)歯 erddc


>か わ がわ わ │ 川遊 び (か わあそび)

ナイル川 (ナ イルがわ)the Nlle ll(か せん)r市 ers


河夕
天 の川 (あ まのがわ)■e Milky Way

<3> ,
(147-149)第 10課 く

Sâm

2 cây làm thành rừng nhỏ

rừng nhỏ

Rừng

Lâm Sâm

Lâm

3 cây tạo thành rừng lớn

rừng

Rừng

KHÔNG

Mở cửa sổ và dùng thước đo bầu trời

trời, trống không

Bầu trời
Không khí
Không cảng
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 10課 152)
(150…

鯰攀
ヽ﹂
HẢI We go to the sea and SWim
every(毎 )day



尋旨、難に持って振ぎます。
Chúng tôi đi biển và bơi mỗi ngày (毎)

>か い Biển 海賊 (か いぞく)p士 誠es Hải tặc


>う み `
減が稟 (か もそう)seawccd
海タト(か いがい)overseas Hải ngoại 海水 (か もすヽ`
` )seawtter
エーゲ海 ← ―ゲかい)■ c Acgean Sca
海着圭(か いがん)seashorc
ン″
yご

く9> 漁 漁 海 海 り ,o毎 ca

HÓA A person stands up and sits



?ノ 旬

down.He changes his positiOn.


人が立ったり屋ったりして、基勢
を変 えます。
Đứng lên, ngồi xuống thay đổi vị trí
Biến đổi

)か け Hóa Học 変化 (へ んか) changc Biến Hóa

>if 文化 Stん か)culturc Văn hóa


(、 運ヨヒ (し んか) evolution Tiến Hóa

お化け (お ばけ)ghOSt Ma
化 粧 (け しょう)makeup Trang diểm
民主 化 (み んじゅか)dcmOcr誠 レ誠lon

聰 イlBl輪 〕
ヒ1481
41

<4> ノ

HOA Grass changes(化 )intO


flowers.

鍼 ガヒ
くさ へん か はな
草 が変化 して花 になります。
Cỏ biến thành HOA

>か Hoa 生 け 花 (い け な)
>は な ばな Ngắm hoa
`ぎ
flower arrangement

花火 (は なの ■rewotts 花瓶 (か びん)■ Ow∝ vase BÌnh hoa


花屋 (は なや)■ ower shOp 花粉症 (か S、 んしょう)hay tvCr
花嫁 (は なよめ)b五 de Cô dâu
∞ 化●引
く7>
‐ ‐
オ 1君 ″ 花 聰 )
(153-155)'精 10調黒く

THIÊN

Tôi dang rộng 2 tay và ngước nhìn bầu trời

thời tiết Thiên Sứ

Thiên tài

Thiên Quốc

XÍCH

Lửa đốt đất thành gạch đỏ


Đỏ

Đỏ Xích đạo
Em bé

THANH

Cả trăng và cỏ cây đều có màu xanh

Xanh

Thanh Niên
https://www.facebook.com/chuHandongian
>3籍 10ヨ果(156-158)

156
BẠCH 丁here is a white building.

しろ たてもの
白い建物 があります。
Tòa nhà màu trắng

whitc

>は く 0ド ゃく 義て 曇■it辱 なう
轟 Trắng
.
真 っ白 (ま っしろ)snOw― white trắng bóc
>し ろ しら (し ろく
白黒=1装 ろ)black and whie 白紙 (は くし)Ы ank shcd GIấy trắng

面 白 (お もしろい)mteК ξ ing thú vị 白鳥 (は くちょう)swan
白髪 (し らが/は くはつ) 白夜 (び ゃくや)並 ■ e ights

whitc(gray)h壺
ノー

聰 日oっ 攀 百111)自 (180



く5> 向 白 白

157
HẮC 丁he nce leld(田 )was burned
and the soi!(土 )turned black.

瘍 ll
た や つち くろ
田 んぼが焼 けて、土 が黒 くな りま
′ ヽ`` 食桑 桑 礫 した。
Đốt lửa ở đất và cánh đồng thành màu đen.
bLck

>こ く 癖■姜妻 Đen


:
黒字 (く ろじ)surphs
>く ろ 白黒 (し ろくろ)bhは andwhi“
黒猫 (く ろねこ)bl¨ kc威
黒板 に くばん)Ы ackboard Bảng đen
真 っ黒 (ま っくろ)pith― black Đen tuyền
二′

<11>
ヽ ロ 曰 曰
甲 ロ ヨ F 黒 1黒 蜀 田 9土 ゅoハ 、修)難 魚 (159

158 SẮC
丁his is the shape of a swir!of
two colors.

二つの色のうずまきの形です。
Hình ảnh biến đổi của vòng bát quái có 2
màu đen trắng

>し き しょく :饉 萎:鏡 手


華餞: Màu 景色 (け しき)sceneヮ
>い ろ 色々 な `
(も ろいろな)v症ous Nhiều 特色 (と くしょく)ch額 ¨tc五 sic
水 色 (み ずいろ)hgh Ыuc Xanh nhạt 脱色 (だ っしょく )Ы cachng
灰 色 (は ぃぃろ)『 ay Nâu
色釘メ筆 (い ろえんぴつ)cdor pendヽ

<6>

4 Zゐ 1多

(159… 160)第 10課 く

Ngư

Hình ảnh con cá

Cá Người cá
Cưa hàng cá

Cá vàng

<11>′ │″ │ク 16

KHUYỂN
丁hisis the shape of a doo.

いぬ かたち
犬の形 です。
Hình ảnh con chó
Hoặc: chữ Đại: người nằm giang tay chân,
có con chó ở cạnh tay,

>け ん Chó 犬 猿 の 仲 (け ん えんのなか)


>い ぬ
猟犬 (り ょうけん)hunting dog
狂大病 (き ょぅけんびょう)rあ たs

ナ 大 犬 鸞 大ol)攀 太1230
`>

https://www.facebook.com/chuHandongian

You might also like