Professional Documents
Culture Documents
1000 Câu Word Form Siêu Khó
1000 Câu Word Form Siêu Khó
A
1 able (a) Có năng lực, có khả năng
Enable (v) Làm cho có thể
Ably (adv) Một cách có tài
Ability (n) Năng lực, khả năng
2. abrupt (a) Thình lình, đột ngột
Abruptly (adv) Thình lình, rời ra
abruptness (n) Sự bất ngờ
3. absent (a) Vắng mặt
Absently (adv) Lơ đãng
Absentee (n) Người vắng mặt
Absence (n) Sự vắng mặt
4 academy (n) Viện hàn lâm, viện triết học
Academe (n) Học viện, trường đại học
Academie (a) Thuộc về trường đại học
Academicals (n) Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician (n) Viện sĩ
5 access (v) Truy cập
Access (n) Lối vào, đường vào, đến gần
Accession (n) Gia nhập và
Accessible (a) Có thể đi vào, tới gần
Accessibility (n) Sự có thể đến gần
6 Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi
Accommodative (a) = accommodating
7 accord (n)(v) Đồng tình, đồng lòng
Accordance (n) Giống nhau, hợp nhau
Accordant (a) Phù hợp
According(to) (pre) Tùy theo
Accordingly (adv) Tùy theo
8 accustom (v) Làm quen
Accustomed (a) Quen
9 achieve (v) Có được, đạt được
Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt được
Achivement (n) Thành tụu, thành tích
Achiever (n) Người thành đạt
10 acquaintance (n) Sự làm quen, hiểu biết, quen
Acquaint (v) Làm quen, hiểu biết
11 act (v) Thực hiện
Activity (n) Sự hoạt động
Action (n) Hành động
Active (a)(n) Tích cực
Actor (n) Nam diễn viên
Actress (n) Nữ diễn viên
Activist (n) Người họat động tích cực
12 actual (a) Thật sự, quả thật
Actually (adv) Quả thật, thật ra
13. addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mê
Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê
Addicted (a) Say mê, nghiện
14. admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ
Amirable (a) Đáng hâm mộ
Amiration (n) Sự hâm mộ
Admirer (n) Người ái mộ
15. advantage (n) Sự thuận lợi
Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi
Advantageously ≠ disadvantage (adv) Thật có lợi
Loudness (n) Sự ồn
25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu
Lovely (a) Dễ thương ,xinh
Loveless (a) Không dễ thương
Lover (n) Người yêu
Lovesick (a) Tương tự
26. Low (a) Dưới thấp
Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện
Lowness (n) Tự thấp
Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống
Lowerable (a) Có thể hạ thấp được
Lowermost (a) Thấp nhất
27. Luck (n) Sự may mắn
Lucky (a) May mắn
Luckily (adv) Thât may mắn
≠Unlucky (a) Không may mắn
≠Unluckily (adv) Không may mắn
27. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy
Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng
Luxuriate (v) Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
Mankind (n)
Manly (a) Con người, đàn ông
Manhood (n) Loài người
7. Manage (v) Có tính đàn ông
Management (n) Nhân tính
Manager (n) Quản lý
Manageress (n) Sự quản lý
O
1. Observe (v) Quan sát
Observer (n) Người quan sát
Observation (n) Sự quan sát
2. Occur (v) Xảy ra, xảy đến
Occurrence (n) Biến cố , việc xảy ra
3. Oceanic (a) Thuộc về đại dương
Ocean (n) Biển , đại dương
Oceanian (a) Thuộc về châu đại dương
Oceanography (n) Hải dương học
Oceanographer (n) Nhà hải dương học
4. Offer (v)(n) Biếu , tặng , cho , hiến
Offering (n) Quà tặng, quà biếu
Offertory (n) Sự quyên tiền
5. Office (n) Văn phòng , trụ sở , cơ quan
Officer (n) Nhân viên ,công chức
Official (a) Chính thức, trịnh trọng
Offically (adv) Chính thức, trịnh trọng
Officialdom (n) Giới công chức
Officialese (n) Giấy tờ công văn
Officilaize (v) Chính thức hóa
6. Old (a) Cũ, già, cổ xưa, tuổi
Olden (v) Làm cho già đi
Olden (a) Ngày xưa, thưở xưa
Age (n) Tuổi
7. Open (v) Mở, khai mạc
Opener (n) Người mở
Openly (adv) Cơng khai
Opening (n)(a) Khai mạc, phần đầu
8. Oral (a) Bằng lời nói, bằng miệng
S
1. Sad (a) Buồn , chán nản
Sadden (v) Làm buồn
Sadly (adv) Buồn bực
Sadness (n) Sự buồn bực, chán nản
2. Safe (a) An toàn
Safely (adv) Thật an toàn
Safety (n) Sự an toàn
3. Sailor (n) Thủy thủ
Sail (v) Đi biển bằng thuyền, tàu
Sailing (n) Sự đi biển
Sailer (n) Làm thuyền buồm
W
1. Wait (v) Đợi chờ
Waiter (n) Người hầu
2. Wander (v)(n) Đi lang thang , sự đi thơ thẩn
Wandere (n) Người hay thú đi lang thang
Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng
3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng
Warmly (adv) Thật ấm áp
Warmness (n) Sự ấm áp
4. Waste (v) Lãng phí
Wasteful (a) Lãng phí
Wastefully (adv) Thật lãng phí
5. Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối
Weaken (v) Làm yếu đi
Weakness (n) Sự yếu ớt
Weakish (a) Hơi yếu
Weakly (adv) Thật yếu ớt
6. Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc
Wearable (a) Có thể mang mặc được
7. Week (n) Tuần lễ
Weekly (a) Hàng tuần
8. Weigh (v) Cân nặng
Wight (n) Sức nặng, trọng lượng
Heavy (a) Nặng
Heavily (adv) Thật nặng
9. Well (adv) Tốt, khỏe
Good (a) Tốt, khỏe
Godness (n) Lòng tốt
10. West (a)(n) Hướng tây, miền tây
Wester (v) Xoay về hướng tây
Western (a) Phương tây
Westerly (adv) Về hướng tây
Westerner (n) Người phương tây
Westernize (v) Tây phương hóa
11. Wet (a) ẩm ướt