You are on page 1of 7

Mẫu T.

03

DỰ TOÁN KINH PHÍ ĐỀ TÀI CẤP SINH VIÊN ĐƯỢC DUYỆT NĂM 2021
(Thuộc chương trình: Chính quy)

Mã số đề tài:
Tên đề tài: "ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP SỐ TRONG THIẾT KẾ TÀU"
Chủ nhiệm đề tài: Biện Tiến Long
Tổng kinh phí được duyệt: đồng

ĐVT: ngàn đồng

Nguồn vốn
Nguồn vốn SNKH
Năm 2021 Năm 2022
TT Nội dung chi Trong
Tổng Trong
đó, Trong đó, Khác
kinh đó,
khoán Kinh khoán chi
phí được Kinh phí khoán
chi theo phí theo quy
duyệt chi theo
quy định định
quy định

1 2 3 4 5 6 7 8 9
Khoản 1. Công lao động (khoa học,
1 7500 250 7250
phổ thông)
Khoản 2. Nguyên vật liệu, năng
2 600 600 0
lượng
Khoản 3. Thiết bị, máy móc, phần
3 0 0
mềm

4 Khoản 4. Xây dựng, sửa chữa nhỏ 0 0 0

5 Khoản 5. Chi khác 200 50 150

Trang 1
Mẫu T.03
TỔNG CỘNG 8300 0 900 0 7400 0 0

Khoản 1. Công lao động (khoa học, phổ thông)


ĐVT: ngàn đồng

Tổng số Nguồn vốn


Ngân sách SNKH
Năm 2021 Năm 2022
Trong
TT Nội dung lao động đó, Trong Khác
Mục chi Tổng Trong đó,
Tổng số khoán đó,
chi theo Kinh khoán chi Kinh
khoán
quy định phí theo quy phí
chi theo
định
quy định

1 2 3 4=5+11 5=7+9 6 7 8 9 10 11
Xây dựng thuyết minh chi tiết của
1 đề tài 0 0 0
2 Thuê khoán chuyên môn 1 5000 7000 0 200 0 6800 0 0
Xây dựng mô hình 1000 1000 0 200 800
Nghiên cứu xây dựng lưới 1000 1000 0 1000
Thiết lập bộ giải cho mô phỏng số 1000 1000 0 1000
Đánh giá kết quả so với thực
nghiệm 1000 1000 1000
Tối ưu hóa mô hình 1000 1000 1000
In mô hình 3D thu nhỏ 2000 2000 0 2000
3 Thuê khoán chuyên môn 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Chuyên đề 1 0 0 0
Chuyên đề 2 0 0 0
Chuyên đề 3 0 0 0

Trang 2
Mẫu T.03
… 0 0 0
Viết Báo cáo tổng kết khoa học kỹ
4 thuật đề tài 500 500 0 50 450
…. 0 0 0
Cộng 5500 7500 0 250 0 7250 0 0

Khoản 2. Nguyên vật liệu, năng lượng

Nguồn vốn
SNKH
Năm 2021 Năm 2022
Đơn vị Thành Trong đó,
TT Nội dung Số lượng Đơn giá Trong đó, Trong đó,
đo tiền Tổng khoán chi Khác
số theo quy Kinh phí khoán chi Kinh khoán chi
định theo quy phí theo quy
định định

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1 Nguyên, vật liệu, linh kiện 0 0
(Dự toán chi tiết theo nội dung
nghiên cứu nêu tại thuyết minh)
2 Năng lượng, nhiên liệu, … 0 0 0
3 Mua sách, tài liệu, số liệu 600 600 0 600
Cộng: 600 600 0 600 0 0 0 0

Khoản 3. Thiết bị, máy móc, phần mềm

Nguồn vốn
Đơn vị Thành SNKH
TT Nội dung Mục chi Số lượng Đơn giá
đo tiền Khác
Trang 3
Đơn vị Thành
TT Nội dung Mục chi Số lượng Đơn giá Mẫu T.03
đo tiền Tổng Năm Năm Khác
2021 2022
1 2 3 4 5 6 7 8 9 11
1 Thiết bị hiện có tham gia thực hiện
đề tài (chỉ ghi tên thiết bị và giá trị còn
lại, không cộng vào tổng kinh phí của
Khoản 3)

1.1 Máy …
1.2 Máy …
2 Thiết bị, phần mềm mua mới 0
2.1 0 0
2.2 0 0

3 Thuê thiết bị (ghi tên thiết bị, thời 0 0


gian thuê)
Cộng: 0 0 0 0

Khoản 4. Xây dựng, sửa chữa nhỏ

Nguồn vốn
Ngân sách SNKH
TT Nội dung Kinh phí
Năm Năm Khác
Tổng
2021 2022
1 2 3 4 5 6 7
1 0 0
2 0 0
3 0 0
4 0 0
Cộng: 0 0 0 0 0

Khoản 5. Chi khác

Trang 4
Mẫu T.03

Tổng số Nguồn vốn


Ngân sách SNKH
Năm 2021 Năm 2022
Trong
TT Nội dung đó, Trong
Mục chi Tổng Trong đó, Khác
Tổng số khoán đó,
khoán chi
chi theo Kinh phí theo quy Kinh phí khoán
quy định chi theo
định
quy định

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1 Công tác trong nước (địa điểm,
thời gian, số lượt người)
1.1 Công tác tại XXX
Vé máy bay khứ hồi cho X người x
X lần x X đồng
Phụ cấp công tác phí: X người x X
ngày x X đồng/ người/ ngày
Tiền phòng: X đồng/ người/ ngày x
X người x ngày
Taxi, chi khác
2 Dự hội nghị nước ngoài (địa điểm,
thời gian, số lượt người)
2.1 Công tác tại XXX
Vé máy bay khứ hồi cho X người x
X lần x X USD x tỷ giá VND/USD
Tiền ăn, tiêu vặt: X người x X ngày
x X USD x tỷ giá VND/USD
Tiền phòng: X người x X ngày x X
USD x tỷ giá VND/USD
Vận chuyển: X người x 1 lượt x X
USD x tỷ giá VND/USD
Chi khác

Trang 5
Mẫu T.03
Đoàn vào (số người, số ngày, số
3
lần...)

4 Chi khác 200 50 150


Hội thảo KH: (nội dung, số ngày)
Chủ trì: X đồng
Thư ký: X đồng
Bài tham luận: X bài x đồng
Đại biểu: X người x X đồng
Thuê phòng, in ấn tài liệu, nước
uống…X đồng
Ấn loát tài liệu, văn phòng phẩm 200 50 150
Dịch tài liệu (X trang x X
đồng/trang)
Thông tin liên lạc, quảng cáo
5 Phụ cấp chủ nhiệm đề tài
(X đồng x X tháng)
6 Quản lý chung (Trong đó có thù
lao cấp thư ký và kế toán của đề
tài): X đồng x X năm
Cộng: 200 0 0 50 0 150 0 0

Ngày tháng 9 năm 2021 Ngày tháng 9 năm 2021


CHỦ NHIỆM ĐỀ TÀI Thầy/ Cô hướng dẫn
Biện Tiến Long

Ngày tháng 10 năm 2021 Ngày tháng 10 năm 2021


Ban chủ nhiệm khoa TUQ. HIỆU TRƯỞNG
Trang 6
Mẫu T.03
TRƯỞNG PHÒNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ & DỰ ÁN

Lê Đình Tuân Lê Văn Thăng

Trang 7

You might also like