You are on page 1of 36

Chapter(6

Nhà$đầu$tư$trên$
thị$trường$vốn$cổ$phần
Mục tiêu học tập
• Xem%xét%vai%trò%của%nhà%đầu%tư%trên%thị%trường%vốn%cổ%phần và%
đánh%giá%các%lựa%chọn%đầu%tư
• Hiểu%quy%trình%mua%bán%cổ%phần,"rủi%ro%có%liên%quan,"và%tầm%
quan%trọng%của%thuế%khi%đầu%tư
• Mô%tả%các%chỉ%số%tài%chính
• Mô%tả%phương%pháp%định%giá
• Xem%xét%tầm%quan%trọng%của%các%chỉ%số%và%công%bố%thông%tin
Cấu trúc chương
6.1 Đầu$tư$trên$thị$trường$vốn$cổ$phần
6.2 Mua$bán$cổ$phần
6.3 Thuế$(đọc$thêm)
6.4 Chỉ$số$tài$chính$
6.5 Định$giá$cổ$phần
6.6 Chỉ$số$giá$và$các$thông$tin$công$bố
6.7 Tổng$kết
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ phần
• Nhà%đầu%tư%mua%cổ%phần%để%nhận%lợi%tức%và%chênh%lệch%giá
(hoặc%thua%lỗ)

• Các%yếu%tố%thúc%đẩy%hoạt%động%đầu%tư%vào%các%chứng%khoán%
niêm%yết%tại%Sở%giao%dịch (SX)
• Độ%sâu%của%thị%trường
• Tổng%vốn%hoá%công%ty%niêm%yết
• Thanh%khoản%của%thị%trường
• Khối%lượng%giao%dịch%tương%ứng%quy%mô%thị%trường
• Tìm%ra%giá%hiệu%quả
• Tốc%độ%và%tính%hiệu%quả%mà%thông%tin%cập%nhật%vào%giá%hiện%hành (cont.)
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ phần
(cont.)

• Có$nhiều$loại$chứng$khoán$được$niêm$yết$tại$Sở$giao$dịch

• Chứng$khoán$niêm$yết$phân$loại$theo$ngành,$cho$phép$nhà$đầu$
tư$có$thể$lựa$chọn$đầu$tư$vào$những$khu$vực$kinh$tế$khác$nhau

(cont.)
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ phần
(cont.)

• Hai%loại%rủi%ro%tác%động%đến%lợi%nhuận%chứng%khoán

1. Rủi%ro%hệ%thống
• Tác%động%chung%đến%giá%cả%các%cổ%phần%trên%thị%trường v.d%như%tốc%độ%tăng%
trưởng%kinh%tế,%sự%thay%đổi%lãi%suất%và%tỷ%giá%hối%đoái

2. Rủi%ro%phi%hệ%thống
• Tác%động%riêng%biệt%đến%giá%cổ%phần%một%công%ty%nào%đó;%v.d như sự%từ%chức%của%
CEO,%thất%bại%về%mặt%kỹ%thuật,%các%vấn%đề%trong%hội%đồng%quản%trị
(cont.)
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ phần (cont.)
• Danh%mục%đầu%tư%được%đa%dạng%hoá

• Danh%mục%gồm%những%chứng%khoán%khác%nhau

• Loại%bỏ%được%hầu%hết%rủi%ro%phi%hệ%thống%của%các%chứng%khoán%riêng%lẻ

• Phần%còn%lại%là%rủi%ro%hệ%thống,%đo%lường%bằng%hệ%số%beta

(cont.)
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ
phần (cont.)

• Danh%mục%đầu%tư%được%đa%dạng%hoá (cont.)

• Lợi%nhuận%kỳ%vọng%của%danh%mục
• Phương%sai%danh%mục

(cont.)
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ phần (cont.)
• Hai%cách%tiếp%cận
1. Đầu%tư%chủ%động
! Xây%dựng%cấu%trúc%danh%mục%dựa%trên%phân%tích%chứng%khoán
2. Đầu%tư%bị%động
! Xây%dựng%cấu%trúc%danh%mục%dựa%trên%việc%mô%phỏng%theo%một%chỉ%số%giá%chứng%
khoán%nào%đó

• Một%số%quỹ%đầu%tư%là%quỹ%chỉ%số
– Cấu%trúc%danh%mục%được%xây%dựng%để%lặp%lại%một%phần%hoặc%toàn%bộ%
một%chỉ%số%giá%chứng%khoán (cont.)
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ phần (cont.)
• Nhà%đầu%tư%cần%xem%xét%việc%phân%bổ%tài%sản%trong%một%danh%
mục
• Rủi%ro%đi%kèm%lợi%nhuận
• Kỳ%hạn%đầu%tư
• Lợi%tức%và%mức%chênh%lệch%giá
• Cổ%phần%trong%nước%hay%quốc%tế

• Phân%bổ%tài%sản%có%thể%theo:
• chiến%lược
• chiến%thuật
(cont.)
6.1$Đầu tư trên thị trường vốn cổ phần (cont.)
• Khủng'hoảng'tài'chính'toàn'cầu'gần'đây'tạo'ra'nhiều'sự'quan'
tâm,'đặc'biệt'trong'vấn'đề'về'hưu
• Một'lượng'lớn'khoản'tiết'kiệm'về'hưu'được'đầu'tư'trên'thị'
trường'vốn'cổ'phần
• Kỳ'hạn'đầu'tư'ngắn'hơn'với'những'ai'sắp'về'hưu,"đặc'biệt'nếu'
rút'vốn'khỏi'thị'trường'vốn'cổ'phần'khi'về'hưu
• Khi'giá'thị'trường'giảm'mạnh,"các'cá'nhân'này'bị'ảnh'hưởng'
nghiêm'trọng. Quan'trọng'là'họ'có'ít'thời'gian'để'phục'hồi'các'
khoản'lỗ'trước'khi'về'hưu.
6.2$Mua và bán cổ phần
• Đầu%tư%trực%tiếp
• Mua%và%bán%thông%qua%môi%giới
• Môi%giới%không%kèm%tư%vấn
• Môi%giới%kèm%tư%vấn%

• quan%tâm%đến%thanh%khoản,"rủi%ro,"lợi%nhuận,"thuế,%phí,%an%sinh%xã%hội,"
etc.

• Đầu%tư%gián%tiếp
• Mua%các%chứng%chỉ%quỹ%từ%các%quỹ%đầu%tư,"ví%dụ%quỹ%đầu%tư%cổ%phiếu
6.4$Chỉ số tài chính
• Các%nhà%đầu%tư%tiềm%năng%quan%tâm%đến%hiệu%năng%của%công%ty%
trong%tương%lai

• Hiệu%năng%công%ty%ảnh%hưởng%đến%lợi%nhuận%và%sự%biến%thiên%dòng%
tiền

• Các%chỉ%số%đo%lường
• Cấu%trúc%tài%chính
• Thanh%khoản
• Chỉ%số%nợ
• Lợi%nhuận
• Giá (cont.)
• Rủi%ro
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Cấu#trúc#vốn

• Tỷ$trọng$tài$sản$từ$nợ$và$vốn$chủ$sở$hữu

• Đo$lường$bằng$nợ$trên$vốn$chủ$sở$hữu$(D/E)
• Nợ$càng$nhiều$làm$tăng$rủi$ro$tài$chính

(cont.)
6.4$Financial$performance$indicators$(cont.)
Cấu#trúc#tài#chính (cont.)

• Cũng&có&thể&đo&lường&bằng&tỷ&lệ&vốn&sở&hữu&trên&tài&sản
• Mô&tả&sự&ổn&định&tài&chính&của&công&ty&trong&dài&hạn;"tỷ&lệ&càng&cao&càng&ít&dựa&
vào&nguồn&tài&trợ&bên&ngoài

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Thanh%khoản
• Khả%năng%công%ty%thực%hiện%các%nghĩa%vụ%tài%chính%ngắn%hạn
• Đo%lường%bằng%chỉ%số%thanh%khoản%tạm%thời

Current!ratio!= current!assets!!(maturing!within!one!year)
current!liabilities!!(due!within!one!year)

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Thanh%khoản (cont.)
• Đo$lường$bằng$chỉ$số$thanh$khoản$nhanh
• Hai$chỉ$số$này$càng$cao,$khả$năng$thanh$toán$càng$lớn

Liquid)ratio)=)current)assets)-)inventory)(stock)on)hand)
current)liabilities)-)bank)overdraft

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Chỉ$số$nợ

• Khả%năng%thực%hiện%nghĩa%vụ%nợ,%gồm%lãi%và%vốn%gốc

• Đo%lường%bằng%tỷ%lệ%nợ%trên%dòng%tiền%thuần

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Chỉ$số$nợ (cont.)

• Đo$lường$bằng$tỷ$lệ$thanh$toán$lãi$vay

Interest'cover '='earnings'before'finance'lease'charges,'interest'and'tax
finance'lease'charges'and'interest

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Lợi$nhuận

• Nhiều'cách'đo'lường
• Tỷ'lệ'EBIT'trên'tổng'nguồn'vốn
• Lợi'nhuận'trên'mỗi'cổ'phần (EPS)
EBIT*to*total*funds*ratio

= EBIT
total*funds*employed*(shareholders'*funds*and*borrowings )

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Lợi$nhuận (cont.)

• Chỉ%số%EBIT%trên%nguồn%vốn%dài%hạn

EBIT&to&long ) term&funds&ratio&=

EBIT
long ) term&funds&(i.e.&total&funds&less&short ) term&debt)

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Lợi$nhuận (cont.)

• Lợi%nhuận%trên%vốn%chủ%sở%hữu%(net%income/equity)
• Các%chỉ%số%này%càng%lớn%mô%tả%lợi%nhuận%càng%cao

Return'on'equity'=' net'income
equity'(shareholders''funds)

(cont.)
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Giá$cổ$phần
• Cho%thấy%quan%điểm%của%nhà%đầu%tư%về%hiện%giá%dòng%tiền%trong%
tương%lai%của%công%ty

• Các%chỉ%số

• Chỉ%số%giá%trên%lợi%nhuận (P/E)
• P/E%càng%cao%cho%thấy%tốc%độ%tăng%trưởng%của%dòng%tiền%công%ty%càng%cao

• Chỉ%số%giá%trên%tài%sản%hữu%hình%ròng (P/NTA)
• Đo%lường%phần%bù%mang%tính%lý%thuyết%hoặc%chiết%khấu%tại%mức%giá%cổ%phần%giao%dịch%
(cont.)
tương%ứng%với%tài%sản%hữu%hình%ròng
6.4$Chỉ số tài chính (cont.)
Rủi#ro
• Độ$biến$động$(không$chắc$chắn)$của$giá$cổ$phần
• Hai$thành$phần

1. Rủi$ro$hệ$thống (thường$ám$chỉ$đến$beta)

2. Rủi$ro$phi$hệ$thống
6.5$Định giá cổ phần
• Giá%cổ%phần%là%hàm%số%của%cung%và%cầu

• Cung%cầu%bị%ảnh%hưởng%bởi%thông%tin

• Có%thể%xem%là%hiện%giá%của%dòng%cổ%tức%trong%tương%lai

• Thông%tin%mới%thay%đổi%kỳ%vọng%của%nhà%đầu%tư%về%cổ%tức%tương%lai%sẽ%
làm%thay%đổi%giá

(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Ước%tính

• Mô%hình%chiết%khấu%cổ%tức%tổng%quát
"
!D t

t=1
P=
(1+rs )t
0

Where: P = current&share&price
0

D = expected&dividend&per&share&in&period&t
t

r = required&rate&of &return
s

(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Ước%tính%giá%cổ%phần (cont.)

• Cổ%tức%không%đổi%(D0) P=
0
D 0

rs

1+g
& #
$ !
$ !
$ !

P =D
$$ !!
% "
0 0

• Tốc%độ%tăng%cổ%tức%không%đổi (g)r 'g


& #
$$ !!
s
% "

(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Giá%gồm%và%không%gồm%cổ%tức

• Cổ%tức%là%khoản%thanh%toán%đến%cổ%đông,%đơn%vị%đồng%trên%mỗi%cổ%phần

• Tuyên%bố%trả%vào%một%ngày,%thực%sự%trả%tại%một%ngày%muộn%hơn%trong%
tương%lai

• Giữa%thời%điểm%hai%ngày,"cổ%phần%có%cổ%tức%đính%kèm gọi%là%“bao%gồm%
cổ%tức"
(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Giá%gồm%và%không%gồm%cổ%tức (cont.)

• Khi%cổ%tức%được%chi%trả,%giá%không%còn%gồm%cổ%tức

• Giá%sẽ%giảm%tại%ngày%chi%trả%với%mức%cổ%tức%tương%ứng

• Example:
Giá%gồm%cổ%tức% $1.00
Cổ%tức% 0.07
Giá%không%gồm%cổ%tức% 0.93
(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Phát&hành&thêm&cổ&phần

• Khi&công&ty&có&nguồn&tích&luỹ,"nó&có&thể&phân&phối&đến&cổ&đông&hiện&
hữu&bằng&việc&phát&hành&thêm&cổ&phần

• Cũng&như&cổ&tức,&có&sự&điều&chỉnh&giảm&trong&giá&cổ&phần

(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Phát&hành&thêm&cổ&phần (cont.)
! Example—Phát&hành&thêm&với&tỷ&lệ&1:4&
Giá&gồm&việc&phát&hành&thêm&trên&1&cp $5.00
Giá&thị&trường&của&4&cp $20.00
Giá&lý&thuyết&của&5&cp $20.00
Giá&lý&thuyết&của&1&cp&sau&khi&điều&chỉnh&$4.00

(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Chia&tách&cổ&phần

– Không&có&sự&thay&đổi&căn&bản&trong&cấu&trúc&hay&giá&trị&tài&sản&công&ty
– Vậy&theo&lý&thuyết,&giá&phải&điều&chỉnh&giảm&
Ví&dụ:&Tách&1&thành&5
Giá&trước&lúc&tách $50.00
Giá&sau&lúc&tách $10.00

(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)
• Phát&hành&quyền&mua&trước

• Có&sự&tăng&lên&về&vốn&của&công&ty

• Thường&phát&hành&chiết&khấu&so&với&giá&thị&trường

• Giá&thị&trường&giảm&phụ&thuộc&vào
• khối&lượng&cổ&phần&phát&hành
• Mức&độ&chiết&khấu

(cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)

• Phát%hành%quyền%mua%trước (cont.)

• Example—giá%thị%trường%gồm%quyền%mua%là $1.00/cp,6phát%hành%quyền%
mua%tỷ%lệ%1:5,6giá $0.88/cp:

Giá%gồm%quyền%mua $1.00
Giá%thị%trường%của%5%cp 5.00
Cộng%vốn%mới%từ%phát%hành%quyền%mua 0.88
Giá%thị%trường%của%6%cp 5.88
Giá%thị%trường%của%mỗi%cp%không%gồm%quyền (5.88/6) =660.98 (cont.)
6.5$Định giá cổ phần (cont.)

• Phát%hành%quyền%mua%trước (cont.)

• Quyền%mua%có%thể%bán%trước%khi%được%thực%hiện
Công%thức%định%giá%quyền%mua

Value'of 'right'=' N '(cum'rights'price':'subscription'price)


N '+'1
Where' N 'is'the'number 'of 'shares'required
'to'obtain'the'rights'issue'share,'and'the'subscription
'price'is'the'discounted'price'of 'the'additional'share.
6.6#Chỉ số giá và công bố thông tin

• Chỉ%số%giá

• Đo%lường%biểu%hiện%giá%cả%của%thị%trường%hoặc%của%ngành

(cont.)

You might also like