Professional Documents
Culture Documents
bảng
bảng
Quí 2/Năm N
Quý 2 Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý 2
Chỉ tiêu Mã số TM
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1.DTBH và CCDV 01
2,Các khoản giảm trừ dt 02
3,DTT về bán hàng và ccdv = 10
4,GVHB 11
5.LN gộp về bán hàng và ccd 20
6,DTTC 21
7,CPTC 22
trong đó CP lãi vay 23
8,CPBH 24
9,CPQLDN 25
10,LN thuần từ hđ kinh doanh 30
11,TNK 31
12,CPK 32
13,LNK=31-32 40
14,tổng LN kế toán trước thu 50
15,CP thuế TNDN hiện hành 51
16,CP thuế TNDN hoãn lại 52
17,LNST TNDN=50-51-52 60
18,Lãi cơ bản trên cp 70
19.Lãi suy giảm trên cp 71
7 8 9 10 11 12