You are on page 1of 135

DANH SÁCH SINH VIÊN CQ56, CQ57, CQ58 ĐƯỢC TUYÊN DƯƠNG

Học kỳ 2 Năm học 2020-2021

(Kèm theo Quyết định số: 1045 /QĐ-HVTC ngày 25 tháng 10 năm 2021 của Giám đốc HVTC)

Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1 Trần Thị Phương Hoa 56/41.01 16/07/2000 3.06 81 Khá

2 Lương Việt Khoa 56/41.01 05/02/2000 3.11 82 Khá

3 Nguyễn Thị Ngọc 56/41.01 23/08/2000 2.92 82 Khá

4 Phạm Long Quân 56/41.01 04/04/2000 2.61 83 Khá

5 Nguyễn Văn Đức 56/41.02 13/08/2000 2.78 84 Khá

6 Nguyễn Thanh Hoa 56/41.02 11/12/2000 2.89 84 Khá

7 Lê Thị Bích Hoài 56/41.02 17/10/2000 3.17 83 Khá

8 Lê Vương Hùng 56/41.02 15/01/2000 2.78 78 Khá

9 Phùng Ngọc Long 56/41.02 28/10/2000 2.5 85 Khá

10 Trần Tô Cẩm Nhung 56/41.02 15/11/2000 2.61 87 Khá

11 Bá Thị Phương 56/41.02 25/07/2000 2.94 83 Khá

12 Đinh Thị Phương Thảo 56/41.02 02/07/2000 3.03 84 Khá

13 Nguyễn Thị Chiến 56/41.03 04/12/2000 2.97 84 Khá

14 Thái Anh Dũng 56/41.03 08/09/2000 2.89 83 Khá

15 Đào Thị Hiền 56/41.03 07/06/2000 3 83 Khá

16 Đỗ Văn Hưng 56/41.03 15/06/2000 2.89 83 Khá

17 Phạm Thị Ngọc Lan 56/41.03 13/02/2000 2.94 83 Khá

18 Nguyễn Thị Kiều Oanh 56/41.03 08/11/2000 2.94 83 Khá

19 Nguyễn Duy Thành 56/41.03 28/08/2000 3.11 83 Khá

20 Dương Phương Thảo 56/41.03 20/02/2000 2.72 86 Khá

21 Nguyễn Thị Thủy 56/41.03 13/01/2000 3.19 83 Khá

22 Đỗ Thu Trang 56/41.03 31/08/2000 2.92 83 Khá

23 Nguyễn Thị Linh Uyên 56/41.03 06/07/2000 2.64 83 Khá

24 Nguyễn Thị Thu Hiền 56/41.04 31/01/2000 3.14 82 Khá

25 Phạm Thị Thanh Hoa 56/41.04 03/11/2000 3.11 82 Khá

26 Nguyễn Bích Hường 56/41.04 22/10/2000 3.17 82 Khá

Page 1 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
27 Vũ Thị Ngọc Lan 56/41.04 15/11/2000 2.97 82 Khá

28 Phùng Thị Ngọc Linh 56/41.04 26/08/2000 2.97 82 Khá

29 Nguyễn Hiền Mai 56/41.04 16/11/2000 2.89 82 Khá

30 Lều Thị Thu Thảo 56/41.04 23/03/2000 3.17 82 Khá

31 Vũ Thị Trinh 56/41.04 25/02/2000 3.11 82 Khá

32 Đào Thị Hà Bắc 57/41.01 01/05/2001 2.77 82 Khá

33 Phan Trung Hiếu 57/41.01 12/09/2001 2.67 83 Khá

34 Nguyễn Việt Hưng 57/41.01 08/01/2001 2.93 84 Khá

35 Trương Thị Mỹ Linh 57/41.01 08/09/2001 2.87 84 Khá

36 Bùi Thị Ngoan 57/41.01 12/03/2001 2.83 83 Khá

37 Lê Thị Yến Nhi 57/41.01 29/12/2001 2.7 83 Khá

38 Nguyễn Duy Phúc 57/41.01 04/04/2001 2.6 86 Khá

39 Nguyễn Thành Phương 57/41.01 30/01/2001 2.83 83 Khá

40 Trần Thảo Phương 57/41.01 21/07/2001 2.63 83 Khá

41 Nguyễn Hữu Thanh 57/41.01 05/08/2001 3.17 83 Khá

42 Đoàn Phương Thảo 57/41.01 29/08/2001 2.9 82 Khá

43 Bùi Thị Thơm 57/41.01 12/05/2001 3.17 83 Khá

44 Hoa Cẩm Tú 57/41.01 02/12/2001 2.63 76 Khá

45 Dương Đức Việt 57/41.01 16/09/2001 2.9 83 Khá

46 Bùi Thị Anh 57/41.02 09/02/2001 2.93 84 Khá

47 Nguyễn Nhật Anh 57/41.02 18/11/2001 2.75 83 Khá

48 Võ Hoàng Bích 57/41.02 14/01/2001 2.53 83 Khá

49 Nguyễn Thị Thúy Hằng 57/41.02 06/09/2001 2.73 82 Khá

50 Nguyễn Thị Thanh Hòa 57/41.02 14/07/2001 2.63 84 Khá

51 Kiều Thị Hoàng Lan 57/41.02 12/09/2001 2.87 84 Khá

52 Trần Khánh Linh 57/41.02 15/02/2001 3.07 84 Khá

53 Vũ Thị Thùy Linh 57/41.02 09/03/2001 3.03 83 Khá

54 Lê Thị Ngọc 57/41.02 13/08/2001 2.7 79 Khá

55 Đinh Thị Bích Phượng 57/41.02 05/01/2001 2.63 83 Khá

Page 2 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
56 Nguyễn Phương Thảo 57/41.02 27/01/2001 2.95 83 Khá

57 Lại Lâm Tiên 57/41.02 01/07/2001 2.93 82 Khá

58 Lộc Phúc Anh 57/41.03 09/11/2001 2.63 82 Khá

59 Nguyễn Văn Hải 57/41.03 17/12/2000 2.68 80 Khá

60 Đào Thị Hồng Hạnh 57/41.03 13/03/2001 2.68 82 Khá

61 Hà Hồng Huế 57/41.03 03/09/2001 2.97 82 Khá

62 Lê Thị Ly 57/41.03 11/03/2001 3 82 Khá

63 Đỗ Thanh Phương 57/41.03 15/09/2001 2.93 82 Khá

64 Nguyễn Thị Thu Phương 57/41.03 01/06/2001 3.3 78 Khá

65 Lê Thị Thúy 57/41.03 19/01/2001 2.9 84 Khá

66 Ngô Hải Yến 57/41.03 15/10/2001 2.9 82 Khá

67 Đinh Ngọc Anh 57/41.04 06/02/2001 3.17 83 Khá

68 Nguyễn Quỳnh Chi 57/41.04 26/11/2001 2.67 82 Khá

69 Hoàng Thị Hằng 57/41.04 29/05/2001 2.6 82 Khá

70 Hồ Thúy Hiền 57/41.04 14/08/2001 3.13 83 Khá

71 Nguyễn Thái Hoàng 57/41.04 10/06/2001 3.1 82 Khá

72 Ngô Thanh Hương 57/41.04 06/07/2001 3 82 Khá

73 Nguyễn Thị Thu Huyền 57/41.04 01/01/2001 3.13 83 Khá

74 Trần Thị Thùy Linh 57/41.04 10/11/2001 2.8 82 Khá

75 Ngô Thị Loan 57/41.04 03/05/2001 3.07 83 Khá

76 Tô Nhật Minh 57/41.04 06/01/2001 2.6 82 Khá

77 Vũ Thị Bích Ngọc 57/41.04 25/07/2001 3.17 86 Khá

78 Phạm Thị Hà Phương 57/41.04 27/03/2001 2.93 82 Khá

79 Đặng Thị Thảo 57/41.04 27/12/2001 2.87 83 Khá

80 Vũ Thu Thủy 57/41.04 10/08/2001 2.83 82 Khá

81 Đỗ Thị Ngọc Anh 58/41.01 29/01/2002 2.94 83 Khá

82 Vũ Khánh Linh 58/41.01 27/09/2002 2.53 83 Khá

83 Kiều Thị Lan Phương 58/41.01 09/12/2002 2.5 83 Khá

84 Nguyễn Hải Quân 58/41.01 20/02/2002 2.94 83 Khá

Page 3 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
85 Nguyễn Thị Huệ Thảo 58/41.01 07/05/2002 2.75 83 Khá

86 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/41.01 13/12/2001 2.97 82 Khá

87 Hoàng Thu Trang 58/41.01 04/08/2002 2.97 83 Khá

88 Đào Hồng Tuyết 58/41.01 02/01/2002 2.75 83 Khá

89 Hà Bích Vân 58/41.01 12/06/2002 2.58 83 Khá

90 Phạm Đình Hoàng Vũ 58/41.01 13/03/2002 2.5 83 Khá

91 Hoàng Diệp Anh 58/41.02 07/05/2002 2.72 85 Khá

92 Vũ Thị Ngọc Ánh 58/41.02 10/11/2002 2.64 82 Khá

93 Nguyễn Đăng Đức 58/41.02 30/01/2002 2.56 85 Khá

94 Vũ Thị Nguyệt Hà 58/41.02 12/10/2002 2.94 83 Khá

95 Nguyễn Thị Hạnh 58/41.02 01/11/2002 2.89 82 Khá

96 Nguyễn Thu Hoài 58/41.02 07/11/2002 3.19 85 Khá

97 Trần Đình Khôi 58/41.02 02/10/2002 2.69 84 Khá

98 Vũ Thị Hương Lan 58/41.02 28/11/2002 2.81 82 Khá

99 Nguyễn Thị Lan Anh 58/41.03 11/05/2002 3.06 86 Khá

100 Vũ Thị Minh Anh 58/41.03 03/10/2002 3.08 76 Khá

101 Vũ Văn Hiếu 58/41.03 16/04/2002 2.83 86 Khá

102 Nguyễn Thị Hoa 58/41.03 04/01/2002 2.81 83 Khá

103 Phạm Mai Hương 58/41.03 02/07/2002 2.83 74 Khá

104 Hoàng Thị Mai Lê 58/41.03 16/07/2002 2.69 84 Khá

105 Nguyễn Thị Nhung 58/41.03 12/01/2002 3.08 83 Khá

106 Trần Thị Thảo 58/41.03 05/12/2002 2.61 82 Khá

107 Nguyễn Ngọc Trâm 58/41.03 18/08/2002 3.08 83 Khá

108 Nguyễn Quỳnh Trang 58/41.03 19/04/2002 3 85 Khá

109 Nguyễn Thị Hồng Ánh 58/41.04 15/05/2002 2.56 83 Khá

110 Lưu Văn Đạt 58/41.04 08/02/2002 2.67 80 Khá

111 Nguyễn Thị Thùy Giang 58/41.04 26/09/2002 2.58 82 Khá

112 Nghiêm Thị Hoa 58/41.04 22/05/2002 2.81 83 Khá

113 Phạm Nguyễn Thị Linh Hương 58/41.04 14/11/2002 3 82 Khá

Page 4 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
114 Ngô Gia Khánh 58/41.04 24/06/2002 2.56 82 Khá

115 Đào Hoàng Lâm 58/41.04 26/12/2002 2.78 82 Khá

116 Đoàn Thị Cẩm Ly 58/41.04 19/10/2002 2.92 84 Khá

117 Hoàng Thị Mai Ly 58/41.04 16/07/2002 2.78 84 Khá

118 Trần Thị Hồng Ngát 58/41.04 17/04/2002 2.53 83 Khá

119 Lê Thị Thùy Ninh 58/41.04 19/06/2002 2.89 82 Khá

120 Trần Đức Thao 58/41.04 26/11/2002 3 86 Khá

121 Đặng Thị Thơm 58/41.04 14/02/2002 2.72 82 Khá

122 Bùi Thị Phương Trinh 58/41.04 11/08/2002 2.56 84 Khá

123 Lương Thanh Tùng 58/41.04 31/07/2002 2.5 82 Khá

124 Nguyễn Thị Tố Uyên 58/41.04 10/02/2002 2.64 84 Khá

125 Nguyễn Thị Hải Yến 58/41.04 22/12/2002 2.72 82 Khá

126 Nguyễn Thị Hải Anh 56/21.01 16/06/2000 3.14 82 Khá

127 Lê Hải Bình 56/21.01 25/09/2000 3.12 82 Khá

128 Phùng Ngọc Hân 56/21.01 28/10/2000 2.98 86 Khá

129 Dương Vân Anh 56/21.01CLC 10/05/2000 2.93 88 Khá

130 Phạm Tuấn Anh 56/21.01CLC 18/12/2000 2.63 88 Khá

131 Nguyễn Thùy Dương 56/21.01CLC 15/06/2000 3.08 87 Khá

132 Phạm Thị Thanh Hà 56/21.01CLC 16/02/2000 2.85 83 Khá

133 Đào Thị Ngọc Huyền 56/21.01CLC 02/12/2000 3.1 90 Khá

134 Nguyễn Diệu Linh 56/21.01CLC 01/03/2000 2.85 83 Khá

135 Phạm Thị Hương 56/21.02 20/09/2000 3.19 87 Khá

136 Nguyễn Khánh Huyền 56/21.02 06/08/2000 3.14 88 Khá

137 Đồng Minh Hòa 56/21.02CLC 01/12/2000 3.13 83 Khá

138 Đào Ngọc Hà Linh 56/21.02CLC 01/12/2000 2.73 88 Khá

139 Đỗ Quỳnh Ngân 56/21.02CLC 17/03/2000 3 85 Khá

140 Trịnh Mai Trà 56/21.02CLC 16/10/2000 2.5 85 Khá

141 Nguyễn Thành Vinh 56/21.02CLC 03/08/2000 2.83 88 Khá

142 Chu Lưu Linh Chi 56/21.03 17/08/2000 3.1 82 Khá

Page 5 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
143 Đinh Thị Thùy Diễm 56/21.03 24/05/2000 3.14 88 Khá

144 Bùi Minh Dũng 56/21.03 25/11/2000 2.98 83 Khá

145 Trần Thị Diệu Linh 56/21.03 30/09/2000 3.19 89 Khá

146 Nguyễn Thị Mai Anh 56/21.03CLC 28/03/2000 3.1 86 Khá

147 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 56/21.03CLC 20/07/2000 2.68 83 Khá

148 Hà Khánh Linh 56/21.03CLC 20/11/2000 2.85 84 Khá

149 Triệu Thu Phương 56/21.03CLC 01/11/2000 2.73 82 Khá

150 Nguyễn Đắc Quốc Sỹ 56/21.03CLC 19/10/2000 2.53 82 Khá

151 Trần Hà Anh 56/21.04 24/09/2000 3.14 84 Khá

152 Đinh Thị Hương Giang 56/21.04 17/03/2000 2.6 83 Khá

153 Đỗ Thị Hạnh 56/21.04 17/03/1999 3.05 88 Khá

154 Nguyễn Thu Hiền 56/21.04 21/05/2000 3.1 85 Khá

155 Ngô Hoàng Hoa 56/21.04 29/10/2000 3 86 Khá

156 Lương Bảo Linh 56/21.04 11/09/1999 3.04 83 Khá

157 Nguyễn Tuyết Trang 56/21.04 12/12/2000 3.19 89 Khá

158 Nguyễn Đức Cường 56/21.04CLC 19/01/2000 2.83 86 Khá

159 Đỗ Thùy Dung 56/21.04CLC 30/08/2000 2.95 85 Khá

160 Đặng Tú Linh 56/21.04CLC 27/12/2000 3.18 86 Khá

161 Đậu Thị Bích Ngọc 56/21.04CLC 21/09/2000 3.03 85 Khá

162 Nguyễn Phương Thảo 56/21.04CLC 30/08/2000 3.15 90 Khá

163 Phạm Mai Hằng 56/21.05 21/09/2000 3.17 86 Khá

164 Trần Thị Thanh Thảo 56/21.05 11/10/2000 3 86 Khá

165 Nguyễn Hữu Toàn 56/21.05 01/04/2000 3.07 85 Khá

166 Lê Huyền Trang 56/21.05 10/06/2000 3.19 84 Khá

167 Ninh Ngọc Vân Trang 56/21.05 14/03/2000 3 91 Khá

168 Vũ Diệu Anh 56/21.05CLC 22/03/2000 2.83 86 Khá

169 Phạm Thị Hải Châu 56/21.05CLC 11/02/2000 3.13 86 Khá

170 Bùi Thị Mai Chinh 56/21.05CLC 08/01/2000 3.18 90 Khá

171 Đỗ Phúc Long 56/21.05CLC 16/05/2000 2.93 86 Khá

Page 6 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
172 Phạm Thị Phượng 56/21.05CLC 14/03/2000 3.15 88 Khá

173 Trần Phương Anh 56/21.06 10/03/2000 3.14 88 Khá

174 Phạm Nguyễn Ngọc Ánh 56/21.06 25/10/2000 2.81 83 Khá

175 Lê Thanh Hằng 56/21.06 06/01/2000 3.19 85 Khá

176 Trần Thu Hương 56/21.06 28/12/2000 2.83 82 Khá

177 Nguyễn Thị Thúy 56/21.06 12/11/2000 3.19 86 Khá

178 Phạm Minh Trang 56/21.06 10/10/2000 2.86 82 Khá

179 Vũ Quang Huy 56/21.06CLC 13/11/2000 2.93 86 Khá

180 Lê Thanh Phương 56/21.06CLC 29/07/2000 3.15 89 Khá

181 Đặng Thái Bình Trang 56/21.06CLC 25/12/2000 3.1 88 Khá

182 Âu Hoàng Nhật Anh 56/21.07 12/09/2000 2.76 86 Khá

183 Nguyễn Việt Dũng 56/21.07 29/09/2000 2.98 83 Khá

184 Nguyễn Hải Hà 56/21.07 31/10/2000 3.07 89 Khá

185 Dương Thị Ngọc Huyền 56/21.07 27/09/2000 3 86 Khá

186 Vũ Khánh Ly 56/21.07 05/03/2000 3.14 86 Khá

187 Trịnh Thị Phương Thảo 56/21.07 29/09/2000 2.86 82 Khá

188 Nguyễn Linh Chi 56/21.08 02/09/2000 2.69 83 Khá

189 Hồ Thị Khánh Huyền 56/21.08 07/05/2000 3.02 82 Khá

190 Phan Thanh Mai 56/21.08 24/04/2000 2.88 87 Khá

191 Hoàng Thị Thảo 56/21.08 05/04/2000 2.88 88 Khá

192 Hoàng Thị Thương 56/21.08 11/02/2000 3.19 83 Khá

193 Lê Thị Trang 56/21.08 16/01/2000 3.17 83 Khá

194 Nguyễn Thị Trang 56/21.08 14/05/2000 2.95 88 Khá

195 Nguyễn Mai Anh 56/21.09 29/12/2000 3.07 85 Khá

196 Bùi Thị Thuỳ Dương 56/21.09 18/12/2000 3.12 84 Khá

197 Nguyễn Ngân Giang 56/21.09 06/09/2000 3.12 84 Khá

198 Chu Như Ngọc 56/21.09 08/11/2000 2.95 82 Khá

199 Lại Thị Thương 56/21.09 29/04/2000 3 83 Khá

200 Nguyễn Thị Phương Anh 56/21.10 06/07/2000 3.19 82 Khá

Page 7 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
201 Cao Thùy Dương 56/21.10 28/08/2000 3.05 86 Khá

202 Hoàng Thị Thùy Linh 56/21.10 28/10/2000 2.9 87 Khá

203 Nguyễn Thị Phương 56/21.10 27/01/2000 3.12 85 Khá

204 Phạm Thùy Trang 56/21.10 15/06/2000 3.1 88 Khá

205 Đặng Thị Phương Anh 56/21.11 30/04/2000 3.07 88 Khá

206 Kiều Khánh Linh 56/21.11 30/10/2000 3.02 88 Khá

207 Bùi Thị Thu Trang 56/21.11 19/05/2000 3.19 87 Khá

208 Nguyễn Thị Hằng 56/21.12 04/07/2000 3.05 88 Khá

209 Kiều Thị Linh 56/21.12 07/08/2000 3.05 85 Khá

210 Lâm Thị Loan 56/21.12 20/07/2000 3.11 85 Khá

211 Bùi Thị Thanh Phương 56/21.12 01/08/2000 3.05 86 Khá

212 Trần Thị Thanh Tâm 56/21.12 27/03/2000 3.19 88 Khá

213 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 56/21.12 31/05/2000 3.17 90 Khá

214 Nguyễn Thị Xuân 56/21.12 29/10/2000 2.95 83 Khá

215 Nguyễn Ngọc Anh 56/21.13 10/10/2000 3.02 86 Khá

216 Phạm Đức Minh 56/21.13 18/11/2000 3.12 89 Khá

217 Nguyễn Thị Yến Nga 56/21.13 20/05/2000 2.88 83 Khá

218 Nguyễn Quỳnh Anh 56/21.14 07/10/2000 3.19 85 Khá

219 Nguyễn Thị Vân Anh 56/21.14 14/09/2000 3.14 85 Khá

220 Trịnh Hương Giang 56/21.14 06/11/2000 3.07 83 Khá

221 Đào Thị Lan Anh 56/21.15 14/08/2000 2.95 89 Khá

222 Đoàn Thùy Dung 56/21.15 04/08/2000 3.14 84 Khá

223 Vũ Thị Hoàng Lan 56/21.15 21/08/2000 3 85 Khá

224 Lê Thị Phương Linh 56/21.15 25/08/2000 2.95 89 Khá

225 Nguyễn Thùy Dương 56/21.16 09/12/2000 3.17 85 Khá

226 Nguyễn Duy Long 56/21.16 02/07/2000 2.98 85 Khá

227 Đỗ Thị Huyền Trang 56/21.16 31/07/2000 2.98 82 Khá

228 Nguyễn Thị Thu Trang 56/21.16 15/04/2000 2.88 83 Khá

229 Hoàng Đức Việt 56/21.16 03/08/2000 3.07 88 Khá

Page 8 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
230 Phạm Diệu Linh 56/21.18 18/12/2000 3.07 87 Khá

231 Bùi Thị Mùa 56/21.18 30/08/2000 3.14 83 Khá

232 Nguyễn Thị Thu Thảo 56/21.18 20/09/2000 3.05 83 Khá

233 Mai Thị Hoài Thu 56/21.18 01/01/2000 3.14 85 Khá

234 Hà Phan Quế Anh 56/21.19 26/12/2000 3.05 84 Khá

235 Nguyễn Minh Hiền 56/21.19 30/01/2000 2.93 84 Khá

236 Đào Thị Hoa 56/21.19 11/02/2000 3.19 84 Khá

237 Thái Bá Huy 56/21.19 03/02/2000 3.1 82 Khá

238 Đại Thị Kim Khánh 56/21.19 02/09/2000 3.05 87 Khá

239 Hoàng Thị Vân Anh 56/21.20 04/10/2000 3.17 83 Khá

240 Nguyễn Thị Đào 56/21.20 07/11/2000 3.19 82 Khá

241 Nguyễn Thị Duyên 56/21.20 27/07/2000 3.05 83 Khá

242 Lã Thị Thanh Hà 56/21.20 14/09/2000 3.19 87 Khá

243 Phạm Thị Tuyết Lụa 56/21.20 29/10/2000 2.9 84 Khá

244 Vũ Thị Hồng Nhung 56/21.20 02/02/2000 3.1 86 Khá

245 Nguyễn Thị Khánh Chi 56/22.01 05/03/2000 3.03 87 Khá

246 Phí Thanh An 56/22.02 07/06/2000 2.63 91 Khá

247 Mai Hoàng Anh 56/22.02 05/01/2000 2.84 82 Khá

248 Lại Thị Hằng 56/22.02 28/12/2000 3.16 89 Khá

249 Trần Thị Thu Hiền 56/22.02 28/01/2000 3.16 84 Khá

250 Đoàn Thị Khánh Hòa 56/22.02 09/11/1999 3.13 90 Khá

251 Lê Thị Diệu Linh 56/22.02 01/09/2000 3.05 85 Khá

252 Hồ Ngọc Quỳnh 56/22.02 19/08/2000 3.11 84 Khá

253 Đinh Thị Cẩm Tú 56/22.02 20/08/2000 3.18 83 Khá

254 Đào Lan Hương 56/22.02CLC 23/07/2000 2.94 87 Khá

255 Đoàn Bá Thành Vinh 56/22.02CLC 17/01/2000 2.72 85 Khá

256 Nguyễn Thị Hà 56/22.03 10/10/2000 3.16 85 Khá

257 Nguyễn Tiến Hưng 56/22.03 16/06/2000 2.71 83 Khá

258 Trần Thị Phương Thảo 56/22.03 01/04/2000 2.95 88 Khá

Page 9 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
259 Lê Thị Minh Thùy 56/22.03 24/11/2000 2.97 83 Khá

260 Lê Hà Trang 56/22.03 01/07/2000 2.89 84 Khá

261 Phạm Thị Kiều Oanh 56/22.04 05/11/2000 3.18 86 Khá

262 Trần Thị Phương 56/22.04 16/08/2000 2.76 86 Khá

263 Nguyễn Thanh Hiền 56/22.05 28/09/2000 2.92 87 Khá

264 Trần Thanh Hoan 56/22.05 19/02/2000 2.89 86 Khá

265 Hoàng Thị Thu Hương 56/22.05 29/07/2000 2.95 87 Khá

266 Bùi Đức Huy 56/22.05 21/05/2000 3.16 90 Khá

267 Trần Bá Đạt 56/22.06 10/09/2000 2.71 82 Khá

268 Lý Quang Huy 56/22.06 19/05/2000 3.18 89 Khá

269 Thẩm Ngọc Lam 56/22.06 11/10/1999 3.09 83 Khá

270 Bùi Thị Liên 56/22.06 28/10/2000 3.18 85 Khá

271 Lương Vũ Minh Đức 56/22.07 10/10/2000 2.5 86 Khá

272 Lê Thị Ngọc Anh 56/22.08 24/06/2000 3.05 84 Khá

273 Lê Nguyễn Minh Châu 56/22.08 08/10/2000 2.55 82 Khá

274 Nguyễn Thị Phương Dung 56/22.08 22/10/2000 3.18 91 Khá

275 Nguyễn Thùy Linh 56/22.08 03/05/2000 3.05 84 Khá

276 Ngô Hải Quân 56/22.08 21/10/2000 2.84 91 Khá

277 Nguyễn Thị Kiều Trang 56/22.08 11/11/2000 3.18 87 Khá

278 Vũ Thị Quỳnh Trang 56/22.08 12/10/2000 3.05 86 Khá

279 Hà Hải Đăng 56/22.09 30/11/2000 3 85 Khá

280 Phạm Thu Hiền 56/22.09 09/04/2000 3.05 90 Khá

281 Trần Xuân Minh 56/22.09 20/11/2000 3.13 84 Khá

282 Lại Minh Đăng 56/22.10 05/12/2000 2.64 84 Khá

283 Nguyễn Văn Linh 56/22.10 28/07/2000 3 84 Khá

284 Đỗ Thị Phương Nga 56/22.10 17/06/2000 3.11 83 Khá

285 Mạc Yến Nhi 56/22.10 22/09/2000 3.16 85 Khá

286 Nguyễn Thị Khánh An 57/21.01 22/12/2001 2.76 86 Khá

287 Bùi Thùy Dương 57/21.01 20/05/2001 3.19 83 Khá

Page 10 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
288 Văn Thị Hương Giang 57/21.01 27/01/2001 2.52 84 Khá

289 Phạm Vũ Thu Hà 57/21.01 28/10/2001 2.9 83 Khá

290 Giáp Thị Thu Hiền 57/21.01 10/10/2001 2.79 83 Khá

291 Nguyễn Thị Huyền 57/21.01 24/10/2001 2.79 84 Khá

292 Thiều Thục Linh 57/21.01 13/04/2001 2.76 84 Khá

293 Ngôn Thị Luyên 57/21.01 03/03/2001 3.05 83 Khá

294 Đinh Thị Bích Ngọc 57/21.01 01/11/2001 2.57 84 Khá

295 Hà Vi Phương 57/21.01 23/04/2001 3.19 83 Khá

296 Nguyễn Thị Phương Thanh 57/21.01 31/10/2001 3.05 84 Khá

297 Nguyễn Thị Thanh Thư 57/21.01 23/12/2001 3.14 82 Khá

298 Lê Thị Hương Trang 57/21.01 25/02/2001 2.67 83 Khá

299 Phạm Thúy An 57/21.01CL 05/01/2001 3.14 84 Khá

300 Phạm Xuân Duy 57/21.01CL 01/06/2001 3.07 84 Khá

301 Lê Sỹ Đức Sơn 57/21.01CL 01/02/1998 3.12 79 Khá

302 Mai Thị Phương Anh 57/21.02 28/09/2001 2.67 90 Khá

303 Vũ Thị Phương Anh 57/21.02 16/01/2001 3.05 86 Khá

304 Hoàng Thanh Bình 57/21.02 04/07/2001 2.74 85 Khá

305 Trần Thị Lệ Duyên 57/21.02 02/10/2001 2.67 86 Khá

306 Nguyễn Phan Hồng Hà 57/21.02 20/06/2001 2.6 82 Khá

307 Lê Thị Hồng 57/21.02 12/02/2000 3.12 84 Khá

308 Nguyễn Phương Linh 57/21.02 28/05/2001 3.19 86 Khá

309 Tô Thị Khánh Linh 57/21.02 04/10/2001 3.19 84 Khá

310 Trần Ngọc Mai 57/21.02 01/06/2001 3.12 86 Khá

311 Hồ Thị Quỳnh Nga 57/21.02 20/02/2001 2.76 83 Khá

312 Đoàn Thị Thảo Ngọc 57/21.02 31/08/2001 2.86 82 Khá

313 Lương Minh Ngọc 57/21.02 10/07/2001 3.05 88 Khá

314 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 57/21.02 25/05/2001 2.86 83 Khá

315 Ngô Thị Cẩm Nhung 57/21.02 27/09/2001 2.95 87 Khá

316 Trần Thị Như Quỳnh 57/21.02 18/12/2001 2.69 84 Khá

Page 11 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
317 Nguyễn Hiền Thương 57/21.02 29/03/2001 3.19 84 Khá

318 La Thị Tiếp 57/21.02 20/11/2001 3.1 88 Khá

319 Lê Thị Huyền Trang 57/21.02 24/01/2001 2.55 83 Khá

320 Lê Thu Hà 57/21.02CL 17/01/2001 3.17 87 Khá

321 Bùi Minh Thư 57/21.02CL 22/12/2001 3.12 84 Khá

322 Bùi Hoàng Anh 57/21.03 13/10/2001 2.79 87 Khá

323 Lê Thị Minh Anh 57/21.03 03/08/2000 2.8 84 Khá

324 Nguyễn Thị Vân Anh 57/21.03 25/09/2001 3.19 88 Khá

325 Nguyễn Thị Linh Chi 57/21.03 27/10/2001 2.9 84 Khá

326 Đỗ Thị Thùy Dương 57/21.03 02/09/2001 3.12 86 Khá

327 Đỗ Thị Thu Hà 57/21.03 05/09/2001 3.17 86 Khá

328 Thái Thị Thúy Hằng 57/21.03 19/08/2001 2.81 81 Khá

329 Mai Thị Hương 57/21.03 22/12/2001 3.12 86 Khá

330 Nguyễn Thị Thanh Huyền 57/21.03 12/02/2001 3.07 83 Khá

331 Nguyễn Thị Khánh Linh 57/21.03 22/01/2001 2.86 86 Khá

332 Bạch Thị Yến Ly 57/21.03 07/09/2001 3.17 86 Khá

333 Phan Minh Quang 57/21.03 13/03/2001 3 88 Khá

334 Phùng Thị Thúy Quỳnh 57/21.03 01/01/2001 2.9 86 Khá

335 Lê Thị Huyền Trang 57/21.03 16/06/2001 3.19 85 Khá

336 Lê Thị Thúy Vân 57/21.03 01/01/2001 2.69 86 Khá

337 Nguyễn Thanh Hương 57/21.03CL 08/01/2001 2.98 86 Khá

338 Trần Thị Thảo Phương 57/21.03CL 15/10/2001 3.07 83 Khá

339 Nguyễn Đỗ Khánh Vân 57/21.03CL 15/07/2001 3.12 89 Khá

340 Nguyễn Quỳnh Anh 57/21.04 13/12/2000 3.14 83 Khá

341 Nguyễn Thảo Anh 57/21.04 17/04/2001 2.64 83 Khá

342 Nguyễn Thị Vân Anh 57/21.04 22/04/2001 2.83 81 Khá

343 Phạm Thị Chi 57/21.04 19/03/2001 2.95 82 Khá

344 Đỗ Thị Thùy Dương 57/21.04 11/02/2001 3.14 90 Khá

345 Lưu Thị Thanh Hiền 57/21.04 15/06/2001 3.19 89 Khá

Page 12 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
346 Nông Phan Mai Hồng 57/21.04 29/09/2001 3.17 88 Khá

347 Đỗ Thùy Linh 57/21.04 30/10/2001 3.19 84 Khá

348 Nguyễn Thị Hồng Nhung 57/21.04 08/02/2001 2.69 84 Khá

349 Triệu Thị Như Quỳnh 57/21.04 11/09/2001 2.67 84 Khá

350 Nguyễn Thu Thảo 57/21.04 24/01/2001 2.74 84 Khá

351 Hoàng Thu Trà 57/21.04 05/12/2001 2.79 85 Khá

352 Lê Thị Ngọc Trang 57/21.04 24/11/2001 3.1 82 Khá

353 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 57/21.04 07/04/2001 2.93 82 Khá

354 Nguyễn Tú Uyên 57/21.04 08/11/2001 2.81 83 Khá

355 Đặng Thị Hải Yến 57/21.04 11/11/2001 3.05 83 Khá

356 Nguyễn Thu Hương 57/21.04CL 06/11/2001 3.19 88 Khá

357 Cao Phương Linh 57/21.04CL 30/06/2001 3.19 87 Khá

358 Nguyễn Yến Linh 57/21.04CL 17/02/2001 3.05 83 Khá

359 Bùi Phương Thanh 57/21.04CL 01/01/2001 3.17 89 Khá

360 Nguyễn Hương Trà 57/21.04CL 16/12/2001 3.12 84 Khá

361 Đào Thị Hà Tri 57/21.04CL 12/11/2001 3.17 87 Khá

362 Nguyễn Thị Vân Anh 57/21.05 07/06/2001 3.1 83 Khá

363 Vũ Thùy Anh 57/21.05 09/12/2001 2.52 85 Khá

364 Nguyễn Thị Bình 57/21.05 26/11/2001 2.67 84 Khá

365 Đoàn Thị Thu Giang 57/21.05 29/01/2001 2.95 82 Khá

366 Trần Thị Cẩm Hà 57/21.05 26/11/2001 2.86 82 Khá

367 Đinh Thị Mỹ Hạnh 57/21.05 09/11/2001 2.95 84 Khá

368 Nguyễn Thị Minh Hòa 57/21.05 09/08/2001 3.07 81 Khá

369 Nguyễn Thị Thu Huyền 57/21.05 02/05/2001 3.05 84 Khá

370 Bùi Hương Lan 57/21.05 06/09/2001 2.52 84 Khá

371 Dương Thùy Linh 57/21.05 22/06/2001 2.98 84 Khá

372 Hoàng Hương Ly 57/21.05 21/12/2001 3.1 82 Khá

373 Vũ Ngọc Mai 57/21.05 16/10/2001 2.52 83 Khá

374 Phạm Thị Nga 57/21.05 11/09/2001 3.14 86 Khá

Page 13 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
375 Nguyễn Thị Nhài 57/21.05 05/04/2001 2.57 83 Khá

376 Ngô Thị Minh Phương 57/21.05 16/09/2001 3.07 87 Khá

377 Nguyễn Phạm Tuấn Thành 57/21.05 03/06/2001 3 88 Khá

378 Nguyễn Thu Trà 57/21.05 23/10/2001 2.98 82 Khá

379 Đàm Thị Ngọc Ánh 57/21.06 06/05/2001 2.83 85 Khá

380 Nguyễn Thị Hiền 57/21.06 19/05/2001 2.71 76 Khá

381 Trần Thanh Hòa 57/21.06 10/11/2001 3.19 86 Khá

382 Trần Thị Thu Hồng 57/21.06 02/12/2001 3.12 82 Khá

383 Bùi Thị Ngọc Huyền 57/21.06 01/01/2001 3.06 82 Khá

384 Nguyễn Văn Thành 57/21.06 17/02/2001 2.81 82 Khá

385 Lương Thu Trang 57/21.06 27/03/2001 3.07 85 Khá

386 Nguyễn Thúy Anh 57/21.07 05/01/2001 2.79 84 Khá

387 Đậu Thị Nhật Ánh 57/21.07 01/04/2001 2.9 92 Khá

388 Lã Yến Linh 57/21.07 16/08/2001 2.95 85 Khá

389 Nguyễn Thị Thùy Linh 57/21.07 11/05/2001 2.95 86 Khá

390 Dương Đức Minh 57/21.07 30/12/2001 2.81 79 Khá

391 Vũ Thị Thanh Nga 57/21.07 26/08/2001 2.79 85 Khá

392 Nguyễn Lê Ánh Ngọc 57/21.07 04/06/2001 3.07 83 Khá

393 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 57/21.07 20/12/2001 2.76 88 Khá

394 Phạm Hồng Nhung 57/21.07 19/06/2001 2.64 84 Khá

395 Phạm Thị Phương Thảo 57/21.07 02/04/2001 3.02 84 Khá

396 Nguyễn Thị Thoa 57/21.07 22/11/2001 2.67 85 Khá

397 Dương Thị Thúy 57/21.07 22/06/2001 3 84 Khá

398 Nguyễn Huyền Trâm 57/21.07 20/03/2001 3.02 85 Khá

399 Lưu Thị Hiền Trang 57/21.07 17/08/2001 3.17 83 Khá

400 Nguyễn Thị Thu Trang 57/21.07 26/05/2001 3.1 86 Khá

401 Trịnh Thị Kim Chi 57/21.08 14/01/2001 2.9 92 Khá

402 Nguyễn Thị Hạ 57/21.08 14/08/2001 3.07 85 Khá

403 Nguyễn Mỹ Hạnh 57/21.08 15/12/2001 2.93 81 Khá

Page 14 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
404 Vương Thị Hồng 57/21.08 12/06/2001 3.12 85 Khá

405 Lê Khánh Linh 57/21.08 10/06/2001 2.83 83 Khá

406 Bạch Thị Thúy Ngân 57/21.08 22/01/2001 2.6 85 Khá

407 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 57/21.08 30/08/2001 3.05 83 Khá

408 Nguyễn Quỳnh Phương 57/21.08 18/12/2001 2.57 87 Khá

409 Nguyễn Đức Tài 57/21.08 30/01/2001 3.05 82 Khá

410 Bùi Phương Thảo 57/21.08 02/10/2001 3 86 Khá

411 Nguyễn Thị Thu Trang 57/21.08 17/02/2001 2.6 84 Khá

412 Nguyễn Minh Tuấn 57/21.08 11/02/2001 2.88 83 Khá

413 Đào Thị Quỳnh Anh 57/21.09 13/06/2001 3.07 91 Khá

414 Dương Thị Mai Châm 57/21.09 10/01/2001 2.79 85 Khá

415 Nịnh Thị Dương 57/21.09 20/05/2001 2.95 82 Khá

416 Trần Thị Thu Hiền 57/21.09 28/10/2001 3.12 83 Khá

417 Doãn Thị Thu Hoài 57/21.09 19/05/2001 3.1 87 Khá

418 Bùi Thị Huế 57/21.09 05/07/2000 3.14 83 Khá

419 Đinh Thị Thu Huyền 57/21.09 04/11/2001 3.07 83 Khá

420 Nguyễn Thị Lan 57/21.09 13/03/2001 2.71 87 Khá

421 Nguyễn Thục Linh 57/21.09 17/07/2001 2.98 84 Khá

422 Nguyễn Thị Thảo Ly 57/21.09 30/08/2001 2.81 86 Khá

423 Phạm Thị Hồng Nhung 57/21.09 30/07/2001 3.19 87 Khá

424 Nguyễn Thị Thu Phương 57/21.09 02/03/2001 2.86 85 Khá

425 Đào Thị Khánh Quỳnh 57/21.09 01/10/2001 3.07 87 Khá

426 Đặng Thị Phương Thảo 57/21.09 17/09/2001 2.98 82 Khá

427 Bùi Thị Thơm 57/21.09 18/07/2001 3.19 86 Khá

428 Nguyễn Thị Thùy Trang 57/21.09 15/04/2001 3.1 82 Khá

429 Hoàng Minh Yến 57/21.09 05/02/2001 3.14 83 Khá

430 Đỗ Thị Minh Châu 57/21.10 05/03/2001 3.17 88 Khá

431 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 57/21.10 14/01/2001 3.19 86 Khá

432 Lê Thị Thu Hoài 57/21.10 17/04/2001 2.74 88 Khá

Page 15 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
433 Cao Minh Huế 57/21.10 24/07/2001 2.67 86 Khá

434 Đỗ Ngọc Huyền 57/21.10 13/04/2001 2.95 92 Khá

435 Nguyễn Thị Ngọc Lan 57/21.10 05/11/2001 2.9 84 Khá

436 Phạm Hương Ly 57/21.10 22/02/2001 2.95 86 Khá

437 Cao Minh Nhật 57/21.10 02/06/2001 2.67 83 Khá

438 Phan Trang Nhung 57/21.10 02/12/2001 3.17 89 Khá

439 Đỗ Phương Quỳnh 57/21.10 27/02/2001 2.83 86 Khá

440 Lê Thị Thanh Tâm 57/21.10 26/07/2001 2.5 83 Khá

441 Phan Nguyễn Hiền Thảo 57/21.10 22/09/2001 3 88 Khá

442 Nguyễn Hoàng Anh 57/21.11 25/12/2001 3.14 85 Khá

443 Phạm Thị Ngọc Anh 57/21.11 16/08/2001 3.19 86 Khá

444 Nguyễn Hương Giang 57/21.11 11/09/2001 3.05 85 Khá

445 Lương Thị Huế 57/21.11 25/08/2001 2.93 84 Khá

446 Nguyễn Thu Hương 57/21.11 02/12/2001 3.12 86 Khá

447 Dương Thị Huyền 57/21.11 22/09/2001 2.93 84 Khá

448 Lê Thị Cẩm Linh 57/21.11 08/01/2001 3.17 87 Khá

449 Nguyễn Thùy Linh 57/21.11 02/01/2001 2.98 85 Khá

450 Phạm Thị Hồng Ngọc 57/21.11 26/12/2001 2.86 84 Khá

451 Phạm Thu Phương 57/21.11 12/07/2001 3.19 85 Khá

452 Nguyễn Thị Thúy 57/21.11 16/09/2001 2.95 83 Khá

453 Bế Thị Huyền Trang 57/21.11 11/03/2001 3 85 Khá

454 Lục Thị Yến 57/21.11 13/12/2001 3.14 91 Khá

455 Đỗ Thảo Anh 57/21.12 11/07/2001 2.79 84 Khá

456 Phạm Thị Ngọc Anh 57/21.12 19/11/2001 2.93 83 Khá

457 Khuất Thị Huyền Chinh 57/21.12 22/04/2001 2.9 86 Khá

458 Nguyễn Thị Giang 57/21.12 19/11/2001 3.12 82 Khá

459 Lê Phúc Hải 57/21.12 03/10/2001 2.57 84 Khá

460 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 57/21.12 28/02/2001 2.64 86 Khá

461 Nguyễn Trường Hiếu 57/21.12 08/10/2001 2.9 86 Khá

Page 16 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
462 Nguyễn Thu Hương 57/21.12 04/02/2001 3.02 82 Khá

463 Nguyễn Tường Linh 57/21.12 10/01/2001 2.88 83 Khá

464 Phùng Thị Thảo 57/21.12 10/09/2001 2.95 87 Khá

465 Đỗ Thị Minh Thu 57/21.12 17/06/2001 2.81 86 Khá

466 Phan Thị Thúy 57/21.12 23/08/2001 3.19 85 Khá

467 Lê Thị Huyền Trang 57/21.12 12/01/2000 2.68 83 Khá

468 Phạm Minh Trang 57/21.12 22/09/2001 2.95 83 Khá

469 Đỗ Văn Tuyến 57/21.12 17/12/2001 3.12 87 Khá

470 Phùng Thị Khánh Vi 57/21.12 19/10/2001 2.9 83 Khá

471 Nguyễn Hoàng Hải 57/21.13 27/05/2001 2.62 90 Khá

472 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 57/21.13 11/08/2001 3.05 83 Khá

473 Nguyễn Thị Thanh Hoài 57/21.13 26/07/2001 2.79 82 Khá

474 Phạm Thị Hương Lan 57/21.13 21/02/2001 2.98 83 Khá

475 Nguyễn Thảo Nhi 57/21.13 28/12/2001 3.17 83 Khá

476 Phạm Hoàng Thanh Tâm 57/21.13 04/12/2001 3.19 84 Khá

477 Nguyễn Thị Yến 57/21.13 10/03/2001 2.76 84 Khá

478 Nguyễn Thị Thu Hà 57/21.14 27/07/2000 3.12 83 Khá

479 Nguyễn Thị Thu Hải 57/21.14 11/11/2001 2.93 83 Khá

480 Trần Mỹ Hạnh 57/21.14 24/03/2001 2.86 83 Khá

481 Khương Thu Huyền 57/21.14 24/05/2001 3 82 Khá

482 Phạm Mai Linh 57/21.14 07/12/2001 3.14 85 Khá

483 Nguyễn Ngọc Trà My 57/21.14 25/02/2001 2.88 83 Khá

484 Nguyễn Đình Tân 57/21.14 20/09/2001 3.1 91 Khá

485 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 57/21.15 30/11/2001 2.95 87 Khá

486 Nguyễn Thị Thu Hà 57/21.15 17/08/2001 3.02 89 Khá

487 Đỗ Thanh Hoa 57/21.15 20/10/2001 2.69 83 Khá

488 Thái Thị Hoài 57/21.15 12/05/2001 2.86 83 Khá

489 Vũ Thị Tuyết Lan 57/21.15 11/03/2001 2.74 89 Khá

490 Văn Thị Uyển Nhi 57/21.15 23/06/2001 2.79 83 Khá

Page 17 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
491 Trương Thu Phương 57/21.15 07/01/2001 2.95 89 Khá

492 Nguyễn Như Quỳnh 57/21.15 15/07/2001 2.98 82 Khá

493 Nguyễn Hồng Thái 57/21.15 28/01/2001 3.12 86 Khá

494 Lê Phương Thảo 57/21.15 01/12/2001 3.07 84 Khá

495 Đỗ Thanh Thủy 57/21.15 02/01/2001 2.67 85 Khá

496 Hà Kiều Anh 57/21.16 10/07/2001 2.57 83 Khá

497 Nguyễn Thị Linh Giang 57/21.16 28/07/2001 2.98 85 Khá

498 Nguyễn Thị Việt Hà 57/21.16 30/04/2001 3 83 Khá

499 Hoàng Lệ Hằng 57/21.16 23/02/2001 2.69 88 Khá

500 Vũ Thị Hạnh 57/21.16 10/01/2001 2.98 85 Khá

501 Cao Vân Khánh 57/21.16 22/05/2001 2.57 86 Khá

502 Nguyễn Phương Lê 57/21.16 22/07/2001 2.62 87 Khá

503 Giang Thảo Nguyên 57/21.16 08/10/2001 2.71 84 Khá

504 Trần Thị Phương Thảo 57/21.16 16/08/2001 3.12 84 Khá

505 Nguyễn Thị Thu 57/21.16 18/02/2001 2.69 86 Khá

506 Triệu Huyền Trang 57/21.16 24/04/2001 2.5 86 Khá

507 Phan Thị Hải Yến 57/21.16 23/02/2001 3 88 Khá

508 Phạm Ngọc Ánh 57/21.17 18/10/2001 2.86 85 Khá

509 Nguyễn Thị Thùy Dung 57/21.17 01/01/2001 2.71 86 Khá

510 Nguyễn Công Duy 57/21.17 19/12/2001 3.05 85 Khá

511 Nguyễn Thị Hảo 57/21.17 16/02/2001 2.81 88 Khá

512 Lý Thanh Hoa 57/21.17 29/10/2001 2.67 83 Khá

513 Nguyễn Diệu Linh 57/21.17 08/04/2001 2.76 85 Khá

514 Nguyễn Thị Ngọc Loan 57/21.17 13/11/2001 3.19 85 Khá

515 Dương Thị Kim Oanh 57/21.17 13/11/2001 3.05 85 Khá

516 Trần Thị Phương Thảo 57/21.17 01/11/2001 3.17 84 Khá

517 Nguyễn Thị Phương Thu 57/21.17 18/03/2001 2.55 84 Khá

518 Nguyễn Phương Thủy 57/21.17 15/02/2001 3.19 84 Khá

519 Nguyễn Nữ Hà Trang 57/21.17 05/03/2001 2.88 89 Khá

Page 18 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
520 Trịnh Thị Huyền Trang 57/21.17 17/09/2001 2.81 83 Khá

521 Trần Thị Ngân Anh 57/21.18 27/08/2001 2.69 89 Khá

522 Lê Kim Chi 57/21.18 11/01/2001 2.81 89 Khá

523 Vũ Thành Duy 57/21.18 17/10/2001 2.52 84 Khá

524 Lê Thị Thu Hằng 57/21.18 12/11/2001 3.1 85 Khá

525 Phạm Thị Hoan 57/21.18 19/12/2001 3.19 83 Khá

526 Vũ Thị Thu Hương 57/21.18 29/10/2001 2.67 84 Khá

527 Lê Thị Lịch 57/21.18 15/01/2001 2.9 89 Khá

528 Nguyễn Hải Long 57/21.18 20/06/2001 3.02 86 Khá

529 Lục Thị Tuyết Mai 57/21.18 23/06/2001 3.14 83 Khá

530 Vũ Đào Trà My 57/21.18 17/01/2001 3.12 85 Khá

531 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 57/21.18 20/10/2001 2.86 84 Khá

532 Nguyễn Phùng Thắng 57/21.18 21/04/2001 3.14 85 Khá

533 Trần Thị Phương Thảo 57/21.18 26/07/2001 3.14 89 Khá

534 Trần Ngọc Ánh 57/21.19 04/02/2001 3.02 84 Khá

535 Nguyễn Thị Quế Đan 57/21.19 08/05/2001 3.17 82 Khá

536 Trần Thị Thu Dung 57/21.19 24/02/2001 3.12 83 Khá

537 Phùng Thị Mai Giang 57/21.19 03/06/2001 3.19 87 Khá

538 Nguyễn Thu Hà 57/21.19 16/11/2000 3.19 87 Khá

539 Hoàng Thị Hồng Hương 57/21.19 13/12/2001 2.83 84 Khá

540 Nguyễn Thị Hường 57/21.19 11/03/2001 3.19 88 Khá

541 Lê Thị Khánh Huyền 57/21.19 26/07/2001 3.19 84 Khá

542 Nguyễn Hồng Như 57/21.19 01/08/2001 3.02 89 Khá

543 Hoàng Bích Phượng 57/21.19 30/05/2001 2.93 83 Khá

544 Hoàng Thị Thanh Thanh 57/21.19 05/02/2001 2.71 89 Khá

545 Nguyễn Thị Thu Thủy 57/21.19 18/03/2001 3.14 88 Khá

546 Nguyễn Thị Trang 57/21.19 22/01/2001 2.62 87 Khá

547 Trương Kiều Trang 57/21.19 28/12/2001 3.1 86 Khá

548 Tô Thu Uyên 57/21.19 07/12/2001 2.88 88 Khá

Page 19 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
549 Lê Hưng Vượng 57/21.19 06/06/2001 2.86 86 Khá

550 Trần Nguyệt Ánh 57/21.20 01/02/2001 2.52 83 Khá

551 Nguyễn Thị Mai Hoa 57/21.20 21/06/2001 3.12 82 Khá

552 Hoàng Thị Mai Hương 57/21.20 02/01/2001 3.1 83 Khá

553 Phạm Thị Hường 57/21.20 22/10/2001 3.14 87 Khá

554 Lưu Quốc Kiên 57/21.20 17/01/2001 2.9 84 Khá

555 Nguyễn Thị Lê Na 57/21.20 29/07/2001 2.95 84 Khá

556 Tạ Thị Hồng Ngát 57/21.20 07/03/2001 3.1 88 Khá

557 Quản Thị Khánh Quỳnh 57/21.20 04/11/2001 2.52 83 Khá

558 Bạch Thị Anh Thư 57/21.20 09/09/2001 2.76 85 Khá

559 Trần Nguyễn Ngọc Uyên 57/21.20 05/09/2001 3.12 88 Khá

560 Lại Thị Kim Đào 57/21.21 12/10/2001 2.69 87 Khá

561 Nguyễn Trường Dũng 57/21.21 07/12/2001 3.05 90 Khá

562 Phạm Thị Thu Hà 57/21.21 13/11/2001 2.57 82 Khá

563 Lương Kim Hiên 57/21.21 01/10/2000 2.5 82 Khá

564 Hứa Lan Hương 57/21.21 18/11/2001 2.9 87 Khá

565 Phan Thị Thùy Linh 57/21.21 19/07/2001 2.74 86 Khá

566 Nguyễn Tuyết Mai 57/21.21 25/11/2001 3 84 Khá

567 Đỗ Thanh Phương 57/21.21 13/09/2001 2.62 90 Khá

568 Vũ Thị Bích Phượng 57/21.21 10/08/2001 3.14 87 Khá

569 Nguyễn Thị Thảo 57/21.21 25/05/2001 3.02 89 Khá

570 Vũ Thị Phương Thảo 57/21.21 08/01/2001 2.9 85 Khá

571 Nông Thị Thu Thủy 57/21.21 12/11/2000 2.64 86 Khá

572 Trần Thị Thu Uyên 57/21.21 26/02/2001 3.02 84 Khá

573 Tăng Thúy Vy 57/21.21 04/10/2001 3.07 86 Khá

574 Nguyễn Thị Mai Anh 57/21.22 08/03/2001 2.93 87 Khá

575 Nguyễn Nhật Hoàng 57/21.22 10/02/2001 2.6 83 Khá

576 Nguyễn Thị Huyền 57/21.22 30/11/2001 3.12 84 Khá

577 Phùng Diệu Linh 57/21.22 03/02/2001 2.62 83 Khá

Page 20 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
578 Lê Minh Nguyệt 57/21.22 15/06/2001 3.19 87 Khá

579 Doãn Minh Phương 57/21.22 22/08/2001 3.07 88 Khá

580 Nguyễn Thị Thanh 57/21.22 17/09/2001 2.79 86 Khá

581 Nguyễn Thị Thảo 57/21.22 08/01/2001 3.12 84 Khá

582 Lý Thị Bích Thêm 57/21.22 16/02/2001 3.14 83 Khá

583 Hoàng Quỳnh Thư 57/21.22 08/03/2001 3.02 85 Khá

584 Triệu Thanh Thủy 57/21.22 03/08/2001 2.93 83 Khá

585 Nguyễn Thị Huyền Trang 57/21.22 01/11/2001 3.19 83 Khá

586 Đinh Thị Vân 57/21.22 22/06/2001 3.17 90 Khá

587 Nguyễn Thanh Xuân 57/21.22 20/01/2001 3.14 84 Khá

588 Lê Thị Phương Anh 57/22.01 14/10/2001 2.78 89 Khá

589 Trần Thị Quỳnh Anh 57/22.01 22/05/2001 2.8 86 Khá

590 Nguyễn Thị Huệ 57/22.01 15/09/2001 3 86 Khá

591 Lê Thị Mai Linh 57/22.01 16/06/2001 2.8 87 Khá

592 Nguyễn Thị Kim Ngân 57/22.01 10/01/2001 3.03 86 Khá

593 Nguyễn Quốc Phong 57/22.01 28/06/2001 2.75 86 Khá

594 Nguyễn Thị Phương 57/22.01 08/07/2001 3.08 87 Khá

595 Phạm Khánh Hà 57/22.01CLC 21/09/2001 3.19 84 Khá

596 Bùi Lê Việt Anh 57/22.02 18/10/2001 2.95 83 Khá

597 Triệu Thị Ngọc Anh 57/22.02 10/02/2001 3 87 Khá

598 Nguyễn Văn Đăng 57/22.02 27/03/2001 2.78 84 Khá

599 Nguyễn Minh Hằng 57/22.02 29/12/2001 2.68 83 Khá

600 Hoàng Lê Huy 57/22.02 28/10/2001 3.08 84 Khá

601 Đặng Hương Ly 57/22.02 18/09/2001 3.18 84 Khá

602 Phạm Hà Phương 57/22.02 24/09/2001 3 84 Khá

603 Vũ Thị Hồng Thư 57/22.02 09/08/2001 2.98 88 Khá

604 Tô Đào Quyết Tiến 57/22.02 07/02/2001 2.68 86 Khá

605 Đỗ Thùy Trang 57/22.02 02/11/2001 2.53 83 Khá

606 Nguyễn Huyền Trang 57/22.02 05/04/2001 2.93 83 Khá

Page 21 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
607 Nguyễn Thị Cẩm Vân 57/22.02 19/03/2001 2.65 87 Khá

608 Bùi Ngọc Quỳnh 57/22.02CLC 10/01/2001 3.1 83 Khá

609 Vũ Linh Chi 57/22.03 01/08/2001 3.11 87 Khá

610 Đỗ Trung Đức 57/22.03 18/09/2001 2.55 87 Khá

611 Lê Thị Duyên 57/22.03 13/08/2001 2.5 84 Khá

612 Nguyễn Minh Hằng 57/22.03 06/10/2001 2.88 83 Khá

613 Nguyễn Thị Việt Liên 57/22.03 19/11/2001 2.55 83 Khá

614 Nguyễn Thị Nhàn 57/22.03 03/05/2001 3.15 86 Khá

615 Trần Kim Tiến 57/22.03 06/10/2001 2.93 85 Khá

616 Nguyễn Huyền Trang 57/22.03 24/11/2001 3.55 74 Khá

617 Nghiêm Thị Mai Anh 57/22.03CLC 27/06/2001 3.14 88 Khá

618 Đỗ Xuân Bách 57/22.03CLC 17/12/2001 2.83 83 Khá

619 Nguyễn Minh Hạnh 57/22.03CLC 10/07/2001 2.83 86 Khá

620 Nguyễn Bảo Khuê 57/22.03CLC 08/08/2001 3.14 90 Khá

621 Cao Linh Anh 57/22.04 21/06/2001 2.88 82 Khá

622 Lê Huy Đức 57/22.04 18/05/2001 2.68 83 Khá

623 Lê Thành Hưng 57/22.04 05/11/2001 3.05 93 Khá

624 Võ Quang Huy 57/22.04 08/08/2001 2.68 83 Khá

625 Nguyễn Mai Ngọc 57/22.04 14/07/2001 3.15 87 Khá

626 Lê Thị Huyền Thanh 57/22.04 20/04/2001 3.1 85 Khá

627 Lê Minh Thiện 57/22.04 21/06/2001 3.48 77 Khá

628 Đỗ Thanh Tùng 57/22.04 22/09/2001 2.6 86 Khá

629 Nguyễn Thị Thu Hà 57/22.04CLC 06/11/2001 3.05 89 Khá

630 Nguyễn Thị Thu Hà 57/22.04CLC 15/01/2001 3.19 90 Khá

631 Đỗ Minh Hiếu 57/22.04CLC 07/11/2001 2.88 85 Khá

632 Đặng Hoàng Nhất 57/22.04CLC 01/07/2001 3.07 83 Khá

633 Nguyễn Thị Vân Anh 57/22.05 14/10/2001 2.93 91 Khá

634 Nguyễn Thị Chinh 57/22.05 28/12/2001 2.8 81 Khá

635 Bùi Thị Thùy Dương 57/22.05 21/06/2001 2.6 80 Khá

Page 22 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
636 Vũ Hương Giang 57/22.05 02/11/2001 3 85 Khá

637 Phạm Linh Hương 57/22.05 14/02/2001 2.73 83 Khá

638 Đới Thị Liền 57/22.05 28/07/2001 2.83 84 Khá

639 Đỗ Thị Minh Phương 57/22.05 20/02/2001 2.73 83 Khá

640 Nguyễn Thị Thương 57/22.05 15/01/2001 3.08 84 Khá

641 Vũ Thị Hương Trà 57/22.05 25/04/2001 2.95 85 Khá

642 Nguyễn Lê Ngọc Trang 57/22.05 30/09/2001 3.13 84 Khá

643 Nguyễn Thị Diễm 57/22.06 10/10/2001 2.8 83 Khá

644 Đỗ Hồng Hạnh 57/22.06 19/05/2001 2.58 84 Khá

645 Nguyễn Trung Hiếu 57/22.06 15/08/2001 3.18 88 Khá

646 Mai Huy Hoàng 57/22.06 11/01/2001 2.98 89 Khá

647 Bùi Thị Nhật Linh 57/22.06 18/08/2001 2.95 83 Khá

648 Hoàng Thị Minh Phương 57/22.06 07/07/2001 2.8 86 Khá

649 Nguyễn Thị Hồng Phượng 57/22.06 28/03/2001 2.85 86 Khá

650 Phạm Ngọc Sơn 57/22.06 21/07/2001 2.65 83 Khá

651 Đào Thị Trâm 57/22.06 27/02/2001 3.03 84 Khá

652 Lê Minh Trang 57/22.06 08/09/2001 2.98 85 Khá

653 Bùi Tống Bảo Uyên 57/22.06 17/07/2001 3.18 86 Khá

654 Trần Thị Xuân Chinh 57/22.07 20/11/2001 3.18 83 Khá

655 Võ Anh Đức 57/22.07 30/07/2001 2.83 87 Khá

656 Đinh Mạnh Hà 57/22.07 16/12/2001 2.96 84 Khá

657 Phạm Doãn Hướng 57/22.07 04/04/2001 3.08 84 Khá

658 Đinh Thu Huyền 57/22.07 20/02/2001 3.13 87 Khá

659 Phạm Thương Huyền 57/22.07 19/12/2001 3.05 87 Khá

660 Bùi Kim Long 57/22.07 29/05/2001 2.8 92 Khá

661 Chu Hồng Nhung 57/22.07 06/07/2001 3.13 86 Khá

662 Bùi Thảo Phương 57/22.07 29/11/2001 3.13 85 Khá

663 Nông Thị Phượng 57/22.07 10/04/2001 3.1 83 Khá

664 Hoàng Minh Thu 57/22.07 01/09/2001 2.65 83 Khá

Page 23 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
665 Lê Thị Trang 57/22.07 23/02/2001 2.8 83 Khá

666 Trịnh Quỳnh Trang 57/22.07 24/02/2001 2.88 88 Khá

667 Lê Linh Chi 57/22.08 01/04/2001 2.83 84 Khá

668 Hà Thị Phương Hoa 57/22.08 09/10/2001 3.18 85 Khá

669 Đoàn Khánh Linh 57/22.08 18/04/2001 2.78 84 Khá

670 Nguyễn Khánh Linh 57/22.08 05/07/2001 2.55 84 Khá

671 Lưu Thị Hải Thu 57/22.08 03/05/2001 3.18 87 Khá

672 Bùi Linh Trang 57/22.08 06/10/2001 3.18 84 Khá

673 Lê Quỳnh Anh 57/22.09 11/08/2001 2.53 83 Khá

674 Nguyễn Mai Anh 57/22.09 29/11/2001 3.08 83 Khá

675 Đỗ Thị Minh Hằng 57/22.09 03/05/2001 3.18 82 Khá

676 Nguyễn Việt Long 57/22.09 26/09/2001 2.75 87 Khá

677 Trần Hồng Ngọc 57/22.09 23/03/2001 2.98 86 Khá

678 Trịnh Thanh Tâm 57/22.09 27/02/2001 2.83 81 Khá

679 Nguyễn Hà Trang 57/22.09 25/11/2001 2.55 82 Khá

680 Nguyễn Thị Thu Trang 57/22.09 05/10/2001 3.05 87 Khá

681 Trần Nguyễn Ngọc Anh 57/22.10 02/07/2001 2.98 83 Khá

682 Đặng Thị Điệp 57/22.10 23/10/2001 3.08 84 Khá

683 Lường Lê Huyền 57/22.10 27/08/2001 3.18 87 Khá

684 Đào Đình Phong 57/22.10 24/01/2001 2.55 82 Khá

685 Nguyễn Hà Phương 57/22.10 30/07/2001 2.73 87 Khá

686 Nguyễn Đức Tân 57/22.10 24/07/2001 2.6 86 Khá

687 Lê Thị Lan Anh 58/20.01 16/01/2002 2.79 84 Khá

688 Trương Quỳnh Anh 58/20.01 18/11/2002 2.5 85 Khá

689 Vũ Ngọc Ánh 58/20.01 20/04/2002 2.84 88 Khá

690 Nguyễn Thị Oanh Chi 58/20.01 16/04/2000 2.71 88 Khá

691 Phạm Thị Chinh 58/20.01 10/08/2001 2.74 85 Khá

692 Trần Thị Thùy Dung 58/20.01 10/07/2002 2.82 86 Khá

693 Nguyễn Thị Mai Linh 58/20.01 21/09/2002 2.61 82 Khá

Page 24 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
694 Cù Thị Hồng Minh 58/20.01 15/07/2002 2.87 84 Khá

695 Võ Thị Trà My 58/20.01 01/06/2002 2.68 87 Khá

696 Nguyễn Thị Ngân 58/20.01 11/02/2002 2.71 87 Khá

697 Nguyễn Thị Bích Ngọc 58/20.01 07/06/2002 2.87 83 Khá

698 Trần Thị Thu Nguyệt 58/20.01 27/01/2002 3.11 82 Khá

699 Hà Thị Hồng Nhung 58/20.01 20/02/2002 2.74 86 Khá

700 Đặng Diễm Quỳnh 58/20.01 31/12/2002 2.87 85 Khá

701 Nguyễn Kim Nhật Thảo 58/20.01 01/01/2002 2.97 85 Khá

702 Ứng Phương Thảo 58/20.01 14/01/2002 2.53 83 Khá

703 Trần Thị Minh Thuận 58/20.01 29/08/2002 2.71 85 Khá

704 Nguyễn Thị Thúy 58/20.01 26/06/2002 3 84 Khá

705 Nguyễn Thu Trà 58/20.01 10/02/2002 3.03 86 Khá

706 Nguyễn Quỳnh Trang 58/20.01 09/03/2002 3.11 84 Khá

707 Nguyễn Thị Trang 58/20.01 10/08/2002 2.74 83 Khá

708 Đào Thị Cẩm Tú 58/20.01 02/07/2002 2.92 86 Khá

709 Nguyễn Minh Tú 58/20.01 20/10/2002 2.61 84 Khá

710 Phan Thị Hồng Vi 58/20.01 21/11/2002 2.61 83 Khá

711 Vũ Hải Yến 58/20.01 29/05/2002 3.05 82 Khá

712 Đào Ngọc Anh 58/20.02 07/03/2001 2.55 84 Khá

713 Nguyễn Thị Mai Anh 58/20.02 07/11/2002 2.63 83 Khá

714 Phạm Hải Anh 58/20.02 20/07/2002 2.95 84 Khá

715 Vũ Thị Ngọc Anh 58/20.02 31/07/2002 2.74 83 Khá

716 Nguyễn Ngọc Diệp 58/20.02 03/09/2002 2.92 86 Khá

717 Đào Ngọc Linh 58/20.02 26/07/2002 3.05 89 Khá

718 Nguyễn Thị Lơ 58/20.02 13/06/2002 3.13 87 Khá

719 Nguyễn Hoa Lý 58/20.02 02/03/2002 3 83 Khá

720 Đỗ Thị Thanh Minh 58/20.02 05/04/2002 3.11 85 Khá

721 Ngô Thị Mỹ 58/20.02 15/03/2002 2.55 84 Khá

722 Nịnh Thị Oanh 58/20.02 18/09/2002 2.63 82 Khá

Page 25 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
723 Lê Thị Thơm 58/20.02 26/08/2002 2.53 85 Khá

724 Bùi Thị Thương 58/20.02 20/12/2002 2.63 85 Khá

725 Đặng Thị Thùy 58/20.02 12/10/2001 3.16 84 Khá

726 Ngô Hương Trà 58/20.02 04/02/2002 2.55 86 Khá

727 Phạm Thị Thu Trà 58/20.02 25/01/2002 2.87 83 Khá

728 Nguyễn Thị Trang 58/20.02 13/09/2002 2.84 83 Khá

729 Đỗ Thị Triệu Vi 58/20.02 21/04/2002 2.74 89 Khá

730 Đào Thị Diệu Anh 58/20.03 17/12/2002 2.89 85 Khá

731 Vũ Thị Phương Anh 58/20.03 19/10/2002 2.53 87 Khá

732 Phạm Thị Ngọc Diệp 58/20.03 18/08/2002 3.03 86 Khá

733 Cao Trần Thùy Dương 58/20.03 23/12/2002 3 84 Khá

734 Đỗ Thị Quỳnh Giang 58/20.03 25/09/2002 3.05 83 Khá

735 Nguyễn Thị Hằng 58/20.03 18/04/2002 2.66 82 Khá

736 Hoàng Thị Thu Hiền 58/20.03 21/02/2002 2.89 86 Khá

737 Đoàn Diệu Linh 58/20.03 11/05/2002 2.87 84 Khá

738 Dương Thục Na 58/20.03 18/08/2002 3.08 85 Khá

739 Vũ Kim Ngân 58/20.03 17/09/2002 2.68 82 Khá

740 Nguyễn Thị Bích Ngọc 58/20.03 24/11/2002 2.76 82 Khá

741 Nguyễn Thanh Nhàn 58/20.03 10/03/2002 2.95 82 Khá

742 Đỗ Hoài Thương 58/20.03 13/03/2002 2.71 82 Khá

743 Đinh Thị Thùy 58/20.03 07/08/2002 2.82 83 Khá

744 Bùi Thị Thu Trang 58/20.03 06/11/2001 2.55 84 Khá

745 Trần Thị Thùy Trang 58/20.03 07/09/2002 3.03 85 Khá

746 Lê Nhật Tùng 58/20.03 21/09/2002 2.95 83 Khá

747 Trình Thị Kim Chi 58/20.04 27/02/2002 2.53 82 Khá

748 Nông Minh Huệ 58/20.04 25/10/2002 2.5 85 Khá

749 Phạm Thị Minh Khuê 58/20.04 15/10/2002 3.03 82 Khá

750 Bùi Phương Mai 58/20.04 05/12/2002 2.5 87 Khá

751 Đinh Thị Miền 58/20.04 17/06/2002 2.63 83 Khá

Page 26 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
752 Nguyễn Thanh Ngân 58/20.04 29/12/2002 2.71 81 Khá

753 Tô Thị Ánh Nguyệt 58/20.04 06/11/2002 3.05 86 Khá

754 Đỗ Kim Oanh 58/20.04 05/03/2002 2.89 83 Khá

755 Nguyễn Thị Hoa Phúc 58/20.04 23/03/2002 2.63 83 Khá

756 Trần Mai Phương 58/20.04 22/11/2002 2.76 83 Khá

757 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 58/20.04 03/11/2002 2.84 87 Khá

758 Hồ Thị Phương Thanh 58/20.04 03/02/2002 3.16 83 Khá

759 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/20.04 29/05/2002 2.95 83 Khá

760 Nguyễn Thị Thu Trang 58/20.04 15/07/2002 2.66 83 Khá

761 Ngô Thị Linh Uyên 58/20.04 29/07/2002 2.53 83 Khá

762 Vương Thị Hà Vy 58/20.04 25/09/2002 2.92 83 Khá

763 Vũ Quỳnh Chi 58/20.05 29/10/2002 2.53 83 Khá

764 Lê Thị Thùy Dương 58/20.05 31/01/2001 2.95 86 Khá

765 Trần Thu Hà 58/20.05 27/12/2002 2.87 83 Khá

766 Phùng Thị Hằng 58/20.05 03/11/2002 3.08 83 Khá

767 Nguyễn Thị Thùy Linh 58/20.05 06/01/2002 2.53 83 Khá

768 Đặng Thị Ngọc Mai 58/20.05 03/03/2002 2.63 87 Khá

769 Dương Hoàng Huyền Ngọc 58/20.05 28/02/2002 2.97 83 Khá

770 Nguyễn Thị Phương Thanh 58/20.05 03/11/2002 2.92 85 Khá

771 Phạm Phương Thảo 58/20.05 18/05/2002 2.97 82 Khá

772 Phạm Thị Thanh Thảo 58/20.05 10/12/2002 2.5 82 Khá

773 Trần Anh Thơ 58/20.05 15/11/2002 2.87 85 Khá

774 Nguyễn Hiền Thương 58/20.05 02/01/2002 2.79 83 Khá

775 Phan Thị Trâm 58/20.05 14/02/2002 2.92 88 Khá

776 Bùi Thùy Trang 58/20.05 19/04/2002 2.5 81 Khá

777 Nguyễn Thị Thu Trang 58/20.05 12/04/2002 2.92 82 Khá

778 Vũ Trần Minh Trang 58/20.05 31/10/2002 2.89 86 Khá

779 Nguyễn Thị Xiêm 58/20.05 25/04/2002 3.03 91 Khá

780 Ngô Vân Anh 58/20.06 29/12/2002 2.74 83 Khá

Page 27 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
781 Hoàng Ngọc Ánh 58/20.06 19/06/2002 2.79 82 Khá

782 Vũ Thị Hà Chi 58/20.06 04/02/2002 2.89 81 Khá

783 Hoàng Thị Minh Đoan 58/20.06 17/03/2002 2.61 87 Khá

784 Nguyễn Thị Hương Giang 58/20.06 27/06/2002 2.66 85 Khá

785 Nguyễn Thị Hạ 58/20.06 20/05/1999 2.5 82 Khá

786 Lê Thị Huyền 58/20.06 03/10/2002 2.95 83 Khá

787 Phạm Phương Linh 58/20.06 20/12/2002 3.11 83 Khá

788 Nguyễn Ngọc Mai 58/20.06 01/02/2002 3.05 88 Khá

789 Vũ Thị Ngọc 58/20.06 14/11/2002 2.53 85 Khá

790 Nguyễn Lan Phương 58/20.06 27/10/2002 3.05 84 Khá

791 Đào Thanh Tâm 58/20.06 23/11/2002 2.66 84 Khá

792 Nguyễn Thanh Tâm 58/20.06 19/10/2002 2.76 82 Khá

793 Nguyễn Thị Thanh Thu 58/20.06 08/11/2002 2.63 83 Khá

794 Hoàng Hà Tiên 58/20.06 05/09/2002 2.76 82 Khá

795 Nguyễn Thị Huyền Trang 58/20.06 19/05/2002 3.05 83 Khá

796 Vũ Thị Trang 58/20.06 29/04/2002 2.84 82 Khá

797 Trương Thị Mỹ Yên 58/20.06 22/08/2002 2.68 86 Khá

798 Hoàng Kiều Anh 58/20.07 07/09/2002 3 83 Khá

799 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 58/20.07 18/10/2002 2.71 84 Khá

800 Bá Thị Thùy Dung 58/20.07 02/04/2002 2.82 83 Khá

801 Lương Thùy Dương 58/20.07 31/05/2001 2.58 84 Khá

802 Phạm Hà Thái Giang 58/20.07 15/12/2002 2.84 89 Khá

803 Vũ Thị Thu Hằng 58/20.07 05/12/2002 3.16 84 Khá

804 Nguyễn Thị Khánh Hòa 58/20.07 21/10/2002 3.16 89 Khá

805 Trịnh Linh Hương 58/20.07 19/03/2002 2.92 83 Khá

806 Nguyễn Thị Mai 58/20.07 27/02/2002 2.61 84 Khá

807 Trần Thúy Nga 58/20.07 06/02/2002 2.68 84 Khá

808 Nguyễn Linh Ngọc 58/20.07 01/02/2002 2.95 83 Khá

809 Lê Quỳnh Nhi 58/20.07 01/08/2002 2.76 83 Khá

Page 28 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
810 Thái Thị Hồng Nhung 58/20.07 12/09/2002 2.84 83 Khá

811 Nguyễn Lê Phương 58/20.07 19/04/2002 2.89 83 Khá

812 Nguyễn Thị Mai Phượng 58/20.07 08/03/2002 2.82 83 Khá

813 Lê Thanh Tâm 58/20.07 15/10/2002 2.87 84 Khá

814 Nguyễn Thùy Trang 58/20.07 29/08/2002 2.53 88 Khá

815 Nguyễn Việt Trinh 58/20.07 01/09/2002 2.84 83 Khá

816 Nguyễn Minh Anh 58/20.08 14/11/2002 2.71 83 Khá

817 Nguyễn Thị Vân Anh 58/20.08 28/06/2002 2.58 82 Khá

818 Phạm Thị Chúc 58/20.08 02/11/2002 2.53 82 Khá

819 Lã Thị Hồng Liên 58/20.08 06/11/2002 3.13 82 Khá

820 Nguyễn Thị Luyến 58/20.08 25/07/2002 2.58 82 Khá

821 Nguyễn Thị Như Ngà 58/20.08 21/07/2002 2.79 89 Khá

822 Nguyễn Thảo Nguyên 58/20.08 15/04/2002 2.79 82 Khá

823 Võ Thị Quỳnh Nhi 58/20.08 16/10/2002 2.82 86 Khá

824 Nguyễn Thị Diệu Ninh 58/20.08 14/03/2002 3.05 83 Khá

825 Ngọ Lê Anh Thư 58/20.08 28/09/2001 3 85 Khá

826 Trần Thu Thủy 58/20.08 10/12/2002 2.68 82 Khá

827 Bùi Thị Ngọc Anh 58/20.09 04/07/2002 2.92 83 Khá

828 Khúc Hoàng Anh 58/20.09 13/02/2002 3.18 83 Khá

829 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 58/20.09 08/05/2002 2.95 82 Khá

830 Dương Nguyễn Linh Chi 58/20.09 28/06/2002 2.95 87 Khá

831 Mã Phương Chuyên 58/20.09 27/12/2002 2.66 82 Khá

832 Trần Tiến Duy 58/20.09 16/11/2002 2.89 82 Khá

833 Nguyễn Lăng Quỳnh Giao 58/20.09 14/07/2002 2.76 83 Khá

834 Đỗ Thị Hằng 58/20.09 31/10/2002 2.71 83 Khá

835 Bùi Nguyễn Khánh Linh 58/20.09 28/12/2002 2.63 82 Khá

836 Hoàng Phương Linh 58/20.09 01/01/2002 3.08 82 Khá

837 Khổng Thị Phương Ly 58/20.09 23/10/2002 2.87 82 Khá

838 Tống Phương Mai 58/20.09 01/08/2002 2.97 82 Khá

Page 29 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
839 Lê Minh Ngân 58/20.09 26/05/2002 2.95 88 Khá

840 Nguyễn Thị Ngọc 58/20.09 02/09/2002 2.84 82 Khá

841 Trần Ngọc Quỳnh Như 58/20.09 21/11/2002 2.89 82 Khá

842 Hà Thị Nụ 58/20.09 13/10/2002 2.71 82 Khá

843 Đinh Thị Quyên 58/20.09 08/12/2002 2.87 82 Khá

844 Lê Phương Thảo 58/20.09 06/02/2002 2.71 82 Khá

845 Nguyễn Thị Thùy Tiên 58/20.09 06/03/2002 2.87 83 Khá

846 Lê Thị Huyền Trang 58/20.09 13/05/2002 2.82 82 Khá

847 Phạm Yến Trang 58/20.09 10/06/2002 2.89 82 Khá

848 Hoàng Ánh Trúc 58/20.09 23/01/2002 2.58 82 Khá

849 Lê Hải Anh 58/20.10 12/08/2002 2.63 82 Khá

850 Trần Thị Phương Anh 58/20.10 02/03/2002 3.03 82 Khá

851 Nguyễn Linh Đan 58/20.10 24/04/2002 2.82 87 Khá

852 Nguyễn Thuỳ Dung 58/20.10 08/12/2002 2.55 86 Khá

853 Đào Lê Khánh Duyên 58/20.10 27/10/2002 2.84 82 Khá

854 Nguyễn Thị Gương 58/20.10 25/12/2002 3.18 81 Khá

855 Hoàng Mai Hằng 58/20.10 08/11/2002 2.63 82 Khá

856 Vũ Thúy Hiền 58/20.10 06/10/2002 2.87 82 Khá

857 Chu Phương Linh 58/20.10 18/11/2002 2.61 82 Khá

858 Trương Thị Mai 58/20.10 08/07/2002 2.74 81 Khá

859 Lê Thị Thu Ngân 58/20.10 27/08/2002 2.58 83 Khá

860 Đặng Thị Oanh 58/20.10 01/01/2002 2.55 82 Khá

861 Nguyễn Nữ Thanh Tâm 58/20.10 14/10/2002 3.11 83 Khá

862 Vũ An Thanh 58/20.10 18/09/2002 2.63 85 Khá

863 Lê Thị Phương Thảo 58/20.10 14/07/2002 3 83 Khá

864 Trịnh Ngân Thảo 58/20.10 05/10/2002 3.13 82 Khá

865 Phí Thị Huyền Trang 58/20.10 15/12/2002 2.79 83 Khá

866 Đinh Thị Hải Vi 58/20.10 19/08/2002 2.95 86 Khá

867 Nguyễn Hải Yến 58/20.10 21/05/2002 2.5 82 Khá

Page 30 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
868 Lê Thị Lan Anh 58/20.11 10/09/2002 2.55 85 Khá

869 Lương Thị Ngọc Diễm 58/20.11 24/09/2002 3.13 83 Khá

870 Phạm Thị Thuý Dung 58/20.11 22/12/2002 2.53 83 Khá

871 Đào Thu Hà 58/20.11 28/11/2002 2.87 83 Khá

872 Dương Thị Lan 58/20.11 06/06/2002 2.97 82 Khá

873 Nguyễn Thị Phương Linh 58/20.11 19/08/2002 3.08 83 Khá

874 Bùi Thu Phương 58/20.11 09/05/2002 2.97 85 Khá

875 Nguyễn Minh Quang 58/20.11 30/11/2002 2.53 83 Khá

876 Nguyễn Như Quỳnh 58/20.11 01/09/2002 2.61 83 Khá

877 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/20.11 13/09/2002 3.05 83 Khá

878 Hoàng Thị Minh Thương 58/20.11 15/09/2002 2.71 83 Khá

879 Nguyễn Thị Bình 58/20.12 19/02/2002 2.5 82 Khá

880 Nông Thị Hồng Doan 58/20.12 22/03/2002 2.53 84 Khá

881 Nguyễn Thị Thùy Dương 58/20.12 07/10/2002 3.13 82 Khá

882 Ninh Thị Thanh Hà 58/20.12 14/08/2002 2.79 86 Khá

883 Nguyễn Thị Hằng 58/20.12 09/09/2001 2.89 82 Khá

884 Hoàng Thị Phương Hoa 58/20.12 15/12/2002 2.87 84 Khá

885 Lê Thị Thanh Hương 58/20.12 28/03/2002 2.66 83 Khá

886 Nguyễn Trọng Huy 58/20.12 31/01/2002 2.68 89 Khá

887 Trần Thị Huyền 58/20.12 09/07/2002 3.08 82 Khá

888 Nguyễn Diệu Linh 58/20.12 01/06/2002 2.82 82 Khá

889 Nguyễn Thị Phương Linh 58/20.12 22/11/2002 2.97 83 Khá

890 Giáp Thị Lĩnh 58/20.12 30/01/2002 2.95 82 Khá

891 Đỗ Ngọc Mai 58/20.12 21/07/2002 3.13 85 Khá

892 Nguyễn Hồng Nhật Minh 58/20.12 06/10/2002 2.92 86 Khá

893 Trần Thị Nhung 58/20.12 17/01/2002 2.92 82 Khá

894 Bế Thị Phương Thanh 58/20.12 17/06/2002 2.76 83 Khá

895 Dương Thị Phương Thảo 58/20.12 20/11/2002 2.79 82 Khá

896 Nguyễn Huyền Thương 58/20.12 29/01/2002 3.03 84 Khá

Page 31 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
897 Lương Hoài Trang 58/20.12 21/01/2002 2.89 83 Khá

898 Trương Thu Trang 58/20.12 30/12/2002 2.5 84 Khá

899 Nguyễn Thiên Tú 58/20.12 26/11/2002 2.68 83 Khá

900 Lã Hải Vân 58/20.12 06/07/2002 2.74 81 Khá

901 Lê Thị Quỳnh Anh 58/20.13 16/06/2002 2.63 82 Khá

902 Ngọ Thị Lan Anh 58/20.13 26/09/2002 2.68 82 Khá

903 Dương Thị Chúc 58/20.13 24/04/2002 3 83 Khá

904 Nguyễn Thị Kim Dung 58/20.13 09/11/2002 2.89 83 Khá

905 Vũ Thị Giang 58/20.13 21/06/2002 3 84 Khá

906 Trần Hải Hà 58/20.13 10/04/2002 3.13 83 Khá

907 Vũ Ngọc Hân 58/20.13 28/08/2002 2.55 84 Khá

908 Nguyễn Thị Hảo 58/20.13 29/08/2001 2.53 82 Khá

909 Nguyễn Thị Huê 58/20.13 01/03/2002 2.74 82 Khá

910 Ninh Thị Hương 58/20.13 22/10/2002 3.03 85 Khá

911 Dương Thanh Huyền 58/20.13 01/05/2002 2.76 82 Khá

912 Trịnh Thị Thanh Huyền 58/20.13 08/06/2002 2.82 84 Khá

913 Nguyễn Hương Lan 58/20.13 03/11/2002 2.84 83 Khá

914 Nguyễn Thị Linh 58/20.13 06/05/2002 3.16 82 Khá

915 Nguyễn Thị Thùy Linh 58/20.13 01/04/2002 2.76 83 Khá

916 Lê Võ Thanh Loan 58/20.13 03/11/2002 2.84 83 Khá

917 Đỗ Thị Ngọc Mai 58/20.13 10/07/2002 3.11 82 Khá

918 Đặng Nguyệt Nga 58/20.13 24/02/2002 3 83 Khá

919 Trần Thị Kim Ngân 58/20.13 01/08/2001 2.79 83 Khá

920 Trương Thị Cẩm Nhung 58/20.13 21/02/2002 2.97 83 Khá

921 Nguyễn Thị Thu Phương 58/20.13 05/07/2002 2.71 86 Khá

922 Đới Thị Ngọc Thêm 58/20.13 28/10/2002 2.71 82 Khá

923 Nguyễn Thu Thương 58/20.13 28/12/2002 2.66 86 Khá

924 Nguyễn Thanh Vân 58/20.13 27/01/2002 2.66 82 Khá

925 Hoàng Hải Yến 58/20.13 05/01/2002 2.87 82 Khá

Page 32 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
926 Ngô Thị Ngọc Anh 58/20.14 25/12/2002 2.76 84 Khá

927 Hoàng Thị Chúc 58/20.14 14/08/2002 2.97 82 Khá

928 Ngô Việt Hà 58/20.14 25/11/2002 2.63 86 Khá

929 Nguyễn Thu Hà 58/20.14 31/10/2002 2.92 81 Khá

930 Trần Thị Hằng 58/20.14 24/01/2002 2.82 83 Khá

931 Nguyễn Lê Hoa 58/20.14 07/08/2002 2.74 81 Khá

932 Vũ Phương Hoà 58/20.14 07/10/2002 2.68 86 Khá

933 Tô Thị Lan Hương 58/20.14 06/05/2002 2.68 83 Khá

934 Lê Thị Vân Khánh 58/20.14 12/07/2002 2.87 83 Khá

935 Nguyễn Thùy Linh 58/20.14 17/10/2002 2.95 86 Khá

936 Nguyễn Thị Loan 58/20.14 12/07/2002 2.97 83 Khá

937 Hoàng Thị Tuyết Mai 58/20.14 19/07/2002 2.84 83 Khá

938 Nông Thị Lê Phương 58/20.14 16/01/2002 2.55 83 Khá

939 Nguyễn Thị Phương Thanh 58/20.14 22/05/2002 2.89 83 Khá

940 Nguyễn Thị Thảo 58/20.14 10/03/2002 2.5 83 Khá

941 Nguyễn Thị Thủy 58/20.14 08/11/2002 2.82 83 Khá

942 Đỗ Thị Thùy Trang 58/20.14 04/11/2002 2.55 83 Khá

943 Trần Thị Thảo Vân 58/20.14 01/11/2002 3.05 83 Khá

944 Lê Thị Yến 58/20.14 08/03/2002 2.5 82 Khá

945 Trịnh Kim Chi 58/20.15 14/07/2002 3.13 88 Khá

946 Vũ Tiến Đạt 58/20.15 07/12/2002 2.58 82 Khá

947 Đào Thị Thùy Dương 58/20.15 27/09/2002 3.08 85 Khá

948 Đỗ Hồng Hà 58/20.15 07/12/2002 2.76 86 Khá

949 Nguyễn Thị Hạ 58/20.15 26/06/2002 3.11 83 Khá

950 Nguyễn Thị Hằng 58/20.15 14/03/2002 3 82 Khá

951 Phạm Mỹ Hạnh 58/20.15 30/07/2002 2.82 82 Khá

952 Phạm Minh Hiếu 58/20.15 17/08/2002 2.74 83 Khá

953 Nguyễn Thị Hoa 58/20.15 28/11/2002 2.79 83 Khá

954 Nguyễn Thị Thanh Huệ 58/20.15 13/09/2002 3.11 82 Khá

Page 33 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
955 Nguyễn Ngọc Huyền 58/20.15 25/06/2002 2.53 82 Khá

956 Nguyễn Công Khánh 58/20.15 02/09/2002 2.89 82 Khá

957 Phạm Thị Loan 58/20.15 08/09/2002 2.5 82 Khá

958 Nguyễn Thị Thu Ngân 58/20.15 17/04/2002 2.82 82 Khá

959 Vũ Thảo Nguyên 58/20.15 03/09/2002 3.08 83 Khá

960 Phạm Thị Kim Oanh 58/20.15 13/11/2002 2.92 82 Khá

961 Bùi Thị Thảo 58/20.15 18/08/2002 2.87 83 Khá

962 Nguyễn Thị Kim Thoa 58/20.15 30/06/2002 2.58 83 Khá

963 Nông Hải Yến 58/20.15 20/09/2002 2.63 82 Khá

964 Nguyễn Đức Anh 58/20.16 20/09/2002 3.03 83 Khá

965 Phạm Thị Ngọc Ánh 58/20.16 28/08/2002 2.82 85 Khá

966 Trương Thị Diễm 58/20.16 04/12/2002 3.11 82 Khá

967 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 58/20.16 22/04/2002 3.11 83 Khá

968 Đỗ Thị Minh Hải 58/20.16 18/11/2002 3.08 82 Khá

969 Lý Thị Thuý Hải 58/20.16 14/04/2002 2.76 83 Khá

970 Hoàng Thanh Hằng 58/20.16 07/11/2002 2.61 83 Khá

971 Nguyễn Trung Hiếu 58/20.16 24/09/2002 2.95 82 Khá

972 Phạm Mỹ Hoa 58/20.16 14/05/2002 2.84 82 Khá

973 Nguyễn Minh Hoàng 58/20.16 12/07/2002 2.79 82 Khá

974 Vũ Thị Lan Hương 58/20.16 19/11/2002 2.95 82 Khá

975 Nguyễn Thị Thanh Huyền 58/20.16 18/09/2002 2.92 87 Khá

976 Trần Khánh Huyền 58/20.16 23/09/2002 2.92 87 Khá

977 Đinh Thị Diệu Linh 58/20.16 12/11/2002 3.03 82 Khá

978 Trần Thị Mỹ Linh 58/20.16 12/10/2002 2.97 82 Khá

979 Võ Thị Thùy Linh 58/20.16 10/08/2002 2.97 83 Khá

980 Bùi Thị Lợi 58/20.16 30/12/2002 3 82 Khá

981 Nguyễn Thị Ly 58/20.16 21/05/2002 2.97 83 Khá

982 Lê Hồng Minh 58/20.16 19/11/2002 2.95 84 Khá

983 Trần Thị Nguyệt 58/20.16 13/05/2002 3.13 83 Khá

Page 34 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
984 Nguyễn Thị Trang Nhung 58/20.16 05/02/2002 3.16 87 Khá

985 Hoàng Văn Phú 58/20.16 23/11/2002 2.58 83 Khá

986 Lương Thu Phương 58/20.16 07/01/2002 2.76 82 Khá

987 Đỗ Minh Quang 58/20.16 12/04/2002 3.08 85 Khá

988 Đàm Thị Diễm Quỳnh 58/20.16 17/06/2002 3.18 82 Khá

989 Đỗ Thùy Trang 58/20.16 29/10/2002 2.68 84 Khá

990 Phạm Thị Huyền Trang 58/20.16 11/09/2002 2.66 82 Khá

991 Phạm Thị Tuyết 58/20.16 07/03/2002 2.92 83 Khá

992 Hà Thu An 58/20.17 11/10/2002 2.94 85 Khá

993 Nguyễn Thị Minh Anh 58/20.17 01/12/2002 2.69 88 Khá

994 Hoàng Minh Ánh 58/20.17 03/09/2002 3.19 85 Khá

995 Hoàng Thu Hạnh 58/20.17 14/10/2002 2.56 86 Khá

996 Phan Thị Thúy Hiền 58/20.17 17/05/2002 2.81 83 Khá

997 Nguyễn Thị Thu Huệ 58/20.17 19/06/2002 2.75 82 Khá

998 Nguyễn Thu Hương 58/20.17 03/10/2002 2.53 86 Khá

999 Đỗ Thanh Huyền 58/20.17 27/12/2001 2.72 85 Khá

1000 Phạm Thị Thanh Huyền 58/20.17 01/04/2002 2.69 85 Khá

1001 Lê Thị Khánh Linh 58/20.17 06/10/2002 2.69 84 Khá

1002 Nguyễn Thùy Linh 58/20.17 11/01/2002 3.06 83 Khá

1003 Hoàng Thị Ly 58/20.17 23/03/2002 3.19 84 Khá

1004 Lê Đào Nhật Minh 58/20.17 13/03/2002 3.19 84 Khá

1005 Vương Thị Ly Na 58/20.17 14/10/2002 3.03 86 Khá

1006 Nguyễn Thị Minh Ngọc 58/20.17 04/12/2002 2.81 88 Khá

1007 Đặng Thị Hà Nhi 58/20.17 23/03/2002 2.94 88 Khá

1008 Lê Hoàng Bảo Phúc 58/20.17 22/05/2002 2.83 84 Khá

1009 Tạ Thị Diễm Quỳnh 58/20.17 21/05/2002 2.97 87 Khá

1010 Lê Hồng Thành 58/20.17 08/03/2002 2.67 84 Khá

1011 Ninh Thu Thảo 58/20.17 19/10/2002 3.06 84 Khá

1012 Nguyễn Thị Thủy 58/20.17 27/09/2002 2.56 85 Khá

Page 35 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1013 Lê Huyền Trân 58/20.17 23/08/2002 2.81 88 Khá

1014 Hồ Thảo An 58/20.18 20/03/2002 2.61 84 Khá

1015 Văn Thị Kim Anh 58/20.18 30/08/2002 2.61 84 Khá

1016 Lê Ngọc Ánh 58/20.18 14/07/2002 2.67 86 Khá

1017 Vũ Thị Minh Châu 58/20.18 09/12/2001 2.89 83 Khá

1018 Trần Thị Thanh Chúc 58/20.18 19/04/2002 2.89 83 Khá

1019 Trịnh Văn Đức 58/20.18 21/09/2002 2.53 82 Khá

1020 Đỗ Hoàng Hương Giang 58/20.18 08/01/2002 3.17 83 Khá

1021 Chu Thị Minh Hằng 58/20.18 22/07/2002 2.72 84 Khá

1022 Phạm Thị Hạnh 58/20.18 23/12/2002 2.92 83 Khá

1023 Nguyễn Đức Quang Hưng 58/20.18 15/12/2002 2.58 89 Khá

1024 Nguyễn Thùy Linh 58/20.18 23/07/2002 2.56 86 Khá

1025 Vương Thị Khánh Linh 58/20.18 05/03/2002 2.56 85 Khá

1026 Phạm Thị Ngọc Minh 58/20.18 15/08/2002 2.86 83 Khá

1027 Lê Thị Thúy Nga 58/20.18 23/05/2002 3.19 83 Khá

1028 Phan Thị Bích Ngọc 58/20.18 05/02/2002 2.72 83 Khá

1029 Lê Thảo Phương 58/20.18 01/06/2002 3.11 85 Khá

1030 Trần Hương Quỳnh 58/20.18 12/01/2002 3 84 Khá

1031 Đào Phương Thảo 58/20.18 25/12/2002 2.94 88 Khá

1032 Nguyễn Phương Thảo 58/20.18 10/09/2002 2.86 83 Khá

1033 Nguyễn Anh Thư 58/20.18 03/12/2002 2.83 83 Khá

1034 Bùi Hà Trang 58/20.18 07/01/2002 2.64 85 Khá

1035 Phạm Thị Huyền Trang 58/20.18 10/09/2002 2.94 83 Khá

1036 Vũ Thị Thùy Trang 58/20.18 27/02/2002 2.89 89 Khá

1037 Cao Thị Tố Uyên 58/20.18 24/10/2002 2.53 86 Khá

1038 Đào Thị Ngọc Anh 58/20.19 13/09/2002 2.86 82 Khá

1039 Vũ Mai Anh 58/20.19 15/12/2002 2.89 85 Khá

1040 Đặng Mai Chi 58/20.19 25/04/2002 2.5 83 Khá

1041 Hồ Thị Thu Hằng 58/20.19 23/05/2002 2.5 83 Khá

Page 36 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1042 Lê Thị Hảo 58/20.19 19/07/2002 2.53 82 Khá

1043 Vũ Thu Hiền 58/20.19 06/12/2002 2.61 83 Khá

1044 Nguyễn Thị Hoài 58/20.19 09/01/2001 2.5 83 Khá

1045 Đặng Thanh Hương 58/20.19 03/09/2002 2.69 83 Khá

1046 Lê Thị Thu Huyền 58/20.19 31/08/2002 3.03 83 Khá

1047 Lê Ngọc Lan 58/20.19 16/07/2002 2.94 82 Khá

1048 Phạm Mai Linh 58/20.19 09/10/2002 2.5 84 Khá

1049 Nguyễn Thảo Nguyên 58/20.19 03/01/2002 2.69 82 Khá

1050 Hoàng Tuyết Nhung 58/20.19 17/08/2002 2.92 83 Khá

1051 Nguyễn Thị Thảo 58/20.19 10/01/2002 3.14 82 Khá

1052 Cao Thị Thùy Trang 58/20.19 20/03/2002 2.56 86 Khá

1053 Nguyễn Thị Thu Uyên 58/20.19 16/02/2002 3 82 Khá

1054 Phạm Vũ Hà Vi 58/20.19 08/11/2002 2.64 84 Khá

1055 Đỗ Thị Mai Anh 58/20.20 30/11/2002 2.89 82 Khá

1056 Lê Quang Anh 58/20.20 25/06/2002 2.78 82 Khá

1057 Vũ Quỳnh Anh 58/20.20 18/09/2002 3.06 81 Khá

1058 Nguyễn Hương Bích 58/20.20 04/11/2002 3.11 82 Khá

1059 Nguyễn Quỳnh Chi 58/20.20 31/10/2002 2.78 82 Khá

1060 Mai Thuỳ Dương 58/20.20 28/09/2002 2.64 83 Khá

1061 Nguyễn Phương Hảo 58/20.20 14/03/2002 2.72 89 Khá

1062 Sầm Thị Hoài 58/20.20 06/01/2002 2.67 81 Khá

1063 Lê Lan Hương 58/20.20 13/01/2002 2.86 81 Khá

1064 Nguyễn Quang Huy 58/20.20 28/09/2002 2.53 86 Khá

1065 Nguyễn Khánh Huyền 58/20.20 05/06/2002 2.78 84 Khá

1066 Phạm Thị Mỹ Linh 58/20.20 31/01/2002 3.17 82 Khá

1067 Đỗ Thị Thanh Loan 58/20.20 19/08/2002 2.75 82 Khá

1068 Nguyễn Thị Phương Mai 58/20.20 25/06/2002 2.86 82 Khá

1069 Hoàng Hà My 58/20.20 22/02/2002 3 83 Khá

1070 Tống Thị Thùy Ngân 58/20.20 04/10/2002 2.58 82 Khá

Page 37 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1071 Trần Thị Nguyệt 58/20.20 27/11/2002 2.97 82 Khá

1072 Lê Hồng Nhung 58/20.20 15/11/2002 2.81 86 Khá

1073 Nguyễn Tấn Phát 58/20.20 12/04/2002 2.61 86 Khá

1074 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 58/20.20 07/02/2002 3.17 89 Khá

1075 Nguyễn Thị Thái 58/20.20 29/01/2002 2.78 81 Khá

1076 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/20.20 11/09/2002 2.5 86 Khá

1077 Hồ Thị Thương Thương 58/20.20 12/01/2002 2.92 83 Khá

1078 Đào Kim Trang 58/20.20 23/11/2002 2.67 82 Khá

1079 Quách Thu Trang 58/20.20 14/04/2002 2.86 85 Khá

1080 Nguyễn Tố Uyên 58/20.20 22/08/2002 2.81 85 Khá

1081 Nguyễn Thành Vinh 58/20.20 29/07/2002 3.08 82 Khá

1082 Đỗ Thị Minh Anh 58/20.21 14/03/2002 3.06 84 Khá

1083 Nguyễn Thảo Phương Anh 58/20.21 12/09/2002 2.69 83 Khá

1084 Vũ Tú Anh 58/20.21 01/04/2002 2.61 85 Khá

1085 Trần Hoàng Hải 58/20.21 01/02/2002 3.06 86 Khá

1086 Bùi Thị Thu Hiền 58/20.21 12/02/2002 3.17 84 Khá

1087 Trần Thị Hoài 58/20.21 30/03/2002 2.72 83 Khá

1088 Lê Thu Hương 58/20.21 27/12/2002 3.19 83 Khá

1089 Nguyễn Quang Song Huy 58/20.21 07/06/2002 2.75 82 Khá

1090 Nguyễn Thị Huyền 58/20.21 22/10/2002 3 83 Khá

1091 Trương Bích Loan 58/20.21 18/02/2002 2.89 84 Khá

1092 Trương Thị Ngọc Mai 58/20.21 08/09/2002 3.08 84 Khá

1093 Trần Thị Nam My 58/20.21 27/12/2002 2.75 83 Khá

1094 Đỗ Thị Nhàn 58/20.21 29/01/2002 2.64 85 Khá

1095 Nguyễn Thị Thu Phương 58/20.21 30/07/2002 3 84 Khá

1096 Đỗ Thị Thắm 58/20.21 21/10/2002 2.67 84 Khá

1097 Hà Thị Thảo 58/20.21 26/11/2002 3 83 Khá

1098 Lê Phương Thảo 58/20.21 28/12/2002 2.92 89 Khá

1099 Lê Hồ Diệu Thúy 58/20.21 22/10/2002 3.19 83 Khá

Page 38 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1100 Đỗ Thị Quỳnh Trang 58/20.21 16/06/2002 3.03 83 Khá

1101 Lê Dương Thu Trang 58/20.21 16/03/2002 3.19 83 Khá

1102 Thái Thị Huyền Trang 58/20.21 17/11/2001 2.64 85 Khá

1103 Nguyễn Đình Trung 58/20.21 14/02/2002 2.83 82 Khá

1104 Đoàn Thị Thanh Vân 58/20.21 29/12/2002 3.08 84 Khá

1105 Đặng Châu Anh 58/20.22 17/07/2002 2.72 84 Khá

1106 Trần Phương Anh 58/20.22 03/04/2002 2.92 82 Khá

1107 Nguyễn Thị Bình 58/20.22 24/07/2002 2.64 83 Khá

1108 Lê Hải Hà 58/20.22 31/10/2002 3 84 Khá

1109 Đỗ Ngọc Hạnh 58/20.22 02/09/2002 2.78 84 Khá

1110 Hà Phương Hiền 58/20.22 18/05/2002 2.69 84 Khá

1111 Phan Trung Hiếu 58/20.22 17/07/2002 3.11 82 Khá

1112 Đặng Thị Thanh Huyền 58/20.22 02/11/2002 2.92 83 Khá

1113 Lê Ngọc Lan 58/20.22 12/09/2002 2.89 87 Khá

1114 Hoàng Thị Linh 58/20.22 15/11/2002 2.64 87 Khá

1115 Nguyễn Thị Khánh Linh 58/20.22 26/10/2002 3.06 82 Khá

1116 Đặng Trần Thảo Ly 58/20.22 31/01/2002 3.11 85 Khá

1117 Trần Trà My 58/20.22 27/10/2002 2.69 83 Khá

1118 Đào Thị Bích Ngọc 58/20.22 20/04/2002 2.83 83 Khá

1119 Nguyễn Thị Như Quỳnh 58/20.22 08/06/2002 2.86 83 Khá

1120 Vũ Thị Huyền Thanh 58/20.22 27/03/2002 2.97 86 Khá

1121 Vũ Hà Thu 58/20.22 18/08/2002 3.19 83 Khá

1122 Nguyễn Thị Thu Trang 58/20.22 08/12/2002 3.03 86 Khá

1123 Trịnh Văn Trường 58/20.22 19/09/2002 3.03 85 Khá

1124 Trần Thanh Xuân 58/20.22 01/03/2002 3 83 Khá

1125 Hoàng Lê Thục Anh 58/20.23 17/12/2002 2.94 83 Khá

1126 Phùng Tuấn Anh 58/20.23 16/03/2002 2.92 83 Khá

1127 Cao Ngọc Ánh 58/20.23 20/09/2002 3.14 82 Khá

1128 Trần Thị Ngọc Ánh 58/20.23 07/04/2002 2.83 82 Khá

Page 39 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1129 Lê Thị Ngọc Bích 58/20.23 23/03/2002 2.92 88 Khá

1130 Lê Vũ Yến Chi 58/20.23 24/01/2002 3.03 82 Khá

1131 Phan Thị Diệp 58/20.23 28/06/2002 3.19 84 Khá

1132 Đinh Thị Thùy Dung 58/20.23 04/05/2002 2.89 83 Khá

1133 Trần Hương Duyên 58/20.23 23/11/2002 2.83 83 Khá

1134 Lê Thị Minh Hà 58/20.23 27/04/2002 2.75 82 Khá

1135 Phan Thúy Hà 58/20.23 05/02/2002 2.81 84 Khá

1136 Phạm Thị Thu Hằng 58/20.23 25/09/2002 3.14 82 Khá

1137 Bùi Thị Thu Hiền 58/20.23 07/08/2002 3.11 89 Khá

1138 Nguyễn Thu Hường 58/20.23 17/10/2002 2.94 83 Khá

1139 Quách Thanh Lam 58/20.23 17/11/2002 2.86 86 Khá

1140 Lộc Thị Thùy Liễu 58/20.23 27/11/2002 2.56 84 Khá

1141 Nguyễn Thị Ngân 58/20.23 14/07/2002 2.86 82 Khá

1142 Kiều Minh Nguyệt 58/20.23 09/02/2002 3.14 82 Khá

1143 Vương Thị Tú Oanh 58/20.23 16/02/2002 2.56 83 Khá

1144 Phùng Thị Huyền Thanh 58/20.23 28/12/2002 2.75 82 Khá

1145 Trịnh Thị Thanh Thảo 58/20.23 13/03/2002 3.19 83 Khá

1146 Phạm Thị Thu Thủy 58/20.23 20/07/2002 3.11 82 Khá

1147 Phạm Thu Trang 58/20.23 22/01/2002 3.03 82 Khá

1148 Đỗ Quỳnh Anh 58/20.24 07/11/2002 3.14 82 Khá

1149 Nguyễn Tuấn Anh 58/20.24 18/04/2002 2.97 88 Khá

1150 Trần Lưu Ngọc Anh 58/20.24 24/04/2002 3.11 82 Khá

1151 Vũ Thị Ngọc Ánh 58/20.24 16/10/2002 2.94 82 Khá

1152 Hoàng Thị Biên 58/20.24 21/06/2002 2.58 85 Khá

1153 Nguyễn Thúy Diệp 58/20.24 23/10/2002 2.72 83 Khá

1154 Phan Đình Đức 58/20.24 12/03/2002 3.11 89 Khá

1155 Đỗ Hoàng Dũng 58/20.24 17/08/2002 2.75 83 Khá

1156 Trần Thị Mỹ Duyên 58/20.24 08/03/2002 3.03 83 Khá

1157 Trần Thị Hảo 58/20.24 14/01/2002 2.69 82 Khá

Page 40 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1158 Dương Thị Hoa 58/20.24 27/10/2002 2.72 83 Khá

1159 Bùi Thị Thu Hoà 58/20.24 02/08/2002 2.67 83 Khá

1160 Nguyễn Hồng Hoàng 58/20.24 22/02/2002 2.89 83 Khá

1161 Trần Mai Hương 58/20.24 03/01/2002 3.06 82 Khá

1162 Đàm Bảo Khanh 58/20.24 23/08/2002 2.86 89 Khá

1163 Phạm Thị Ngọc Lan 58/20.24 10/11/2002 2.81 82 Khá

1164 Lưu Trần Bảo Linh 58/20.24 17/10/2002 2.5 83 Khá

1165 Phạm Thị Ngọc Linh 58/20.24 29/04/2002 3.17 84 Khá

1166 Vũ Thị Thùy Linh 58/20.24 18/10/2002 2.64 83 Khá

1167 Trần Thị Ngoan 58/20.24 16/02/2002 2.69 83 Khá

1168 Nông Thị Ánh Nguyệt 58/20.24 03/07/2002 3 83 Khá

1169 Nguyễn Thị Kim Oanh 58/20.24 21/07/2002 2.67 83 Khá

1170 Nguyễn Thị Tiền Phương 58/20.24 06/12/2002 3 82 Khá

1171 Cao Thị Thắm 58/20.24 10/03/2002 2.78 85 Khá

1172 Vũ Thiên Thuỷ 58/20.24 19/10/2002 3.17 83 Khá

1173 Nguyễn Thị Thu Thủy 58/20.24 08/12/2002 2.89 83 Khá

1174 Đoàn Thị Thu Trang 58/20.24 23/03/2002 2.67 83 Khá

1175 Nguyễn Thị Kiều Trang 58/20.24 07/06/2002 3 82 Khá

1176 Đỗ Minh Trúc 58/20.24 15/06/2002 3 87 Khá

1177 Nguyễn Hoàng Việt 58/20.24 06/06/2002 2.5 83 Khá

1178 Trần Hải Yến 58/20.24 18/11/2002 2.83 82 Khá

1179 Bùi Phương Anh 58/21.01CLC 05/06/2002 3.14 82 Khá

1180 Vũ Thanh Thanh Chúc 58/21.01CLC 12/06/2002 2.6 85 Khá

1181 Nguyễn Hải Lê 58/21.01CLC 14/09/2002 2.88 89 Khá

1182 Nghiêm Hà My 58/21.01CLC 03/05/2002 2.67 88 Khá

1183 Nguyễn Kim Ngân 58/21.01CLC 30/08/2002 2.79 83 Khá

1184 Phan Thị Thu Ngân 58/21.01CLC 02/11/2002 3.1 89 Khá

1185 Hoàng Phương Thảo 58/21.01CLC 05/10/2002 2.83 84 Khá

1186 Tạ Quỳnh Thơ 58/21.01CLC 26/08/2002 2.81 85 Khá

Page 41 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1187 Phan Hương Trà 58/21.01CLC 05/06/2002 2.76 89 Khá

1188 Phạm Thị Phương Anh 58/21.02CLC 01/09/2002 3.19 83 Khá

1189 Phạm Thị Quỳnh Chi 58/21.02CLC 21/09/2002 2.83 88 Khá

1190 Nguyễn Khánh Hà 58/21.02CLC 05/04/2002 2.5 86 Khá

1191 Nguyễn Thị Thu Hà 58/21.02CLC 16/08/2002 2.83 85 Khá

1192 Lê Thu Hằng 58/21.02CLC 23/09/2002 2.81 88 Khá

1193 Phạm Thị Hồng Hạnh 58/21.02CLC 12/11/2002 3 84 Khá

1194 Nguyễn Thị Thanh Hương 58/21.02CLC 06/08/2002 3.07 86 Khá

1195 Thái Gia Huy 58/21.02CLC 08/11/2002 2.67 88 Khá

1196 Nhâm Đức Lương 58/21.02CLC 15/09/2002 3.17 84 Khá

1197 Ngô Thị Thu Nga 58/21.02CLC 28/06/2002 2.74 84 Khá

1198 Lê Thị Hồng Thiện 58/21.02CLC 25/03/2002 3.12 89 Khá

1199 Lê Thị Anh Thư 58/21.02CLC 25/03/2002 3.07 89 Khá

1200 Vũ Mai Thùy 58/21.02CLC 11/06/2002 2.62 83 Khá

1201 Lê Thị Tuyết 58/21.02CLC 24/01/2002 3.1 86 Khá

1202 Đỗ Thúy Vy 58/21.02CLC 17/05/2001 2.93 83 Khá

1203 Nguyễn Hoàng Yến 58/21.02CLC 01/07/2002 2.52 87 Khá

1204 Hồ Khánh An 58/21.03CLC 04/12/2002 2.86 82 Khá

1205 Tạ Thị Hoài Ân 58/21.03CLC 15/04/2002 2.98 81 Khá

1206 Nguyễn Phương Anh 58/21.03CLC 13/09/2002 2.52 82 Khá

1207 Phạm Thị Linh Chi 58/21.03CLC 24/08/2002 2.79 83 Khá

1208 Vũ Phương Chi 58/21.03CLC 13/07/2002 2.57 83 Khá

1209 Nguyễn Hương Giang 58/21.03CLC 03/09/2002 2.52 82 Khá

1210 Trịnh Hương Giang 58/21.03CLC 08/04/2002 2.83 88 Khá

1211 Nguyễn Thu Hà 58/21.03CLC 28/03/2002 3.07 82 Khá

1212 Nguyễn Thúy Hà 58/21.03CLC 20/07/2002 2.64 82 Khá

1213 Bùi Trà My 58/21.03CLC 01/05/2002 2.93 83 Khá

1214 Lưu Thị Ánh Ngọc 58/21.03CLC 19/04/2002 2.62 82 Khá

1215 Nguyễn Phương Thảo 58/21.03CLC 15/01/2002 2.6 83 Khá

Page 42 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1216 Lê Thị Vân Anh 58/21.04CLC 19/01/2002 2.88 83 Khá

1217 Phạm Phương Anh 58/21.04CLC 26/12/2002 2.93 83 Khá

1218 Bùi Thị Thanh Hiền 58/21.04CLC 19/11/2002 2.93 86 Khá

1219 Mai Quang Huy 58/21.04CLC 15/08/2002 2.69 83 Khá

1220 Vũ Cẩm Ly 58/21.04CLC 03/12/2002 2.6 83 Khá

1221 Hoàng Bích Ngọc 58/21.04CLC 09/08/2002 2.76 82 Khá

1222 Nguyễn Bích Ngọc 58/21.04CLC 13/01/2002 3.14 84 Khá

1223 Nguyễn Quỳnh Chi 58/21.05CLC 16/08/2002 2.57 84 Khá

1224 Bùi Minh Hiếu 58/21.05CLC 06/08/2002 2.64 86 Khá

1225 Nguyễn Trung Hiếu 58/21.05CLC 29/10/2002 2.74 77 Khá

1226 Dư Thúy An 58/21.06CLC 02/01/2002 2.86 83 Khá

1227 Nguyễn Mai Anh 58/21.06CLC 01/05/2002 2.76 87 Khá

1228 Trần Thị Ngọc Anh 58/21.06CLC 14/12/2002 2.52 82 Khá

1229 Nguyễn Hoàng Diệu 58/21.06CLC 18/11/2002 2.79 87 Khá

1230 Nguyễn Thanh Hà 58/21.06CLC 27/07/2002 3.14 86 Khá

1231 Lã Đinh Trung Hiếu 58/21.06CLC 25/10/2002 2.52 82 Khá

1232 Nguyễn Thị Lụa 58/21.06CLC 27/05/2002 2.93 82 Khá

1233 Trần Thúy Ngân 58/21.06CLC 03/03/2002 3.14 86 Khá

1234 Đỗ Thị Thanh Thúy 58/21.06CLC 26/03/2002 3.07 85 Khá

1235 Đỗ Minh Trí 58/21.06CLC 03/08/2002 2.79 83 Khá

1236 Nguyễn Minh Anh 58/22.01CLC 15/12/2002 2.6 87 Khá

1237 Nguyễn Trần Vân Anh 58/22.01CLC 18/06/2002 3.17 83 Khá

1238 Nguyễn Thị Khánh Huyền 58/22.01CLC 12/04/2002 2.52 87 Khá

1239 Nguyễn Thị Thu Phương 58/22.01CLC 19/02/2002 2.9 82 Khá

1240 Lê Hữu Quý 58/22.01CLC 21/06/2002 2.55 82 Khá

1241 Trần Minh Tiến 58/22.01CLC 10/08/2002 2.88 82 Khá

1242 Lê Thành Công 58/22.02CLC 27/06/2002 2.9 81 Khá

1243 Vũ Thị Hằng 58/22.02CLC 21/03/2002 2.74 83 Khá

1244 Lê Quang Huy 58/22.02CLC 15/01/2002 2.67 81 Khá

Page 43 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1245 Trịnh Minh Khuê 58/22.02CLC 06/03/2002 2.79 82 Khá

1246 Nguyễn Hoàng Lan 58/22.02CLC 25/11/2002 3.12 86 Khá

1247 Nguyễn Khánh Linh 58/22.02CLC 22/07/2002 2.98 84 Khá

1248 Vũ Linh Trang 58/22.02CLC 10/08/2002 2.69 87 Khá

1249 Ninh Hoàng Châu Anh 58/22.03CLC 11/07/2002 2.79 82 Khá

1250 Nguyễn Lê Hải Hà 58/22.03CLC 27/06/2002 2.52 84 Khá

1251 Vũ Thu Hiền 58/22.03CLC 15/05/2002 3.02 81 Khá

1252 Phan Phương Liên 58/22.03CLC 10/05/2002 2.55 82 Khá

1253 Nguyễn Thái Long 58/22.03CLC 28/01/2002 3.12 84 Khá

1254 Đoàn Trần Nam 58/22.03CLC 25/12/2002 2.71 82 Khá

1255 Nguyễn Ngô Ý Nhi 58/22.03CLC 12/12/2002 2.64 89 Khá

1256 Đỗ Thị Thu Trà 58/22.03CLC 04/09/2002 2.55 82 Khá

1257 Đỗ Mạnh Cường 58/22.04CLC 30/01/2002 2.76 83 Khá

1258 Hà Trường Giang 58/22.04CLC 14/01/2002 2.74 82 Khá

1259 Trần Thị Thảo Nguyên 58/22.04CLC 01/04/2002 2.74 86 Khá

1260 Phạm Kiều Oanh 58/22.04CLC 10/05/2002 2.67 85 Khá

1261 Nguyễn Xuân Phú 58/22.04CLC 20/10/2002 2.52 83 Khá

1262 Nguyễn Ngọc Anh 58/22.05CLC 24/11/2002 2.69 84 Khá

1263 Trần Tuấn Đạt 58/22.05CLC 22/03/2002 2.74 84 Khá

1264 Phạm Lan Hương 58/22.05CLC 12/12/2002 3.07 86 Khá

1265 Nguyễn Lê Huy 58/22.05CLC 31/05/2002 2.83 86 Khá

1266 Lê Hoài Khiêm 58/22.05CLC 31/12/2002 3.1 88 Khá

1267 Nguyễn Diê ̣u Linh 58/22.05CLC 29/05/2002 3.12 89 Khá

1268 Nguyễn Khánh Linh 58/22.05CLC 14/10/2002 3.1 83 Khá

1269 Nguyễn Thùy Linh 58/22.05CLC 16/09/2002 3.1 87 Khá

1270 Nguyễn Mạnh Phú 58/22.05CLC 23/06/2002 2.9 88 Khá

1271 Nguyễn Bá Huy Thành 58/22.05CLC 02/10/2002 2.62 82 Khá

1272 Vũ Lê Minh Thư 58/22.05CLC 08/05/2002 2.98 83 Khá

1273 Hoàng Thị Uyên 58/22.05CLC 29/06/2002 2.98 82 Khá

Page 44 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1274 Phạm Hùng 58/22.06CLC 11/07/2002 2.9 84 Khá

1275 Nguyễn Minh Huyền 58/22.06CLC 18/02/2002 2.83 84 Khá

1276 Đinh Thị Mỹ Lệ 58/22.06CLC 26/11/2002 3.19 83 Khá

1277 Đỗ Thị Linh 58/22.06CLC 02/11/2002 2.9 82 Khá

1278 Vương Nguyễn Đình Minh 58/22.06CLC 10/11/2002 2.52 83 Khá

1279 Cấn Thị Thơm 58/22.06CLC 18/08/2000 3.07 81 Khá

1280 Nguyễn Thị Mai Anh 56/61.01 15/05/2000 3.03 82 Khá

1281 Nguyễn Thị Vân Anh 56/61.01 25/06/2000 3.03 82 Khá

1282 Nguyễn Trinh Bách 56/61.01 29/09/2000 3.18 83 Khá

1283 Nguyễn Linh Trang 56/61.01 01/03/2000 3.03 82 Khá

1284 Nguyễn Thị Mai Anh 56/61.02 02/04/2000 3.1 82 Khá

1285 Nguyễn Thị Ngọc Anh 56/61.02 17/11/2000 3.05 89 Khá

1286 Dương Hùng Cường 56/61.02 17/07/2000 3.08 83 Khá

1287 Đặng Thị Quỳnh Giang 56/61.02 23/11/2000 3.08 82 Khá

1288 Nguyễn Thị Thu Thảo 56/61.02 28/11/2000 3.1 83 Khá

1289 Nguyễn Thị Thúy 56/61.02 19/04/2000 3.18 83 Khá

1290 Nguyễn Mạnh Đạt 56/62.01 30/03/2000 3.05 84 Khá

1291 Nguyễn Quốc Dũng 56/62.01 02/09/2000 3.08 82 Khá

1292 Nguyễn Viết Hải 56/62.01 14/10/2000 3.1 82 Khá

1293 Trần Thúy Hằng 56/62.01 27/01/2000 2.9 82 Khá

1294 Nguyễn Thị Khánh Hòa 56/62.01 27/03/2000 2.95 82 Khá

1295 Vũ Thị Mơ 56/62.01 23/02/2000 3.18 83 Khá

1296 Nguyễn Bảo Ngọc 56/62.01 20/05/2000 3.08 82 Khá

1297 Lê Thị Kim Oanh 56/62.01 13/06/2000 3.13 83 Khá

1298 Bùi Thanh Phương 56/62.01 19/08/2000 3 82 Khá

1299 Nguyễn Thị Thanh Vân 56/62.01 19/07/2000 2.98 82 Khá

1300 Ngô Trí Công 56/62.02 19/06/2000 2.68 82 Khá

1301 Phạm Linh Đan 56/62.02 04/10/2000 3.15 83 Khá

1302 Nghiêm Thị Hoài 56/62.02 20/08/2000 2.68 84 Khá

Page 45 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1303 Nguyễn Thị Mến 56/62.02 02/04/2000 3.03 82 Khá

1304 Nguyễn Tú Anh 56/63.01 06/11/2000 2.81 81 Khá

1305 Phạm Thị Hậu Giang 56/63.01 21/09/2000 2.83 82 Khá

1306 Phùng Thị Thu Hà 56/63.01 28/01/2000 3.17 79 Khá

1307 Lê Minh Hằng 56/63.01 25/09/2000 2.86 84 Khá

1308 Đỗ Thị Huệ 56/63.01 28/12/2000 3 82 Khá

1309 Đào Trung Kiên 56/63.01 04/05/2000 2.69 82 Khá

1310 Mai Thị Nga 56/63.01 07/04/2000 2.92 85 Khá

1311 Hoàng Thị Hạnh Nguyên 56/63.01 06/10/2000 3.03 83 Khá

1312 Nguyễn Như Quỳnh 56/63.01 15/09/2000 2.89 82 Khá

1313 Nguyễn Thị Phương Thảo 56/63.01 12/01/2000 2.72 82 Khá

1314 Vương Thu Thảo 56/63.01 14/12/2000 3.17 86 Khá

1315 Trần Đức Trung 56/63.01 17/06/1999 2.89 82 Khá

1316 Trần Thị Thúy An 56/63.02 24/11/2000 2.94 83 Khá

1317 Lê Minh Anh 56/63.02 24/08/2000 2.97 85 Khá

1318 Nguyễn Hữu Anh 56/63.02 27/07/2000 2.86 83 Khá

1319 Hoàng Linh Chi 56/63.02 24/01/2000 2.81 87 Khá

1320 Nguyễn Thị Giang 56/63.02 12/04/2000 3.17 82 Khá

1321 Đỗ Lan Hương 56/63.02 14/03/2000 3.03 85 Khá

1322 Nguyễn Đức Huy 56/63.02 03/07/2000 2.92 84 Khá

1323 Lò Thị Thu Huyền 56/63.02 10/09/2000 2.94 85 Khá

1324 Nguyễn Quốc Khánh 56/63.02 20/07/2000 2.72 82 Khá

1325 Lê Ngọc Sơn 56/63.02 20/09/2000 3.11 82 Khá

1326 Lê Thị Hà An 57/61.01 20/04/2001 2.88 84 Khá

1327 Vũ Thị Chinh 57/61.01 08/04/2001 3.12 85 Khá

1328 Đỗ Quang Hà 57/61.01 14/07/2001 2.93 82 Khá

1329 Đinh Đức Khánh 57/61.01 18/02/2001 2.88 82 Khá

1330 Nguyễn Phương Lý 57/61.01 12/07/2001 2.93 83 Khá

1331 Lê Phương Nam 57/61.01 13/12/2001 3.05 85 Khá

Page 46 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1332 Tô Lương Phúc 57/61.01 14/10/2001 3 83 Khá

1333 Nguyễn Thị Thu Thảo 57/61.01 28/12/2001 3.19 82 Khá

1334 Khúc Thị Thanh Vân 57/61.01 24/01/2001 2.83 83 Khá

1335 Nguyễn Quang Anh 57/61.02 24/09/2001 2.76 83 Khá

1336 Nguyễn Thị Huyền Chi 57/61.02 10/03/2001 3.1 87 Khá

1337 Bùi Trường Giang 57/61.02 22/02/2001 2.57 83 Khá

1338 Nguyễn Thị Mai Hạnh 57/61.02 12/10/2001 3 82 Khá

1339 Nguyễn Thu Hiền 57/61.02 06/03/2001 2.71 85 Khá

1340 Khương Thị Mai Hoa 57/61.02 27/10/2001 3 83 Khá

1341 Hoàng Thị Linh 57/61.02 23/03/2001 3.12 82 Khá

1342 Nguyễn Thị Nga 57/61.02 25/10/2001 3.14 82 Khá

1343 Bùi Thị Ngân 57/61.02 07/09/2001 2.83 82 Khá

1344 Nguyễn Thị Nghĩa 57/61.02 14/05/2001 2.95 82 Khá

1345 Nguyễn Thị Oanh 57/61.02 19/02/2001 3.02 82 Khá

1346 Vũ Hồng Phúc 57/61.02 14/01/2001 2.93 82 Khá

1347 Lại Thị Thanh 57/61.02 26/01/2001 3.05 82 Khá

1348 Trần Thị Thu Thủy 57/61.02 05/04/2001 3.05 83 Khá

1349 Phạm Hoàng Trang 57/61.02 21/10/2001 3.05 83 Khá

1350 Hoàng Thị Uyên 57/61.02 30/08/2001 2.67 82 Khá

1351 Nguyễn Thị Hải Yến 57/61.02 02/08/2001 2.64 84 Khá

1352 Nguyễn Viết Khánh 57/62.01 29/01/2001 3.17 84 Khá

1353 Võ Nhật Nam 57/62.01 28/10/2001 2.61 83 Khá

1354 Hoàng Ngọc Quyền 57/62.01 05/08/2001 3.19 86 Khá

1355 Nguyễn Thị Tuyết 57/62.01 30/01/2001 2.86 84 Khá

1356 Vũ Thanh Yến 57/62.01 28/03/2001 3.1 83 Khá

1357 Đỗ Duy Anh 57/62.02 18/08/2001 3.07 84 Khá

1358 Nguyễn Thùy Dương 57/62.02 02/01/2001 2.9 83 Khá

1359 Hoàng Nguyễn Việt Hà 57/62.02 23/08/2001 2.98 83 Khá

1360 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 57/62.02 14/03/2001 2.59 82 Khá

Page 47 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1361 Lê Thị Thu Hiếu 57/62.02 27/09/2001 2.98 83 Khá

1362 Trần Thị Thu Huyền 57/62.02 31/01/2001 2.79 82 Khá

1363 Phùng Tuấn Khôi 57/62.02 15/07/2001 3.17 84 Khá

1364 Hoàng Thị Thùy Linh 57/62.02 15/02/2001 3.17 83 Khá

1365 Nguyễn Đức Mạnh 57/62.02 07/06/2001 2.62 81 Khá

1366 Trần Đức Nhật 57/62.02 02/06/2001 3.1 85 Khá

1367 Nguyễn Thị Kim Oanh 57/62.02 09/03/2001 3 82 Khá

1368 Hoàng Thị Thu Phương 57/62.02 12/03/2001 2.9 84 Khá

1369 Lê Xuân Sơn 57/62.02 02/02/2001 2.67 83 Khá

1370 Nguyễn Thị Thuận 57/62.02 15/10/2001 2.95 88 Khá

1371 Phạm Thị Hà Trang 57/62.02 17/07/2001 2.5 82 Khá

1372 Phan Thị Huyền Trang 57/62.02 03/10/2001 3.17 82 Khá

1373 Nguyễn Phương Anh 57/63.01 06/05/2001 3 82 Khá

1374 Trần Khánh Hiền 57/63.01 23/09/2001 2.93 84 Khá

1375 Ngô Thị Minh Nguyệt 57/63.01 28/05/2001 2.71 82 Khá

1376 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 57/63.01 03/02/2001 2.88 84 Khá

1377 Trần Thu Quỳnh 57/63.01 16/11/2000 3.07 82 Khá

1378 Bùi Văn Tuấn 57/63.01 02/05/2001 2.67 82 Khá

1379 Đặng Thanh Vân 57/63.01 22/08/2001 2.9 82 Khá

1380 Nguyễn Thị Phương Anh 57/63.02 04/04/2001 3.19 86 Khá

1381 Trần Lê Đức Dũng 57/63.02 17/06/2001 2.71 86 Khá

1382 Nguyễn Tiến Đăng Duy 57/63.02 19/02/2001 2.81 83 Khá

1383 Phạm Thanh Huyền 57/63.02 01/04/2000 3.1 83 Khá

1384 Bùi Khánh Ly 57/63.02 15/09/2001 3.12 87 Khá

1385 Phạm Thị Yến Oanh 57/63.02 05/02/2001 3.07 83 Khá

1386 Nguyễn Hương Quỳnh 57/63.02 15/10/2001 2.95 84 Khá

1387 Nguyễn Phúc An 58/60.01 07/09/2002 2.78 86 Khá

1388 Phương Ngọc Ánh 58/60.01 04/12/2002 3.08 84 Khá

1389 Phạm Đức Bách 58/60.01 29/10/2002 3 83 Khá

Page 48 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1390 Vũ Thị Thùy Dung 58/60.01 10/10/2002 3 83 Khá

1391 Đào Thanh Hằng 58/60.01 28/07/2002 2.55 82 Khá

1392 Nguyễn Thị Hạnh 58/60.01 18/08/2002 2.63 82 Khá

1393 Tạ Huyền Trang 58/60.01 15/05/2002 2.6 84 Khá

1394 Hoàng Thị Yên 58/60.01 04/07/2002 2.75 84 Khá

1395 Đặng Thái An 58/60.02 18/08/2002 3 84 Khá

1396 Đào Minh Anh 58/60.02 13/02/2002 2.98 83 Khá

1397 Nguyễn Đức Anh 58/60.02 28/04/2002 3.1 89 Khá

1398 Nguyễn Thế Anh 58/60.02 27/09/2002 2.65 82 Khá

1399 Nguyễn Thị Lan Anh 58/60.02 04/07/2001 2.88 88 Khá

1400 Điền Thị Hoài Châm 58/60.02 01/03/2002 2.83 82 Khá

1401 Đinh Hiền Dung 58/60.02 10/10/2002 2.78 84 Khá

1402 Trần Thị Dung 58/60.02 24/02/2002 2.78 83 Khá

1403 Nguyễn Thùy Dương 58/60.02 23/11/2002 2.95 82 Khá

1404 Trương Nguyễn Ánh Dương 58/60.02 15/04/2002 2.63 83 Khá

1405 Nguyễn Thị Hằng 58/60.02 04/04/2002 2.8 82 Khá

1406 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 58/60.02 23/11/2002 2.63 84 Khá

1407 Đàm Thị Thu Hiền 58/60.02 02/08/2002 2.5 83 Khá

1408 Nguyễn Thu Hiền 58/60.02 04/11/2002 3.15 82 Khá

1409 Đặng Thu Hoài 58/60.02 24/09/2002 2.75 82 Khá

1410 Phạm Thị Ngọc Huế 58/60.02 15/11/2002 3.18 82 Khá

1411 Nguyễn Thị Hồng Huệ 58/60.02 01/11/2002 2.85 86 Khá

1412 Nguyễn Ngọc Huyền 58/60.02 24/06/2002 3 83 Khá

1413 Nguyễn Thu Huyền 58/60.02 17/05/2002 2.85 83 Khá

1414 Vũ Ngọc Khánh 58/60.02 02/04/2002 2.95 84 Khá

1415 Nguyễn Thị Trà My 58/60.02 15/08/2002 2.53 82 Khá

1416 Nguyễn Khánh Ngọc 58/60.02 07/09/2002 2.5 82 Khá

1417 Phùng Ánh Ngọc 58/60.02 03/09/2002 3 84 Khá

1418 Trần Phương Thảo 58/60.02 15/12/2002 2.95 83 Khá

Page 49 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1419 Vương Thị Ngọc Thu 58/60.02 09/02/2002 2.68 85 Khá

1420 Nguyễn Anh Thư 58/60.02 05/11/2002 3.13 88 Khá

1421 Nguyễn Thu Thủy 58/60.02 03/03/2002 2.93 82 Khá

1422 Đỗ Hương Trà 58/60.02 08/12/2002 3.05 86 Khá

1423 Trần Thị Tuyết 58/60.02 14/02/2002 3.15 82 Khá

1424 Hà Thị Vi 58/60.02 05/01/2002 2.63 84 Khá

1425 Nguyễn Ngọc Bích 58/60.03 12/11/2002 3.08 84 Khá

1426 Nguyễn Thị Giang 58/60.03 22/05/2002 2.73 83 Khá

1427 Lê Đức Hòa 58/60.03 09/07/2002 2.75 91 Khá

1428 Lê Thùy Linh 58/60.03 12/07/2002 2.5 83 Khá

1429 Nguyễn Thuỳ Linh 58/60.03 04/07/2002 2.9 84 Khá

1430 Ngô Khánh Ly 58/60.03 06/03/2002 2.8 84 Khá

1431 Lê Hữu Nghĩa 58/60.03 19/02/2002 3.05 84 Khá

1432 Lê Phương Nhi 58/60.03 11/07/2002 2.88 83 Khá

1433 Phạm Anh Thư 58/60.03 28/02/2002 2.63 82 Khá

1434 Lê Ngọc Anh 58/60.04 22/04/2002 2.8 82 Khá

1435 Hứa Ngân Hà 58/60.04 02/01/2002 2.55 83 Khá

1436 Phạm Thị Hiền 58/60.04 20/11/2002 3.13 82 Khá

1437 Đào Thị Minh Huệ 58/60.04 05/12/2002 2.53 82 Khá

1438 Nguyễn Thùy Linh 58/60.04 14/08/2002 2.8 84 Khá

1439 Vũ Minh Loan 58/60.04 19/04/2002 2.75 83 Khá

1440 Nguyễn Hoàng Long 58/60.04 01/08/2002 2.55 84 Khá

1441 Bùi Thu Ngân 58/60.04 25/05/2002 2.75 83 Khá

1442 Trần Đức Nghĩa 58/60.04 20/03/2002 2.95 82 Khá

1443 Trần Minh Ngọc 58/60.04 05/11/2002 2.6 83 Khá

1444 Phạm Nam Phương 58/60.04 27/07/2002 2.73 83 Khá

1445 Thân Văn Thắng 58/60.04 10/01/2002 2.55 83 Khá

1446 Đào Thị Thu Thảo 58/60.04 17/06/2002 2.88 83 Khá

1447 Nguyễn Cẩm Tú 58/60.04 16/12/2002 3.08 82 Khá

Page 50 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1448 Hồ Thị Kim Chi 58/60.05 04/08/2002 2.73 83 Khá

1449 Hoàng Ngân Giang 58/60.05 29/11/2002 3.08 85 Khá

1450 Nguyễn Quang Hưng 58/60.05 10/09/2002 2.68 82 Khá

1451 Mông Đình Nhật Minh 58/60.05 27/03/2002 2.55 84 Khá

1452 Đoàn Thị Nhi 58/60.05 23/03/2002 3.15 87 Khá

1453 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 58/60.05 12/03/2002 2.73 83 Khá

1454 Trịnh Thu Thảo 58/60.05 08/08/2002 2.68 84 Khá

1455 Nguyễn Hoài Thương 58/60.05 10/12/2002 3.1 85 Khá

1456 Mai Thị Lệ Thủy 58/60.05 17/05/2002 2.65 84 Khá

1457 Nguyễn Thị Trâm 58/60.05 08/06/2002 2.63 86 Khá

1458 Hoàng Thị Trang 58/60.05 23/01/2002 2.68 83 Khá

1459 Nguyễn Lan Anh 58/60.06 28/12/2002 2.95 82 Khá

1460 Nguyễn Minh Anh 58/60.06 28/03/2002 2.55 82 Khá

1461 Bùi Ngọc Ánh 58/60.06 20/01/2002 2.7 82 Khá

1462 Hoàng Thị Kim Chi 58/60.06 13/03/2002 2.58 87 Khá

1463 Nguyễn Hải Đăng 58/60.06 05/10/2002 2.9 84 Khá

1464 Nguyễn Thị Điệp 58/60.06 25/02/2002 2.65 85 Khá

1465 Trần Thị Thùy Dung 58/60.06 24/06/2002 2.88 83 Khá

1466 Nguyễn Thị Thu Giang 58/60.06 04/02/2002 2.95 86 Khá

1467 Trần Thị Tố Hảo 58/60.06 25/05/2002 2.63 82 Khá

1468 Dư Thị Hiếu 58/60.06 14/08/2002 2.75 85 Khá

1469 Dương Thị Thanh Hoa 58/60.06 03/01/2002 2.5 82 Khá

1470 Phạm Thị Huệ 58/60.06 03/07/2002 2.63 82 Khá

1471 Ngô Thư Huyền 58/60.06 13/09/2002 2.98 82 Khá

1472 Nguyễn Trọng Quốc Khánh 58/60.06 11/02/2002 2.6 82 Khá

1473 Trần Nguyễn Khánh Linh 58/60.06 30/04/2002 3.18 83 Khá

1474 Vũ Thị Thùy Linh 58/60.06 23/08/2002 3.08 83 Khá

1475 Nguyễn Thị Mận 58/60.06 05/04/2002 3.15 82 Khá

1476 Phạm Bảo Ngọc 58/60.06 02/04/2001 2.65 83 Khá

Page 51 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1477 Nguyễn Thảo Nguyên 58/60.06 16/04/2002 2.95 82 Khá

1478 Phạm Thanh Nhàn 58/60.06 11/08/2002 3.15 82 Khá

1479 Đào Duy Nhất 58/60.06 27/02/2001 2.93 82 Khá

1480 Bùi Thị Hà Phương 58/60.06 02/10/2002 2.9 88 Khá

1481 Nguyễn Thị Thảo Phương 58/60.06 08/04/2002 2.78 83 Khá

1482 Ngô Đức Thuận 58/60.06 22/09/2002 3.15 83 Khá

1483 Trần Diệu Thúy 58/60.06 26/08/2002 2.55 82 Khá

1484 Ngô Thủy Tiên 58/60.06 25/10/2002 3.18 82 Khá

1485 Phan Thị Thu Trang 58/60.06 17/11/2002 2.53 82 Khá

1486 Lê Minh Trung 58/60.06 25/02/2002 2.5 83 Khá

1487 Phạm Việt Hoàng 56/03.01 17/08/2000 2.93 84 Khá

1488 Nông Thị Huyền 56/03.01 08/03/2000 2.9 83 Khá

1489 Nguyễn Thị Hồng Nhung 56/03.01 05/04/2000 2.83 82 Khá

1490 Nguyễn Thị Thắm 56/03.01 09/10/2000 2.75 83 Khá

1491 Tạ Phương Thảo 56/03.01 07/12/2000 2.78 82 Khá

1492 Phạm Thị Uyên 56/03.01 25/03/2000 3.05 80 Khá

1493 Hà Ngọc Minh 56/03.02 01/12/2000 2.98 83 Khá

1494 Nguyễn Huyền Trang 56/03.02 30/04/2000 3.18 83 Khá

1495 Hoàng Thị Nguyệt Ánh 56/03.03 25/05/2000 2.98 84 Khá

1496 Nguyễn Hương Giang 56/03.03 15/10/2000 3.13 83 Khá

1497 Nguyễn Thu Hằng 56/03.03 12/12/2000 3.08 86 Khá

1498 Vũ Minh Hòa 56/03.03 01/02/2000 2.78 82 Khá

1499 Trần Quốc Khánh 56/03.03 15/01/2000 2.95 82 Khá

1500 Nguyễn Quang Tùng 56/03.03 27/08/2000 3.15 92 Khá

1501 Trần Thị Hồng Nhung 56/03.04 08/01/2000 2.85 82 Khá

1502 Nguyễn Thu Phương 56/03.04 28/08/2000 3.1 89 Khá

1503 Nguyễn Thị Anh Quỳnh 56/03.04 17/09/1999 3.15 82 Khá

1504 Hoàng Đức Tiến 56/03.04 11/10/2000 2.5 84 Khá

1505 Nguyễn Sơn Tùng 56/03.04 18/05/2000 3 86 Khá

Page 52 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1506 Nguyễn Thị Hà Vi 56/03.04 08/11/2000 2.8 83 Khá

1507 Lã Thị Hoài Anh 56/15.01 05/11/2000 3.18 90 Khá

1508 Vũ Khôi Anh 56/15.01 23/10/1999 2.92 82 Khá

1509 Phùng Thị Dung 56/15.01 05/10/2000 3.18 89 Khá

1510 Hoàng Thị Gấm 56/15.01 26/01/2000 3.16 90 Khá

1511 Đinh Thúy Hiền 56/15.01 18/01/2000 2.92 85 Khá

1512 Đinh Thị Minh Hòa 56/15.01 18/03/2000 3 90 Khá

1513 Phạm Thu Hương 56/15.01 28/07/2000 2.79 90 Khá

1514 Nguyễn Thị Thùy Linh 56/15.01 12/10/2000 3.18 84 Khá

1515 Bùi Gia Ly 56/15.01 14/04/2000 2.92 89 Khá

1516 Đỗ Hoài Nam 56/15.01 08/08/2000 2.76 87 Khá

1517 Nguyễn Thị Nguyệt 56/15.01 05/07/2000 2.95 85 Khá

1518 Hoàng Thị Hải Yến 56/15.01 08/03/1999 2.68 83 Khá

1519 Ngô Thị Lâm Anh 56/15.02 11/02/2000 3.11 84 Khá

1520 Phạm Thị Vân Anh 56/15.02 19/09/2000 3.16 87 Khá

1521 Lê Thị Thanh Bình 56/15.02 31/10/2000 2.97 87 Khá

1522 Nguyễn Duy Chiến 56/15.02 08/05/2000 2.84 83 Khá

1523 Trần Mỹ Dung 56/15.02 01/01/2000 3.03 90 Khá

1524 Nguyễn Thu Hà 56/15.02 19/09/2000 2.61 82 Khá

1525 Phùng Nguyệt Hằng 56/15.02 09/06/2000 2.82 88 Khá

1526 Lê Thị Hiền 56/15.02 07/04/2000 3.13 89 Khá

1527 Mai Minh Hòa 56/15.02 27/08/2000 2.95 82 Khá

1528 Nguyễn Thanh Loan 56/15.02 31/07/2000 2.87 90 Khá

1529 Phạm Thị Mai Phương 56/15.02 05/12/2000 2.97 84 Khá

1530 Phạm Minh Quyết 56/15.02 09/06/2000 3.05 87 Khá

1531 Lý Phương Thảo 56/15.02 12/11/2000 2.92 88 Khá

1532 Hoàng Thị Thu Trang 56/15.02 05/11/2000 3.13 83 Khá

1533 Lưu Thị Hải Yến 56/15.02 25/08/2000 3.11 91 Khá

1534 Trần Bằng An 56/15.03 10/05/2000 3.13 85 Khá

Page 53 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1535 Tạ Nguyệt Anh 56/15.03 20/07/2000 2.84 83 Khá

1536 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 56/15.03 01/01/2000 3.18 89 Khá

1537 Mai Thị Hương Giang 56/15.03 10/12/2000 3.08 88 Khá

1538 Nguyễn Thúy Linh 56/15.03 24/06/2000 2.79 87 Khá

1539 Vũ Hồng Nhung 56/15.03 28/10/2000 2.87 85 Khá

1540 Vũ Thị Phương 56/15.03 07/03/2000 3.11 85 Khá

1541 Nguyễn Thị Trang 56/15.03 04/09/2000 2.66 87 Khá

1542 Thiều Quang Tuấn 56/15.03 05/01/2000 2.58 86 Khá

1543 Nguyễn Long Vân 56/15.03 08/12/2000 2.76 86 Khá

1544 Đỗ Ngọc Đức 56/15.04 30/07/2000 3 91 Khá

1545 Lâm Thị Ngọc Hạ 56/15.04 16/07/2000 2.84 84 Khá

1546 Lại Thị Thu Hoài 56/15.04 11/08/2000 3.11 89 Khá

1547 Nguyễn Khánh Linh 56/15.04 02/10/2000 2.53 83 Khá

1548 Lê Ngọc Mai 56/15.04 18/11/2000 3.16 88 Khá

1549 Nguyễn Hoàng Minh 56/15.04 16/10/2000 3.03 88 Khá

1550 Nguyễn Hoàng Ngân 56/15.04 15/05/2000 2.82 84 Khá

1551 Nguyễn Thị Kiều Oanh 56/15.04 18/01/2000 2.89 83 Khá

1552 Nguyễn Như Quỳnh 56/15.04 15/08/2000 3.11 83 Khá

1553 Nguyễn Đức Thành 56/15.04 26/06/2000 2.87 82 Khá

1554 Đinh Gia Trung 56/15.04 27/12/2000 3.05 90 Khá

1555 Nguyễn Thanh Tùng 56/15.04 17/08/2000 2.92 82 Khá

1556 Tô Tiểu Yến 56/15.04 11/06/2000 3.03 82 Khá

1557 Đặng Thị Thảo Chi 56/15.05 18/07/2000 2.89 82 Khá

1558 Phạm Thị Thùy Dương 56/15.05 26/08/2000 3.05 84 Khá

1559 Nguyễn Thị Thùy Giang 56/15.05 16/09/2000 3.05 88 Khá

1560 Bùi Thị Thảo Hằng 56/15.05 10/10/2000 2.84 90 Khá

1561 Bùi Thị Lan 56/15.05 14/02/2000 2.55 87 Khá

1562 Cao Bá Long 56/15.05 11/10/2000 2.53 82 Khá

1563 Cù Thị Ngọc Phú 56/15.05 17/05/2000 3.18 83 Khá

Page 54 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1564 Trần Phương Quỳnh 56/15.05 08/06/2000 2.74 82 Khá

1565 Nguyễn Thị Huyền Trang 56/15.05 29/04/2000 2.71 83 Khá

1566 Nguyễn Hiếu Trung 56/15.05 04/10/2000 2.74 88 Khá

1567 Bùi Vũ Hoa Vinh 56/15.05 22/12/2000 2.76 82 Khá

1568 Đỗ Phương Anh 56/15.06 08/06/2000 3.08 88 Khá

1569 Tô Thị Bích 56/15.06 18/02/2000 3.13 86 Khá

1570 Nguyễn Mạnh Đạt 56/15.06 16/01/2000 2.97 88 Khá

1571 Trần Thị Hương Giang 56/15.06 14/11/2000 3.16 88 Khá

1572 Hoàng Thu Hằng 56/15.06 04/04/2000 2.55 83 Khá

1573 Nguyễn Quỳnh Hoa 56/15.06 28/10/2000 2.63 87 Khá

1574 Đoàn Thị Thu Hương 56/15.06 16/08/2000 3.05 85 Khá

1575 Phan Hải Liêm 56/15.06 20/07/2000 2.5 88 Khá

1576 Nguyễn Hoàng Long 56/15.06 24/07/2000 2.5 86 Khá

1577 Lưu Thị Mai 56/15.06 01/03/2000 3 84 Khá

1578 Nguyễn Minh Ngọc 56/15.06 26/08/2000 2.63 86 Khá

1579 Trần Thị Hà Tuyên 56/15.06 20/05/2000 3 86 Khá

1580 Đỗ Thị Vân Anh 56/15.07 10/02/2000 2.79 85 Khá

1581 Trương Ngọc Bích 56/15.07 14/10/2000 2.68 83 Khá

1582 Phạm Quốc Doanh 56/15.07 01/06/2000 2.74 92 Khá

1583 Vũ Thùy Dương 56/15.07 30/11/2000 3.16 85 Khá

1584 Quách Văn Giáp 56/15.07 14/12/2000 2.89 82 Khá

1585 Nguyễn Thị Hảo 56/15.07 19/05/2000 2.61 86 Khá

1586 Nguyễn Dạ Hương 56/15.07 02/09/2000 2.61 88 Khá

1587 Đỗ Thị Thu Huyền 56/15.07 20/09/2000 3.03 82 Khá

1588 Nguyễn Thị Phương Linh 56/15.07 19/03/2000 2.61 83 Khá

1589 Phạm Vũ Diệu Linh 56/15.07 01/01/2000 3 82 Khá

1590 Trần Hải Long 56/15.07 14/07/2000 2.63 82 Khá

1591 Nguyễn Thị Kim Ngọc 56/15.07 25/02/2000 3.08 83 Khá

1592 Chu Linh Phương 56/15.07 07/12/2000 3 88 Khá

Page 55 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1593 Trần Lê Thiên Tân 56/15.07 24/08/2000 2.82 82 Khá

1594 Nghiêm Thị Kim Thiện 56/15.07 26/06/2000 2.79 83 Khá

1595 Tạ Thị Tin 56/15.07 06/01/2000 2.82 82 Khá

1596 Nguyễn Xuân Trường 56/15.07 24/05/2000 2.92 86 Khá

1597 Lê Thị Thu Uyên 56/15.07 23/02/2000 3.11 83 Khá

1598 Hoàng Phương Anh 56/15.08 24/12/2000 2.61 82 Khá

1599 Nguyễn Việt Anh 56/15.08 16/10/2000 2.76 83 Khá

1600 Hồ Thị Bình 56/15.08 29/02/2000 2.68 88 Khá

1601 Nguyễn Thị Linh Chi 56/15.08 12/10/2000 3.18 83 Khá

1602 Nguyễn Thị Hà 56/15.08 14/02/2000 2.68 85 Khá

1603 Nguyễn Thị Kim Hậu 56/15.08 29/10/2000 3 83 Khá

1604 Nguyễn Thị Hoa 56/15.08 17/02/2000 3.13 90 Khá

1605 Nguyễn Thị Hương 56/15.08 30/03/2000 2.79 82 Khá

1606 Lê Phương Thảo 56/15.08 23/10/2000 3.05 86 Khá

1607 Bùi Thị Kiều Trang 56/15.08 07/01/2000 2.55 82 Khá

1608 Bùi Thị Ngọc Yến 56/15.08 28/08/2000 3.13 83 Khá

1609 Lê Thành Long 56/19.01 26/08/2000 3.1 90 Khá

1610 Vũ Hải Long 56/19.01 06/11/2000 2.5 83 Khá

1611 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 56/19.01 30/05/2000 2.93 83 Khá

1612 Đinh Thị Hồng Nhung 56/19.01 24/06/2000 3.14 83 Khá

1613 Nguyễn Thu Trang 56/19.01 18/08/2000 3.1 84 Khá

1614 Hoàng Ngọc Khánh 56/19.02 01/01/2000 2.57 88 Khá

1615 Hoàng Vũ Ái Linh 56/19.02 02/02/2000 3 87 Khá

1616 Vũ Hải Luân 56/19.02 04/01/2000 3.14 82 Khá

1617 Phùng Nhật Minh 56/19.02 20/10/2000 3.12 84 Khá

1618 Lê Xuân Tiến 56/19.02 20/06/2000 2.86 84 Khá

1619 Dương Thúy Hồng 56/19.03 14/02/2000 3.19 89 Khá

1620 Đặng Ngọc Mai Linh 56/19.03 26/11/2000 3.14 86 Khá

1621 Nguyễn Thị Hương Ly 56/19.03 20/06/2000 2.9 88 Khá

Page 56 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1622 Bùi Bích Ngọc 56/19.03 17/07/2000 3.19 87 Khá

1623 Vũ Thị Lâm Oanh 56/19.03 17/06/2000 2.86 84 Khá

1624 Nguyễn Thị Phương 56/19.03 09/01/2000 3.02 83 Khá

1625 Lưu Khánh Huyền 56/19.04 28/08/2000 3.1 87 Khá

1626 Phạm Thị Bích Ngọc 56/19.04 01/08/2000 2.9 81 Khá

1627 Nguyễn Vân Anh 57/03.01 07/12/2001 3.03 87 Khá

1628 Phạm Thúy Hằng 57/03.01 18/12/2000 3.15 83 Khá

1629 Văn Thị Thúy Hiền 57/03.01 22/10/2001 3.06 84 Khá

1630 Lê Ngọc Khánh 57/03.01 09/02/2001 3.09 87 Khá

1631 Nguyễn Thị Ngọc Linh 57/03.01 25/05/2001 3.04 88 Khá

1632 Dương Trang Ngân 57/03.01 08/10/2001 3.18 88 Khá

1633 Vũ Thúy Quỳnh 57/03.01 01/01/2001 2.82 87 Khá

1634 Trần Thị Thư 57/03.01 02/07/2001 3.15 86 Khá

1635 Đào Thùy Trang 57/03.01 16/09/2001 2.88 87 Khá

1636 Phạm Quang Trung 57/03.01 30/06/2001 2.5 86 Khá

1637 Phan Mạnh Tuấn 57/03.01 08/08/2001 2.76 84 Khá

1638 Bùi Thị Chiều 57/03.02 26/06/2001 2.62 82 Khá

1639 Phạm Thị Giang 57/03.02 02/11/2001 3.18 89 Khá

1640 Nguyễn Thị Hoa 57/03.02 18/03/2000 2.85 84 Khá

1641 Võ Thùy Linh 57/03.02 03/08/2001 2.68 83 Khá

1642 Nguyễn Ngọc Mai 57/03.02 20/07/2001 3 83 Khá

1643 Nông Thu Ngân 57/03.02 21/08/2001 3.18 82 Khá

1644 Lê Thị Cẩm Nhung 57/03.02 18/11/2001 3 87 Khá

1645 Nguyễn Thị Thu Phương 57/03.02 15/10/2001 2.85 84 Khá

1646 Nguyễn Tú Quyên 57/03.02 02/05/2001 2.59 83 Khá

1647 Hoàng Thanh Tâm 57/03.02 28/10/2001 2.91 83 Khá

1648 Lê Thị Thuỳ 57/03.02 13/01/2001 2.88 90 Khá

1649 Đinh Thùy Trang 57/03.02 07/02/2001 3.18 83 Khá

1650 Hoàng Cẩm Tú 57/03.02 11/10/2001 3.06 91 Khá

Page 57 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1651 Phạm Phú Ngọc Tường 57/03.02 29/12/2001 2.79 84 Khá

1652 Phùng Khánh Vân 57/03.02 05/12/2001 3.12 83 Khá

1653 Nguyễn Hải Yến 57/03.02 05/11/2001 3 84 Khá

1654 Khổng Thị Linh Đan 57/03.03 05/01/2001 3.18 88 Khá

1655 Bùi Thị Thu Hiền 57/03.03 12/02/2001 3.09 82 Khá

1656 Vũ Nguyễn Mai Linh 57/03.03 23/10/2001 2.94 82 Khá

1657 Nguyễn Xuân Lộc 57/03.03 04/02/2001 3 84 Khá

1658 Bùi Thị Hà 57/03.04 22/12/2001 2.88 86 Khá

1659 Nguyễn Thị Hương 57/03.04 10/07/2001 2.94 82 Khá

1660 Nguyễn Thùy Linh 57/03.04 13/02/2001 3.09 83 Khá

1661 Nguyễn Thị Cẩm Ly 57/03.04 11/05/2001 2.79 83 Khá

1662 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 57/03.04 08/11/2001 2.65 83 Khá

1663 Tạ Minh Thu 57/03.04 22/09/2001 2.79 82 Khá

1664 Ngô Thị Phương Thuyết 57/03.04 27/02/2001 3.15 84 Khá

1665 Lê Thị Bích Trâm 57/03.04 01/02/2001 2.68 83 Khá

1666 Phùng Thị Thu Trang 57/03.04 03/10/2001 2.79 83 Khá

1667 Dương Thành Công 57/15.01 14/02/2001 2.78 88 Khá

1668 Trần Tiến Đạt 57/15.01 15/08/2001 3.06 88 Khá

1669 Nguyễn Hương Giang 57/15.01 03/05/2001 3.09 87 Khá

1670 Phan Thị Hà 57/15.01 11/08/2001 3.16 83 Khá

1671 Nguyễn Thị Diễm Hằng 57/15.01 05/12/2001 3.16 87 Khá

1672 Trần Thị Thu Hiền 57/15.01 05/08/2001 3 88 Khá

1673 Ngô Thị Thanh Hoà 57/15.01 15/01/2001 2.5 85 Khá

1674 Nguyễn Thu Hồng 57/15.01 10/12/2001 2.94 87 Khá

1675 Lê Đình Hữu 57/15.01 14/05/2001 3.09 89 Khá

1676 Lê Thị Khánh Huyền 57/15.01 02/02/2001 3.06 90 Khá

1677 Phạm Yến Linh 57/15.01 15/06/2001 3.06 87 Khá

1678 Phạm Thị Lương 57/15.01 07/01/2001 2.63 83 Khá

1679 Lê Thị Hồng Ngọc 57/15.01 13/04/2001 3.19 87 Khá

Page 58 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1680 Đinh Thị Thanh Nhàn 57/15.01 30/01/2001 2.56 83 Khá

1681 Nguyễn Thị Hồng Nhung 57/15.01 21/10/2001 3.19 86 Khá

1682 Lê Minh Tâm 57/15.01 28/10/2001 2.63 89 Khá

1683 Nông Thị Hoài Thu 57/15.01 30/07/2001 2.72 86 Khá

1684 Nguyễn Thị Thu Thủy 57/15.01 27/09/2001 3.19 88 Khá

1685 Nguyễn Minh Anh 57/15.02 12/11/2001 3.19 88 Khá

1686 Nguyễn Thị Diễm 57/15.02 15/06/2000 3.13 88 Khá

1687 Đỗ Thị Hạnh 57/15.02 22/11/2001 3.16 85 Khá

1688 Nguyễn Khánh Linh 57/15.02 10/10/2001 3.13 88 Khá

1689 Đỗ Thị Mai 57/15.02 31/12/2001 3.16 82 Khá

1690 Đỗ Thị Nga 57/15.02 20/09/2001 3 86 Khá

1691 Sầm Diệu Quỳnh 57/15.02 21/09/2001 2.75 88 Khá

1692 Hoàng Thị Huyền Trang 57/15.02 21/07/2001 3.16 84 Khá

1693 Đào Duy Tùng 57/15.02 01/10/2001 2.59 83 Khá

1694 Nguyễn Thị Diệp Anh 57/15.03 15/12/2001 3.17 87 Khá

1695 Nguyễn Hồng Cúc 57/15.03 08/01/2001 3 87 Khá

1696 Ngô Thị Thu Hà 57/15.03 02/05/2001 2.63 90 Khá

1697 Ngô Thị Thúy Hạnh 57/15.03 11/02/2001 2.72 87 Khá

1698 Hà Thị Minh Hiếu 57/15.03 05/06/2001 2.84 90 Khá

1699 Đinh Việt Hoàn 57/15.03 05/03/2001 3.16 82 Khá

1700 Nguyễn Thị Huyền 57/15.03 08/12/2001 3.13 85 Khá

1701 Đào Trung Kiên 57/15.03 09/09/2001 3.06 82 Khá

1702 Bùi Khánh Linh 57/15.03 21/10/2001 2.88 87 Khá

1703 Hứa Linh Nga 57/15.03 13/07/2001 2.59 83 Khá

1704 Nguyễn Minh Ngọc 57/15.03 02/04/2001 3.16 89 Khá

1705 Nguyễn Thị Minh Tâm 57/15.03 09/12/2001 2.91 87 Khá

1706 Phạm Tiến Thành 57/15.03 07/01/2001 2.59 88 Khá

1707 Nguyễn Thị Thu Thảo 57/15.03 22/08/2001 2.97 90 Khá

1708 Lê Thu Trang 57/15.03 04/04/2001 3.06 85 Khá

Page 59 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1709 Phạm Thị Nhật Uyên 57/15.03 01/09/2001 2.91 83 Khá

1710 Đặng Ngọc Phương Anh 57/15.04 26/09/2001 2.94 82 Khá

1711 Nguyễn Tiến Đức 57/15.04 29/09/2001 3.09 88 Khá

1712 Nguyễn Thị Tú Duyên 57/15.04 24/07/2001 2.97 88 Khá

1713 Nguyễn Thị Hà Giang 57/15.04 09/02/2001 2.94 87 Khá

1714 Đỗ Thu Hằng 57/15.04 02/09/2001 2.91 83 Khá

1715 Nguyễn Trung Kiên 57/15.04 14/07/2001 2.69 85 Khá

1716 Nguyễn Mai Linh 57/15.04 07/11/2001 2.63 84 Khá

1717 Nguyễn Thị Nga 57/15.04 30/09/2001 2.88 83 Khá

1718 Nguyễn Ngọc Quyên 57/15.04 25/02/2001 3.16 84 Khá

1719 Trần Thị Diễm Quỳnh 57/15.04 12/05/2001 3 88 Khá

1720 Bùi Thị Phương Thảo 57/15.04 22/10/2001 2.84 83 Khá

1721 Phạm Thị Phương Thảo 57/15.04 01/06/2001 3.06 83 Khá

1722 Nguyễn Ngọc Trâm 57/15.04 18/07/2001 3.03 83 Khá

1723 Lê Thu Trang 57/15.04 24/04/2001 2.5 85 Khá

1724 Phạm Trà Vi 57/15.04 04/02/2001 2.94 83 Khá

1725 Đinh Thị Lan Anh 57/15.05 09/02/2000 3.03 88 Khá

1726 Nguyễn Thị Tú Anh 57/15.05 14/12/2001 2.91 88 Khá

1727 Trần Vân Anh 57/15.05 15/04/2001 2.53 84 Khá

1728 Nguyễn Thị Linh Chi 57/15.05 26/05/2001 2.91 83 Khá

1729 Nguyễn Trung Đức 57/15.05 21/06/2001 2.5 88 Khá

1730 Nguyễn Ngọc Dương 57/15.05 26/10/2001 3 83 Khá

1731 Đỗ Thị Giang 57/15.05 14/07/2001 2.88 86 Khá

1732 Nguyễn Thu Hà 57/15.05 23/03/2001 2.5 88 Khá

1733 Trần Thị Hồng Hạnh 57/15.05 06/04/2001 3.13 83 Khá

1734 Trần Minh Hiếu 57/15.05 09/09/2001 2.97 89 Khá

1735 Trần Công Hùng 57/15.05 12/02/2001 2.81 82 Khá

1736 Nguyễn Thị Lan 57/15.05 06/10/2001 2.97 86 Khá

1737 Nguyễn Thị Linh 57/15.05 27/05/2001 3 89 Khá

Page 60 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1738 Phan Thị Loan 57/15.05 20/07/2001 2.78 89 Khá

1739 Đỗ Đức Nhuận 57/15.05 15/06/2001 2.75 87 Khá

1740 Đào Phương Thảo 57/15.05 12/11/2001 2.5 88 Khá

1741 Tạ Trung Việt 57/15.05 23/03/2001 3 86 Khá

1742 Đỗ Thị Ngọc Anh 57/15.06 18/04/2001 2.5 88 Khá

1743 Nguyễn Trâm Anh 57/15.06 29/08/2001 2.81 82 Khá

1744 Vũ Thị Kim Chi 57/15.06 10/09/2001 2.75 87 Khá

1745 Lê Ngân Giang 57/15.06 27/11/2001 2.88 91 Khá

1746 Nguyễn Thị Hương Giang 57/15.06 08/06/2001 2.88 87 Khá

1747 Nguyễn Thị Thanh Hà 57/15.06 14/04/2001 2.81 87 Khá

1748 Nguyễn Thu Hương 57/15.06 11/11/2001 2.81 91 Khá

1749 Lê Thị Hồng Nhung 57/15.06 02/08/2001 2.72 87 Khá

1750 Ngô Thị Phương 57/15.06 30/10/2001 3.19 85 Khá

1751 Đỗ Thị Quỳnh 57/15.06 20/08/2001 3 89 Khá

1752 Thái Mai Sang 57/15.06 06/03/2001 3.09 83 Khá

1753 Đặng Thị Trang 57/15.06 11/05/2001 3.13 89 Khá

1754 Nghiêm Thị Mai Trang 57/15.06 13/04/2001 2.81 87 Khá

1755 Phạm Khắc Vinh 57/15.06 30/07/2001 2.97 90 Khá

1756 Phan Thị Phương Anh 57/15.07 16/02/2001 3.13 82 Khá

1757 Phạm Đức Chiến 57/15.07 26/12/2001 2.91 83 Khá

1758 Phùng Ngọc Huyền 57/15.07 05/09/2001 3.19 84 Khá

1759 Trần Ngọc Lan 57/15.07 14/10/2001 2.88 83 Khá

1760 Lò Thị Mai Ly 57/15.07 07/11/2001 2.78 83 Khá

1761 Nguyễn Thị Nhung 57/15.07 26/02/2001 2.88 85 Khá

1762 Trần Thị Phượng 57/15.07 30/07/2001 3.17 82 Khá

1763 Ngô Văn Tài 57/15.07 19/05/2001 2.53 86 Khá

1764 Vũ Thu Thảo 57/15.07 25/10/2001 3.19 84 Khá

1765 Tạ Đăng Tuyến 57/15.07 22/05/2001 3.03 82 Khá

1766 Đỗ Doãn Hoàng Duy 57/15.08 02/07/2001 2.63 88 Khá

Page 61 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1767 Nguyễn Thị Hằng 57/15.08 09/04/2001 2.97 87 Khá

1768 Nguyễn Thị Liên Hoa 57/15.08 19/09/2001 3.16 88 Khá

1769 Trần Thị Thu Huyền 57/15.08 21/08/2001 3.03 82 Khá

1770 Lê Thị Thùy Linh 57/15.08 18/08/2001 2.56 82 Khá

1771 Hoàng Thị Na 57/15.08 22/01/2000 2.53 82 Khá

1772 Nguyễn Thị Nhung 57/15.08 07/09/2001 2.59 83 Khá

1773 Hà Phương Thảo 57/15.08 05/10/2001 3.19 82 Khá

1774 Nguyễn Thị Hoa Thu 57/15.08 17/12/2001 3.13 83 Khá

1775 Dương Thị Thu Trang 57/15.08 04/08/2001 2.88 87 Khá

1776 Bùi Thị Kim Anh 57/19.01 13/02/2001 2.5 83 Khá

1777 Trịnh Thị Ngọc Ánh 57/19.01 15/09/2001 2.81 85 Khá

1778 Nguyễn Trịnh Chiến 57/19.01 27/02/2001 2.84 84 Khá

1779 Nguyễn Tuấn Đạt 57/19.01 13/05/2001 2.91 88 Khá

1780 Dương Xuân Hùng 57/19.01 14/07/2001 2.78 84 Khá

1781 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 57/19.01 06/02/2001 2.66 85 Khá

1782 Nguyễn Thị Mai Linh 57/19.01 23/09/2001 2.94 88 Khá

1783 Bùi Ngọc Mai 57/19.01 20/12/2001 3 83 Khá

1784 Nguyễn Phạm Việt Tiến 57/19.01 26/07/2001 2.59 82 Khá

1785 Nguyễn Đức Việt 57/19.01 14/04/2001 2.63 83 Khá

1786 Nguyễn Thùy Dung 57/19.02 15/02/2001 2.75 83 Khá

1787 Nguyễn Thị Duyên 57/19.02 22/06/2001 2.94 83 Khá

1788 Nguyễn Thị Hạnh 57/19.02 13/07/2001 3.16 86 Khá

1789 Đậu Thị Minh Huyền 57/19.02 28/12/2001 2.69 83 Khá

1790 Vũ Hoàng Khiêm 57/19.02 18/07/2001 2.5 86 Khá

1791 Phạm Diệu Linh 57/19.02 23/07/2001 2.56 82 Khá

1792 Trần Khánh Ly 57/19.02 24/12/2001 3.03 83 Khá

1793 Nguyễn Thị Quỳnh 57/19.02 17/01/2001 2.69 83 Khá

1794 Nguyễn Hoài Thu 57/19.02 11/12/2001 3.16 84 Khá

1795 Phan Tâm An 58/10.09 30/11/2002 2.79 82 Khá

Page 62 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1796 Phạm Quỳnh Anh 58/10.09 30/10/2002 2.71 82 Khá

1797 Vũ Phương Anh 58/10.09 16/11/2002 2.61 82 Khá

1798 Lương Thị Kim Chi 58/10.09 21/04/2002 3.03 88 Khá

1799 Phan Linh Chi 58/10.09 29/10/2002 2.71 88 Khá

1800 Nguyễn Thị Thu Hà 58/10.09 26/08/2002 3 82 Khá

1801 Đào Tùng Lâm 58/10.09 21/06/2002 2.53 83 Khá

1802 Nguyễn Thùy Linh 58/10.09 28/10/2002 2.66 83 Khá

1803 Lê Ngọc Minh 58/10.09 10/01/2002 3 83 Khá

1804 Nguyễn Yến Nhi 58/10.09 16/03/2002 2.95 84 Khá

1805 Nguyễn Quyết Thắng 58/10.09 01/08/2002 2.61 89 Khá

1806 Đỗ Đức Thọ 58/10.09 26/10/2002 2.5 85 Khá

1807 Hoàng Thị Thiên Tú 58/10.09 22/02/2002 2.66 82 Khá

1808 Phạm Thị Phương Chi 58/10.10 07/09/2002 2.58 83 Khá

1809 Phạm Thanh Huyền 58/10.10 02/04/2002 2.5 83 Khá

1810 Vũ Hà My 58/10.10 01/03/2002 3 83 Khá

1811 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 58/10.10 23/08/2002 2.82 83 Khá

1812 Nguyễn Dương Kiều Trang 58/10.10 15/09/2002 2.92 83 Khá

1813 Trần Ngọc Yến Vy 58/10.10 23/08/2002 2.58 88 Khá

1814 Nguyễn Thị Lan Anh 58/10.11 02/12/2002 2.95 82 Khá

1815 Trần Thị Phương Anh 58/10.11 10/10/2002 3.18 83 Khá

1816 Trần Thị Phương Chi 58/10.11 15/09/2002 2.89 83 Khá

1817 Nguyễn Thuỳ Dung 58/10.11 17/07/2002 2.63 82 Khá

1818 Nguyễn Thị Thanh Hoa 58/10.11 08/03/2002 2.55 83 Khá

1819 Phạm Mạnh Hùng 58/10.11 18/10/2002 2.53 82 Khá

1820 Hoàng Thị Thanh Huyền 58/10.11 11/11/2002 2.87 85 Khá

1821 Bùi Thị Trúc Ly 58/10.11 26/08/2002 3.11 82 Khá

1822 Chu Tiến Mạnh 58/10.11 08/11/2002 3.16 82 Khá

1823 Nguyễn Thị Trà My 58/10.11 11/11/2002 2.74 82 Khá

1824 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 58/10.11 22/05/2002 3.13 82 Khá

Page 63 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1825 Bùi Đức Thành 58/10.11 10/10/2002 2.63 88 Khá

1826 Đinh Thị Phương Thảo 58/10.11 02/09/2002 2.63 83 Khá

1827 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/10.11 07/04/2002 2.84 83 Khá

1828 Phạm Thị Hoài Thu 58/10.11 26/10/2002 2.61 88 Khá

1829 Hoàng Thị Phương Thuý 58/10.11 15/03/2002 2.63 83 Khá

1830 Lê Thanh Trúc 58/10.11 28/05/2002 2.68 82 Khá

1831 Vi Hoàng Yến 58/10.11 20/12/2002 2.61 83 Khá

1832 Lê Hồng Cư 58/10.12 21/05/2002 2.61 88 Khá

1833 Đinh Phương Dinh 58/10.12 14/01/2002 2.71 82 Khá

1834 Nguyễn Thị Dung 58/10.12 06/05/2002 2.97 83 Khá

1835 Bá Thị Bạch Dương 58/10.12 16/01/2002 3 83 Khá

1836 Nguyễn Thảo Giang 58/10.12 26/01/2002 2.97 82 Khá

1837 Đoàn Thị Huyền 58/10.12 27/08/2002 3.11 82 Khá

1838 Đoàn Thị Phương Lan 58/10.12 17/11/2002 2.89 83 Khá

1839 Bùi Hồng Ngọc 58/10.12 08/07/2002 2.89 82 Khá

1840 Lê Thị Hồng Ngọc 58/10.12 01/06/2002 3.16 82 Khá

1841 Nguyễn Thị Thanh Phương 58/10.12 28/08/2002 3.08 83 Khá

1842 Nguyễn Thị Phượng 58/10.12 26/09/2002 2.55 82 Khá

1843 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58/10.12 01/12/2002 3.18 82 Khá

1844 Đặng Thị Hồng Thêu 58/10.12 05/07/2002 2.66 83 Khá

1845 Cao Thùy Trang 58/10.12 28/05/2002 2.74 82 Khá

1846 Vũ Thị Cẩm Vân 58/10.12 06/03/2002 2.61 82 Khá

1847 Vũ Thị Hải Yến 58/10.12 28/04/2001 3.08 82 Khá

1848 Lương Hồng Thắm 58/10.35 14/01/2002 2.89 85 Khá

1849 Đặng Thị Thảo 58/10.35 30/10/2002 2.55 83 Khá

1850 Lê Thị Kiều Trang 58/10.35 15/10/2002 2.55 84 Khá

1851 Trần Thúy Vân 58/10.35 21/02/2002 3 87 Khá

1852 Nguyễn Phương Anh 58/10.36 09/08/2002 2.76 87 Khá

1853 Nguyễn Thị Vân Anh 58/10.36 13/09/2002 2.79 82 Khá

Page 64 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1854 Hà Lê Quỳnh Chi 58/10.36 21/09/2002 2.58 84 Khá

1855 Ngô Thị Thuỳ Dung 58/10.36 27/08/2002 2.71 84 Khá

1856 Võ Thị Hương Giang 58/10.36 29/04/2002 2.79 84 Khá

1857 Nguyễn Việt Hà 58/10.36 23/03/2002 3.16 88 Khá

1858 Võ Minh Hạnh 58/10.36 28/11/2002 2.76 83 Khá

1859 Đặng Thị Thúy Hiền 58/10.36 26/02/2001 2.55 84 Khá

1860 Hoàng Thị Hiền 58/10.36 06/09/2002 2.5 83 Khá

1861 Nguyễn Thị Trà My 58/10.36 10/04/2002 3 90 Khá

1862 Trần Bùi Trang Nhung 58/10.36 08/06/2002 2.61 83 Khá

1863 Nguyễn Thị Phương 58/10.36 05/11/2002 2.58 86 Khá

1864 Trần Thị Diễm Quỳnh 58/10.36 26/05/2002 2.53 82 Khá

1865 Vũ Thị Thảo 58/10.36 08/02/2002 2.63 83 Khá

1866 Nguyễn Đình Huy 58/10.37 14/12/2002 2.61 83 Khá

1867 Nguyễn Thu Huyền 58/10.37 22/04/2002 3.18 83 Khá

1868 Nguyễn Thị Lê 58/10.37 23/02/2002 2.61 82 Khá

1869 Phan Hiền Minh 58/10.37 28/08/2002 2.82 88 Khá

1870 Bùi Thị Thảo Nguyên 58/10.37 04/08/2002 2.61 83 Khá

1871 Quảng Thị Quỳnh 58/10.37 11/09/2002 3.13 85 Khá

1872 Nguyễn Thị Bích Thảo 58/10.37 14/07/2002 3.18 88 Khá

1873 Hoàng Thủy Tiên 58/10.37 11/03/2002 2.82 83 Khá

1874 Nguyễn Tố Uyên 58/10.37 18/01/2002 2.61 84 Khá

1875 Trương Ngọc Bảo 58/10.38 18/08/2002 2.79 88 Khá

1876 Nguyễn Thị Hạnh 58/10.38 09/04/2002 2.66 83 Khá

1877 Đặng Thị Huệ 58/10.38 08/02/2002 2.71 83 Khá

1878 Phạm Thị Thúy Hường 58/10.38 05/11/2002 2.97 83 Khá

1879 Nguyễn Thị Phương Lan 58/10.38 01/03/2002 2.5 86 Khá

1880 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58/10.38 27/02/2002 2.5 83 Khá

1881 Nhữ Thị Lan Anh 58/10.39 16/12/2002 3.05 84 Khá

1882 Đỗ Thị Thùy Dung 58/10.39 04/08/2002 2.55 90 Khá

Page 65 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1883 Trần Thị Thu Hằng 58/10.39 30/04/2002 2.68 86 Khá

1884 Nguyễn Thị Thu Hương 58/10.39 20/12/2002 2.5 86 Khá

1885 Lại Thị Mỹ Linh 58/10.39 12/06/2002 2.61 85 Khá

1886 Võ Thị Mỹ Linh 58/10.39 16/02/2002 2.55 83 Khá

1887 Trần Thị Tú Anh 58/10.40 07/07/2002 2.5 83 Khá

1888 Nguyễn Thị Ngọc Bích 58/10.40 14/11/2002 2.66 83 Khá

1889 Phan Thùy Dung 58/10.40 23/06/2002 2.68 84 Khá

1890 Ngô Đức Hiệp 58/10.40 08/09/2002 2.53 91 Khá

1891 Đỗ Thị Huế 58/10.40 12/01/2002 2.87 86 Khá

1892 Nguyễn Lê Mỹ Linh 58/10.40 02/08/2002 2.55 82 Khá

1893 Nguyễn Thảo Nguyên 58/10.40 25/10/2002 2.53 83 Khá

1894 Nguyễn Mạnh Quân 58/10.40 05/10/2002 3 83 Khá

1895 Trần Văn Thức 58/10.40 10/11/2001 3 88 Khá

1896 Hoàng Thị Trang 58/10.40 14/10/2002 3 84 Khá

1897 Nguyễn Thu Trang 58/10.40 11/09/2002 2.82 88 Khá

1898 Lê Thị Thu Hiền 58/10.41 18/04/2002 3 82 Khá

1899 Lê Thị Huyền 58/10.41 08/07/2002 2.82 84 Khá

1900 Lê Thanh Mai 58/10.41 27/12/2002 3.08 82 Khá

1901 Nguyễn Thị Kiều Oanh 58/10.41 21/11/2002 2.82 88 Khá

1902 Đặng Thị Như Quỳnh 58/10.41 01/07/2002 2.63 82 Khá

1903 Lê Thu Thịnh 58/10.41 20/12/2002 2.63 82 Khá

1904 Trần Thị Thu Thuỷ 58/10.41 02/11/2002 2.87 88 Khá

1905 Nguyễn Thị Ngọc Anh 58/10.42 17/07/2002 2.82 83 Khá

1906 Nguyễn Xuân Hội 58/10.42 29/11/2002 2.71 82 Khá

1907 Đỗ Như Huy 58/10.42 30/07/2002 2.87 88 Khá

1908 Nguyễn Thu Lê 58/10.42 21/10/2002 2.82 82 Khá

1909 Nghiêm Thị Trang 58/10.42 11/05/2002 3.16 82 Khá

1910 Nguyễn Hưng Vinh 58/10.42 21/02/2002 3.16 90 Khá

1911 Vũ Tuấn Đạt 58/10.43 16/10/2002 2.63 88 Khá

Page 66 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1912 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 58/10.43 27/10/2002 2.97 82 Khá

1913 Trịnh Kim Ngân 58/10.43 26/07/2002 2.89 83 Khá

1914 Trần Ý Nhi 58/10.43 02/11/2002 2.66 84 Khá

1915 Nguyễn Thu Thủy 58/10.43 15/10/2002 2.61 82 Khá

1916 Ngô Hoài Trang 58/10.43 01/08/2002 2.66 82 Khá

1917 Phan Thị Thu Huyền 58/10.44 05/01/2002 2.71 88 Khá

1918 Nguyễn Trang Nhung 58/10.44 22/12/2002 2.66 82 Khá

1919 Chu Khánh Thư 58/10.44 09/10/2002 2.95 82 Khá

1920 Nguyễn Kiều Trang 58/10.44 26/02/2002 2.53 88 Khá

1921 Vũ Thị Hồng Xuyến 58/10.44 30/01/2002 2.92 82 Khá

1922 Nguyễn Thu Bích 56/51.01 18/04/2000 2.75 81 Khá

1923 Tô Tiến Đức 56/51.01 04/09/2000 3.14 77 Khá

1924 Nguyễn Thị Vân Giang 56/51.01 02/01/2000 3.03 81 Khá

1925 Trần Lê Gia Linh 56/51.01 02/02/2000 2.67 81 Khá

1926 Nguyễn Thị An Lộc 56/51.01 28/01/2000 2.89 82 Khá

1927 Nguyễn Thị Khánh Ly 56/51.01 03/03/2000 2.89 81 Khá

1928 Vũ Ngọc Minh 56/51.01 12/11/2000 2.75 82 Khá

1929 Đào Thu Thảo 56/51.01 04/02/2000 2.94 81 Khá

1930 Nguyễn Thị Phương Thảo 56/51.01 24/09/2000 3.14 80 Khá

1931 Đoàn Lê Hà Trang 56/51.01 12/02/2000 2.83 84 Khá

1932 Nguyễn Thị Xuân 56/51.01 30/06/2000 3 80 Khá

1933 Vũ Tiến Đức 56/51.02 10/01/2000 2.75 79 Khá

1934 Phạm Thị Hiền 56/51.02 12/12/2000 2.94 83 Khá

1935 Lê Quỳnh Nhi 56/51.02 29/08/1999 3 82 Khá

1936 Lê Thu Phương 56/51.02 21/12/2000 2.86 88 Khá

1937 Vũ Phương Thảo 56/51.03 06/12/2000 3.19 83 Khá

1938 Lưu Hoàng Điệp 56/51.04 24/10/2000 3.03 83 Khá

1939 Vũ Hương Giang 56/51.04 28/09/2000 3.11 82 Khá

1940 Nguyễn Thị Hải Hà 56/51.04 20/12/2000 3.17 82 Khá

Page 67 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1941 Nguyễn Thị Thanh Thủy 56/51.04 02/04/2000 2.88 83 Khá

1942 Dương Thị Hà 56/51.05 02/01/2000 3.11 82 Khá

1943 Phạm Thị Hồng Hạnh 56/51.05 29/10/2000 3.14 83 Khá

1944 Nguyễn Thị Thúy Kiều 56/51.05 29/08/2000 2.58 85 Khá

1945 Trần Thị Nga 56/51.05 01/02/2000 3 83 Khá

1946 Bùi Thị Ninh 56/51.05 23/04/2000 3.11 82 Khá

1947 Nguyễn Thị Thu Phương 56/51.05 10/11/2000 3.19 83 Khá

1948 Nguyễn Thị Hải Vân 56/51.05 31/10/2000 3.17 82 Khá

1949 Đoàn Thị Cúc 56/51.06 07/02/2000 2.86 82 Khá

1950 Ngô Lan Anh 57/51.01 13/07/2001 2.97 82 Khá

1951 Vũ Thị Lan Anh 57/51.01 29/12/2001 2.76 75 Khá

1952 Nguyễn Thị Chi 57/51.01 20/09/2001 3.12 84 Khá

1953 Nguyễn Thùy Dương 57/51.01 09/01/2001 2.76 85 Khá

1954 Phạm Hương Giang 57/51.01 30/03/2001 3.09 86 Khá

1955 Trần Thị Phương Hiếu 57/51.01 05/05/2001 2.68 83 Khá

1956 Lê Thị Huyền 57/51.01 03/02/2001 3.15 82 Khá

1957 Nguyễn Thị Hồng Liên 57/51.01 20/02/2001 3.06 84 Khá

1958 Nguyễn Nhật Linh 57/51.01 31/01/2001 3.15 87 Khá

1959 Nguyễn Thị Thùy Linh 57/51.01 21/10/2001 3.06 82 Khá

1960 Phạm Hương Mai 57/51.01 25/09/2001 2.65 83 Khá

1961 Nguyễn Đức Mạnh 57/51.01 25/04/2001 2.76 85 Khá

1962 Lê Phương Nam 57/51.01 15/08/2001 2.76 83 Khá

1963 Đỗ Thị Hồng Nhung 57/51.01 26/08/2001 2.94 82 Khá

1964 Phạm Thị Hồng Nhung 57/51.01 23/08/2001 2.91 86 Khá

1965 Phạm Hoàng Phúc 57/51.01 07/11/2001 2.68 86 Khá

1966 Nguyễn Thu Phương 57/51.01 27/08/2001 3.18 85 Khá

1967 Ngô Thị Hồng Quyên 57/51.01 20/01/2001 2.97 83 Khá

1968 Lê Thị Thu Thảo 57/51.01 24/06/2001 2.97 83 Khá

1969 Bùi Hoài Thương 57/51.01 17/10/2001 2.68 83 Khá

Page 68 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1970 Nguyễn Đắc Thảo Vân 57/51.01 20/03/2001 2.82 80 Khá

1971 Trần Thị Như Ý 57/51.01 16/07/2001 2.82 83 Khá

1972 Nguyễn Thị Lan Anh 57/51.02 12/12/2001 3.03 82 Khá

1973 Nguyễn Thị Thùy Dung 57/51.02 11/02/2001 2.62 82 Khá

1974 Trần Thùy Dương 57/51.02 02/05/2001 2.5 82 Khá

1975 Chu Thị Hà 57/51.02 26/01/2001 2.68 82 Khá

1976 Nguyễn Thanh Hằng 57/51.02 16/07/2001 2.53 82 Khá

1977 Nguyễn Thanh Hoa 57/51.02 09/02/2001 3.15 82 Khá

1978 Nguyễn Thanh Hoài 57/51.02 23/04/2001 2.74 82 Khá

1979 Nguyễn Thị Phương Linh 57/51.02 29/08/2000 2.88 82 Khá

1980 Đỗ Hồng Loan 57/51.02 10/02/2001 2.65 82 Khá

1981 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 57/51.02 26/03/2001 2.62 79 Khá

1982 Nguyễn Thị Nội 57/51.02 17/04/2001 2.71 82 Khá

1983 Đào Thu Phương 57/51.02 21/10/2001 2.76 82 Khá

1984 Vũ Thị Phương 57/51.02 06/05/2001 2.74 86 Khá

1985 Nguyễn Đức Thành 57/51.02 03/06/2001 2.53 82 Khá

1986 Hoàng Thu Thủy 57/51.02 19/03/2001 2.62 82 Khá

1987 Hà Văn Trường 57/51.02 23/12/2001 3.12 82 Khá

1988 Nguyễn Thị Yên 57/51.02 05/02/2001 3.09 82 Khá

1989 Nguyễn Thị Ngọc Anh 57/51.03 28/03/2001 3.06 81 Khá

1990 Vũ Linh Chi 57/51.03 16/12/2001 2.68 86 Khá

1991 Đặng Thị Mỹ Duyên 57/51.03 25/05/2001 2.88 81 Khá

1992 Lê Huy Hoàng Hà 57/51.03 04/10/2001 3.09 81 Khá

1993 Nguyễn Thị Hoài 57/51.03 26/01/2001 3 86 Khá

1994 Trương Ánh Hoàng 57/51.03 03/12/2001 3.09 81 Khá

1995 Nguyễn Thị Ngọc Lan 57/51.03 03/09/2001 2.68 81 Khá

1996 Đặng Thị Linh 57/51.03 08/01/2001 2.76 82 Khá

1997 Đỗ Thị Loan 57/51.03 04/03/2001 3.03 82 Khá

1998 Phí Đình Nam 57/51.03 12/09/2001 3.09 86 Khá

Page 69 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1999 Nguyễn Thị Nhung 57/51.03 18/02/2001 2.71 82 Khá

2000 Vũ Thanh Thảo 57/51.03 12/10/2001 3.03 81 Khá

2001 Nguyễn Thị Minh Thủy 57/51.03 27/02/2001 2.82 86 Khá

2002 Lê Thị Lan Anh 57/51.04 12/03/2001 2.82 79 Khá

2003 Phạm Phương Anh 57/51.04 28/12/2001 2.91 82 Khá

2004 Vàng Thị Chao 57/51.04 18/08/2001 2.94 81 Khá

2005 Nguyễn Thị Thu Hoài 57/51.04 08/10/2001 2.68 80 Khá

2006 Đặng Thị Khánh Huyền 57/51.04 31/10/2000 2.97 80 Khá

2007 Phan Thị Thanh Huyền 57/51.04 25/02/2001 3.03 80 Khá

2008 Trần Thị Tú Lan 57/51.04 16/10/2001 2.56 83 Khá

2009 Nguyễn Hoàng Hải Long 57/51.04 30/12/2001 2.62 86 Khá

2010 Hà Thị Ngọc Mai 57/51.04 18/02/2001 2.53 81 Khá

2011 Đoàn Huyền My 57/51.04 12/01/2001 2.56 80 Khá

2012 Trần Thị Nguyện 57/51.04 02/02/2001 2.85 81 Khá

2013 Nguyễn Thị Hồng Nhung 57/51.04 20/12/2001 3.15 86 Khá

2014 Nguyễn Thị Tú Oanh 57/51.04 11/01/2001 3 85 Khá

2015 Đỗ Phương Quỳnh 57/51.04 05/08/2001 2.79 86 Khá

2016 Nguyễn Thu Thủy 57/51.04 15/12/2001 2.94 81 Khá

2017 Nguyễn Thu Trang 57/51.04 15/04/2001 2.5 80 Khá

2018 Quản Đức Tùng 57/51.04 21/12/2001 2.62 82 Khá

2019 Chu Minh Châu 57/51.05 05/01/2001 2.65 82 Khá

2020 Lê Đình Chiến 57/51.05 11/01/2001 2.71 83 Khá

2021 Hạ Thị Thùy Dương 57/51.05 09/03/2001 2.68 82 Khá

2022 Vũ Thị Thảo Hà 57/51.05 14/11/2001 2.59 81 Khá

2023 Trần Thị Mai Hoan 57/51.05 18/01/2001 2.53 83 Khá

2024 Cao Thị Hồng 57/51.05 19/05/2001 2.91 82 Khá

2025 Thân Hoàng Thu Huyền 57/51.05 03/12/2001 2.97 91 Khá

2026 Phạm Thị Phương Linh 57/51.05 16/07/2000 2.76 80 Khá

2027 Trần Ngọc Nam 57/51.05 19/10/2001 3.12 84 Khá

Page 70 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2028 Lê Hồng Ngọc 57/51.05 07/04/2001 3.06 85 Khá

2029 Nguyễn Hồng Ngọc Nhi 57/51.05 18/09/2001 2.76 86 Khá

2030 Hoàng Vân Phi 57/51.05 31/12/2001 2.5 82 Khá

2031 Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh 57/51.05 04/10/2001 2.56 83 Khá

2032 Bùi Thị Thiên 57/51.05 06/11/2001 3.18 82 Khá

2033 Lương Thị Tới 57/51.05 01/02/2000 3.03 80 Khá

2034 Đoàn Phương Uyên 57/51.05 26/05/2001 2.76 84 Khá

2035 Lại Ngọc Vinh 57/51.05 22/02/2001 2.5 81 Khá

2036 Lê Tuấn Anh 57/51.06 15/12/2001 2.71 82 Khá

2037 Trần Thị Lan Anh 57/51.06 15/09/2001 3.12 80 Khá

2038 Nguyễn Thùy Dương 57/51.06 10/04/2001 2.62 82 Khá

2039 Phạm Hương Giang 57/51.06 02/11/2001 3.18 81 Khá

2040 Nguyễn Thị Hòa 57/51.06 15/10/2001 2.82 82 Khá

2041 Nguyễn Mạnh Hoàng 57/51.06 16/07/2001 2.74 82 Khá

2042 Trần Ngọc Huấn 57/51.06 04/12/2001 2.62 82 Khá

2043 Nguyễn Thị Huyền 57/51.06 22/02/2001 3.03 83 Khá

2044 Phạm Thị Hương Mai 57/51.06 13/09/2001 3 83 Khá

2045 Hồ Thị Thúy Nga 57/51.06 24/06/2001 3.18 82 Khá

2046 Nguyễn Minh Ngọc 57/51.06 01/10/2001 2.91 86 Khá

2047 Trần Lê Yến Nhi 57/51.06 28/07/2001 3.12 86 Khá

2048 Trần Như Quỳnh 57/51.06 03/05/2001 2.68 82 Khá

2049 Trần Danh Thỏa 57/51.06 13/08/2001 3.15 80 Khá

2050 Trần Thị Bảo Uyên 57/51.06 14/08/2001 2.88 82 Khá

2051 Phạm Hoài Anh 58/51.01 13/08/2002 3.05 83 Khá

2052 Trần Quỳnh Châu 58/51.01 15/02/2002 2.83 84 Khá

2053 Trần Khoa Đăng 58/51.01 03/03/2002 2.68 82 Khá

2054 Nguyễn Thị Thùy Dung 58/51.01 04/03/2002 3.05 82 Khá

2055 Đỗ Hồng Hạnh 58/51.01 15/07/2002 2.88 82 Khá

2056 Dương Thị Hòa 58/51.01 03/06/2002 2.73 82 Khá

Page 71 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2057 Nguyễn Thị Hương 58/51.01 18/10/2002 2.7 82 Khá

2058 Phạm Thúy Hường 58/51.01 09/01/2002 2.75 83 Khá

2059 Nguyễn Ngọc Huyền 58/51.01 03/07/2002 2.75 82 Khá

2060 Nguyễn Thanh Huyền 58/51.01 02/06/2002 2.95 83 Khá

2061 Lê Khánh Linh 58/51.01 30/08/2002 3.03 83 Khá

2062 Nguyễn Thị Linh 58/51.01 16/02/2002 2.93 84 Khá

2063 Nguyễn Thị Ngọc Linh 58/51.01 16/11/2002 2.53 82 Khá

2064 Nguyễn Thị Bích Ngọc 58/51.01 26/12/2001 2.58 87 Khá

2065 Phạm Thị Huyền Nhung 58/51.01 17/12/2002 2.93 83 Khá

2066 Nguyễn Thị Phương 58/51.01 27/09/2002 2.55 82 Khá

2067 Nguyễn Phương Thủy 58/51.01 13/09/2002 2.6 82 Khá

2068 Hoàng Huyền Trang 58/51.01 26/01/2002 2.9 83 Khá

2069 Nguyễn Thị Trinh 58/51.01 15/03/2001 3.05 82 Khá

2070 Trần Phương Uyên 58/51.01 01/11/2002 2.75 82 Khá

2071 Đinh Gia Sơn Vũ 58/51.01 20/03/2002 2.83 86 Khá

2072 Nguyễn Thị Thùy Dương 58/51.02 20/09/2002 2.5 82 Khá

2073 Nguyễn Thị Giang 58/51.02 19/10/2002 2.95 82 Khá

2074 Nguyễn Thị Hạnh 58/51.02 24/07/2002 2.8 82 Khá

2075 Phan Thị Thu Hiền 58/51.02 06/01/2002 2.8 82 Khá

2076 Vũ Thị Hồng 58/51.02 24/09/2002 2.85 82 Khá

2077 Trịnh Thị Hường 58/51.02 03/02/2002 2.55 82 Khá

2078 Nguyễn Thị Hải Linh 58/51.02 04/12/2002 3.08 83 Khá

2079 Đào Diễm My 58/51.02 29/01/2002 2.98 83 Khá

2080 Tăng Thị Minh Nguyệt 58/51.02 12/11/2000 2.55 82 Khá

2081 Trịnh Thị Thuý 58/51.02 10/01/2002 2.9 82 Khá

2082 Nguyễn Hương Yên 58/51.02 24/04/2002 2.9 83 Khá

2083 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 58/51.03 11/11/2001 3.08 82 Khá

2084 Lê Thanh Hằng 58/51.03 26/02/2002 2.7 81 Khá

2085 Đặng Thị Hiên 58/51.03 22/03/2002 2.55 81 Khá

Page 72 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2086 Trương Thị Lương 58/51.03 16/12/2002 2.95 82 Khá

2087 Nguyễn Hồng Nhung 58/51.03 12/05/2002 2.7 80 Khá

2088 Vũ Thị Oanh 58/51.03 25/08/2002 2.68 80 Khá

2089 Vũ Hồng Quân 58/51.03 27/11/2002 2.53 81 Khá

2090 Phan Thị Trang Thanh 58/51.03 15/12/2002 2.83 81 Khá

2091 Đinh Thị Thu Trang 58/51.03 30/09/2002 2.55 81 Khá

2092 Tạ Thị Cẩm Tú 58/51.03 27/06/2002 2.53 81 Khá

2093 Đỗ Tuấn An 58/51.04 29/09/2002 3.08 88 Khá

2094 Đoàn Thị Lan Anh 58/51.04 30/03/2002 3.08 82 Khá

2095 Đỗ Thùy Dương 58/51.04 30/12/2002 2.6 84 Khá

2096 Nguyễn Thị Hằng 58/51.04 06/01/2002 2.93 82 Khá

2097 Nguyễn Thị Ngọc Lan 58/51.04 11/07/2002 2.85 82 Khá

2098 Nguyễn Thanh Loan 58/51.04 23/03/2002 2.5 86 Khá

2099 Phạm Thị Thảo Nguyên 58/51.04 21/04/2002 2.63 82 Khá

2100 Bùi Thị Thảo 58/51.04 06/01/2002 2.53 82 Khá

2101 Đỗ Thị Trang 58/51.04 13/01/2002 2.83 85 Khá

2102 Uông Thị Cẩm Tú 58/51.04 25/03/2002 3.15 82 Khá

2103 Lê Thị Mai Anh 58/51.05 29/01/2002 3.18 82 Khá

2104 Nguyễn Thị Phương Anh 58/51.05 14/10/2002 2.93 83 Khá

2105 Nguyễn Thị Thúy Anh 58/51.05 26/10/2002 2.88 80 Khá

2106 Ngô Thùy Dương 58/51.05 04/09/2002 2.58 82 Khá

2107 Lê Thị Thu Hà 58/51.05 21/01/2001 2.68 82 Khá

2108 Nguyễn Thị Hiền 58/51.05 01/03/2002 3.03 83 Khá

2109 Hà Thị Thái Hòa 58/51.05 20/04/2002 3.03 88 Khá

2110 Vũ Thị Bạch Huệ 58/51.05 15/07/2002 2.55 83 Khá

2111 Đỗ Thị Nhài 58/51.05 13/10/2002 2.93 82 Khá

2112 Lê Thị Thảo 58/51.05 07/08/2002 2.58 82 Khá

2113 Ninh Thị Bích Thục 58/51.05 01/01/2002 2.6 82 Khá

2114 Nguyễn Thị Thuỳ An 58/51.06 09/01/2002 3.15 83 Khá

Page 73 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2115 Nghiêm Thị Quỳnh Anh 58/51.06 03/02/2002 2.63 83 Khá

2116 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 58/51.06 22/01/2002 2.85 83 Khá

2117 Đỗ Thị Như Hậu 58/51.06 14/04/2002 2.8 83 Khá

2118 Nguyễn Thu Hồng 58/51.06 01/09/2002 2.5 83 Khá

2119 Đinh Thị Phương Linh 58/51.06 10/02/2002 2.78 87 Khá

2120 Hoàng Thị Thúy Linh 58/51.06 06/09/2002 2.65 83 Khá

2121 Phạm Thị Thu Lương 58/51.06 26/11/2002 2.5 83 Khá

2122 Phạm Thị Hương Quỳnh 58/51.06 03/05/2002 2.98 87 Khá

2123 Mã Thu Thảo 58/51.06 06/11/2002 2.58 85 Khá

2124 Dương Cẩm Tú 58/51.06 18/12/2002 2.6 79 Khá

2125 Nguyễn Thành Long 56/31.01 24/04/2000 2.89 86 Khá

2126 Mai Đức Trọng 56/31.01 28/10/2000 3.13 87 Khá

2127 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 56/31.02 01/11/2000 2.95 85 Khá

2128 Nguyễn Quang Huy 56/31.02 02/08/2000 3.16 83 Khá

2129 Trần Ngọc Minh 56/31.02 12/01/2000 3.13 85 Khá

2130 Lê Thị Trang 56/31.02 09/05/2000 3.18 86 Khá

2131 Nguyễn Thị Trà Giang 56/31.03 11/08/2000 2.68 84 Khá

2132 Thạch Thị Thanh Hương 56/31.03 11/06/2000 2.5 85 Khá

2133 Ngô Thị Thu Huyền 56/31.03 21/01/2000 3.13 83 Khá

2134 Trần Trung Kiên 56/31.03 04/03/2000 3.08 84 Khá

2135 Nguyễn Đức Hoàng Long 56/31.03 11/08/2000 3.18 88 Khá

2136 Nguyễn Thị Khánh Ly 56/31.03 01/06/2000 3.08 88 Khá

2137 Nguyễn Thị Huyền My 56/31.03 19/04/2000 2.92 85 Khá

2138 Ngô Mạnh Tiến 56/31.03 10/08/2000 3.08 83 Khá

2139 Chu Việt Dũng 56/31.04 06/08/2000 2.57 85 Khá

2140 Nguyễn Thanh Trà 56/31.04 22/11/2000 2.55 83 Khá

2141 Nguyễn Thế Anh 56/32.01 30/05/2000 3.18 82 Khá

2142 Chu Hồng Ánh 56/32.01 15/09/2000 3.45 75 Khá

2143 Nguyễn Công Đồng 56/32.01 06/04/2000 2.87 89 Khá

Page 74 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2144 Ngô Thùy Dương 56/32.01 18/01/2000 3.11 83 Khá

2145 Nguyễn Thị Thùy Duyên 56/32.01 27/02/2000 2.87 82 Khá

2146 Tô Thị Hiền 56/32.01 28/06/2000 3.05 82 Khá

2147 Vũ Thị Hoan 56/32.01 14/07/2000 3.08 83 Khá

2148 Đăng Thị Mỹ Huyền 56/32.01 11/02/2000 2.68 83 Khá

2149 Trần Nhật Lệ 56/32.01 24/06/2000 2.74 82 Khá

2150 Vương Thùy Linh 56/32.01 09/11/2000 3.16 83 Khá

2151 Nguyễn Thị Hương Lý 56/32.01 21/06/2000 2.89 81 Khá

2152 Lê Thị Nhung 56/32.01 02/04/2000 2.76 75 Khá

2153 Nguyễn Thị Quỳnh 56/32.01 15/09/2000 3.08 82 Khá

2154 Trần Thị Thu Uyên 56/32.01 24/10/2000 3 82 Khá

2155 Nguyễn Lê Hải Yến 56/32.01 17/10/2000 3.16 81 Khá

2156 Phạm Minh Ánh 56/32.02 22/05/2000 3.05 83 Khá

2157 Trần Thu Hằng 56/32.02 20/04/2000 3.08 83 Khá

2158 Nguyễn Văn Hào 56/32.02 15/02/2000 2.82 89 Khá

2159 Lê Tuấn Hoàng 56/32.02 25/02/2000 3.03 86 Khá

2160 Hoàng Thị Hồng Mơ 56/32.02 15/10/2000 3.05 84 Khá

2161 Trịnh Minh Phương 56/32.02 26/05/2000 2.92 82 Khá

2162 Lê Thị Thu Thảo 56/32.02 09/02/2000 3.18 88 Khá

2163 Nguyễn Thu Trang 56/32.02 03/12/2000 2.87 83 Khá

2164 Vũ Ngọc Anh 56/32.03 12/09/2000 3.13 82 Khá

2165 Nguyễn Thị Hà Dung 56/32.03 28/08/2000 3.13 84 Khá

2166 Đào Mạnh Huy 56/32.03 02/12/2000 3.16 80 Khá

2167 Nguyễn Thùy Linh 56/32.03 27/03/2000 3.08 88 Khá

2168 Nguyễn Thị Ngọc 56/32.03 20/01/2000 2.71 83 Khá

2169 Nguyễn Thị Thanh Phương 56/32.03 09/11/2000 3 84 Khá

2170 Vũ Thị Thu Phương 56/32.03 05/01/2000 2.79 82 Khá

2171 Nguyễn Long Sơn 56/32.03 06/11/2000 3.18 83 Khá

2172 Nguyễn Lê Thu Thủy 56/32.03 17/01/2000 3.13 86 Khá

Page 75 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2173 Phạm Văn Tuyên 56/32.03 02/02/2000 3.08 83 Khá

2174 Vương Kim Xuân 56/32.03 21/02/2000 3.18 87 Khá

2175 Vũ Thị Mai Anh 56/32.04 06/05/2000 2.53 84 Khá

2176 Hoàng Đỗ Đăng Dương 56/32.04 26/08/2000 3 82 Khá

2177 Vũ Thị Hương Giang 56/32.04 30/08/2000 2.84 82 Khá

2178 Lê Thị Minh 56/32.04 20/04/2000 2.61 83 Khá

2179 Nguyễn Thị Phượng 56/32.04 15/08/2000 3.03 84 Khá

2180 Nguyễn Thị Tâm 56/32.04 15/02/2000 3.18 84 Khá

2181 Bùi Hoàng Yến 56/32.04 05/08/2000 2.68 83 Khá

2182 Mai Đức Hiếu 57/31.01 27/05/2001 3.13 84 Khá

2183 Trương Việt Hoàng 57/31.01 31/01/2001 2.76 82 Khá

2184 Bùi Quang Huy 57/31.01 05/11/2001 2.87 89 Khá

2185 Nguyễn Thị Huyền 57/31.01 01/09/2001 2.91 85 Khá

2186 Phạm Ngọc Nhân 57/31.01 13/05/2001 2.91 82 Khá

2187 Ngô Nhật Tân 57/31.01 25/12/2001 3.15 83 Khá

2188 Bùi Thảo Vân 57/31.01 31/03/2001 3 87 Khá

2189 Nguyễn Thế Anh 57/31.02 15/01/2001 2.71 82 Khá

2190 Trần Quốc Anh 57/31.02 02/08/2001 3.05 84 Khá

2191 Bùi Hoàng Ngọc Ánh 57/31.02 22/05/2000 2.61 88 Khá

2192 Nguyễn Việt Đức 57/31.02 20/07/2001 2.81 88 Khá

2193 Phí Đức Hạnh 57/31.02 23/01/2001 2.67 88 Khá

2194 Phan Việt Hòa 57/31.02 19/10/2001 3 82 Khá

2195 Nguyễn Đình Huy 57/31.02 27/10/2001 2.72 84 Khá

2196 Lê Thị Nhật Lệ 57/31.02 08/08/2001 2.83 83 Khá

2197 Nguyễn Thùy Linh 57/31.02 04/06/2001 2.78 88 Khá

2198 Phan Khánh Ly 57/31.02 04/06/2001 2.74 83 Khá

2199 Đoàn Thị Hồng Nhung 57/31.02 03/05/2001 2.91 83 Khá

2200 Nguyễn Minh Quang 57/31.02 12/09/2001 2.98 85 Khá

2201 Trần Đức Thắng 57/31.02 26/10/2001 2.7 82 Khá

Page 76 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2202 Hoàng Thế Tiệm 57/31.02 10/01/2001 3 83 Khá

2203 Trần Anh Tuấn 57/31.02 03/01/2001 2.91 88 Khá

2204 Trần Việt Anh 57/31.03 20/07/2001 2.98 83 Khá

2205 Trần Thị Cúc 57/31.03 20/05/2001 3 83 Khá

2206 Trương Công Đạt 57/31.03 20/12/2001 3.04 82 Khá

2207 Phạm Vân Giang 57/31.03 11/08/2001 2.61 82 Khá

2208 Bùi Minh Hoàng 57/31.03 26/03/2001 2.61 81 Khá

2209 Đỗ Ngọc Khuyến 57/31.03 15/10/2001 2.85 82 Khá

2210 Nguyễn Công Linh 57/31.03 04/05/2001 2.52 83 Khá

2211 Vũ Thị Thùy Linh 57/31.03 08/10/2001 3.13 83 Khá

2212 Trần Kiều Oanh 57/31.03 10/02/2001 2.91 84 Khá

2213 Nguyễn Thị Phượng 57/31.03 26/04/2001 2.98 83 Khá

2214 Bùi Thị Thúy Quỳnh 57/31.03 27/07/2001 3.11 84 Khá

2215 Lê Thị Thu 57/31.03 12/01/2001 3.11 83 Khá

2216 Lê Đoàn Thùy Trang 57/31.03 12/08/2001 3.02 83 Khá

2217 Nguyễn Thị Thu Uyên 57/31.03 16/10/2001 2.83 82 Khá

2218 Phạm Thị Diễn 57/31.04 14/09/2001 2.83 82 Khá

2219 Khổng Minh Duy 57/31.04 18/01/2001 2.96 84 Khá

2220 Hà Trung Hiếu 57/31.04 05/11/2001 3.17 82 Khá

2221 Hoàng Thị Hường 57/31.04 20/07/2001 3.11 82 Khá

2222 Nguyễn Viết Long 57/31.04 29/06/2001 2.87 84 Khá

2223 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 57/31.04 21/12/2001 3 83 Khá

2224 Nguyễn Thị Thúy Nga 57/31.04 27/07/2001 2.7 84 Khá

2225 Nguyễn Văn Quân 57/31.04 26/10/2001 2.83 83 Khá

2226 Dương Thị Thu Thuỷ 57/31.04 09/06/2001 2.91 83 Khá

2227 Lê Thị Thu Trang 57/31.04 29/08/2001 2.8 82 Khá

2228 Phạm Quốc Trọng 57/31.04 17/12/2001 2.54 82 Khá

2229 Lê Huy Đạt 57/32.01 24/07/2001 2.91 83 Khá

2230 Đỗ Cường Hải 57/32.01 06/03/2001 2.98 88 Khá

Page 77 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2231 Vũ Thị Mỹ Hạnh 57/32.01 25/08/2001 3.09 82 Khá

2232 Âu Thị Hiếu 57/32.01 12/08/2000 2.96 84 Khá

2233 Nguyễn Quang Huy 57/32.01 24/03/2001 2.65 85 Khá

2234 Nguyễn Bình Minh 57/32.01 16/10/2001 2.91 84 Khá

2235 Hoàng Thi Ngát 57/32.01 11/03/2001 3.13 83 Khá

2236 Lương Thị Minh Trang 57/32.01 09/11/2001 3.09 85 Khá

2237 Nguyễn Công Tráng 57/32.01 12/03/2001 2.57 88 Khá

2238 Nguyễn Thị Thùy Dương 57/32.02 15/06/2001 2.85 83 Khá

2239 Phạm Linh Giang 57/32.02 30/05/2001 2.8 88 Khá

2240 Lương Thị Thanh Huyền 57/32.02 19/06/2001 3.13 83 Khá

2241 Nguyễn Thị Trà My 57/32.02 27/09/2001 2.91 83 Khá

2242 Nguyễn Thị Bích Ngọc 57/32.02 04/11/2001 3.15 87 Khá

2243 Trần Công Phong 57/32.02 08/01/2001 2.74 84 Khá

2244 Phạm Toàn Thắng 57/32.02 08/03/2001 3 88 Khá

2245 Phạm Thị Diệu Thùy 57/32.02 10/02/2001 3 77 Khá

2246 Lã Thị Hoa 57/32.03 02/03/2001 3.15 82 Khá

2247 Phạm Huy Hưng 57/32.03 14/07/2001 2.76 79 Khá

2248 Nguỵ Thị Huyền 57/32.03 30/12/2001 3.11 85 Khá

2249 Hoàng Thị Minh Phương 57/32.03 15/09/2001 3.07 86 Khá

2250 Trần Thị Quỳnh 57/32.03 18/10/2001 3.09 85 Khá

2251 Nguyễn Thị Phương Thảo 57/32.03 18/09/2001 2.5 83 Khá

2252 Tạ Ngọc Anh 57/32.04 31/03/2001 3.11 86 Khá

2253 Nguyễn Việt Đức 57/32.04 11/02/2001 2.96 86 Khá

2254 Trần Thu Hương 57/32.04 08/01/2001 2.96 86 Khá

2255 Vũ Hoàng Anh 58/30.01 09/06/2000 2.64 87 Khá

2256 Nguyễn Hữu Bình 58/30.01 23/09/2002 2.83 80 Khá

2257 Thái Thị Huyền 58/30.01 16/01/2002 3.11 83 Khá

2258 Vũ Phương Linh 58/30.01 17/01/2002 2.69 78 Khá

2259 Tạ Bích Loan 58/30.01 15/02/2002 2.72 81 Khá

Page 78 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2260 Đoàn Nguyễn Hoàng Long 58/30.01 30/07/2002 2.61 82 Khá

2261 Trần Thị Ngân 58/30.01 24/10/2002 2.94 86 Khá

2262 Trần Công Thành 58/30.01 01/11/2002 2.5 83 Khá

2263 Hoàng Ngọc Ánh 58/30.02 06/10/2002 2.94 86 Khá

2264 Nguyễn Đức Hiếu 58/30.02 09/01/2002 2.64 82 Khá

2265 Đinh Minh Hoa 58/30.02 26/09/2002 2.72 83 Khá

2266 Trần Thị Hoa 58/30.02 01/05/2002 2.92 83 Khá

2267 Nguyễn Vũ Huy Minh 58/30.02 08/10/2002 3.17 82 Khá

2268 Trương Thị Kim Ngân 58/30.02 16/02/2002 2.72 87 Khá

2269 Hoàng Thị Phương Thảo 58/30.02 16/09/2001 2.64 83 Khá

2270 Cao Ngọc Minh Trang 58/30.02 22/09/2002 2.92 87 Khá

2271 Nguyễn Thị Trang 58/30.02 21/08/2002 2.67 78 Khá

2272 Nguyễn Phương Uyên 58/30.02 18/09/2002 3.11 88 Khá

2273 Trần Thị Thu Uyên 58/30.02 11/05/2002 3.14 82 Khá

2274 Nguyễn Thị Thanh Vân 58/30.02 29/08/2002 3.17 84 Khá

2275 Nguyễn Ngọc Ánh 58/30.03 25/04/2002 2.89 80 Khá

2276 Võ Thị Thùy Dung 58/30.03 04/05/2002 2.58 87 Khá

2277 Nguyễn Đắc Kiên 58/30.03 24/06/2002 3.17 84 Khá

2278 Đoàn Thị Hồng Nhung 58/30.03 22/08/2002 3.11 82 Khá

2279 Vũ Thị Thu Phương 58/30.03 03/11/2002 2.92 83 Khá

2280 Nguyễn Thu Thảo 58/30.03 25/12/2002 2.92 82 Khá

2281 Dương Văn Ước 58/30.03 24/08/2002 2.78 82 Khá

2282 Phạm Lại Việt Anh 58/30.04 22/02/2002 3.19 82 Khá

2283 Trần Thị Thúy Hằng 58/30.04 12/06/2002 2.78 82 Khá

2284 Lê Mạnh Hùng 58/30.04 22/01/2002 2.64 92 Khá

2285 Hoàng Trọng Khải 58/30.04 01/09/2002 2.53 84 Khá

2286 Trương Thị Lê 58/30.04 22/07/2002 3.11 86 Khá

2287 Nguyễn Đức Minh 58/30.04 04/07/2002 3.06 82 Khá

2288 Đoàn Linh Ngân 58/30.04 27/06/2002 3 83 Khá

Page 79 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2289 Lương Thị Kiều Oanh 58/30.04 29/10/2002 2.97 85 Khá

2290 Đoàn Thị Thu Thảo 58/30.04 31/07/2002 2.64 81 Khá

2291 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/30.04 24/04/2002 2.64 80 Khá

2292 Phạm Lê Phương Thảo 58/30.04 21/06/2002 2.5 85 Khá

2293 Nguyễn Thị Phương Thuý 58/30.04 28/06/2002 2.78 87 Khá

2294 Lưu Thị Quỳnh Trang 58/30.04 22/06/2002 2.83 71 Khá

2295 Nguyễn Phương Trinh 58/30.04 19/03/2002 2.53 84 Khá

2296 Lê Thanh Tùng 58/30.04 29/12/2002 3.03 84 Khá

2297 Phan Thị Vân 58/30.04 07/03/2002 2.56 85 Khá

2298 Phạm Hồng Ánh 58/30.05 15/09/2002 2.69 82 Khá

2299 Trần Đức Chung 58/30.05 03/05/2002 2.69 85 Khá

2300 Phạm Thị Thanh Huyền 58/30.05 21/11/2002 2.83 84 Khá

2301 Nguyễn Mai Linh 58/30.05 28/05/2002 2.86 82 Khá

2302 Lê Trần Phương Mai 58/30.05 11/11/2002 2.58 82 Khá

2303 Vũ Khánh Phượng 58/30.05 05/02/2002 2.97 84 Khá

2304 Nông Thị Anh Thư 58/30.05 08/12/2002 2.83 80 Khá

2305 Nguyễn Thị Hồng Vân 58/30.05 04/10/2002 2.94 81 Khá

2306 Lê Phương Anh 58/30.06 29/01/2002 2.64 85 Khá

2307 Phạm Hải Anh 58/30.06 03/08/2002 2.5 83 Khá

2308 Nguyễn Thị Trường Chinh 58/30.06 08/12/2002 2.64 81 Khá

2309 Lê Thị Kim Cúc 58/30.06 27/10/2002 2.56 83 Khá

2310 Bùi Huy Đạt 58/30.06 22/11/2002 2.56 83 Khá

2311 Nguyễn Trần Thủy Diệp 58/30.06 27/08/2002 2.78 84 Khá

2312 Nguyễn Thị Bích Dung 58/30.06 06/07/2002 2.61 84 Khá

2313 Nguyễn Ngọc Hà 58/30.06 15/05/2002 2.72 84 Khá

2314 Trần Thu Hoài 58/30.06 23/07/2002 3.14 85 Khá

2315 Nguyễn Thị Thu Hồng 58/30.06 07/03/2002 3 83 Khá

2316 Nguyễn Thị Huyền 58/30.06 22/07/2002 2.72 83 Khá

2317 Nguyễn Thị Thu Phương 58/30.06 19/07/2002 2.97 82 Khá

Page 80 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2318 Đỗ Thu Trang 58/30.06 04/11/2002 3.14 82 Khá

2319 Vũ Thị Hải Yến 58/30.06 06/11/2002 2.67 83 Khá

2320 Ngô Quỳnh Anh 58/30.07 13/11/2002 2.81 82 Khá

2321 Vũ Thành Đạt 58/30.07 19/09/2002 2.61 82 Khá

2322 Nguyễn Văn Điều 58/30.07 06/02/2002 3.11 82 Khá

2323 Vũ Bá Đức 58/30.07 08/04/2002 3.08 87 Khá

2324 Lê Thị Giang 58/30.07 17/03/2002 2.97 86 Khá

2325 Nguyễn Thị Thùy Giang 58/30.07 13/02/2002 2.97 82 Khá

2326 Nguyễn Thu Hà 58/30.07 05/10/2002 2.94 82 Khá

2327 Trần Thị Thanh Hoa 58/30.07 04/05/2002 2.64 83 Khá

2328 Nguyễn Thị Thanh Huyền 58/30.07 01/02/2002 2.81 83 Khá

2329 Nguyễn Thị Liên 58/30.07 29/09/2002 2.86 81 Khá

2330 Lê Phương Linh 58/30.07 12/03/2002 2.89 86 Khá

2331 Nguyễn Hà Khánh Linh 58/30.07 11/11/2002 2.56 82 Khá

2332 Trần Ngọc Linh 58/30.07 19/08/2002 2.94 82 Khá

2333 Đỗ Thị Ngọc 58/30.07 04/01/2002 2.53 82 Khá

2334 Nguyễn Thị Thắm 58/30.07 15/04/2002 3.06 82 Khá

2335 Đồng Thị Hoài Thương 58/30.07 30/07/2002 2.53 82 Khá

2336 Ngô Phương Thúy 58/30.07 20/10/2002 2.67 82 Khá

2337 Chu Đỗ Linh Trang 58/30.07 24/07/2002 2.69 82 Khá

2338 Ngô Thế Trung 58/30.07 10/10/2002 2.5 82 Khá

2339 Trịnh Thị Hồng Vân 58/30.07 19/11/2002 2.64 82 Khá

2340 Lê Thị Quỳnh Chi 58/30.08 24/11/2002 2.75 82 Khá

2341 Đỗ Thùy Dương 58/30.08 05/10/2002 2.78 82 Khá

2342 Bùi Thị Duyên 58/30.08 18/07/2002 3.17 83 Khá

2343 Nguyễn Thị Trà Giang 58/30.08 05/11/2002 3.11 82 Khá

2344 Lê Thị Hà 58/30.08 05/02/2002 2.58 82 Khá

2345 Nguyễn Thị Hồng Hà 58/30.08 05/10/2002 3.19 82 Khá

2346 Nguyễn Việt Hà 58/30.08 14/10/2002 2.97 88 Khá

Page 81 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2347 Cao Thu Hiền 58/30.08 25/01/2002 3.11 82 Khá

2348 Vũ Thị Hoà 58/30.08 24/10/2002 3.11 83 Khá

2349 Đỗ Thu Huyền 58/30.08 17/08/2002 2.89 81 Khá

2350 Trịnh Thu Huyền 58/30.08 30/09/2002 3.08 87 Khá

2351 Chu Mai Linh 58/30.08 19/11/2002 2.78 82 Khá

2352 Nguyễn Thị Diệu Linh 58/30.08 23/01/2002 3.06 86 Khá

2353 Phùng Đình Mạnh 58/30.08 15/02/2002 2.75 82 Khá

2354 Bùi Bích Ngọc 58/30.08 21/03/2002 3.17 82 Khá

2355 Nguyễn Thị Ngọc 58/30.08 15/05/2002 2.75 82 Khá

2356 Đỗ Thu Phương 58/30.08 06/04/2002 2.97 83 Khá

2357 Đinh Thị Thắm 58/30.08 29/12/2002 2.81 82 Khá

2358 Trần Tiến Thành 58/30.08 27/09/2002 2.56 82 Khá

2359 Hà Diệu Thúy 58/30.08 19/06/2002 3.14 82 Khá

2360 Toàn Thị Minh Thúy 58/30.08 12/12/2002 3.08 83 Khá

2361 Phan Thị Thu Thủy 58/30.08 16/09/2002 3 81 Khá

2362 Lưu Thị Thu Trang 58/30.08 30/08/2002 2.72 82 Khá

2363 Vũ Phương Anh 56/01.01 19/09/2000 2.98 83 Khá

2364 Hoàng Thị Chắt 56/01.01 07/06/2000 3 83 Khá

2365 Nguyễn Thùy Dương 56/01.01 03/07/2000 3.1 83 Khá

2366 Nguyễn Thị Hà 56/01.01 13/10/2000 2.73 84 Khá

2367 Đặng Công Huy 56/01.01 23/12/2000 2.53 85 Khá

2368 Nguyễn Khánh 56/01.01 25/07/2000 2.98 83 Khá

2369 Lê Huy Phương 56/01.01 17/12/2000 2.95 88 Khá

2370 Đặng Hữu Thanh 56/01.01 09/08/2000 3.15 88 Khá

2371 Hoàng Diệu Thùy 56/01.01 22/07/2000 3 90 Khá

2372 Huỳnh Mạnh Tùng 56/01.01 28/05/2000 2.8 83 Khá

2373 Nguyễn Phương Anh 56/01.02 08/08/2000 2.85 86 Khá

2374 Bùi Thị Hồng Ánh 56/01.02 29/07/2000 2.65 82 Khá

2375 Hoàng Tuấn Chung 56/01.02 03/09/2000 2.98 82 Khá

Page 82 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2376 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 56/01.02 03/11/2000 2.85 84 Khá

2377 Nguyễn Thu Hà 56/01.02 16/02/2000 2.98 82 Khá

2378 Nguyễn Thị Hoa Hồng 56/01.02 29/10/2000 3.03 82 Khá

2379 Nguyễn Khánh Huyền 56/01.02 22/10/2000 3.15 82 Khá

2380 Lê Thị Thùy Linh 56/01.02 10/11/2000 3.18 83 Khá

2381 Nguyễn Quang Long 56/01.02 03/09/2000 3.15 82 Khá

2382 Nguyễn Minh Nhật 56/01.02 16/01/2000 3.05 82 Khá

2383 Đỗ Như Quỳnh 56/01.02 01/05/2000 2.93 82 Khá

2384 Nguyễn Thị Thu Trang 56/01.02 06/11/2000 3.05 82 Khá

2385 Nguyễn Thị Linh Chi 56/01.03 31/01/2000 2.68 83 Khá

2386 Trần Hải Đăng 56/01.03 15/06/2000 2.93 84 Khá

2387 Lưu Trần Dũng 56/01.03 08/10/2000 3.1 86 Khá

2388 Phạm Trường Giang 56/01.03 03/01/2000 2.78 80 Khá

2389 Nguyễn Thu Hà 56/01.03 02/10/2000 3.03 87 Khá

2390 Lưu Thị Hồng Hạnh 56/01.03 01/01/2000 2.88 78 Khá

2391 Võ Thị Hòa 56/01.03 13/04/2000 2.88 85 Khá

2392 Nguyễn Thị Huyền 56/01.03 27/12/2000 2.93 83 Khá

2393 Nguyễn Thị Long 56/01.03 01/03/2000 2.78 87 Khá

2394 Trương Thị Phương Ly 56/01.03 18/09/2000 2.85 83 Khá

2395 Nguyễn Thị Hồng Minh 56/01.03 03/09/2000 3.05 90 Khá

2396 Lưu Đỗ Phụng Nhi 56/01.03 27/09/2000 2.83 84 Khá

2397 Đỗ Gia Phong 56/01.03 07/12/2000 2.63 80 Khá

2398 Văn Thu Phương 56/01.03 16/10/2000 3.15 78 Khá

2399 Nguyễn Thị Quỳnh 56/01.03 10/05/2000 3.08 87 Khá

2400 Nguyễn Thanh Tùng 56/01.03 23/06/2000 2.8 83 Khá

2401 Phạm Nguyễn Thu Uyên 56/01.03 12/10/2000 3.15 86 Khá

2402 Nguyễn Hoàng Phi Yến 56/01.03 26/08/2000 3.15 85 Khá

2403 Nguyễn Thị Hoàng Anh 56/01.04 22/11/2000 2.8 83 Khá

2404 Cao Tiến Đạt 56/01.04 19/05/2000 2.95 82 Khá

Page 83 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2405 Nguyễn Thu Huyền 56/01.04 22/01/2000 3.03 83 Khá

2406 Trần Quốc Long 56/01.04 09/03/2000 3 82 Khá

2407 Đoàn Thị Tuyết Mai 56/01.04 11/08/2000 2.8 86 Khá

2408 Đỗ Trà My 56/01.04 15/05/2000 2.8 85 Khá

2409 Hoàng Thị Hằng Nga 56/01.04 12/12/2000 2.85 83 Khá

2410 Hoàng Long Ngọc Phước 56/01.04 05/03/2000 3.03 83 Khá

2411 Lê Thị Phương Thảo 56/01.04 26/08/2000 2.88 83 Khá

2412 Nguyễn Minh Thúy 56/01.04 05/09/2000 2.9 84 Khá

2413 Đặng Thanh Tùng 56/01.04 12/11/2000 3.15 82 Khá

2414 Vũ Thị Tố Uyên 56/01.04 21/07/2000 2.65 82 Khá

2415 Nguyễn Thị Lan Anh 56/18.01 26/03/2000 2.76 83 Khá

2416 Nguyễn Tuấn Dũng 56/18.01 04/09/1999 2.83 83 Khá

2417 Trần Châu Giang 56/18.01 12/12/2000 3.05 82 Khá

2418 Nguyễn Thị Linh Hương 56/18.01 24/01/2000 3.08 88 Khá

2419 Lưu Quang Tùng 56/18.01 17/01/2000 3.05 80 Khá

2420 Nguyễn Thị Xuân 56/18.01 10/11/2000 3.11 84 Khá

2421 Lê Hoài Nam 56/18.02 23/10/2000 3 83 Khá

2422 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 56/18.02 16/10/2000 3.08 80 Khá

2423 Bùi Thị Phương Anh 56/23.01 25/11/2000 3.03 82 Khá

2424 Phạm Thanh Huyền 56/23.01 30/10/2000 3.13 82 Khá

2425 Lê Thị Thùy Linh 56/23.01 29/10/2000 2.93 83 Khá

2426 Hoàng Khánh Ly 56/23.01 17/10/2000 3 82 Khá

2427 Trịnh Thị Lan Ngọc 56/23.01 29/08/2000 2.93 84 Khá

2428 Nguyễn Thị Phương 56/23.01 25/11/2000 2.53 82 Khá

2429 Phạm Thu Trang 56/23.01 24/03/2000 2.58 82 Khá

2430 Hà Thị Kim Dung 56/23.02 16/01/2000 3 87 Khá

2431 Phan Thị Lan Hương 56/23.02 27/10/2000 3.08 86 Khá

2432 Hoàng Thị Huyền 56/23.02 06/09/2000 3.03 85 Khá

2433 Trương Thu Huyền 56/23.02 30/12/2000 3.13 89 Khá

Page 84 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2434 Văn Thị Diệu Linh 56/23.02 30/01/2000 2.75 83 Khá

2435 Nguyễn Hương Ly 56/23.02 10/03/2000 2.58 83 Khá

2436 Trần Thị Ngọc Ngần 56/23.02 12/05/2000 2.53 81 Khá

2437 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 56/23.02 29/08/2000 3.05 83 Khá

2438 Trần Thị Lâm Oanh 56/23.02 15/07/2000 3.15 82 Khá

2439 Nguyễn Thị Như Quỳnh 56/23.02 12/11/2000 2.98 83 Khá

2440 Trần Lương Sinh 56/23.02 09/05/1999 2.73 81 Khá

2441 Lê Thị Thanh 56/23.02 01/09/2000 3.18 82 Khá

2442 Nguyễn Phương Thảo 56/23.02 04/03/2000 2.83 88 Khá

2443 Trương Thị Thảo 56/23.02 02/01/2000 2.88 83 Khá

2444 Long Thị Minh Thư 56/23.02 12/10/2000 2.75 83 Khá

2445 Đoàn Thủy Tiên 56/23.02 03/01/2000 2.83 82 Khá

2446 Nguyễn Minh Anh 56/23.03 13/02/2000 2.98 81 Khá

2447 Nguyễn Thị Dược 56/23.03 27/07/2000 3.05 84 Khá

2448 Võ Nguyễn Minh Giang 56/23.03 26/02/2000 3.1 82 Khá

2449 Hoàng Thị Thanh Hằng 56/23.03 22/01/2000 2.93 83 Khá

2450 Trần Thị Hiên 56/23.03 24/02/2000 2.6 82 Khá

2451 Trần Thị Hoài 56/23.03 22/11/2000 3.08 82 Khá

2452 Phạm Thị Hường 56/23.03 18/09/2000 3.1 82 Khá

2453 Lưu Hiểu Khánh 56/23.03 25/09/2000 3.05 82 Khá

2454 Bùi Ngọc Mai 56/23.03 21/08/2000 3.05 82 Khá

2455 Nguyễn Thanh Mai 56/23.03 27/12/2000 3.03 82 Khá

2456 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 56/23.03 26/10/2000 2.85 82 Khá

2457 Bùi Bảo Ngọc 56/23.03 08/02/2000 2.6 87 Khá

2458 Vũ Thị Kiều Ninh 56/23.03 23/08/2000 3.18 82 Khá

2459 Trần Tấn Phúc 56/23.03 19/04/2000 2.83 82 Khá

2460 Trần Thị Sen 56/23.03 18/08/2000 2.85 84 Khá

2461 Nguyễn Thị Thảo 56/23.03 26/12/2000 2.53 82 Khá

2462 Trần Quỳnh Thương 56/23.03 12/06/2000 2.95 83 Khá

Page 85 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2463 Nguyễn Thị Lam Trà 56/23.03 06/12/2000 2.93 84 Khá

2464 Nguyễn Thành Trung 56/23.03 09/09/2000 2.9 83 Khá

2465 Trần Phương Anh 56/23.04 20/05/2000 2.98 84 Khá

2466 Nguyễn Thị Linh Chi 56/23.04 30/05/2000 2.55 82 Khá

2467 Trương Thị Hiếu 56/23.04 30/11/2000 2.9 83 Khá

2468 Trần Thu Hường 56/23.04 08/09/2000 2.85 82 Khá

2469 Nguyễn Thị Phương Linh 56/23.04 28/11/2000 3.18 82 Khá

2470 Lê Ngọc Mai 56/23.04 07/11/2000 2.85 84 Khá

2471 Nguyễn Hà My 56/23.04 31/03/2000 2.6 83 Khá

2472 Nguyễn Minh Ngọc 56/23.04 18/09/2000 2.65 83 Khá

2473 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 56/23.04 26/05/2000 2.6 82 Khá

2474 Đồng Thị Kim Oanh 56/23.04 12/03/2000 3.13 83 Khá

2475 Lê Trung Quý 56/23.04 20/02/2000 2.68 82 Khá

2476 Nguyễn Anh Tài 56/23.04 27/05/2000 2.6 83 Khá

2477 Vũ Thị Thơm 56/23.04 16/01/2000 3.13 83 Khá

2478 Đỗ Thị Thanh Thúy 56/23.04 25/12/2000 2.6 82 Khá

2479 Phan Minh Ánh 57/01.01 21/08/2001 3.12 87 Khá

2480 Nguyễn Thị Thùy Dung 57/01.01 09/07/2001 3.06 84 Khá

2481 Phạm Tiến Dũng 57/01.01 31/01/2001 2.91 89 Khá

2482 Lê Bá Long 57/01.01 08/06/2001 2.85 85 Khá

2483 Trần Mai Nguyệt 57/01.01 19/01/2001 3.03 86 Khá

2484 Phạm Thị Hồng Nhung 57/01.01 14/10/2001 2.62 81 Khá

2485 Vũ Đăng Quân 57/01.01 03/02/2001 2.62 88 Khá

2486 Nguyễn Duy Tấn 57/01.01 16/12/2001 2.71 90 Khá

2487 Phạm Phương Thảo 57/01.01 10/10/2001 2.68 83 Khá

2488 Nguyễn Quỳnh Anh 57/01.02 16/04/2001 2.82 83 Khá

2489 Trần Thị Phương Anh 57/01.02 12/05/2001 2.68 82 Khá

2490 Nguyễn Thu Dung 57/01.02 21/01/2001 3.12 84 Khá

2491 Trần Mạnh Duy 57/01.02 07/09/2001 3.06 82 Khá

Page 86 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2492 Nguyễn Thúy Hà 57/01.02 12/12/2001 3.06 82 Khá

2493 Lại Thùy Khánh 57/01.02 01/02/2001 2.71 82 Khá

2494 Nguyễn Quỳnh Lê 57/01.02 01/07/2001 3.06 83 Khá

2495 Lê Thị Khánh Linh 57/01.02 27/08/2001 2.74 82 Khá

2496 Trần Thị Ngọc 57/01.02 04/02/2001 3.12 88 Khá

2497 Nguyễn Như Quỳnh 57/01.02 09/01/2001 2.56 82 Khá

2498 Đặng Thị Lan Anh 57/01.03 10/09/2001 2.79 85 Khá

2499 Nguyễn Thị Lan Anh 57/01.03 08/11/2001 2.97 83 Khá

2500 Hoàng Thị Duyên 57/01.03 11/10/2001 2.53 82 Khá

2501 Lê Thị Giang 57/01.03 27/03/2001 2.79 84 Khá

2502 Trần Thu Hường 57/01.03 12/05/2001 3.12 83 Khá

2503 Nguyễn Bích Huyền 57/01.03 08/01/2001 2.74 83 Khá

2504 Hà Mỹ Liên 57/01.03 19/03/2001 2.5 87 Khá

2505 Nguyễn Hương Linh 57/01.03 15/03/2001 3.15 83 Khá

2506 Vũ Thị Bích Ngọc 57/01.03 27/07/2001 2.65 86 Khá

2507 Nguyễn Thị Nhi 57/01.03 16/05/2001 3.15 86 Khá

2508 Nguyễn Thị Phương 57/01.03 04/04/2001 3.09 83 Khá

2509 Nguyễn Thị Phương Thảo 57/01.03 15/02/2001 3.18 83 Khá

2510 Nguyễn Thị Hà Thương 57/01.03 24/08/2001 3.12 85 Khá

2511 Nguyễn Thị Trang 57/01.03 09/05/2001 3.03 83 Khá

2512 Lê Thanh Trúc 57/01.03 23/06/2001 3.03 83 Khá

2513 Phùng Ngọc Vương 57/01.03 25/10/2001 2.88 87 Khá

2514 Dương Thị Minh Anh 57/01.04 08/08/2001 2.97 83 Khá

2515 Nguyễn Nghiêm Thu Anh 57/01.04 13/01/2001 2.85 83 Khá

2516 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 57/01.04 29/09/2001 2.68 83 Khá

2517 Đoàn Linh Chi 57/01.04 11/12/2001 2.62 83 Khá

2518 Nguyễn Thị Linh Chi 57/01.04 15/06/2001 2.97 84 Khá

2519 Lê Lan Dung 57/01.04 25/11/2001 2.85 87 Khá

2520 Lê Thu Hằng 57/01.04 03/02/2001 3.18 85 Khá

Page 87 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2521 Nguyễn Thị Hồng Liên 57/01.04 23/07/2001 2.94 83 Khá

2522 Nguyễn Thị Linh 57/01.04 09/01/2001 2.91 82 Khá

2523 Bùi Thị Quỳnh Nga 57/01.04 04/08/2001 2.85 82 Khá

2524 Phạm Trần Quang Nguyên 57/01.04 04/07/2001 3.12 82 Khá

2525 Nguyễn Ngọc Oanh 57/01.04 10/02/2001 2.71 83 Khá

2526 Đỗ Hồng Quân 57/01.04 02/10/2001 2.82 84 Khá

2527 Nguyễn Chí Thông 57/01.04 26/10/2001 3.18 83 Khá

2528 Đỗ Ngọc Thúy 57/01.04 05/08/2001 3.09 85 Khá

2529 Nguyễn Thị Xuyên 57/01.04 15/06/2001 3.09 83 Khá

2530 Cấn Thị Quỳnh Anh 57/18.01 13/08/2001 2.94 82 Khá

2531 Vũ Quỳnh Anh 57/18.01 12/09/2001 3.18 89 Khá

2532 Lê Long Châu 57/18.01 07/12/2001 2.85 82 Khá

2533 Đặng Thị Hương Giang 57/18.01 09/10/2001 2.74 89 Khá

2534 Trần Thị Hà 57/18.01 30/06/2001 3.06 89 Khá

2535 Đàm Quỳnh Hương 57/18.01 01/10/2001 2.91 82 Khá

2536 Lê Thị Thùy Linh 57/18.01 14/08/2001 2.79 82 Khá

2537 Vũ Thị Mỹ Ngọc 57/18.01 26/06/2001 3.03 83 Khá

2538 Lê Thị Nhung 57/18.01 23/10/2001 2.65 82 Khá

2539 Bùi Thị Thu Phương 57/18.01 05/12/2001 3.06 82 Khá

2540 Lê Diễm Quỳnh 57/18.01 03/06/2001 2.71 82 Khá

2541 Lê Thị Huyền Sâm 57/18.01 21/09/2001 2.62 87 Khá

2542 Bùi Thu Thảo 57/18.01 25/12/2001 2.79 83 Khá

2543 Nguyễn Hương Thảo 57/18.01 04/05/2001 2.65 83 Khá

2544 Nguyễn Thị Thanh Dung 57/18.02 08/06/2001 2.53 84 Khá

2545 Nguyễn Hương Giang 57/18.02 02/01/2001 3.15 82 Khá

2546 Phan Việt Hà 57/18.02 13/09/2001 3.06 82 Khá

2547 Phạm Thị Hiền 57/18.02 16/04/2001 3.09 83 Khá

2548 Kiều Diệu Linh 57/18.02 20/03/2001 3.12 87 Khá

2549 Nguyễn Hà Linh 57/18.02 11/02/2001 2.74 83 Khá

Page 88 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2550 Vũ Thị Ngọc Linh 57/18.02 28/04/2001 2.91 82 Khá

2551 Hồ Hoàng Mai 57/18.02 16/05/2001 2.5 87 Khá

2552 Nguyễn Yến Ngọc 57/18.02 19/12/2001 2.97 82 Khá

2553 Nguyễn Thị Như Quỳnh 57/18.02 19/10/2001 3.18 82 Khá

2554 Nguyễn Thị Diệp 57/23.01 01/04/2001 2.98 82 Khá

2555 Nguyễn Xuân Đức 57/23.01 12/12/2001 2.83 85 Khá

2556 Đỗ Thị Duyên 57/23.01 29/07/2001 2.98 83 Khá

2557 Vũ Thị Thu Hằng 57/23.01 18/10/2001 2.9 82 Khá

2558 Nguyễn Ngọc Hoàn 57/23.01 19/06/2001 2.79 82 Khá

2559 Lê Thị Thùy Linh 57/23.01 07/09/2001 2.83 83 Khá

2560 Mã Thị Khánh Linh 57/23.01 10/10/2001 3 83 Khá

2561 Bùi Thị Loan 57/23.01 18/08/2001 3.12 83 Khá

2562 Nguyễn Thị Khánh Ly 57/23.01 25/05/2001 2.93 82 Khá

2563 Dương Hoài Ngọc 57/23.01 12/07/2001 2.86 88 Khá

2564 Nguyễn Thị Nguyện 57/23.01 02/11/2001 2.52 82 Khá

2565 Tạ Tuyết Nhung 57/23.01 27/05/2001 3.02 82 Khá

2566 Đỗ Bích Phương 57/23.01 27/09/2001 2.86 83 Khá

2567 Phạm Thị Bích Phượng 57/23.01 15/04/2001 3.12 83 Khá

2568 Hoàng Thị Thảo 57/23.01 28/09/2001 2.5 84 Khá

2569 Hoàng Thị Hoài Thương 57/23.01 28/01/2001 3.07 84 Khá

2570 Đỗ Thu Trang 57/23.01 27/08/2001 2.98 83 Khá

2571 Nguyễn Thị Trang 57/23.01 26/04/2001 3.02 83 Khá

2572 Đỗ Thị Kim Tuyến 57/23.01 12/05/2001 3 83 Khá

2573 Phạm Thị Ánh Tuyết 57/23.01 04/08/2001 2.69 83 Khá

2574 Phùng Thị Thúy Hằng 57/23.02 17/10/2001 2.69 86 Khá

2575 Trần Mỹ Hạnh 57/23.02 13/02/2001 2.76 86 Khá

2576 Đỗ Thị Hoàn 57/23.02 14/12/2001 2.64 83 Khá

2577 Bùi Thị Hương 57/23.02 21/09/2000 3.07 83 Khá

2578 Chu Thị Linh 57/23.02 12/06/2001 2.62 82 Khá

Page 89 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2579 Nguyễn Thị Thùy Linh 57/23.02 23/09/2001 2.98 83 Khá

2580 Đào Ngọc Mai 57/23.02 28/06/2001 3.05 88 Khá

2581 Quản Thị Mai 57/23.02 18/08/2001 2.93 86 Khá

2582 Lại Thị Kim Ngân 57/23.02 09/11/2001 2.71 82 Khá

2583 Nguyễn Minh Thu 57/23.02 28/05/2001 2.88 84 Khá

2584 Lê Thu Trang 57/23.02 17/09/2001 2.57 84 Khá

2585 Nguyễn Thị Huyền Trang 57/23.02 31/08/2001 3.19 85 Khá

2586 Tăng Ngọc Thanh Vân 57/23.02 16/11/2001 2.5 85 Khá

2587 Đặng Thị Hải Dương 58/10.01 15/05/2002 2.63 83 Khá

2588 Hoàng Mỹ Duyên 58/10.01 21/07/2002 2.82 83 Khá

2589 Nguyễn Xuân Hải 58/10.01 12/03/2002 2.87 85 Khá

2590 Nguyễn Thị Phương Hiền 58/10.01 02/11/2002 3.13 82 Khá

2591 Nguyễn Minh Hiếu 58/10.01 22/01/2002 3.11 83 Khá

2592 Đỗ Thị Mai Hương 58/10.01 29/08/2002 3.16 83 Khá

2593 Hà Khánh Linh 58/10.01 02/09/2002 2.68 84 Khá

2594 Nguyễn Đức Long 58/10.01 15/05/2002 2.74 87 Khá

2595 Nguyễn Huy Long 58/10.01 28/08/2002 2.63 82 Khá

2596 Trần Thị Hà My 58/10.01 03/05/2002 2.71 83 Khá

2597 Hoàng Quỳnh Nga 58/10.01 26/06/2002 3.11 88 Khá

2598 Võ Minh Nhật 58/10.01 21/12/2002 2.95 83 Khá

2599 Đinh Hồng Quân 58/10.01 10/08/2002 2.58 84 Khá

2600 Phí Thị Ngọc Trang 58/10.01 09/09/2002 2.95 85 Khá

2601 Nguyễn Vũ Châu Anh 58/10.02 04/12/2002 2.61 87 Khá

2602 Nguyễn Bá Đức 58/10.02 24/02/2002 3.03 82 Khá

2603 Trần Minh Hiếu 58/10.02 19/07/2002 2.92 83 Khá

2604 Nguyễn Thị Lan Hương 58/10.02 06/01/2002 2.97 84 Khá

2605 Vũ Thị Diệu Linh 58/10.02 02/02/2002 2.5 82 Khá

2606 Đinh Lưu Thảo Ly 58/10.02 05/06/2002 2.53 82 Khá

2607 Nguyễn Hoài Ngọc 58/10.02 28/04/2002 2.71 82 Khá

Page 90 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2608 Nguyễn Linh Trang 58/10.02 20/03/2002 2.76 83 Khá

2609 Ngô Thanh Tú 58/10.02 13/11/2002 2.63 82 Khá

2610 Nguyễn Thị Hà Vi 58/10.02 11/11/2002 2.63 82 Khá

2611 Trần Hoàng Yến 58/10.02 15/01/2002 2.82 85 Khá

2612 Phan Thị Kiều Anh 58/10.03 20/02/2002 3.08 82 Khá

2613 Vũ Thị Ngọc Anh 58/10.03 04/11/2002 2.68 83 Khá

2614 Phương Minh Duyên 58/10.03 23/12/2002 3.03 82 Khá

2615 Bùi Mai Lan 58/10.03 04/01/2002 2.89 83 Khá

2616 Cù Thị Linh 58/10.03 21/02/2002 2.63 82 Khá

2617 Nguyễn Diệu Linh 58/10.03 28/01/2002 3 82 Khá

2618 Nguyễn Hải Lộc 58/10.03 14/11/2002 2.76 82 Khá

2619 Trần Thị Thư 58/10.03 02/09/2002 2.92 83 Khá

2620 Đào Anh Tuấn 58/10.03 14/11/2002 2.97 86 Khá

2621 Dương Nhật Anh 58/10.04 23/06/2002 2.89 84 Khá

2622 Nguyễn Hải Anh 58/10.04 27/12/2002 2.68 83 Khá

2623 Trần Thị Lan Anh 58/10.04 15/10/2002 2.76 82 Khá

2624 Phạm Thị Thùy Dương 58/10.04 11/11/2002 2.58 83 Khá

2625 Nguyễn Thu Hiền 58/10.04 12/03/2002 2.71 82 Khá

2626 Hoàng Thị Hoài 58/10.04 30/01/2002 2.74 82 Khá

2627 Trần Quốc Hưng 58/10.04 11/10/2002 2.71 83 Khá

2628 Nguyễn Trần Kiên 58/10.04 17/09/2002 2.82 84 Khá

2629 Nguyễn Công Thị Lệ 58/10.04 26/04/2002 2.53 82 Khá

2630 Ngô Hải Linh 58/10.04 22/03/2002 2.5 85 Khá

2631 Vương Thị Thu Phương 58/10.04 16/10/2002 3.05 82 Khá

2632 Dương Anh Thơ 58/10.04 26/08/2002 3 83 Khá

2633 Hoàng Hoài Thương 58/10.04 08/04/2002 2.53 83 Khá

2634 Cao Thị Thuỳ Trang 58/10.04 21/07/2002 2.79 83 Khá

2635 Hoàng Thị Huyền Trang 58/10.04 23/06/2002 3.05 83 Khá

2636 Nguyễn Thu Trang 58/10.04 08/08/2002 3 83 Khá

Page 91 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2637 Trần Quốc Tuấn 58/10.04 18/02/2002 2.87 82 Khá

2638 Lê Thị Kim Yến 58/10.04 29/01/2002 3.05 86 Khá

2639 Nguyễn Chung Anh 58/10.47 12/12/2002 2.66 87 Khá

2640 Lê Đức Hiệp 58/10.47 24/08/2002 2.82 86 Khá

2641 Nguyễn Thái Hoàng 58/10.47 22/03/2002 3.11 89 Khá

2642 Khuất Nguyên Ngọc 58/10.47 24/11/2002 2.74 88 Khá

2643 Nguyễn Hoàng Oanh 58/10.47 17/01/2002 2.5 85 Khá

2644 Nguyễn Thái Phương 58/10.47 23/01/2002 2.76 82 Khá

2645 Chu Thị Phương Thảo 58/10.47 13/04/2002 2.53 83 Khá

2646 Bùi Thị Thu 58/10.47 05/03/2002 2.79 83 Khá

2647 Trần Thị Phương Dung 58/10.48 01/09/2002 2.84 82 Khá

2648 Tạ Thị Hương Quỳnh 58/10.48 21/05/2001 2.53 85 Khá

2649 Vũ Thị Thanh Tâm 58/10.48 31/03/2002 2.68 87 Khá

2650 Hà Thu Trang 58/10.48 22/09/2002 2.92 85 Khá

2651 Phùng Cẩm Bình 58/20.25 28/08/2002 2.69 83 Khá

2652 Nguyễn Hồng Hạnh 58/20.25 20/08/2002 2.67 84 Khá

2653 Giang Khánh Huyền 58/20.25 02/09/2002 2.86 81 Khá

2654 Vương Thị Ngọc Huyền 58/20.25 05/09/2002 2.83 82 Khá

2655 Nguyễn Thị Thùy Linh 58/20.25 20/08/2002 2.92 87 Khá

2656 Nguyễn Thị Phương Mai 58/20.25 04/10/2002 2.78 87 Khá

2657 Trần Thị Nga 58/20.25 21/06/2002 2.78 81 Khá

2658 Nguyễn Yến Nhi 58/20.25 22/10/2002 2.72 84 Khá

2659 Dương Hồng Nhung 58/20.25 30/09/2002 2.92 81 Khá

2660 Nguyễn Thị Kiều Oanh 58/20.25 07/02/2002 3.08 83 Khá

2661 Nông Thị Kim Oanh 58/20.25 02/01/2001 2.86 82 Khá

2662 Cao Thị Thu Phương 58/20.25 04/10/2002 2.83 82 Khá

2663 Trịnh Thị Thao 58/20.25 26/08/2002 2.81 83 Khá

2664 Đinh Hà Thu 58/20.25 22/09/2002 2.69 82 Khá

2665 Nguyễn Thị Thu Thuỳ 58/20.25 19/12/2002 2.92 83 Khá

Page 92 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2666 Hoàng Thị Minh Thúy 58/20.25 22/03/2002 2.78 82 Khá

2667 Bùi Thị Thu Trang 58/20.25 26/12/2002 2.75 82 Khá

2668 Phạm Thị Trang 58/20.25 30/03/2002 2.83 81 Khá

2669 Nguyễn Thị Tú 58/20.25 16/04/2002 2.75 82 Khá

2670 Hoàng Minh Tuấn 58/20.25 28/05/2002 2.75 81 Khá

2671 Nguyễn Thị Khánh Vân 58/20.25 14/05/2002 2.92 82 Khá

2672 Thân Yến Vy 58/20.25 12/11/2002 3.19 82 Khá

2673 Nguyễn Hải Yến 58/20.25 16/10/2002 2.97 83 Khá

2674 Bùi Thị Tú Anh 58/20.26 10/09/2002 2.81 82 Khá

2675 Đoàn Thị Phương Anh 58/20.26 10/02/2002 2.94 83 Khá

2676 Nguyễn Hải Anh 58/20.26 09/02/2002 2.53 83 Khá

2677 Trần Hải Anh 58/20.26 15/04/2002 2.89 86 Khá

2678 Hoàng Ngọc Diệp 58/20.26 25/05/2002 3.08 83 Khá

2679 Phùng Thị Ngọc Điệp 58/20.26 01/12/2001 2.92 82 Khá

2680 Nguyễn Ánh Dương 58/20.26 21/10/2002 3.17 85 Khá

2681 Ma Thị Hương Giang 58/20.26 08/02/2001 3 82 Khá

2682 Nguyễn Minh Hằng 58/20.26 13/09/2002 2.64 85 Khá

2683 Hoàng Thị Thu Hiền 58/20.26 08/09/2001 2.83 81 Khá

2684 Nguyễn Thị Hòa 58/20.26 13/09/2002 3.06 82 Khá

2685 Lê Thị Ngọc Huế 58/20.26 23/05/2002 2.86 82 Khá

2686 Lưu Thị Ngoan 58/20.26 22/11/2002 3.17 83 Khá

2687 Nguyễn Thị Nhung 58/20.26 01/10/2002 3.08 83 Khá

2688 Sầm Mai Oanh 58/20.26 15/08/2001 2.58 83 Khá

2689 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 58/20.26 28/05/2002 3.03 83 Khá

2690 Hà Ngọc Thu 58/20.26 25/02/2002 2.97 82 Khá

2691 Nguyễn Thị Biên Thùy 58/20.26 19/11/2001 2.67 82 Khá

2692 Chu Quang Đức 56/09.01 05/07/2000 2.7 88 Khá

2693 Nguyễn Phương Trà 56/09.01 07/03/2000 3.02 82 Khá

2694 Phùng Hải Long 56/09.01CLC 21/05/2000 3.17 88 Khá

Page 93 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2695 Nguyễn Quang Minh 56/09.01CLC 14/09/2000 2.83 83 Khá

2696 Đào Hoàng Phú 56/09.01CLC 12/12/2000 3.14 85 Khá

2697 Nguyễn Cẩm Tú 56/09.01CLC 06/04/2000 3.17 85 Khá

2698 Đặng Thị Ngọc Ánh 56/09.02 23/11/2000 2.84 82 Khá

2699 Nguyễn Long Đức 56/09.02 08/09/2000 2.93 83 Khá

2700 Nguyễn Thị Hòa 56/09.02 01/01/2000 2.8 84 Khá

2701 Lưu Thị Thu Hương 56/09.02 21/04/2000 3.1 82 Khá

2702 Bùi Thị Thu Huyền 56/09.02 11/02/2000 3.14 82 Khá

2703 Ngô Quang Lâm 56/09.02 05/07/2000 3.18 84 Khá

2704 Trương Thị Minh Ngọc 56/09.02 05/02/2000 3.16 82 Khá

2705 Nguyễn Thị Phương 56/09.02 28/06/2000 3.02 82 Khá

2706 Nguyễn Thị Thúy 56/09.02 11/08/2000 2.75 82 Khá

2707 Lê Thị Thu Trang 56/09.02 17/11/2000 2.86 82 Khá

2708 Ngô Thị Vân Anh 56/11.01 23/03/2000 2.79 83 Khá

2709 Nguyễn Thị Mai Anh 56/11.01 05/09/2000 3.1 82 Khá

2710 Nguyễn Thùy Dương 56/11.01 22/11/2000 2.74 83 Khá

2711 Đào Hùng 56/11.01 26/10/2000 3.14 82 Khá

2712 Cao Khánh Linh 56/11.01 12/09/2000 2.79 82 Khá

2713 Nguyễn Huyền Trang 56/11.01 19/04/2000 2.74 83 Khá

2714 Trần Thị Hải Yến 56/11.01 29/07/2000 2.95 82 Khá

2715 Hà Tiến Đông 56/11.01CLC 09/01/2000 2.6 83 Khá

2716 Cao Xuân Hưng 56/11.01CLC 29/08/2000 2.8 87 Khá

2717 Trần Quang Huy 56/11.01CLC 25/02/2000 3.07 83 Khá

2718 Nguyễn Thị Khánh Linh 56/11.01CLC 24/08/2000 3.07 85 Khá

2719 Trần Minh Long 56/11.01CLC 10/12/2000 2.53 84 Khá

2720 Lý Trần Phương Mai 56/11.01CLC 18/06/2000 3.07 83 Khá

2721 Trần Nông Trung Thành 56/11.01CLC 06/02/2000 2.87 79 Khá

2722 Lê Bảo Trân 56/11.01CLC 09/05/2000 2.7 85 Khá

2723 Đinh Xuân Trung 56/11.01CLC 02/12/2000 2.97 88 Khá

Page 94 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2724 Đỗ Thị Thu Hà 56/11.02 18/12/2000 3.02 82 Khá

2725 Doãn Thị Hạ 56/11.02 28/05/2000 3.19 83 Khá

2726 Ngô Minh Hiếu 56/11.02 23/10/2000 3.02 83 Khá

2727 Nguyễn Thị Hiền Khanh 56/11.02 31/10/2000 2.95 82 Khá

2728 Phạm Thanh Long 56/11.02 29/12/2000 3.1 91 Khá

2729 Nguyễn Quang Phong 56/11.02 04/08/2000 2.83 82 Khá

2730 Nguyễn Như Quỳnh 56/11.02 20/08/2000 3.14 82 Khá

2731 Trần Thị Tâm 56/11.02 11/07/2000 2.98 84 Khá

2732 Nguyễn Long Thành 56/11.02 10/09/2000 3.07 84 Khá

2733 Tăng Thị Hà Trang 56/11.02 25/12/2000 3.1 82 Khá

2734 Quách Bảo Duy 56/11.02CLC 04/10/2000 3.03 83 Khá

2735 Ngô Đức Hiếu 56/11.02CLC 11/04/2000 3 85 Khá

2736 Vũ Quang Huy 56/11.02CLC 18/10/2000 2.67 83 Khá

2737 Đỗ Thị Thùy Linh 56/11.02CLC 20/01/2000 2.9 84 Khá

2738 Phan Sỹ Đại 56/11.03 29/07/2000 2.79 87 Khá

2739 Quách Mạnh Dũng 56/11.03 23/05/2000 3.14 82 Khá

2740 Bạch Đức Hùng 56/11.03 18/07/2000 2.72 85 Khá

2741 Bùi Thị Hà Ly 56/11.03 02/12/2000 2.93 83 Khá

2742 Tạ Ngọc Mai 56/11.03 12/01/2000 2.9 85 Khá

2743 Trịnh Trà My 56/11.03 20/09/2000 3.19 82 Khá

2744 Phạm Thị Thúy Nga 56/11.03 02/04/2000 3.19 82 Khá

2745 Lưu Tiểu Phượng 56/11.03 19/05/1999 2.95 82 Khá

2746 Trần Quỳnh Anh 56/11.03CLC 14/02/2000 3.23 79 Khá

2747 Nguyễn Hữu Cường 56/11.03CLC 23/04/2000 3.07 78 Khá

2748 Lê Huy Hoàng 56/11.03CLC 09/04/1999 3.17 83 Khá

2749 Vương Quốc Hùng 56/11.03CLC 01/05/2000 3.12 82 Khá

2750 Nguyễn Thị Huyền 56/11.03CLC 12/06/2000 2.87 82 Khá

2751 Hà Thị Ngọc Nhung 56/11.03CLC 30/10/2000 3.1 88 Khá

2752 Nguyễn Hà Chi 56/11.04 24/05/2000 3.1 83 Khá

Page 95 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2753 Nguyễn Thị Hồng Hoa 56/11.04 15/10/2000 2.76 82 Khá

2754 Nguyễn Thị Tú Linh 56/11.04 09/01/2000 3.17 83 Khá

2755 Nguyễn Hồng Ngọc 56/11.04 17/05/2000 3.1 84 Khá

2756 Nguyễn Thị Nhàn 56/11.04 10/02/2000 2.64 82 Khá

2757 Nguyễn Huyền Trang 56/11.04 19/04/2000 2.5 82 Khá

2758 Ngô Thủy Vân 56/11.04 16/10/2000 2.88 82 Khá

2759 Nguyễn Thành Vinh 56/11.04 27/10/2000 3.1 82 Khá

2760 Vũ Thị Lan Anh 56/11.04CLC 25/10/2000 2.73 83 Khá

2761 Hoàng Thị Kiều Hạnh 56/11.04CLC 27/03/2000 3.03 83 Khá

2762 Cầm Nhân Hoàng 56/11.04CLC 24/04/2000 2.97 82 Khá

2763 Nguyễn Đức Hùng 56/11.04CLC 04/08/2000 2.9 82 Khá

2764 Trịnh Đình Hưng 56/11.04CLC 15/12/2000 3.07 77 Khá

2765 Đoàn Thị Hải Ly 56/11.04CLC 29/02/2000 3.1 83 Khá

2766 Trần Lê Minh 56/11.04CLC 14/10/2000 3.1 83 Khá

2767 Hà Học Khôi Nguyên 56/11.04CLC 25/09/2000 2.8 81 Khá

2768 Nguyễn Tố Quyên 56/11.04CLC 07/04/2000 2.97 83 Khá

2769 Nguyễn Thị Hải Vân 56/11.04CLC 29/09/2000 2.9 82 Khá

2770 Trần Kim Duyên 56/11.05 13/11/2000 3.14 82 Khá

2771 Đồng Duy Hà 56/11.05 01/06/2000 2.64 82 Khá

2772 Bùi Thị Thu Hằng 56/11.05 09/02/2000 2.9 83 Khá

2773 Nguyễn Thị Hạnh 56/11.05 24/05/2000 3.1 84 Khá

2774 Đỗ Khánh Hòa 56/11.05 30/07/2000 3.14 82 Khá

2775 Phạm Thùy Linh 56/11.05 02/06/2000 3.02 82 Khá

2776 Đặng Minh Ngọc 56/11.05 03/04/2000 3.02 82 Khá

2777 Tăng Hồng Nhung 56/11.05 17/07/2000 2.55 83 Khá

2778 Nguyễn Thị Như Quỳnh 56/11.05 29/10/2000 2.81 82 Khá

2779 Nguyễn Thu Thủy 56/11.05 26/08/2000 3.19 83 Khá

2780 Nguyễn Đức Trung 56/11.05 20/12/2000 2.79 83 Khá

2781 Nguyễn Nhật Anh 56/11.06 12/05/2000 3 84 Khá

Page 96 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2782 Nguyễn Quốc Hưng 56/11.06 16/11/2000 3.12 82 Khá

2783 Đỗ Phương Linh 56/11.06 23/10/2000 2.76 82 Khá

2784 Nguyễn Diệu Linh 56/11.06 20/09/2000 2.57 88 Khá

2785 Lại Thị Phương Thảo 56/11.06 12/12/2000 2.71 84 Khá

2786 Phạm Mai Anh 56/11.07 28/03/2000 3.19 82 Khá

2787 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 56/11.07 15/09/2000 2.57 82 Khá

2788 Nguyễn Thùy Dung 56/11.07 21/02/2000 2.79 82 Khá

2789 Vũ Thị Duyên 56/11.07 24/10/2000 2.81 82 Khá

2790 Nguyễn Huy Hào 56/11.07 15/09/1999 2.64 85 Khá

2791 Nguyễn Thị Huế 56/11.07 11/06/2000 2.88 86 Khá

2792 Trần Phương Linh 56/11.07 16/09/2000 2.83 82 Khá

2793 Nguyễn Đặng Hoàng Long 56/11.07 31/08/2000 2.79 82 Khá

2794 Lê Đức Minh 56/11.07 06/10/2000 2.9 84 Khá

2795 Nguyễn Thanh Thảo 56/11.07 29/02/2000 3 82 Khá

2796 Nguyễn Thị Thuận 56/11.07 01/04/2000 2.88 82 Khá

2797 Nguyễn Thị Thu Trang 56/11.07 24/09/2000 3.07 82 Khá

2798 Phạm Thị Ngọc Anh 56/11.08 19/06/2000 3.14 85 Khá

2799 Trần Thị Thanh Chung 56/11.08 25/11/2000 2.81 82 Khá

2800 An Minh Doan 56/11.08 21/03/2000 3.07 82 Khá

2801 Hồ Thùy Dương 56/11.08 25/09/2000 3.17 84 Khá

2802 Nguyễn Thị Thu Hà 56/11.08 06/02/2000 2.5 82 Khá

2803 Phùng Tuấn Kiệt 56/11.08 10/08/2000 2.76 85 Khá

2804 Đào Thùy Linh 56/11.08 09/07/2000 2.86 82 Khá

2805 Vũ Thành Chung 56/11.09 30/07/2000 3.1 83 Khá

2806 Phạm Thanh Dung 56/11.09 13/08/2000 2.81 82 Khá

2807 Lê Thu Hương 56/11.09 15/09/2000 2.79 82 Khá

2808 Nguyễn Thị Khánh Huyền 56/11.09 16/03/2000 3.14 82 Khá

2809 Trần Thị Diệu Linh 56/11.09 03/05/2000 3 83 Khá

2810 Đoàn Trần Quỳnh Mai 56/11.09 26/10/2000 3.14 84 Khá

Page 97 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2811 Ngô Thị Kim Ngân 56/11.09 26/03/2000 3.1 82 Khá

2812 Lê Thảo Nguyên 56/11.09 03/12/2000 2.79 82 Khá

2813 Nguyễn Thị Hoài Thương 56/11.09 16/07/2000 2.74 82 Khá

2814 Hoàng Quốc Việt 56/11.09 03/11/2000 3.17 84 Khá

2815 Nguyễn Thị Ngọc Bích 56/11.10 30/10/2000 3.1 82 Khá

2816 Trần Cửu Cơ 56/11.10 26/04/2000 2.5 85 Khá

2817 Phạm Thùy Dung 56/11.10 15/10/2000 2.95 82 Khá

2818 Phạm Trần Như Hà 56/11.10 25/12/2000 3.17 94 Khá

2819 Nguyễn Thị Thu Hiền 56/11.10 11/08/2000 2.76 82 Khá

2820 Lê Thị Mai Hoa 56/11.10 29/11/2000 3.12 84 Khá

2821 Đỗ Minh Hoàng 56/11.10 13/05/2000 3.14 82 Khá

2822 Bùi Mạnh Hùng 56/11.10 04/10/2000 2.9 82 Khá

2823 Phan Diệu Huyền 56/11.10 07/09/2000 3 82 Khá

2824 Đỗ Hoài Linh 56/11.10 24/12/2000 3.12 82 Khá

2825 Nguyễn Ngọc Linh 56/11.10 24/01/2000 2.9 82 Khá

2826 Vũ Hoàng Minh 56/11.10 24/12/2000 3.19 86 Khá

2827 Hoàng Thị Kim Oanh 56/11.10 24/05/2000 3.14 82 Khá

2828 Nguyễn Tiến Sơn 56/11.10 04/06/2000 3.07 82 Khá

2829 Ngô Thị Ngọc Trâm 56/11.10 26/07/2000 2.9 82 Khá

2830 Nguyễn Thị Hằng 56/16.01 24/12/2000 2.95 82 Khá

2831 Phạm Thị Thanh Hảo 56/16.01 15/01/2000 3.15 84 Khá

2832 Trần Thị Thanh Huyền 56/16.01 22/01/2000 2.98 82 Khá

2833 Nguyễn Thanh Loan 56/16.01 17/10/2000 2.83 82 Khá

2834 Trương Mai Anh 56/16.02 04/10/2000 2.95 82 Khá

2835 Nguyễn Văn Duy 56/16.02 18/03/2000 2.98 82 Khá

2836 Đinh Thị Hà 56/16.02 22/09/2000 3.15 84 Khá

2837 Đỗ Đình Hải 56/16.02 18/07/2000 3.03 82 Khá

2838 Phạm Thu Ngọc 56/16.02 23/01/2000 3.05 86 Khá

2839 Bùi Thị Quyên 56/16.02 02/12/2000 2.93 82 Khá

Page 98 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2840 Nguyễn Thị Phương Chí 57/09.01 25/02/2001 2.76 82 Khá

2841 Nguyễn Hương Giang 57/09.01 08/12/2001 2.76 82 Khá

2842 Nguyễn Thị Hảo 57/09.01 09/09/2001 2.82 82 Khá

2843 Đặng Quốc Hưng 57/09.01 05/04/2001 2.62 83 Khá

2844 Phạm Khắc Kiên 57/09.01 20/09/2001 3 83 Khá

2845 Đinh Thị Hà Linh 57/09.01 04/11/2000 2.82 82 Khá

2846 Hà Thị Diệu Linh 57/09.01 17/05/2001 2.91 84 Khá

2847 Nguyễn Thị Tuyết Mai 57/09.01 28/11/2001 2.94 84 Khá

2848 Trần Thị Nga 57/09.01 18/03/2001 2.94 82 Khá

2849 Phạm Thị Minh Ngọc 57/09.01 23/08/2001 2.88 83 Khá

2850 Ninh Thị Ánh Nguyệt 57/09.01 24/01/2001 2.88 86 Khá

2851 Phan Đắc Quý 57/09.01 09/02/2001 3.18 84 Khá

2852 Đào Thị Soan 57/09.01 30/06/2001 2.74 84 Khá

2853 Đinh Thị Minh Tâm 57/09.01 17/06/2001 3 86 Khá

2854 Vũ Phương Thảo 57/09.01 13/09/2001 2.71 82 Khá

2855 Nguyễn Thu Thuỷ 57/09.01 05/01/2001 2.88 82 Khá

2856 Nguyễn Văn Toàn 57/09.01 05/10/2001 2.62 87 Khá

2857 Hoàng Thị Ngọc Trang 57/09.01 19/10/2001 2.76 86 Khá

2858 Nguyễn Thảo Trang 57/09.01 20/04/2001 2.97 83 Khá

2859 Trần Thu Uyên 57/09.01 12/12/2001 2.88 84 Khá

2860 Vũ Trần Lâm Huy 57/09.01CLC 10/08/2001 3.19 83 Khá

2861 Đỗ Nhật Linh 57/09.01CLC 06/10/2001 2.79 86 Khá

2862 Nguyễn Việt Long 57/09.01CLC 23/12/2001 3.05 86 Khá

2863 Đặng Yến Nhi 57/09.01CLC 19/07/2001 3.17 87 Khá

2864 Đặng Thị Quỳnh Anh 57/09.02 06/12/2001 2.68 82 Khá

2865 Nguyễn Hồng Anh 57/09.02 02/02/2001 2.76 82 Khá

2866 Phùng Thị Vân Anh 57/09.02 30/08/2001 3 85 Khá

2867 Phạm Ngọc Bích 57/09.02 25/09/2001 2.74 82 Khá

2868 Mai Ngọc Diệp 57/09.02 17/01/2001 3.12 83 Khá

Page 99 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2869 Phạm Thị Mỹ Duyên 57/09.02 31/03/2001 2.74 82 Khá

2870 Nguyễn Thị Hiền 57/09.02 06/06/2001 3.06 82 Khá

2871 Nguyễn Thị Hương 57/09.02 24/03/2001 2.88 84 Khá

2872 Nguyễn Văn Khải 57/09.02 04/11/2001 2.88 82 Khá

2873 Nguyễn Mai Linh 57/09.02 19/08/2001 2.56 82 Khá

2874 Đặng Xuân Lộc 57/09.02 25/10/2001 3.03 84 Khá

2875 Phạm Thị Ngọc Mai 57/09.02 17/10/2001 2.74 82 Khá

2876 Đỗ Thị Thu Ngân 57/09.02 08/12/2001 2.56 82 Khá

2877 Nguyễn Thị Thu Phương 57/09.02 12/04/2001 2.65 82 Khá

2878 Lê Diễm Quỳnh 57/09.02 19/09/2001 2.71 87 Khá

2879 Nguyễn Thị Thịnh 57/09.02 17/08/2001 2.76 82 Khá

2880 Lê Thị Hà Trang 57/09.02 18/03/2001 2.65 82 Khá

2881 Nguyễn Thị Minh Trang 57/09.02 14/03/2001 2.88 86 Khá

2882 Nguyễn Thị Tươi 57/09.02 15/08/2001 2.97 83 Khá

2883 Lê Ngọc Vân 57/09.02 26/01/2001 2.82 83 Khá

2884 Phạm Tiến Bảo 57/09.02CLC 19/08/2001 3.02 88 Khá

2885 Lương Hữu Nghĩa 57/09.02CLC 05/09/2001 2.81 87 Khá

2886 Lê Hương Thảo 57/09.02CLC 09/04/2001 3.17 85 Khá

2887 Đỗ Thanh Tùng 57/09.02CLC 28/12/2001 2.56 87 Khá

2888 Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh 57/09.03 22/02/2001 2.68 82 Khá

2889 Nguyễn Thị Thanh Bình 57/09.03 17/07/2001 2.82 83 Khá

2890 Nguyễn Minh Hà 57/09.03 03/01/2001 2.76 82 Khá

2891 Nguyễn Thị Huế 57/09.03 11/09/2001 2.82 82 Khá

2892 Trần Thị Khuyên 57/09.03 27/01/2001 2.68 83 Khá

2893 Nguyễn Thị Nga 57/09.03 09/11/2001 2.94 84 Khá

2894 Trần Thị Tâm 57/09.03 09/01/2001 3.18 83 Khá

2895 Hoàng Anh Thư 57/09.03 26/07/2001 2.88 87 Khá

2896 Nguyễn Thị Thúy 57/09.03 12/09/2001 2.68 82 Khá

2897 Đặng Huyền Trang 57/09.03 20/03/2001 2.97 88 Khá

Page 100 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2898 Phạm Quỳnh Trang 57/09.03 19/03/2001 2.88 88 Khá

2899 Mai Nguyễn Khánh Vân 57/09.03 12/03/2001 2.53 83 Khá

2900 Nguyễn Hoàng Yến 57/09.03 16/11/2001 3.18 85 Khá

2901 Bùi Thị Bích 57/09.04 26/03/2001 2.68 81 Khá

2902 Lê Linh Chi 57/09.04 20/02/2001 3.18 88 Khá

2903 Nguyễn Thị Hà 57/09.04 10/01/2001 2.62 85 Khá

2904 Bế Ngọc Huệ 57/09.04 11/06/2001 2.53 80 Khá

2905 Đỗ Mai Linh 57/09.04 15/10/2001 3.18 83 Khá

2906 Trần Thị Ly 57/09.04 15/10/2001 2.59 86 Khá

2907 Phan Thị Na 57/09.04 28/08/2001 3 86 Khá

2908 Nguyễn Thị Thu Nga 57/09.04 19/01/2001 2.91 82 Khá

2909 Lê Minh Nguyệt 57/09.04 18/11/2001 2.62 84 Khá

2910 Nguyễn Thạch Thảo 57/09.04 14/05/2001 2.71 87 Khá

2911 Nguyễn Thị Thư 57/09.04 03/09/2001 2.94 82 Khá

2912 Nguyễn Thị Thu Thủy 57/09.04 21/09/2001 2.5 84 Khá

2913 Đinh Thị Tuyết 57/09.04 15/12/2001 3 82 Khá

2914 Nguyễn Thị Ngọc Yến 57/09.04 09/09/2001 3.18 87 Khá

2915 Đinh Duy An 57/11.01 02/01/2001 3 83 Khá

2916 Nguyễn Lê Kim Anh 57/11.01 09/04/2001 2.69 82 Khá

2917 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 57/11.01 04/06/2001 3.14 81 Khá

2918 Nguyễn Tú Anh 57/11.01 03/06/2001 3 83 Khá

2919 Nguyễn Thị Minh Châu 57/11.01 26/05/2001 2.72 82 Khá

2920 Nguyễn Thị Việt Chinh 57/11.01 17/09/2001 2.75 87 Khá

2921 Trương Đình Đạt 57/11.01 05/09/2001 2.86 83 Khá

2922 Nguyễn Châu Giang 57/11.01 22/08/2001 2.69 83 Khá

2923 Đinh Thị Bích Hằng 57/11.01 19/06/2001 3.19 87 Khá

2924 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 57/11.01 25/11/2001 2.69 82 Khá

2925 Nguyễn Đức Việt Hoàng 57/11.01 24/11/2001 2.78 82 Khá

2926 Đỗ Diệu Hương 57/11.01 06/11/2001 2.72 82 Khá

Page 101 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2927 Quách Quang Huy 57/11.01 27/11/2001 2.78 83 Khá

2928 Phạm Khánh Huyền 57/11.01 11/04/2001 2.89 84 Khá

2929 Lương Diệu Linh 57/11.01 26/02/2001 3 73 Khá

2930 Nguyễn Khánh Ly 57/11.01 18/06/2001 2.75 87 Khá

2931 Kiều Thị Thu Thảo 57/11.01 29/07/2001 3.11 82 Khá

2932 Nguyễn Thị Phương Thảo 57/11.01 29/03/2001 3 87 Khá

2933 Lê Huyền Trang 57/11.01 13/04/2001 3 82 Khá

2934 Lê Ngọc Kiên 57/11.01CL 09/11/2001 3.16 91 Khá

2935 Trần Phương Linh 57/11.01CL 14/03/2001 3.14 82 Khá

2936 Lê Hoàng Phi 57/11.01CL 11/12/2001 3.09 82 Khá

2937 Nguyễn Tú Anh 57/11.02 28/04/2001 2.67 85 Khá

2938 Vũ Phương Anh 57/11.02 01/08/2001 3.06 82 Khá

2939 Lương Thành Công 57/11.02 27/09/2001 2.89 83 Khá

2940 Nguyễn Thị Thùy Dương 57/11.02 17/10/2001 2.69 87 Khá

2941 Nguyễn Thị Hà Giang 57/11.02 13/11/2000 3.08 83 Khá

2942 Nguyễn Thị Phương Hạnh 57/11.02 07/10/2001 2.64 86 Khá

2943 Nguyễn Ngọc Ly 57/11.02 20/11/2001 2.81 82 Khá

2944 Nguyễn Hải Ninh 57/11.02 01/01/2001 2.67 86 Khá

2945 Trần Minh Phương 57/11.02 20/08/2001 2.92 88 Khá

2946 Lê Phương Thảo 57/11.02 08/10/2001 2.92 73 Khá

2947 Lê Phương Thảo 57/11.02 14/08/2001 2.58 84 Khá

2948 Lê Văn Tới 57/11.02 11/02/2001 3.08 84 Khá

2949 Nguyễn Sơn Tùng 57/11.02 11/07/2001 2.94 87 Khá

2950 Nguyễn Hương Giang 57/11.02CL 21/10/2001 2.91 82 Khá

2951 Nguyễn Trường Giang 57/11.02CL 19/09/2001 2.55 85 Khá

2952 Lê Thành Hưng 57/11.02CL 28/09/2001 2.73 82 Khá

2953 Trần Khánh Linh 57/11.02CL 24/09/2001 3.18 88 Khá

2954 Phạm Tâm Long 57/11.02CL 04/01/2001 3.09 82 Khá

2955 Lại Hoàng Cẩm Tú 57/11.02CL 16/10/2001 3.14 89 Khá

Page 102 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2956 Nguyễn Khánh Uyên 57/11.02CL 15/12/2001 3.11 85 Khá

2957 Nguyễn Phạm Trâm Anh 57/11.03 06/11/2001 2.64 84 Khá

2958 Phạm Đình Thế Anh 57/11.03 11/11/2001 2.92 87 Khá

2959 Vũ Quỳnh Anh 57/11.03 05/06/2001 2.89 81 Khá

2960 Phạm Ánh Dương 57/11.03 23/10/2001 3.03 85 Khá

2961 Nguyễn Tô Hương Giang 57/11.03 16/10/2001 2.75 83 Khá

2962 Vũ Thị Hiền 57/11.03 01/05/2001 2.86 84 Khá

2963 Lê Mai Hoa 57/11.03 25/07/2001 3.17 82 Khá

2964 Phan Thị Huyền 57/11.03 27/05/2001 3.19 85 Khá

2965 Ngô Thùy Linh 57/11.03 28/06/2000 3 83 Khá

2966 Vũ Hoàng Minh 57/11.03 16/07/2001 2.56 82 Khá

2967 Đỗ Hồng Nhung 57/11.03 10/08/2001 3.06 82 Khá

2968 Trịnh Thị Hà Phương 57/11.03 19/11/2001 2.72 82 Khá

2969 Đỗ Hồng Sơn 57/11.03 20/02/2001 2.69 83 Khá

2970 Ngô Thị Phương Thảo 57/11.03 06/01/2001 2.94 85 Khá

2971 Trần Thị Thu Thảo 57/11.03 17/11/2001 2.92 82 Khá

2972 Lê Thành Vinh 57/11.03 16/10/2001 2.89 82 Khá

2973 Ngô Nhật Ánh 57/11.03CL 06/03/2001 3.14 84 Khá

2974 Nguyễn Thùy Dương 57/11.03CL 13/12/2001 2.86 89 Khá

2975 Nguyễn Ái Diễm Quỳnh 57/11.03CL 29/09/2001 3 81 Khá

2976 Đỗ Phương Thảo 57/11.03CL 30/06/2001 3.18 85 Khá

2977 Nguyễn Quỳnh Anh 57/11.04 19/07/2001 2.92 83 Khá

2978 Lương Thị Hằng 57/11.04 16/06/2001 2.53 85 Khá

2979 Vũ Việt Hoàng 57/11.04 20/01/2000 3.06 83 Khá

2980 Nguyễn Thúy Hương 57/11.04 26/05/2001 2.81 84 Khá

2981 Ngô Thị Hương Liên 57/11.04 03/04/2001 2.64 83 Khá

2982 Nguyễn Bảo Ngọc 57/11.04 30/01/2001 3 83 Khá

2983 Nguyễn Minh Quang 57/11.04 28/07/2001 2.75 84 Khá

2984 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 57/11.04 11/10/2001 2.75 77 Khá

Page 103 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2985 Lê Minh Sơn 57/11.04 01/08/2001 2.77 86 Khá

2986 Nguyễn Phương Thảo 57/11.04 03/08/2001 3 82 Khá

2987 Nguyễn Quang Trung 57/11.04 18/09/2001 2.75 83 Khá

2988 Nguyễn Hoàng Minh Hương 57/11.04CL 08/11/2001 3.09 88 Khá

2989 Nguyễn Quang Huy 57/11.04CL 29/10/2001 3.14 88 Khá

2990 Trần Thùy Linh 57/11.04CL 12/05/2001 3.09 89 Khá

2991 Trần Thị Anh Quỳnh 57/11.04CL 08/08/2001 3.02 84 Khá

2992 Trần Đức Thắng 57/11.04CL 18/06/2001 2.66 84 Khá

2993 Hoàng Thanh Tùng 57/11.04CL 25/09/2001 2.77 82 Khá

2994 Nguyễn Thị Mai Anh 57/11.05 13/01/2001 2.94 86 Khá

2995 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 57/11.05 04/08/2001 3.14 82 Khá

2996 Mạc Linh Chi 57/11.05 20/04/2001 2.64 82 Khá

2997 Hoàng Đình Đức 57/11.05 01/11/2001 2.83 86 Khá

2998 Phạm Thị Mai Hương 57/11.05 02/03/2001 2.69 82 Khá

2999 Đinh Ngọc Huyền 57/11.05 03/05/2001 2.83 82 Khá

3000 Trần Thị Cẩm Ly 57/11.05 15/03/2001 3 82 Khá

3001 Đàm Hà My 57/11.05 02/06/2001 2.78 82 Khá

3002 Nguyễn Minh Ngọc 57/11.05 13/05/2001 2.89 82 Khá

3003 Vũ Thị Kiều Oanh 57/11.05 02/08/2001 2.92 83 Khá

3004 Nguyễn Thúy Quỳnh 57/11.05 30/12/2000 2.5 82 Khá

3005 Triệu Thị Quỳnh 57/11.05 22/09/2001 2.69 84 Khá

3006 Nguyễn Phương Thảo 57/11.05 30/01/2001 3.14 83 Khá

3007 Đinh Thị Thương 57/11.05 31/03/2001 3.17 83 Khá

3008 Đỗ Huyền Trang 57/11.05 20/09/2001 2.53 85 Khá

3009 Nguyễn Thu Uyên 57/11.05 15/08/2001 2.97 88 Khá

3010 Lê Khánh Huyền 57/11.05CL 29/11/2001 3 86 Khá

3011 Nguyễn Thị Minh Anh 57/11.06 12/12/2001 3.11 82 Khá

3012 Phan Thị Ngọc Bích 57/11.06 02/03/2001 2.72 82 Khá

3013 Bùi Viết Đạt 57/11.06 25/02/2001 2.72 88 Khá

Page 104 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3014 Lại Anh Đức 57/11.06 03/12/2000 3.11 86 Khá

3015 Đặng Thuỳ Dương 57/11.06 02/06/2001 3.08 82 Khá

3016 Vũ Thùy Dương 57/11.06 27/04/2001 3 83 Khá

3017 Trần Hoàng Hải 57/11.06 13/01/2001 2.69 82 Khá

3018 Bùi Khánh Linh 57/11.06 18/07/2001 2.61 83 Khá

3019 Bùi Thị Mai 57/11.06 02/07/2001 3.06 82 Khá

3020 Nguyễn Đức Phú 57/11.06 17/10/2001 3.14 82 Khá

3021 Phạm Thị Thơm 57/11.06 09/02/2001 3.11 82 Khá

3022 Nguyễn Thu Trang 57/11.06 24/09/2001 2.89 82 Khá

3023 Lương Thị Xuân 57/11.06 21/01/2001 2.81 82 Khá

3024 Võ Thị Hà Giang 57/11.06CL 11/01/2001 2.98 90 Khá

3025 Phạm Việt Hà 57/11.06CL 26/10/2001 2.82 85 Khá

3026 Phạm Chí Nguyên 57/11.06CL 10/10/2001 3 83 Khá

3027 Phạm Việt Anh 57/11.07 31/05/2001 2.61 82 Khá

3028 Nguyễn Vương Bình 57/11.07 21/09/2001 2.61 88 Khá

3029 Phạm Linh Chi 57/11.07 14/11/2001 2.72 84 Khá

3030 Đinh Tuấn Dương 57/11.07 04/07/2001 2.97 84 Khá

3031 Cao Văn Đương 57/11.07 19/08/2001 2.81 83 Khá

3032 Hoàng Thị Hà 57/11.07 26/11/2001 2.83 84 Khá

3033 Nguyễn Thu Hằng 57/11.07 21/05/2001 3 83 Khá

3034 Đặng Thị Hoài 57/11.07 09/09/2001 2.69 82 Khá

3035 Vy Thị Minh Hương 57/11.07 22/12/2001 3 83 Khá

3036 Đỗ Ngọc Trà Mi 57/11.07 30/01/2001 2.53 86 Khá

3037 Phùng Thị Quỳnh 57/11.07 20/06/2001 3.17 87 Khá

3038 Bùi Đức Thắng 57/11.07 05/08/2001 2.64 86 Khá

3039 Lương Thanh Thúy 57/11.07 04/12/2001 3.11 83 Khá

3040 Đỗ Thu Trang 57/11.07 04/09/2001 2.83 85 Khá

3041 Lương Hồng Vân 57/11.07 04/04/2001 2.83 83 Khá

3042 Lê Kiều Chang 57/11.08 20/11/2001 2.75 82 Khá

Page 105 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3043 Phạm Quỳnh Chi 57/11.08 23/08/2001 3.06 82 Khá

3044 Tô Vĩnh Đạt 57/11.08 22/11/2001 2.94 82 Khá

3045 Trần Minh Đức 57/11.08 16/02/2001 2.89 87 Khá

3046 Trần Bảo Hân 57/11.08 21/10/2001 3 83 Khá

3047 Lại Thuý Hường 57/11.08 13/01/2001 2.75 82 Khá

3048 Đỗ Thị Phương 57/11.08 16/06/2001 3.03 82 Khá

3049 Đinh Đức Quý 57/11.08 09/08/2001 3.14 83 Khá

3050 Lưu Thị Kim Thanh 57/11.08 30/03/2001 3.14 88 Khá

3051 Nguyễn Phương Thảo 57/11.08 27/09/2001 2.97 83 Khá

3052 Đoàn Thanh Trang 57/11.08 10/03/2001 2.58 82 Khá

3053 Nguyễn Bích Vân 57/11.08 21/07/2001 2.92 84 Khá

3054 Lê Tuấn Anh 57/11.09 22/08/2001 3.19 88 Khá

3055 Trần Phương Anh 57/11.09 03/08/2001 2.69 83 Khá

3056 Trần Tiến Đạt 57/11.09 27/10/2001 2.81 86 Khá

3057 Lê Hải Dương 57/11.09 26/02/2001 2.75 88 Khá

3058 Nguyễn Thị Thu Hiền 57/11.09 26/11/2001 2.86 83 Khá

3059 Dương Gia Linh 57/11.09 27/09/2001 2.97 83 Khá

3060 Trần Đức Lượng 57/11.09 24/04/1999 2.67 82 Khá

3061 Đỗ Đức Nam 57/11.09 27/08/2001 3.14 82 Khá

3062 Nguyễn Tuyết Nhung 57/11.09 11/10/2001 3.06 83 Khá

3063 Nguyễn Thanh Thu 57/11.09 14/03/2001 3.17 88 Khá

3064 Nguyễn Hải Anh 57/11.10 09/06/2001 2.78 83 Khá

3065 Nguyễn Trung Anh 57/11.10 19/09/2001 2.69 86 Khá

3066 Trần Thị Việt Anh 57/11.10 16/01/2001 3.19 85 Khá

3067 Đỗ Thị Kim Chi 57/11.10 24/05/2001 2.78 89 Khá

3068 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 57/11.10 17/02/2001 3.19 88 Khá

3069 Dương Việt Hoàng 57/11.10 29/07/2001 2.53 84 Khá

3070 Nhữ Đình Huy 57/11.10 15/08/2001 2.92 83 Khá

3071 Nguyễn Đức Kiên 57/11.10 01/01/2001 2.83 89 Khá

Page 106 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3072 Nguyễn Thị Khánh Linh 57/11.10 02/02/2001 3.17 88 Khá

3073 Lê Phương Mai 57/11.10 06/03/2001 2.89 87 Khá

3074 Hoàng Tuấn Minh 57/11.10 14/10/2001 2.92 88 Khá

3075 Lê Đức Nghĩa 57/11.10 28/09/2001 2.58 86 Khá

3076 Phan Kim Nhung 57/11.10 17/07/2001 3.14 83 Khá

3077 Quách Thị Tú Quyên 57/11.10 20/02/2001 2.72 85 Khá

3078 Nguyễn Thị Sang 57/11.10 10/07/2001 3 87 Khá

3079 Phạm Mai Vân 57/11.10 25/07/2001 2.92 88 Khá

3080 Phạm Thị Tú Anh 57/16.01 07/07/2001 3.06 85 Khá

3081 Bế Thanh Bách 57/16.01 19/09/2001 2.65 82 Khá

3082 Ngô Thị Hương Giang 57/16.01 06/07/2001 2.82 88 Khá

3083 Hoàng Thu Hiền 57/16.01 04/07/2001 2.76 85 Khá

3084 Đặng Văn Hùng 57/16.01 23/01/2001 2.62 82 Khá

3085 Chu Thanh Huyền 57/16.01 16/07/2001 3.18 82 Khá

3086 Cao Quốc Kiên 57/16.01 27/06/2001 2.79 85 Khá

3087 Nguyễn Thùy Linh 57/16.01 11/11/2001 3.03 84 Khá

3088 Phạm Đình Luận 57/16.01 13/02/2001 2.91 83 Khá

3089 Đặng Thị Thanh Nhàn 57/16.01 25/07/2001 2.68 82 Khá

3090 Dương Đức Sơn 57/16.01 17/08/2001 2.82 82 Khá

3091 Phan Hữu Trường 57/16.01 27/03/2001 2.74 82 Khá

3092 Trần Thị Hạ 57/16.02 12/05/2001 2.74 82 Khá

3093 Ngô Thu Hằng 57/16.02 23/01/2001 2.94 82 Khá

3094 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 57/16.02 07/11/2001 2.85 82 Khá

3095 Nguyễn Kim Khánh 57/16.02 22/08/2001 2.91 82 Khá

3096 Đặng Thanh Lam 57/16.02 21/07/2001 2.68 83 Khá

3097 Đinh Ngọc Minh 57/16.02 25/01/2001 3.09 84 Khá

3098 Hoàng Thảo Ngân 57/16.02 03/11/2001 2.62 82 Khá

3099 Nguyễn Hồng Nhung 57/16.02 11/07/2001 2.91 83 Khá

3100 Phạm Thu Phương 57/16.02 01/08/2001 2.94 82 Khá

Page 107 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3101 Vũ Hoàng Sơn 57/16.02 17/01/2001 2.71 83 Khá

3102 Nguyễn Thị Thảo 57/16.02 18/09/2001 2.68 84 Khá

3103 Đỗ Quốc Việt 57/16.02 13/06/2001 2.79 84 Khá

3104 Trần Quang Vinh 57/16.02 23/07/2000 2.97 84 Khá

3105 Trần Linh Đan 58/10.23 10/05/2002 2.63 83 Khá

3106 Nguyễn Thị Thùy Dương 58/10.23 19/05/2002 3.11 83 Khá

3107 Bùi Thu Hiền 58/10.23 22/03/2002 2.79 82 Khá

3108 Phạm Thị Thu Hòa 58/10.23 23/11/2002 2.79 83 Khá

3109 Nguyễn Thị Hoan 58/10.23 16/04/2002 2.82 82 Khá

3110 Ngô Thọ Huy 58/10.23 12/08/2002 2.87 85 Khá

3111 Nguyễn Thị Yến Mậu 58/10.23 17/10/2002 2.84 82 Khá

3112 Nguyễn Thu Phương 58/10.23 27/03/2002 2.5 83 Khá

3113 Đinh Thị Hà Tâm 58/10.23 09/11/2002 2.74 87 Khá

3114 Nguyễn Phương Thanh 58/10.23 12/12/2002 2.89 82 Khá

3115 Nguyễn Phương Thảo 58/10.23 26/01/2002 2.76 82 Khá

3116 Nguyễn Thị Thu Trang 58/10.23 23/04/2002 2.79 85 Khá

3117 Vũ Kiều Trang 58/10.23 08/09/2002 3.05 82 Khá

3118 Nguyễn Thu Hà 58/10.24 26/08/2002 2.79 87 Khá

3119 Trần Thị Mỹ Hạnh 58/10.24 12/05/2002 2.87 84 Khá

3120 Vi Trung Hiếu 58/10.24 29/06/2002 2.79 86 Khá

3121 Nguyễn Mạnh Hùng 58/10.24 14/08/2002 2.87 82 Khá

3122 Trần Hoàng Nhật Linh 58/10.24 24/06/2002 3.13 83 Khá

3123 Tô Bích Ngọc 58/10.24 22/10/2002 2.84 83 Khá

3124 Đào Thị Kim Oanh 58/10.24 27/10/2002 3.08 86 Khá

3125 Vũ Hà Anh 58/10.25 09/04/2002 2.71 82 Khá

3126 Nguyễn Trường Khánh 58/10.25 02/04/2002 3.11 84 Khá

3127 Nguyễn Hà Mai 58/10.25 31/05/2002 3.03 86 Khá

3128 Mai Cẩm Nhung 58/10.25 10/02/2002 3.03 83 Khá

3129 Bùi Thu Phương 58/10.25 17/11/2002 2.76 82 Khá

Page 108 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3130 Đỗ Thị Tâm 58/10.25 14/10/2002 2.63 85 Khá

3131 Phạm Nhâ ̣t Thành 58/10.25 12/11/2002 2.79 82 Khá

3132 Nguyễn Phương Anh 58/10.26 17/11/2002 2.68 82 Khá

3133 Nông Thị Chang 58/10.26 10/01/2002 2.61 83 Khá

3134 Lê Thùy Dương 58/10.26 11/11/2002 2.66 82 Khá

3135 Nguyễn Thị Hương Giang 58/10.26 09/10/2002 3.11 82 Khá

3136 Đinh Thị Lan Hương 58/10.26 14/01/2002 2.82 82 Khá

3137 Lê Khánh Huyền 58/10.26 01/09/2002 3.11 86 Khá

3138 Phạm Thu Huyền 58/10.26 12/10/2002 2.84 84 Khá

3139 Lê Thị Thùy Linh 58/10.26 11/09/2002 2.89 82 Khá

3140 Ngô Thị Khánh Ly 58/10.26 13/07/2002 2.92 82 Khá

3141 Nguyễn Quang Minh 58/10.26 16/04/2002 2.74 82 Khá

3142 Nguyễn Thị Ngọc 58/10.26 25/02/2002 3.16 82 Khá

3143 Đàm Quang Trung 58/10.26 19/08/2002 2.68 84 Khá

3144 Nguyễn Thành Tuân 58/10.26 31/10/2002 2.71 82 Khá

3145 Trịnh Thế Anh 58/10.27 18/09/2001 2.53 82 Khá

3146 Phùng Thị Hằng 58/10.27 05/07/2002 2.55 82 Khá

3147 Võ Thị Hạnh 58/10.27 10/10/2002 3.03 82 Khá

3148 Nông Thị Bích Huệ 58/10.27 13/02/2002 3.03 88 Khá

3149 Khuất Thị Ngọc Huyền 58/10.27 17/04/2002 2.95 84 Khá

3150 Nguyễn Minh Phúc 58/10.27 27/12/2002 3.18 82 Khá

3151 Nguyễn Thị Thương 58/10.27 25/05/2002 2.66 82 Khá

3152 Triệu Thị Tuyết 58/10.27 25/09/2001 2.92 82 Khá

3153 Lê Thị Phương Anh 58/10.28 30/08/2002 2.95 82 Khá

3154 Phạm Thị Xuân Ánh 58/10.28 18/03/2002 2.92 86 Khá

3155 Nguyễn Ngọc Đức Duy 58/10.28 16/01/2002 3.03 82 Khá

3156 Nguyễn Hải Duyên 58/10.28 26/02/2002 3.16 82 Khá

3157 Phạm Hồng Hạnh 58/10.28 25/10/2002 2.82 82 Khá

3158 Lạc Mỹ Linh 58/10.28 26/06/2002 3.05 82 Khá

Page 109 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3159 Nguyễn Thị Thùy Linh 58/10.28 07/10/2001 3.16 82 Khá

3160 Trần Thùy Linh 58/10.28 22/05/2002 2.89 82 Khá

3161 Lê Phương Mai 58/10.28 06/11/2002 2.61 82 Khá

3162 Nguyễn Bình Minh 58/10.28 21/12/2002 3.08 82 Khá

3163 Chu Thị Minh Ngọc 58/10.28 28/11/2002 2.55 84 Khá

3164 Nguyễn Bình Nguyên 58/10.28 20/07/2002 2.84 82 Khá

3165 Nguyễn Thị Linh Nhi 58/10.28 21/09/2002 2.74 82 Khá

3166 Nguyễn Trang Nhung 58/10.28 31/08/2002 2.63 82 Khá

3167 Nguyễn Thành Phương 58/10.28 28/11/2001 2.82 82 Khá

3168 Trần Tuấn Quân 58/10.28 23/12/2002 3.18 85 Khá

3169 Dương Hà Mỹ Tâm 58/10.28 16/12/2002 2.87 82 Khá

3170 Nguyễn Thị Thanh Thảo 58/10.28 21/09/2002 2.89 82 Khá

3171 Hoàng Hồng Vân 58/10.28 29/01/2000 2.55 82 Khá

3172 Doãn Bạch Yến 58/10.28 19/06/2002 3.16 82 Khá

3173 Nguyễn Thị Minh Anh 58/10.29 02/11/2002 3.08 82 Khá

3174 Đinh Như Cương 58/10.29 19/06/2002 2.84 87 Khá

3175 Phạm Thị Dịu 58/10.29 01/10/2002 2.92 83 Khá

3176 Phạm Thị Thanh Hà 58/10.29 04/03/2002 2.53 82 Khá

3177 Nguyễn Thu Hằng 58/10.29 17/05/2002 2.5 86 Khá

3178 Phạm Thùy Linh 58/10.29 12/03/2002 2.61 82 Khá

3179 Nguyễn Diễm Quỳnh 58/10.29 14/11/2002 2.68 85 Khá

3180 Nguyễn Thị Thanh Thảo 58/10.29 05/01/2002 2.76 82 Khá

3181 Nguyễn Thị Kim Thoa 58/10.29 24/08/2002 2.66 84 Khá

3182 Hoàng Ngọc Bích 58/10.30 04/04/2002 3.13 83 Khá

3183 Ngô Linh Chi 58/10.30 23/10/2002 2.58 85 Khá

3184 Đỗ Xuân Đức 58/10.30 27/12/2002 2.97 86 Khá

3185 Tô Ngọc Hà 58/10.30 16/10/2002 2.63 83 Khá

3186 Nguyễn Thị Ngân Hằng 58/10.30 20/11/2002 2.82 82 Khá

3187 Trần Thị Hoài 58/10.30 07/08/2002 3.03 83 Khá

Page 110 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3188 Nguyễn Hoàng Mai 58/10.30 11/11/2002 3.11 82 Khá

3189 Phạm Thị Trà My 58/10.30 10/03/2002 2.66 88 Khá

3190 Dương Thị Kim Oanh 58/10.30 10/01/2002 2.66 85 Khá

3191 Đàm Thị Phương Thảo 58/10.30 14/01/2002 2.58 82 Khá

3192 Đào Thu Thảo 58/10.30 08/10/2002 2.5 84 Khá

3193 Trần Thị Thu 58/10.30 28/06/2002 3.18 84 Khá

3194 Ngô Thanh Trúc 58/10.30 24/11/2002 2.82 82 Khá

3195 Vũ Thị Yến 58/10.30 25/04/2002 2.71 83 Khá

3196 Nguyễn Vân Anh 58/10.31 09/01/2001 3.11 82 Khá

3197 Phạm Linh Chi 58/10.31 04/09/2002 2.97 84 Khá

3198 Trần Thu Hà 58/10.31 16/05/2002 2.97 82 Khá

3199 Nguyễn Thanh Hằng 58/10.31 31/01/2002 3.13 84 Khá

3200 Nguyễn Thị Hiền 58/10.31 11/09/2002 3.11 82 Khá

3201 Hoàng Thị Mỹ Linh 58/10.31 05/03/2002 3.03 82 Khá

3202 Phùng Thị Thanh Nga 58/10.31 26/08/2002 2.97 82 Khá

3203 Nguyễn Phan Thu Thảo 58/10.31 16/04/2002 2.97 82 Khá

3204 Đinh Đức Thiện 58/10.31 29/10/2002 2.55 82 Khá

3205 Nguyễn Ngọc Thuỷ 58/10.31 12/12/2002 3 82 Khá

3206 Nguyễn Thị Trang 58/10.31 01/05/2002 3.16 82 Khá

3207 Nguyễn Trần Việt An 58/10.32 05/03/2002 2.79 84 Khá

3208 Lưu Thị Phương Anh 58/10.32 31/08/2002 2.53 84 Khá

3209 Hoàng Ngọc Bảo Châu 58/10.32 04/10/2002 3.13 82 Khá

3210 Vương Thị Linh Chi 58/10.32 24/07/2002 2.53 82 Khá

3211 Trương Vân Dung 58/10.32 04/09/2002 3.08 82 Khá

3212 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 58/10.32 04/11/2002 3 82 Khá

3213 Nguyễn Thị Thanh Huyền 58/10.32 20/08/2002 2.97 86 Khá

3214 Lê Ngọc Lan 58/10.32 13/01/2002 2.76 82 Khá

3215 Vũ Khánh Linh 58/10.32 16/09/2002 2.74 83 Khá

3216 Nguyễn Thị Thu Ngân 58/10.32 15/12/2002 3.16 83 Khá

Page 111 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3217 Đặng Thị Thu Phương 58/10.32 22/04/2002 3.13 82 Khá

3218 Nguyễn Minh Quang 58/10.32 16/05/2002 2.97 84 Khá

3219 Nguyễn Thị Hương Thảo 58/10.32 13/02/2002 2.84 83 Khá

3220 Trần Minh Anh Thư 58/10.32 27/02/2002 2.68 84 Khá

3221 Đỗ Thị Thúy 58/10.32 22/09/2002 2.58 82 Khá

3222 Phạm Hoa Xuân 58/10.32 27/02/2002 2.97 81 Khá

3223 Mai Kim Anh 58/10.33 20/07/2002 3 83 Khá

3224 Phan Mai Anh 58/10.33 30/01/2002 2.89 86 Khá

3225 Vũ Ngọc Minh Châu 58/10.33 27/02/2002 2.89 82 Khá

3226 Tòng Thị Diên 58/10.33 01/05/2002 2.66 83 Khá

3227 Nguyễn Thu Dung 58/10.33 12/10/2002 2.79 84 Khá

3228 Bùi Thị Hằng 58/10.33 28/01/2002 2.58 83 Khá

3229 Bùi Bích Hạnh 58/10.33 21/08/2002 2.68 82 Khá

3230 Nguyễn Thị Hồng Minh 58/10.33 25/10/2002 2.84 83 Khá

3231 Vũ Thị Thu Thùy 58/10.33 08/02/2002 2.84 82 Khá

3232 Nghiêm Hồng Anh 58/10.34 05/10/2002 3.05 82 Khá

3233 Trần Phương Anh 58/10.34 12/06/2002 3.16 83 Khá

3234 Hà Thị Linh Chi 58/10.34 05/08/2002 3.18 83 Khá

3235 Trần Quỳnh Dung 58/10.34 17/01/2002 2.76 82 Khá

3236 Phan Thị Nhật Hà 58/10.34 17/05/2002 3.05 82 Khá

3237 Đặng Thị Thuý Hằng 58/10.34 20/05/2002 2.71 85 Khá

3238 Lâm Thu Hường 58/10.34 08/10/2002 3.05 84 Khá

3239 Nguyễn Thị Như Lê 58/10.34 24/02/2002 2.79 83 Khá

3240 Nguyễn Thị Khánh Linh 58/10.34 25/12/2002 2.92 82 Khá

3241 Phan Huyền Ngọc 58/10.34 13/06/2002 3.18 84 Khá

3242 Hoàng Thị Minh Phương 58/10.34 14/06/2002 3.05 83 Khá

3243 Nguyễn Thị Thanh Thủy 58/10.34 04/05/2002 2.92 84 Khá

3244 Cao Thị Hải Yến 58/10.34 02/07/2002 2.84 83 Khá

3245 Đinh Nguyễn Minh Đức 58/10.45 21/06/2002 2.87 85 Khá

Page 112 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3246 Trịnh Thị Hồng Hạnh 58/10.45 12/07/2002 2.97 82 Khá

3247 Hoàng Thanh Loan 58/10.45 19/12/2002 2.89 82 Khá

3248 Nguyễn Thị Thơm 58/10.45 24/09/2001 3.16 82 Khá

3249 Lê Thu Trà 58/10.45 16/02/2002 2.97 84 Khá

3250 Hồ Thị Thu Trang 58/10.45 09/11/2002 2.92 82 Khá

3251 Dương Thị Thảo Vân 58/10.45 28/06/2002 2.84 84 Khá

3252 Lê Hải Anh 58/10.46 09/02/2002 2.58 82 Khá

3253 Vũ Thị Châu Anh 58/10.46 14/11/2002 3.03 82 Khá

3254 Bùi Thị Ngọc Ánh 58/10.46 02/05/2002 2.89 82 Khá

3255 Ngô Nam Hải 58/10.46 31/08/2002 3.16 84 Khá

3256 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 58/10.46 03/11/2002 2.79 81 Khá

3257 Ngô Thị Thu Quyên 58/10.46 05/11/2002 3.03 82 Khá

3258 Lê Phương Anh 58/09.01CLC 19/09/2002 2.83 85 Khá

3259 Bùi Thị Ngân Hà 58/09.01CLC 16/11/2002 2.86 82 Khá

3260 Cấn Đỗ Minh Hạnh 58/09.01CLC 11/01/2002 2.64 83 Khá

3261 Hoàng Mai Huê 58/09.01CLC 19/05/2002 2.94 84 Khá

3262 Nguyễn Hà Linh 58/09.01CLC 30/06/2002 2.86 86 Khá

3263 Vũ Thu Ngân 58/09.01CLC 12/04/2001 2.86 76 Khá

3264 Lê Nguyễn Yến Nhi 58/09.01CLC 14/01/2002 2.89 84 Khá

3265 Bùi Thị Minh Anh 58/09.02CLC 10/10/2002 3.28 78 Khá

3266 Đỗ Hà Dung 58/09.02CLC 26/08/2002 2.5 83 Khá

3267 Lưu Ánh Dương 58/09.02CLC 07/08/2002 2.97 85 Khá

3268 Phan Thị Thu Hương 58/09.02CLC 11/07/2002 2.61 80 Khá

3269 Trịnh Thùy Linh 58/09.02CLC 13/07/2002 2.92 83 Khá

3270 Trần Hoàng Xuân Mai 58/09.02CLC 04/08/2002 3.17 81 Khá

3271 Lê Thảo Anh 58/11.01CLC 29/07/2002 2.89 85 Khá

3272 Nguyễn Mạnh Bằng 58/11.01CLC 10/09/2002 2.86 83 Khá

3273 Nguyễn Tiến Dũng 58/11.01CLC 30/10/2002 2.84 83 Khá

3274 Kiều Tuấn Hiệp 58/11.01CLC 25/02/2002 2.95 88 Khá

Page 113 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3275 Nguyễn Quang Minh 58/11.01CLC 28/06/2002 2.64 83 Khá

3276 Đỗ Phạm Nhật Nam 58/11.01CLC 03/07/2002 2.86 84 Khá

3277 Phạm Minh Thư 58/11.01CLC 16/07/2002 3.07 83 Khá

3278 Lê Ngọc Anh 58/11.02CLC 08/07/2002 2.84 83 Khá

3279 Phạm Mai Hải Anh 58/11.02CLC 21/05/2002 2.73 83 Khá

3280 Vũ Bảo Ánh 58/11.02CLC 13/06/2002 2.61 83 Khá

3281 Vũ Đức Duy 58/11.02CLC 27/01/2002 3.14 83 Khá

3282 Đỗ Hoàng Hải 58/11.02CLC 04/11/2002 2.95 86 Khá

3283 Nguyễn Thị Thu Hằng 58/11.02CLC 01/09/2002 2.84 83 Khá

3284 Lê Khánh Linh 58/11.02CLC 02/10/2002 2.7 85 Khá

3285 Nguyễn Bách Phước 58/11.02CLC 09/08/2002 2.86 83 Khá

3286 Nguyễn Hà Phương 58/11.02CLC 05/03/2002 3.05 88 Khá

3287 Phạm Minh Phương Uyên 58/11.02CLC 25/12/2002 2.82 83 Khá

3288 Ngô Thị Giang 58/11.03CLC 27/11/2002 3.11 83 Khá

3289 Nguyễn Thanh Hằng 58/11.03CLC 19/11/2002 3.16 84 Khá

3290 Phan Thị Linh 58/11.03CLC 12/09/2002 3.18 83 Khá

3291 Phan Ngọc Minh 58/11.03CLC 07/04/2002 2.82 88 Khá

3292 Trịnh Hà Phương 58/11.03CLC 21/01/2002 2.84 86 Khá

3293 Nguyễn Đình Thành 58/11.03CLC 21/07/2002 2.82 84 Khá

3294 Mai Đức Tuyên 58/11.03CLC 30/07/2002 2.84 83 Khá

3295 Nguyễn Vân Anh 58/11.04CLC 08/03/2002 3.07 82 Khá

3296 Phan Văn Khải 58/11.04CLC 10/05/2002 2.7 83 Khá

3297 Nguyễn Thanh Mai 58/11.04CLC 11/11/2002 3.18 84 Khá

3298 Nguyễn Linh Nhi 58/11.04CLC 05/07/2002 3.09 84 Khá

3299 Mai Trang Linh 58/11.05CLC 11/05/2002 2.91 83 Khá

3300 Nguyễn Phương Linh 58/11.05CLC 19/01/2002 2.64 83 Khá

3301 Nguyễn Thảo Ly 58/11.05CLC 16/08/2002 2.82 83 Khá

3302 Nguyễn Thị Hồng Minh 58/11.05CLC 18/10/2002 2.57 83 Khá

3303 Nguyễn Hà My 58/11.05CLC 16/02/2002 2.68 86 Khá

Page 114 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3304 Nguyễn Thế Phong 58/11.05CLC 20/08/2002 2.89 83 Khá

3305 Nguyễn Phương Thảo 58/11.05CLC 27/07/2002 2.73 67 Khá

3306 Phạm Minh Trang 58/11.05CLC 26/11/2002 3.09 67 Khá

3307 Phạm Thị Ngọc Anh 58/11.06CLC 12/01/2002 2.98 82 Khá

3308 Đỗ Minh Phương 58/11.06CLC 18/01/2002 2.89 83 Khá

3309 Nguyễn Thu Phương 58/11.06CLC 28/10/2002 2.68 83 Khá

3310 Nguyễn Thu Trang 58/11.06CLC 15/01/2002 3.18 86 Khá

3311 Nguyễn Lan Anh 58/11.07CLC 17/07/2002 3.16 82 Khá

3312 Cao Quỳnh Chi 58/11.07CLC 21/11/2002 2.8 83 Khá

3313 Trịnh Kim Chi 58/11.07CLC 23/12/2002 2.73 84 Khá

3314 Nguyễn Thị Bích Hằng 58/11.07CLC 29/03/2002 3.14 82 Khá

3315 Hoàng Minh Hiển 58/11.07CLC 27/10/2002 2.86 82 Khá

3316 Vũ Ngọc Huyền 58/11.07CLC 30/10/2002 2.55 82 Khá

3317 Lê Hoàng Hà Phương 58/11.07CLC 25/11/2002 2.89 85 Khá

3318 Trần Minh Quân 58/11.07CLC 21/10/2002 2.77 85 Khá

3319 Nguyễn Thị Thanh 58/11.07CLC 18/02/2002 3.05 87 Khá

3320 Hồ Thị Phương Thảo 58/11.07CLC 02/04/2002 3.14 82 Khá

3321 Trịnh Thị Thanh Thùy 58/11.07CLC 01/09/2002 2.73 80 Khá

3322 Phạm Phương Anh 58/11.08CLC 07/06/2002 3.14 92 Khá

3323 Nguyễn Tùng Bách 58/11.08CLC 23/05/2002 2.75 91 Khá

3324 Phạm Thùy Dung 58/11.08CLC 30/05/2002 2.86 87 Khá

3325 Nguyễn Ngân Giang 58/11.08CLC 02/12/2002 2.98 85 Khá

3326 Nguyễn Phương Hà 58/11.08CLC 05/11/2002 3 83 Khá

3327 Hà Xuân Hưng 58/11.08CLC 06/10/2002 3.05 88 Khá

3328 Phạm Thị Ngọc Khánh 58/11.08CLC 18/12/2002 2.55 83 Khá

3329 Nguyễn Mai Phương 58/11.08CLC 17/12/2002 2.55 84 Khá

3330 Phùng Đức Thuận 58/11.08CLC 01/11/2002 2.77 83 Khá

3331 Phạm Thị Thu Uyên 58/11.08CLC 19/05/2002 3.11 87 Khá

3332 Nguyễn Thị Liên 56/08.01 14/10/2000 3.15 80 Khá

Page 115 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3333 Nguyễn Thị Hải Linh 56/08.01 01/01/2000 2.98 81 Khá

3334 Đặng Hương Ly 56/08.01 06/09/2000 3.05 84 Khá

3335 Nguyễn Thị Kim Ngân 56/08.01 30/10/2000 2.63 81 Khá

3336 Nguyễn Thị Thủy Tiên 56/08.01 14/02/2000 3 81 Khá

3337 Nguyễn Thị Xoan 56/08.01 01/02/2000 3.18 80 Khá

3338 Phan Thị Kiều Chinh 56/08.02 22/02/2000 3.18 81 Khá

3339 Phan Thị Thùy Dung 56/08.02 14/07/2000 3.05 82 Khá

3340 Nguyễn Thị Thúy Hằng 56/08.02 18/09/2000 3.05 82 Khá

3341 Ngô Thị Mai Hoa 56/08.02 01/11/2000 3.1 82 Khá

3342 Hà Thị Trinh Lam 56/08.02 28/06/2000 2.88 84 Khá

3343 Nguyễn Thị Nhật Lệ 56/08.02 06/12/2000 2.73 82 Khá

3344 Nguyễn Thị Hương Ly 56/08.02 08/11/2000 2.8 87 Khá

3345 Đào Thị Hồng Minh 56/08.02 12/01/2000 3.13 82 Khá

3346 Tô Hoài Nam 56/08.02 10/09/2000 3.15 85 Khá

3347 Phạm Thị Uyển Nhi 56/08.02 14/08/2000 2.68 87 Khá

3348 Đào Minh Phương 56/08.02 03/09/2000 2.68 82 Khá

3349 Nguyễn Huyền Trang 56/08.02 19/12/2000 3 83 Khá

3350 Đặng Hoa Quỳnh Anh 56/08.03 02/07/2000 3 83 Khá

3351 Lê Thu Hà 56/08.03 17/11/2000 2.63 87 Khá

3352 Nguyễn Thu Hà 56/08.03 28/08/2000 3.13 88 Khá

3353 Nguyễn Thúy Hằng 56/08.03 12/10/2000 2.75 84 Khá

3354 Nguyễn Thị Hường 56/08.03 28/05/2000 2.98 85 Khá

3355 Đinh Phạm Thùy Linh 56/08.03 15/07/2000 2.63 83 Khá

3356 Nguyễn Khánh Linh 56/08.03 21/04/2000 2.83 82 Khá

3357 Nguyễn Thị Linh 56/08.03 31/05/2000 3.13 83 Khá

3358 Vũ Thị Mai Loan 56/08.03 25/09/2000 2.85 83 Khá

3359 Nguyễn Đức Minh 56/08.03 03/10/2000 2.9 83 Khá

3360 Trần Thị Thanh Ngọc 56/08.03 01/01/2000 2.9 85 Khá

3361 Nguyễn Trần Cẩm Tú 56/08.03 25/10/2000 2.98 83 Khá

Page 116 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3362 Cao Thị Ngọc Ánh 56/08.04 22/08/2000 3.1 82 Khá

3363 Nguyễn Thị Bắc 56/08.04 19/10/2000 3 85 Khá

3364 Nguyễn Ngân Hà 56/08.04 21/10/2000 2.6 81 Khá

3365 Lê Thị Hiền 56/08.04 16/12/2000 2.68 83 Khá

3366 Trương Hùng Thái 56/08.04 17/10/2000 3.13 87 Khá

3367 Đoàn Thị Thùy Trang 56/08.04 31/05/2000 2.55 85 Khá

3368 Hoàng Thị Bích Vân 56/08.04 11/02/2000 2.98 84 Khá

3369 Đinh Phan Anh 56/08.05 04/10/2000 2.9 88 Khá

3370 Nguyễn Thị Lan Anh 56/08.05 03/04/2000 2.83 83 Khá

3371 Nguyễn Xuân Lâm Bình 56/08.05 18/11/2000 2.83 84 Khá

3372 Lê Lan Hương 56/08.05 27/10/2000 2.95 82 Khá

3373 Vũ Văn Long 56/08.05 09/08/2000 2.65 86 Khá

3374 Đỗ Phương Nam 56/08.05 20/10/2000 2.98 83 Khá

3375 Đỗ Thanh Ngân 56/08.05 12/12/2000 2.98 83 Khá

3376 Nguyễn Lan Phương 56/08.05 27/03/2000 2.6 87 Khá

3377 Nguyễn Phương Quỳnh 56/08.05 26/10/2000 3.05 87 Khá

3378 Phạm Thị Thu Trang 56/08.05 23/03/2000 2.7 82 Khá

3379 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 56/08.06 10/06/2000 3.03 86 Khá

3380 Nguyễn Thái Hà 56/08.06 30/10/2000 3.15 89 Khá

3381 Nguyễn Tiến Lực 56/08.06 10/01/2000 2.65 86 Khá

3382 Nguyễn Kiều Ngọc Nhi 56/08.06 11/07/2000 3.05 73 Khá

3383 Nguyễn Lan Phương 56/08.06 28/10/2000 3.53 74 Khá

3384 Nguyễn Thị Bình An 57/08.01 12/07/2001 2.88 84 Khá

3385 Phạm Vân Anh 57/08.01 18/04/2001 3.16 85 Khá

3386 Nguyễn Thị Linh Chi 57/08.01 15/06/2001 3.16 83 Khá

3387 Nguyễn Thị Hòa 57/08.01 07/08/2001 3 82 Khá

3388 Vũ Thị Thu Hương 57/08.01 24/08/2001 2.66 83 Khá

3389 Tô Ánh Huyền 57/08.01 10/03/2001 2.91 83 Khá

3390 Vũ Thị Thanh Ngoan 57/08.01 13/06/2001 2.78 81 Khá

Page 117 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3391 Trần Diệu Thúy 57/08.01 27/09/2001 3.13 84 Khá

3392 Trần Thị Mỹ Ý 57/08.01 28/08/2001 3.09 83 Khá

3393 Ngô Hoàng Anh 57/08.02 01/02/2001 2.84 83 Khá

3394 Đỗ Thị Huệ 57/08.02 09/08/2001 3.09 84 Khá

3395 Nguyễn Khánh Linh 57/08.02 13/05/2001 3.06 84 Khá

3396 Lê Kim Ngân 57/08.02 20/08/2001 2.84 78 Khá

3397 Lê Thị Tú Oanh 57/08.02 14/02/2001 2.72 83 Khá

3398 Nguyễn Hoàng Phương Quyên 57/08.02 14/09/2001 2.66 88 Khá

3399 Nguyễn Thị Trang 57/08.02 01/09/2001 2.94 84 Khá

3400 Nguyễn Hoàng Anh 57/08.03 26/09/2001 3 84 Khá

3401 Nguyễn Ngọc Anh 57/08.03 22/03/2001 2.78 83 Khá

3402 Hà Minh Ánh 57/08.03 07/06/2001 3.06 85 Khá

3403 Phạm Thanh Duy 57/08.03 04/09/2001 3.09 83 Khá

3404 Đào Thu Hiền 57/08.03 21/10/2001 2.66 85 Khá

3405 Nguyễn Thu Hiền 57/08.03 03/03/2001 3.13 84 Khá

3406 Nguyễn Khắc Hoàng 57/08.03 24/01/2001 2.94 84 Khá

3407 Bùi Thanh Huyền 57/08.03 18/07/2001 2.88 83 Khá

3408 Nguyễn Thị Lan 57/08.03 15/08/2001 2.72 82 Khá

3409 Nguyễn Hoài Linh 57/08.03 25/08/2001 2.66 85 Khá

3410 Nguyễn Phương Linh 57/08.03 27/09/2001 2.69 83 Khá

3411 Nguyễn Lan Phương 57/08.03 16/10/2001 2.94 84 Khá

3412 Hoàng Thị Sang 57/08.03 02/05/2001 2.78 85 Khá

3413 Lê Bảo Trâm 57/08.03 30/04/2001 3.13 84 Khá

3414 Đỗ Thị Huyền Trang 57/08.03 15/10/2001 3.19 89 Khá

3415 Nguyễn Thị Huyền Trang 57/08.03 21/12/2001 2.84 86 Khá

3416 Nguyễn Thị Hải Yến 57/08.03 09/08/2001 3.03 88 Khá

3417 Nguyễn Thị Vân Anh 57/08.04 10/10/2001 3.03 83 Khá

3418 Trần Minh Chiến 57/08.04 10/10/2001 2.75 87 Khá

3419 Lò Thị Hậu 57/08.04 27/06/2001 2.8 83 Khá

Page 118 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3420 Hà Thị Minh Huyền 57/08.04 15/09/2001 2.91 85 Khá

3421 Nguyễn Thị Thu Phương 57/08.04 07/08/2001 2.66 83 Khá

3422 Hoàng Thị Sương 57/08.04 10/01/2001 3.16 82 Khá

3423 Nguyễn Thị Thu Thảo 57/08.04 08/04/2001 3.03 82 Khá

3424 Dương Thị Trang 57/08.04 14/06/2001 2.78 83 Khá

3425 Trần Thị Thu Trang 57/08.04 10/04/2001 2.63 83 Khá

3426 Đinh Thị Vân Anh 57/08.05 08/10/2001 3.03 87 Khá

3427 Nguyễn Thị Thảo Ly 57/08.05 07/03/2001 2.78 82 Khá

3428 Hà Thị Nga 57/08.05 02/04/2001 2.81 84 Khá

3429 Nông Thị Ánh Nguyệt 57/08.05 23/01/2001 3.09 84 Khá

3430 Nguyễn Thị Thu Phương 57/08.05 06/05/2001 2.94 84 Khá

3431 Nguyễn Phương Quỳnh 57/08.05 15/11/2001 2.97 88 Khá

3432 Ngô Thị Trâm 57/08.05 12/10/2001 2.63 84 Khá

3433 Ngô Thị Triệu 57/08.05 17/09/2001 3.13 83 Khá

3434 Trương Thu Hương 57/08.06 26/05/2001 3.19 85 Khá

3435 Nguyễn Thị Sao Mai 57/08.06 02/01/2001 2.69 84 Khá

3436 Lê Tuyết Nga 57/08.06 20/10/2001 2.91 85 Khá

3437 Nguyễn Thị Vân Oanh 57/08.06 21/02/2001 3.19 87 Khá

3438 Trần Thị Nhật Thương 57/08.06 21/03/2001 2.69 83 Khá

3439 Phạm Thị Trà Vy 57/08.06 05/05/2001 3.16 83 Khá

3440 Nguyễn Thị Hương Giang 58/10.17 09/09/2002 2.84 84 Khá

3441 Nguyễn Thị Thanh Hiền 58/10.17 13/08/2002 2.97 82 Khá

3442 Phạm Thị Huệ 58/10.17 12/11/2002 3.18 83 Khá

3443 Nguyễn Khánh Huyền 58/10.17 13/02/2002 2.53 87 Khá

3444 Nguyễn Thị Hiền Ly 58/10.17 23/08/2002 2.63 83 Khá

3445 Trương Thục Anh 58/10.18 08/08/2002 3.11 82 Khá

3446 Hoàng Ngọc Bích 58/10.18 05/01/2002 2.84 85 Khá

3447 Dương Thùy Giang 58/10.18 11/10/2002 3.16 87 Khá

3448 Đào Khánh Huyền 58/10.18 15/09/2002 3.11 83 Khá

Page 119 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3449 Mạc Thị Lan 58/10.18 06/01/2002 2.71 82 Khá

3450 Lê Tuyết My 58/10.18 12/11/2002 2.92 87 Khá

3451 Vũ Khắc Đạt 58/10.19 25/02/2002 2.84 85 Khá

3452 Trần Thị Lan 58/10.19 19/07/2002 2.68 82 Khá

3453 Nguyễn Quang Minh 58/10.19 18/08/2002 2.97 82 Khá

3454 Lương Tú Anh 58/10.20 03/12/2002 3.03 85 Khá

3455 Kiều Huệ Chi 58/10.20 26/05/2002 2.68 83 Khá

3456 Nguyễn Thị Kim Duyên 58/10.20 03/05/2002 2.63 84 Khá

3457 Hoàng Thị Thu Hà 58/10.20 12/12/2002 2.55 83 Khá

3458 Nguyễn Thủy Lam 58/10.20 28/12/2002 2.71 83 Khá

3459 Hà Thu Thảo 58/10.20 04/03/2002 2.63 84 Khá

3460 Lê Thị Huyền Trang 58/10.20 27/10/2002 2.95 82 Khá

3461 Kim Thị Tuyền 58/10.20 08/02/2002 3.03 84 Khá

3462 Hồ Thị Ngọc Yến 58/10.20 02/12/2002 2.74 83 Khá

3463 Vương Hà Anh 58/10.21 16/10/2002 2.79 82 Khá

3464 Trịnh Thị Phương Dung 58/10.21 16/02/2002 2.61 84 Khá

3465 Lê Vân Hà 58/10.21 08/06/2002 2.95 83 Khá

3466 Phan Thị Thanh Hà 58/10.21 09/06/2002 2.82 83 Khá

3467 Lê Đăng Hoàng 58/10.21 07/02/2002 2.92 84 Khá

3468 Lê Hà Huệ 58/10.21 19/08/2002 2.66 87 Khá

3469 Nguyễn Thị Mừng 58/10.21 07/08/2002 2.63 88 Khá

3470 Hoàng Nghĩa Tùng 58/10.21 11/03/2002 2.61 88 Khá

3471 Nguyễn Thị Thu Uyên 58/10.21 15/08/2002 2.82 83 Khá

3472 Dương Thị Kim Anh 58/10.22 09/07/2002 3.08 88 Khá

3473 Hoàng Ngọc Ánh 58/10.22 16/03/2002 2.71 83 Khá

3474 Bùi Thị Dinh 58/10.22 04/01/2002 2.87 83 Khá

3475 Ngô Thị Huệ 58/10.22 24/11/2002 3.05 82 Khá

3476 Đặng Thị Dung Huyền 58/10.22 20/04/2002 3.11 83 Khá

3477 Đặng Minh Phương 58/10.22 09/03/2002 3 83 Khá

Page 120 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3478 Đặng Thị Tuyến 58/10.22 13/02/2002 2.63 82 Khá

3479 Nguyễn Thị Bình 56/02.01 04/01/2000 2.68 83 Khá

3480 Lưu Ánh Dương 56/02.01 23/10/2000 2.95 86 Khá

3481 Đỗ Văn Hiếu 56/02.01 02/04/2000 2.74 86 Khá

3482 Lý Thị Thu Huyền 56/02.01 13/03/2000 2.74 82 Khá

3483 Kiều Khánh Linh 56/02.01 26/07/2000 3.18 87 Khá

3484 Vương Kiều Linh 56/02.01 27/03/2000 3.11 83 Khá

3485 Nguyễn Lan Phương 56/02.01 06/01/2000 2.53 87 Khá

3486 Phạm Thúy Quỳnh 56/02.01 28/02/2000 2.68 82 Khá

3487 Vũ Minh Trà 56/02.01 11/11/2000 3.03 82 Khá

3488 Phạm Lê Quỳnh Trang 56/02.01 06/12/1999 2.76 83 Khá

3489 Phạm Thị Minh Châu 56/02.02 10/07/2000 3.05 82 Khá

3490 Kiều Thành Lộc 56/02.02 15/05/2000 2.58 82 Khá

3491 Nguyễn Minh Tú 56/02.02 22/03/2000 3.05 82 Khá

3492 Nguyễn Thị Lan Anh 56/02.03 26/08/2000 2.97 83 Khá

3493 Nguyễn Thị Thanh Dung 56/02.03 01/10/2000 2.89 86 Khá

3494 Lê Minh Hồng 56/02.03 27/10/2000 2.71 83 Khá

3495 Lê Phương Linh 56/02.03 17/02/2000 2.92 84 Khá

3496 Luyện Hữu Long 56/02.03 26/05/2000 2.87 83 Khá

3497 Phạm Thị Kiều Oanh 56/02.03 16/10/2000 2.61 82 Khá

3498 Đỗ Thị Thanh Thảo 56/02.03 22/10/2000 2.89 82 Khá

3499 Tống Thị Minh Thùy 56/02.03 04/12/2000 2.79 83 Khá

3500 Vũ Thị Thu Trang 56/02.03 19/08/2000 2.53 82 Khá

3501 Đặng Nguyễn Hồng Vân 56/02.03 05/11/2000 2.63 89 Khá

3502 Trần Thị Cúc 56/02.04 01/05/2000 2.89 82 Khá

3503 Phạm Thùy Dung 56/02.04 12/01/2000 2.84 82 Khá

3504 Nguyễn Thị Thu Hiền 56/02.04 27/12/2000 2.61 84 Khá

3505 Lương Yến Linh 56/02.04 29/08/2000 2.63 82 Khá

3506 Nguyễn Thị Thảo Nhi 56/02.04 01/10/2000 3.16 85 Khá

Page 121 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3507 Đỗ Thu Phương 56/02.04 25/05/2000 2.95 83 Khá

3508 Nguyễn Thu Phương 56/02.04 01/05/2000 2.68 82 Khá

3509 Nguyễn Thị Phương Thảo 56/02.04 16/07/2000 3.03 82 Khá

3510 Nguyễn Thị Phương Trang 56/02.04 08/05/2000 3.13 83 Khá

3511 Nguyễn Thị Thắm Tươi 56/02.04 21/12/2000 3.03 82 Khá

3512 Đào Thanh Duyên 56/02.05 20/12/2000 2.53 86 Khá

3513 Trương Thị Diệu Linh 56/02.05 24/09/2000 3.13 83 Khá

3514 Ngô Thị Nga 56/02.05 22/06/2000 2.55 82 Khá

3515 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 56/02.05 01/10/2000 2.5 85 Khá

3516 Nguyễn Thu Trang 56/02.05 22/09/2000 2.79 85 Khá

3517 Nguyễn Thị Khánh Vân 56/02.05 09/01/2000 2.79 80 Khá

3518 Đặng Thị Hồng Đào 56/02.06 02/11/2000 2.79 82 Khá

3519 Ngô Thu Hoài 56/02.06 18/02/2000 2.76 82 Khá

3520 Đậu Trần Khánh Linh 56/02.06 10/09/2000 2.53 82 Khá

3521 Nguyễn Thị Hồng Nhung 56/02.06 23/04/2000 3.05 89 Khá

3522 Nguyễn Thùy Trang 56/02.06 26/04/2000 2.5 82 Khá

3523 Lê Anh Tú 56/02.06 02/02/2000 2.63 82 Khá

3524 Phạm Tiến Anh 56/05.01 07/01/2000 3.11 83 Khá

3525 Ngô Thị Thùy Dung 56/05.01 26/01/2000 3.17 82 Khá

3526 Châu Thị Hồng Duyên 56/05.01 06/10/2000 3.19 83 Khá

3527 Đỗ Văn Minh Hiếu 56/05.01 08/06/2000 3.03 85 Khá

3528 Nguyễn Thị Huệ 56/05.01 03/06/2000 3 82 Khá

3529 Nguyễn Thị Hoàng Lan 56/05.01 05/07/2000 2.94 82 Khá

3530 Nguyễn Hồng Hà Linh 56/05.01 29/04/2000 2.97 86 Khá

3531 Hoàng Minh Thu 56/05.01 17/06/2000 2.97 84 Khá

3532 Nguyễn Hương Trà 56/05.01 23/06/2000 3.11 82 Khá

3533 Đặng Thị Lan Anh 56/05.02 24/08/2000 2.97 83 Khá

3534 Lê Hoàng Anh 56/05.02 14/09/2000 2.69 83 Khá

3535 Phan Thị Vân Anh 56/05.02 10/04/2000 2.75 84 Khá

Page 122 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3536 Phạm Thị Kim Chi 56/05.02 15/01/2000 3 84 Khá

3537 Nguyễn Thị Hương Giang 56/05.02 07/08/2000 3.11 84 Khá

3538 Nguyễn Thị Ngọc Lan 56/05.02 12/09/2000 3.03 84 Khá

3539 Hoàng Hải Linh 56/05.02 22/09/2000 2.78 83 Khá

3540 Vũ Thị Thanh Loan 56/05.02 29/01/2000 3.19 85 Khá

3541 Lê Thị Hoa Mai 56/05.02 01/06/2000 2.86 83 Khá

3542 Phạm Thị Thảo 56/05.02 01/03/2000 2.86 82 Khá

3543 Vũ Thị Thúy 56/05.02 06/01/2000 3.08 82 Khá

3544 Nguyễn Thị Trang 56/05.02 22/11/2000 2.89 86 Khá

3545 Nguyễn Thu Thảo Trang 56/05.02 19/12/2000 3.11 83 Khá

3546 Nguyễn Thị Hồng Xinh 56/05.02 13/03/2000 3.11 83 Khá

3547 Trần Thị Thu Hiền 56/05.03 01/07/2000 3.19 84 Khá

3548 Phạm Thị Linh 56/05.03 08/12/2000 3.08 83 Khá

3549 Trần Hoàng Nam 56/05.03 22/08/2000 2.92 84 Khá

3550 Nguyễn Quỳnh Như 56/05.03 23/09/2000 2.97 82 Khá

3551 Đặng Thúy Quỳnh 56/05.03 18/06/2000 3.14 85 Khá

3552 Đoàn Ngọc Cao Thiên 56/05.03 10/10/2000 2.86 83 Khá

3553 Nguyễn Thu Thùy 56/05.03 24/04/2000 2.83 83 Khá

3554 Nguyễn Thị Chinh 56/05.04 14/12/2000 2.92 82 Khá

3555 Lê Thu Hà 56/05.04 28/02/2000 2.86 87 Khá

3556 Trần Thảo Huyền 56/05.04 27/04/2000 2.58 85 Khá

3557 Phạm Vũ Lâm 56/05.04 07/01/2000 2.5 83 Khá

3558 Lê Thị Khánh Linh 56/05.04 01/12/2000 3 85 Khá

3559 Phan Phương Linh 56/05.04 30/01/2000 3.11 83 Khá

3560 Đoàn Thị Nguyệt Nga 56/05.04 07/02/2000 2.58 82 Khá

3561 Nguyễn Thị Bích Ngọc 56/05.04 30/06/2000 3.11 82 Khá

3562 Nguyễn Hồng Nhung 56/05.04 20/11/2000 2.97 83 Khá

3563 Đào Khánh Quỳnh 56/05.04 30/10/2000 3.08 82 Khá

3564 Nguyễn Tiến Hùng Thịnh 56/05.04 07/05/2000 2.81 82 Khá

Page 123 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3565 Trần Thị Thu 56/05.04 12/11/2000 2.81 81 Khá

3566 Khương Văn Toàn 56/05.04 26/01/2000 3.06 82 Khá

3567 Hà Huyền Trang 56/05.04 04/10/2000 3.03 83 Khá

3568 Nguyễn Thị Ngọc Trang 56/05.04 19/01/2000 3.19 83 Khá

3569 Nguyễn Duy Tường 56/05.04 24/12/2000 2.81 82 Khá

3570 Nguyễn Thị Diệu Anh 57/02.01 01/12/2001 3 85 Khá

3571 Nguyễn Vân Anh 57/02.01 22/06/2001 2.85 83 Khá

3572 Vũ Hải Anh 57/02.01 08/02/2001 2.94 82 Khá

3573 Nguyễn Thị Chăm 57/02.01 01/08/2001 2.79 83 Khá

3574 Phạm Thị Dương 57/02.01 10/02/2001 2.94 83 Khá

3575 Đinh Phan Thu Hằng 57/02.01 11/07/2001 3.18 86 Khá

3576 Phạm Thị Hằng 57/02.01 08/07/2001 3.06 83 Khá

3577 Bùi Trung Hiếu 57/02.01 19/02/2001 2.88 82 Khá

3578 Nguyễn Mai Hoa 57/02.01 08/01/2001 2.68 83 Khá

3579 Vũ Thị Thu Hương 57/02.01 20/09/2001 2.53 83 Khá

3580 Đỗ Thị Huyền 57/02.01 11/01/2001 2.68 83 Khá

3581 Nguyễn Tùng Lâm 57/02.01 01/01/2001 2.53 82 Khá

3582 Lương Thị Diệu Linh 57/02.01 06/02/2001 2.71 82 Khá

3583 Phạm Đặng Duy Linh 57/02.01 07/01/2001 3.15 82 Khá

3584 Nguyễn Hà Hải Long 57/02.01 01/09/2001 2.65 84 Khá

3585 Lê Thị Yến Nhi 57/02.01 04/08/2001 2.68 82 Khá

3586 Kiều Thúy Quỳnh 57/02.01 21/05/2001 3 84 Khá

3587 Nguyễn Thị Minh Tâm 57/02.01 01/06/2001 2.68 83 Khá

3588 Lê Ngọc Huyền Trang 57/02.01 08/03/2001 3 82 Khá

3589 Phùng Huyền Trang 57/02.01 06/10/2001 2.65 82 Khá

3590 Đỗ Thị Thu Uyên 57/02.01 05/03/2001 2.97 82 Khá

3591 Lê Phương Anh 57/02.02 04/11/2001 3.15 86 Khá

3592 Nguyễn Việt Anh 57/02.02 07/09/2001 3.06 82 Khá

3593 Đỗ Xuân Đạt 57/02.02 11/02/2001 2.79 83 Khá

Page 124 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3594 Nguyễn Tiến Dũng 57/02.02 12/08/2001 2.71 82 Khá

3595 Vũ Thùy Dương 57/02.02 09/01/2001 2.5 82 Khá

3596 Trần Thị Hằng 57/02.02 05/01/2001 3.06 82 Khá

3597 Nguyễn Trọng Hòa 57/02.02 12/10/2001 2.5 82 Khá

3598 Tạ Thị Khánh Huyền 57/02.02 25/07/2001 2.97 81 Khá

3599 Trần Thị Liên 57/02.02 03/07/2001 2.64 82 Khá

3600 Trần Hải Long 57/02.02 07/02/2001 3.09 84 Khá

3601 Vũ Tuấn Minh 57/02.02 17/12/2001 2.94 83 Khá

3602 Đỗ Thị Minh Ngọc 57/02.02 19/10/2001 2.74 82 Khá

3603 Phạm Thu Phương 57/02.02 09/10/2001 2.53 83 Khá

3604 Nguyễn Thị Thảo 57/02.02 14/01/2001 2.97 82 Khá

3605 Nguyễn Huyền Trang 57/02.02 27/10/2001 3 82 Khá

3606 Nguyễn Thị Việt Trinh 57/02.02 23/08/2001 2.97 82 Khá

3607 Lý Nguyệt Anh 57/02.03 15/11/2001 3 82 Khá

3608 Phạm Ngọc Anh 57/02.03 18/05/2001 3.12 82 Khá

3609 Phạm Ngọc Ánh 57/02.03 06/12/2001 2.76 83 Khá

3610 Trần Bảo Châu 57/02.03 22/10/2001 2.71 84 Khá

3611 Vy Thảo Chi 57/02.03 27/11/2001 2.79 83 Khá

3612 Trần Thu Dịu 57/02.03 23/11/2001 2.88 83 Khá

3613 Huỳnh Thị Thùy Dung 57/02.03 12/12/2001 2.97 85 Khá

3614 Đỗ Thùy Dương 57/02.03 31/10/2001 3.12 83 Khá

3615 Nguyễn Ngọc Duyên 57/02.03 20/09/2001 3.03 82 Khá

3616 Lê Thị Hằng 57/02.03 10/10/2001 2.71 82 Khá

3617 Nguyễn Thị Hiền Hậu 57/02.03 05/12/2001 2.53 83 Khá

3618 Đặng Đình Hoàng 57/02.03 09/08/2001 2.82 82 Khá

3619 Nguyễn Thu Huệ 57/02.03 01/09/2001 2.94 85 Khá

3620 Nguyễn Thị Khánh Huyền 57/02.03 28/10/2001 3.06 84 Khá

3621 Hà Ngọc Khang 57/02.03 20/08/2001 2.82 83 Khá

3622 Bùi Thị Khánh Linh 57/02.03 28/10/2001 3 87 Khá

Page 125 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3623 Trần Thị Linh 57/02.03 12/09/2001 2.91 83 Khá

3624 Bùi Thị Phương Mai 57/02.03 25/06/2001 2.65 83 Khá

3625 Phạm Thị Hồng Nhung 57/02.03 08/02/2001 3.18 83 Khá

3626 Nguyễn Đình Quảng 57/02.03 11/12/2001 2.9 81 Khá

3627 Trần Thị Phương Thảo 57/02.03 12/03/2001 3 83 Khá

3628 Phạm Quỳnh Trang 57/02.03 12/10/2001 3 83 Khá

3629 Lê Ngọc Anh Tú 57/02.03 19/05/2001 3.18 83 Khá

3630 Phan Anh Vũ 57/02.03 13/03/2000 2.74 82 Khá

3631 Nguyễn Lộc Anh 57/02.04 18/01/2001 2.82 85 Khá

3632 Trần Thị Hải Anh 57/02.04 09/10/2001 2.91 82 Khá

3633 Nguyễn Thị Yến Chi 57/02.04 29/10/2001 2.62 84 Khá

3634 Bùi Việt Đức 57/02.04 07/09/2001 3.06 82 Khá

3635 Nguyễn Thị Thùy Dung 57/02.04 01/12/2001 2.79 83 Khá

3636 Hoàng Thùy Dương 57/02.04 27/09/2001 2.91 82 Khá

3637 Trương Việt Hà 57/02.04 28/09/2001 2.74 84 Khá

3638 Nguyễn Thúy Hằng 57/02.04 08/08/2001 3.06 82 Khá

3639 Lưu Thị Hoàn Hảo 57/02.04 28/03/2001 3 82 Khá

3640 Nguyễn Diệu Hồng 57/02.04 06/01/2001 2.74 82 Khá

3641 Nguyễn Duy Hưng 57/02.04 17/10/2001 2.62 82 Khá

3642 Nguyễn Thị Hương 57/02.04 02/01/2001 2.53 82 Khá

3643 Đào Thị Thu Huyền 57/02.04 02/08/2001 2.56 82 Khá

3644 Phạm Thị Huyền 57/02.04 11/01/2001 3 82 Khá

3645 Lê Thị Ngọc Linh 57/02.04 02/02/2001 2.68 82 Khá

3646 Nguyễn Thị Thùy Linh 57/02.04 07/10/2001 3.18 83 Khá

3647 Nguyễn Thị Hoài Thanh 57/02.04 07/09/2001 2.88 82 Khá

3648 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 57/02.04 25/02/2000 2.71 82 Khá

3649 Nguyễn Cẩm Tú 57/02.04 14/09/2001 3.18 83 Khá

3650 Bùi Thảo Uyên 57/02.04 21/08/2001 2.74 85 Khá

3651 Nguyễn Vân Anh 57/05.01 30/06/2001 2.69 83 Khá

Page 126 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3652 Trần Mai Anh 57/05.01 19/02/2001 3 82 Khá

3653 Đinh Trọng Duy 57/05.01 17/03/1999 2.83 82 Khá

3654 Đỗ Thu Hà 57/05.01 03/10/2001 2.83 86 Khá

3655 Phan Thị Hiền 57/05.01 02/10/2001 3.05 85 Khá

3656 Phạm Việt Hoàng 57/05.01 24/04/2001 3.1 87 Khá

3657 Đinh Hà Kiên 57/05.01 28/07/2001 2.6 83 Khá

3658 Hoàng Phúc Ngân 57/05.01 05/12/2001 2.81 82 Khá

3659 Hoàng Thu Phương 57/05.01 04/09/2001 2.98 83 Khá

3660 Lê Thị Thảo 57/05.01 17/05/2001 3.07 84 Khá

3661 Lê Hà Trang 57/05.01 05/06/2001 2.86 82 Khá

3662 Vũ Thị Huyền Trang 57/05.01 03/07/2001 2.79 82 Khá

3663 Dương Thị Tươi 57/05.01 15/05/2001 2.76 82 Khá

3664 Nguyễn Thị Xuyến 57/05.01 05/02/2001 2.88 83 Khá

3665 Nguyễn Vân Anh 57/05.02 06/04/2001 2.83 81 Khá

3666 Trần Thị Ngọc Anh 57/05.02 09/11/2001 3.07 82 Khá

3667 Trần Đức Công 57/05.02 14/01/2001 2.5 83 Khá

3668 Đoàn Thị Phương Hải 57/05.02 08/11/2001 3 83 Khá

3669 Lê Yến Hoa 57/05.02 25/12/2001 3.12 82 Khá

3670 Phan Văn Hoàng 57/05.02 04/10/2001 2.88 83 Khá

3671 Khuất Việt Hương 57/05.02 15/02/2001 2.93 83 Khá

3672 Ngô Thu Hường 57/05.02 18/10/2001 2.93 82 Khá

3673 Trần Thị Ngọc Huyền 57/05.02 15/02/2001 3.07 83 Khá

3674 Phạm Tuấn Khanh 57/05.02 19/02/2001 2.79 82 Khá

3675 Hoàng Khánh Linh 57/05.02 06/09/2001 2.5 82 Khá

3676 Tạ Thị Minh 57/05.02 03/01/2001 3.05 85 Khá

3677 Trần Thảo Ngân 57/05.02 29/03/2001 2.95 82 Khá

3678 Bùi Minh Phượng 57/05.02 05/12/2001 3.14 82 Khá

3679 Nguyễn Thị Thanh Tâm 57/05.02 07/12/2001 2.6 83 Khá

3680 Nguyễn Phương Thảo 57/05.02 04/04/2001 3.07 83 Khá

Page 127 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3681 Nghiêm Thị Kiều Trang 57/05.02 17/09/2001 2.64 82 Khá

3682 Nguyễn Văn Vịnh 57/05.02 19/04/2001 2.64 84 Khá

3683 Nguyễn Anh Chi 57/05.03 13/01/2001 2.93 82 Khá

3684 Hoàng Hải Đăng 57/05.03 05/10/2001 2.86 83 Khá

3685 Vũ Thị Thùy Dương 57/05.03 23/06/2001 3.14 85 Khá

3686 Trần Thị Thanh Hải 57/05.03 09/02/2001 2.98 83 Khá

3687 Trần Tuấn Minh 57/05.03 14/07/2001 2.67 83 Khá

3688 Lê Thị Ngọc 57/05.03 05/07/2001 2.52 84 Khá

3689 Nguyễn Hữu Thắng 57/05.03 29/06/2001 3 83 Khá

3690 Nguyễn Thị Yến 57/05.03 27/01/2001 3.07 82 Khá

3691 Nguyễn Đức Anh 57/05.04 27/01/2001 3 82 Khá

3692 Nguyễn Thị Ngọc Anh 57/05.04 28/07/2001 2.62 88 Khá

3693 Phạm Thị Tú Anh 57/05.04 01/05/2001 2.52 85 Khá

3694 Nguyễn Thị Chúc 57/05.04 21/08/2001 2.95 83 Khá

3695 Đặng Tiến Đạt 57/05.04 14/06/2001 3.12 88 Khá

3696 Lê Thị Hương Giang 57/05.04 29/03/2001 2.76 83 Khá

3697 Nguyễn Đức Hợp 57/05.04 05/02/2001 3.14 85 Khá

3698 Trần Minh Huyền 57/05.04 05/11/2001 3.19 83 Khá

3699 Nguyễn Thế Khởi 57/05.04 14/05/2001 2.83 82 Khá

3700 Cao Thị Kim Làn 57/05.04 05/04/2001 2.69 84 Khá

3701 Nguyễn Thị Linh 57/05.04 21/03/2001 2.81 83 Khá

3702 Triệu Phương Mai 57/05.04 01/04/2001 2.83 87 Khá

3703 Trần Mai Phương 57/05.04 09/04/2001 2.6 87 Khá

3704 Nguyễn Anh Quân 57/05.04 12/08/2001 2.95 85 Khá

3705 Phan Việt Hùng 57/06.01CLC 04/08/2001 3.13 82 Khá

3706 Phạm Mỹ Anh 58/10.05 13/10/2002 2.79 83 Khá

3707 Vũ Đặng Châu Anh 58/10.05 16/07/2002 2.55 83 Khá

3708 Nguyễn Thị Hân 58/10.05 09/02/2002 2.84 83 Khá

3709 Đèo Hải Tùng Lâm 58/10.05 16/08/2002 2.84 83 Khá

Page 128 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3710 Nguyễn Quý Long 58/10.05 14/10/2002 2.84 82 Khá

3711 Nguyễn Hồng Ngọc 58/10.05 25/03/2002 2.79 82 Khá

3712 Trương Huyền Ngọc 58/10.05 03/08/2002 3 84 Khá

3713 Lê Bảo Thư 58/10.05 15/08/2002 2.95 82 Khá

3714 Trần Thị Thủy Tiên 58/10.05 27/03/2002 2.95 84 Khá

3715 Nguyễn Thùy Cát Vy 58/10.05 30/03/2002 2.95 82 Khá

3716 Đặng Quỳnh Chi 58/10.06 09/10/2002 3.05 85 Khá

3717 Nguyễn Thùy Dung 58/10.06 16/01/2002 2.92 85 Khá

3718 Nguyễn Thùy Giang 58/10.06 22/06/2002 3.16 83 Khá

3719 Phùng Minh Hương 58/10.06 25/09/2002 2.55 83 Khá

3720 Hoàng Thị Thùy Linh 58/10.06 08/12/2002 2.76 86 Khá

3721 Nguyễn Phương Thảo 58/10.06 18/09/2002 2.87 83 Khá

3722 Nguyễn Thị Xuân 58/10.06 17/08/2002 2.79 82 Khá

3723 Lê Thị Vân Anh 58/10.07 04/11/2002 2.97 84 Khá

3724 Nguyễn Thị Lan Anh 58/10.07 14/11/2002 2.66 85 Khá

3725 Khổng Thị Ngọc Ánh 58/10.07 07/08/2002 2.95 82 Khá

3726 Đặng Thị Thu Hiền 58/10.07 04/12/2002 3.16 84 Khá

3727 Nguyễn Thị Hoa 58/10.07 21/01/2002 2.97 84 Khá

3728 Phạm Thị Huế 58/10.07 21/04/2002 2.5 84 Khá

3729 Nguyễn Trúc Linh 58/10.07 24/12/2002 2.89 83 Khá

3730 Võ Thị Khánh Ly 58/10.07 05/09/2002 2.55 83 Khá

3731 Lại Thị Trà My 58/10.07 14/08/2002 3.16 84 Khá

3732 Trương Thị Thanh Thanh 58/10.07 12/05/2001 2.84 82 Khá

3733 Nguyễn Hà Anh 58/10.08 15/07/2002 2.66 83 Khá

3734 Nguyễn Thị Định 58/10.08 07/12/2002 2.68 82 Khá

3735 Đoàn Thị Hà 58/10.08 20/11/2002 2.79 82 Khá

3736 Phạm Ngọc Ánh 58/10.13 05/02/2002 2.76 83 Khá

3737 Đàm Phương Thanh 58/10.13 21/11/2002 2.71 83 Khá

3738 Nguyễn Quỳnh Trang 58/10.13 06/05/2002 3.11 83 Khá

Page 129 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3739 Phí Hải Anh 58/10.14 04/05/2002 2.63 83 Khá

3740 Vũ Ngọc Hiếu 58/10.14 06/06/2002 3.05 82 Khá

3741 Vũ Diệu Linh 58/10.14 06/03/2002 2.97 85 Khá

3742 Trần Thị Quỳnh 58/10.14 01/01/2002 2.79 82 Khá

3743 Phùng Thị Yến 58/10.14 20/05/2001 2.97 82 Khá

3744 Nguyễn Thị Vân Anh 58/10.15 08/06/2002 2.79 83 Khá

3745 Nguyễn Tân Cương 58/10.15 23/05/2002 2.66 83 Khá

3746 Văn Thị Thùy Dung 58/10.15 17/08/2002 2.61 82 Khá

3747 Trịnh Thị Duyên 58/10.15 26/09/2002 3.08 82 Khá

3748 Nguyễn Thị Giang 58/10.15 26/07/2002 3.05 82 Khá

3749 Đặng Thị Thu Hà 58/10.15 02/08/2002 2.82 83 Khá

3750 Phạm Thu Hoài 58/10.15 10/03/2002 3.05 85 Khá

3751 Phạm Văn Khánh 58/10.15 13/09/2002 2.79 83 Khá

3752 Lê Thị Kim Liên 58/10.15 06/10/2002 2.71 83 Khá

3753 Nguyễn Hồng Ngọc 58/10.15 05/12/2001 3.18 82 Khá

3754 Mai Hà Phương 58/10.15 16/01/2002 3.13 82 Khá

3755 Nguyễn Thị Bích Thao 58/10.15 24/02/2002 2.95 82 Khá

3756 Đinh Thị Thơm 58/10.15 08/02/2002 2.82 83 Khá

3757 Nguyễn Thị Phương Thúy 58/10.15 20/01/2002 2.82 82 Khá

3758 Đặng Thị Hồng Trang 58/10.15 19/09/2002 2.87 82 Khá

3759 Nguyễn Thanh Trúc 58/10.15 07/04/2002 2.53 85 Khá

3760 Lê Thị Tuyết 58/10.15 24/08/2002 2.84 82 Khá

3761 Lê Thị Hải Yến 58/10.15 21/06/2002 2.97 83 Khá

3762 Trần Thị Duyên 58/10.16 25/07/2002 2.71 84 Khá

3763 Đỗ Thị Hoàn 58/10.16 06/02/2002 2.61 82 Khá

3764 Nguyễn Thị Mây 58/10.16 06/08/2002 2.76 82 Khá

3765 Đinh Thị Thanh 58/10.16 03/08/2002 3.11 82 Khá

3766 Nguyễn Thị Vĩnh An 58/06.01CLC 09/08/2002 2.63 84 Khá

3767 Hoàng Duy Anh 58/06.01CLC 07/08/2002 2.78 84 Khá

Page 130 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3768 Trần Duy Anh 58/06.01CLC 28/05/2002 2.75 85 Khá

3769 Triệu Vân Anh 58/06.01CLC 02/05/2002 2.5 82 Khá

3770 Đinh Trọng Hiếu 58/06.01CLC 18/11/2002 2.88 83 Khá

3771 Đào Chí Nghĩa 58/06.01CLC 12/05/2002 2.68 87 Khá

3772 Lê Vũ Tùng 58/06.01CLC 17/06/2002 2.68 80 Khá

3773 Nguyễn Nguyệt Anh 58/06.02CLC 18/11/2002 3.03 82 Khá

3774 Nguyễn Vân Anh 58/06.02CLC 13/02/2002 2.9 85 Khá

3775 Đỗ Đức Mạnh 58/06.02CLC 16/07/2002 2.75 83 Khá

3776 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 58/06.02CLC 27/02/2002 2.85 83 Khá

3777 Đinh Phương Thảo 58/06.02CLC 02/03/2002 2.93 85 Khá

3778 Lê Phương Thảo 58/06.02CLC 14/08/2002 2.8 83 Khá

3779 Lê Thị Phương Thảo 58/06.02CLC 20/12/2002 2.93 82 Khá

3780 Nguyễn Hà Trang 58/06.02CLC 16/01/2002 2.98 83 Khá

3781 Tô Nguyệt Hà 58/06.03CLC 09/11/2002 3.05 83 Khá

3782 Nguyễn Thị Kim Ngân 58/06.03CLC 10/04/2002 2.68 86 Khá

3783 Trần Mạnh Thắng 58/06.03CLC 12/07/2002 2.8 82 Khá

3784 Nguyễn Đức Lê Thành 58/06.03CLC 30/08/2002 2.78 87 Khá

3785 Nguyễn Tiến Thành 58/06.03CLC 06/07/2002 2.8 83 Khá

3786 Nguyễn Phương Thảo 58/06.03CLC 16/03/2002 3.15 82 Khá

3787 Kiều Quốc Trung 58/06.03CLC 11/12/2002 3 83 Khá

3788 Chu Thị Quỳnh Chi 58/06.04CLC 20/10/2002 2.75 85 Khá

3789 Trần Thu Hằng 58/06.04CLC 21/07/2002 2.55 85 Khá

3790 Phạm Đức Hoàng 58/06.04CLC 12/04/2002 3.08 85 Khá

3791 Phan Đức Mạnh 58/06.04CLC 07/09/2002 2.68 83 Khá

3792 Nguyễn Thị Như Ngọc 58/06.04CLC 09/09/2002 2.5 83 Khá

3793 Chu Tuấn Nguyên 58/06.04CLC 28/10/2002 2.98 83 Khá

3794 Đỗ Thị Hương Giang 58/06.05CLC 11/10/2002 3.05 84 Khá

3795 Đặng Thảo Linh 58/06.05CLC 16/06/2002 2.8 82 Khá

3796 Phạm Hồng Phúc 58/06.05CLC 03/02/2002 2.98 83 Khá

Page 131 of 135


Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
3797 Mai Thu Trang 58/06.05CLC 19/06/2002 3.05 82 Khá

3798 Ngô Thu Uyên 58/06.05CLC 10/03/2002 2.9 84 Khá

3799 Vũ Thị Minh Anh 58/06.06CLC 11/12/2002 2.63 83 Khá

3800 Đỗ Đức Bình 58/06.06CLC 12/09/2002 3.03 83 Khá

3801 Nguyễn Thị Mai Chi 58/06.06CLC 23/10/2002 2.63 86 Khá

3802 Bùi Đình Dũng 58/06.06CLC 22/10/2002 3 83 Khá

3803 Nguyễn Thị Ngọc Lan 58/06.06CLC 28/04/2002 3.08 82 Khá

3804 Lê Diệu Linh 58/06.06CLC 05/11/2002 2.63 83 Khá

3805 Nguyễn Văn Nam 58/06.06CLC 17/09/2002 2.93 82 Khá

3806 Phạm Thị Hồng Nhung 58/06.06CLC 22/03/2002 3.18 83 Khá

Page 132 of 135


DANH SÁCH LỚP SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU LỚP SINH VIÊN TIÊN TIẾN
Học kỳ 2 Năm học 2020-2021
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HVTC ngày tháng 10 năm 2021 của Giám đốc HVTC)

STT Khóa Lớp Ghi chú

Tài chính Công


1 56 56/01.01
2 56 56/01.02
3 56 56/01.03
4 56 56/01.04
5 56 56/23.03
6 57 57/01.01
7 57 57/01.03
8 57 57/01.04
9 57 57/23.01
10 57 57/23.02
11 58 58/10.04
12 58 58/20.25
13 58 58/20.26
Cộng: 13
Thuế - Hải quan
1 56 56/02.03
2 56 56/02.04
3 56 56/05.01
4 56 56/05.02
5 57 57/02.02
6 57 57/02.03
7 57 57/02.04
8 57 57/05.01
9 57 57/05.02
10 57 57/05.03
11 58 58/06.02CLC
12 58 58/06.03CLC
13 58 58/06.04CLC
14 58 58/06.06CLC
15 58 58/10.15
Cộng: 15
Ngân hàng - Bảo hiểm

Page 133
STT Khóa Lớp Ghi chú

1 56 56/19.02
2 57 57/03.02
3 57 57/19.01
4 58 58/10.40
5 58 58/10.44
Cộng: 5
Tài chính Quốc tế
1 57 57/08.02
2 57 57/08.04
3 57 57/08.06
Cộng: 3
Tài chính doanh nghiệp
1 56 56/11.02
2 56 56/16.02
3 57 57/09.01
4 57 57/09.02
5 57 57/09.04
6 57 57/11.04CL
7 57 57/11.05
8 57 57/11.06
9 57 57/11.08
10 58 58/09.01CLC
11 58 58/10.33
12 58 58/11.04CLC
13 58 58/11.07CLC
Cộng: 13
Quản trị Kinh doanh
1 57 57/31.03
2 57 57/31.04
Cộng: 2
Ngoại ngữ
1 56 56/51.05
2 57 57/51.04
Cộng: 2
Kinh tế
1 57 57/62.01

Page 134
STT Khóa Lớp Ghi chú

2 57 57/63.01
3 58 58/60.02
4 58 58/60.06
Cộng: 4
Hệ thống thông tin kinh tế
1 57 57/41.01
2 57 57/41.02
3 57 57/41.03
4 57 57/41.04
Cộng: 4
Kế toán
1 58 58/20.02
2 58 58/20.06
3 58 58/20.11
4 58 58/20.13
5 58 58/20.14
6 58 58/20.15
7 58 58/20.16
8 58 58/20.17
9 58 58/20.18
10 58 58/20.19
11 58 58/20.20
12 58 58/20.21
13 58 58/20.22
14 58 58/20.23
15 58 58/20.24
16 58 58/21.02CLC
17 58 58/21.03CLC
18 58 58/21.04CLC
19 58 58/21.05CLC
20 58 58/22.01CLC
21 58 58/22.04CLC
Cộng: 21
Tổng cộng: 82

Page 135

You might also like