Professional Documents
Culture Documents
(Kèm theo Quyết định số: 1045 /QĐ-HVTC ngày 25 tháng 10 năm 2021 của Giám đốc HVTC)
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1 Trần Thị Phương Hoa 56/41.01 16/07/2000 3.06 81 Khá
Page 1 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
27 Vũ Thị Ngọc Lan 56/41.04 15/11/2000 2.97 82 Khá
Page 2 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
56 Nguyễn Phương Thảo 57/41.02 27/01/2001 2.95 83 Khá
Page 3 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
85 Nguyễn Thị Huệ Thảo 58/41.01 07/05/2002 2.75 83 Khá
Page 4 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
114 Ngô Gia Khánh 58/41.04 24/06/2002 2.56 82 Khá
Page 5 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
143 Đinh Thị Thùy Diễm 56/21.03 24/05/2000 3.14 88 Khá
Page 6 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
172 Phạm Thị Phượng 56/21.05CLC 14/03/2000 3.15 88 Khá
Page 7 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
201 Cao Thùy Dương 56/21.10 28/08/2000 3.05 86 Khá
Page 8 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
230 Phạm Diệu Linh 56/21.18 18/12/2000 3.07 87 Khá
Page 9 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
259 Lê Thị Minh Thùy 56/22.03 24/11/2000 2.97 83 Khá
Page 10 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
288 Văn Thị Hương Giang 57/21.01 27/01/2001 2.52 84 Khá
Page 11 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
317 Nguyễn Hiền Thương 57/21.02 29/03/2001 3.19 84 Khá
Page 12 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
346 Nông Phan Mai Hồng 57/21.04 29/09/2001 3.17 88 Khá
Page 13 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
375 Nguyễn Thị Nhài 57/21.05 05/04/2001 2.57 83 Khá
Page 14 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
404 Vương Thị Hồng 57/21.08 12/06/2001 3.12 85 Khá
Page 15 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
433 Cao Minh Huế 57/21.10 24/07/2001 2.67 86 Khá
Page 16 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
462 Nguyễn Thu Hương 57/21.12 04/02/2001 3.02 82 Khá
Page 17 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
491 Trương Thu Phương 57/21.15 07/01/2001 2.95 89 Khá
Page 18 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
520 Trịnh Thị Huyền Trang 57/21.17 17/09/2001 2.81 83 Khá
Page 19 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
549 Lê Hưng Vượng 57/21.19 06/06/2001 2.86 86 Khá
Page 20 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
578 Lê Minh Nguyệt 57/21.22 15/06/2001 3.19 87 Khá
Page 21 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
607 Nguyễn Thị Cẩm Vân 57/22.02 19/03/2001 2.65 87 Khá
Page 22 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
636 Vũ Hương Giang 57/22.05 02/11/2001 3 85 Khá
Page 23 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
665 Lê Thị Trang 57/22.07 23/02/2001 2.8 83 Khá
Page 24 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
694 Cù Thị Hồng Minh 58/20.01 15/07/2002 2.87 84 Khá
Page 25 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
723 Lê Thị Thơm 58/20.02 26/08/2002 2.53 85 Khá
Page 26 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
752 Nguyễn Thanh Ngân 58/20.04 29/12/2002 2.71 81 Khá
Page 27 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
781 Hoàng Ngọc Ánh 58/20.06 19/06/2002 2.79 82 Khá
Page 28 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
810 Thái Thị Hồng Nhung 58/20.07 12/09/2002 2.84 83 Khá
Page 29 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
839 Lê Minh Ngân 58/20.09 26/05/2002 2.95 88 Khá
Page 30 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
868 Lê Thị Lan Anh 58/20.11 10/09/2002 2.55 85 Khá
Page 31 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
897 Lương Hoài Trang 58/20.12 21/01/2002 2.89 83 Khá
Page 32 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
926 Ngô Thị Ngọc Anh 58/20.14 25/12/2002 2.76 84 Khá
Page 33 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
955 Nguyễn Ngọc Huyền 58/20.15 25/06/2002 2.53 82 Khá
Page 34 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
984 Nguyễn Thị Trang Nhung 58/20.16 05/02/2002 3.16 87 Khá
Page 35 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1013 Lê Huyền Trân 58/20.17 23/08/2002 2.81 88 Khá
Page 36 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1042 Lê Thị Hảo 58/20.19 19/07/2002 2.53 82 Khá
Page 37 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1071 Trần Thị Nguyệt 58/20.20 27/11/2002 2.97 82 Khá
Page 38 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1100 Đỗ Thị Quỳnh Trang 58/20.21 16/06/2002 3.03 83 Khá
Page 39 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1129 Lê Thị Ngọc Bích 58/20.23 23/03/2002 2.92 88 Khá
Page 40 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1158 Dương Thị Hoa 58/20.24 27/10/2002 2.72 83 Khá
Page 41 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1187 Phan Hương Trà 58/21.01CLC 05/06/2002 2.76 89 Khá
Page 42 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1216 Lê Thị Vân Anh 58/21.04CLC 19/01/2002 2.88 83 Khá
Page 43 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1245 Trịnh Minh Khuê 58/22.02CLC 06/03/2002 2.79 82 Khá
Page 44 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1274 Phạm Hùng 58/22.06CLC 11/07/2002 2.9 84 Khá
Page 45 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1303 Nguyễn Thị Mến 56/62.02 02/04/2000 3.03 82 Khá
Page 46 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1332 Tô Lương Phúc 57/61.01 14/10/2001 3 83 Khá
Page 47 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1361 Lê Thị Thu Hiếu 57/62.02 27/09/2001 2.98 83 Khá
Page 48 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1390 Vũ Thị Thùy Dung 58/60.01 10/10/2002 3 83 Khá
Page 49 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1419 Vương Thị Ngọc Thu 58/60.02 09/02/2002 2.68 85 Khá
Page 50 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1448 Hồ Thị Kim Chi 58/60.05 04/08/2002 2.73 83 Khá
Page 51 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1477 Nguyễn Thảo Nguyên 58/60.06 16/04/2002 2.95 82 Khá
Page 52 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1506 Nguyễn Thị Hà Vi 56/03.04 08/11/2000 2.8 83 Khá
Page 53 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1535 Tạ Nguyệt Anh 56/15.03 20/07/2000 2.84 83 Khá
Page 54 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1564 Trần Phương Quỳnh 56/15.05 08/06/2000 2.74 82 Khá
Page 55 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1593 Trần Lê Thiên Tân 56/15.07 24/08/2000 2.82 82 Khá
Page 56 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1622 Bùi Bích Ngọc 56/19.03 17/07/2000 3.19 87 Khá
Page 57 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1651 Phạm Phú Ngọc Tường 57/03.02 29/12/2001 2.79 84 Khá
Page 58 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1680 Đinh Thị Thanh Nhàn 57/15.01 30/01/2001 2.56 83 Khá
Page 59 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1709 Phạm Thị Nhật Uyên 57/15.03 01/09/2001 2.91 83 Khá
Page 60 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1738 Phan Thị Loan 57/15.05 20/07/2001 2.78 89 Khá
Page 61 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1767 Nguyễn Thị Hằng 57/15.08 09/04/2001 2.97 87 Khá
Page 62 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1796 Phạm Quỳnh Anh 58/10.09 30/10/2002 2.71 82 Khá
Page 63 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1825 Bùi Đức Thành 58/10.11 10/10/2002 2.63 88 Khá
Page 64 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1854 Hà Lê Quỳnh Chi 58/10.36 21/09/2002 2.58 84 Khá
Page 65 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1883 Trần Thị Thu Hằng 58/10.39 30/04/2002 2.68 86 Khá
Page 66 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1912 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 58/10.43 27/10/2002 2.97 82 Khá
Page 67 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1941 Nguyễn Thị Thanh Thủy 56/51.04 02/04/2000 2.88 83 Khá
Page 68 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1970 Nguyễn Đắc Thảo Vân 57/51.01 20/03/2001 2.82 80 Khá
Page 69 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
1999 Nguyễn Thị Nhung 57/51.03 18/02/2001 2.71 82 Khá
Page 70 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2028 Lê Hồng Ngọc 57/51.05 07/04/2001 3.06 85 Khá
Page 71 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2057 Nguyễn Thị Hương 58/51.01 18/10/2002 2.7 82 Khá
Page 72 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2086 Trương Thị Lương 58/51.03 16/12/2002 2.95 82 Khá
Page 73 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2115 Nghiêm Thị Quỳnh Anh 58/51.06 03/02/2002 2.63 83 Khá
Page 74 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2144 Ngô Thùy Dương 56/32.01 18/01/2000 3.11 83 Khá
Page 75 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2173 Phạm Văn Tuyên 56/32.03 02/02/2000 3.08 83 Khá
Page 76 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2202 Hoàng Thế Tiệm 57/31.02 10/01/2001 3 83 Khá
Page 77 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2231 Vũ Thị Mỹ Hạnh 57/32.01 25/08/2001 3.09 82 Khá
Page 78 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2260 Đoàn Nguyễn Hoàng Long 58/30.01 30/07/2002 2.61 82 Khá
Page 79 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2289 Lương Thị Kiều Oanh 58/30.04 29/10/2002 2.97 85 Khá
Page 80 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2318 Đỗ Thu Trang 58/30.06 04/11/2002 3.14 82 Khá
Page 81 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2347 Cao Thu Hiền 58/30.08 25/01/2002 3.11 82 Khá
Page 82 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2376 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 56/01.02 03/11/2000 2.85 84 Khá
Page 83 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2405 Nguyễn Thu Huyền 56/01.04 22/01/2000 3.03 83 Khá
Page 84 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2434 Văn Thị Diệu Linh 56/23.02 30/01/2000 2.75 83 Khá
Page 85 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2463 Nguyễn Thị Lam Trà 56/23.03 06/12/2000 2.93 84 Khá
Page 86 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2492 Nguyễn Thúy Hà 57/01.02 12/12/2001 3.06 82 Khá
Page 87 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2521 Nguyễn Thị Hồng Liên 57/01.04 23/07/2001 2.94 83 Khá
Page 88 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2550 Vũ Thị Ngọc Linh 57/18.02 28/04/2001 2.91 82 Khá
Page 89 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2579 Nguyễn Thị Thùy Linh 57/23.02 23/09/2001 2.98 83 Khá
Page 90 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2608 Nguyễn Linh Trang 58/10.02 20/03/2002 2.76 83 Khá
Page 91 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2637 Trần Quốc Tuấn 58/10.04 18/02/2002 2.87 82 Khá
Page 92 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2666 Hoàng Thị Minh Thúy 58/20.25 22/03/2002 2.78 82 Khá
Page 93 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2695 Nguyễn Quang Minh 56/09.01CLC 14/09/2000 2.83 83 Khá
Page 94 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2724 Đỗ Thị Thu Hà 56/11.02 18/12/2000 3.02 82 Khá
Page 95 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2753 Nguyễn Thị Hồng Hoa 56/11.04 15/10/2000 2.76 82 Khá
Page 96 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2782 Nguyễn Quốc Hưng 56/11.06 16/11/2000 3.12 82 Khá
Page 97 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2811 Ngô Thị Kim Ngân 56/11.09 26/03/2000 3.1 82 Khá
Page 98 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2840 Nguyễn Thị Phương Chí 57/09.01 25/02/2001 2.76 82 Khá
Page 99 of 135
Điểm
STT Họ và tên Lớp Ngày sinh Điểm RL DHTĐ
TBC
2869 Phạm Thị Mỹ Duyên 57/09.02 31/03/2001 2.74 82 Khá
Page 133
STT Khóa Lớp Ghi chú
1 56 56/19.02
2 57 57/03.02
3 57 57/19.01
4 58 58/10.40
5 58 58/10.44
Cộng: 5
Tài chính Quốc tế
1 57 57/08.02
2 57 57/08.04
3 57 57/08.06
Cộng: 3
Tài chính doanh nghiệp
1 56 56/11.02
2 56 56/16.02
3 57 57/09.01
4 57 57/09.02
5 57 57/09.04
6 57 57/11.04CL
7 57 57/11.05
8 57 57/11.06
9 57 57/11.08
10 58 58/09.01CLC
11 58 58/10.33
12 58 58/11.04CLC
13 58 58/11.07CLC
Cộng: 13
Quản trị Kinh doanh
1 57 57/31.03
2 57 57/31.04
Cộng: 2
Ngoại ngữ
1 56 56/51.05
2 57 57/51.04
Cộng: 2
Kinh tế
1 57 57/62.01
Page 134
STT Khóa Lớp Ghi chú
2 57 57/63.01
3 58 58/60.02
4 58 58/60.06
Cộng: 4
Hệ thống thông tin kinh tế
1 57 57/41.01
2 57 57/41.02
3 57 57/41.03
4 57 57/41.04
Cộng: 4
Kế toán
1 58 58/20.02
2 58 58/20.06
3 58 58/20.11
4 58 58/20.13
5 58 58/20.14
6 58 58/20.15
7 58 58/20.16
8 58 58/20.17
9 58 58/20.18
10 58 58/20.19
11 58 58/20.20
12 58 58/20.21
13 58 58/20.22
14 58 58/20.23
15 58 58/20.24
16 58 58/21.02CLC
17 58 58/21.03CLC
18 58 58/21.04CLC
19 58 58/21.05CLC
20 58 58/22.01CLC
21 58 58/22.04CLC
Cộng: 21
Tổng cộng: 82
Page 135