Professional Documents
Culture Documents
TT hóa lý nhóm 1 - số liệu các bài còn lại
TT hóa lý nhóm 1 - số liệu các bài còn lại
TT hóa lý nhóm 1 - số liệu các bài còn lại
PHÚC TRÌNH
SỐ LIỆU
CÁC BÀI THÍ NGHIỆM
BÀI 1, 2, 3, 4, 7, 8, 10
Tháng 05/2021
CBHD: Nguyễn Văn Đạt TT. Hóa lý
t, ℃ 55 50 45 40 35 30
T, ℃ 328,15 323,15 318,15 313,15 308,15 303,15
1
,℃ 3,05 ×10−3 3,09 ×10−3 3,14 ×10−3 3,19 ×10−3 3,25 ×10−3 3,30 ×10−3
T
V HClđọc trên buret , mL 4,9 4,94 5,2 4,8 5,2 5,05
S=¿* 0,30625 0,30875 0,325 0,3 0,325 0,315625
¿ 0,6125 0,6175 0,65 0,6 0,65 0,63125
K sp =4 S3 0,115 0,118 0,137 0,108 0,137 0,126
ln K sp -2,163 -2,137 -1,988 -2,226 -1,988 -2,071
Nhóm 01 Trang 1
CBHD: Nguyễn Văn Đạt TT. Hóa lý
Phần 1. Xác định nhiệt độ đông đặc của dung môi nước.
Thời gian 0,0 0,5 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 3,5 4,0 4,5 5,0
Nhiệt độ
0,5 -1 -1,8 -2,8 -2,2 -3,1 -3,8 -4,4 -4,4 0,1 0,1
dung dịch
Phần 2. Xác định nhiệt độ đông đặc của dung dịch sucrose.
Thời gian 0,0 0,5 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 3,5 4,0 4,5 5,0
Nhiệt độ
0,5 -0,6 -1,0 -1,2 -0,8 -1,0 -1,3 -1,1 -1,2 -2,3 -1,4
dung dịch
Phần 3. Xác định nhiệt độ đông đặc của dung dịch (nước + chất X).
Thời gian 0,0 0,5 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 3,5 4,0 4,5 5,0
Nhiệt độ
0,5 0,2 0,1 -0,3 -0,5 -0,9 -1,4 -1,9 -2,0 -2,0 -2,4
dung dịch
Nhóm 01 Trang 2
CBHD: Nguyễn Văn Đạt TT. Hóa lý
t, phút V 0KMnO , mL
4
V tKMn O , mL
4
0 18,2 0
5 2,6
10 6,5
15 8,3
20 8,8
30 10,5
t, phút V 0KMnO , mL
4
V tKMn O , mL
4
0 13,05 0
5 0,25
10 2,9
15 4,75
20 6,85
30 8,15
Nhóm 01 Trang 3
CBHD: Nguyễn Văn Đạt TT. Hóa lý
5 13,70 13,60
15 14,05 14,65
25 14,65 16,20
35 15,15 17,10
45 15,60 18,10
55 16,00 19,20
Nhóm 01 Trang 4
CBHD: Nguyễn Văn Đạt TT. Hóa lý
Khi đun nóng, ℃ E pin , Volts Khi làm lạnh, ℃ E pin , Volts
30 0,50 65 0,67
35 0,52 60 0,64
40 0,53 55 0,60
45 0,54 50 0,57
50 0,56 45 0,54
55 0,59 40 0,53
60 0,63 35 0,51
65 0,68 30 0,48
Nhóm 01 Trang 5
CBHD: Nguyễn Văn Đạt TT. Hóa lý
giây 2 3 3
giây 2 3 3
giây 2 3 3
giây mL
1 30 0,5 14 0,6 12 0,45 8 0,65
2 134 1,2 113 1,5 63 1,25 43 1,9
3 268 2,2 207 2,7 125 2,45 83 3,6
4 426 3,6 347 4,3 194 4,05 133 5,75
5 650 6,25 590 6,25 289 5,95 178 8,4
6 754 8,0 720 8,3 411 8,1 248 11,45
7 930 10,2 847 10,5 520 10,55 329 14,9
8 1107 12,65 1009 13,1 704 13,3 420 18,65
9 1325 15,6 1183 15,7 836 16,3 515 22,6
10 1586 19,05 1366 18,9 1025 19,5 629 26,85
Phần 2. Xác định bậc riêng theo I −¿¿.
Bình 1 Bình 2 Bình 3 Bình 4
Thí
t V Na S O t V Na S O t V Na S O t V Na S O
nghiệm 2 3 3 2 3 3 2 3 3 2 3 3
Nhóm 01 Trang 6
CBHD: Nguyễn Văn Đạt TT. Hóa lý
15 6,0 6,5
30 6,25 6,8
45 6,4 7,0
60 6,75 7,1
75 6,9 7,15
90 7,0 -
105 7,1 -
Nhóm 01 Trang 7