You are on page 1of 11

VOCABULARY ABOUT SPORTS

( TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO)


aerobics thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

American football bóng đá Mỹ

archery bắn cung

athletics điền kinh

badminton cầu lông

baseball bóng chày

basketball bóng rổ

beach volleyball bóng rổ bãi biển

bowls trò ném bóng gỗ

boxing đấm bốc

canoeing chèo thuyền ca-nô

climbing leo núi

cricket crikê

cycling đua xe đạp

darts trò ném phi tiêu

diving lặn

fishing câu cá

football bóng đá

go-karting đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf đánh gôn

gymnastics tập thể hình

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1
handball bóng ném

hiking đi bộ đường dài

hockey khúc côn cầu

horse racing đua ngựa

horse riding cưỡi ngựa

hunting đi săn

ice hockey khúc côn cầu trên sân băng

ice skating trượt băng

inline trượt pa-tanh


skating hoặcrollerblading

jogging chạy bộ

judo võ judo

karate võ karate

kick boxing võ đối kháng

lacrosse bóng vợt

martial arts võ thuật

motor racing đua ô tô

mountaineering leo núi

netball bóng rổ nữ

pool bi-a

rowing chèo thuyền

rugby bóng bầu dục

running chạy đua

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 2
sailing chèo thuyền

scuba diving lặn có bình khí

shooting bắn súng

skateboarding trượt ván

skiing trượt tuyết

snooker bi-a

snowboarding trượt tuyết ván

squash bóng quần

surfing lướt sóng

swimming bơi lội

table tennis bóng bàn

ten-pin bowling bowling

tennis tennis

volleyball bóng chuyền

walking đi bộ

water polo bóng nước

water skiing lướt ván nước do tàu kéo

weightlifting cử tạ

windsurfing lướt ván buồm

wrestling môn đấu vật

yoga yoga

 THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ


booking thẻ phạt

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 3
corner kick hoặc corner phạt góc

crossbar hoặc bar vượt xà

fan cổ động viên

foul phạm luật

football club câu lạc bộ bóng đá

free kick đá phạt trực tiếp

goal khung thành

goal kick đá trả lại bóng vào sân

goalkeeper thủ môn

goalpost hoặc post cột khung thành

half-way line vạch giữa sân

half-time giờ nghỉ hết hiệp một

header cú đánh đầu

linesman trọng tài biên

net lưới

offside việt vị

pass truyền bóng

player cầu thủ

penalty phạt đền

penalty area vòng cấm địa

penalty spot chấm phạt đền

red card thẻ đỏ

referee trọng tài

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 4
shot đá

supporter nguời hâm mộ

tackle pha phá bóng (chặn, cướp


bóng)

throw-in ném biên

touchline đường biên

yellow card thẻ vàng

World Cup Giải vô địch bóng đá thế giới

to kick the ball đá

to head the ball đánh đầu

to pass the ball truyền bóng

to score a goal ghi bàn

to send off đuổi khỏi sân

to book phạt

to be sent off bị đuổi khỏi sân

to shoot sút bóng

to take a penalty sút phạt đền

 ĐỊA ĐIỂM CHƠI THỂ THAO


boxing ring võ đài quyền anh

cricket ground sân crikê

football pitch sân bóng đá

golf course sân gôn

gym phòng tập

ice rink sân trượt băng

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 5
racetrack đường đua

running track đường chạy đua

squash court sân chơi bóng quần

swimming pool hồ bơi

tennis court sân tennis

stand khán đài

 CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN MÔN ĐẠP XE


bell chuông

bicycle pump bơm xe đạp

brake phanh

chain xích

gears líp xe/bánh răng

handlebars ghi đông

inner tube xăm

pedal bàn đạp

puncture thủng xăm

puncture repair kit bộ sửa thủng xăm

saddle yên xe

spokes nan hoa

tyre lốp

wheel bánh xe

to have a puncture bị thủng xăm

to ride a bicycle hoặc to ride đạp xe


a bike

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 6
 DỤNG CỤ THỂ THAO
badminton racquet vợt cầu lông

ball quả bóng

baseball bat gầy bóng chày

cricket bat gậy crikê

boxing glove găng tay đấm bốc

fishing rod cần câu cá

football quả bóng đá

football boots giày đá bóng

golf club gậy đánh gôn

hockey stick gậy chơi khúc côn cầu

ice skates giầy trượt băng

pool cue gậy chơi bi-a

rugby ball quả bóng bầu dục

running shoes giày chạy

skateboard ván trượt

skis ván trượt tuyết

squash racquet vợt đánh quần

tennis racquet vợt tennis

 CÁC TRÕ CHƠI TRÊN BÀN


board game trò chơi xúc xắc

backgammon cờ thỏ cáo

chess cờ vua

dominoes đô-mi-nô

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 7
draughts cờ đam

go cờ vây

table football bi lắc

 CÁC TRÕ CHƠI BÀI TÂY


blackjack trò đánh bài blackjack (chơi ở casino)

bridge trò đánh bài brit

poker trò đánh bài xì/tú lơ khơ

card quân bài

pack of cards bộ bài

hand xấp bài có trên tay

trick ván bài

to cut the cards chia bài thành 2 phần rồi


trộn

to deal the cards chia bài

to shuffle the cards trộn bài

suit bộ bài

hearts quân cơ

clubs quân nhép

diamonds quân rô

spades quân bích

ace quân Át

king quân K/quân Già

queen quân Q/quân Đầm

jack quân J/quân Bồi

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 8
joker quân phăng teo

your turn! lượt của bạn!

 CỜ VUA
chessboard bàn cờ

piece quân cờ

king quân vua

queen quân hậu

bishop quân tượng

knight quân mã

rook hoặc castle quân xe

pawn quân tốt

move nước cờ

check chiếu tướng

checkmate chiếu bí

stalemate hết nước đi

to take hoặc to capture bắt quân

to castle nhập thành

to move đi quân

to resign xin thua

your move! đến lượt bạn!

good move! nước cờ hay!

 ĐIỀN KINH
100 metres 100 mét

1500 metres 1500 mét

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 9
discus throw ném đĩa

hammer throw ném búa

high jump nhảy cao

hurdles chạy vượt rào

javelin throw ném lao

long jump nhảy xa

marathon chạy ma-ra-tông

pole vault nhảy sào

shot put đẩy tạ

triple jump nhảy tam cấp

 CÁC TỪ KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN THỂ THAO


to play chơi

to win thắng

to lose thua

to draw hòa

to watch xem

game trò chơi

fixture cuộc thi đấu

match trận đấu

competition cuộc thi đấu

league table bảng xếp hạng

score tỉ số

result kết quả

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 10
winner người thắng cuộc

loser người thua cuộc

opponent đối thủ

umpire trọng tài

spectator khán giả

win thắng

loss thua

victory chiến thắng

defeat đánh bại/thua trận

draw hòa

to play away chơi sân khách

to play at home chơi sân nhà

Olympic Games Thế vận hội Olympic

>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 11

You might also like