You are on page 1of 7

Asian Pacific College Primary School Teacher: Miss Ha

NAME: _______________________ CLASS: _________


ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KÌ 1
A. VOCABULARY AND STRUCTURES
I. Theme 1: HELLO
Lesson 1: hành động

a. Từ vựng:
Đứng lên: ______________ ngồi xuống: ______________ giơ tay lên: ______________
Bỏ tay xuống: ______________ trật tự: ______________ xếp hàng dọc: ____________
b. Cấu trúc câu:
Hãy đứng lên. __________________________
Hãy ngồi xuống. _____________________________
Hãy giữ trật tự. ____________________________
Hãy xếp hàng dọc. ____________________________
Lesson 2: bảng chữ cái

a. Từ vựng:
Aa ___ Cc Dd ___ ___ Gg Hh ___ Jj Kk ___ Mm ___
Oo ___ ___ Rr Ss ___ ___ Vv ___ Xx ___ Zz
b. Cấu trúc câu:

What letter is this? ______________________


Lesson 3: giới thiệu tên và cách hỏi tên.

a. Từ vựng:
Tom Aflie Mai Nick
b. Cấu trúc câu:
Tom: Xin chào, tên tôi là Tom. Tên bạn là gì?
__________________________________________________________________________
Mai: Xin chào, tên tôi là Mai. Rất vui được gặp bạn.
__________________________________________________________________________
Tom: Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
__________________________________________________________________________
Lesson 4: hỏi tới từ nơi nào

Từ vựng:
Hành tinh Alpha: rừng xanh:
thị trấn ven sông: Nhà: thành phố Maple:
a. Cấu trúc câu:
Where are you from? (alpha) ________________________________________
Where is she from? (Maple city) ________________________________________
Where is he from? (Greenwood) ________________________________________
*** Note: I’m= I am He’s = He is She’s = She is
Lesson 5: số đếm và hỏi tuổi

a. Từ vựng:
1: 2: 3: 4: 5: 6: 7:
8: 9: 10:
b. Cấu trúc câu:
How old are you? → ___________________________________________
How old is he? (7) → ___________________________________________
How old is she? (8) → ___________________________________________
II. Theme 2: SCHOOL
1. Lesson 1: things in the classroom (vật dụng trong lớp)

a. Từ vựng:
Máy ảnh: tủ chén: bảng: ghế:
Bàn học: cửa ra vào:
b. Cấu trúc câu:

What’s this? → ______________________________


2. Lesson 2: school things (đồ dùng học tập)

a. Từ vựng:
Cặp: gôm: bút mực: bút chì:
Bút màu: quyển sách:
b. Cấu trúc câu: trước các từ bắt đầu bằng các chữ “u e o a i” ta dùng “an”, không
phải thì dùng “a”: an apple, an orange, a bag, a pen

Is this (eraser) ____________? → Yes, ____________.

Is this (book) _____________? → No, ____________. It’s ____________.


3. Lesson 3: school things

a. Từ vựng:
Thước: hộp bút: quạt: bức tranh:
Quạt: chữ cái:
b. Cấu trúc câu:

Is it a ruler? → Yes, _____________.

Is it a fan? → No, _____________.

What is it? → It’s _____________.


4. Lesson 4: hành động trong lớp

a. Từ vựng:
Mở sách: đóng sách:
hỏi câu hỏi: trả lời câu hỏi:
hát bài hát: vẽ bức tranh:
b. Cấu trúc câu:

Hãy mở sách ra. → ______________________________________.


5. Lesson 5: school things

b. Từ vựng:
Ba lô: đồ ăn vặt: chai nước: của bạn:
khăn quàng: chuyến du lịch của trường:
b. Cấu trúc câu:
Hãy nhớ đem theo ba lô của bạn. → _______________________________________.
Theme 3: FAMILY
1. Lesson 1: family members

a. Từ vựng:
Ba: mẹ: chị gái: em gái:
Em bé gái: em bé trai: của tôi: my
b. Cấu trúc câu:
Who’s she? (Tom’s mother/ Ann) __________________________________________.
Who’s he? (Tom’s father/Sam) _____________________________________________.
2. Lesson 2: giới thiệu thành viên gia đình

a. Từ vựng:
Ông: bà: chú: cô:
Anh em họ:
b. Cấu trúc câu:
Tom: Đây là ông của tôi.
__________________________________________.
Alfie: Xin chào, con là Alfie. Rất vui được gặp ông.
__________________________________________.
Tom’s grandfather: Rất vui được gặp con.
__________________________________________.
3. Lesson 3: mô tả vẻ ngoài

a. Từ vựng:
Cao: thấp: đẹp trai: xinh xắn:
Trẻ: già:
b. Cấu trúc câu:
Is your brother tall? Yes, _____________ - No, _____________. He’s _____________.
Is your sister short? Yes, _____________– No, _____________. She’s _____________.
4. Lesson 4:

a. Từ vựng:
Cô bé: cậu bé: đàn ông: phụ nữ:
Mập: ốm:
b. Cấu trúc câu:
(fat man/father)
→ Who’s the fat man? → He’s my father.
(short boy/younger brother)
____________________________________________________
(old woman/grandmother)
_____________________________________________________
5. Lesson 5: animal

a. Từ vựng:
Một con mèo – nhiều con mèo: Một con thỏ - nhiều con thỏ:
Một con chó – nhiều con chó: dễ thương: thân thiện: mềm:
b. Cấu trúc câu:
What’s your favourite pets? __________________________________________________
___________________________________________________________________________
III. Theme 4: COLORS
1. Lesson 1: colors

a. Từ vựng:
Màu xanh lá: màu xanh dương: màu vàng:
Một màu sắc – nhiều màu sắc:
b. Cấu trúc câu:
What color is this? (yellow) ___________________________________
2. Lesson 2: colors

a. Từ vựng:
Màu hồng: màu xám: màu đen:
màu nâu: một hũ màu nước - nhiều hũ màu nước:
b. Cấu trúc câu:
What color do you want? ______________________________________________
3. Lesson 3: things (đồ vật)

a. Từ vựng:
Bông hoa: bóng bay: đá: lá cây:
Con bướm:
b. Cấu trúc câu:
Có một con bướm màu xanh dương đậm.
________________________________________________________________
Có ba quả bóng bay màu xám.
________________________________________________________________
Có một cái ghế màu nâu.
________________________________________________________________
Có một cây thước màu đỏ.
________________________________________________________________
Có năm cái hộp bút màu xanh lá.
________________________________________________________________
Có sáu bông hoa màu hồng. _
________________________________________________________________
Lesson 4: colors

a. Từ vựng:
Màu tím: màu cam: màu trắng:
Màu xanh dương nhạt: màu xanh dương đậm:
b. Cấu trúc câu:
What your favourite color? __________________________________________________
4. Lesson 5:

a. Từ vựng:
Phở: mì, bún: xôi: đu đủ: Dừa:

b. Cấu trúc câu:


What’s that orage thing? (papaya) ____________________________________
What’s that purple thing? (sticky rice) ______________________________________
B. SPEAKING
1. Personal questions
- What’s your name?
- How are you?
- How old are you?
2. Look at the picture and answer the question. (1pt)
Teacher introduces Toby’s family, then points to the picture and ask “Who’s this?”, “Is he/she
old/young/beautiful/handsome/fat/thin?” and students have to give the answer: “He’s
Toby’s…/She’s Toby’s …”; “Yes, he/she is. – No, he/she isn’t.”

You might also like