You are on page 1of 1

Mã số: EVN SPC-QLĐT/QyĐ.

114
QUY ĐỊNH
Lần ban hành: 02
Tiêu chuẩn vật tư thiết bị lưới điện
Ngày ban hành:03/09/2015
trong Tổng công ty Điện lực miền Nam
Tập 1: Máy biến áp

8. DẦU CÁCH ĐIỆN MÁY BIẾN ÁP

Yêu cầu
Stt Mô tả Đơn vị
ASTM IEC
(1) (2) (3) (4) (5)
Nhà sản xuất/Nước sản
1. Phải nêu rõ
xuất
2. Loại dầu Phải nêu rõ
ASTM D3487
3. Tiêu chuẩn áp dụng IEC 60296
Type II
4. Độ nhớt, ở 40oC mm2/s ≤ 9,68 ≤ 10
Màu sắc
5. ≤ 0,5 - Trong, không lắng cặn
ASTM scale
o
6. Điểm chớp cháy C Cốc hở: ≥ 148 Cốc kín: ≥ 144
7. Hàm lượng nước ppm ≤ 30
Điện thế đánh thủng
8. + Trước khi lọc sấy: kV ≥ 30
+ Sau khi lọc sấy: kV ≥ 70
mg
9. Trị số trung hoà (độ axit) ≤ 0.01
KOH/g
Hệ số suy giảm điện môi ở 100oC ở 90oC,
10.
(DDF) ở 90oC % 0,1 0,1
ở 15oC,
11. Tỷ trọng ở 20oC kg/dm3 ≤ 0,895
≤ 0,91
o
12. Điểm đông đặc C -27
Độ ổn định oxy hoá Tại 120oC,164 giờ Tại 120oC, 500 giờ
+ Cặn %w 0,10 0,05
13.
+ Độ axít mg 0,35 0,3
KOH/g
Hàm lượng phụ gia chống
14. %w ≤ 0,3 ≤ 0,4
oxy hoá
15. Ăn mòn Sulfur Không
16. Không có độc tố PCB ppm Không (*)

(*): Giới hạn phát hiện của thiết bị cho phép là ≤ 5 ppm.

MBA-08_Dau cach dien Trang 1/1

You might also like