You are on page 1of 324

DỰ ÁN: ORCHARD PARKVIEW

Tổng số căn hộ: Căn hộ đã nhận nhà: 113


Diện tích: là diện tích áp dụng tính phí quản lý (diện tích thông thủy)

NGÀY
SDT LIÊN
STT THÁP TẦNG CĂN HỘ NHẬN HỌ & TÊN CHỦ HỘ E-MAIL SỐ CMND
LẠC
NHÀ

1 OP 03 OP-03.02 10/26/2018 TRẦN THỊ TỐ NGA 0969 812 620 ngatran.688@gmail.com 042188000536

2 OP 03 OP-03.03 11/28/2018 DƯƠNG TRẦN TIẾN 0913 770 848 duongtrantien0303@gmail.com 077071000822

3 OP 03 OP-03.04 10/27/2018 TRẦN ANH SƠN 0903 717 073 ls.trananhson@gmail.com 023099468

4 OP 03 OP-03.05 10/26/2018 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 0932 796 133 nguyenlien1167@gmail.com 024441527
CTY TNHH TMDV KT ĐẠI NAM TIẾN nhant@danati.com.vn
5 OP 03 OP-03.06 11/2/2018 0903 625 044
HUỲNH TRUNG NHÂN
6 OP 03 OP-03.07 10/26/2018 NGUYỄN XUÂN HẢI 0903 916 989 hainguyenxuan58@yahoo.com.vn 023980524

7 OP 03 OP-03.08 10/26/2018 NGUYỄN XUÂN HẢI 0903 916 989 hainguyenxuan58@yahoo.com.vn 023980524
hainguyenxuan58@yahoo.com.v
8 OP 03 OP-03.09 10/26/2018 NGUYỄN XUÂN HẢI 0903 916 989 023980524
n
hainguyenxuan58@yahoo.com.v
9 OP 03 OP-03.10 10/26/2018 NGUYỄN XUÂN HẢI 0903 916 989 023980524
n
10 OP 03 OP-03.11 11/26/2018 HỒ XUÂN SƠN 0935 003 533 hoxuanson88@gmail.com 186470507

11 OP 03 OP-03.12 10/26/2018 NGUYỄN LÊ DIỄM HƯƠNG 0902 725 788 huongnguyenlediem81@gmail.com 025417661

12 OP 03 OP-03.13 26/12/2018 LÊ PHƯƠNG TRÚC 0909 713 279 phuongtruc.le93@gmail.com 024983415

13 OP 03 OP-03.14 10/26/2018 TRƯƠNG NỮ BÍCH VÂN 0903 622 079 truongnubichvan@gmail.com 023207585

14 OP 03 OP-03.15 10/26/2018 PHẠM THỊ KHUYÊN 0908 333 283 hang26983@gmail.com 020862939
15 OP 03 OP-03.16 12/12/218 NGUYỄN VIỆT THU 0913 960 928 ceobienco@gmail.com 001157008652

16 OP 03 OP-03.17 11/26/2018 VŨ THỊ HỒNG HOA 0975 645 210 vuhonghoavna@gmail.com 010271179

17 OP 03 OP-03.20 11/6/2018 LÂM KIM THẢO 0902 551 965 lamkimthao@gmail.com 095165000024

18 OP 03 OP-03.21 11/26/2018 HUỲNH THỊ BÍCH NGUYỆT 0903 31 9103 kts.ducthiennhadep@gmail.com 079153001171

19 OP 03 OP-03.22 11/12/2018 HUỲNH TẤN VĨNH 090 966 0852 vinh.huynh@orange.fr 079052001730

20 OP 03 OP-03.24 10/27/2018 TRƯƠNG TUỆ VƯƠNG 0903 112 102 truongtuevuong@gmail.com 079085007170

21 OP 03 OP-03.25 10/27/2018 ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG 0915 748 625 dungdang2089@gmail.com 021708418

22 OP 03 OP-03.26 10/26/2018 NGUYỄN XUÂN HẢI 0903 916 989 hainguyenxuan58@yahoo.com.vn 023980524

23 OP 03 OP-03.27 10/26/2018 NGUYỄN XUÂN HẢI 0903 916 989 hainguyenxuan58@yahoo.com.vn 023980524

24 OP 03 OP-03.29 10/29/2018 TRẦN BÁ HÀ 0983 862 185 xdbasun@quai.com 025348648

25 OP 03 OP-03.30 10/27/2018 PHAN THỊ THU CHẦM 0924 270 971 thucham81@icland.com 182350817

26 OP 03 OP-03.31 10/27/2018 LÊ TRÍ TÍN 0908 561 319 viethungvntb@gmail.com 034074003895

27 OP 03 OP-03.32 12/12/2018 ĐẶNG VĂN TƯƠI 0903 812 020 ly@.uscivn.com 273394613

28 OP 03 OP-03.33 10/27/2018 VŨ QUỲNH GIAO 0903 812 161 giaovu1408@gmail.com 023857505

29 OP 03 OP-03.34 10/5/2018 NGUYỄN XUÂN ÁNH 0909 683 567 ymnn123200@yahoo.com

30 OP 03 OP-03.35 10/5/2018 NGUYỄN XUÂN ÁNH 0909 683 567 ymnn123200@yahoo.com

31 OP 03 OP-03.36 10/5/2018 NGUYỄN XUÂN ÁNH 0909 683 567 ymnn123200@yahoo.com

32 OP 03 OP-03.37 10/5/2018 NGUYỄN XUÂN ÁNH 0909 683 567 ymnn123200@yahoo.com


CTY TNHH THIẾT BỊ KĨ THUẬT MÊ
33 OP 03 OP-03.38 10/29/2018 KÔNG 0903 724 764 duy.tu@mekongtech.net 022696283
TỪ BÔ DUY

CTY TNHH THIẾT BỊ KĨ THUẬT MÊ


34 OP 03 OP-03.39 10/29/2018 KÔNG 0903 724 764 duy.tu@mekongtech.net 022696283
TỪ BÔ DUY
35 OP 03 OP-03.40 10/29/2018 NG THỊ NGỌC HẠNH 0903 686 077 hanh@vslc.vn 022677213

36 OP 03 OP-03.41

37 OP 04 OP-04.01 10/29/2018 LÊ HOÀNG QUANG LUẬT 0913 499 467 quangluat@yahoo.com 025963788

38 OP 04 OP-04.02 10/29/2018 PHẠM HỒNG QUẾ 0908 932 958 quepho8@yahoo.com 025001313

39 OP 04 OP-04.03 10/27/2018 TRỊNH PHƯƠNG LAN 0903 700 507 trinh_phuonglan@yahoo.com.vn


MAI CHÍ CÔNG 0989 967 201 maichicong835@gmail.com 290764210
40 OP 04 OP-04.04 10/27/2018
TRƯƠNG NỮ CHÂU GIANG 0909 198 536 087185000120
41 OP 04 OP-04.05 10/29/2018 TRẦN ĐỨC KIÊN 0395 924 070 tranduckien1123@gmail.com 024601032

42 OP 04 OP-04.06 10/29/2018 PHẠM LÂM BẢO ANH 0932 597 999 baonhuco@gmail.com 068180000024

43 OP 04 OP-04.08 12/21/2018 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 0908 998 432 hongnhung.dang122@gmail.com 079190001138
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN T-GROUP
44 OP 04 OP-04.09 12/20/2018 0989 099 058 lxtuong@thanglonginst.com 038075005789
LÊ XUÂN TƯỞNG
45 OP 04 OP-04.10 1/4/2019 TRẦN VĂN LỰC 0966 337 669 xiutoi@yahoo.com 025210934

46 OP 04 OP-04.11 10/29/2018 HUỲNH NHẬT LÝ 0907 726 692 nhatly_shipbroker@hotmail.com 056085000093

47 OP 04 OP-04.12 11/10/2018 HỒ BẢO THÔNG 0905 565 311 contact@saigon-binhba.com 024686219

PHẠM HỒNG SƠN 0903 002 436 phamson1963@gmail.com 025822539


48 OP 04 OP-04.13 10/29/2018
LÊ THỊ BÍCH THỦY 0908 002 436 020545626
49 OP 04 OP-04.14 10/30/2018
TRẦN QUỐC HOÀN 0919 473 329 quochoanmafi@yahoo.com.vn 001071008313
NG CAO THỦY TIÊN 0909 731 868 024179581
50 OP 04 OP-04.15 10/30/2018 PHAN THỤY VI 0903 961 769 thuyvi1965@gmail.com 022177029

51 OP 04 OP-04.16 10/30/2018 PHAN THỤY VI 0903 961 769 thuyvi1965@gmail.com 022177029

52 OP 04 OP-04.17 10/30/2018 HUỲNH THỊ NGỌC NGÀ 0909 498 288 huynhngocnga2014@gmail.com 020220616

53 OP 04 OP-04.18 10/30/2018 LÊ SĨ ĐẠT 0911 978 698 dat.dgi@gamil.com 024078550

54 OP 04 OP-04.19 10/27/2018 NG THỊ THU HIỀN 0904 918 208 thuhien.mizuhodai@gmail.com 012239570

55 OP 04 OP-04.20 11/22/2018 LÂM TÔ LI ĐA 0983 707 232 lamtolida@gmail.com 023523943


CTY TNHH KẾ TOÁN QUỐC TẾ truonglx@gmail.com
56 OP 04 OP-04.21 10/30/2018 0918 532 414 024311965
LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG
CTY TNHH KẾ TOÁN QUỐC TẾ
57 OP 04 OP-04.22 10/30/2018 0918 532 414 truonglx@gmail.com 024311965
LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG
58 OP 04 OP-04.23 12/6/2018 NGUYỄN THỊ HÀ 0914 60 80 82 dntn.may.ngoc.ha@gmail.com 240742208

59 OP 04 OP-04.24 12/5/2018 NGUYỄN THIỊ BÍCH THỦY 0989 592 901 ngocthuy9592@yahoo.com 025077446

60 OP 04 OP-04.25 10/30/2018 TRẦN THỊ QUÝ THU 0908 991 533 anhkhoatravel@yahoo.com B5459901
ĐẶNG QUỲNH KHANG 020047803
61 OP 04 OP-04.30 10/30/2018
TRẦN THỊ HỒNG ( ỦY QUYỀN) 0903 176 702 tranthihong_kt@tamlong.com 025281528
62 OP 04 OP-04.31 12/7/2018 BÙI THỊ LƯỢC 0912 115 672 anhngochang@gmail.com 012553360
NGUYỄN TRẦN NGHĨA
023792030
63 OP 04 OP-04.32 11/7/2018 NGUYỄN VÂN TÌNH 0906 370 011 kimphucnghia@gmail.com
025176642
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
64 OP 04 OP-04.33 10/30/2018 MAI THỊ HỒNG HẠNH 0909 136 813 kat.maihong@gmail.com 023613102

65 OP 04 OP-04.34 10/30/2018 NG THỊ BĂNG TÂM 0902 820 868 bangtam050273@gmail.com 022219822

66 OP 04 OP-04.35 12/5/2018 NGUYỄN THỊ NGỤ 0918 339 109 anh0dang@gmail.com

67 OP 04 OP-04.36 10/31/2018 TRƯƠNG THANH LÂM 0986 449 538 liengiaanh2008@gmail.com 022641468

68 OP 04 OP-04.37 10/31/2018 TRẦN ĐÌNH KIÊN 0978 925 397 trankien19258@gmail.com 023143355
69 OP 04 OP-04.38 11/6/2018 NGUYỄN QUANG TÂM 0971 970 907 tamf1@yahoo.com 022257324

70 OP 04 OP-04.39 11/3/2018 ĐỖ THÀNH NAM 0933 933 861 dthanhnam@gmail.com 079084009010

71 OP 04 OP-04.41 11/19/2018 PHẠM NGỌC DŨNG 0989 604 674 pndung84@gmail.com 273135768

72 OP 04 OP-05.01 10/31/2018 NGUYỄN THỊ LÊ 0902 425 220 khanhle@dieuvietmedia.com 025362138

73 OP 05 OP-05.02 10/31/2018 TRẦN THANH PHÚ 0981 772 772 tranphutn@gmail.com 362549356
CTY CP LIÊN KẾT CÔNG NGHỆ XÂY
0903 443 493 cuong@telico.com.vn
74 OP 05 OP-05.03 10/31/2018 DỰNG 273117341
0979 792 770 hang.luu@telico.com.vn
LƯU THỊ
CTY CP LIÊN KẾTBÍCH HẰNG
CÔNG NGHỆ XÂY
0903 443 493 cuong@telico.com.vn
75 OP 05 OP-05.04 10/31/2018 DỰNG 273117341
0979 792 770 hang.luu@telico.com.vn
LƯU THỊ BÍCH HẰNG
76 OP 05 OP-05.05 10/30/2018 LÊ ANH HÀO 0903 846 565 haola123456@gmail.com 022930062

77 OP 05 OP-05.06 11/2/2018 TRỊNH THỊ MINH THẢO 0903 710 837 thao.suzie@yahoo.com 079164002637

78 OP 05 OP-05.07 12/13/2018 NGUYỄN THỊ KIM THU 0968 16 67 67 thulexus@gmail.com 023082636

79 OP 05 OP-05.08 10/31/2018 TRẦN QUANG HIỆU 0908 110 681 tqhieu@vietnamairpost.vn 001068005616

80 OP 05 OP-05.09 10/31/2018 BÙI ĐĂNG HÒA BÌNH 0869 959 695 work@paperbusiness.net N1542487

81 OP 05 OP-05.10 10/31/2018 BÙI ĐĂNG HÒA BÌNH 0869 959 695 work@paperbusiness.net N1542487

82 OP 05 OP-05.11 11/26/2018 NGUYỄN THỊ THẮNG 0906 521 755 le_quochung@yahoo.fr 020216390

83 OP 05 OP-05.12 11/2/2018 NGUYỄN HỒNG SINH 0906 876 452 nhs1601@yahoo.com 022157629

84 OP 05 OP-05.13 11/1/2018 CHÂU THÊ HẢI 0987 482 407 thehai009@gmail.com 040088000147

85 OP 05 OP-05.14 10/12/2018 NGUYỄN HOÀI ANH ĐÀO 0908 609 107 anhdao2205@gmail.comlttrung0101@gmail.com

86 OP 05 OP-05.15 11/1/2018 PHẠM THỊ ĐÔNG ANH 0903 262 929 donamiu2710@yahoo.com 012400196

87 OP 05 OP-05.16 11/7/2018 TRẦN THỊ KIM CHUNG 012644717

88 OP 05 OP-05.17 11/1/2018 UK SEI HA 0908 053 989 vanphongluatsuha@gmail.com 023172582


89 OP 05 OP-05.18 11/26/2018 NGUYỄN THỊ THẮNG 907 521 755 le_quochung@yahoo.fr 020216390

90 OP 05 OP-05.19 11/26/2018 NGUYỄN THỊ THẮNG 908 521 755 le_quochung@yahoo.fr 020216390

91 OP 05 OP-05.20 11/15/2018 BÙI PHƯƠNG ANH 0903 179 408 phuonganhquockhanh@gmail.com079185005605

92 OP 05 OP-05.21 11/8/2018 ĐINH THỊ THẮM chuthanhphuong1506@gmail.com 025181000510

93 OP 05 OP-05.22 11/3/2018 NGUYỄN HỮU LỢI 0909 959 226 huuloi.rb@gamil.com

94 OP 05 OP-05.23 11/26/2018 NGUYỄN THỊ THẮNG 909 521 755 le_quochung@yahoo.fr 020216393

95 OP 05 OP-05.24 11/1/2018 NG HẢI VÂN 0983 191 998 nguyenhaivan01@gmail.com 001174011669

96 OP 05 OP-05.25 11/1/2018 TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG 0908 006 264 hongphuongdhnt@gmail.com 025105784

97 OP 05 OP-05.26 11/10/2018 TRỊNH XUÂN MẠNH 0949 79 44 36 xuanmanhhoanggia@gmail.com

98 OP 05 OP-05.27 11/1/2018 NGUYỄN CHÁNH PHÚC (ĐC ỦY QUYỀN)0903 605 538 chanhphuc@namson.com.vn 024934714

99 OP 05 OP-05.28 11/1/2018 NGUYỄN CHÁNH PHÚC (ĐC ỦY QUYỀN)0903 605 538 chanhphuc@namson.com.vn 024934714

100 OP 05 OP-05.29 11/1/2018 NG PHƯƠNG THU noithat.imo@gmail.com

101 OP 05 OP-05.30 11/10/2018 PHẠM THỊ THU 091 767 0404 xuanmanhhoanggia@gmail.com

102 OP 05 OP-05.31 11/2/2018 BÙI THỊ THANH NGA 0902 555 867 thanhnga0489@gmail.com 024339319

103 OP 05 OP-05.32 11/26/2018 NGUYỄN THỊ THẮNG 910 521 755 le_quochung@yahoo.fr 020216394

104 OP 05 OP-05.33 11/2/2018 NGUYỄN VIỆT HÀ 0989 248 298 hanv1845@yahoo.com.vn 024867056

105 OP 05 OP-05.34 11/2/2018 NGUYỄN THIỆN HÙNG 0918 997 999 duongthiminh60@gmail.com 019051000032

106 OP 05 OP-05.35 11/2/2018 NGUYỄN THIỆN HÙNG 0918 997 999 duongthiminh60@gmail.com 019051000032

107 OP 05 OP-05.36 11/2/2018 CAO HỒNG PHƯƠNG 0916 838 626 phuong.cao@jetstarpacific.com.vn 011922156

108 OP 05 OP-05.37 11/24/2018 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 0908 688 984 nlien99@gmail.com 027174000185
109 OP 05 OP-05.38 12/6/2018 NGUYỄN TIẾN VINH 0913 676 804 vinhnipon@gmail.com 025338971
CTY CP KHANG NHÂN PROPERTIES thang.truong@bt-group.vn
110 OP 05 OP-05.39 11/2/2018 0909 668 008 023820448
TRƯƠNG MINH THẮNG
111 OP 05 OP-05.40 11/24/2018 NGUYỄN BÍCH QUỲNH HƯƠNG 0904 178 192 nangha2002@gmail.com 027175000377

112 OP 05 OP-05.41 11/2/2018 LÊ NGỌC THÚY 0906 845 505 le.small@yahoo.com 092181001319

113 OP 04 OP-04.07 2/15/2019 TRẦN VIỆT ĐỨC 0905 395 655 vietduc131@gmail.com 162974432
139

140

141
142

143

144
NGÀY
THÁNG SDT LIÊN
ĐỊA CHỈ NGƯỜI LIÊN HỆN KHẨN CẤP NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG
NĂM LẠC
SINH
D7 T2 Viện Hóa Công Nghiệp, Phú Diễm, Từ
6/26/1988 NG THỊ MINH PHƯƠNG: 0912319297
Liêm, Hà Nội
3/25/1971
415/10/3 Trường Chinh, F14, Quận Tân Bình, TP HCM
NGYỄN VÕ KHẮC SƠN: 0985 266 277
222-224 Phan Đình Phùng, phường 1,
4/13/1974 NG THỊ THU THỦY: 0938435386
Phú Nhuận, HCM
4/17/1991 LÊ ANH VŨ: 0898127601
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU QSS
Lầu 4, 84 Bạch Đằng, phường 12, Tân Bình LẠI THANH: 0938253953 0908 712 292
PHAN THỊ THU THẢO
8/1/1958 43 Tiền Giang, phường 2, Tân Bình, HCM

8/1/1958 43 Tiền Giang, phường 2, Tân Bình, HCM

8/1/1958 43 Tiền Giang, phường 2, Tân Bình, HCM

8/1/1958 43 Tiền Giang, phường 2, Tân Bình, HCM

2/5/1988 HỒ XUÂN QUANG: 0857 602 138

8/10/1981 số 4, Tân Khai, phường 4, Tân Bình, HCM

15/01/1993
361 Kha Vạn Cân, Tổ 41, P. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Tp.HCM
HỒ BẢO THÔNG: 0905 565 311
271/163/73 Quang Trung, phường 10,
8/10/1978 TRƯƠNG TUỆ VƯƠNG: 0903112102
Gò Vấp, HCM
PHẠM THỊ HĂNG: 0902606968
6/2/1957
PHẠM THANH SƠN: 0938886316
3/15/1957 Số 1 Nguyễn Thế Lộc, P12, Tân Bình, Tp.HCM BÙI TAM THANH: 0913 841 881
số 20, ngõ 176 Lê Trọng Tấn, P. Khương
9/5/1960 NGÔ TIẾN HÙNG: 0983 534 115
Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
4/21/1965337/2A Phan Đình Phùng, Phường 15, Phú Nhuận
18.02 Lô 4A CC The Estella An Phú, Q2,
9/9/1953 HUỲNH KIM MỸ: 0937 201 701
Tp.HCM
Block 4A-18.02 The Esttela Xa Lộ Hà Nội,
8/6/1952 HUỲNH THỊ BÍCH NGUYỆT: 0903 31 91 03
Phường An Phú, Quận 2
383/3/97 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp,
10/31/1985 TRƯƠNG NỮ BÍCH VÂN: 0903346156
HCM
11F/4A Bạch Đằng, phường 2, Tân Bình,
7/9/1967
HCM
8/1/1958 43 Tiền Giang, phường 2, Tân Bình, HCM

8/1/1958 43 Tiền Giang, phường 2, Tân Bình, HCM


405 CT1, CC Hà Đô, dường Nguyễn Văn
12/29/1976 NG THỊ HOÀNG KHÁCH: 0903444795
Công, phường 3, Gò Vấp
06/11/1981 Khối 6, Bến Thủy, Thành Phố Vinh, Nghệ An HOÀNG THỊ TRÀ MI: 0983858381
138/27 đường TA 11, khu phố 3, phường
11/21/1974 NG THỊ HUỆ: 0938571319
Thới An, quận 12, HCM
9/13/1957
144/14 Ba Cu, F3, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng
DĐẶNG
Tàu THỤY THANH LY: 0903 004 946
245E/9A Hoàng Văn Thụ, phường 1, Tân
8/14/1982 TRẦN VIỆT HÀ: 0903377776
Bình, HCM
LIÊU THƯ KIẾM: 0938058030
ĐỖ VĂN BÌNH: 0947291429
LIÊU THƯ KIẾM: 0938058030
ĐỖ VĂN BÌNH: 0947291429
LIÊU THƯ KIẾM: 0938058030
ĐỖ VĂN BÌNH: 0947291429
LIÊU THƯ KIẾM: 0938058030
ĐỖ VĂN BÌNH: 0947291429
VÕ THỊ MINH PHƯƠNG: 090336900
5/22/1974 14/27 Đào Duy Anh, phường 9, Phú Nhuận
NG THỊ TỐ TRANG: 0906028770

VÕ THỊ MINH PHƯƠNG: 090336900


5/22/1974 14/27 Đào Duy Anh, phường 9, Phú Nhuận
NG THỊ TỐ TRANG: 0906028770
4/6/1976 872/71/17 Quang Trung, phường 8, Gò Vấp VÕ THÀNH LÂM: 0903390439

P303, lầu 3, tòa nhà SCSC 30 Phan Thúc


3/5/1984
Duyện, phường 4, Tân Bình
E-08.01 Chung cư 4S, đường số 17, phường
3/30/1972
Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, HCM
TRƯƠNG MINH HÓA: 0918031617
TR NỮ CHÂU GIANG: 0909198536
20/02/1983
4 Đỗ Thúc Tịnh, phường 12, Gò Vấp, HCM
09/09/1985
7C9 khu phố 3A, phường Thạnh Lộc, Quận
10/5/1991 TRẦN ĐỨC CƯỜNG: 0985255266
12
B3-08.10 Căn hộ Sài Gòn Airport Plaza, số 1
TRẦN HOÀI BẢO: 0916303230
đường Bạch Đằng, phường 2, Tân Bình
12.02.1990
94B Trần Khắc Chân, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
NGUYỄN ĐỨC TUẤN: 0901 297 499

11/10/1975 CHƯA BÀN GIAO LÊ THỊ KIỀU TIÊN: 0972 74 5588

4/24/1981
27/36 Nguyễn Văn Săng, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Tp.HCM
NGUYỄN THỊ THU TRANG : 0907 11 5645 NGUYỄN THỊ THU TRANG 0907 11 5645
62/7 đường TL19, khu phố 3C, phường
12/18/1985 NG THỊ THANH THÚY: 0976882272
Thạnh Lộc, quận 12, HCM
297/12 Huỳnh Văn Bánh, phường 11, Phú
10/13/1992 HỒ QUỲNH BẢO TRÂN: 0939 738 738
Nhuận

05/07/1963
221D Hoàng Văn Thụ, phường 8, Phú Nhuận
07/05/1962
20/01/1971 5.23 RiverGate Residence, 151 Bến Vân Đồn,
TRẦN QUỐC HOÀN: 0919473329
31/08/1968 Quận 4, HCM
8/31/1965 72A Tân Hương, Tân Quý, Tân Phú, HCM

8/31/1965 72A Tân Hương, Tân Quý, Tân Phú, HCM


ĐÀO THỊ TRIỀU: 0978656250
10/5/1963 228 Cộng Hòa, phường 12, Tân Bình
NG QUỐC ANH: 0898409539
5/5/1985 62 Đường số 20, phường 6, Gò Vấp P THỊ MINH TÂM: 0913027711

7/8/1984 99/13B đường số 2, phường 16, Gò Vấp TRẦN THỊ LỢI: 0934473284

1/23/1981 1 Yên Thế, F2, Quận Tân Bình, TP HCM CHUNG THỊ CHÁNH: 0902 707 232

10/3/1981 39B Trường Sơn, phường 4, Tân Bình LƯƠNG GIANG THẠCH: 0908452235

10/3/1981 39B Trường Sơn, phường 4, Tân Bình LƯƠNG GIANG THẠCH: 0908452235

10/15/1982958/23/10 Lạc Long Quân, P8, Tân Bình, Tp.HCM ĐẶNG THỊ MAI: 0934 045 286

2/16/1976 chưa có biên bản bàn giao TRẦN KINH DOANH: 0918 735 337

4/6/1972 24 Phùng Văn Cung, phường 7, Phú Nhuận


20/04/1944 1.2 CC H4 đường số 1, cư xá Cu Văn An,
BÙI LINH CƯỜNG: 0916569927
26/06/1979 phường 26, Bình Thạnh
Số 12/25/1948
3, Tổ 44, Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy,
ĐỖTpTHỊ
HCM
THU HẰNG: 0912 115 672
17/04/1985
NGUYỄN TRẦN NGHĨA: 0906 370 011
27/10/1979
04.39 CC Orchard Garden, 128 Hồng Hà, NG MINH TRÍ: 0937733018
2/15/1985
phường 9, Phú Nhuận HẠNH: 0909136813
2/1 Tổ 5 đường 15, khu phố 5, Phường Bình
2/5/1973
Chiểu, Thủ Đức, HCM
744/1 Nguyễn Kiệm, F4, Quận Phú Nhuận, TP HCMĐẶNG HUYỀN ANH: 0919 17 88 97
GG-05.41 Gardengate, số 8 Hoàng Minh
2/21/1969
Giám, phường 9, Phú Nhuận
2/19/1958 141 Bạch Đằng, phường 2, Tân Bình NG THỊ MAY: 0975884168
003 Lô A trệt, CC 750/1Bis, Nguyễn Kiệm,
8/22/1971
phường 4, Phú Nhuận
5/23/1984 55 Nguyễn Trọng Lội, phường 4, Tân Bình NG THỊ PHƯƠNG THÚY: 0915001231

7/27/1984
54 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, BR-VT
NGUYỄN THỊ THANH: 0909 19 66 27

9/10/1980 08 đường S7, Tây Thạnh, Tân Phú LẠI HẢI HÀ: 0922018999
72 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh
6/21/1984 TRƯƠNG THÚY OANH: 0912787676
Kiều, Cần Thơ
5-L1 khu Thông Tin, đường 51A, phường 9 LƯU BÍCH HẰNG: 0979792770
9/10/1983
Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu VŨ ĐĂNG KHOA: 0913226813
5-L1 khu Thông Tin, đường 51A, phường 9 LƯU BÍCH HẰNG: 0979792770
9/10/1983
Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu VŨ ĐĂNG KHOA: 0913226813
7/22/1971 48 Lê Văn Huân, phường 13, Tân Bình NG THỊ NGỌC: 0903366333 VÕ VĂN THÀNH 0909 313 258

9/17/1964 P6, Bến Vân Đồn, phường 16, Quận 4

2/6/1965 1B Nguyễn Oanh, P17, Gò Vấp, Tp.HCM TRỊNH HOÀNG HIỀN: 0989 065 999 ĐOÀN ĐÌNH NGHỊ 0913 710 256

9/23/1968 58 Trường Sơn, phường 2, Tân Bình TRẦN KHÁNH HÒA: 0903850099

5/18/1971 PHẠM ĐÌNH CHIỂU: 0944939565

5/18/1971 PHẠM ĐÌNH CHIỂU: 0944939565

9/12/194428 Đào Duy Anh, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM LÊ QUÓC HÙNG: 0906 521 355

1/16/1968 333/14/4 Lê Văn Sỹ, phường 1, Tân Bình NGUYỄN HỒNG LIÊN

12/20/1988 22/13 đường Yên Thế, phường 2, Tân Bình

LÊ THÀNH TRUNG: 0779081225


căn hộ 1811 The Manor, 91 Nguyễn Hữu
10/27/1986 HOÀNG HƯƠNG GIANG: 0912417999 BÙI THỊ MINH NGUYỆT 0969 936 743
Cảnh, phường 12, Bình Thạnh
278 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phú LẠI QUỐC CƯỜNG (ĐC ỦY QUYỀN):
NGÔ THỊ BÍCH HỒNG 0829 39 3737
Cường, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương 0386267879
8/17/1967 72 Tân Hương, Tân Quý, Tân Phú LÊ HUY DIỄM ANH: 0903824172
9/12/194428 Đào Duy Anh, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM LÊ QUÓC HÙNG: 0906 521 355

9/12/194428 Đào Duy Anh, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM LÊ QUÓC HÙNG: 0906 521 355

6/15/1985353/9C Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, Tân Bình


PHAN THỊ THANH HIỀN: 0918 735 249
K1, Xã Bằng Giã, Huyện Hạ Hòa, tình Phú CHU THỊ THANH PHƯỢNG: 0977 53
6/15/1981 ĐOÀN QUANG MINH 0906 679 226
Thọ 88 68
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP: 0903 608 748

9/12/194428 Đào Duy Anh, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM LÊ QUÓC HÙNG: 0906 521 355

11/1/1974 B902- Số 48, Hoa Sứ, phường 7, Phú Nhuận

11/15/1983 30/1 Nguyễn Văn Công, phường 3, Gò Vấp TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG: 0903803033

HỒ XUÂN THẢO: 034 8888 002

1/3/1958 53 Phổ Quang, phường 2, Tân Bình

1/3/1958 53 Phổ Quang, phường 2, Tân Bình

NINH VĂN NAM: 0932076769

TRỊNH XUÂN MẠNH: 0949 79 44 36

4/19/1989 42/46A Hồ Đắc Di, Tây Thạnh, Tân Phú NG VĂN HẢI: 0905214672

9/12/194428 Đào Duy Anh, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM LÊ QUÓC HÙNG: 0906 521 355
902-CT1, CC Hà Đô, Nguyễn Văn Công,
10/8/1978 NGUYỄN VĂN TÂN: 0367777175
phường 3, Gò Vấp
11/1/1951 54 Bùi Đình Túy, phường 12, Bình Thạnh DƯƠNG THỊ MINH: 0944770909

11/1/1951 54 Bùi Đình Túy, phường 12, Bình Thạnh DƯƠNG THỊ MINH: 0944770909
GG-04.03 Gardengate, số 8 Hoàng Minh
3/31/1978 NGUYỄN HOÀI THU: 0978999583
Giám, phường 9, Phú Nhuận
3/16/1974 NHẬN NHÀ TRỄ NGUYỄN NGỌC LONG: 0914 129 167
6/2/1976
Căn hộ B9-01 Chung cư Harmona, P14, Quận Tân Bình, TP HCM
LÂM THỊ DIỄM: 0919 325 616

4/18/1985 165/14 Bạch Đằng, phường 2, Tân Bình TRƯƠNG MINH THẮNG: 0909668008
Tầng 9, Tòa nhà VP Hapulico Complex, 85 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN: 0908 688
10/15/1975
Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, TP HCM 984
1/1/1981 1A Nguyễn Văn Công, phường 3, Gò Vấp TĂNG HUỲNH AN KHƯƠNG: 0936061922

11/13/1991 NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM : 0906 777 032


CHỦ HỘ
NGÀY
NGƯỜI LIÊN HỆN ĐANG Ở
EMAIL SỐ CMND THÁNG ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC
KHẨN CẤP (NGÀY DỌN
NĂM SINH
ĐẾN)

Info@qssglobal.com.vn 69/69/5C Nguyễn Cửu Đàm, P. Tân Sơn TRẦN THANH TÙNG:
25870392 9/18/1982
Nhì, Tân Phú, Tp.HCM 0906 950 902
79171002101 8/1/1971 15 Nguyễn Văn Bảo, phường 4,Gò Vấp
thanhvo.sg@gmail.com 25024130 11/6/2019 205/20 Thích Quảng Đức, P4, Phú Nhuận

doandinhnghi1973@gmail.com66073000013 12/20/1973 27 Nguyễn Văn Trỗi, P12, Phú Nhuận

x (24/11/2018)
215 Phan Đình Phùng, P15, Phú Nhuận,
1162006942 8/26/1962
Tp.HCM
21B/11 Ng Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận PHÙNG TUẤN ANH :
ngothibichhong31@gmail.com 23457723
1 0913800010
ia.decorate@gmail.com B7912813 10/1/1978 22A Lý Chính Thắng, P8, Q3, Tp.HCM
CHO THUÊ
NGÀY NHẬN CK
(NGÀY KHÁCH THÔNG TIN CÁC CƯ DÂN ĐÃ CHUYỂN
THÔNG TIN KHÁCH THUÊ HỘP THƯ+ THẺ
THUÊ DỌN SỐNG TRONG CĂN HỘ HD ĐIỆN
TỪ
ĐẾN)

12/6/2018

x (29/11/2018)

Lê Huỳnh Như
1/3/19 C.TY TNHH MTV BẾP GA MIT Số ĐT: 0908930067
CMND: 791101003307
4/3/19 TRẦN THÚY NGỌC: 0777712227

12/12/2018
06-12-2018
Ck hộp thư không
khóa đóng lại được)

1. PHÙNG TỰ CƯỜNG
023071646 24-12-1977
2.NGUYỄN
1. PHÙNG TỰ XUÂN
CƯỜNG ÁNH
001181018236 31-01-1987
023071646 24-12-1977
3. LÊ THỊ MAI
2.NGUYỄN NGỌC
XUÂN ÁNH
1. PHÙNG TỰ CƯỜNG
212687217
001181018236 30-11-1987
31-01-1987
023071646 24-12-1977
4.LIÊU
3. THƯ
LÊ THỊ MAI KIẾM
NGỌC
2.NGUYỄN
1. PHÙNG TỰ XUÂN
CƯỜNG ÁNH
079086000083
212687217 01-11-1986
30-11-1987
001181018236
023071646 31-01-1987
24-12-1977
5. CAO THƯ
4.LIÊU ĐĂNG TUYỂN
KIẾM
3. LÊ THỊ
2.NGUYỄN MAI NGỌC
XUÂN ÁNH
054085000083
079086000083 01-08-1985
01-11-1986
212687217
001181018236 30-11-1987
31-01-1987
6.VÕ
5. CAOVĂN THÔNG
ĐĂNG TUYỂN
4.LIÊU
3. THƯ
LÊ THỊ MAI KIẾM
NGỌC
083078000193
054085000083 09-04-1978
01-08-1985
079086000083
212687217 01-11-1986
30-11-1987
7.NGÔ
6.VÕ THANH
VĂN THÔNG TOÀN 021954251
5. CAO THƯ
4.LIÊU ĐĂNG TUYỂN
KIẾM
02-09-1967
083078000193 01-08-1985
09-04-1978
054085000083
079086000083 01-11-1986
8.NGUYỄN
7.NGÔVĂNTHANHTHÚC VINH 021954251
TOÀN
6.VÕ
5. CAO THÔNG
ĐĂNG TUYỂN
064078000006
02-09-1967 01-05-1978
083078000193
054085000083 09-04-1978
01-08-1985
9.ĐÕ VĂN BÌNH
8.NGUYỄN THÚC 2VINH 64310167
7.NGÔVĂN
6.VÕ THANH
THÔNG TOÀN 021954251
27-08-1989
064078000006 01-05-1978
02-09-1967
083078000193 09-04-1978 261178147
10.NGÔ
9.ĐÕ VĂN HỮU
BÌNHKOONG
2VINH 64310167
8.NGUYỄN
7.NGÔ THANHTHÚCTOÀN 021954251
06-03-1992
27-08-1989
064078000006
02-09-1967 01-05-1978
11. NGUYỄN
10.NGÔ HỮU ĐÌNH
KOONG TUYẾN 261178147
9.ĐÕ VĂN
8.NGUYỄN BÌNH
THÚC 2VINH 64310167
012330860
06-03-1992 14-07-1984
27-08-1989
064078000006 01-05-1978
12.ĐỖ ANH NHẬT
11. NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN 261178147
10.NGÔ
9.ĐÕ VĂNHỮU
BÌNHKOONG
2 64310167
250982474
012330860 01-11-1994
14-07-1984
06-03-1992
27-08-1989
13. TRẦN
12.ĐỖ ANH MẠNH
NHẬTQUÂN 225753370
11. NGUYỄN
10.NGÔ HỮU ĐÌNH
KOONG TUYẾN 261178147
31-10-1994
250982474 01-11-1994
012330860
06-03-1992 14-07-1984
14.
13. NGUYỄN
TRẦN THÀNH
MẠNH QUÂN TÂM 225753370
12.ĐỖ
11. ANH
NGUYỄN NHẬT
ĐÌNH TUYẾN
264473171 27-10-1995
31-10-1994 01-11-1994
250982474
012330860 14-07-1984
15.NGUYỄN
14. NGUYỄN THỊ LÊN TÂM
THÀNH
13. TRẦN
12.ĐỖ ANH MẠNH
NHẬTQUÂN 225753370
212703987 27-10-1995
264473171 25-01-1993
31-10-1994 01-11-1994
250982474
16. LÊ ĐỨC ĐỘ
15.NGUYỄN THỊ LÊN TÂM
14. TRẦN
13. NGUYỄN THÀNH
MẠNH QUÂN 225753370
026000614 28-02-1985
212703987 27-10-1995
25-01-1993
264473171
31-10-1994
17.
16. TRƯƠNG
LÊ ĐỨC ĐỘ MINH PHONG
15.NGUYỄN
14. THỊ LÊN TÂM
NGUYỄN25-11-1978
THÀNH
311530108
026000614 28-02-1985
212703987
264473171 25-01-1993
27-10-1995
18.
17. LÊ MAI ANH
TRƯƠNG MINHKHOAPHONG
16. LÊ ĐỨC ĐỘ
15.NGUYỄN THỊ LÊN
312066113
311530108 16-08-1990
25-11-1978
026000614 25-01-1993
212703987 28-02-1985
TÊN
CMND DATE BIRTH
1. NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH
022877213 06/04/ 1976
2.VÕ THANH LÂM
024729210 03/03/1979
3.PHẠM THỊ TRANG
261333970 19/02/1995
4.HUỲNH QUỐC HUY
334794915 19/03/1994
5. ĐẶNG THỊ NGỌC CHINH
272556710 23/11/1997 12/6/2018
6.NGUYỄN THỊ THU ANH
341926273 31/03/1997

12/6/2018

12/6/2018

Nguyễn Tân Hải : 0968 069 939


NGUYỄN TÂN HẢI kingkienphotography@gmail.com
NGUYỄN THỊ THÚY TRÂM Ng Thị Thúy Trâm : 0976 68 0909
jaenie.nguyen@gmail.com
VŨ HUY TUẤN: 0909 322 544

12/7/2018

12/6/2018

x (12/02/2019

TRƯƠNG THANH LÂM


TRƯƠNG HUY
x (12/02/2019
HOÀNG THÂN DUY : 0903082978
CMND : 024740152
Email: hoangduy1412@gmail.com

11/24/2018

x (12/02/2019
x (12/02/2019

x (29/11/2018) 12/6/2018

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (12/02/2019

12/6/2018

12/6/2018

12-12-2018 (Hòm thư


ko khóa đóng lại
được)
x (12/02/2019 21.12.2018
LÊ MẠNH THẮNG: 0988 777 977
x (12/02/2019

RAMAKRISHNAN DEVARAJ (ẤN ĐỘ)


DỰ ÁN: ORCHARD PARKVIEW
Tổng số căn hộ: Căn hộ đã nhận nhà: 198
Diện tích: là diện tích áp dụng tính phí quản lý (diện tích thông thủy)

NGÀY
SDT LIÊN
STT THÁP TẦNG CĂN HỘ NHẬN HỌ & TÊN CHỦ HỘ E-MAIL
LẠC
NHÀ

1 OP1 06 OP1-06.05 11/28/2018 ĐẶNG THỊ LINH NHÂM 0982 028 648

2 OP1 06 OP1-06.06 1/8/2019 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 0909 787 759 dungntm@vietnamairlines.com

3 OP1 06 OP1-06.07 11/9/2018 ĐINH TRẦN ÁNH 0918 0789 15 dinhtrananh79@gmail.com

4 OP1 06 OP1-06.10 12/5/2018 NGUYỄN HOÀI BẢO 0777 715 269 hoaibao2811@gmail.com

HOÀNG BỬU QUỐC buuquoc.hoang@gmail.com


5 OP1 06 OP1-06.11 11/6/2018 0917 277 817
NGUYỄN THỊ LỆ THỦY

LÊ XUÂN THÀNH 0987 516 652 thanhcana@yahoo.com


6 OP1 06 OP1-06.12 11/16/2018
PHẠM NGỌC KHÁNH LÊ 0914 204 599

7 OP1 07 OP1-07.03 11/16/2018 NGUYỄN THẾ BẢO 0906 331 133 drthebao@yahoo.com

8 OP1 07 OP1-07.04 12/14/2018 NGUYỄN THỊ HIỀN 090 601 7070 viet_hien@hotmail.com
NGUYỄN QUỐC VINH nguyenquocvinh@gmail.com
9 OP1 07 OP1-07.05 11/30/2018 0989 999 988
ĐỖ THỊ LOAN TRINH
BÙI THẾ ANH THI 0918 666 529 anhthi@wsc.com.vn
10 OP1 07 OP1-07.06 12/11/2018
NGUYỄN VĂN ĐẠT 0918 072 181

11 OP1 07 OP1-07.07 11/2/2018 MAI HỒNG ĐIỆP 0942 842 999 diep_mai_hong@yahoo.com
12 OP1 07 OP1-07.08 11/16/2018 NGUYỄN KIM CHI 0908 861 609 nguyentuongvi_1996@gmail.com
NGUYỄN THỊ THIÊN THANH 0397 104 831 thienthanhnguyen93@gmail.com
13 OP1 07 OP1-07.09 11/2/2018
NG THỤY THU THỦY 0961 182 891
14 OP1 07 OP1-07.10 11/16/2018 HOÀNG NGỌC SƠN 0913 805 529 hoangsonbca.c3@gmail.com

15 OP1 07 OP1-07.11 11/16/2018 NGUYỄN THÙY VÂN 0769 706 348 vanilla2510@gmail.com

16 OP1 07 OP1-07.12 11/2/2018 PHAN HOÀNG 0905 454 122 phanhoanght@gmail.com

17 OP1 08 OP1-08.01 1/11/2019 HOÀNG VĂN BẰNG 0913 923 149 hvbang@yahoo.com

18 OP1 08 OP1-08.02 11/16/2018 HỒ THỊ HOA 0905 325 625 hoavangpk69@yahoo.comktslehongchuong@gmail.com

19 OP1 08 OP1-08.03 11/17/2018 NGUYỄN VŨ LÂM 0769 946 941 nguyenvuminhlam@gmail.com

20 OP1 08 OP1-08.04 11/16/2018 NGUYỄN QUỐC BẢO 0903 455 534 baolinhlong324@gmail.com

21 OP1 08 OP1-08.05 12/6/2018 LÊ HUỲNH NHƯ 0908 930 067 lhnhu@mitgb.com

0938 128 199 duc2@vietnamairlines.com


22 OP1 08 OP1-08.06 10/19/2018 HỒNG NGUYỄN ĐỨC
0918 050 228

23 OP1 08 OP1-08.07 11/1/2018 NGHIÊM HÀ NGỌC DUNG 0903 640 268 letrungchau12121956@gmail.com
dinhtiendung86@gmail.com
24 OP1 08 OP1-08.09 11/3/2018 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG THỦY 0908 616 983 toidihoc24@gmail.com

25 OP1 08 OP1-08.10 11/19/2018 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 0909 993 502 thuyha1411@gmail.com

26 OP1 08 OP1-08.11 12/24/2018 VŨ THỊ THỦY 0985 271 117 thuyduyen.nttd@gmail.com

27 OP1 08 OP1-08.12 11/19/2018 CHUNG TUYẾT TRINH 0938 646 084 tuyettrinh2488@yahoo.com
NGUYỄN HỮU CHÍ
28 OP1 10 OP1-10.01 11/3/2018 0903 137 047
NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
trancongdinh@yahoo.com
29 OP1 10 OP1-10.02 11/19/2018 TRẦN CÔNG ĐỊNH 0914 127 238
congdinh707@gmail.com
30 OP1 10 OP1-10.03 11/19/2018 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 0989 175 905 quocdat.pvi@gmail.com
31 OP1 10 OP1-10.04 11/6/2018 LÂM KIM CHÂU 0903 742 105 cindylamkc@gmail.com

32 OP1 10 OP1-10.05 11/19/2018 TRẦN LÊ THIÊN BẢO 0978 677 699 thienbao.2809@gmail.com
ĐẶNG THỊ HƯƠNG huongdang1978@gmail.com
33 OP1 10 OP1-10.06 11/19/2018 0909 905 998
HOÀNG THANH SƠN
NGUYỄN THÁI HUY 0907 444 718 thaihuy1985@gmail.com
34 OP1 10 OP1-10.07 11/8/2018
THIỀU THỊ HỒNG 0938 633 136
35 OP1 08 OP1-10.08 11/19/2018 PHẠM THANH THÚY 0903 705 799 pthuy43r3@yahoo.com

36 OP1 10 OP1-10.09 11/8/2018 NGUYỄN TRƯỜNG SINH 0988 256 572 sinnt.sg@mbbank.com.vn

37 OP1 10 OP1-10.10 11/27/2018 NGUYỄN XUÂN BẮC 094 7722 876 bac_sptap@yahoo.com.vn

38 OP1 10 OP1-10.11 11/3/2018 MAI LÊ QUỲNH TRANG 0908 404 015 mailequynhtrang@gmail.com

39 OP1 10 OP1-10.12 11/3/2018 PHẠM KIM THƯ 0987 510 772 cong.tn71@gmail.com
NGUYỄN LÊ THÙY DUNG
40 OP1 11 OP1-11.01 11/24/2018 0907 880 907 thuydungnguyen20011987@gmail.com
PHẠM HOÀI ANH VŨ
41 OP1 11 OP1-11.02 11/3/2018 NGUYỄN THANH HỒNG ÂN 0903 722 873 ngthanhhongan@hotmail.com

42 OP1 11 OP1-11.03 11/22/2018 TRẦN KIÊN CƯỜNG 0915 399 633 cuong.jewel@gmail.com

43 OP1 11 OP1-11.04 11/27/2018 ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG 0915 748 625 dungdang2089@gmail.com

44 OP1 11 OP1-11.05 11/26/2018 HÀN THỊ VIỆT HÀ 0936 336 123 tungchanh@yahoo.com

45 OP1 11 OP1-11.06 11/26/2018 HÀN THỊ VIỆT HÀ 0936 336 123 tungchanh@yahoo.com
LÊ THỊ THỦY 0938 040 284 thuy4284@yahoo.com
46 OP1 11 OP1-11.07 10/19/2018
VŨ VĂN TRUNG 0909 508 688
VŨ TRƯỜNG THỤ 0913 854 465 xaydunggiacat@gmail.com
47 OP1 11 OP1-11.09 11/3/2018
LÊ THỊ NGỌC THANH 0918 458 853
48 OP1 11 OP1-11.11 11/3/2018 NGÔ THỊ BÍCH TRÂM 0909 555 051 tramngo74@yahoo.com

49 OP1 11 OP1-11.12 11/20/2018 PHAN THANH TRÌ 0982 341 698 phanthanhtri45@gmail.com
ĐỖ THẾ TUYẾN dttuyen@vinamilk.com.vn
50 OP1 12 OP1-12.01 11/20/2018 0918 338 727
TRẦN THỊ XUÂN MAI
51 OP1 21 OP1-12.02 12/14/2018 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 0909 984 280 y.nguyen.8489@gmail.com
NGUYỄN THANH SƠN thanhtu62999@gmail.com
52 OP1 12 OP1-12.03 12/14/2018 0974 511 455
NGUYỄN THỊ HIỀN
53 OP1 12 OP1-12.04 11/3/2018 NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG 0918 956 989 trangnguyenthithien@gmail.com
NGUYỄN BÁ TRỊ giangntc2001@yahoo.com
54 OP1 12 OP1-12.06 11/5/2018 0913 785 939
NGUYỄN THỊ CẨM GIANG
55 OP1 12 OP1-12.07 11/20/2018 NGÔ THANH PHƯƠNG 077 892 6510 ngothanhtam1948@gmail.com

56 OP1 12 OP1-12.08 11/15/2018 NGUYỄN ĐẮC VINH 0903 800 579 nguyendacvinh55@yahoo.com

57 OP1 12 OP1-12.09 11/27/2018 PHẠM THỊ PHIẾN 083 842 9062 vuxuanai@yahoo.com

58 OP1 12 OP1-12.10 11/20/2018 NGUYỄN THỊ LAN UYÊN 0918 643 838 ntlanuyen1974@gmail.com
HÀN THỊ VIỆT HÀ
59 OP1 12 OP1-12.11 11/3/2018 0936 336 123 vietha2505@yahoo.com
NGUYỄN PHƯƠNG TÂM
NGÔ MẠNH HÙNG 0909 098 229
60 OP1 12 OP1-12.12 11/3/2018 hungnmpoc@gmail.com
TRẦN THỊ CHÂU GIANG 0903 789 080
61 OP1 13 OP1-13.02 11/3/2018 HUỲNH THỊ KIM CÚC 0982 727 997 cuc.htk2608@gmail.com

62 OP1 13 OP1-13.04 11/5/2018 HỒ THỊ KIM HẰNG 0908 626 679 hanahang79@gmail.com

63 OP1 13 OP1-13.05 11/5/2018 ĐẶNG TRẦN VI THẢO 0906 622 456 dangtranvithao1980@gmail.com
HÀ NĂNG VIỆT 0938 368 588 viethanang@gmail.com
64 OP1 13 OP1-13.06 11/29/2018
NGUYỄN THỊ THUẬN 0908 247 011
65 OP1 13 OP1-13.07 11/8/2018 PHẠM VIỆT DŨNG NHÂM 0913 735 004 phamvietdungnham@gmail.com

66 OP1 13 OP1-13.08 11/22/2018 NGUYỄN SỸ KHANG 09 321 777 43 khangnguyen8926@gmail.com

67 OP1 13 OP1-13.09 10/31/2018 LÊ VIỆT ĐỨC 0902 520 168 tranlediepthuy@gmail.com

68 OP1 13 OP1-13.10 11/5/2018 NGUYỄN NAM THÀNH 0989 011 144 n2tthanh5693@gmail.com

69 OP1 13 OP1-13.11 11/21/2018 HỒ THU LAN 0908 603 245 buitrang1975@gmail.com

70 OP1 13 OP1-13.12 11/21/2018 HỒ THU LAN 0908 603 245 buitrang1975@gmail.com


ĐÀO NGỌC THÀNH daongocthanh2010@gmail.com
71 OP1 14 OP1-14.01 12/18/2018 +818043824920
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
72 OP1 14 OP1-14.02 12/25/2018 NGUYỄN VIỆT ANH 0989 261 403 Anhvietnguyen28062010@gmail.com

73 OP1 14 OP1-14.03 11/23/2018 ĐƯỜNG CÔNG LĨNH 0983 007 304 conglinh.duong@gmail.com

74 OP1 14 OP1-14.04 11/8/2018 ĐỖ CHÍNH HỮU 09 3335 3337 chinhhuu.net@gmail.com


NGUYỄN ĐỨC THUẬN thuannd5509@sacombank.com
75 OP1 14 OP1-14.05 11/5/2018 0905 667 865
VŨ DIỄM HẰNG
LÊ ĐỨC HẢI 0989 211 193 lebaila_2010@tabee.com.vn
76 OP1 14 OP1-14.06 11/5/2018
MAI THỊ NGỌC HÀ 0916 190 909
LÂM TẤN THÀNH 0824 150 450 thanhlamtan@gmail.com
77 OP1 14 OP1-14.07 11/5/2018
NGUYỄN THỊ TUYẾT 0908 041 953
NGUYỄN TẤN ĐẠT 0937 373 259 hung397973@gmai.com
78 OP1 14 OP1-14.08 11/30/2018
HOÀNG PHƯƠNG LINH 0932 6789 03
79 OP1 14 OP1-14.09 11/6/2018 HÀ HUY HÙNG 0902 615 630 hunghh242@gmail.com
HOÀNG QUỐC ANH 0966 882 909
80 OP1 14 OP1-14.10 11/23/2018 anhhoangarch04@gmail.com
NGUYỄN THỊ LY LY 0988 907 907
81 OP1 14 OP1-14.11 11/6/2018 NGUYỄN THỊ THU VÂN 0938 584 061 ntthao240482@gmail.com

82 OP1 14 OP1-14.12 11/23/2018 TRẦN THỊ KIM CHÂU 090 996 8835 ttkchau@gmail.com

83 OP1 15 OP1-15.01 1/2/2019 NGUYỄN THUẬN DIỄN 0914 117 742 ntdien1890@gmail.com

84 OP1 15 OP1-15.02 1/2/2019 NGUYỄN THUẬN DIỄN 0914 117 742 ntdien1890@gmail.com
THÁI MẠNH PHÁT 0903 707 899 thaimanhphat@yahoo.com
85 OP1 15 OP1-15.03 11/22/2018
NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 0909 383 695
86 OP1 15 OP1-15.04 11/6/2018 HÀ HUY BẢO 0988 998 510 ha.huy.bao.2012@gmail.com

87 OP1 15 OP1-15.05 11/14/2018 HSU LING CHUN (TRUNG QUỐC) 0937 723 319 ban@yahoo.com

88 OP1 15 OP1-15.06 11/5/2018 PHẠM VĂN HƯNG 0908 205 564 phamhungnt@gmail.com
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP 0944 280 410 bichdiep50@yahoo.com
89 OP1 15 OP1-15.07 11/22/2018
NGÔ ĐĂNG CƯỜNG minhquan1001@gmail.com
90 OP1 15 OP1-15.08 11/5/2018 NGUYỄN THỊ NHẬT ĐOAN 0987 277 271 nhatdoannguyen@gmail.com
91 OP1 15 OP1-15.09 11/10/2018 NGUYỄN NGỌC TÂN nguyenlam21e@gmail.comlevanvui@gmail.com
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 0993 508 166 dung_he_83@yahoo.com
92 OP1 15 OP1-15.10 11/6/2018
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 0982 891 959
ĐẶNG QUANG TUẤN tsh20023000@gmail.com
93 OP1 15 OP1-15.11 11/22/2018 0918 18 77 96
PHẠM THỊ LỆ HUYỀN
TRẦN BỬU HIỆP thuha.trt@gmail.com
94 OP1 15 OP1-15.12 11/5/2018 0903 059 005
ĐINH THỊ THU DUNG
95 OP1 16 OP1-16.01 11/21/2018 TRẦN ĐÀO MINH LÝ 0983 202 843 libra7688@gmail.com

96 OP1 16 OP1-16.02 11/5/2018 TRỊNH ĐỨC THỌ 0989 002 287 trinhductho175@gmail.com
NGUYỄN THANH BÌNH 0913 629 589 daothanh2001@yahoo.com
97 OP1 16 OP1-16.03 11/6/2018
ĐÀO THỊ THANH 0906 102 302
98 OP1 16 OP1-16.04 11/6/2018 NGUYỄN THANH QUÝ 0888 180 418 qiitsme@icloud.com

99 OP1 16 OP1-16.05 11/21/2018 PHAN HUY HÒA 0913 949 518 phuongnamcmc@gmail.com

100 OP1 16 OP1-16.06 12/4/2018 ĐỖ THỊ XUÂN TRANG 0933 88 99 55 trangdo0101@gmail.com

101 OP1 16 OP1-16.08 11/15/2018 NGUYỄN ĐẮC VINH 0903 800 579 nguyendacvinh55@yahoo.com

102 OP1 16 OP1-16.09 11/6/2018 VÕ THỊ NGỌC DIỆP 0903 194 492 vth.ngcdip@yahoo.com

103 OP1 16 OP1-16.10 11/6/2018 BÙI THỊ THỦY 0918 686 823 buiductuy@gmail.com

104 OP1 16 OP1-16.11 10/19/2018 TRẦN PHƯƠNG 0986 222 241 tranphuongvacco@gmail.com
PHẠM HUỲNH ANH QUANG 0909 369 188 d.h.anh.2009@gmail.com
105 OP! 16 OP1-16.12 11/22/2018
DIỆP HOÀNG ANH 077525 18886
LÊ VĂN LẬP lapgiang45@yahoo.com
106 OP1 17 OP1-17.01 11/22/2018 0913 765 755
LÊ THỊ KỲ GIANG
107 OP1 17 OP1-17.02 11/7/2018 VŨ MẠNH CƯỜNG 0913 913 535 vm0306@gmail.com
LƯƠNG THẾ DƯƠNG ca_inox2000@yahoo.com
108 OP1 17 OP1-17.03 11/2/2018 0918 330 980
ĐỖ QUỲNH CHI
109 OP1 17 OP1-17.04 11/6/2018 ĐẶNG XUÂN HỆP 0936 536 396 hiepramp3979@gmail.com

110 OP1 17 OP1-17.05 12/15/2018 LÊ HOÀNG NGỌC ÁNH 0933 021 739 annalemail12@gmail.com
111 OP1 17 OP1-17.06 11/6/2018 NGUYỄN THỊ PHÚ HƯƠNG 0902 823 868 viviane.shinyperfect@gmail.com

112 OP1 17 OP1-17.07 11/7/2018 LÊ HOÀNG QUANG 0938 370 979 quanglh79@gmail.com

113 OP1 17 OP1-17.08 11/22/2018 NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH 0902 770 284 nbinh0408@gmail.com

114 OP1 17 OP1-17.09 11/27/2018 PHẠM LÂM BẢO ANH 0932 597 999 baonhuco@gmail.com

115 OP1 17 OP1-17.10 11/27/2018 PHẠM LÂM BẢO ANH 0932 597 999 baonhuco@gmail.com

116 OP1 17 OP1-17.11 12/12/2018


NGUYỄN THỊ HẢI NHƯ ( đang chuyển nhượng chủ 0983
hộ) 855 021 hainhumsc@gmail.com

117 OP1 17 OP1-17.12 12/10/2018 NGUYỄN MINH PHÁT 0902 74 87 97 phatnm928@gmail.com

118 OP1 18 OP1-18.01 11/6/2018 NGUYỄN THỊ NĂM 0939 075 207 hiennamthinguyen@gmail.com

119 OP1 18 OP1-18.02 11/8/2018 NGUYỄN ANH TRUNG 0943 964 988 trungducminh@gmail.com

120 OP1 18 OP1-18.03 11/7/2018 NGUYỄN KHOA 0827 900 100 khoan@sthc.edu.vn

121 OP1 18 OP1-18.04 11/6/2018 BÙI VĂN TAM 0908 359 939 vuthilan183@gmail.com

122 OP1 18 OP1-18.05 11/23/2018 TRƯƠNG MINH HIẾU 0983 309 011 hieu_minh1979@yahoo.com
VŨ NGUYÊN TÚ vnt168@gmail.com
123 OP1 18 OP1-18.06 11/6/2018 0903 451 688
NGUYỄN LÊ VIỆT HÀ
VŨ NGUYÊN TÚ nguyenlevietha16@gmail.com
124 OP1 18 OP1-18.07 11/6/2018 0918 160 691
NGUYỄN LÊ VIỆT HÀ
125 OP1 18 OP1-18.08 11/27/2018 LÊ ĐỨC HUY 0912 310 045 ldhuy888@gmail.com

126 OP1 18 OP1-18.09 11/12/2018 SEO JAERYOUNG (HÀN QUỐC) qsfish9999@gmail.com

127 OP1 18 OP1-18.10 1/15/2019 NGUYỄN LÂM KHÁNH LY 0977 270 120 khanhly20031983@gmail.com

128 OP1 18 OP1-18.11 11/14/2018 VÕ THỊ PHƯƠNG TÂM 0908 814 818 vtptam@gmail.com

129 OP1 18 OP1-18.12 11/8/2018 LÊ THỊ THU HỒNG 0909 210 340 thuhong291285@yahoo.com
PHAN THANH BÌNH pt.binh0302@gmail.com
130 OP1 19 OP1-19.01 12/1/2018 0986 752 065
LÊ KHẮC QUỲNH ANH
131 OP1 19 OP1-19.02 11/22/2018 LƯU THẾ VINH 0973 535 818 luuthevinh817@gmail.com

132 OP1 19 OP1-19.03 11/7/2018 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI 0962 147 906 ng.hoangmai76@gmail.com

133 OP1 19 OP1-19.04 11/12/2018 NGUYỄN THÁI THỊ HÔNG HƯƠNG 0982 990 203huong.nguyenthai@jetstarpacific.com.vn
BÙI ĐỨC HẢI 0903 066 099 thule@vietnamairlines.com
134 OP1 19 OP1-19.05 11/7/2018
LÊ THỊ HOÀI THU 0946 44 66 88
135 OP1 19 OP1-19.06 11/23/2018 MAI THỊ THU HẰNG 0904 50 50 56 dongan289@gmail.com

136 OP1 19 OP1-19.07 11/7/2018 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG PHƯƠNG 0985 533 789 ngoai1102@yahoo.com

137 OP1 19 OP1-19.08 12/4/2018 ĐỖ THỊ XUÂN TRANG 0933 88 99 55 trangdo0101@gmail.com

138 OP1 19 OP1-19.09 11/7/2018 NGUYỄN THỊ KIỀU 0966 857 428 NHCngan81@gmail.com
VŨ THÀNH CÔNG 0988 959 566
139 OP1 19 OP1-19.10 11/7/2018 congvu2310@gmail.com
NGUYỄN THANH HÀ 0907 482 424
HUỲNH NGỌC TUẤN ANH 0989 776 234
140 OP1 19 OP1-19.11 11/29/2018 tuananhhuynhngoc@gmail.com
HỒ THỊ LAN PHƯƠNG 0903 645 773
141 OP1 19 OP1-19.12 11/22/2018 BÍCH NGÀ 0906 891 055 bichnga199@gmail.com

142 OP1 20 OP1-20.01 11/23/2018 VŨ VIỆT HÀ 0987 073 383 vietha1520ac@yahoo.com

143 OP1 20 OP1-20.03 11/23/2018 NGUYỄN CHÂU THÀNH 0989 248 945 ntrahcm@mbbank.com.vn

144 OP1 20 OP1-20.04 11/7/2018 HUỲNH VĨNH THIỆN 0908 223 940 huynhhuythien@yahoo.com

145 OP1 20 OP1-20.05 12/10/2018 PHẠM ĐỨC VINH 0988 839 929 vinh.cvs@gmail.com

146 OP1 20 OP1-20.06 11/7/2018 NGUYỄN NGỌC KHÔI 0903 000 655 khoikate@yahoo.com.vn

147 OP1 20 OP1-20.07 11/14/2018 VŨ ĐỨC XUÂN QUANG 096 779 1623 vdxquang@gmail.com

148 OP1 20 OP1-20.08 11/7/2018 TÔ HỒNG LINH 0913 904 118 honglinh.to@gmail.com

149 OP1 20 OP1-20.09 11/14/2018 NGÔ THỊ BÍCH NGỌ 0913 168 877 britneynguyen78@gmail.com

150 OP1 20 OP1-20.10 11/23/2018 LÊ THÙY DƯƠNG 0913 641 816 thuyduong_le04@yahoo.com
151 OP1 20 OP1-20.11 11/17/2018 LÊ THỊ VÂN ANH 0917 323 888 vananhlt@nhuakenphong.net
NGUYỄN KIỀU HẠNH lympha2003@gmail.com
152 OP1 20 OP1-20.12 11/13/2018 0908 668 694
NGUYỄN KIỀU TIÊN
153 OP1 21 OP1-21.01 11/7/2018 HOÀNG MINH LONG 0909 000 283 longhm283@gmail.com

154 OP1 21 OP1-21.03 11/27/2018 ĐỒNG THỊ HIỀN THỦY 0944 867 978 donghoanghiep@yahoo.com

155 OP1 21 OP1-21.04 11/8/2018 ĐINH NHỰT TUẤN LÂM 0963 5888 79 tuanlam1984@yahoo.com

156 OP1 21 OP1-21.05 11/23/2018 LÊ MINH TRƯỜNG 0918 094 120 truongmai.eden@gmail.com
TRẦN HUY THÔNG 0903 909 227 thanh.van@vn.dsv.com
157 OP1 21 OP1-21.06 11/26/2018
NGUYỄN THỊ THANH VÂN 0903 845 290
MAI HÙNG VIỆT 0903 804 833 maihungviet70@gmail.com
158 OP1 21 OP1-21.07 11/23/2018
NGUYỄN VIỆT BÌNH 0903 86 82 90
159 OP1 21 OP1-21.08 11/23/2018 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 0909 878 999 hquangthin@yahoo.com

160 OP1 21 OP1-21.09 11/23/2018 PHẠM VĂN HUỆ 0903 834 737 nhip1976@gmail.com

161 OP1 21 OP1-21.10 11/7/2018 ĐỖ THỊ KIM THANH 0903 077 791 vuong.nguyenhong@novaland.com.vn
NGUYỄN NGỌC PHÚ 0919 352 938 thanh.vankim@gmail.com
162 OP1 21 OP1-21.11 11/17/2018
VĂN KIM THANH 0979 828 707
NGUYỄN ANH VŨ 0918 351 320 anhvu157@yahoo.com
163 OP1 21 OP1-21.12 12/5/2018
TRẦN THÙY LIÊN 0938 948 638
NGUYỄN VINH LIÊM 0903 785 180 liem@vhteng.com
164 OP1 22 OP1-22.01 11/8/2018
HUỲNH THỊ NGỌC TRINH 0908 671 902
NGUYỄN THỊ THANH TÂM 0903 993 448 tamntt236@gmail.com
165 OP1 22 OP1-22.02 11/23/2018
PHẠM HÙNG 0908 489 886
166 OP1 22 OP1-22.03 11/8/2018 LÂM VŨ THANH THẢO 0908 096 908 lamvuthanhthao@gmail.com

167 OP1 22 OP1-22.04 11/8/2018 BÙI VĂN THẮNG 0933 616 898 buithangacv@gmail.com

168 OP1 22 OP1-22.05 11/23/2018 ĐỖ THỊ ANH THI 0905 364 898 thi.do82@gmail.com

169 OP1 22 OP1-22.06 1/17/2019 LÊ THỊ DUNG 0986 141 686 dungdatcuchi@gmail.com

170 OP1 22 OP1-22.07 11/8/2018 LÊ THỊ BÍCH VÂN 0933 349 549 bichvan.tahcm@gmail.com
171 OP1 22 OP1-22.08 11/7/2018 TÔ HỒNG LINH 0913 904 118 honglinh.to@gmail.com

172 OP1 22 OP1-22.09 11/8/2018 PHẠM HỒNG TUẤN 0918 484 668 tuanph@nhuatienphong.com.vn

173 OP1 22 OP1-22.10 11/14/2018 NGUYỄN HỮU MINH 0909 563 757 huuminhhq@yahoo.com

174 OP1 22 OP1-22.11 12/7/2018 ĐỖ HOÀNG GIANG

175 OP1 22 OP1-22.12 12/3/2018 ĐỖ THÀNH HƯNG 0942 344 226 hungdt.vsp@gmail.com

176 OP1 23 OP1-23.01 11/14/2018 LÊ THANH VIỆT 0988 955 711 khuevietdesign@gmail.com

177 OP1 23 OP1-23.02 11/14/2018 HOÀNG ĐỨC THẮNG 0933 010 867 hoangducthang1867@gmail.com

178 OP1 23 OP1-23.03 1/11/2019 NGUYỄN HỒNG MINH 0903911961 steve.sgn@gmail.com

179 OP1 23 OP1-23.04 11/17/2018 NGUYỄN THÀNH TRUNG 0903 925 903 Trungbiomed@yahoo.com
VÕ QUỐC THẮNG 0908 360 891 quocthang@gmail.com
180 OP1 23 OP1-23.05 11/8/2018
NGUYỄN PHƯƠNG TÂM 0903 007 640

181 OP1 23 OP1-23.07 11/8/2018 PHẠM TRẦN HỒNG RÔN 0982 325 385 ronpham2u@gmail.com

182 OP1 23 OP1-23.08

183 OP1 23 OP1-23.09 11/13/2018 PHAN THỊ KIM DUNG

184 OP1 23 OP1-23.10 11/9/2018 ĐINH THỊ MỸ DUNG 0903 65 33 13 mydungpn@yahoo.com

185 OP1 23 OP1-23.11 12/26/2018 PHAN THANH NGỌC 0988 511 062 ngocsatc@gmail.com
NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 0907 29 19 79 rose23480@gmail.com
186 OP1 23 OP1-23.12 1/4/2019
NGUYỄN VĂN HẠNH 0909 29 19 79
TRẦN THỦY THANH TRÚC 0906 48 68 05 thanhtruc.bunker@gmail.com
187 OP1 24 OP1-24.01 12/4/2018
PHẠM VĂN HÒA 0983 299 296
188 OP1 24 OP1-24.02 11/8/2018 LÊ CÔNG TRUNG 0909 048 360 congtrung1908@gmail.com

TRẦN THỊ THỦY 0983 567 678


189 OP1 24 OP1-24.03 11/12/2018 lehai532117@gmail.com
LÊ HẢI 880 218
190 OP1 24 OP1-24.04 10/16/2018 PHẠM ĐỨC THIỆN 0913 916 260 thien041271@gmail.com

191 OP1 24 OP1-24.05 11/9/2018 NGUYỄN THỊ THU MIỀN 0166 778 5909 ngacuahoi@icloud.com

192
OP1 24 OP1-24.07 12/17/2018 TRẦN BÌNH ÂN 0964 033 588 alextran0914@yahoo.com
PHẠM HỒNG NGỌC hongngocnct@gmail.com
193 OP1 24 OP1-24.08 11/26/2018 0908 660 811
VŨ MINH HÙNG
TRỊNH PHÚC THANH oanh1506.koth@gmail.com
194 OP1 24 OP1-24.09 11/9/2018 0903 911 393
HỒ THỊ KIM OANH
195 OP1 24 OP1-24.10 11/24/2018 NGUYỄN VÕ VÂN HÀ 0989 960 753 nguyenvoha@gmail.com

196 OP1 24 OP1-24.11 HUỲNH THỊ NHÃ VI 091 77 00 163 nhavi1@gmail.com

197 OP1 24 OP1-24.12 11/26/2018 KIMURA TAKAYUKI . liyan926613@yahoo.co.jp

198 OP1 07 OP1-07.02 2/18/2019 ĐỖ THỊ MINH TÂM 0988 142 490 tamdothiminh@gmail.com

199
NGÀY
SỐ CMND THÁNG ĐỊA CHỈ NGƯỜI LIÊN HỆN KHẨN CẤP NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG
NĂM SINH

001171012132 3/1/1971 125/23 đường số 7,phường 3, Gò Vấp NGUYỄN KHÁNH LINH: 0932 113 523

025749811 7/29/1982
CC The Botanica, 104 Phổ Quang, P.2, Q. Tân Bình, tp.HCM PHAN THANH TRÌ: 0982 341 698

025396550 3/12/1979 24/2 Đinh Tiên Hoàng, phường Đa Kao, Quận 1 ĐINH THỊ MỸ LOAN: 0816 88 75 77

NGUYỄN HỮU HOÀI: 0929 192 456


025 822 484 11/28/199314/13/15 Thân Nhân Trung, p13, q. Tân Bình, Tp.HCM
NGUYỄN QUỲNH NHI: 0983 134 983

025937491 5/1/1980

025997587 26/12/1985 Căn hộ 2.08 lô C (B8,tâng 3) CC Gia Khang,


PHẠM NGỌC KHÁNH LÊ: 0914 204 599
025997588 28/09/1984 phường 14, Gò Vấp
29 Hoàng Diệu 2, P. Linh Trung,
022014628 11/16/1966 NGUYỄN THANH MAI: 0908 024 139
Q.Thủ Đức, Tp.HCM

025517400 38180008303
257/11 Đường Bình Thành, KP4, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM
NGUYỄN VĂN LÂM: 0918 393 534

DB021 4188 24/02/1979


37/23/12 Lâm Thị Hố, Q.12, Tp.HCM ĐỖ THỊ LOAN TRINH: 0972 030 888
311 872 062 22/05/1986
273059775
348/6 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Tp.HCM
271364650
TRẦN ANH SƠN: 0916114949
025241976 2/20/1983 A13 Bạch Đằng, phường 2, Tân Bình
TRẦN THỊ PHƯƠNG: 0902016019
023146327 2/10/1954 505/19 Nguyên Kiệm, phường 9, Phú Nhuận ĐỖ HOÀNG TUẤN: 0902 481 954
260985783 31/08/1993 C302A Bình Hòa, Bình Nhâm, Thuận An, Bình NG THỤY THU THỦY: 0961182891
280798024 22/10/1983 Dương TRẦN QUANG HUY: 0934778904
024352769 11/16/1960 4/12 Văn Chung, P.13,Q. Tân Bình, Tp.HCM HOÀNG THU HƯƠNG: 0912 991 458

079195007385 10/25/1995 547 Gia Phú, P3, Q6, Tp.HCM NGUYỄN THANH TÂN: 0903 724 544

PHAN HOÀNG THI: 0905029899


048087000033 1/28/1987 38/09 Đô Đốc Long, Tân Quý, Tân Phú
TRẦN THỊ PHƯƠNG: 0905585010

010 741 504 5/5/1956 38 Phạm Huy Thông, p7 ,GV HOÀNG VĂN LỊCH: 0903 801 278

233190046 2/23/1954 25 Trần Quang Khải, phường Quyết Thắng, Kon Tum TRAẦN ĐỨC THỊNH: 0905 002 922

024 204 250 7/30/1989 59C Nguyễn Kiệm, p.3, Gò Vấp, Tp.HCM NGUYỄN VŨ LÊ: 0966 899 477

3k Nguyễn Lâm, P3,


0360 6700 0058 8/19/1967 NGUYỄN TẤN HIỆP: 0912 906 086
Q.Bình Thạnh,tp.HCM

079174005459 19/11/1974 554/2/15 Nguyễn Đình Chiểu, P.4, Q.3 LÊ VĂN SƠN: 0913 804 514

025 125 534 23/12/1976 34/12A Yên Thế, Tân Bình, Tp.HCM NGUYỄN THỊ THANH VÂN: 0938 128 199

87/1C Trần Đình Xu, phường Nguyễn Cư Trinh,


020268608 11/23/1963 LÊ TRUNG CHÂU: 0908668003
Quận 1
023971765 8/4/1982 89 Lê Văn Thọ, Phường 8, Gò Vấp ĐINH TIẾN DŨNG: 0907932740

212 555 296 1/12/1987 14 Huỳnh Văn Bánh, P.15, Q.Phú Nhuân, Tp.HCM NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG: 0909 993 502

0381 5600 1890 7/19/1956


405 Lô A, chung cư Hà Đô, Nguyễn Văn Công, p3, Gò Vấp.
NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN: 0902 773573

0 24/04/1988
015 lô AC/c43 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM LÝ NGỌC LIÊN: 0779 991 240
095072000011
36/3/12 Nguyễn Du, phường 7, Gò Vấp
C0684192 12/11/1974
024646038 6/1/1973 G707 CC Phan Xích Long, P7, Phú Nhuận, tp.HCM HOÀNG THỊ LAN ANH: 0918 804 032

025903984 17/5/1978 03 Hoa Thị, P.7, Q.Phú Nhuận, tp.HCM LÊ THỊ HẰNG: 0975 234 278
025099267 5/21/1974 P1.14 CC Cửu Long, Nơ Trang Long, Bình Thạnh HỒ MINH TÍNH: 0903 682 232

240980662 9/28/1989 A603 CC Botanic, P5, Phú Nhuận, tp.HCM VÕ NAM BÌNH: 0934 909 509
011950719 08/12/1978
108 Đường S9, P.Tây Thạnh, Tân Phú, Tp.HCM HOÀNG THANH SƠN: 0933 805 066
025280499 19/08/1977
273167206 13/11/1985
198/38A Phan Văn Trị, phường 12, Bình Thạnh THIỀU THỊ HỒNG: 0938 633 136
038185001084 05/10/1985
024 019 845 27/9/1970 43R/7 Hồ Văn Huê, phường 9, Phú Nhuận VÕ VĂN BÔNG: 0949 011 888

023760146 12/28/1982 406/26 Cộng Hòa, phường 13, Tân Bình HUỲNH THỊ VÂN KHANH: 0902 553 474
Căn hộ 10.09 Lô B, Chung cư 27 Đường Nguyễn
171896342 8/10/1976 PHẠM THỊ YẾN: 0928 28 99 11
Văn Dung, F6, Quận Gò Vấp, TP HCM
NGÔ QUANG NHÂN: 0913923237
022586993 11/4/1964 114 Điện Biên Phủ, phường 17, Bình Thạnh
MAI LÊ THANH THÚY: 0903037429
50 đường 3158B Phạm Thế Hiển, phường 7, Quận
025398082 11/17/1979 TRẦN NGỌC CÔNG: 0987510772
8
024 288 907 20-01-1987
98/1 Trần Quang Cơ, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM PHẠM HOÀI ANH VŨ: 0978 979 015 PHAN HỒNG HẠNH
023 936 115 14/02/1987
177 Cách Mạng Tháng Tám, tổ 1, khu phố THIỆN: 0903722873
273134801 10/6/1984
4,Phước Hiệp, thị xã Bà Rịa, BR-VT VINH: 0913127064
025 739 779 4/10/1982 167A Thích Quảng Đức, P4, Phú Nhuận NGUYỄN HẢI LY: 0909 914 866 CAO HỒNG PHƯƠNG (OP-05.36)

021 708 418 7/9/1967 11F/4 Bạch Đằng, P2, Q. Tân Bình, Tp.HCM VƯƠNG NGỌC MỸ DUYÊN: 0903 177 822

020268427 323 Phan Đình Phùng, P15, Phú Nhuận, Tp.HCM NGUYỄN PHƯƠNG TÂM: 0903 007 640

020268427 323 Phan Đình Phùng, P15, Phú Nhuận, Tp.HCM NGUYỄN PHƯƠNG TÂM: 0903 007 640
025272935 04/02/1984
1005/21/7 Nguyễn Kiệm, phường 3, Gò Vấp VŨ VĂN TUỆ: 0909508688
025532914 27/08/1970
025350537 02/09/1973
524 Nguyễn Kiệm, phường 4, Phú Nhuận
079181004242 10/12/1981
310893388 10/21/1974 11 Hoa Cau, phường 7, Phú Nhuận NGUYỄN XUÂN ĐỨC: 0903948333

103212412 12/15/1940 104 Phổ Quang, p2, Tân Bình, Tp. HCM LÊ THỊ NGA: 038 916 2598
022996956 1/1/1978
21 Nguyễn Thái Sơn, P6, Gò Vấp TRẦN THỊ XUÂN MAI: 0982 238 856
023483134
B3712678 4/8/1989
71 Trần Quan Cơ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM
TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN: 0932 031 170

183 738 505 26/2/1954 Khối 4, thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh NGUYỄN THỊ THANH TÚ: 0915 231 555

022528152 1/5/1971 002 lô B, CC 43 Hồ Văn Huê, phường 9, PN NGUYỄN HOÀI TRUNG: 0963461014
280925279 16/07/1973
C4-05 CC An Lộc, Nguyễn Oanh, phường 17, GV NG THỊ CẨM GIANG: 0908885559
025679947 29/09/1979
023447578 11/25/1981 510 Phan Xích Long, P.3, Q. Phú Nhuận, tp. HCM NGÔ THÀNH TÂM: 0938 209 348

001055008301 7/29/1955 43R/7 Hồ Văn Huê, phường 9, Phú Nhuận NGUYỄN MAI TRINH: 0902 800 579

020 113 602 1940 42 Phan Bá Phiến, P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM VŨ XUÂN ÁI: 0903 677 939

023 505 922 5/6/1974 24/7 Phùng Văn Cung, P7, Phú Nhuận,Tp.HCM ĐỖ VĂN MƯỜI: 0908 100 115
020268427 NGUYỄN PHƯƠNG TÂM (ĐC ỦY QUYỀN):
323 Phan Đình Phùng, phường 15, Phú Nhuận
022854087 11/28/1976 0903007640
273435837
3/18/1957 18/7 Ngô Thời Nhiệm, phường 7, Quận 3 TRẦN THỊ CHÂU GIANG: 0903789080
022671764
025898199 8/26/1974 92 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, Phú Nhuận PHAN THANH NGUYỄN: 0914225989

025306089 6/13/1979 108/3F Lê Hoàng Phái, phường 7, Gò Vấp HỒ T KIM HOÀNG: 0916345045

205075531 10/17/1981 208 CC 675 Nguyễn Kiệm, phường 9, PN NGUYỄN NHƯ VÂN: 0909303081
025162782 10/24/1970
030176000711 11/01/1976
PHẠM THỊ THANH NGA: 0913 945 026

024265470 8/26/1989 329/3 Nguyễn Trọng Tuyển, P10, Phú Nhuận NGUYỄN THỊ THANH VÂN: 090 888 6300

025776837 1/2/1982 502/15/7 Thống Nhất, phường 16, Gò Vấp LÊ VIỆT ĐỨC: 0937357911

C3951342 6/5/1993 9 Ngõ 187, Hồng Hà, Phúc Xá Ba Đình, Hà Nội LƯƠNG THỊ BÍCH THỦY: 0983561993

023 452 777 15/1/1951 . BÙI THỤY DIỄM TRANG: 0916 209 602

023 452 777 15/1/1951 . BÙI THỤY DIỄM TRANG: 0916 209 602
B4268401 09/11/1984
62/12 Lạc Long Quân, Thắng Lợi, Gia Lai NGUYỄN THỊ ANH THƯ
N1604349 17/05/1984
025 110 429 10/21/1983
901 Blue Sky Airport Plaza, Số 1 Bạch Đằng, p2, Tân Bình, Tp.HCM
NGUYỄN THUẬN DIỄN: 0914 117 742

025 388 044 12/22/1981 15k Phan Văn Trị, P7, Gò Vấp, Tp.HCM THIỀU THỊ VÂN DUNG: 0983 234 403

201470336 7/1/1984 CC Bầu Cát 2, Lô A, Phòng 314, phường, Tân Bình NGUYỄN MINH TRIỀU: 0905 747 201

VŨ DIỄM HẰNG - 0909073599


026038579 20/10/1985
172/36 Đặng Văn Ngữ, phường 14, Phú Nhuận MAI THỊ NGỌC HÀ: 0916190909
273258990 1988
031050000763 87/8L Nguyễn Đình Chính, phường 15, Phú
079153000191 Nhuận
212650395 10/07/1991 Lầu City Plaza, 60A Trường Sơn, F2, Quận Tân
TRƯƠNG THỊ THÙY: 0373 111 716
024384665 30/10/1991 Bình, TP HCM
025258248 2/24/1990 605 Phạm Văn Bạch, phường 15, Tân Bình
023871779 13/06/1985
Số 32, Đường 28, An Phú, Quận 2, TP HCM NGUYỄN THỊ LY LY : 0988 907 907
025691780 01/03/1988
310201952 8/16/1961 NGUYỄN THỊ THẢO: 0938 88 518

361836338 2/1/1982 182/4 7B Trần Hưng Đạo, Ninh Kiều, TP Cần Thơ

011 799 236 6/28/1973


51A Nguyễn Nghiêm, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM NGUYỄN VIỆT ANH: 0989 261 403

011 799 236 6/28/1973


51A Nguyễn Nghiêm, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM NGUYỄN VIỆT ANH: 0989 261 403
022459703 05/06/1968 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG: 0909 383
260/16 Nguyễn Thái Bình, P12, Tân Bình
025967916 09/01/1971 695
GG-18.01 Gardengate, số 8 Hoàng Minh Giám,
B4253429 12/20/1990 ĐẶNG T NGỌC THÚY: 0122 624 6161
phường 9, Phú Nhuận
305432026 1/5/1955 P1-342, 17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, PN QUÁCH ANH THY: 0907 346 396

024538747 5/8/1983 OG-14.11, 128 Hồng Hà, phường 9, PN PHẠM VĂN KHƯƠNG: 0987190138

020326436 9/10/1950 100 Nguyễn Thanh Tuyền, P2, Phú Nhuận NGÔ MINH QUÂN: 0938 745 353
91/22/17 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 15, Phú
212687069 1/27/1989 HỒ HỒNG LINH: 0913904118
Nhuận
C2YTVH5F 7/12/1966 OG-14.02, 128 Hồng Hà, phường 9, Phú Nhuận HỒ KIM THỦY: 097 405 5410
NGUYỄN TIẾN DŨNG (ĐƯỢC ỦY QUYỀN):
001159012921
12/16/1959 Số 17B, Ngõ 67, Tô Ngọc Vân, Tây Hồ, Hà Nội 0902435555
001059008476
NG ÁI XUÂN (ĐC ỦY QUYỀN)
024824247 3/20/1979
776/37A Nguyễn Kiệm, P4, Phú Nhuận PHẠM THỊ LỆ HUYỀN: 0903 70 95 73
024500160 11/24/1979
020177510 29/12/1939
108/19 Đào Duy Anh, phường 9, Phú Nhuận TRẦN BỬU HIỆP: 0902978291
020089297 23/09/1949
273258292 10/13/1988 ĐÀO THỊ LẮM: 0933 200 337

025105767 5/19/1960 238/41 Thống Nhất, phường 10, Gò Vấp HOÀNG THỊ HOÀN: 0989002286
025408229 30/04/1975
409/34 Nguyễn Oanh, phường 17, Gò Vấp ĐÀO THỊ THANH: 0906102302
025408300 08/09/1978
001083013123 12/22/1983 477/9 Phạm Văn Chiêu, phường 13, Gò Vấp

273187106 4/26/1973 4/20 Kha Vạn Cân, P7, Tp. Vũng Tàu NGUYỄN XUÂN TUẤN: 0984 504 777

068173000070 10/10/1973

001055008301 7/29/1955 43R/7 Hồ Văn Huê, phường 9, Phú Nhuận NGUYỄN MAI TRINH: 0902 800 579

022125276 7/25/1969 208/8 Trần Bình Trọng, phường 4, Quận 5

024164965 12/20/1978 240/9 đường Gò Xoài, Bình Hưng Hòa, Bình Tân NGUYỄN ANH CƯỜNG: 0903 787 731
ĐỖ THU HẢI: 0977749739
023680991 11/10/1983 12/48 Đào Duy Anh, phường 9, Phú Nhuận
NG NGỌC QUỲNH: 0914914772
023934563 18/08/1986
58 Mạc Cửu, F13, Quận 5, TP HCM DIỆP HOÀNG ANH: 0909 369 188
024186276 16/04/1986
022 877 901 12/01/1947
28/15A Lê Thị Hồng, P.7, Gò Vấp, Tp.HCM LÊ VĂN LONG: 0918 206 036
022 877 900 19/08/1945
NGUYỄN NHƯ TRANG: 0983 345 778
023160312 6/3/1974 164/4 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, Phú Nhuận
VŨ PHƯƠNG LAN: 0903 808 998
023170351 07/01/1978 9/24 Nhà C3, CC Võ Trường Toản, phường 2, ĐỖ TUẤN ANH: 0914235707
023315659 28/03/1978 Bình Thạnh LƯƠNG THẾ ĐỨC: 0908893738
031441762 7/19/1988 Hẻm 489 Nguyễn Văn Công, phường 13, GV
464/60 Nguyễn Văn Quá, F Đông Hưng Thuận,
079300000492 LÊ NGỌC ẤN: 0908 216 227
Q12, TP HCM
022109059 6/8/1970 83 Nguyễn Minh Hoàng, phường 12, Tân Bình TRAN VIVIANE: 0919 033 192

040079000551 9/10/1979 30/2A Cống Lỡ, phường 15, Tân Bình NGUYỄN THỊ HOA LÝ: 0983015488
HỨA PHƯƠNG TOÀN: 090 77 11 002
025372519 1979 213 đường số 6, P7, Gò Vấp, Tp.HCM
HỨA PHƯƠNG DANH: 0973 004 007
B3.810 AirportPlaza số 1 Bạch Đằng, P2, Tân
068180000024 3/23/1980 TRẦN HOÀI BẢO: 0916 30 32 30
Bình, Tp.HCM
B3.810 AirportPlaza số 1 Bạch Đằng, P2, Tân
068180000024 3/23/1980 TRẦN HOÀI BẢO: 0916 30 32 30
Bình, Tp.HCM
183 580 091 20/8/1988 12f1 Nguyễn Quang Bích, Tân Bình, Tp.HCM TỐNG TRẦN TÍNH: 0983 411 564

370964835 1984 1 Nguyễn Oanh, P10, Gò Vấp, Tp.HCM HUỲNH THỊ KIM CHI: 0919 867 344

079158005211 9/23/1958 TB1-15.15, 104 Phổ Quang, phường 2, Tân Bình


HOÀNG T PHƯƠNG BẮC: 0918 178 185
023823216 9/29/1976 223 Đề Thám, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
NGUYỄN ANH DŨNG: 0903 701 999
NGUYỄN KIM PHỤNG: 0972 265 145

VŨ THỊ LAN: 0906 136 179 NG THỊ CÔNG TÂM

001085500378 11/23/1985 Lê Đức Thọ, P15, Gò Vấp, Tp.HCM DƯƠNG THU HÀ: 0909 091 548
012325953 21/02/1983
776.59 Phạm Văn Bạch, phường 12, Gò Vấp NGUYỄN LÊ VIỆT HÀ: 0918 160 691
024738326 16/06/1991
012325953 21/02/1983
776.59 Phạm Văn Bạch, phường 12, Gò Vấp NGUYỄN LÊ VIỆT HÀ: 0918 160 691
024738326 16/06/1991
888/ 35/ 23 Lạc Long Quân, p.8, Q. Tân Bình,
024 685 379 6/2/1978 NGUYỄN THU LAN: 0918 840 045
Tp.HCM
M85472146 57/3 Lê Đức Thọ, Phường 13, Gò Vấp THÁI ANH QUÂN: 0903 815 448

B4297130 3/20/1983 496/2/1 Dương Quảng Hàm, p6, GV, Tp.HCM NGUYỄN KHÁNH LONG: 0975 363 208
413 CC Hoàng Hoa Thám, Hoàng Kế Viêm,
025690431 9/19/1970 VŨ ĐỨC LÂM: 0918 540 997
Phường 12, Tân Bình
Phòng 302, số 282/8/2a Bùi Hữu Nghĩa, phường 2,
280845450 12/29/1985 PHẠM THẾ ANH: 0913 772 307
Bình Thạnh
023 783 118 01/08/1984
96/1A Đỗ Tuấn Phong, p9, Phú Nhuận, Tp.HCM LÊ KHẮC QUỲNH ANH: 077 881 9168
025 955 265 03/02/1985
250480422 5/8/1956
304A-N01 CC K26 Dương Quảng Hàm, P7, Gò Vấp, Tp.HCM TRẦN THỊ THẢO: 0973 535 998

ĐOÀN THẠCH VỸ: 0988 026 812

024932253 3/14/1976 83/499 C-B Nguyễn Kiệm, phường 3, Gò Vấp


031083006328 30/10/1983 Phòng phát triền bán, Chi Nhánh khu vực miền
LÊ THỊ VÂN ANH: 098 557 3868
042184000567 20/03/1984 Nam Vietnamairline, 49 Trường Sơn, Tân Bình
038184009770 4/21/1984 61 Lê Trung Nghĩa, P12, Tân Bình, Tp.HCM NGUYỄN ĐỨC UYÊN: 0905 5050 57

049147000045 5/20/1947 21/16 Hậu Giang, phường 4, Tân Bình

068173000070 10/10/1973 20/33C Đồng Xoài, p13, tân Bình, Tp. HCM LÊ NHÂN: 0908 889 955

111633407 128 Hồng Hà, phường 9, Phú Nhuận NGUYỄN VĂN HẠNH: 0918 00 77 00
038084000258 23/10/1984
419/7 Chu Văn An, phường 12, Bình Thạnh NGUYỄN THANH HÀ: 0907 482 424
024677959 20/07/1984
025 952 012 03/07/1983
48F/ 13 Bình Đông, P.14, Q.8, Tp.HCM HỒ THỊ LAN PHƯƠNG:0903 645 773
025 887 419 11/09/1983
. . .

012 755 256 12/6/1987 3/6 Yên Thế, P2, Q.Tân Bình, Tp.HCM VŨ XUÂN HÒA: 039 309 1982

28/3A Nguyễn Thị Huỳnh, P8, Phú Nhuận, Tp.HCM NGUYỄN THỊ THÙY GIANG: 0913 856 777
2.03 Lô C khu vcawn hộ cao cấp Ruby Garden, 2A
240592426 5/27/1979 QUÁCH KIM CHI: 0907 018 486
Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, Tân Bình
040082001035 9/2/1982
1904A CC Mỹ Phú, 60/68 Lâm Văn Bền, P. Tân Kiểng, Q7, Tp.HCM
TRẦN THỊ KIM DUNG: 0945 669 579 VÕ VĂN NHỰT TÂN

024932223 9/22/1966 513/6/19 Nguyễn Oanh, phường 17, Gò Vấp ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH: 0937 123 368

079085007644 8/2/1985 146 Cộng Hòa, phường 12, Tân Bình ĐOÀN THỊ THANH NHÀN: 0936 100 486

031065003774 3/15/1965 42/3 Trương Đăng Quế, phường 1, Gò Vấp NGUYỄN THỊ NHẬT ĐOAN: 0987 277 271

023170023 08.01 CT5, CC Hà Đô, Nguyễn Văn Công, Gò Vấp NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC

022595127 3/1/1962 144 Nguyễn Văn Công, P3, Gò Vấp, Tp.HCM


CH505, chung cư Đông Hưng 2,
0341 7200 2368 3/1/1972 PHÍ VĂN HUÂN: 0949 523 199
P.Tân Hưng Thuận, Q12, Tp.HCM
N1705752 11/08/1970
776/3B Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận BẠCH XUÂN QUANG: 0983 150 004
026088183 21/10/1981
079088012155 3/28/1988 26 Đất Thánh, phường 16, Tân Bình

036171000484 3/8/1971 84/1 Thích Minh Nguyệt, P.2, Gò Vấp, Tp.HCM ĐỒNG HOÀNG HIỆP: 0919 991 260

096084000035 4/27/1984 124 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 15, Phú Nhuận ĐỖ THỊ LÂM OANH: 085 88 44 065

271263263 12/3/1977 Số 10 Đường Sông Đà, F2, Quận Tân Bình., TP HCM
079 063 003
22/08/1963
873 1014/15 CMT8, P5, q. Tân Bình, Tp.HCM TRẦN HUY THÔNG:0903 909 227
10/02/1970
022 488 855
12/03/1974 112/836B Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, Tp.HCM NGUYỄN VIỆT BÌNH: 0903 86 82 90
024354632
131/28B Thích Quảng Đức, P4, Phú Nhuận, Tp.HCM HUỲNH QUAN THÌN: 0909 878 999

270428997 1/20/1940 87 Phổ Quang, P2, Tân Bình, Tp.HCM PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ: 094 34 222 33

020323537 10/14/1962 605/6 Nguyễn Kiệm, phường 9, Phú Nhuận


023 455 574 25/08/1973 p804, chung cư Đông Hưng 2,
NGUYỄN NGỌC PHÚ: 0919 352 938
025 455 573 19/08/1966 P.Tân Hưng Thuận, Q12, Tp.HCM
024716432 07/15/1982
024328239 07/19/1989
023667521 12/13/1964
26/1 Hồ Biều Chánh, phường 11, Phú Nhuận NGUYỄN VINH LIÊM: 0903 785 180
020633946
131 519 158
001 081 017 23/06/1987
601/36/40 CMT8, q.10, Tp.HCM PHẠM THỊ QUỲNH NGA: 0902 788 799
044 06/07/1981
022735384 7/7/1975 272 Bùi Thị Xuân, phường 1, Tân Bình TRẦN DŨNG SỸ: 0909 096 907

040079000324 2/2/1979 12/51 Đào Duy Anh, phường 9, Phú Nhuận BÙI VĂN QUYẾT: 0919 165 125

025570587 5/2/1982 124/14 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Phú Nhuận, Tp.HCM HỒ MINH ĐỨC: 0907 710 448

025944985 9/6/1986 28 Đường DN7, P.Tân Hưng Thuận, Q12 LÊ THỊ THANH HUYỀN: 0973 971 439

020707247 4/27/1963
031065003774 3/15/1965 42/3 Trương Đăng Quế, phường 1, Gò Vấp NGUYỄN THỊ NHẬT ĐOAN: 0987 277 271

182501439 703 CC Đông Hưng 2, Tân Hưng Thuận, Quận 12 ĐẶNG THỊ TÌNH: 0366 47 57 53

191477957 5/28/1983P706 CT4 CC Hà Đô, Nguyền Văn Công, Phường 2, GV

031193004170 10 Đường số 4 Cư xá Đô Thành, P4, Quận 3

025475375 2/17/1980 38/09 Đô Đốc Long, P. Tân Quý, Tân Phú, Tp.HCM PHAN HOÀNG THI: 0905029899

HỒ THỊ XUÂN NGHỊ: 0936 25 33 82

001067006195 8/1/1967 A101 CC Phan Tây Hồ, 58 Hoa Sứ, phường 7, PN VŨ HÀ LONG: 0944 992 299

025280635 10/30/1981 348/1/6 Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp.HCM NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG: 0799322458

010 720 06851 12/1/1972 155 Hoàng Hoa Thám, P.6, Bình Thạnh, Tp.HCM NGUYỄN THỊ THÚY NGA: 0903 042 597

079076002189 05/03/1976
116 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 15, Phú Nhuận NGUYỄN PHƯƠNG TÂM: 0903 007 640
022854087 28/11/1976

C0072834 3/1/1993 10/20 Đặng Văn Ngữ, phường 10, Phú Nhuận TRẦN THỊ HỒNG HẠNH: 0905 702 719

115 Đường số 1 Cư xá Chu Văn An, p26, Bình


022644618
Thạnh
NGUYỄN NGỌC HIẾU: 0913 936 776

025 950 901 4/9/1973 49A Tú Xương, p7, Q3, Tp. HCM HUỲNH VĂN KHÁNH: 0903 809 524
C6093333 23-04-1979
16B4 CC Hoa Sen, 262/20 Lạc Long Quân, P10, Q11, Tp.HCM
NGUYỄN VĂN HẠNH: 0909 29 19 79
027079000168 02/09/1979
079185010433 01/18/1985
030954393 09/05/1974
NGUYỄN HÀ VÂN HUYỀN: 090 123 0399

023281042
5B/F Yên Thế, phường 2, Tân Bình TRẦN THỊ THU THỦY: 0983 567 678
022760361 1/2/1959
023456032 12/4/1971

15/5 Sông Thương,F2, Quận Tân Bình, TP HCM NGUYỄN VĂN NGA: 0339794191
010006401197
9
GPLX 14./09/1962 90 TÔ HIẾN THÀNH, HBT, HÀ NỘI BÙI THÚY HÀ: 0904 290 972
023707144 4/10/1984 920/2 Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, Tp.HCM VŨ MINH HÙNG
079069001859 13/01/1969
458/94 đường 3/2, phường 12, Quận 10
022581458 13/05/1973
023 705 197 1/7/1984
656/68/3 ĐƯỜNG QUANG TRUNG, P11, GÒ VẤP, TP.HCMHOÀNG NHẬT KHOA: 0915 846 039
NG THỊ NGỌC PHƯƠNG: 093 801 6555
023483813 7/20/1982
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾN: 0933 56 8383
TR9982192 9/26/1971 53 Đường số 1, P.Tân Kiểng, Q.7, Tp. HCM LA HỮU NHÂN: 0906 096 779

024776265 5/24/1974 101 Lê Lợi,, P. Thắng Nhì, Tp.Vũng Tàu, BR-VT LÊ KHÁNH HUY: 0918 350 597
CHỦ HỘ
NGÀY
SDT LIÊN NGƯỜI LIÊN HỆ ĐANG Ở
EMAIL SỐ CMND THÁNG ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC
LẠC KHẨN CẤP (NGÀY DỌN
NĂM SINH
ĐẾN)
0909 054 746 hamano243@gmail.com 79195003422 11/16/2018100A Đào Duy Anh, phường 9, Phú Nhuận

GG-04.03 Gardengate, số 8 Hoàng


0916 838 626 phuong.cao@jetstarpacific.com.vn 011922156 3/31/1978 NGUYỄN HOÀI THU: 0978999583
Minh Giám, phường 9, Phú Nhuận
191/14 Phạm Ngũ Lão, phường 4, Gò
0918 330 776 antim@anhduy.vn 25605725 1976
Vấp
0765 497 566 johnnyvvnt@gmail.com 79082007506 116 Nguyễn Trọng Tuyển, p15, PN
CHO THUÊ NGÀY NHẬN CK
THÔNG TIN CÁC CƯ DÂN SỐNG ĐÃ CHUYỂN
(NGÀY KHÁCH THÔNG TIN KHÁCH THUÊ HỘP THƯ+ THẺ
TRONG CĂN HỘ HD ĐIỆN
THUÊ DỌN ĐẾN) TỪ

x (29/11/2018)

NGUYỄN THỊ LỆ THỦY


HOÀNG BỬU QUỐC
HOÀNG CHÂU
HOÀNG KHẢI
HOÀNG KHA

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)
x (29/11/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (29/11/2018)

x (17/12/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)
x (17/12/2018)
x (17/12/2018)
12/02/2019

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)
12/02/2019

x (17/12/2018)

14/12/18

x (17/12/2018)
x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)
x (12/02/2019)
12/02/2019

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)
12/02/2019

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (17/12/2018)
x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (17/12/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (12/02/2019) 12/12/2018

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)
x (17/12/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (12/02/2019)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)
x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (17/12/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (12/02/2019)
x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (29/11/2018)

x (12/02/2019)

x (17/12/2018)

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

x (29/11/2018)

x (17/12/2018)

x (29/11/2018)

x (12/02/2019)

x (29/11/2018)
x (12/02/2019)

x (29/11/2018)

12/17/2018

12/18/2018

12/24/2018
DỰ ÁN: ORCHARD PARKVIEW
Tổng số căn hộ: Căn hộ đã nhận nhà: 138
Diện tích: là diện tích áp dụng tính phí quản lý (diện tích thông thủy)

NGÀY
SDT LIÊN
STT THÁP TẦNG CĂN HỘ NHẬN HỌ & TÊN CHỦ HỘ E-MAIL SỐ CMND
LẠC
NHÀ

1 OP2 06 OP2-06.01 11/9/2018 HUỲNH NAM GIANG 0918 980 663 giangndt228@gmail.com 022083521

2 OP2 06 OP2-06.02 11/26/2018 LÊ THỊ AN 039 859 6769 lethian2003@gmail.com 024682969

3 OP2 06 OP2-06.03 11/22/2018 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 0982 663 916 thaongan@hntshipping.com.vn 058184000030

4 OP2 06 OP2-06.04 11/10/2018 LÊ ĐỨC MINH TÂM 0908 00 88 76 tmtminhtam@yahoo.com 079176002270

5 OP2 06 OP2-06.05 HÀ THỊ THÚY NGÀ 0968 049 308 thuyngassco@gmail.com 027181000394

6 OP2 06 OP2-06.06 11/26/2018 LÊ KHA 0903 109 738 lekhasaigonvietnam@gmail.com 023170950

7 OP2 06 OP2-06.07 11/27/2018 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 0902 537 788 024 203 722

8 OP2 06 OP2-06.08 11/5/2018 NGUYỄN HOÀI KHANH 0903 925 956 khanhnh1213@sacombank.com 024912550

TẠ VU KINH LUÂN 090 998 1979 089079000111


9 OP2 06 OP2-06.09 11/10/2018 luanvuta@yahoo.com
VŨ HOÀI THƯƠNG 0903 397 387 093187000262

VŨ TRUNG NGUYÊN 0914 142 142 trungnguyenvu1982@gmail.com 025445824


10 OP2 07 OP2-07.01 11/9/2018
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 0947 715 553 023880540

VŨ ĐỨC HỒ VIỄN 049076000116


0968 105 410 hoviensmart@yahoo.comchinhanfi@gmail.com
11 OP2 24 OP2-07.03 11/19/2018
LÊ THỊ PHƯƠNG LAN 0918 478 489
12 OP2 07 OP2-07.04 11/10/2018 TRỊNH MINH THƯ 0918 55 74 24 minhthunha@gmail.com 020216384
13 OP2 07 OP2-07.05 11/10/2018 TRỊNH LÊ TRINH 0903 923 797 trinhletrinh73@gmail.com 022682731

14 OP2 07 OP2-07.06 11/26/2018 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 0906 762 762 trangnguyentcs2013@gmail.com 023599382

15 OP2 07 OP2-07.07 11/9/2018 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 0918 093 939 vandoan1962@gmail.com 035062001572

16 OP2 07 OP2-07.08 11/3/2018 VÕ THỊ MỘNG DUNG 0907 667 599 vothimongdung14344@gmail.com 023241985

17 OP2 07 OP2-07.09 11/5/2018 VÕ THỊ NGỌC MAI 0918 906 067 rubymai76@yahoo.com 082176000537

18 OP2 08 OP2-08.01 11/15/2018 PHẠM TẤN VĨ 0902 728 729 takaland128@gmail.com 212731229

19 OP2 08 OP2-08.02 12/18/2018 NGUYỄN THỊ THANH HÒA 0907 009988 cindyluxury9999@gmail.com 075174000091

20 OP2 08 OP2-08.03 11/27/2018 NGUYỄN PHẠM TRÚC PHƯƠNG 0908 611 388 tphuong.sgdck@gmail.com 025498375

21 OP2 08 OP2-08.04 12/27/2018

22 OP2 08 OP2-08.05 11/12/2018 ĐỖ PHƯƠNG DUNG 0908 448 021 phdung11@gmail.com 079170001245

23 OP2 08 OP2-08.06 11/15/2018 LÊ THỊ THẢO 0943 470 099 lethao.dk@gmail.com 025110087

24 OP2 08 OP2-08.07 11/26/2018 ĐẶNG THỊ LINH NHÂM 001171012132

25 OP2 08 OP2-08.08 12/12/2018 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 0903 71 33 55 le_quochung@yahoo.fr

26 OP2 09 OP2-09.07 11/24/2018 NGUYỄN XUÂN HIẾU 0913 939 010 xhieuk95@gmail.com 024 425 727
PHAN HÀ 0903 640 325 kimchi406ch@gmail.com 001058013168
27 OP2 10 OP2-10.01 11/27/2018
NGUYỄN THỊ KIM CHI 0918 621 324 023811012
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 0908 428 382 lessamspa@gmail.com 025664214
28 OP2 10 OP2-10.02 11/27/2018
HOÀNG THỊ NGỌC NGUYÊN 0908 024 467 025421082

29 OP2 10 OP2-10.03 11/14/2018 LÊ NGỌC THU THẢO 0908 093 685 thaole0805@gmail.com 024467817
0908 383 581
30 OP2 10 OP2-10.04 11/10/2018 NGUYỄN THIỊ MỘNG LIL cindylil30@yahoo.comtrantrucmai2812@gmail.com
024878629
0924 795 372
31 OP2 10 OP2-10.05 11/4/2018 PHẠM THỊ HỒNG VÂN 0908 414 107 phamhongvan79@gmail.com 240600654

32 OP2 10 OP2-10.06 11/27/2018 LÊ VIỆT QUÂN 0907 200 006 levietquan1984@gmail.com 026017879
33 OP2 10 OP2-10.07 11/10/2018 TRƯƠNG PHAN HÀ NHIÊN 0908 830 087 nhanhien@gmail.com 051187000254

34 OP2 10 OP2-10.08 11/10/2018 NGUYỄN THU LINH 091 810 8276 linhtudo65@yahoo.com.vn 001165005247

35 OP2 10 OP2-10.09 11/9/2018 HÀ THỊ HƯƠNG HUỆ 0917 118 155 huonghueha@gmail.com 022739376

36 OP2 11 OP2-11.01 1/26/2019 PHAN VĂN NAM 0901 556578 namvietphan@gmail.com 250964110
PHAN VĨNH PHƯỚC 0908 682675 vinhphuocbk@gmail.com 025597926
37 OP2 11 OP2-11.02 10/11/2018
NGUYỄN THỊ THU HÀ 0962 480688 025597927
38 OP2 11 OP2-11.03 11/10/2018 NGUYỄN LƯƠNG QUỐC 0975 944 553 quoc.customs.vn@gmail.com

39 OP2 11 OP2-11.04 10/11/2018 PHẠM KIM ANH 090 3838668 Kimanhlaw@yahoo.com 015155000029

40 OP2 11 OP2-11.05 11/10/2018 TRỊNH XUÂN MẠNH 0949 79 44 36 xuanmanhhoanggia@gmail.com

41 OP2 11 OP2-11.06 10/16/2018 PHẠM ĐỨC THIỆN 0913 916 260 thien041271@gmail.com 023456032

42 OP2 11 OP2-11.07 11/10/2018 NGÔ TƯỜNG TAM 0909 774 348 vuquangphu@yahoo.com 024613315

43 OP2 11 OP2-11.08 11/27/2018 PHAN MINH HOÀNG 0932 102 326 pminhhoang2010@gmail.com 025178123

44 OP2 11 OP2-11.09 VŨ ĐĂNG LINH 0908 878581 linh.vuduong@thegioididong.com 025125658

45 OP2 12 OP2-12.01 11/9/2018 TRẦN ANH 0903 811 221 trananhvsp@gmail.comthuytranvtau@yahoo.com.vn


273136965

46 OP2 12 OP2-12.02 11/24/2018 PHAN ĐỨC LÊ HOÀNG 0903 518459 lehoangvn1@gmail.com

47 OP2 12 OP2-12.03 11/12/2018 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 0972 617 868 lehaison1711@gmail.com 025532352

48 OP2 12 OP2-12.04 11/26/2018 LÊ XUÂN TRƯỜNG 0919 599 095 truong.lx@ou.edu.vn 024631927

49 OP2 12 OP2-12.05 11/12/2018 ĐỖ THỊ THƠM 0984 586 173 huongthomtrang@gmail.com 023007950

50 OP2 12 OP2-12.06 11/27/2018 NGUYỄN TƯỜNG TÂM VY 0909 306 706 tuongtamvu1003@gmail.com791071227259 (BẰNG LÁI)
NGÔ HỮU ĐỨC 0916 676 665 026036351
51 OP2 12 OP2-12.08 11/5/2018 hudu2001@gmail.com
NGUYỄN THỊ THU HẰNG 0916 126 677 025769299
52 OP2 12 OP2-12.09 11/7/2018 NGUYỄN TRUNG VĂN 0907 233 645 trungnguyendfw@gmail.com 478854387
53 OP2 13 OP2-13.01 11/15/2018 302743160 (pp)

54 OP2 13 OP2-13.02 11/14/2018 PHẠM SƠN TÙNG 0902 726 202 phamsontung82@yahoo.com 001082001280

55 OP2 13 OP2-13.04 11/27/2018 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT 0908 193 621 phongtccbttch@gmail.com 023140400

56 OP2 13 OP2-13.05 12/12/2018 TRẦN QUANG HUY 0938 432 332 huytienvn@yahoo.com 225224602

57 OP2 13 Op2-13.06 2/27/2019 LÂM TƯỜNG LINH 0909 075511 lamtuonglinh@gmail.com 025514540

59 OP2 13 OP2-13.07 11/28/2018 HỒ THỊ MINH THẢO 0903 772 384 hothiminhthao1978@gmail.com 271263081
NG NGỌC UYÊN PHƯƠNG 0909 331 985 camtho20092011@gmail.com 023782661
60 OP2 13 OP2-13.08 10/31/2018
NG LÊ THẮNG 0903 370 704 001068005616
61 OP2 13 OP2-13.09 12/14/2018 LÊ PHAN NGUYÊN 0909 000 210 nguyenlp.yoko@gmail.com 240892591
BÙI THỊ THANH PHƯƠNG 0906 782 997 014158000020
62 OP2 14 OP2-14.01 11/12/2018 xuanlocubkt@gmail.com
NGUYỄN XUÂN LÔC 0905 918 247 036050000458
63 OP2 14 OP2-14.02 12/3/2018 VŨ THỊ THANH THỦY 0909 380 116 phuowngquynh@gmail.com 270785154

64 OP2 14 OP2-14.03 12/10/2018 TRẦN LỆ TRÂN 0903 927 899 079171007231

65 OP2 14 OP2-14.05 11/12/2018 NGUYỄN THÁI SƠN 0982 220 403 nguyenthaisonbd@gmail.com 280811578

66 OP2 14 OP2-14.06 10/19/2018 VŨ DƯƠNG MẠNH QUÂN 0903 089 944 vdmquan@gmail.com 023184771

67 OP2 14 OP2-14.07 11/12/2018 HUỲNH SĨ HÙNG 0988 834 952 fyhungkts@yahoo.com 024866326

68 OP2 14 OP2-14.08 TRƯƠNG THÁI BÌNH 0909 344 556 thaibinhtrg@gmail.com

69 OP2 14 OP2-14.09 12/1/2018 HUỲNH THỊ THU HIỀN 0917 883 636 huynhien81@yahoo.com 023 590 645

70 OP2 15 OP2-15.01 11/12/2018 LƯƠNG ANH THƠ 0989 001 403 bsluonganhtho@gmail.com 001058009467
71 OP2 15 OP2-15.02 11/8/2018 BÙI THỊ THUẬN 0935 196 856 nghiathuan88@gmail.com 024278897

72 OP2 15 OP2-15.03 11/23/2018 HOÀNG MỸ LINH 0936 868 003 linh.hoangmy31@gmail.com 025032807

73 OP2 15 OP2-15.06 10/16/2018 PHẠM ĐỨC THIỆN 0913 916 260 thien041271@gmail.com 023456032

74 OP2 15 OP2-15.08 12/4/2018 ĐỖ VĂN CHANH 0963 666 888 dochanhpq2713pq@gmail.com 026065001758

75 OP2 15 OP2-15.09 11/28/2018 LÊ MẠNH HÙNG 0936 730 373 lemanhhung6868@gmail.com 001076009079

76 OP2 16 OP2-16.01 11/28/2018 NGUYỄN ĐỨC HẢI 0903 372 678 hainguyenmychi@gmail.com 024964530

77 OP2 16 OP2-16.02 12/4/2018 DƯƠNG XUÂN CHIẾN 0963 217 767 duonghaily77@gmail.com
NGÔ MINH QUÂN 0938 745 353 minhquan100@yahoo.com
78 OP2 16 OP2-16.08 11/21/2018 022 848 846
NGÔ MINH CƯƠNG 0908 374 306
79 OP2 16 OP2-16.09 11/28/2018 NGUYỄN HẠNH TRANG 0982 240 440 nguyenhanhtrang0908@gmail.com 046184000228

80 OP2 17 OP2-17.01 12/10/2018 ĐỒNG THỊ ÁNH HÔNG 0903 362 268 hong.dong@hdtc.com.vn 024889052

81 OP2 17 OP2-17.02 11/13/2018 NGUYỄN MINH QUÂN 0983 901 624 nmquan72@gmail.com 022565640

82 OP2 17 OP2-17.03 12/5/2018 NGUYỄN DUY HƯNG 0948 797 979 nguyendh2601@gmail.com 025899566

83 OP2 17 OP2-17.04 12/24/2018 NGÔ VĂN HÒA 0946 858 266 quanghoa.hanakbn@gmail.com 212165610
BÙI HOÀNG TUẤN ANH 0915 161 771 buihoangtuananh@ymail.com 025875840
84 OP2 17 OP2-17.06 11/5/2018
TRẦN HOÀNG ANH 0918 541 579 023680808
85 OP2 17 OP2-17.08 11/28/2018 LÊ HOÀNG THÀNH 0903 655 196 thanh.india@gmail.com 022420197

86 OP2 17 OP2-17.09 11/19/2018CTY TNHH PHÁT TRIỀN ROYA STORE 0918 245 179 seven74477447@gmail.com 052185000365

87 OP2 18 OP2-18.01 11/28/2018 TRẦN KHÁNH HƯNG 091 390 9999 hungdoxaco@yahoo.com.vn 022027410

88 OP2 18 OP2-18.02 12/14/2018 PHAN THỤY HOÀNG THÚY 0907 480 481 thuyphan79@gmail.com 025903537

89 OP2 18 OP2-18.03 1/8/2019

90 OP2 18 OP2-18.05 12/11/2018 HSU MU CHANG 09 333 29 055 hsumuchang@gmail.com 306179844


91 OP2 18 OP2-18.06 11/13/2018 NGUYỄN NGỌC TỐ NHƯ 0919 123 156 nhunguyen3008@gmail.com 271740041

92 OP2 18 OP2-18.07 11/28/2018 ĐỖ HUY THÔNG 098 187 8215 huythong0408@gmail.com 079095010123

93 OP2 19 OP2-19.02 11/28/2018 ĐẶNG BẢO CHÂU 079 300 7456 dangbaochau56@gmail.com 191816674
ĐỖ ÁNH HÀ 026158000656
94 OP2 19 OP2-19.04 11/14/2018 0908 248 624
HÀ PHÚC THỌ 048054000021
95 OP2 19 OP2-19.08 12/5/2018 LÊ VĂN MINH 0918 377 454 lvm1610@gmail.com B4452923 (pp)

96 OP2 19 OP2-19.09 11/29/2018 NGUYỄN NGỌC TÂN 0903 63 8888 tanhienminh@gmail.com 022542337

97 OP2 20 OP2-20.01 11/14/2018 NGUYỄN THỊ DUNG 0983 176 234 024338372

98 OP2 20 OP2-20.02 1/13/2019 EC3480680

99 OP2 20 OP2-20.03 11/26/2018 PHẠM THANH NHÂN 094 88 98 611 nhanvna@icloud.com 151581442

100 OP2 20 OP2-20.05 11/29/2018 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 0908 857 668 huongltran1975@gmail.com 030175003972

101 OP2 20 OP2-20.06 11/14/2018 ĐỖ THỊ BÍCH VÂN 0908 666 556 bichvandothi@gmail.com 023188099

102 OP2 20 OP2-20.07 12/25/2018

103 OP2 20 OP2-20.08 3/2/2019 VÕ THỊ MINH PHƯƠNG 0903 369 000 vophuong2205@gmail.com 022332280

104 OP2 20 OP2-20.09 11/30/2018 NGUYỄN THÀNH TÂM 0933 586 767 nguyenthanhtam767@gmail.com 022770734

105 OP2 21 OP2-21.01 12/12/2018 LÊ THỊ THU DUYÊN 0918 651 168 toannguyenngoc6688@gmail.com 089168000070

106 OP2 21 OP2-21.02 12/13/2018 C7C92VC8J

107 OP2 21 OP2-21.03 11/29/2018 LÊ THÙY VY 0974 739 969

108 OP2 21 OP2-21.04 11/14/2018 BÙI ĐỨC HUY 0919 695 127 huyducbui@gmail.com 023429846

109 OP2 21 OP2-21.05 12/26/2018 ĐỖ THỊ NGỌC VÂN 0937 002700 vanocctsn@gmail.com 023187971
VŨ BÌNH MINH vubminh@gmail.com 142265208
110 OP2 21 OP2-21.06 12/12/2018 0938 830 800
CAO LÊ PHƯƠNG QUỲNH 049189000113
111 OP2 21 OP2-21.07 12/25/2018
KIỀU TRUNG tkieu@dow.com
112 OP2 21 OP2-21.08 11/29/2018 0903 842 041 079068000800
NGUYỄN THỊ PHỤNG CHÂU
113 OP2 21 OP2-21.09 NGUYỄN THỊ LUYÊN 0904 969964 nguyenluyen2002@gmail.com

114 OP2 22 OP2-22.01 11/14/2018 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 0988 098 860 bbgoodbye57@gmail.com 024178114
TRẦN BẰNG ĐOÀN tranbangdoan@gmail.com
115 OP2 22 OP2-22.02 11/29/2018 0913 191218 024682750
LÊ THANH HÀ
116 OP2 22 OP2-22.03 10/19/2018 NGUYỄN THI VÂN ANH 0918 555 585 quenguyen1974@gmail.com 01174016133

117 OP2 22 OP2-22.04 11/26/2018 LÊ THỊ KIỀU OANH 0933 995 777 kellymai82@yahoo.com 023 464 108
NGUYỄN XUÂN ĐỨC 0903 948333 landpottery@gmail.com
118 OP2 22 OP2-22.05 12/18/2018 021561301
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 0902 948333
LƯU HOÀNG ANH 0983 471 567 026089898
119 OP2 22 OP2-22.06 12/5/2018 luuanh1102@yahoo.com
NGUYỄN VIẾT THẮNG 0976 190 050 024302743
120 OP2 22 OP2-22.07 11/19/2018 ĐOÀN THÚY KIỀU 0903 644 099 doanthuykieu4099@gmail.com 025289105

121 OP2 22 OP2-22.08 11/30/2018 PHẠM THỊ THU HUYỀN 0909 253 779 thuhuyen121073@gmail.com 020173000057

122 OP2 22 OP2-22.09 11/17/2018 ĐẶNG THỊ THU HUYỀN 0902 445 866 huyendang@sungjininc.com 025718147

123 OP2 23 OP2-23.01 10/16/2018 PHẠM ĐỨC THIỆN 0913 916 260 thien041271@gmail.com 023456032

124 OP2 23 OP2-23.02 12/4/2018 NGUYỄN VĂN THÀNH 0984 094 348 jhenry11nov@gmail.com 201524944
0903 330 551 dauthily2013@gmail.comngchung87@gmail.com
125 OP2 23 OP2-23.03 11/30/2018 NGUYỄN VĂN CÚC 040057000297

126 OP2 23 OP2-23.04 11/21/2018 NGUYỄN THỊ ĐÀO HỒNG 0908 280 696 daohongnguyen3112@gmail.com 024655581

127 OP2 23 OP2-23.05 12/24/2018 CHÂU DUY LONG 0934 732323 dlongchau@gmail.com 191549149

128 OP2 23 OP2-23.06 12/5/2018 VÕ HỒ ANH THY 0919 090 504 thyvohoanh@yahoo.com 025522436

ĐÀO XUÂN NAM 0988 516 868 022735701


129 OP2 23 OP2-23.07 11/15/2018 xuannam@toyota-ansuong.vnnguyen.phamthiminh@novaland.com
PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 0909 299 238 023335267

130 OP2 23 OP2-23.09 1/3/2019 NGUYỄN TIẾN VINH 0913 676804 vinhnipon@gmail.com 025338971
131 OP2 24 OP2-24.01 11/30/2018 HOÀNG LÊ UYÊN THỤC 0903 606 098 ngocmhoang@yahoo.com (bổ sung sau)

132 OP2 24 OP2-24.02 11/7/2018 HOÀNG ANH LINH 0914 929 892 linhhoanganh@gmail.com 001069009881

133 OP2 24 OP2-24.03 11/30/2018 HOÀNG THỊ KIM NGÂN 0941 487 227 hoangngan300378@gmail.com 001178001492

134 OP2 24 OP2-24.04 11/30/2018 LÊ VIỆT TRUNG 0903 216 116 trungleviet64@gmail.com 001064013359

135 OP2 24 OP2-24.05 11/15/2018 TRƯƠNG TIẾN THỊNH 0982 115 926 thinhga@gmail.com 013333923

136 OP2 07 OP2-24.06 11/19/2018 TRỀN THÚY HẠNH 0937 090 080 hanhtran.design@gmail.com 241035650

137 OP2 24 OP2-24.07 12/28/2018 NGUYỄN HOÀNG MINH TRANG 0908 424 880 trangnina@gmail.com 068174000056

138 OP2 24 OP2-24.08 11/15/2018 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 0903 039 200 tiennguyen2405@gmail.com 025899156

139 OP2 24 OP2-24.09 11/15/2018 PHẠM QUANG TIẾN 0908 252 606 kennypham@saigonhd.com 023796620
NGÀY
THÁNG ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ NGƯỜI LIÊN HỆN KHẨN CẤP NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG
NĂM SINH

8/22/1971 247/81 Hoàng Hoa Thám, phường 5, Phú Nhuận

9/7/1969 872/81 Quang Trung, P8, Gò Vấp, Tp.HCM

5/24/1984 134/237 Đào Duy Anh, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO: 098 655 2719

1/11/1976 570 Lê Quang Định, phường 1, Gò Vấp NGUYỄN VĂN TÙNG: 0903 82 9906

1/30/1981 69 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận ĐẶNG VIẾT HÀ: 0986647777

10/28/1976 71/13/16_18 Nguyễn Bặc, F3, Quận Tân Bình, TP HCM VÕ THỊ NHÃ TRÚC: 0906 205 127

32/85 Lê Thị Hồng, F17, Quận Gò vấp, TP HCM NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN: 098 900 1170

1978 177-179-181 Nguyễn Thái Học. Phạm Ngũ Lão PHẠM T NGỌC CHUNG: 0908212275

04/12/1979 VŨ HOÀI THƯƠNG: 0903 397 387


003 Tầng 1 lô B Chung cư 43 Hồ văn Huê, p9, PN
27/08/1987 VŨ THỊ THANH HẢI: 0995 172 611

16/06/1982
B4 Bạch Đằng, phường 2, Tân Bình
05/05/1985

10/17/1976
19/23 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Tân Phú

10/20/1954 97 Trần Bình Trọng, phường 1, Gò Vấp TRỊNH LÊ TRINH: 0903 923 797
3/21/1973 136/22 Vạn Kiếp, phường 3, Bình Thạnh NGUYỄN TRÍ LỘC: 0918 545 151

3/30/1982 49 Hậu Giang, F4, Quận Tân Bình, TP HCM VÕ VIỆT THẮNG: 0915 340 380

3/11/1962 220/60 Nguyễn Oanh, phường 17, Gò Vấp BÙI NHƯ MAI
Căn hộ C1, tầng 2, CC Phúc Yên, 31 Phan Huy Ích,
8/28/1981 NGUYỄN VĂN PHÍ: 0907667579
phường 15, Tân Bình
10/13/1976 1025/11B Cách Mạng Tháng 8, phường 7, Tân Bình

10/6/1987 OG-06.24, 128 Hồng Hà, phường 9, Phú Nhuận TRẦN THỊ LINH: 0908 457 487

6/2/1974 74/1 Trần Hữu Trang, phường 10, quận Phú Nhuận, TPHCM

5/10/1983 1 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Q1, Tp.HCM LÝ QUAN TUẤN: 0908 332 097

11/18/2018 108 Cộng Hòa, phường 4, Tân Bình ANH NGỌC: 0908 441 722

4/14/1986 281/35//9 Lê Văn Sỹ, F1, Quận Tân Bình, TP HCM LÊ QUANG PHƯƠNG:0938 390 069

125/23 đường số 7,phường 3, Gò Vấp

28 Đào Duy Anh, F9 , Quận Phú Nhuận, TP HCM NGUYỄN THỊ THẮNG: 0906 52 17 55

10/15/1977 78/15 Đường 11, P11, Gò Vấp, Tp.HCM


02/01/1958
406/60B Cộng Hòa, F13, Quận Tân Bình, TP HCM NGUYỄN THỊ KIM CHI: 0903 640 325
30/09/1960
02/02/1975
111/5 Ấp Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM
08/04/1978

5/8/1990 15C Nguyễn Thị Huỳnh, F8, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Căn hộ số 8, Tầng 5, Khối A, CC cao Tầng, 974 Trường
5/18/1982
Sa, phường 12, quận 3
5/10/1979 31 đường số 3, KDC Cityland Hill, phường 7, Gò Vấp PHẠM PHÚ KHÁNH: 0913990250

4/20/1984 Số 9 Đường số 7, KDC Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM LƯƠNG MỸ LINH: 0907 200006
TRƯƠNG PHAN QUÍ: 0777 890 490
2/13/1987 209 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Phú Nhuận
PHAN THANH VŨ: 0908 669 228
10/28/1965 AA10-Thất Sơn-Cư xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10 TĂNG MẠNH HÙNG: 0918 030 945
NGÔ ĐỨC CHÍ: 0913 091 038
5/11/1973 393/4A Chu Văn An, phường 12, Bình Thạnh
0903 88 77 08
11/1/1972 01C Hà Huy Tập, P3, Đà Lạt, Lâm Đồng NGUYỄN TRẦN LAN TIÊN 0902 923736
01/03/1982
MP53/11A KP7 P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM Chị Hà 0962480688
18/05/1982

5/12/1955 145/18 Đường số 20, phường 5, Gò Vấp, TPHCM PHẠM HOÀNG VIỆT: 089 8808668

HỒ XUÂN THẢO: 034 8888 002

12/4/1971

4/28/1948 357A/23K Nguyễn Trọng Tuyển, F1, Quận Tân Bình, TP HCM VŨ QUANG PHÚ:0903 670 856

12/30/1933 100A Đào Duy Anh, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM PHẠM KIM OANH: 0931 325 092

5/1/1975 88/2b đường số 2,p3,Gò Vấp TPHCM NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 0901 313309

TRẦN THỊ THANH THỦY: 0918 27 3434


12/15/1963 55 Huyền Trân Công Chúa, phường 8, BR-VT
TRẦN ANH QUANG: 0357 0486 33
PHẠM THỊ NGỌC YẾN 0903 905366

10/12/1962 69 Trần Thị Cờ, Tổ 4, KP 5, Thới An, Quận 12. LÊ HẢI SƠN: 0901 389 087

11/8/1965 45/51 Âu Dương Lân, F3, Quận 8, TP HCM LÊ THỊ MỸ TIÊN: 0903 322 051
NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG:
9/18/1962 975/18 Nguyễn Kiệm, phường 03, Gò Vấp
0933777887
3/10/1982 5B Phổ Quang, F2, Quận Tân Bình, TP HCM NGUYỄN THỊ KHOA THY: 0918 198 288
05/07/1977
C05.03 CC An Lộc, Nguyễn Oanh, phường 17, Gò Vấp NG THỊ THU HẰNG: 0916126677
01/10/1981
PHẠM THỊ HOÀNG
8/26/1955 OG-07.06, 128 Hồng Hà, phường 9, Phú Nhuận
PHƯỢNG:0909104181
Công ty TNHH Công Nghệ Chiêu Việt Đại, KCN Sông
11/25/1966
Mây, Huyện Tràng Bom, Đồng Nai
TRẦN CAO PHƯƠNG DIỄM: 0965 213
K13, Đường Số 8, KDC Phú Mỹ, Đường Hoàng Quốc
23/01/2982 317
Việt, F Phú Mỹ, Quận 2, TP HCM
PHẠM THỊ HỒNG MAI: 0904 812 709
3/1/1961 270F Võ Thị Sáu, F7, Quận 3, TP HCM LÊ THỊ TUYẾT VÂN: 0909 728 209

12/1/19832 Đường 27A, Tổ 1, KP6, Phường Phước Long B, Quận 9, TP HCM


NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN: 0907 488 805

7/16/1976
303 LÔ C C/C 43- HỒ VĂN HUÊ, PHƯỜNG 9, PHÚ NHUẬN, TP NGUYỄN
HCM THỊ KIM LOAN 0938 771700

5/29/1978 77/34 Nhất Chi Mai, F13, Quận Tân Bình, TP HCM BÙI QUANG BÌNH: 0903 748 063
03/03/1985
182/14/Hồ Văn Huê, phường 9, Phú Nhuận
23/09/1968
10/2/1986
Công ty YOKO tầng 5, sô 15A Hoàng Hoa Thám, Quận Bình Thạnh, TP
NGUYỄN
HCM THỊ THU HẰNG:090 9000 211
29/07/1958
477/11 Nguyễn Văn Công, phường 3, Gò Vấp
11/01/1950
5/17/1968TB 08.16 The Botanica, 104 Phổ Quang, Quận Tân Bình TP HCM

7/8/1971 93 Trịnh Hoài Đức, F13, Quận 5, TP HCM TRẦN LỆ CẦM: 0963 409 472

3/10/1982 1A8 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, Gò Vấp HÀ THỊ NINH HUYỀN: 0989 004 078

2/19/1975 170B Phan Đăng Lưu, phường 3, Phú Nhuận NG. THỊ CẨM LỆ: 09887759955

4/13/1981
F4.15 Chung cư Carillon 1, Trần Văn Danh, P.13, Tân Bình, Tp.HCM CÔ NIỆM: 0932 665 656

8/6/1958 262 Phạm Ngũ Lão, phường 7, Gò Vấp VŨ THỊ HƯỜNG: 0356603979
8/2/1956 67/6/14 đường số 5, phường 17, Gò Vấp NGUYỄN HOÀNG NGHĨA: 0916 171 723

1/3/1994 31/13 Hoàng Việt, F4, Quận Tân Bình, TP HCM ĐÀO THỊ VUI: 0903 810 936

12/4/1971

12/27/1965 CHƯA CÓ BIÊN BẢN BÀN GIAO PHAN TRUNG CHINH: 0907 944 639

7/1/1976 65 Yên Thế, P2, Tân Bình, Tp.HCM ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH

5/26/1975
281A Trường Chinh, Khu phố 2, Phường Tân Thớt Nhất, , Quận 12, TpNGUYỄN
HCM THỊ HUYỀN: 0933 558 198

CHƯA CÓ BIÊN BẢN BÀN GIAO

1/29/1974 100 Nguyễn Thanh Tuyền, P2, Tân Bình, Tp.HCM NGÔ MINH CƯƠNG: 0908 374 306

8/9/198429 Tầng 2 Chung cư 351/31, Nơ Trang Long, F13, Quận Bình Thạnh
NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG: 0908 839 859

10/27/1964 78 C17 (1/58) Phạm Ngũ Lão, F3, Quận Gò Vấp HUỲNH MINH SƠN: 0932 629 568

9/13/1972 136/9 Đặng Văn Ngữ, F14, Quận Phú Nhuận, TP HCM

11/20 đường số 11, phường 11, Gò Vấp

A8.9
9/5/1984
chung cư The Harmona, 33 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM
HÀ THỊ MỸ TRINH: 0908 377 079
22/09/1983 BÙI HOÀNG TUẤN ANH: 0915161771
8B Tản Viên, phường 2, Tân Bình
21/08/1983 TRẦN THANH BÌNH: 0917856479
VÕ THANH HIỀN: 0918 072 188
2/2/1971 34/5 Nguyễn Đình Chiều, F3, Quận Phú Nhuận, TP HCM
hien.ssd@gmail.com
NG THỊ KIM TUYẾT: 0918245179
1/10/1985 162/27 Trần Quý, Phường 6, Quận 11
JASON LEE: 0911 327
5/18/1960 307B Nguyễn Văn Trỗi, P1, Tân Bình, Tp.HCM HUỲNH CẨM TRÚC:039 590 9999 PHAN CÁT MỘNG TƯỜNG VY

3/25/1979 ĐẶNG BẢO HUÂN: 0903 994 137

A2 khu CN Mỹ Xuân, xã Mỹ Xuân, H. Tân Thành, Tỉnh


2/24/1953 QUÁCH ANH THY: 0907 346 396
BRVT
K13, Đường Số 8, KDC Phú Mỹ, Đường Hoàng Quốc
8/30/1986 ĐỖ THANH SƠN:0906 123 156
Việt, F Phú Mỹ, Quận 2, TP HCM
8/4/1995 16 Bis Phan Tôn, Đa Kao, Q1, Tp.HCM ĐỖ THÁI: 0918 264 556

6/5/1994 T2 20.12 Chung cư Vista Voide, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP HCM ĐẶNG VĂN CHUNG: 0913 425 272

11/3 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, Gò vấp

10/16/1982 CHƯA CÓ BIÊN BẢN BÀN GIAO LÊ THỊ MINH NGUYỆT: 0909 292 089

11/5/1970 54/3/14 Bạch Đằng, F2, Quận Tân Bình, TP HCM

28/1/26 Phan Đình Giót, phường 2, Tân Bình

3/11/1965
Unit 3710/3711 Blue Residences, Katipunan Ave, Cor. Aurora Blvd, Quezon
NGUYỄN
City THỊ THÙY LINH: 0963769919

11/8/1987 PHẠM PHÚ THỨ: 0939 555 435

12/14/1975 A75/6A/35 Bạch Đằng, F2, Quận Tân Bình, TP HCM LÊ THÚY LIÊN: 0936 989 355

4/17/1958 128 Nguyễn Đình Chính, F8, Quận Phú Nhuận, TP HCM NGUYỄN ANH TUẤN:0909 298 298

9/3/1974 353/1bis Nguyễn Trọng Tuyển p1, Tân Bình, TPHCM

11/8/1973 1/60-20 Bis Trần Văn Đang, F9, Quận 3, TP HCM LÊ NGUYỄN THU UYÊN: 0934 137 698 LÊ ĐỨC DUY

3/6/1968 CHƯA CÓ BIÊN BẢN BÀN GIAO NGUYỄN NGỌC TOÀN: 0905 1111 68

126 Trương Văn Bang, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 12 LÊ THỊ MÙI: 098 222 5506

9/17/1981 63 Hồ Biểu Chánh, F12, Quận Phú Nhuận, TP HCM PHẠM THỊ THÚY AN:0989 373 681
BÔNG HOA VIỆT 0913749817
30/05/1973 671/11 Nguyễn Kiệm ,P9 Phú Nhuận
BÔNG VIỆT PHƯƠNG 0948880762
22/11/1989
CHƯA CÓ BIÊN BẢN BÀN GIAO LÊ THỊ THU HÀ: 0905 271 988
22/10/1989
NGUYỄN THỊ THU HÀ

12/16/1968 79/13 Nguyễn Hữu Cầu, Tân Định, Quận 1, TP HCM KIỀU TRUNG: 0903 705 520

5/12/1985 Dân Hòa Thanh Oai HÀ Tây Anh Duy 0984 360494

7/5/1988 491/8 Nguyễn Văn Công, F3, Quận Gò Vấp, TP HCM

10/20/1971 25/4 Bis Khu Phố 4, F Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP HCM LÊ THANH HÀ: 0983 580 415

9/20/1974 724/1 Nguyễn Kiệm, phường 4, Phú Nhuận

7/10/1982 51A Thăng Long,P.4, Tân Bình, Tp.HCM VŨ VĂN HÀO: 0903 837 172

26/06/1965 27E Hoàng Diệu,P.10, quận Phú Nhuận, TPHCM


NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ : 0903 856608
11-06-1986
G002 Cao Ốc Phú Nhuận, số 20 Hoàng Minh Giám, F9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Bác HUẤN: 098 399 2031
04/03/1990
7/30/1978 28 đường số 12-KP2, phường An Lạc, quận Bình Tân NGUYỄN HỒNG THÁI: 0903038538

10/12/1973 273/29/1A Nguyễn Văn Đậu, F11, Quận Bình Thạnh, TP HCM PHẠM HỮU BUUR: 0932768 979
16/33 Đường số 2 KCN Sóng Thần 1, Bình Dương 1, Dĩ
9/2/1985 An, Bình Dương ĐẶNG MINH NGHIÊM: 0868 375 186
10 Đường C1, F13, Quận Tân Bình
12/4/1971

11/11/1987 Số 5 Trần Cao Vân, F12, Quận Phú Nhuận, TP HCM BÙI ANH TUẤN: 0909 005 096

5/10/1957 145/9 Đường số 20, F5, Quận Gò Vấp, TP HCM ĐẬU THỊ LÝ: 0907 767579

12/31/1971 61B/B31 Xô Viết Nghệ Tính, F25, Quận Bình Thạnh, TP HCMNGUYỄN DƯƠNG LÂM:0903 699 861 ĐÀO XUÂN THỦY

15/07/1983 5/8/33 Nguyễn Trường Tộ, Huế Chị Trúc : 0902 330217

6/6/1981 37 Phạm Cự Lượng, F2, Quận Tân Bình, TP HCM VÕ HỒ MINH TRINH: 0966 991 946

18/09/1975
05 Nguyễn Văn Mại, F4, Quận Tân Bình, TP HCM
28/04/1980

6/2/1976 Căn hộ B9-01 Chung cư Harmona, P14, Quận Tân Bình, TP HCM LÂM THỊ DIỄM: 0919 325 616
6/20/1975 234/ 67/9 Lê Đức Thọ, P6, GV, Tp, HCM CHỊ NGỌC: 0903 838 720
Căn hộ số 04 Lô B Tầng 12, Cao ốc PN Techcons, 48 Hoa
5/19/1969
Sứ, F7, Quận Phú Nhuận, TP HCM
P402A, C5 Chung cư K300, Số 28 Quách Văn Tuấn, F12,
3/30/1978
Tân Bình, Tp HCM
11/2/1964 Số 5, Ngõ 294 Kim Mã, F Kim Mã, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT: 0983 688 985
M10.07 Carilon, 171A Hoàng Hoa Thám, F13,Quận Tân
8/25/1979 NGUYỄN HẢI YẾN:0939 172 222
Bình, TP HCM
12/11/1989 220/56B Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, Bình Thạnh TRẦN THÙY AN: 0933 230 212

7/13/1974 74 Phạm Văn Chiêu, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM ĐẶNG TẤN BẢO: 0908 019029

5/24/1981
Phòng A316, Căn hộ Lotus Garden, 36 Trịnh Đình Thảo, Quận Tân Phú, TPPHẠM
HCM ĐỨC HIẾU: 0989 515 033

12/10/20185 85 Vạn Kiếp, F3, Quận Tân Bình, TP HCM NGUYỄN THỊ THU HẰNG: 0902 263 579
NGÀY
SDT LIÊN
EMAIL SỐ CMND THÁNG ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC NGƯỜI LIÊN HỆ KHẨN CẤP
LẠC
NĂM SINH
29 Lương Hữu Khánh, phường Phạm
0908 997227 bongbuoitim@yahoo.com 23622122 7/13/1981 NGUYỄN HUY THẮNG 0902601718
Ngũ Lão, Q1, TPHCM
vy14@vietnamairline.com Tân Hợp, Xuân Thành, Xuân Lộc,
0902 654959 271819277 20/01/1987 Cô Liêm: 0902 654 959
Đồng Nai
Long Thành, Long Hậu, Lai Vung,
0905 181118 leducduy03@gmail.com 341692986 3/12/1992 HUỲNH THỊ THU 0767236999
Đồng Tháp
Thuhaqs87@gmail.com 1275/14/23 Phan Văn Trị, Phường 10,
0907 665 381 205328668
Gò Vấp

37 Thống Nhất, Phường 3, TP Vũng


0913 138 738 273477851 ĐÀO ĐỨC QUỲNH: 0819 999 999
Tàu
CHO THUÊ
CHỦ HỘ NGÀY
(NGÀY THÔNG TIN
ĐANG Ở THÔNG TIN CÁC CƯ DÂN ĐÃ CHUYỂN NHẬN CK
KHÁCH KHÁCH
(NGÀY DỌN SỐNG TRONG CĂN HỘ HD ĐIỆN HỘP THƯ+
THUÊ DỌN THUÊ
ĐẾN) THẺ TỪ
ĐẾN)
x (29/11/2018)
LÊ THỊ AN
NGUYỄN HỒNG TUẦN
NGUYỄN AN VY
x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

TẠ VŨ KINH LUÂN
VŨ HOÀI THƯƠNG
17/12/19 x (12/02/2019)
TẠ ĐÔNG GIA KHÁNH
TẠ ĐÔNG GIA LÂM
VŨ TRUNG NGUYÊN
NG THỊ PHƯƠNG THÙY
x (17/12/2018)
VŨ NG TUẤN MINH
VŨ NG LAN CHI

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)
x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

x (17/12/2018)

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

18/12/2018

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

x (17/12/2018)
12/02/2019

x (29/11/2018)
12/02/2019

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)
x (12/02/2019) 18/12/2018

x (12/02/2019)

x (17/12/2018)

x (12/02/2019)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)
x (12/02/2019)

x (17/12/2018)

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

NGUYỄN THÁI SƠN


HÀ THỌ MINH HUYỀN
x (17/12/2018)
NG HÀ ẨN PHỤNG
NG THÁI DƯƠNG

BÙI THỊ THUẬN


NGUYỄN HOÀNG NGHĨA
NG NGỌC GIANG THANH x (12/02/2019)
NGUYỄN MINH KHANG
NGUYỄN THỊ THU TRANG
x (17/12/2018)
12/10/2018
12/02/2019

x (17/12/2018)
12/02/2019

x (17/12/2018)
12/02/2019

x (17/12/2018)

x(12/02/2019)

x(12/02/2019)
x(12/02/2019)

x (17/12/2018)

x(12/02/2019) 0

x (17/12/2018)
12/02/2019

18/12/2018

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)
x (17/12/2018)

x (17/12/2018)
12/02/2019
7/12/2018

x (17/12/2018)

x (12/02/2019)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)

x (17/12/2018)
12/02/2019
12/17/2018

12/17/2018

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)

x (12/02/2019)
x (12/02/2019)
BAN QUẢN L
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa n
130-132 Hồng Hà, Phườ

BẢNG THEO DÕI TÌNH TRẠNG CĂN HỘ


Mã CH
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10
Số tầng
SHO
1
2
KHỐI
3 0301 0302 0303 0304 0305 0306 0307 0308 0309 0310
4 0401 0402 0403 0404 0405 0406 0407 0408 0409 0410
5 0501 0502 0503 0504 0505 0506 0507 0508 0509 0510
KHỐ
OP1
6 0604 0605 0606 0607 0610
7 0701 0702 0703 0704 0705 0706 0707 0708 0709 0710
8 0801 0802 0803 0804 0805 0806 0807 0808 0809 0810
9 0901 0902 0903 0904 0905 0906 0907 0908 0909 0910
10 1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010
11 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110
12 1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209 1210
13 1301 1302 1303 1304 1305 1306 1307 1308 1309 1310
14 1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410
15 1501 1502 1503 1504 1505 1506 1507 1508 1509 1510
16 1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610
17 1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1708 1709 1710
18 1801 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808 1809 1810
19 1901 1902 1903 1904 1905 1906 1907 1908 1909 1910
20 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010
21 2101 2102 2103 2104 2105 2106 2107 2108 2109 2110
22 2201 2202 2203 2204 2205 2206 2207 2208 2209 2210
23 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2307 2308 2309 2310
24 2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408 2409 2410

SHOP CĂN
GHI CHÚ TỔNG OFT
HOUSE HỘ OP1
Căn hộ đã nhận chưa TTNT #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Căn hộ thô đã nhận đang TTNT #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Căn hộ đã nghiệm thu #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Căn hộ đã ở #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Căn hộ đang chờ duyệt hồ sơ TTNT #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Chưa bàn giao #NAME? #NAME? #NAME?
Tổng số căn hộ đã bàn giao #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Tổng số căn hộ,office-tel, shophouse #NAME? #NAME? #NAME? 223
BAN QUẢN LÝ TÒA NHÀ
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Orchard Parkview
130-132 Hồng Hà, Phường 9, Quận Phú Nhuận

11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

SHOPHOUSE

KHỐI OFFICE-TEL
0311 0312 0313 0314 0315 0316 0317 0318 0319 0320 0321
0411 0412 0413 0414 0415 0416 0417 0418 0419 0420 0421
0511 0512 0513 0514 0515 0516 0517 518 0519 0520 0521
KHỐI CĂN HỘ
OP2

0611 0612 0601 0602 0603 0604 0605 0606 0607 0608
0711 0712 0701 0702 0703 0704 0705 0706 0707 0708
0811 0812 0801 0802 0803 0804 0805 0806 0807 0808
0911 0912 0901 0902 0903 0904 0905 0906 0907 0908
1011 1012 1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008
1111 1112 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108
1211 1212 1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208
1311 1312 1301 1302 1303 1304 1305 1306 1307 1308
1411 1412 1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408
1511 1512 1501 1502 1503 1504 1505 1506 1507 1508
1611 1612 1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608
1711 1712 1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1708
1811 1812 1801 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808
1911 1912 1901 1902 1903 1904 1905 1906 1907 1908
2011 2012 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008
2111 2112 2101 2102 2103 2104 2105 2106 2107 2108
2211 2212 2201 2202 2203 2204 2205 2206 2207 2208
2311 2312 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2307 2308
2411 2412 2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408

CĂN
HỘ OP2
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

,
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

0322 0323 0324 0325 0326 0327 0328 0329 0330 0331 0332
0422 0423 0424 0425 0426 0427 0428 0429 0430 0431 0432
0522 0523 0524 0525 0526 0527 0528 0529 0530 0531 0532

0609
0709
0809
0909
1009
1109
1209
1309
1409
1509
1609
1709
1809
1909
2009
2109
2209
2309
2409
33 34 35 36 37 38 39 40 41

0333 0334 0335 0336 0337 0338 0339 0340 0341


0433 0434 0435 0436 0437 0438 0439 0440 0441
0533 0534 0535 0536 0537 0538 0539 0540 0541
Chờ duyệt 5
Đang thi công 174
Đã nghiệm thu 98

ĐƠN VỊ THI CÔNG

STT Căn hộ Ngày bàn giao Thông tin chủ hộ


Tên Công Ty

1 OP-03.02 10/26/2018 Trần Thị Tố Nga Cty Gapbuild

2 OP-03.03 11/28/2018 DƯƠNG TRẦN TIẾN CÔNG TY TNHH LỘC

3 OP-03.04 10/27/2018 Trần Anh Sơn Nhà thầu tư nhân

4 OP-03.05 6/26/2018 Nguyễn Thị Bích Liên Cty Seateui

5 OP-03.06 11/2/2018 CÔNG TY TNHH TOÀN CÔNG TY TNHH XÂ

6 OP-03.07 10/26/2018 Ng Xuân Hải Nhà thầu tư nhân

7 OP-03.08 10/26/2018 Ng Xuân Hải Nhà thầu tư nhân

8 OP-03.09 10/26/2018 Ng Xuân Hải Nhà thầu tư nhân

9 OP-03.10 10/26/2018 Ng Xuân Hải Nhà thầu tư nhân

10 OP-03.11 11/26/2018 Hồ Xuân Sơn IMO


11 OP-03.13 12/26/2018 LÊ PHƯƠNG TRÚC NHÀ THẦU TƯ NHÂ

12 OP-03.14 6/26/2018 Trương Nữ Bích Vân Nhà thầu tư nhân

13 OP-03.15 6/26/2018 PHẠM THỊ KHUYÊN Công ty A&V Décor

14 OP-03.24 10/27/2018 Trương Tuệ Vương Tự thi công

15 OP-03.26 10/26/2018 Ng Xuân Hải Nhà thầu tư nhân

16 OP-03.27 10/26/2018 Ng Xuân Hải Nhà thầu tư nhân

17 OP-03.30 10/27/2018 PHẠM THỊ THU CHÀM Công ty Nguyễn Quân

18 OP-03.31 10/27/2018 Lê Trí Tín Tự thi công

19 OP-03.33 10/27/2018 VŨ QUỲNH GIAO Len's Décor

20 OP-03.40 10/29/2018 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh CTY BDA

Cty TNHH TKXD -


21 OP-03-34 Nguyễn Xuân Ánh
TTNT GEM

Cty TNHH TKXD -


22 OP-03-35 Nguyễn Xuân Ánh
TTNT GEM

Cty TNHH TKXD -


23 OP-03-36 Nguyễn Xuân Ánh
TTNT GEM

Cty TNHH TKXD -


24 OP-03-37 Nguyễn Xuân Ánh
TTNT GEM
25 OP-04.03 10/27/2018 Trịnh Phương Lan Nhà thầu tư nhân

26 OP-04.04 10/27/2018 Mai Chí Công Nhà thầu tư nhân

27 OP-04.09 12/20/2018 LÊ XUÂN TƯỞNG Công ty An Phúc Huy

28 OP-04.10 1/4/2019 NGUYỄN THỊ THU TRA CTY ĐẶNG GIA

29 OP-04.11 10/29/2018 Huỳnh Nhật Lý cty Nina

30 OP-04.12 11/10/2018 HỒ BẢO THÔNG NHÀ THẦU TƯ NHÂ

31 OP-04.13 10/29/2018 Phạm Hồng Sơn Tự thi công

32 OP-04.14 10/30/2018 TRẦN QUỐC HOÀN NHÀ THẦU TƯ NHÂ

33 OP-04.15 10/30/2018 Phan Thụy Vi AI Décor

34 OP-04.16 10/30/2018 Phan Thụy Vi AI Décor

35 OP-04.18 10/30/2018 LÊ SỸ ĐẠT Nhà tàu tư nhân

36 OP-04.19 10/27/2018 Ng Thị Thu Hiền Nhà thầu tư nhân

37 OP-04.24 12/5/2018 Nguyễn Thi Bích Thủy Công ty Maison décor

38 OP-04.30 10/30/2018 TRẦN THỊ HỒNG Công ty Mộc An


39 OP-04.33 10/30/2018 Mai Thị Hồng Hạnh TNHH TKXD CSDES

Lê Thị Anh Đào


40 OP-04.34 10/30/2018 Công ty XD An Bình
Nguyễn Thị Băng Tâm

41 OP-04.36 10/31/2018 TRƯƠNG THANH LÂM Tự thi công

42 OP-04.41 11/19/2018 PHẠM NGỌC DŨNG Nhà tàu tư nhân

43 OP-05.01 10/31/2018 TRƯƠNG THANH LÂM Nhà thầu tư nhân

44 OP-05.02 10/31/2018 TRẦN THANH PHÚ Nhà thầu tư nhân

45 OP-05.05 10/30/2018 Võ Văn Thành Tự thi công

46 OP-05.09 10/31/2018 Bùi Đặng Hòa Bình Nhà thầu tư nhân

47 OP-05.10 10/31/2018 Bùi Đặng Hòa Bình Nhà thầu tư nhân

48 OP-05.12 11/2/2018 Nguyễn Hồng Sinh Nhà thầu tư nhân

49 OP-05.13 11/1/2018 Châu Thế Hải Công ty TNHH Đặng G

50 OP-05.14 Nguyễn Hoài Anh Đào Nhà thầu tư nhân

51 OP-05.16 11/7/2018 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNNHÀ THẦU TƯ NHÂ

52 OP-05.17 11/1/2018 UK SEI HA Cty An Phát


53 OP-05.20 BÙI PHƯƠNG ANH Nhà tàu tư nhân

54 OP-05.21 11/8/2018 Đoàn Quang Minh Nhà tàu tư nhân

55 OP-05.24 11/1/2018 NGUYỄN HẢI VÂN Công ty BEST HOME

56 OP-05.25 11/1/2018 TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢ Tự thi công

57 OP-05.29 11/1/2018 Nguyễn Thu Phương Moving On Interors

58 OP-05.31 11/2/2018 Bùi Thị Thanh Nga Nhà thầu tư nhân

59 OP-05.33 11/2/2018 Nguyễn Việt Hà Nhà thầu tư nhân

60 OP-05.36 11/2/2018 CAO HỒNG PHƯƠNG Nhà tàu tư nhân

61 OP-05.38 12/6/2018 NGUYỄN TIẾN VINH Công ty Hoàng Quân

62 OP-05.39 11/2/2018 Cty Cổ Phần Khang Nhiên Trương


P Minh Thắng: 0

63 OP-05.40 11/24/2018 Nguyễn Bích Quỳnh HươnNhà Thầu tư nhân

64 OP-05.41 11/2/2018 Lê Ngọc Thúy Đỗ Văn Thắm

65 OP1-06.05 11/28/2019 Đặng Thị Linh Nhâm Cty Khang Bình

66 OP1-06.10 Nguyễn Hoài Bảo Cty HQT


67 OP1-06.11 11/6/2018 Hoàng Bửu Quốc Nhà thầu tư nhân

68 OP1-06.12 11/16/2018 Lê Xuân Thành Nhà thầu tư nhân

69 OP1-07.03 16/11/18 NGUYỄN THẾ BẢO Nhà thầu tư nhân

Cty Kiến Tạo Không


70 OP1-07.04 12/14/2018 Nguyễn Thị Hiền
Gian; 0908310203

SEN MỘC
71 OP1-07.06 12/10/2018 BÙI THẾ ANH THI
CORPORATION

72 OP1-07.07 11/2/2018 Mai Hồng Điệp Nhà Thầu tư nhân

73 OP1-07.09 11/2/2018 Nguyễn Thị Thiên Thanh Cty tnhh 3D Décor

74 OP1-07.10 11/16/2018 Hoàng Ngọc Sơn Nhà thầu tư nhân

75 OP1-07.11 11/16/2018 Nguyễn Thùy Vân Cty TNHH R.I.M

76 OP1-07.12 11/2/2018 Phan Hoàng Cty Behome

77 OP1-08.02 11/16/2018 Hồ Thị Hoa Nhà thầu tư nhân

78 OP1-08.04 11/16/2018 Nguyễn Quốc Bảo Lý Mỹ Chi: 09094788

79 OP1-08.05 12/6/2018 Lê Huỳnh Như Tự thi công

80 OP1-08.06 10/27/2018 Ng Hồng Đức New Home Décor


81 OP1-08.07 11/1/2018 Nghiêm Hà Ngoc Dung Cty Ái Quốc VN

82 OP1-08.09 11/3/2018 Nguyễn Hồ Phương Thủy Cty AT Architects

83 OP1-08.10 11/19/2018 NGUYỄN THỊ NGỌC QUJAAN HOME

CTY TNHH
84 OP1-08.12 19/11/18 CHUNG TUYẾT TRINH
LEN DÉCOR

85 OP1-10.01 11/3/2018 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Công ty TNHH Nét Xa

86 OP1-10.02 11/19/2018 Trần Công Định Cty TNHH F.SPACE

NGUYỄN QUỐC ĐẠT


87 OP1-10.03 11/19/2018 (LÊ THỊ HẰNG:VỢ MM Décor
ĐƯỢC ỦY QUYỀN)

88 OP1-10.04 11/6/2018 Lâm Kim Châu Nhà thầu tư nhân

Cty Kiến Quốc: 028


89 OP1-10.06 11/19/2018 Đặng Thị Hương
6685 8180

90 OP1-10.07 11/8/2018 Nguyễn Thái Huy Công ty Kiến truc nội

91 OP1-10.09 11/8/2018 Nguyễn Trường Sinh Nhà thầu tư nhân

92 OP1-10.12 11/19/2018 Phạm Kim Thư Cty CP Nội Thất DEC

93 OP1-11.01 11/24/2019 Phan Hồng Hạnh Cty Zano

94 OP1-11.04 11/27/2018 ĐẶNG THỊ NGỌC DUNGNhà tàu tư nhân


95 OP1-11.05 11/16/2018 Hàn Thị Việt hà Nhà Thầu tư nhân

96 OP1-11.06 11/16/2018 Hàn Thị Việt hà Nhà Thầu tư nhân

97 OP1-11.07 10/19/2018 Lê Thị Thủy Nhà thầu tư nhân

Cty TNHH đầu tư XD


98 OP1-11.09 11/3/2018 Vũ Trường Thụ và phát triển
Gia Cát

99 OP1-12.01 11/20/2018 Đỗ Thế Tuyến Nhà thầu tư nhân

Nguyễn Thanh Sơn


100 OP1-12.03 12/14/2018 Nhà thầu tư nhân
Bùi Duy Hào

101 OP1-12.04 11/3/2018 Ng Thị Thiên Trang AI Décor

102 OP1-12.06 11/5/2018 Ng Thị Cẩm Giang Công ty PAD

Công ty xây dưng Gia


103 OP1-12.10 11/20/2018 NGUYỄN THỊ LAN UYÊ
Bảo

104 OP1-12.11 11/3/2018 HÀN THỊ VIỆT HÀ Nhà thầu tư nhân

105 OP1-13.02 O3/11/2018 Huỳnh Thị Kim Cúc Divizhome

Cty TNHH Tư Vấn


106 OP1-13.04 11/5/2018 Hồ Thị Kim Hằng
Kiến Trúc & XD MH

107 OP1-13.05 11/5/2018 Đặng Trần Vi Thảo TTID

108 OP1-13.06 11/29/2018 Hà Năng Việt Nhà Thầu tư nhân


109 OP1-13.08 11/22/2018 NGUYỄN SỸ KHANG CTY TÂY THÀNH P

110 OP1-13.09 10/31/2018 Lê Việt Đức Cty - KT -XD Indigo

111 OP1-13.10 11/6/2018 Nguyễn Nam Thành Nhà thầu tư nhân

OP1-13.11
112 11/26/2018 Hồ Thu Lan TD Architest
OP1-13.12

OP1-13.11
113 Hồ Thu Lan TD Architest
OP1-13.12

114 OP1-14.02 11/15/2018 Nguyễn Việt Anh nhà thầu tư nhâ

115 OP1-14.03 11/23/2018 Đường Công Lĩnh Nhà thầu tư nhân

116 OP1-14.06 11/5/2018 LÊ ĐỨC HẢI NHÀ THẦU TƯ NHÂ

117 OP1-14.07 11/5/2018 Lâm Tấn Thành Cty Trường Hưng

118 OP1-14.09 11/6/2018 Hà Huy Hùng AAD.HOME

119 OP1-14.10 11/23/2018 Hoàng Quốc Anh Nhà Thầu tư nhân

Cty TNHH
120 OP1-14.11 11/6/2018 Nguyễn Thị Thu Vân
nội thất Mỹ Gia

121 OP1-14.12 11/23/2018 TRẦN THỊ KIM CHÂU Công ty RED Home

122 OP1-15.01 1/2/2019 Nguyễn Thuận Diễn Chủ hộ tự thi công


123 OP1-15.02 1/2/2019 Nguyễn Thuận Diễn Chủ hộ tự thi công

124 OP1-15.03 22/11/18 THÁI MẠNH PHÁT Nhà thầu tư nhân

125 OP1-15.04 11/6/2018 Hà Huy Bảo Nhà thầu tư nhân

CTY TƯ Vấn Thiết


126 OP1-15.06 11/5/2018 PHẠM VĂN HƯNG Kế
MINH NHẬT

127 OP1-15.08 11/5/2018 Nguyễn Thị Nhật Đoan Nhà thầu tư nhân

128 OP1-15.09 11/10/2018 Nguyễn Ngọc Tân Nhà thầu tư nhân

NGUYỄN THỊ MINH


129 OP1-15.10 11/5/2018 HẰNG Nhà thầu tư nhân
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG

130 OP1-15.11 11/22/2018 Đặng Quang Tuấn Nhà Thầu tư nhân

131 OP1-15.12 11/5/2018 Đinh Thị Thu Dung Nhà thầu tư nhân

Cty TNHH LEN


132 OP1-16.01 21/11/18 TRẦN ĐÀO MINH LÝ
DECOR

133 OP1-16.02 11/5/2018 TRỊNH ĐỨC THỌ We Décor

134 OP1-16.03 11/6/2018 Nguyễn Thanh Binh Công ty Phú Mỹ

135 OP1-16.08 11/15/2018 NGUYỄN ĐẮC VINH OPEN DÉCOR

136 OP1-16.09 11/6/2018 VÕ THỊ NGỌC ĐIỆP H.INTERIOR DESIGN


137 OP1-16.10 11/6/2018 BÙI THỊ THỦY A82

138 OP1-16.11 10/19/2018 Trần Phương Nhà thầu tư nhân

Cty CP Nội Thất


139 OP1-17.01 11/22/2018 Lê Văn Lập
Phú Mỹ

140 OP1-17.02 11/7/2018 VŨ MẠNH CƯỜNG Nhà tàu tư nhân

141 OP1-17.03 11/2/2018 Lương Thế Dương Cty Minh Nhật

142 OP1-17.04 11/6/2018 Đặng Xuân Hiệp Nhà thầu tư nhân

143 OP1-17.06 11/6/2018 NGUYỄN THỊ PHÚ HƯƠCTY Y.U.U DÉCOR

144 OP1-17.07 11/7/2018 Lê Hồng Quang Nhà thầu tư nhân

145 OP1-17.08 11/22/2018 Nguyễn Thị Hải Bình nhà thầu tư nhân

146 OP1-17.11 12/12/2018 NGUYỄN NGỌC TÂN Nhà thầu tư nhân

147 OP1-18.02 11/8/2018 Nguyễn Anh Trung Nhà thầu tư nhân

Cty CP Thiết kế
148 OP1-18.03 11/6/2018 Nguyễn Khoa
nội thất ICON

Cty Lucky Design


149 OP1-18.05 11/23/2018 Trương Minh Hiếu
Việt Nam

150 OP1-18.06 11/6/2018 Vũ Nguyễn Tú Cty Luxury Noble


151 OP1-18.07 11/6/2018 Vũ Nguyễn Tú Cty Luxury Noble

152 OP1-18.08 27/11/18 LÊ ĐỨC HUY Nhà thầu tư nhân

153 OP1-18.09 SEO JAERYOUNG Nhà thầu tư nhân

154 OP1-18.11 11/14/2018 Võ Thị Phương Tâm Nhà thầu tư nhân

155 OP1-18.12 11/8/2018 Lê Thị Thu Hồng Nhà thầu tư nhân

Cty TNHH Kiến Trúc


156 OP1-19.03 11/7/2018 Nguyễn Thị Hoàng Mai
Tầm Mắt Mới

157 OP1-19.04 11/12/2018 Nguyễn Thái Thị Hồng HưNhà Thầu Tư nhân

Cty TNHH XD
158 OP1-19.05 11/7/2018 Lê Thị Hoài Thu
Lương Phan Nam

159 OP1-19.06 11/23/2018 Mai Thị Thu Hằng Kiến Quốc

160 OP1-19.07 11/7/2018 HOÀNG THỊ KIM NGÂNNhà thầu tư nhân

161 OP1-19.09 11/7/2018 Nguyễn Thị Kiều Tự thi công

162 OP1-19.10 11/7/2018 Vũ Thành Công Tự thi công

163 OP1-19.11 11/29/2018 HUỲNH NGỌC TUẤN A Thịnh Phát Cous

164 OP1-19.12 Trần Thị Bích Ngà 3DDecor


165 OP1-20.01 11/23/2018 Vũ Việt Hà Nhà Thầu Tư Nhân

166 OP1-20.03 11/23/2018 Nguyễn Châu Thành Công ty Phúc Quốc

167 OP1-20.05 12/12/2018 Võ Văn Nhựt Tân Nhà thầu tư nhân

168 OP1-20.06 11/7/2018 Nguyễn Ngọc Khôi ABC DECOR

169 OP1-20.07 11/14/2018 Vũ Đức Xuân Quang Nhà thầu tư nhân

170 OP1-20.08 11/7/2018 Tô Hồng Linh Nhà thầu tư nhân

171 OP1-20.09 11/14/2018 Ngô Thị Bích Ngọ Nhà thầu tư nhân

172 OP1-20.10 11/23/2018 Lê Thùy Dương Len's Décor

Cty TNHH 1 TV Tư
173 OP1-21.04 11/8/2018 Đinh Nhựt Tuấn Lâm Vấn
thiết kế XD B.E.N

Cty TNHH Đầu tư


174 OP1-21.05 11/23/2018 Lê Minh Trường
và thiết kế Á Châu

175 OP1-21.11 11/17/2018 Nguyễn Ngọc Phú I-HOUSE DÉCOR

176 OP1-22.01 11/8/2018 Nguyễn Vinh Liêm Công ty Khang Long

177 OP1-22.02 11/23/2018 Phạm Hùng Công Ty Quốc Nhật

178 OP1-22.03 11/8/2018 Lâm Vũ Thanh Thảo Nhà thầu tư nhân


179 OP1-22.04 Bùi Văn Thắng Nhà thầu tư nhân

Cty Tư Vấn Thiết Kế


180 OP1-22.05 11/23/2018 Đỗ Thị Anh Thi
XD B-HOME

Cty Thiết Kế Sa
181 OP1-22.07 11/8/2018 Lê Thị Bích Vân
Thạch

182 OP1-22.08 11/7/2018 Tô Hồng Linh Nhà thầu tư nhân

183 OP1-22.10 11/14/2018 Nguyễn Hữu Minh Công ty BH

CTY CP ĐT &
184 OP1-22.12 12/3/2018 ĐỖ THÀNH HƯNG
TMDV PHÚ AN

Cty TNHH
185 OP1-23.01 Lê Thanh Việt
Gia Mẫn

186 OP1-23.02 HOÀNG QUỐC THẮNG Nhà thầu tư nhân

187 OP1-23.05 11/8/2018 Võ Quốc Thắng Nhà thầu tư nhân

188 OP1-23.07 11/8/2018 Phan Trần Hồng Rôn NAS STUDIO

189 OP1-23.11 12/26/2018 Phan Thanh ngọc Nhà thầu tư nhân

190 OP1-24.02 11/8/2018 LÊ CÔNG TRUNG Len's Décor

191 OP1-24.04 10/16/2018 Phạm Đức Thiện Nhà thầu tư nhân

192 OP1-24.05 11/9/2018 Nguyễn Thị Thu Miền Nhà thầu tư nhân
CTY CP XD
193 OP1-24.08 26/11/18 Vũ Minh Hùng: 0908 660
ĐỊA ỐC

Công ty Thái Bình


194 OP1-24.11 HUỲNH THỊ NHÃ VI
Dương

195 OP1-24.12 11/26/2018 KIMURA TAKAYUKI Nhà Thầu Tư Nhân

196 OP2-06.02 11/26/2018 Lê Thị An Nhà thầu tư nhân

197 OP2-06.03 11/22/2018 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nhà thầu tư nhân

198 OP2-06.05 Hà Thị Thúy Nga Len's Décor

199 OP2-06.07 11/27/2018 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Công ty TNHH TM

200 OP2-06.08 11/5/2018 Nguyền Hoài Khanh Công ty PAD

201 OP2-06.09 11/10/2018 Vũ Hoài Thương Công ty TNHH Nội Th

202 OP2-07.01 11/9/2018 Vũ Trung Nguyên Cty TNHH Thái Bình A

203 OP2-07.03 11/19/2018 Vũ Đức Hồ Viễn ABC Decor

204 OP2-07.06 11/26/2018 Nguyễn Thị Xuân Trang Nhà thầu tư nhân

205 OP2-07.07 11/9/2018 Nguyễn Văn Đoàn Cty BB Home

206 OP2-07.08 11/3/2018 Võ Thị Mộng Dung 3DDecor

207 OP2-07.09 11/5/2018 Võ Thị Ngọc Mai Nhà thầu tư nhân

208 OP2-08.01 11/15/2018 Phạm Tấn Vĩ DD interior


209 OP2-08.03 11/27/2018 Nguyễn Phạm Trúc Phươn Nhà thầu tư nhân

210 OP2-08.05 11/12/2018 Đỗ Phương Dung Nhà Thầu tư nhân

211 OP2-08.06 11/24/2018 Lê Thị Thảo Nhà thầu tư nhân

212 OP2-08.07 11/26/2018 ĐẶNG THỊ LINH NHÂM Công ty Khang Bình

213 OP2-09.07 11/24/2018 Nguyễn Xuân Hiếu GEM

214 OP2-10.02 27/11/18 CTY CP NỘI THẤT


NGUYỄN ĐỨC HOÀNG PHÚ MỸ

215 OP2-10.03 11/14/2018 Lê Ngọc Thu Thảo Cty HQT

216 OP2-10.04 11/10/2018 Nguyễn Thị Mộng Lil Công ty HQT décor

217 OP2-10.05 11/4/2018 Phạm Thị Hồng Vân Công ty PAD

218 OP2-10.06 11/27/2018 LÊ VIỆT QUÂN Nhà thầu tư nhân

219 OP2-10.07 11/10/2018 Trương Phan Hà Nhiên Nhà thầu tư nhân

220 OP2-10.08 11/10/2018 Nguyễn Thu Linh Cty HQT

221 OP2-10.09 11/9/2018 Hà Thị Hương Huệ Nhà Thầu Tư Nhân

222 OP2-11.03 11/10/2018 Nguyễn Lương Quốc Công ty An Khoa

223 OP2-11.05 11/10/2018 TRỊNH XUÂN MẠNH NAKIN

224 OP2-11.06 10/16/2018 Phạm Đức Thiện Nhà thầu tư nhân

225 OP2-11.07 11/10/2018 Ngô Tường Tâm Công Ty GEM

226 OP2-11.08 11/27/2018 PHAN MINH HOÀNG Công ty Zano


227 OP2-12.01 11/9/2019 Trần Anh Nhà thầu tư nhân

228 OP2-12.02 11/24/2018 Phan Đức Lê Hoàng Cty Vạn Hưng Phát

229 OP2-12.03 11/12/2018 NGUYỄN THỊ THANH HẢ


NHÀ THẦU TƯ NHÂ

230 OP2-12.05 11/12/2018 Đỗ Thị Thơm Prime Homes

231 OP2-12.06 11/27/2018 Nguyễn Tâm Tường Vy Cty We Décor

232 OP2-12.08 11/5/2018 Ng Thị Thu Hằng Công ty Cp PAD

233 OP2-12.09 11/7/2018 Nguyễn Văn Trung Cty TNHH Huy Hoàng

234 OP2-13.02 11/14/2018 Phạm Sơn Tùng Công ty Kiến Long

235 OP2-13.04 11/15/2018 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Phát Phú Thịnh

236 OP2-13.07 11/28/2018 HỒ THỊ MINH THẢO Công ty Kiến Á

NG NGỌC UYÊN
Công Ty TNHH
237 OP2-13.08 31/10/2018 PHƯƠNG
NG LÊ THẮNG Vuông Tròn Group

238 OP2-13.09 12/14/2018 Lê Phan Nguyên Nhà thầu tư nhân

239 OP2-14.01 11/12/2018 Bùi Thị Thanh Phương X_architects

240 OP2-14.02 3/12/2018 Vũ Thị Thanh Thủy ACDD

241 OP2-14.05 11/12/2018 Nguyễn Thaí Sơn Nhà thầu tư nhân

242 OP2-14.06 10/19/2018 Vũ Dương Mạnh Quân Nhà thầu tư nhân

243 OP2-14.07 11/12/2018 Huỳnh Sỹ Hùng Công ty Rồng Vàng

244 OP2-14.08 10/23/2018 Trương Thái Bình Light Box Archited


245 OP2-14.09 1/12/2018 HUỲNH THỊ THU HIỀN Nhà thầu tư nhân

246 OP2-15.01 11/12/2018 Lương Anh Thơ Cty We Décor

247 OP2-15.02 11/8/2018 Bùi Trang Thuận Nhà thầu tư nhân

248 OP2-15.06 10/16/2018 Phạm Đức Thiện Nhà thầu tư nhân

Công ty Nội Thất


249 OP2-15.09 11/28/2018 Lê Mạnh Hùng
Toàn Phát

250 OP2-16.01 11/28/2019 Nguyễn Đức Hải Nhà thầu tư nhân

251 OP2-16.09 11/28/2018 NGUYỄN HẠNH TRANGNhà thầu tư nhân

252 OP2-17.01 12/10/2018 ĐỒNG THỊ ÁNH HỒNG Nhà thầu tư nhân

253 OP2-17.02 11/13/2018 Nguyễn Minh Quân Công ty B-Home

254 OP2-17.03 Nguyễn Duy Hưng Cty Kiến Gia Minh

255 OP2-17.06 11/5/2018 Bùi Hoàng Tuấn Anh Nhà thầu tư nhân

256 OP2-17.08 11/28/2018 LÊ HOÀNG THÀNH CPXD TÍN PHÚC

257 OP2-18.01 11/28/2019 Phan Các Mộng Tường VyTự thi công

258 OP2-18.05 12/11/2018 HSU MU CHANG Nhà tàu tư nhân

259 OP2-18.06 11/13/2018 Nguyễn Ngọc Tố Như Len's Deco

260 OP2-18.07 11/28/2018 ĐỖ HUY THÔNG Công ty HQT Decor

261 OP2-19.02 11/28/2018 ĐẶNG BẢO CHÂU Nhà thầu tư nhân

262 OP2-19.04 11/14/2018 ĐỖ ÁNH HÀ Công ty Trung Nam


263 OP2-19.09 11/29/2018 Nguyễn Ngọc Tân Nhà thầu tư nhân

264 OP2-20.01 11/14/2018 Nguyễn Thị Dung Công ty Hồng Phát

Cty TNHH
265 OP2-20.03 11/26/2018 Phạm Thanh Nhan
Kiến Trúc 3D Sky

266 OP2-20.05 11/29/2018 Trần Thị Lan Hương Nhà thầu tư nhân

267 OP2-21.01 12/12/2018 LÊ THỊ THU DUYÊN Cty 2B

268 OP2-21.02 12/13/2018 SCHOBER BE Nhà tàu tư nhân

CTY CP THIẾT KÊ
269 OP2-21.03 29/11/18 LÊ THÙY VY Công ty NR2B
XD THÁI HÒA

270 OP2-21.04 11/14/2018 Bùi Đức Huy AI Décor

271 OP2-21.06 12/5/2018 Cao Lê Phương Quỳnh Cty Opan

NHÀ THẦU TƯ
272 OP2-21.07 12/25/2018 NGUYỄN THỊ THU HÀ
NHÂN

273 OP2-21.08 11/29/2018 Kiều Trung Nhà thầu tư nhân

274 OP2-22.01 11/14/2019 Nguyễn Hoàn Hiệp Nhà thầu tư nhân

Công ty Trường
275 OP2-22.02 11/29/2018 Trần Bằng Đoàn
Thành

276 OP2-22.03 10/19/2018 Nguyễn Thị Vân Anh Nhà thầu tư nhân

NHÀ THẦU TƯ
277 OP2-22.04 11/26/2018 LÊ THỊ KIỂU OANH
NHÂN

278 OP2-22.06 11/5/2018 LƯU HOÀNG ANH Công Ty BIM

279 OP2-22.08 11/30/2018 Phạm Thị Thu Huyền Cty TNHH Minh Sơn

280 OP2-22.09 11/17/2018 Đặng Thị Thu Hiền Nhà thầu tư nhân
281 OP2-23.01 10/16/2018 Phạm Đức Thiện Nhà thầu tư nhân

282 OP2-23.04 11/21/2018 ĐÀO XUÂN THỦY Nhà tàu tư nhân

283 OP2-24.05 11/15/2018 Trương Tiến Thịnh Cty DD Interior

284 OP2-24.08 11/15/2018 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊCông ty Macrocons

285 OP2-24.09 11/15/2018 PHẠM QUANG TIẾN Công ty Thảo Việt

OP1-21.07 MAI HÙNG VIỆT NHÀ THẦU TƯ NHÂ

OP1-14.01 ĐÀO NGỌC THÀNH PHAN GIA PHÁT


ĐƠN VỊ THI CÔNG
HIỆN TRẠNG

Người được ủy quyền Tên Giám sát


Ngày nhận Người tiếp nhận
hồ sơ TTNT hồ sơ TTNT

Hoàng Đứu Đại: 0985923393/


Nguyễn Hữu Tiến: 0963304731 10/31/2018 Hội (LT)
0903032493

Tống Minh Triều: 0931 330 882 Tống Minh Triều: 0931 330 88 24/12/2018 Anh Khoa (LT)

La Thanh Toàn; 0903584635


La Thanh Toàn; 0903584635
Nguyễn Văn Lâm: 1/3/2019 Ngọc FOS
0388205909

Huỳnh Anh
Cty Seateui Phạm Tán Phát: 0704442988 11/2/2018
Khoa (LT)

Nguyễn Hữu Tân: 0932 74 72 70 Nguyễn Hữu Tân: 0932 74 72 7 12/29/2018 Anh Khoa (LT)

Huỳnh Đông
Tống Văn Đảng Ngô Thanh Phong: 0917791727 10/30/2018
Anh Khoa (LT)

Huỳnh Đông
Tống Văn Đảng Ngô Thanh Phong: 0917791727 10/30/2018
Anh Khoa (LT)

Huỳnh Đông
Tống Văn Đảng Ngô Thanh Phong: 0917791727 10/30/2018
Anh Khoa (LT)

Huỳnh Đông
Tống Văn Đảng Ngô Thanh Phong: 0917791727 10/30/2018
Anh Khoa (LT)

Hoàng Quốc Thiều: 091 331 870 Hoàng Quốc Thiều: 091 331 87 11/26/2018 Anh Khoa ((LT)
Trương Tuệ Vương: 0903112102Trương Tuệ Vương: 090311210 1/28/2019 AnhKhoa (LT)

Trương Tuệ
Trương Tuệ Vương 11/6/2018 Huỳnh Anh Khoa
Vương:0903112102

Nguyễn Đức Vũ: 0908 598 171 Nguyễn Đức Vũ: 0908 598 171 12/12/2018 Hội (LT)

Trương Tuệ Vương:


Trương Tuệ Vương 11/6/2018 Huỳnh Anh Khoa
0903112102

Huỳnh Đông
Tống Văn Đảng Ngô Thanh Phong: 0917791727 10/30/2018
Anh Khoa (LT)

Huỳnh Đông
Tống Văn Đảng Ngô Thanh Phong: 0917791727 10/30/2018
Anh Khoa (LT)

Nguyễn Viết Thông: 0912 861 48Nguyễn Viết Thông: 0912 861 1/3/2019 Hội (LT)

Lê Trí Tín Lê Trí Tín: 0908 561 319 2/22/2019 Hội (LT)

Võ Minh Thoại: 0388 412 119 Võ Minh Thoại: 0388 412 119 12/6/2018 Hội (LT)

Lý Tuyết Hà: 0909555196 Lê Minh Lập: 0909535196 11/1/2018 Hội (LT)

Phạm Tấn Đức:0362662814 -


Phạm Tấn Đức 11/3/2018 Quốc Hội (LT)
Mai Ngọc Dũng: 0984799190

Phạm Tấn Đức:0362662814 -


Phạm Tấn Đức 11/3/2018 Quốc Hội (LT)
Mai Ngọc Dũng: 0984799190

Phạm Tấn Đức:0362662814 -


Phạm Tấn Đức 11/3/2018 Quốc Hội (LT)
Mai Ngọc Dũng: 0984799190

Phạm Tấn Đức:0362662814 -


Phạm Tấn Đức 11/3/2018 Quốc Hội (LT)
Mai Ngọc Dũng: 0984799190
Nguyễn Đức Thiện: 0941948794 Nguyễn Đức Thiện: 094194879 11/16/2018 Huỳnh Anh Khoa

Nguyễn Đức Thiện: 0941948794 Nguyễn Đức Thiện: 094194879 11/16/2018 Huỳnh Anh Khoa

Trần Trường Hận: 0939 596 769 Trần Trường Hận: 0939 596 76 1/9/2019 Hội (LT)

Nguyễn Trường Thịnh:0917 985 Nguyễn Trường Thịnh:0917 98 2/21/2019 AnhKhoa (LT)

Lê Ngọc Diễm Trần Ninh Hoài: 0986239324 11/2/2018

Trương Tuệ Vương: 0903112102Trương Tuệ Vương: 090311210 1/28/2019 AnhKhoa (LT)

Phạm Hồng Sơn Phạm Hông Sơn: 0903002436 11/5/2018 Anh Khoa ((LT)

Nguyễn Đức Thiện: 0941948794 Nguyễn Đức Thiện: 094194879 2/14/2019 AnhKhoa (LT)

Phạm Thị Ngọc Hường: 0938936Vũ Anh Huy: 0899339937 11/21/2018 Huỳnh Anh Khoa

Phạm Thị Ngọc Hường:


Vũ Anh Huy: 0899339937 11/10/2018 Anh Khoa ((LT)
0938936887

Nguyễn Hoàng Long: 0906 382 2Nguyễn Hoàng Long: 0906 382 11/5/2018 Hội (LT)

Huỳnh Anh
Nguyễn Đức Thiện Ng Đức Thiện: 0941948792 10/30/2018
Khoa (LT)

Trần Đình Pho: 0914 872 707 Phan Thanh tâm: 0909692774 2/23/2019 Anh Khoa (LT)

Trịnh Xuân Chinh: 0906 705 951Trịnh Xuân Chinh: 0906 705 95 12/12/2018 Hội (LT)
Nguyễn Võ Xuân Thiện: 0247 42Phan Văn Tuyền: 0909 546 544 11/13/2018 Hội (LT)

Nguyễn Như Lâm: 0948 787 227Nguyễn Như Lâm: 0948 787 22 21/112018 Hội (LT)

Trương Thanh Lâm: 0986 449 12/3/2018 Hội (LT)

Nguyễn Đức Thiện: 0941 948 79 Nguyễn Đức Thiện: 0941 948 7 12/18/2018 Hội (LT)

Hà Huy Đạt: 0964 604 981 Hà Huy Đạt: 0964 604 981 11/13/2018 Hội (LT)

Đặng Ngọc Hải: 0916 648 166 Đặng Ngọc Hải: 0916 648 166 1/7/2019 Hội (LT)

Võ Văn Thành: 0909313258 Đinh Quốc Việt: 0967788702 1/18/2019 Hội (LT)

Phạm Đình Chiều Phạm Đình Chiều:0944 939 565 11/8/2018 Hội (LT)

Phạm Đình Chiều Phạm Đình Chiều:0944 939 565 11/8/2018 Hội (LT)

Nguyễn Đức Thiện Nguyễn Đức Thiện 11/12/2018 Khoa (LT)

Nguyễn Trường Thịnh:0917 985 Nguyễn Trường Thịnh:0917 98 11/17/2018 Hội (LT)

CT TNHH MTV ID Furniture Lê Việt Vinh: 0902860479 10/25/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Nguyễn Đức Thiện: 0941948794 Nguyễn Đức Thiện: 094194879 2/14/2019 AnhKhoa (LT)

Văn Huy Khương: 0934 035


Văn Huy Khương 254 11/8/2018 Hội (LT)
anh Ý: 0968743649
Trần Tấn Điệp: 0903709658 Trần Tấn Điệp: 0903709659 24/12/2018 Anh Khoa (LT)

Đoàn Quang Minh: 090 6679


226
Đoàn Quang Minh: 090 6679 226 12/28/2018 Anh Khoa (LT)
Trịnh Minh Dũng: 093 503
4236

Phạm Minh Tuấn: 0909 203 779 Văn Bá Thạnh: 0908 244 074 12/4/2018 Hội (LT)

Trần Thị Hồng Phượng:0908 00 12/5/2018 Hội (LT)

Nguyễn Văn Hòa: 0898 518 240 Nguyễn Văn Hòa: 0898 518 24 11/16/2018 Hội (LT)

Nguyễn Văn Hoa Nguyễn Văn Hoa: 0965 398 70 11/7/2018 Đông Khoa (LT)

Nguyễn Văn Tân: 0367777175 Nguyễn Văn Tân: 0367777175 11/29/2018 Hội (LT)

Lê Văn Gàn: 0908 939 578 Lê Văn Gàn: 0908 939 578 1/2/2019 Hội (LT)

Lê Hoàng Quân: 0918 800 345 Lê Hoàng Quân: 0918 800 345 12/25/2018 Hội (LT)

Trương Minh Thắng: 0909 668 0 Trương Minh Thắng: 0909 668 11/13/2018 Hội (LT)

Nguyễn Đức Thiện: 0941948794 Nguyễn Đức Thiện: 094194879 11/28/2018 Hội (LT)

Đỗ Văn Thắng 0909 753 197 Đỗ Văn Thắng 0909 753 197 11/13/2018 Hội (LT)

Đỗ Bình Quyên: 0866 023 023 Đỗ Bình Quyên: 0866 023 023 2/1/2019 Thy (LT)

Lê Thị Hương: 0938 514 099 Trần Thanh Trung: 0704491678 12/15/2018 Ngọc FOS
Nguyễn Tấn Huy Nguyễn Tấn Huy: 0989 978 759 11/9/2018 Khoa (LT)

Lê Xuân Thành Lê Xuân Thành 11/19/2018 Thy (LT)

Phạm Văn Phụ: 0908 854 892 Hà Văn Đôn: 0937 266 232 12/4/2018 Thy (LT)

Đỗ Thành Miền: 0969380356 Đỗ Thành Miền: 0969380356 2/21/2019 Thy (LT)

LÊ VĂN SANG: 025 975 026 Nguyễn Minh Cảnh: 0932 584 12/20/2018 Thy (LT)

Trần Thị Phương: 0902 016 019 Trần Thị Phương: 0902 016 019 12/1/2018 Thy (LT)

Nguyễn Ngọc Phương Tâm:


Nguyễn Ngọc Phương Tâm 11/7/2018 Đông Anh Khoa (
0902321794

Nguyễn Ngọc Liêm: 0909923919Nguyễn Ngọc Liêm: 090992391 11/23/2018 Thy (LT)

Bùi Đức Hiệp: 0902866085 Phan Duy Vương: 0939413683 12/7/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Võ Minh Luân Võ Minh Luân: 0932115165 11/6/2018 Huỳnh Anh Khoa

Nguyễn Quyết Tuân: 091419648 Lê Vũ Minh Hoàng: 093420098 2/19/2019 Ngọc FOS

Trần Quang Giáp: 0938833477 Trần Quang Giáp: 0938833477 3/6/2019 Ngọc FOS

12/7/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Nguyễn Xuân Lân Ng Xuân Lân: 0379682055 10/30/2018 Hội (LT)


Hồ Hoàng Hậu Hồ Hoàng Hậu: 0973643023 11/6/2018 Huỳnh Anh Khoa

Nguyễn Chánh Trực: 090285200 Cáp Bình 12/7/2018 Thy (LT)

Phạm Hồng Phúc: 0908 764 507 Phạm Hồng Phúc: 0908 764 50 1/4/2018 Thy (LT)

Võ Minh Thoại: 0388 412 119 Võ Minh Thoại: 0388 412 119 14/12/18 Thy (LT)

Nguyễn Hồng Hữu:0932 048 402Nguyễn Hữu Minh: 0968 886 0 11/14/2018 Hội (LT)

Phạm Diệu Uyên Đinh Quang Dũng: 0938 829 97 22/11//2018 Thy (LT)

Liêu Kim Ngân: 0901 365 388


Liêu Kim Ngân: 0901 365 388 12/12/2018 Hội (LT)
Tấn Huy

Đặng Hồng Đoàn: 0911411056 Đặng Hồng Đoàn: 0911411056 3/5/2019 Thy (LT)

Đặng Ngọc Thành: 0949 308 317Đặng Ngọc Thành: 0949 308 31 2/27/2019 Thy (LT)

Tô Thị Thùy Trang: 0909 939


21/11//2018 Hội (LT)
636

Đinh Đức Anh Vũ: 0903365367 Đinh Đức Anh Vũ: 0903365367 12/24/2018 Ngọc FOS

Cao Xuân Hưng Trần Minh Hậu: 0934 084 408 22/11//2018 Thy (LT)

Cty Zano Vũ Duy Tuyến: 0916 506 114 3/4/2019 Ngọc FOS

Nguyễn Đình Thắng: 0976 534 5 Nguyễn Đình Thắng: 0976 534 12/10/2018 Hội (LT)
Nguyễn Phước Nguyên: 0908 201Nguyễn Phước Nguyên: 0908 2 11/29/2018 Thy (LT)

Nguyễn Phước Nguyên: 0908 201Nguyễn Phước Nguyên: 0908 2 11/29/2018 Thy (LT)

Cty Up Design Ng Duy Khoa: 0939522797 10/23/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Vũ Trường Thụ: 0913 854 465 Vũ Trường Thụ 11/26/2018 Thy (LT)

Phan Văn Thành: 0916 858 768 Phan Văn Thành: 0916 858 768 3/5/2019 Thy (LT)

Lê Văn Gàn: 0908939578 Lê Văn Gàn: 0908939578 12/20/2018 Ngọc FOS

Phạm Thị Ngọc Hường:


Vũ Anh Huy: 0899339937 11/10/2018 Uyên Thy (LT)
0938936887

Cao Hoàng Thành Cao Hoàng Thành: 0935884953 11/13/2018 Đông Khoa (LT)

Công Xuân Phong: 0909 599 866Công Xuân Phong: 0909 599 86 12/10/2018 Hội (LT)

Nguyễn Phước Nguyên: 0908 201Nguyễn Phước Nguyên: 0908 2 2/18/2019 Thy (LT)

Nguyễn Đắc Quang Minh: 09095Nguyễn Đắc Quang Minh: 090 11/8/2018 Khoa (LT)

Phạm Hoàng Yến: 084 766 6667 Nguyễn Huy Chương: 0948 086 11/28/2018 Thy (LT)

Lê Thúy Diễm Y Nê Gia Niê U Đam: 0915798 11/12/2018 Khoa (LT)

Hà Năng Nam: 0903 606 773 Trần Thị Phương: 0902 016 019 12/1/2018 Thy (LT)
TRẦN VĂN HIỆP: 0907284777 TRẦN VĂN HIỆP: 090728477 2/22/2019 AnhKhoa (LT)

Nguyễn Thanh Tân:


Nguyễn Thanh Tân 11/6/2018 Huỳnh Anh Khoa
0909342696

Ng Thị Ánh Phượng Ngô Duy Tài: 0901324626 11/6/2018 Quốc Hội (LT)

Nguyễn Như Ý: 0985 530 554 Thái Nguyễn Hoài Dương: 0934 11/28/2018 Anh Khoa ((LT)

Nguyễn Như Ý: 0985 530 554 Thái Nguyễn Hoài Dương: 0934 11/28/2018 Anh Khoa ((LT)

Phùng Thị Hồng: 0764573623 Nguyễn Thuận Điển: 09141177 1/2/2019 Ngọc FOS

Nguyễn Minh Đăng:


Huỳnh Việt Anh: 0906322178 0938054681 12/19/2018 Ngọc FOS

Trương Tuệ Vương: 0903112102Trương Tuệ Vương: 090311210 1/14/2019 AnhKhoa (LT)

Đông Anh Khoa


Đỗ Đăng Nhã Đỗ Đăng Nhã: 0947289791 11/5/2018
(LT)

Trương Đăng Khoa: 0989 434 49Trương Đăng Khoa: 0989 434 4 11/28/2018 Anh Khoa ((LT)

Nguyễn Mạnh Cường: 0910 050 Nguyễn Mạnh Cường: 0910 050 11/29/2018 Thy (LT)

Nguyễn Minh Tuấn: 0909 502 58Nguyễn Văn Tám: 0903 881 81 11/20/2018 Thy (LT)

Phan Vĩnh Nam: 0986 554 991 Phan Vĩnh Nam: 0986 554 991 12/4/2018 Hội (LT)

Nguyễn Thuận Diễn: 09141177 1/15/2019 Ngọc FOS


Nguyễn Thuận Diễn: 09141177 1/15/2019 Ngọc FOS

Thái Mạnh Phát: 0903 707 899 Phạm Mới: 0937 922 227 12/4/2018 Thy (LT)

Hà Huy Bảo Hà Huy Bảo: 0988 998 520 11/23/2018 Thy (LT)

Vũ Minh: 0939 640 228 Lê Trung Hiếu: 077 716 1675 12/27/2018 Thy (LT)

Nguyễn Tấn Nguyên Nguyễn Tấn Nguyên: 0908 443 11/8/2018 Hội (LT)

Nguyễn Ngọc Lương:


Nguyễn Ngọc Lương: 0985881210985881212 11/26/2018 Thy (LT)
Bạch Sỹ Trương: 0986329789

Trần Đại Thắng: 0988 926 956 Trần Đại Thắng: 0988 926 956 11/15/2018 Huỳnh Anh Khoa

Lương Quang Lâm: 038 711 806 Lương Quang Lâm: 038 711 80 11/29/2018 Thy (LT)

Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn: 097305079 11/7/2018 Anh Khoa ((LT)

Võ Minh Thoại: 0388 412 119 Võ Minh Thoại: 0388 412 119 12/5/2018 Thy (LT)

Lữ Thanh Liêm: 0908 828 070 Hoàng Duy Anh: 0908 246 054 2/14/2019 Thy (LT)

Huỳnh Vĩnh Khánh: 0902402438Đặng Vĩnh Khải: 0915 433 137 11/19/2018 Hội (LT)

Lê Phúc Gia Thịnh: 0903 800


Lê Phúc Gia Thịnh: 0903 800 57 12/28/2018 Thy (LT)
579

Lê Thanh Sang: 0385 913 633 Lê Thanh Sang: 0385 913 633 2/18/2019 thy (LT)
Bùi Đức Tâm: 0977055775 Tống Vĩnh Lộc: 0778793597 1/12/2019 AnhKhoa (LT)

Huỳnh Vĩnh Kháng Huỳnh Vĩnh Kháng: 090240263 10/19/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Huỳnh Vĩnh Khánh: 0902402438Nguyễn Mạnh Cường: 0910 050 3/7/2019 Thy (LT)

Nguyễn Hồng Hải: 0989 458 457Nguyễn Hồng Hải: 0989 458 45 12/20/2018 Thy (LT)

Vũ Minh Vũ Minh: 0939 640 228 11/7/2018 Hội (LT)

Đặng Văn Sự Phạm Minh Quý 11/10/2018 Huỳnh Đông Anh

Quách Văn Hiếu: 0909 739 309 Quách Văn Hiếu: 0909 739 309 12/28/2018 Thy (LT)

Lê Hồng Quang Lê Hồng Quang 11/13/2018 Thy (LT)

Hứa Phương Danh: 0973 004 007Hứa Phương Danh: 0973 004 0 11/23/2018 Huỳnh Anh Khoa

Đỗ Văn Tráng: 038 793 6783


Đỗ Văn Tráng: 038 793 6783 17/12/18 Thy (LT)
Đỗ văn Đông: 0868954266

Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh 11/16/2018 Thy (LT)

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 11/16/2018 Thy (LT)

Bùi Tuấn Anh: 0901331821 Bùi Tuấn Anh: 0901331821 12/7/2018 Thy (LT)

Huỳnh Nhật Trường:


Nguyễn Lục Long: 0935343222 12/7/2018 Ms. Ngọc (FOS)
0338388373
Huỳnh Nhật Trường:
Nguyễn Lục Long: 0935343222 12/7/2018 Ms. Ngọc (FOS)
0338388373

Nguyễn Thanh Hiếu: 0981 817 1 Nguyễn Văn Thanh 12/4/2018 Thy (LT)

Nguyễn Thế Thiện: 0935 493 617Nguyễn Thế Thiện: 0935 493 6 12/12/2018 Thy (LT)

Vũ Đức Lâm Vũ Đức Lâm 22/11//2018 Thy (LT)

Trần Hữu Mít: 0967 299 036 Lê Thị Thu Hồng:0909 210 340 11/12/2018 Hội (LT)

Nguyễn Văn Nghĩa: 0908 880 85Võ Minh Tâm: 0909 316 243 11/30/2018 Thy (LT)

Lê Trung Hòa: 0986 611 426 Lê Trung Hòa: 0986 611 426 11/19/2018 Hội (LT)

Lương Xuân Phòng Lương Xuân Phòng 11/14/2018 Thy (LT)

Đặng Ngọc Thành: 0949 308 317Đặng Ngọc Thành: 0949 308 31 3/6/2019 Thy (LT)

Lê Thaành Tâm: 0903 827 974 Lê Thaành Tâm: 0903 827 974 11/30/2018 Huỳnh Đông Anh

Nguyễn Thị Kiều: 0966 857 42 11/9/2018 Khoa (LT)

Huỳnh Đông
Tụ thi công Vũ Thành Công: 098895966 11/2/2018
Anh Khoa (LT)

Huỳnh Minh Khải: 0916 362525 Huỳnh Minh Khải: 0916 36252 2/14/2019 Thy (LT)

Trần Hồ Thanh Trung: 0902 334 Nguyễn Ngọc Phương Tâm: 090 12/3/2018 Anh Khoa ((LT)
Lê Minh Tiến: 0911 121 107 Nguyễn Văn Khoa: 0943 655 0 11/27/2018 Thy (LT)

Lê Trần Minh Quốc: 0908 312 48Nguyễn Văn Thông: 0976 057 11/28/2018 Anh Khoa ((LT)

Võ Quốc Thắng: lê Minh Lâm: 0905041877 12/13/2018 Ngọc FOS

Đặng Quốc Thới: 0939 744 007 Đặng Quốc Thới: 0939 744 007 3/8/2019 Thy (LT)

Hoàng Văn Quy Hoàng Văn Quy: 0938 413 439 22/11//2018 Thy (LT)

Nguyễn Tấn Nguyên: 0908 443 9Võ Thanh Tùng:0933 451 297 11/13/2018 Hội (LT)

Nguyễn Tấn Nguyên Võ Thanh Tùng 11/20/2018 Thy (LT)

Đặng Ngọc Hoàng Trung: 0932 9Đặng Ngọc Hoàng Trung: 0932 3/11/2019 Thy (LT)

Nguyễn Văn Chính: 0903 366 37Nguyễn Văn Chính: 0903 366 3 11/29/2018 Thy (LT)

Phạm Thị Ngọc Hường: 0938936Vũ Anh Huy: 0899339937 11/23/2018 Thy (LT)

Lê Văn Mạnh: 0903 639 439 Lê Minh Tân: 0902 888 931 3/6/2019 Thy (LT)

Hồ Tân Việt: 0903777327 Hồ Tân Việt: 0903777327 11/23/2018 Hội (LT)

Trần Đức Tâm: 0933 195 713 Trần Đức Tâm: 0933 195 713 11/26/2018 Hội (LT)

Trần Dũng Sỹ Huỳnh Tuấn: 0938 700 704 22/11//2018 Thy (LT)
Nguyễn Khắc Niên: 0989 100 99 Nguyễn Khắc Niên: 0989 100 9 12/12/2018 Anh Khoa (LT)

Phan Bùi Đức: 0909 612 356


Nguyễn Ngọc Liêm: 0909923919 Phạm Ngọc Toàn: 11/26/2018 Thy (LT)
0906642382

Đặng Văn Ngọc: 0903687849 Võ Văn Khôi: 0975798492 11/21/2018 Thy (LT)

Nguyễn Tấn Nguyên: 0908 443 9Võ Thanh Tùng:0933 451 297 11/13/2018 Hội (LT)

Châu Duy Long: 0934 732 323 Châu Duy Long: 0934 732 323 11/20/2018 Hội (LT)

ĐỖ THÀNH HƯNG: 0942 344 2ĐỖ THÀNH HƯNG: 0942 344 1/3/2019 Thy (LT)

Nguyễn Minh Cường Lê Thanh Hiến: 0938 633 063 11/30/2018 Thy (LT)

Từ Song Ngân: 0932 42 88 77 Từ Song Ngân: 0932 42 88 77 12/9/2018 Anh Khoa (LT)

Nguyễn Lê Hoàng Quân: 090373Trân Xuân Phúc: 0918151096 11/13/2018 Thy (LT)

Lê Văn Vũ:0939 561768 Lê Văn Vũ:0939 561768 11/14/2018 Hội (LT)

Nguyễn Đức Thiện: 0941948794 Ng Ngọc Hoàng: 0941948794 3/1/2019 Anh Khoa LT

Võ Minh Thoại: 0388 412 119 Võ Minh Thoại: 0388 412 119 12/14/2018 Hội (LT)

Lê Thanh Hùng Lê Thanh Hùng: 0383764936 10/23/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Nguyễn Văn Nga: 0339794191 Nguyễn Văn Nga: 0339794191 2/19/2019 Ngọc FOS
Lê Văn Tráng: 0765 773 799 Lê Văn Tráng: 0765 773 799 12/12/2018 Thy (LT)

Trương Văn Thạch: 0908 728 64 Trương Văn Thạch: 0908 728 6 12/10/2018 Hội (LT)

Nguyễn Đức Thiện: 0941 948 79 Nguyễn Đức Thiện: 0941 948 7 11/28/2018 Thy (LT)

Trần Đình Quý: 0903 214 785 Lê Thị An: 0398765569 11/28/2018 Hội (LT)

Nguyễn Thành Tú: 0985402307 Nguyễn Thành Tú: 0985402307 12/1/2018 Ngọc FOS

Võ Minh Thoại Võ Thị Minh Thoại: 0388 412 11/11/2018 Hội (LT)

Ninh Văn Hiệu: 0934 981 246 Ninh Văn Hiệu: 0934 981 246 12/21/2018 Hội (LT)

Cao Hoàng Thành Cao Hoàng Thành: 0935884953 11/13/2018 Đông Khoa (LT)

Trần Thanh Phong: 0948 320 624Trần Phú Quốc: 0937 686 039 11/21/2018 Hội (LT)

Đỗ Trung Kiên Đỗ Trung Kiên: 0901669061 11/20/2018 Đông Khoa (LT)

Đặng Quốc Thới: 0939 744 007 Đặng Quốc Thới: 0939 744 007 11/23/2018 Hội (LT)

Lê Việt Vinh: 0902860479 Trần Minh Nhựt: 0776677007 12/5/2018 Ngọc FOS

Võ Minh Luân:0932115165 Phan Đăng Thanh: 0976767337 12/1/2018 Thy (LT)

Nguyễn Ngọc Phương Tâm: 0902Nguyễn Ngọc Phương Tâm: 090 11/27/2018 Hội (LT)

Nguyễn Tấn Nguyên Nguyễn Tấn Nguyên: 09084439 11/5/2018 Anh Khoa ((LT)

Nguyễn Bá Anh Tuấn: 0909 706 Nguyễn Ngọc Duy: 034420430 11/22/2018 Hội (LT)
Nguyễn Quyết Tuân: 091419648 Nguyễn Quyết Tuân: 09141964 12/12/2018 Ngọc FOS

Nguyễn Nam Khánh: 0906


Nguyễn Nam Khánh: 0906 626 9 626 978 11/27/2018 Hội (LT)
Đỗ Ngọc Lợi

Dương Văn Phúc: 0972465711 Dương Văn Phúc: 0972465711 11/24/2018 Thy (LT)

Đỗ Bình Quyên: 0866 023 023 Đỗ Bình Quyên: 0866 023 023 12/28/2018 Hội (LT)

Trần Lê Chung: 0901 357 918 Phạm Tấn Đức: 036 2662 814 11/29/2018 Hội (LT)

12/5/2018 Thy (LT)


Huỳnh Vĩnh Khánh: 0902402438Đặng Vĩnh Khải: 0915 433 137
Bùi Huy Vũ: 0913404033
Lê Thị Hương: 0938 514 099 Trần Thanh Trung: 11/23/2018 Đông Khoa (LT)
0704491678

Lê Thị Hương: 0938 514 099 Bùi Huy Vũ: 0913404033 11/27/2018 Hội (LT)

Cao Hoàng Thành Cao Hoàng Thành: 0935884953 11/13/2018 Đông Khoa (LT)

Lê Thành Nhân: 0912 149 099 Lê Thành Nhân: 0912 149 099 12/11/2018 Hội (LT)

Ng Hoàn Phi: 0931345333


Hoàng Nguyên Bình: 094213823 Lương Phúc Thọ 12/31/2018 Đông Khoa (LT)
Trần Văn Bé Hai

Lê Thị Hương: 0938 514 099 Trần Thanh Trung: 0704491678 12/20/2018 Ngọc FOS

Ngô Đức Chí: 0913 091 038 Ngô Đức Chí: 0913 091 038 11/19/2018 Hội (LT)

Nguyễn Hà Tuấn Khoa:0938 774Trần Minh Tự:0902 745 447 11/13/2018 Hội (LT)

Trần Duy Nam: 0904 097 204 Trần Duy Nam: 0904 097 204 12/10/2018 Hội (LT)

Lê Thanh Hùng Lê Thanh Hùng: 0383764936 10/23/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Phạm Tấn Đức: 036 2662 814 Phạm Tấn Đức: 036 2662 814 11/19/2018 Hội (LT)

Vũ Duy Tuyến: 0916 506 114 Vũ Duy Tuyến: 0916 506 114 12/3/2018 Hội (LT)
Đỗ văn Lan: 0903963052 Đỗ văn Lan: 0903963052 1/30/2019 Ngọc FOS

Ng Hoàng Dũng: 0909867976 Ng Hoàng Dũng: 0909867976 2/28/2019 Thy (LT)

LÊ QUÝ NHÂN 0933 531231 LÊ HẢI SƠN 0901 389087 3/9/2019 Đông Khoa (LT)

Nguyễn Như Ý: 0905 112271 Nguyễn Như Ý: 0905 112271 11/26/2018 Hội (LT)

Lữ Thanh Liêm: 0908828070 Lữ Thanh Liêm: 0908828070 12/3/2018 Anh Khoa (LT)

Cao Hoàng Thành Cao Hoàng Thành: 0935884953 11/13/2018 Đông Khoa (LT)

Trần văn Vũ: 0919 668 627 Trần văn Vũ: 0919 668 627 11/14/2018 Hội (LT)

Hồ Thị Thu Trang: 0905 262 092Hồ Thị Thu Trang: 0905 262 09 11/20/2018 Hội (LT)

Đỗ Thị Ngọc Thảo: 0916 003 357Đỗ Thị Ngọc Thảo: 0916 003 3 11/22/2018 Hội (LT)

Võ Văn Công: 0374 985 705 Võ Văn Công: 0374 985 705 12/3/2018 Hội (LT)

Nguyễn Duy An: 0903733582 Lê Tấn Tài : 0911678883 19/12/2018 Đông Khoa (LT)

Võ Thi Hiền: 0902470379 Trần Nhật Đạt: 0903362317 12/17/2018 Ngọc FOS

Lâm Trần Hoàng Quý: 0935 281 Trương Quang Nhật: 0938 750 11/28/2018 Hội (LT)

Đồng Sở Dung : 0934 841268 Nguyễn Văn Khánh: 0913 154 20/12/2018 Đông Khoa(LT)

Phạm Hoài Sơn: 0988110770 Mai Vĩnh Phương: 0987701078 12/5/2018 Ngọc FOS

Ng Quyết Tuân: 0914196487 Lê Vũ Minh Hoàng: 093420098 10/19/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Huỳnh Thị Thúy Hằng Huỳnh Thị Thúy Hằng 11/9/2018 Hội (LT)

Đỗ Anh Dũng Đỗ Anh Dũng: 0988304799 11/6/2018 Quốc Hội (LT)


Đào Văn Xẹt: 0903 625 359 Đào Văn Xẹt: 0903 625 359 12/16/2018 Thy (LT)

Lữ Thanh Liêm: 0908828070 Lữ Thanh Liêm: 0908828070 12/3/2018 Anh Khoa (LT)

Huỳnh Vĩnh Khánh:


Mr.Khải: 0915433137 11/10/2018 Đông Khoa (LT)
0902402438

Lê Thanh Hùng Lê Thanh Hùng: 0383764936 10/23/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Trần Thanh Long: 0902 936 012 Trần Thanh Long: 0902 936 01 12/6/2018 Hội (LT)

Danh Mạnh: 0938738804 Danh Mạnh: 0938738804 2/26/2019 Đông Khoa LT

Nguyễn Tấn Nguyên: 0908 443 9Võ Thanh Tùng: 0933 451 297 12/11/2018 Hội (LT)

Lê Nguyên Hùng:0903960909 Lê Nguyên Hùng:0903960909 3/7/2019 Hội (LT)

Nguyễn Ngọc Liêm: 0909923919Bùi Hoàng Khang Huy: 096424 11/19/2018 Đông Khoa (LT)

Trương Công Danh: 0941945885Trương Công Danh: 094194588 12/5/2018 Anh Khoa (LT)

Nguyễn Tuấn Nguyên Võ Thanh Tùng:0933 451 297 11/12/2018 Hội (LT)

LÊ QUỐC PHONG 0913 917 383LÊ QUỐC PHONG 0913 917 3 3/8/2019 Đông Khoa (LT)

Dương Thị Thanh Liêm 2/13/2019 Ngọc FOS

HUỲNH VĂN KHÁNH 0932 936NGUYỄN VĂN PHI 09327511 1/21/2019 Đông Khoa(LT)

Võ Minh Thoại Võ Minh Thoại: 0388412119 11/6/2018 Quốc Hội (LT)

Lê Thị Hương: 0938 514 099 Trần Thành Trung: 070491678 12/28/2018 Hội (LT)

Đặng Xuân Bách: 0904 900 190 Đặng Xuân Bách: 0904 900 190 12/3/2018 Hội (LT)

Từ Trọng Nhân: 0935 933 790 Từ Trọng Nhân: 0935 933 790 12/2/2018 Hội (LT)
Nguyễn Quyết Tân: 0914196487 Nguyễn Quyết Tân: 091419648 12/1/2018 Anh Khoa ((LT)

Nguyễn Hoàng Duy Luân: 0905 Nguyễn Hoàng Duy Luân: 0905 11/26/2018 Hội (LT)

Phạm Duy Phong: 0908 291 942 Phạm Văn Thanh: 0937 537 09 11/30/2018 Thy (LT)

Lê Đình Trung Quân: 098239013Lê Đình Trung Quân: 0982390 3/9/2019 Đông Khoa (LT)

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Nguyễn Hữu Sở 20/12/2018 Đông Khoa(LT)

Trần Thị Ngọc Tuyền: 0932 7500Trần Thị Ngọc Tuyền: 0932 75 12/19/2018 Hội (LT)

Nguyễn Thanh Hiếu: 0918 837


Lê Ngọc Ân: 0969 495 885 947 12/11/2018 Thy (LT)
Dương Tấn Giang

Phạm Thị Ngọc Hường: 0938936Vũ Anh Huy: 0899339937 11/23/2018 Hội (LT)

Nguyễn Tiến Sĩ: 0976368112 Thới Văn Anh:: 0972992119 12/29/2018 Đông Khoa (LT)

VÕ QUANG 0966553645 VÕ QUANG 0966553645 3/11/2019 Đông Khoa (LT)

Phan Thị Kim Hoa : 0973015234Phan Thị Kim Hoa : 097301523 2/18/2019 Đông Khoa(LT)

Lê Trần Xuân Quỳnh:


Nguyễn Tấn Nguyên: 0908 443 90903247631 3/1/2019 Ngọc FOS
Võ Thanh Tùng: 0933451297

Nguyễn Văn Thành: 0908 174 82Nguyễn Văn Thành: 0908 174 2/25/2019 Ngọc FOS

Vũ Đình Chung Vũ Đình Chung: 0913753063 10/20/2018 Ms. Ngọc (FOS)

TRẦN VĂN HÙNG 0933995777TRẦN VĂN HÙNG 093399577 2/23/2019 ĐÔNG KHOA(LT

Cao Nhật Duy: 0938 067 178 Lê Đình Bá Long: 0868 451 80 1/3/2019 Hội (LT)

Đặng Thứ Vinh: 0903169689 Đặng Thứ Vinh: 0903169689 1/14/2019 Ngọc FOS

Ngô Dương: 0973 850 173 Đặng Minh Nghiêm: 086 837 5 11/30/2018 Anh Khoa ((LT)
Lê Thanh Hùng Lê Thanh Hùng: 0383764936 10/23/2018 Ms. Ngọc (FOS)

Phan Tâm Minh: 0933 791 118


Đào Đức Quỳnh: 0819 999 999 12/24/2018 Hội (LT)
Hồ Minh Tâm: 0971825528

Nguyễn Ngọc Duy: 0344204304 Nguyễn Ngọc Duy: 034420430 1/2/2019 Ngọc FOS

Mai Ngọc Dũng: 0984 799 190 Hoàng Nghĩa Tùng: 0947 498 9 12/10/2018 Hội (LT)

Nguyễn Minh Thảo: 0908 154 89Nguyễn Minh Thảo: 0908 154 12/10/2018 Hội (LT)

PHẠM PHƯƠNG HÙNG : 09077PHẠM PHƯƠNG HÙNG : 0907 3/13/2019 AnhKhoa (LT)

THÁI HOÀNG NGHĨA : 0907 78THÁI HOÀNG NGHĨA : 0901 7 3/16/2019 AnhKhoa (LT)
HIỆN TRẠNG HỒ SƠ ĐẶT CỌC TTN

1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử hồ phạt Hồ sơ KH phải bổ Bàn giao bộ
Danh mục sơ tiếp nhận Ngày đặt cọc Số tiền
4. Mặt bằng hiện trạng sung phận kĩ thuật
5. Mặt bằng sàn
1.
6. Hồ
Mặtsơbằng
TTNT trần
2. VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 11/12/2018 20,000,000
8. Mặt bằng cấp,trạng
4. Mặt bằng hiện thoát nước
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố gas,
Mặt bằng ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A. Đinh KST 12/24/2018 20,000,000
3. Quy định xử phạt
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
4.
1. Mặt
Hồ bằng
sơ hiện trạng
TTNT
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng
5. Mặt bằng sànnội thất
2. VB
10. Mặtđăng
bằngký làm việc
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.
3. Mặt định
Quy bằng xử
gas,phạtống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12. Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 1/4/2019 30,000,000
4. Mặt
8. Mặt hiện
bằng cấp, trạng
thoát nước
13.
5. Mặt bằng
Mặt bằng nội
sàn thất
9.Mặt bằng Pccc
6.
1. Mặt
10.Hồ sơbằng
Mặt bằng
TTNT trần thông gió
ĐHKK,
7. VB
11.
2. Mặt bằng
Mặtđăng bố
bằngkýgas,
làm trí
ốngđiện,
việcnướcổ ngưng
cắm PCCC ( Nova chuyển
12. Mặtđịnh
bằngxửhệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8. Quy
3. Mặt bằng cấp,
phạt thoát nước thiếu bản vẽ)
13.
4. Mặtbằng
Mặt
9.Mặt bằnghiện
bằng nội trạng
Pccc thất
1.
5. Hồ
10.Mặt
Mặtsơ TTNT
bằng sànĐHKK, thông gió
bằng
2.
6. VB
Mặt đăng
bằng
11. Mặt bằng kýgas,
trần làmống việcnước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
địnhbốxử tríphạt
điện, ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ A. Đinh KST 1/3/2019 20.000.000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hiện thoát nước
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằng Pcccnội trạng
thất
5.
1.
14.Mặt
Hồ
Mặtsơbằng
TTNT
bằng sàn
intercom
10. Mặt bằng
6. VB
Mặt bằng ĐHKK,
trần việc thông gió
2.
11. Mặtđăng
bằngkýgas,làm ống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bố phạt
bằng xử
trí điện,
hệ thống
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/5/2018 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5.
1. Mặt
Hồ sơbằng
bằng Pccc
TTNTsàn
10.
6. Mặt
Mặt bằng
bằng
2. VB đăng ký ĐHKK,
trầnlàm việc thông gió
11.
3. Quy định xử phạt nước
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bốgas,trí ống
điện, ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/5/2018 20,000,000
12. Mặt bằng
8. Mặt bằng hiện
4. hệ thống
cấp, thoát điện
trạng nước nhẹ
13.
5.
1. Mặt
9.Mặt
Mặt
Hồ sơ bằng
bằng
bằng
TTNT nội thất
Pccc
sàn
10.VB
6.
2. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng ĐHKK,
trầnlàm việc thông gió
11.Quy
7.
3. Mặtbằng
Mặt bằngxử
định bốgas,trí ống
phạt điện,nước ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/5/2018 20,000,000
12.Mặt
8.
4. Mặtbằng
bằnghiện
hệ thống
cấp, thoát điện nhẹ
trạng nước
13.
5. Mặt
9.Mặt
1. Mặt
Hồ sơ bằng
bằng
bằng
TTNT nội thất
Pccc
sàn
10.
2. VB đăng kýĐHKK,
6. Mặt
Mặt bằng
bằng trầnlàm việc thông gió
11.
3. Mặt
7. Quy bằng
Mặt bằng gas,trí điện,nước
bố phạt
định xử ống ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/5/2018 20,000,000
12. Mặt bằng
8. Mặt bằng hiện
4. hệ thống
cấp, thoát điện
trạng nước nhẹ
13.
5. Mặtbằng
9.Mặt
Mặt bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
10.Mặt
6. Mặtbằng
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
11.Mặt
7. Mặtbằng
bằngbốgas, trí ống
điện,nước ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/26/2018 20,000,000
12.Mặt
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
thoát nước
13. Mặtbằng
9.Mặt bằng nội thất
Pccc
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
1. Hồ sơ
4. Mặt TTNT
bằng hiện trạng
2. VB bằng
5. Mặt đăngsàn
ký làm việc
6. Mặt
3. Quybằng
địnhtrần
xử phạt
7.
A.Đinh KST 20,000,000
4. Mặt
Mặtbằng
bằngbốhiện
trí điện,
trạngổ cắm
8. Mặt
5. Hồ
1. bằng
Mặtsơbằngcấp,
TTNTsàn thoát nước
9. Mặt
6. VB bằng
Mặtđăng ĐHKK,
bằngkýtrần thông gió
2. làm việc
10. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
7.
3. Mặt bằng bố phạt
trí điện, ổ cắm
11.Quy
Mặt định
bằng xử
hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 11/13/2018 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp, thoát
trạng nước
hiệnthất
12. Mặt bằng nội
9.Mặt
5. Hồ
1. Mặtsơbằng
bằng Pccc
TTNTsàn
10. Mặt
6. VB
2. Mặtđăngbằng
bằngký ĐHKK,
trầnlàm việc thông gió
11. Mặt
7. Quy
3. bằng
Mặt bằng gas,
trí điện,nước
bố phạt
định xử ống ngưng
ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/18/2018 20,000,000
8. Mặt bằng hiện
4. cấp, thoát
trạng nước
13.Mặt
Mặtbằng
9.Mặt
5. bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
14.Hồ
10.
6. Mặt
Mặt sơ TTNT
bằng
bằng intercomthông gió
ĐHKK,
trần
2.
7. VB
11.Mặt đăng
bằngký
Mặtbằng làm
bốgas, việcnước
trí ống
điện, ngưng
ổ cắm
3. Quy
12.Mặt định
Mặtbằng xử
bằngcấp, phạt
hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 11/13/2018 20,000,000
8. thoát nước
4.
13.Mặt bằng
Mặtbằng
9.Mặt bằng hiện
nội trạng
Pccc thất
5.
1.
10.Mặt
14.Hồ
Mặt bằng
sơbằng
TTNTsàn
intercomthông gió
ĐHKK,
6.
11.Mặt
2. VB bằng
Mặtđăng trần
bằngký làmống
gas, việcnước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
định bố
xử trí
phạt điện,
12. Mặt bằng hệ thống điện ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 11/5/2018 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
13. Mặt bằnghiện thoát
nội trạng
thất nước
9.Mặt
5.
14.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằngPccc
sàn
intercom
1. Hồ
10.Mặt
6. sơ TTNT
Mặtbằng
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2. VB
11.Mặt đăng
Mặtbằng ký làm
bằngbốgas, việc nước ngưng
7.
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/5/2018 20,000,000
12.Mặt
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
thoát
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằng nội
Pccc
5. Mặt bằng sàn thất
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2. VB
11.Mặt
Mặtđăng ký làm
bằng việc
7. bằng bố gas, ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 20,000,000
3. Quy định xử phạt
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát
4. Mặt bằng hiện trạng
điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
5. Mặt bằng sàn
10.Hồ
1. Mặt
sơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11. Mặtđăng
2. VB bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằngxửhệphạt
thống điện nhẹ
A.Đinh KST 2/25/2019 20.000.000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.
4. Mặtsơ
1. Mặt
Hồ bằng
bằng nội trạng
hiện
TTNT thất
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
10.VB
2. Mặtđăng
bằngký làm việc
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.Quy
3. Mặt định
bằng xử
gas,phạt
ống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Mặt
Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 12/10/2018 20,000,000
4.
8. Mặt bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
13.Mặt
5. Mặt bằng
bằng nội
sàn thất
9.Mặt bằng Pccc
6.
10.Mặt
Mặt bằng trần thông gió
bằng ĐHKK,
11.Mặt
7. Mặt bằng bố trí
bằng gas, ốngđiện,
nướcổ ngưng
cắm
12. Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 11/7/2018 20,000,000
8. Mặt cấp, thoát nước
13. Mặtbằng
9.Mặt bằngPccc
nội thất
10.Hồ
Mặt Bổ sung chi tiết phần
1. sơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
11.VB
Mặtđăng
bằngkýgas, đạp thông tường.
2. làmốngviệcnước ngưng
12.Quy
Mặtđịnh
bằngxửhệphạt
thống điện nhẹ Đã trả lại bản vẽ cho A.Đinh KST 11/2/2018 20,000,000
3.
13.Mặt
Mặtbằng
bằnghiện
nội trạng
thất nhà thầu ngày
4.
14. Mặt bằng intercom 07/11/2018
Bổ sung chi (15h30)
tiết phần
5. Mặt bằng
1. Hồ sơ TTNTsàn
6. đạp thông tường.
2. Mặt bằngký
VB đăng trần
làm việc
7. Mặt bằng bố phạt
trí điện, ổ cắm Đã trả lại bản vẽ cho A.Đinh KST 11/2/2018 20,000,000
3. Quy định xử
8. Mặt bằng cấp, nhà thầu ngày
4. hiện thoát
trạng nước
9.Mặt bằng Pccc 07/11/2018
Bổ sung chi (15h30)
tiết phần
5. Hồ
1. Mặtsơbằng sàn
TTNT
10.VB
6. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng ĐHKK,
trần thông gió đạp thông tường.
2. làm việc
11.Quy
7. Mặtbằng
Mặt bằngxử
bốgas,
trí ống
điện,nước ngưng
ổ cắm Đã trả lại bản vẽ cho A.Đinh KST 11/2/2018 20,000,000
3. định phạt
12.Mặt
8. Mặtbằng
bằnghiện
hệ thống
cấp, thoát điện nhẹ nhà thầu ngày
4. trạng nước
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằng nội thất
Pccc 07/11/2018
Bổ sung chi (15h30)
tiết phần
5.
1. Mặt
Hồ sơbằng sàn
TTNT
14.
10. intercom đạp thông tường.
2. VB đăng kýĐHKK,
6. Mặt
Mặt bằng
bằng trần
làm việc thông gió
11. Đã trả lại bản vẽ cho A.Đinh KST 11/2/2018 20,000,000
3. Quy định xử phạt nước
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bốgas,
trí ống
điện, ngưng
ổ cắm
12. Mặt bằng hệ
8. Mặt bằng hiện thống
cấp, thoát điện nhẹ nhà thầu ngày
4. trạng nước
13. Mặtbằng
9.Mặt bằng nội thất
Pccc 07/11/2018 (15h30)
5. Mặt bằng sàn
14. Mặtbằng
10.Mặt
6. bằngtrần
intercom
ĐHKK, thông gió
11.Mặt
7. Mặtbằng
bằngbốgas,
trí ống
điện,nước ngưng
ổ cắm
12.Mặt
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
thoát nước
13. Mặtbằng
9.Mặt bằng nội thất
Pccc
14. Mặt bằng ĐHKK,
10. intercomthông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Hồ
1. Mặtsơ bằng
TTNTsàn
6. VB
2. Mặtđăng
bằngkýtrầnlàm việc
7. Quy
3. Mặt bằng bố phạt
định xử trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/21/2018 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện thoáttrạng nước
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
1.
6. Hồ
10. sơbằng
Mặt
Mặt TTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc nước ngưng
7. Mặt bằng bốgas,
Mặt bằng
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/21/2018 20,000,000
12.
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt thoát
13. Mặt
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
10.Hồ
6.
1. Mặt
Mặtsơ bằng
bằng trầnĐHKK, thông gió
TTNT
11.VB
7.
2. Mặt
Mặt bằng
bằng
đăng gas,
bố làm
ký trí điện,ốngổnước
việc cắm ngưng A.Đinh KST 1/11/2019 20,000,000
12.Quy
8.
3. Mặt
Mặt bằng
bằng
định cấp,
xử hệ
phạt thống
thoát điện nhẹ
nước
1.
4. Hồ
9.Mặt
13.Mặt
Mặtsơ
bằngTTNT
bằng Pccc
hiện
bằng nộitrạngthất
2. Mặt
10.
5. VB đăng
Mặtbằng ký
bằngsàn làm việc
ĐHKK, thông gió
11.
6. Mặtbằng
3. Mặt
Quy bằngtrần
định gas,phạt
xử ống nước ngưng
12.
7. Mặtbằng
bằngbốhệ tríthống điện nhẹ
A.Đinh KST 2/26/2019 20,000,000
4. Mặt
Mặt bằng hiện điện,
trạng ổ cắm
13.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng nội
cấp,
5. Mặt bằng sàn thất
thoát nước
9.
6. Mặt
Mặtbằng
bằngĐHKK,
trần thông gió
10. Mặt
1. Hồ sơbằng
TTNT gas, ống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýhệlàm
thống việcđiện nhẹ A.Đinh KST 11/7/2018 20,000,000
8. Mặt
12.Quy
3. bằng
Mặtđịnh cấp,
bằngxửnộiphạt thoát nước
thất
9.Mặt
1. Mặt
4. Hồ sơbằng Pccctrạng
TTNT
bằng hiện
10. Mặt
2. Mặt
5. VB bằngbằngkýĐHKK,
đăngsàn làm việc thông gió
11.
3. Quy định xử phạt nước ngưng
6. Mặt
Mặt bằng
bằng trầngas, ống
12. Mặt bằng hệ thống A.Đinh KST 20,000,000
7.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngbốhiện trạngổ điện
trí điện, cắm nhẹ
13.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,
5. Mặt bằng sàn nội thất
thoát nước
9.
6. Mặt
14. Mặt
Mặt bằng ĐHKK,
bằng
bằng intercom
trần thông gió
10. Mặt
1. Hồ sơbằng
TTNT gas, ống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýhệlàm
thống việcđiện nhẹ A.Đinh KST 11/8/2018 20,000,000
8. Mặt
12.Quy
3. bằng
Mặtđịnh cấp,
bằngxửnộiphạt thoát nước
thất
9.Mặt
4. Mặt bằnghiện
bằng Pccctrạng
1.
10.Hồ sơ TTNT
5. Mặt bằng sànĐHKK, thông gió
Mặt bằng
2.
6.
VB
11.Mặt
Mặt đăng
bằng
bằng
ký làm việc
trầngas, ống nước ngưng
3. Quy
12.Mặt
7. Mặt định
bằng
bằng bốxửhệ
tríphạt
thốngổ điện
điện, cắm nhẹ
A.Đinh KST 1/29/2019 20,000,000
4.
13.
8. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng hiện
cấp,nội trạng
thất
thoát nước
1.
5. Hồ
Mặt sơ TTNT
bằng sàn
9.
14.Mặt
Mặt bằng ĐHKK,
bằng intercom thông gió
2.
6. VB
Mặt đăng
bằng ký
trần
10. Mặt bằng gas,
làm việc
ống nước ngưng
3. Quy
11.Mặt
7. định
Mặt bằng xử phạt
bố thống
bằng hệ trí điện,điệnổnhẹ
cắm A.Đinh KST 11/30/2018 20,000,000
4.
12.Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
nội trạng
thất
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
5. Mặtbằng
9.Mặt bằngPccc
sàn
6.
1. Mặt
10.Hồ bằng
bằngtrần
sơ TTNT
Mặt ĐHKK, thông gió
7.
2. Mặt
11.VB
Mặt bằng
đăng kýbố
bằng làm
gas, tríviệc
điện,nước
ống ổ cắm
ngưng A.Đinh KST 21/11.2018 20,000,000
8.
3.
12.Mặt
Quy
Mặt bằng
định xửcấp,
bằng
phạtthoát nước
hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng
9.Mặt bằng hiện
Pccc trạng
13.
5. Mặt
Mặt bằng
bằng sàn nội thất
10.Hồ
1. Mặtsơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
6.
11.Mặt
Mặt bằng trầngas, ống nước ngưng
bằng
2.
7. Mặt bằng bố trílàm
VB đăng ký điện,việccắm A.Đinh KST 1/8/2019 20,000,000
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằngxửhệphạt thốngổ điện nhẹ
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.
4. Mặt
Mặt bằng
bằng
9.Mặt bằng Pccc nội
hiện thất
trạng
14.
10.
1. Mặt
5. Hồ
Mặt
Mặt bằngĐHKK,
sơbằng
bằng
TTNT intercom
sàn thông gió
6. VB
11.
2. Mặt bằng
Mặtđăng trần
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
12. Mặtđịnh
bằngxửhệ thống điệnổnhẹ
A.Đinh KST 10/29/2018 20,000,000
7. Quy
3. Mặt bằng bốphạt trí điện, cắm
13.
4. Mặt
Mặt
8. Hồ
1. Mặtsơ bằng
bằng
bằng nội
hiện
TTNT thất
trạng
cấp, thoát nước
5. Mặt bằng
9.Mặt sàn
2. VB bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6. Mặt
10.Quy bằng
Mặtđịnh trầnĐHKK, thông gió
bằng
3.
7. Mặt bằng bố xửtríphạt A.Đinh KST 2/25/2019 30,000,000
11.Mặt
4. Mặtbằng gas,điện,
bằnghiện ốngổnước
trạng
cắm
ngưng
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
12. Mặt
5. Mặtbằng
9.Mặt bằng
bằngPccchệ
sàn thống điện nhẹ
6. Mặt
10. Mặt bằng trần thông gió
bằng ĐHKK,
7. Mặt
11. Mặt bằng bố trí
bằng gas, ốngđiện,
nướcổ ngưng
cắm
12. Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/7/2018 20,000,000
8. Mặt cấp, thoát nước
13. Mặtbằng
9.Mặt bằngPccc
nội thất
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
14. Mặt bằng intercom
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Hồ
1. Mặtsơ bằng
TTNTsàn
6. VB
2. Mặtđăng
bằngkýtrầnlàm việc
7. Quy
3. Mặt bằng bố phạt
định xử trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/19/2018 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện thoáttrạng nước
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
1.
6. Hồ
10. sơbằng
Mặt
Mặt TTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc nước ngưng
7. Mặt bằng bốgas,
Mặt bằng
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/23/2018 20,000,000
12.
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt thoát
13. Mặt
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng ký làm
bằng việc
7. Mặt bằng bố gas,
trí điện,ốngổnước
cắm ngưng A.Đinh KST 12/3/2018 20,000,000
3. Quy định xử phạt
12.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,hệthoátthống điện nhẹ
nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng
1. Mặt
5. Hồ sơ sànnội thất
TTNT
bằng
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
11.VB
6.
Mặtđăng
bằngký
Mặt bằng trần làm việc
gas, ống nước ngưng
7.
3. Mặt bằng bố tríphạt
12. Mặt bằng xử
Quy định điện, ổ cắm
hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 1/7/2019 20,000,000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hiện thoát
trạngnước
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt
5. Mặtbằng
bằngPccc
sàn
10.
1. Mặt
6. Hồ
Mặt bằng
sơbằng
TTNT ĐHKK,
trần thông gió
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh bốphạt
bằngxửhệ trí điện,
thống điệnổnhẹ
cắm A.Đinh KST 11/13/2018 20,000,000
8. Mặt
13.Mặt
4. bằng
Mặtbằng cấp,
bằnghiện
nội trạng thoát
thất nước
9.Mặt bằngsàn
5. Mặt bằng Pccc
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2. VB
11.Mặt
Mặtđăng ký làm
bằng việc
7. bằng bố gas,
trí điện,ốngổnước
cắm ngưng A.Đinh KST 1/7/2019 20,000,000
3. Quy định xử phạt
12.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,hệthoátthống điện nhẹ
nước
4.
1. Mặt
Hồ bằng
sơ hiện trạng
TTNT
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng
5. Mặt bằng sànnội thất
2. VB
10. Mặtđăng
bằngký làm việc
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.
3. Mặt định
Quy bằng xử
gas,phạtống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12. Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 12/10/2018 30,000,000
4. Mặt
8. Mặt hiện
bằng cấp, trạng
thoát nước
13.
5. Mặt
Mặt bằng
bằng
1. Hồ bằng
sơ TTNT nội
sàn thất
9.Mặt Pccc
6.
2. Mặt
10.VB bằng
Mặtđăng
bằngkýtrầnlàm việc
ĐHKK, thông gió
7.
11.Mặt
Mặt bằng
bằng
3. Quy định xử bố phạt
gas, trí
ống điện,
nướcổ ngưng
cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện trạngthoát nước
13. Mặtbằng
9.Mặt
5. Mặt bằngPccc
bằng nội
sànthất
1. Hồ
10.Mặt
6. sơ
MặtbằngTTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2.
11.VB
7. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng làm
bốgas,trí ốngviệcnước
điện, ngưng
ổ cắm
3. Quy
12.Mặt định
Mặtbằng xử
bằngcấp, phạt
hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 20,000,000
8. thoát nước
4.
13.Mặt bằng
Mặtbằng
9.Mặt bằng hiện
nội trạng
Pccc thất
5.
1. Mặt
Hồ sơbằng
TTNTsàn
14. Mặt bằng ĐHKK,
10. intercomthông gió
6.
2. Mặt
11.VB bằng
Mặtđăng trần
bằngký làmống
gas, việcnước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
định bố
xử trí
phạt
12. Mặt bằng hệ thống điện điện, ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 11/15/2018 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5. Mặtbằng
14.Mặt bằng
bằngPccc
sàn
intercom
10.
1. Mặt
6. Hồ
Mặtsơ bằng
bằng
TTNT ĐHKK, thông gió
trần
11.
2. Mặt
7. VB
Mặtđăngbằng
bằngkýbốgas,trí ống
làm việcnước
điện, ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/21/2018 20.000.000
12. Mặt
8. Quy
3. bằng
Mặt bằng hệ
cấp,phạt
định xử thống điện
thoát nước nhẹ
13. Mặtbằng
9.Mặt
4. Phương bằng nội
Pccc
án chống thấtthấm
10.Hồ
5.
1. Mặt
Mặt bằngnội
sơbằng
TTNT ĐHKK, thất thông gió
11.VB
6.
2. Mặt
Mặt bằng
bằng
đăng gas,việc
kýsàn
làm ống nước ngưng Hồ sơ TTNT A.Đinh KST 10/25/2018 20,000,000
12.
3.
7. Mặt
Quy
Mặt bằng
định
bằng
1. Hồ sơ TTNTxử hệ
phạt
trần thống điện nhẹ
4.
13.
8. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằnghiện
bằng bốnội trạng
trí thất
điện
2. VB đăng ký làm việc (chưa bổ
5.
9. Mặt
Mặtbằng
bằngsàn
cấp nước
sung)
6. Mặt bằng trần
10.Mặt
3. bằng
Quybằng Pccc
địnhbốxử A.Đinh KST 2/20/2019 20,000,000
7. Mặt tríphạt
điện, ổ cắm
11.
4. Mặt
Mặt bằng
bằng ĐHKK
hiện
8. Mặt bằng cấp, thoát trạngnước
5. Mặt
9. Mặtbằng
bằngĐHKK,
sàn thông gió
6. Mặt
10. Mặt bằng trần ống nước ngưng
bằng gas,
7. Mặt
11. Mặt bằng bố thống
bằng hệ trí điện,điệnổnhẹ
cắm A.Đinh KST 11/13/2018 20,000,000
12. Mặt bằng
8. Mặt bằng nội
cấp,thất thoát nước
9.Mặt bằng Pccc
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
14. Mặt bằng intercom
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Mặt bằng sàn
1. Hồ sơ TTNT
6. Mặt bằng trần
2. VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
3. Quy định xử phạt
A. Đinh KST 12/5/2018 20,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
4.
1. Mặt bằng
Hồ bằng
sơ hiện trạng
TTNT
9.Mặt Pccc
5. Mặt bằng sàn
10.VB
2. Mặtđăng
bằngký làm việc
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.
3. Mặt bằng
Quybằng gas, ống
địnhbốxửtríphạt nước ngưng
7. Mặt
12. Mặt bằng hệ
điện, ổ cắm
thống điện nhẹ
A. Đinh KST 1/9/2019 20,000,000
4. Mặt
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hiệnthoát
trạngnước
13.
1. Mặt
5. Hồ bằng
Mặtbằng
bằng
sơ TTNTnội
sàn thất
9.Mặt Pccc
6.
2. Mặt
10.VB bằng
Mặtđăng
bằngkýtrần
làm việc
ĐHKK, thông gió
7. Mặt
Mặt bằng
11.Quy
3. bố phạt
bằng xử
định gas, trí
ốngđiện,
nướcổ ngưng
cắm
12.Mặt
Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
bản cấp nước A.Đinh KST 11/26/2018 20,000,000
8.
4. cấp,
hiện thoát
trạng nước
13. Mặtbằng
9.Mặt
5. Mặt bằngPccc
bằng nội
sànthất
1.
10.Hồ
6. Mặt
Mặt sơ TTNT
bằng
bằng ĐHKK, thông gió
trần
2.
7. VB
11.Mặt đăng
bằngký
Mặtbằng làm
bốgas, việcnước
trí ống
điện, ngưng
ổ cắm
3. Quy
12.Mặt định
Mặtbằng xử
bằngcấp, phạt
hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/24/2018 20,000,000
8. thoát nước
4.
13.Mặt
Mặt
9.Mặt bằng
bằng
bằng hiện
nội trạng
Pccc thất
1.
5. Hồ
Mặt sơ TTNT
bằng sàn
14.
10.
2. Mặt
VB bằng
đăng ký intercom
ĐHKK,
làm việc thông gió
6. Mặt
11.Quy bằng
Mặtđịnh trần
bằngxửgas, ống nước ngưng
3.
7. phạt
12.Mặt
4. Mặtbằng
Mặt bằngbố
bằng hệtríthống
hiện
điện,điện
trạng
ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 11/23/2018 20.000.000
8. Mặt
13.Mặt bằng
Mặtbằng cấp,
bằngsàn thoát
nội thất nước
5.
9.Mặt bằng Pccc
14.
6. Mặt bằng intercom
10. Mặt bằngtrần
1. Mặt
Hồ sơ bằng
TTNT ĐHKK, thông gió
7.
2. Mặt
VB bằng
đăng kýbố
11. Mặt bằng gas,làmtríviệc
điện,nước
ống ổ cắm
ngưng A.Đinh KST 11/21/2018 20,000,000
8.
3. Mặt
Quy bằng
định xửcấp,
phạtthoát nước
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng
9.Mặt bằng hiện
Pccc trạng
13.
5. Mặt
Mặt bằng
bằng sàn nội thất
10.Hồ
1. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
sơ TTNT
6.
11.Mặt
Mặt bằng trầngas, ống nước ngưng
bằng
2. VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằng
xử hệ thống điện nhẹ
phạt
A.Đinh KST 11/29/2018 20,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.
4. Mặt
Mặt
9.Mặt bằng
bằng
bằng
hiện
Pcccnộitrạng
thất
5.
14.Mặt
Mặt bằng sànintercom
bằng
10.Hồ
1. Mặt
sơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11. Mặtđăng
2. VB bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằngxửhệphạt
thống điện nhẹ
A.Đinh KST 1/3/2019 20,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.Mặt
4. Mặtbằng
bằnghiện
nội trạng
thất
9.Mặt bằng Pccc
1. Hồ sơ
5. Mặt TTNT
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng
6. Mặt
bằngkýgas,làm
bằng trần
ốngviệc
nước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
địnhbốxử tríphạt
điện, ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 1/7/2019 20,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiệnthoát nước
13.Mặt
Mặt bằng
bằng nội trạng
thất
9.Mặt
5. Hồ bằng
Mặtsơ bằngPccc
sàn
1. TTNT
10. Mặt bằng
6. VB
Mặt bằng ĐHKK,
trần việc thông gió
2.
11. Mặt bằng gas,làm
đăng ký ống nước ngưng
7.
3. Mặt
Mặt bằng
12.Quy định bố thống
bằng xử
hệ trí điện,
phạt điệnổnhẹ
cắm A.Đinh KST 11/20/2018 20.000.000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5.
1. Mặt
Hồ sơbằng
bằng Pccc
TTNTsàn
10. Mặt
6. VB
2. Mặtđăngbằng
bằngký ĐHKK,
trần
làm việc thông gió
11.
3. Mặt
7. Quy bằng
Mặt bằng gas,
trí điện,nước
bố phạt
định xử ống ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/28/2018 30,000,000
12. Mặt bằng
8. Mặt bằng hiện
4. hệ thống
cấp, thoát điện
trạng nước nhẹ
13.
5. Mặtbằng
9.Mặt
Mặt bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
10.Hồ
6. sơbằng
Mặt
Mặt TTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2. VB
11.Mặt đăng
Mặtbằng ký làm
bằng gas, việc nước ngưng
7. bố
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/20/2018 20,000,000
12.
8. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt bằng cấp, thoát
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằng nội
Pccc
5. Mặt bằng sàn thất
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố gas,
Mặt bằng ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 2/19/2019 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát
4. Mặt bằng hiện trạng
điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
5. Mặt bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/19/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt bằng Pccc
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Hồ
1. Mặtsơ bằng
TTNTsàn
6. VB
2. Mặtđăng
bằngkýtrần
làm việc
7. Quy
3. Mặt bằng bố phạt
định xử trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện thoát
trạng nước
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
1.
6. Hồ
10. sơbằng
Mặt
Mặt TTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc nước ngưng
7. Mặt bằng bốgas,
Mặt bằng
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/19/2018 30,000,000
12.
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt thoát
13. Mặt
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng ký làm
bằng việc
7. Mặt bằng bố gas, ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 11/28/2018 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,hệthoát
thống điện nhẹ
nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng
5. Mặt bằng sànnội thất
10.Hồ
1. Mặt
sơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằngxửhệphạt
thống điện nhẹ
A.Đinh KST 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.Mặt
4. Mặtbằng
bằnghiện
nội trạng
thất
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
10.Hồ
1. Mặt
sơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằngxửhệphạt
thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/24/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.
4.
1. Mặtsơ
Mặt
Hồ bằng
bằng nội trạng
hiện
TTNT thất
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
10.VB
2. Mặtđăng
bằngký làm việc
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.
3. Mặt định
Quy bằng xử
gas,phạt
ống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12. Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 12/3/2018 30,000,000
4. Mặt
8. Mặt hiện
bằng cấp, trạng
thoát nước
13. Mặt bằng
5. Mặtbằng nội
bằngPccc
sàn thất
9.Mặt
1.
6. Hồ sơ TTNT
10.Mặt
Mặt bằng trần thông gió
bằng ĐHKK,
2.
11.VB
7. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng bốlàm
gas, trí
ống việc
điện,
nướcổ ngưng
cắm
3. Quy
12.Mặt định
Mặt bằng xử
bằng hệ phạt
thống điện nhẹ
A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8. cấp, thoát nước
4.
13.Mặt bằng
Mặtbằng
9.Mặt hiệnthất
bằngPccc
nội trạng
5.
10.Mặt
Mặtbằng
bằngsànĐHKK, thông gió
6.
1. Mặt
Hồ sơbằng
TTNT
11. Mặt bằng trần
gas, ống nước ngưng
7.
2. Mặt
12.VB bằng
Mặtđăng bốhệlàm
bằngký tríthống
điện, ổ cắm
việcđiện nhẹ A.Đinh KST 11/27/2018 30,000,000
8.
3.
13.Mặt
Quy
Mặt bằng
định
bằng cấp,
xửnộiphạtthoát
thất nước
1. Hồ
9.Mặt sơ TTNT
4.
14.
2. Mặtbằng
Mặt
VB
bằng
bằng
đăng
Pccc
tường
intercom
10.Mặt
5. bằngký
Mặtbằng làm
thấtviệc
ĐHKK,
nội thông gió
3.
6. Quy
11.Mặt định
Mặtbằng xử
bằngsàn phạt
gas, ống nước ngưng A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
4.
7. Mặt
12. Mặtbằng
Mặt bằnghiện
bằng trạng điện nhẹ
hệ thống
trần
5.
13.Mặt bằng
Mặtbằng
8. Mặt sàn
bằngbốnội tríthất
điện
6.
1. Mặt
Hồ sơ bằng
TTNT trần
9. Mặt bằng cấp nước
7.
2. Mặtđăng
VB
10.Mặt bằng
bằngkýbốlàm
Pccctríviệc
điện, ổ cắm
A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8.
3.
11.Mặt
Quy bằng
định
Mặt bằng
xửcấp,
phạtthoát nước
ĐHKK
4. Mặt bằng
9.Mặt bằnghiện
Pccctrạng
5.
10.Mặt
Mặt bằng sànĐHKK, thông gió
bằng
1. Hồ sơ TTNT
6. Mặt
11.VB
Mặt bằng trầngas, ống nước ngưng
bằng
2. đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằng
xử hệphạtthống điện nhẹ A.Đinh KST 2/25/2019 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
4.
13.Mặt
Mặt bằng hiện
bằng nộitrạng
thất
9.Mặt bằng Pccc
5.
14.Mặt
Mặt bằng sànintercom
bằng
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
6.
1. Mặt sơ
bằng trần
11.Hồ TTNT
Mặt bằng gas, ống nước ngưng
7.
2. Mặt bằng bố trílàm
12. Mặt bằngký
VB đăng điện, ổ cắm
hệ thốngviệc điện nhẹ
A.Đinh KST 3/4/2019 30,000,000
8.
3. Mặt
Quy bằng
địnhcấp,
xử thoát
phạt nước
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt
Mặtbằng
4. Hồ bằngPccc
tường
1. sơ TTNT
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
5. VB
2. Mặtđăng
bằngkýnội thấtviệc
11. Mặt bằng gas,làm ống nước ngưng
6.
3. Mặt
Quy bằng
định
12. Mặt bằng hệsànthống
xử phạt điện nhẹ A.Đinh KST 12/10/2018 30,000,000
7.
4.
13.Mặt
Mặt bằng trầnthất
hiện
bằng nội trạng
8. Mặt bằng sàn
5. bố trí điện
9. Mặt bằng trần
cấp nước Thông gió ra ban công
6.
10.Mặt bằngbố Pccc Thay đối sản ban công
7. Mặt bằng trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/9/2018 30,000,000
11.Mặt
Mặtbằng
bằngcấp,
ĐHKK Bổ sung BV
8. thoát nước
06/11/2018
9.Mặt bằng Pccc
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
1.
5. Lắp
Mặt đặt
bằng máysàngiặt theo thiết kế
nguyên thủy
6. Mặt bằng trần
1.
7. Hồ
2. Mặtsơ
lắp đặt
bằngTTNT
tủ bếp
bố trí theo thiết
điện, ổ cắmkế
2. VB
nguyên đăng
thủy ký làm việc A.Đinh KST 11/9/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
3. Quyđặt
lắp
9.Mặt định
bằng xử
nộiphạt
đồPccc thất rời
4. Mặt
Lắp bằng
đặt cáp
10. Mặt bằng ĐHKK, tường
treo an toàn
thôngban gió
5.
côngMặt bằng nội thất
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
6.
5. Mặt
12.lắp
Mặt bằng
đặt máy
bằng sàn
hệnước thốngnóngđiện nhẹ A.Đinh KST 12/12/2018 30,000,000
7.
6. Mặt
Lắp bằng
đặt màntrần
13. Mặt bằng nội thất cửa
8.
14. Mặt
7.LắpMặt bằng
đặt giàn
bằng bốintercom
trí điện
phơi đồ
1.
9. Hồ
8. Mặtsơđặt
Lắp TTNT
bằng cửacấplưới nước chống muỗi
2. VB đăng
10.Mặt bằngkýPccc
làm việc
9. Lắp đặt, thi công mới trần trang
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 1/4/2019 30,000,000
11.các
trí Mặtloại bằng ĐHKK
4. Mặt bằng hiện trạng
10.
5. Lắp
1. Mặt
Hồ sơ đặt
bằng TTNTcác thiết bị
sàn
11. Đập
2. Mặt
6. VB bằng phá
đăngtrần vách
ký làmhiện việchữu
12.
7. Xây
3. Mặt
Quybằng mới, lắp
địnhbốxửtríphạt điện,các
đặt ổ cắmloại vách A.Đinh KST 12/14/2018 30,000,000
ngăn
8.
4. Mặt
Mặtbằng
bằngcấp, hiệnthoát trạngnước
9.Mặt
13.
5. Ốp
Mặt bằng
lát
bằng Pccc
mới,
sàn thay đổi
1. Hồ sơ TTNT
10.
14.
6. Mặt
Tháo
Mặt bằng
bằngdỡ,kýĐHKK,
thay
trần đổithông
vị trígió
các
2.
11. VB
Mặt đăng
bằng gas, làmống việc
nước ngưng
thiết
7.
3. Mặt
Quybị hiện
bằng
định hữu
bố trí
xử thống điện,
phạt điện nhẹổ cắm A.Đinh KST 11/16/2018 30,000,000
12.
15. Mặt bằng
Lắpbằngmới,hệ thi công
8.
4. Mặt
13. Mặt bằng cấp,
hiện
nội trạngsửa
thoát
thất nước chữa hệ
1. Hồ
thống
9.Mặt sơ
chiếu
bằng TTNT
5. Mặt bằng sàn sáng
Pccc
2.
10.VB
16.
6. Mặtđăng
Lắp
Mặt bằngký
mới
bằng điểm làmcấp
ĐHKK,
trần việcthoát nước
thông gió
3.
7. Quy
11.Mặt định
Mặtbằng xử
bằngbốgas, phạt
trí ống
điện,nước
ổ cắm ngưng A.Đinh KST 30,000,000
4.
12.Mặt
8. Mặtbằng
Mặt bằnghiện
bằng hệ thống
cấp, trạng nước
thoát điện nhẹ
5. Mặt bằng
13. Mặtbằng
9.Mặt bằng sàn
nội thất
Pccc
6.
1. Mặt
10.HồMặtsơbằng
bằngtrần
TTNT ĐHKK, thông gió
7.
2. Mặt
VB bằng
đăng
11. Mặt bằng kýbố làm
gas,tríviệc
điện,nước
ống ổ cắm ngưng
3. Quy định xửcấp,
phạtthoát nước A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
8.
12. Mặt
Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng
9.Mặt bằng hiện
Pccc trạng
13.
5. Mặt
Mặt bằngbằngsàn nội thất
10.
1. Mặt
Hồ sơ bằng ĐHKK, thông gió
TTNT
6.
11. Mặt
Mặt bằngbằngtrầngas, ống nước ngưng
2.
7. VB
Mặt đăng
bằng ký bố làm việc ổ cắm
12.
3. Mặtđịnh bằng
trí điện,
hệthoátthống điện nhẹ A.Đinh KST 30,000,000
8. Quy
Mặt bằng xử
cấp,phạt nước
13.
4. Mặt
Mặt bằngbằng
9.Mặt bằng Pccc hiệnnội thất
trạng
1.
5.
14. Hồ
10.Mặt
Mặt
Mặt

bằng TTNT
bằng
bằng sàn intercom
ĐHKK, thông gió
2.
11. Mặt bằng gas,làm
6. VB
Mặt đăng
bằng ký
trần ốngviệcnước ngưng
7.
12.Mặt
3. Mặtbằng
Quy bằngbố
định hệtríthống
xử điện,điện
phạt ổ cắm nhẹ A.Đinh KST 3/1/2019 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.Mặt
Mặt bằng
bằng nộihiệnthất trạng
9.Mặt
5. MặtbằngbằngPccc sàn
10.
1. Mặt
Hồ sơ
6. Mặt bằngbằng
TTNT ĐHKK,
trần thông gió
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,làmống việcnước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh
bằngxửhệbốphạttrí điện,
thống điệnổnhẹcắm A.Đinh KST 11/16/2018 30,000,000
8. Mặt
13.Mặt
4. bằng
Mặtbằng
bằnghiệncấp,
nội trạng thoát
thất nước
9.Mặt
1. Mặt
5. Hồ sơbằng
bằng TTNTPccc
sàn
10.
6. Mặt
2. Mặt
VB đăng
bằngbằng kýĐHKK,
trần làm việc thông gió
11.
3. Quy định xử phạt nước
7. Mặt
Mặt bằngbằngbố gas,
trí ống
điện, ổ cắm ngưng A.Đinh KST 12/24/2018 30,000,000
12.
8. Mặt
Mặt bằngbằngcấp,hệ
4. Mặt bằng hiện trạng thống
thoát điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng
5. Mặt bằng sàn nội thất
10.
1.
6. HồMặt
Mặt bằng
sơbằng
TTNT ĐHKK,
trần thông gió
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,làmống việcnước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh
bố thống
bằngxửhệphạt
trí điện, ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/23/2018 30,000,000
8. Mặt
13.Mặt
4. bằng
Mặtbằng
bằnghiệncấp,
nội trạng thoát
thất nước
9.Mặt bằngsàn
5. Mặt bằng Pccc
1.
10. Hồ
Mặtsơ TTNT
bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11. VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố gas,
Mặt bằng trí điện,ốngổnước
cắm ngưng A.Đinh KST 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.
8. Mặt
Mặt bằngbằngcấp,hệ
4. Mặt bằng hiện trạng
thống
thoát điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
5. Mặt bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/10/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt bằng Pccc
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Mặt bằng sàn
1. Hồ sơ TTNT
6. Mặt bằng trần
2. VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt bằng Pccc
1. Hồ sơ
5. Mặt TTNT
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
11. Mặt bằngký
VB
6. Mặt đăng
bằng trần làm việc
gas, ống nước ngưng
7. Mặt
3. bằng bố tríphạt
12. Mặt bằng xử
Quy định điện, ổ cắm
hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hiện thoát nước
trạng
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt
5. Hồ bằng
Mặtsơ bằngPccc
nội thất
1. TTNT
10.
6. Mặt bằng
Mặt bằng ĐHKK,
sàn việc thông gió Chỉnh sửa mặt bằng
2.
11.VB
Mặtđăng
bằngkýgas,làmống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
trầnphạt điện nhẹ
bằng xử
hệ thống
DHKK (đã làm việc A.Đinh KST 10/31/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng bố
hiệntrí
13. Mặt bằng nội điện
trạng
thất với KST 29/10/2018)
9.
5. Mặt bằng cấpsàn nước
1. Hồ sơ bằng
10.Mặt TTNTPccc
6. Mặt bằng trần
2.
11.VB
Mặtđăng ký làm
bằng ĐHKK việc
7. Mặt
3. Quy bằng
định xửbốphạt
trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/28/2018 30,000,000
12.
8. Mặt
Mặt
4. Mặt
bằng
bằng
bằng
DHKK,
cấp,
hiện thoátthông
trạng nước gió
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằng gas
Pccc
5. Mặt bằng sàn
1.
10.Hồ
6. Mặtsơ
Mặt TTNT
bằng
bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
7. VB
11.Mặt
Mặtđăng ký
bố làm
bằng
bằng gas, việc
ốngổnước
trí điện, cắm ngưng
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 3/5/2019 30,000,000
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát điện
nước nhẹ
4.
1. Mặt
Hồ
9.Mặt bằng

bằng hiện trạng
TTNT
Pccc
13.
5. Mặt
Mặt bằng nội thất
2.
10. Mặtbằng
VB bằngsàn
đăng ký làm việc
ĐHKK, thông gió
6.
11.Mặt
Mặt bằng
bằngtrần
gas, ống nước ngưng
3.
7. Quybằng
Mặt địnhbốxửtríphạt
điện,điện
ổ cắm A.Đinh KST 12/24/2018 30,000,000
12.
4. Mặt bằng
Mặtbằng hệ
bằngcấp, thống
hiệnthoáttrạng nhẹ
8. Mặt nước
13. Mặt bằng
5. Mặtbằng
9.Mặt
nội
bằngPccc
sàn thất
1.
6. Hồ
Mặt sơ TTNT
10. Mặt bằng trần thông gió
bằng ĐHKK,
2.
7. VB
11. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng bốlàm
gas, trí
ống việc
điện,
nướcổ ngưng
cắm
3.
12.Quy định
Mặt bằng xử
bằng hệ phạt
thống điện nhẹ
A.Đinh KST 11/23/2018 30,000,000
8. Mặt cấp, thoát nước
4.
13.Mặt bằng
Mặtbằng
9.Mặt hiệnthất
bằngPccc
nội trạng
5.
10.Mặt
Mặt bằng sàn
bằng ĐHKK, thông gió
1.
6. Hồ
Mặtsơbằng
TTNT trần bổ sung bản vẽ.
11. Mặt
2. VB đăngbằng gas,việc
ký làm ống nước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh
bằng bốphạt
xử hệ
tríthống
điện,điện
ổ cắm
nhẹ Nộp lại ngày A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
8. Mặt
13.Mặt
4. Mặt bằng
bằng
bằng cấp,
hiện thoát
nộitrạng
thất nước 19/11/2018
9.Mặt
5.
14.Mặt
Mặt bằng
bằng Pccc
sàn
bằng intercom
1.
10.Hồ sơ TTNT
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
Mặt bằng
2.
11.VB
Mặtđăng ký làm
bằng việc
7. Mặt bằng bố gas, ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 12/10/2018 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát
4. Mặt bằng hiện trạng
điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
1. Mặt
5. Hồ sơ TTNT
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
11. Mặt bằngký
6. VB
Mặt đăng
bằng trần làm việc
gas, ống nước ngưng
7.
3. Mặt bằng bố tríphạt
12. Mặt bằng xử
Quy định điện, ổ cắm
hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 2/22/2019 30,000,000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hiện thoát
trạngnước
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằngPccc
sàn
1. Hồ sơ TTNT
10. Mặt bằng
6. VB
Mặt bằng ĐHKK,
trần việc thông gió
2.
11. Mặtđăng
bằngkýgas,làmống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bố phạt
bằng xử
trí điện,
hệ thống
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/9/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5.
1. Mặtsơ
Hồ bằng
bằng Pccc
TTNTsàn
10.VB
6.
2. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng ĐHKK,
trầnlàm việc thông gió
11.Quy
7.
3. Mặtbằng
Mặt bằngxử
định bốgas,
trí ống
phạt điện,nước ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 12/3/2018 30,000,000
12.Mặt
8.
4. Mặtbằng
bằnghiện
hệ thống
cấp, thoát điện nhẹ
trạng nước
13. Mặtbằng
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
10.Hồ sơ
Mặt TTNT
bằng
6. Mặt bằng trần ĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc nước ngưng
7. Mặt bằng bốgas,
Mặt bằng
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm nộp lại hồ sơ ngày 22/1 A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
12.
8. Mặt bằng hệ thống
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt bằng cấp, thoát điện nhẹ
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằngsàn
5. Mặt bằng nội
Pccc thất
10.Mặt
6. Mặt bằng
bằng trầnĐHKK, thông gió
11.Mặt
7. Mặt bằng
bằng bố gas, ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
12.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,hệthoát
thống điện nhẹ
nước
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
1. Hồ sơ
4. Mặt TTNT
bằng hiện trạng
2. VB bằng
5. Mặt đăngsàn
ký làm việc
6. Mặt
3. Quybằng
địnhtrần
xử phạt
7.
A.Đinh KST 2/28/2019 30,000,000
4. Mặt
Mặtbằng
bằngbốhiện
trí điện,
trạngổ cắm
8. Mặt
5. Hồ
1. bằng
Mặtsơbằngcấp,
TTNTsàn thoát nước
9. Mặt
6. VB bằng
Mặtđăng ĐHKK,
bằngkýtrần thông gió
2. làm việc
10. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
7.
3. Mặt bằng bố phạt
trí điện, ổ cắm
11.Quy
Mặt định
bằng xử
hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 11/7/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp, thoát
trạng nước
hiệnthất
12. Mặt bằng nội
9.Mặt
5. Mặtbằng
bằngPccc
sàn
1.
10.Hồ
Mặtsơ TTNT
bằng
6. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
trần
2.
11.VB đăng ký
7. Mặt bằng bốgas,
Mặt bằng làm việcnước
trí ống
điện, ngưng
ổ cắm
3.
12.Quy
Mặt định
bằng xửhệ phạt
thống điện nhẹ A.Đinh KST 11/8/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
4.
13.Mặt bằng
Mặtbằng
9.Mặt bằng hiện
nội trạng
Pccc thất
5.
1. Mặt
Hồ sơbằng
TTNTsàn
14. Mặt bằng ĐHKK,
10. intercomthông gió
6.
2. Mặt
11.VB bằng
Mặtđăng trần
bằngký làmống
gas, việcnước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
định bố
xử trí
phạt điện,
12. Mặt bằng hệ thống điện ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 11/29/2018 60,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5.
14.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằngPccc
sàn
intercom
1.
10.Hồ
6. sơbằng
Mặt
Mặt TTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng ký làm
bằng gas, việc nước ngưng
7. Mặt bằng bố
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/29/2018 60,000,000
12.
8. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt bằng cấp, thoát
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằng nội
Pccc
5. Mặt bằng sàn thất
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2. VB
11.Mặt
Mặtđăng ký làm
bằng việc
7. bằng bố gas, ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 1/3/2019 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,hệthoát
thống điện nhẹ
nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng
5. Mặt bằng sànnội thất
10.Hồ
1. Mặt
sơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12.Quy
3. Mặtđịnh
bằngxửhệphạt
thống điện nhẹ
A.Đinh KST 12/20/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.
4. Mặtsơ
1. Mặt
Hồ bằng
bằng nội trạng
hiện
TTNT thất
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
10.VB
2. Mặtđăng
bằngký làm việc
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng trần
11.
3. Mặt định
Quy bằng xử
gas,phạt
ống nước ngưng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12. Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 1/24/2019 30.000.000
4. Mặt
8. Mặt hiện
bằng cấp, trạng
thoát nước
13.
5. Mặt bằng
Mặtbằng nội
bằngPccc
sàn thất
9.Mặt
1.
6. Hồ sơ TTNT
10.Mặt
Mặt bằng trần thông gió
bằng ĐHKK,
2.
11.VB
7. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng bốlàm
gas, trí
ống việc
điện,
nướcổ ngưng
cắm
3. Quy
12.Mặt định
Mặt bằng xử
bằng hệ phạt
thống điện nhẹ
A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8. cấp, thoát nước
4.
13.Mặt bằng
Mặtbằng
9.Mặt hiệnthất
bằngPccc
nội trạng
5.
10.Mặt
Mặt bằng
bằngsànĐHKK, thông gió
1.
6. Hồ
Mặtsơbằng
TTNT trần
11. Mặt bằng
2. VB đăng ký làmgas,việcống nước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh
bằng bốphạt
xử hệ
tríthống
điện,điện
ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 12/5/2018 30,000,000
8.
4. Mặt
13.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng cấp,
hiện thoát
nộitrạng
thất nước
9.Mặt
1. Mặt
5.
14.Hồ
Mặt bằng

bằng Pccc
TTNT
sàn
bằng intercom
10. Mặt
2. Mặt
6. VB bằngbằngkýĐHKK,
đăngtrần làm việc thông gió
11.
3. Quy định xử phạt nước
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bố gas,
trí ống
điện, ổ cắm ngưng A.Đinh KST 11/28/2018 30,000,000
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát
4. Mặt bằng hiện trạng điện
nước nhẹ
1.
13.Hồ
9.Mặt
Mặtsơ
bằngTTNT
Pccc
bằng
5. Mặt bằng sàn nội thất
2.
6. VB
10. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng làm việc
ĐHKK,
trần thông gió
11.
3. Mặt định
Quy bằng xử
gas,phạt
ống nước ngưng
7.
12.
Mặt bằng
Mặt bằng
bố thống
bằng hệ
trí điện, ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/19/2018 30,000,000
4.
8. Mặt
Mặt bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
13.
5. Mặt bằng
Mặt bằng nội
sànthất
9.Mặt bằng Pccc
6.
1. Mặt
10.Hồ sơbằng
Mặt bằngtrần
TTNT ĐHKK, thông gió
7.
2. Mặt
VB bằng
đăng
11. Mặt bằng kýbốlàmtríviệc
gas, điện,nước
ống ổ cắm
ngưng A.Đinh KST 12/4/2018 30,000,000
8.
3.
12.Mặt
Quy
Mặt bằng
định xửcấp,
bằng
phạtthoát nước
hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng
9.Mặt bằng hiện
Pccctrạng
13. Mặt
5. Mặt bằng
bằng sànnội thất
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
6.
11.Mặt
Mặt bằng trầngas, ống nước ngưng
bằng
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 1/15/2019 30.000.000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
13. Mặt
9.Mặt bằng
bằng Pcccnội thất
14. Mặt bằng intercom
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Mặt bằng sàn
1. Hồ sơ TTNT
6. Mặt bằng trần
2. VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 1/15/2019 30.000.000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
1. Lắp bằng
4. Mặt đặt máy
hiện giặt
trạngtheo thiết kế
9.Mặt bằng Pccc
1. Hồ sơ
nguyên
5. Mặt TTNT
thủy
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2. VB
6. Mặt
11.lắp đăng
bằng
Mặtđặt
bằng ký
gas,làm
tủtrần
bếp ốngviệc
theo thiếtngưng
nước kế
7. Mặt
3. Quy
nguyên bằng
định
thủybốxửtríphạt
điện, ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 12/4/2018 30,000,000
8.
4.
3. Mặt
Mặt bằngđồcấp,
bằng nộithoát
hiện nước
trạng
13.lắp
Mặtđặt
bằng nội thất
thất rời
9.Mặt
5. Lắp bằng
Mặt đặt
bằngPccc
sàntreo an toàn ban
4. cáp
10.
6. Mặt bằng
Mặt bằng ĐHKK,
trần thông gió
công
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
7.
5. Mặt
12.lắp
bằng
Mặtđặt máy
bằng
bố thống
trí điện,
hệ nước nóng ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/19/2018 30,000,000
8.
6.
13.Mặt
Lắp bằng
đặt
Mặtsơbằngmàncấp,
nội cửathoát
thất nước
1. Hồ
9.Mặt
7.Lắp đặt TTNT
bằng Pccc
giàn phơi đồ
2.
10. VB
Mặt đăng
bằng
8. Lắp đặt cửa kýĐHKK,
làm việc
lưới thông
chống gió
muỗi
3.
11. Quy
Mặt định
bằng xửgas,phạt ống
9. Lắp đặt, thi công mới trần trangnước ngưng A.Đinh KST 12/28/2018 30,000,000
4.
12.Mặt
trí bằng
Mặtloại
các bằnghiện trạng điện nhẹ
hệ thống
5.
13.
10. Mặt
Mặt
Lắp bằng
bằng
đặt sàn
cácnộithiết
thấtbị
1.
6. Hồ
Mặt sơ TTNT
bằng trần
11.
2. Đập
VB phá
đăng vách
ký làm hiện
việchữu
7.
12. Mặt
Xây bằng
mới, bốlắp tríđặt
điện,
cácổloại
cắmvách
3. Quy định xử phạt A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8.
ngănMặt bằng cấp, thoát nước
4. Mặtbằng
9.Mặt bằngPccchiện trạng
13.
5.
1. Ốpsơ
Mặt
Hồ látTTNT
bằng mới,
sàn thay đổi
10.
14. Mặt
Tháo bằng
dỡ, ĐHKK,
thay thông gió
6.
2.
11. Mặt
VB
Mặt bằng
đăng
bằng trần
ký làmđổi
gas, việc
ống
vị trí các
nước ngưng
thiết
7. Mặtbị bằng
hiện xử hữuphạt
3.
12.
15.
Quy
Mặt
Lắp bằngbố
định
mới, hệtrícông
thi
điện,điện
thống sửa
ổ cắm nhẹhệ
chữa
A.Đinh KST 12/1/2018 30,000,000
8.
4.
13. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,
hiện
nội thoát
trạng
thất nước
thống
9.Mặt
5. Mặt chiếu
bằng
bằng sáng
Pccc
sàn
14.
16.
1. Mặt
Lắp
Hồ sơ bằng
mới
TTNT intercom
điểm cấp thông
thoát nước
10.Mặt
6. MặtbằngbằngtrầnĐHKK, gió
2. VB
11.Mặt đăng
Mặtbằng ký làm
bằngbốgas, việc
ống nước ngưng
7.
3. Quy định xử phạt
trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 30,000,000
12.
8.
4.
Mặt
Mặt
Mặt
bằng
bằng
bằng
hệtrạng
cấp,
hiện
thống điện nhẹ
thoát nước
1.
13. Hồ
9.MặtMặtsơ TTNT
bằng
bằngsàn nội
Pccc thất
5. Mặt bằng
2. VB
10.Mặt
Mặt đăng
bằng ký làm việc
6. bằng trầnĐHKK, thông gió
3.
7. Quy
11.Mặt
Mặt định
bằng
bằng bốxửgas,
tríphạt ốngổnước
điện, cắm ngưng A.Đinh KST 30,000,000
4.
8. Mặt
12.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng hiện
cấp,hệthoáttrạng
thống nướcđiện nhẹ
5.
13.Mặt
9.MặtMặt bằng
bằng sàn
Pccc
bằng nội thất
6. Hồ
10.
1. Mặtsơbằng
Mặt bằng
TTNT trần thông gió
ĐHKK,
7. VB
11.
2. Mặt bằng
Mặtđăng bố
bằngkýgas,làm trí
ốngđiện,
việcnướcổ ngưng
cắm
12. Mặtđịnh
bằngxửhệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8. Quy
3. Mặt bằng cấp,
phạt thoát nước
13.
4. Mặtbằng
Mặt
9.Mặt bằnghiện
bằng nội trạng
Pccc thất
1.
5. Hồ
10.Mặt
Mặtsơ
bằngTTNT
bằngsànĐHKK, thông gió
2.
6. VB
11.Mặt
Mặt đăng
bằng
bằng kýgas,
trần làmống việcnước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
định bốxử tríphạt
điện, ổ cắm
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,
hiện thoát
trạngnước
1.
13. Lắp
Mặt đặt máy
bằng nội giặt
thấttheo thiết kế
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng Pccc
sàn
1. Hồ
nguyên
14. Mặtsơthủy
TTNT
bằng intercom
10. Mặt bằng
6. lắp
Mặt bằng ĐHKK,
trần theo thông gió
11.VB
2. đăng
Mặtđặt
bằngtủ ký
gas,làm
bếp ốngviệcthiếtngưng
nước kế
7.
3. Mặt
Quy
nguyên bằng
định
thủy bố
xử trí
phạt điện,
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
ổ cắm A.Đinh KST 2/15/2019 30,000,000
8.
4.
3. Mặt
13.lắp bằng
Mặtđặt
bằng cấp,
hiện
đồ nội
nộithất thoát
trạng
thất rờinước
9.Mặt
5.
4. Mặtbằng
Lắp bằng
đặt Pccc
cápsàntreo an toàn ban
10.Mặt
6.
công MặtbằngbằngtrầnĐHKK, thông gió
11.lắp
7.
5. Mặt
Mặt bằng
bằng
đặt máy bốgas,trí ống
nước điện, nước
nóng ổ cắm ngưng A.Đinh KST 11/20/2018 30.000.000
12.Lắp
8.
6. Mặtđặt
Mặt bằng
bằng màn hệcửa
cấp, thống điện nhẹ
thoát nước
13.
9.Mặt
7.LắpMặt bằng
bằng
đặt nội
Pccc
giàn phơi thấtđồ
1.
10. Hồ sơ
Mặt TTNT
bằng ĐHKK,
8. Lắp đặt cửa lưới chống thông gió
muỗi
2.
11. VB
Mặtđăng ký làm
bằng gas, việc
ống nước ngưng
9. Lắp đặt, thi công mới trần trang
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 12/28/2018 30,000,000
12.
trí Mặt
các
4. Mặt
bằng
loại
bằng
hệ thống điện nhẹ
hiện trạng
13.
10. Mặt
Lắpbằng
5. Mặt bằng
đặt sàn
cácnộithiết
thấtbị
11.Mặt
6. Đập phátrần
bằng vách hiện hữu
12.Mặt
7. Xây mới,
bằng bốlắp đặt các
trí điện, loại vách
ổ cắm A.Đinh KST 2/21/2019 30,000,000
ngăn
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
9.Mặt
13. Ốpbằng Pccc thay đổi
lát mới,
10.
14. Mặt
Tháo bằng
dỡ,ĐHKK,
thay đổithông vị trígió
các
11. Mặt bằng
thiết bị hiện hữu gas, ống nước ngưng
12.
15. Mặt
Lắpbằng
mới,hệthithống côngđiệnsửanhẹchữa hệ
13. Mặt bằng nội thất
thống chiếu sáng
16. Lắp mới điểm cấp thoát nước
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Mặt bằng sàn
1. Hồ sơ
6. Mặt bằngTTNT
trần
7. Mặt
2. VB bằng
đăngbố kýtrílàm điện, ổ cắm
việc A.Đinh KST 30,000,000
8. Mặt
3. Lắp bằng
Phiếuđặtđăngcấp, thoát nước
1. máykýgiặt nhân viên
theo thiết kế
9.Mặt
4. PhiếubằngđăngPcccký di chuyển tài sản
nguyên
10. Mặt thủy
bằng ĐHKK,
1.
5. Hồ
2. Quy
lắp
sơđịnh
đặt
TTNT xử
tủkýbếp phạt thông gió
11.VB
2. Mặtđăng
bằng làmtheo
gas, ống thiếtngưng
việcnước kế
6. Mặt
nguyên
12.Quy
3.
bằng
thủy
Mặtđịnh
tường
bằngxửhệphạtthống điện nhẹ
A.Đinh KST 10/23/2018 30,000,000
7.
3. Mặt
lắp
13.Mặt
4. bằng
Mặtđặt nội
đồhiện
bằng
bằng thất
nộitrạng
nội thất rời
thất
8.
4. Mặt
Lắp bằng
đặt
5. Mặt bằng sàncápsàn treo an toàn ban
9.
công
6. Mặt
Mặt bằng
bằng trần
trần
10.
7.
5. MặtMặt
lắp bằng
bằng
đặt bố PCCC
máy trí
nước điện,nóng
ổ cắm A.Đinh KST 11/26/2018 30,000,000
11.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,
6. Lắp đặt màn cửa gas thoát nước
1. Hồ bằng
9.Mặt
7.Lắp sơ
đặtTTNTPcccphơi đồ
giàn
2.
10. VB
Mặt đăng
bằng
8. Lắp đặt cửa ký
ĐHKK,làm việc
lưới thông gió
chống muỗi
11.
3. Mặt định
Quy bằng xửgas,phạtống nước ngưng
9.
12.
Lắp đặt,
Mặt bằng
thi
bằng hệ
công
thống
mới trần
điện nhẹ
trang A.Đinh KST 12/20/2018 30,000,000
4.
trí Mặt
các loại hiện trạng
1.
5. Lắp
13.
1. Mặtsơ
Mặt
Hồ đặt
bằng
bằng máy
TTNT sàngiặt
nội thất theo thiết kế
10.
nguyênLắp thủy
đặt các thiết bị
6.
2.
11. Mặt
VBĐập bằng
đăng
phá trần

vách làmhiệnviệchữu
2.
7. lắp
Mặt đặt
bằng tủ bếp theo thiếtcắm
kế
3.
12. Quy
nguyênXâythủymới, lắp đặt cácổloại
định bố
xử trí
phạt điện, vách A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
8.
4.
ngănMặt bằng hiện cấp, thoát
trạng nước
3. lắp
9.Mặt đặt đồPccc
nội thất rời
5.
13.
4. Ốpbằng
Mặt
Lắp
bằng
lát mới,
đặt cáp
sàn thayanđổi
treo toàn ban
10.
6.
14. Mặt
Mặt
Tháo bằng
bằngdỡ, ĐHKK,
trần
thay đổi vịthông gió
trí các
công
11.
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bốgas,trí ống
điện, nước
ổ cắmngưng
thiết
5. lắpbịđặt
hiệnmáy hữu nước nóng A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
12.
8.
15. Mặt
Mặt
Lắp bằng
bằng
mới, hệ
cấp,
thi thống
thoát
công điệnchữa
nước
sửa nhẹhệ
6.
13. Lắp
9.Mặt Mặt đặt
bằng màn
bằng nội
Pccc cửathất
thống
7.Lắp
1. chiếu
đặtbằng sáng
giàn phơi đồthông gió
10.Hồ
14.
16. Mặt
Lắp
sơ TTNT
mới intercom
ĐHKK,
điểm cấp thoátmuỗi
nước
8.
2. Lắp
11.VB đặt
Mặtđăng cửa
bằngkýgas,lưới
làmống chống
việc nước ngưng
9.
12.Lắp
3. Mặtđặt,
Quy định
bằngthi
xửhệcông
phạt
thốngmớiđiện
trầnnhẹ
trang A.Đinh KST 30,000,000
trí
4. các
13.Mặt loại
Mặtbằngbằnghiệnnội trạng
thất
10.
5.
1. HồLắp
Mặt đặt
bằng
sơ TTNTcác
sàn
14. Mặt bằng intercom thiết bị
11.VB
6.
2. Đập
Mặt pháký
bằng
đăng vách
trần làmhiệnviệchữu
12.Quy
7.
3. Xâybằng
Mặt mới,xử
định bốlắpphạt
tríđặt cácổloại
điện, cắmvách A.Đinh KST 11/22/2018 30,000,000
ngăn
8.
4. Mặt bằng hiện cấp, thoát
trạng nước
13.Mặt
9.Mặt
5. Ốpbằng
lát mới,
bằng sànthay đổi
Pccc
1.
14.Hồ
10.
6. sơbằng
Tháo
Mặt
Mặt TTNT
dỡ,trần
bằng thay
ĐHKK, đổi vị trí các
thông gió
2.
11. VB
thiết bịđăng
Mặt hiện kýhữu
bằng làm
gas, việc
ống nước ngưng
7.
3.
Mặt
Quy
bằng bố trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/23/2018 30,000,000
15.
12.
8. Lắpđịnh
Mặt
Mặt mới,
bằng
bằng
xửthiphạtcông
hệtrạng
cấp, thoátsửa
thống điệnchữa
nước nhẹhệ
4. Mặt bằng hiện
thống
13.
9.Mặt
1. Mặt
Hồ sơchiếu
bằngbằng
TTNTsáng
nội
Pccc thất
5. Mặt bằng sàn
16.
10.Mặt
2.
6. VBLắp
Mặt mới
bằng
đăng
bằng điểm

trần làmcấp
ĐHKK, việcthoát nước
thông gió
11.Mặt
7.
3. Mặt
Quy bằngbằng
định bốxửgas,
tríphạt ốngổnước
điện, cắm ngưng A.Đinh KST 12/13/2018 30,000,000
12.Mặt
8.
4. Mặt
Mặt bằngbằng
bằng cấp,hệthoát
hiện thống
trạng điện nhẹ
nước
9.Mặt
13.
5. Mặt bằng
Mặt bằng Pccc
bằng nội
sàn thất
1. Hồ sơ TTNT
10.
6. VBMặt bằng
Mặt bằng ĐHKK,
trần việc thông gió
2.
11. Mặtđăngbằngký gas,làmống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bằng xử
bố phạt
trí điện,
hệ thống
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/16/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5. Mặtbằng
bằngPccc sàn
10.Hồ
6.
1. Mặt
Mặt bằng
bằng
sơ TTNT ĐHKK, thông gió
trần
11.VB
7.
2. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng bốgas,trí ống
làm việcnước
điện, ổ cắmngưng A.Đinh KST 11/21/2018 30,000,000
12.Quy
8.
3. Mặtbằng
Mặt bằngxử
định hệphạt
cấp, thống điện nhẹ
thoát nước
13.
9.Mặt
4. MặtMặtbằngbằng
bằng nội thất
Pccc
tường
10.
5. Hồ
1. Mặt
Mặtsơ bằng
bằngTTNT ĐHKK,
nội thất thông gió
11.
6. VB
2. Mặt
Mặtđăng bằng
bằngký sànlàmống
gas, việcnước ngưng A.Đinh KST 12/10/2018 30,000,000
12.
7. Quy
3. Mặt
Mặt bằng bằng
định xử trầnphạt điện nhẹ
hệ thống
13. Mặt bằng
8. Mặt bằng tường
4. bốnội tríthất
điện
9. Mặt bằng nội
5. cấp thất
nước
10.Mặt
6. Mặt bằngbằngsàn Pccc A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
11.Mặt
7. MặtbằngbằngtrầnĐHKK
8. Mặt bằng bố trí điện
9. Mặt bằng cấp nước
10.Mặt bằng Pccc
11. Mặt bằng ĐHKK
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng tường
1.
5. Hồ
Mặtsơbằng
TTNT nội thất
2. VB đăng ký làm việc
6. Mặt bằng sàn
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
7. Mặt bằng trầntrạng
4. Mặt bằng hiện
8. Mặt bằng
5. Mặt bằng sànbố trí điện
1.
9. Hồ
Mặtsơbằng
TTNT cấp nước
6. Mặt bằng trần
2. VB đăng
10.Mặt bằngkýPccc
làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 11/30/2018 30,000,000
11.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,ĐHKKthoát nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt bằng Pccc
1. Hồ sơ
5. Mặt TTNT
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
11. Mặt bằngký
6. VB
Mặt đăng
bằng trần làm việc
gas, ống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bố tríphạt
bằng xử
điện, ổ cắm
hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 12/19/2018 30,000,000
8. Mặt
4. Mặt bằng cấp, thoát nước
13. Mặt bằng hiệnthất
bằng nội trạng
9.Mặt
5. Hồ bằng
Mặtsơ bằngPccc
sàn
1. TTNT
10. Mặt bằng
6. VB
Mặt bằng ĐHKK,
trần việc thông gió
2.
11. Mặt bằng gas,làm
đăng ký ống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bố phạt
bằng xử
trí điện,
hệ thống
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/21/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5. Mặtbằng
bằngPccc
sàn
1.
10.Hồ
6. sơbằng
Mặt
Mặt TTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng ký làm
bằng gas, việc nước ngưng
7. Mặt bằng bố
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
12.
8. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt bằng cấp, thoát
13. Mặt
9.Mặt
1. Mặt
5. Hồ sơ bằng
bằng nội
Pccc
TTNT
bằng sàn thất
10.Mặt
2.
6. Mặt
VB bằng
đăng
bằng kýĐHKK,
trần làm việc thông gió
11.Mặt
7.
3. Mặt
Quy bằng
bằng
địnhbốxửgas,
tríphạt ốngổnước
điện, cắm ngưng A.Đinh KST 11/30/2018 30,000,000
12.Mặt
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằng
bằngcấp,hệthoát
hiện thống
trạng điện nhẹ
nước
9.Mặt
13.
5. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
1. Mặt
Hồ sơbằng
TTNTsàn
10.
6. Mặt
Mặt bằng
bằng ĐHKK,
trần thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng
bằngkýgas,làm ốngviệcnước ngưng nộp lại hồ sơ bổ sung
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bố phạt
bằng xử
trí điện,
hệ thống
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/19/2018 30.000.000
ngày 23/11/2018
8. Mặt bằng
4. Mặt bằng nội
13. cấp,
hiệnthất thoát
trạng nước
9.Mặt
5. Mặtbằng
bằngPccc
sàn
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằngtrần
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng
2. VB đăng ký làm việc
11.Mặt
7. Mặtbằng
bằngbốgas, trí ống
điện,nước ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hệ
cấp,
4. Mặt bằng hiện trạng thống
thoát điện
nước nhẹ
13. Mặt
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
10.Hồ
6. Mặtsơ
Mặt TTNT
bằng
bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng ký
bố làm
bằng gas, việc
ốngổnước
cắm ngưng
7.
3.
Mặt
Quy
bằng
định xử
trí điện,
phạt
A.Đinh KST 30,000,000
12.
8.
4.
Mặt
Mặt bằng
bằng
Mặtbằng
cấp,
bằngPccc
hệ thống
thoát
hiện trạng
điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặt bằng nội thất
1.
5. Hồ sơbằng
TTNT
10.Mặt
Mặtbằng sàn
ĐHKK, thông gió
2.
6. VB đăng ký
gas,làm
11. Mặt bằngtrần
Mặt bằng ốngviệcnước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
địnhbốxử trí
12. Mặt bằng hệ thống điện,điện
phạt ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 11/30/2018 30,000,000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hiện thoát
trạngnước
13.
1. Mặt bằng nội thất
5. Hồ
9.Mặt sơ
Mặtbằng TTNT
bằngPccc
sàn
2.
10.VB
Mặt đăng
bằng ký làm việc
ĐHKK,
6. Mặt bằng trần thông gió
11.
3. Mặt định
Quy bằng xử
gas,phạtống nước ngưng
7. Mặt
12.Mặt
bằng
Mặt bằng
bố thống
bằng hệ
trí điện, ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/9/2018 30,000,000
4.
8. Mặt bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
13.Mặt
5. Mặt bằng
bằng nội
sànthất
9.Mặt
1. Hồ bằng
sơ Pccc
TTNT
6.
10.Mặt bằng
Mặtđăng trần
bằngký ĐHKK, thông gió
2. VB làm việc Trao đổi với KST về
7. Mặt
11.Quy bằng
Mặtđịnh bốgas,
bằngxử trí ống
điện, ổ cắm
nước ngưng
3. phạt vấn đề bản vẽ. Nộp lại A.Đinh KST 11/16/2018 30,000,000
8. Mặt
12.Mặt bằng
Mặtbằng cấp,
bằnghiện
hệ thốngthoát nước
điện nhẹ
4. trạng hồ sơ ngày 12/11/2018
9.Mặt
13. Mặtbằng
bằngPccc
nội thất
5. Mặt
10.Hồ
Mặt bằng
bằngsànĐHKK, thông gió
1.
6. Mặtsơ TTNT
bằng trần
11.VB
2. Mặt bằng
đăng gas,việc
ký làm ống nước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh
bằng bốphạt
xử hệ
tríthống
điện,điện
ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 2/14/2019
8.
4. Mặt
13.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng cấp,
hiệnnộitrạngthoát
thất nước
9.Mặt
5.
14.Mặt
Mặt bằng
bằng Pccc
sàn
bằng intercom
10.Mặt
6. Mặt bằng
bằng trầnĐHKK, thông gió
11.Mặt
7. Mặt bằng
bằng bố gas,
trí điện,ốngổnước
cắm ngưng A.Đinh KST 1/4/2018 30,000,000
12.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,hệthoát
thống điện nhẹ
nước
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Hồ
1. Mặtsơ bằng
TTNTsàn
6. VB
2. Mặtđăng
bằngkýtrầnlàm việc
7. Quy
3. Mặt bằng bố phạt
định xử trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện thoát
trạng nước
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
1.
6. Hồ
10. sơbằng
Mặt
Mặt TTNT
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc nước ngưng
7. Mặt bằng bốgas,
Mặt bằng
3. Quy định xử phạt
trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 12/5/2018 30,000,000
12.
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng nước
Mặt thoát
13. Mặt
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2. VB đăng ký làm việc
11.Mặt
7. Mặt bằng
bằng bố gas, ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 12/17/2018 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát
4. Mặt bằng hiện trạng điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
1. Mặt
5. Hồ sơ TTNT
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
6.
2. Mặt bằng trần làm việc
11. Mặt bằngký
VB đăng gas, ống nước ngưng
7.
3. Mặt bằng bố tríphạt
12. Mặt bằng xử
Quy định điện, ổ cắm
hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 3/8/2019 30,000,000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hiện thoát
trạngnước
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằngPccc
sàn
1. Hồ sơ TTNT
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
6.
2. Mặt bằng trần việc
11.VB
Mặtđăng
bằngkýgas,làmống nước ngưng
7. Mặt
3. Quy
12. bằng
Mặt định bố thống
bằng xử
hệ trí điện,
phạt điệnổnhẹ
cắm A.Đinh KST 11/19/2018 30,000,000
8. Mặt bằng
4. Mặt bằng nội
13. cấp,
hiệnthấtthoát
trạng nước
9.Mặt
5. Hồ
1. Mặtsơbằng
bằng Pccc
TTNTsàn
10.VB
6.
2. Mặtđăng
Mặt bằngký
bằng ĐHKK,
trầnlàm việc thông gió
11.Quy
7.
3. Mặtbằng
Mặt bằngxử
định bốgas,
trí ống
phạt điện,nước ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/22/2018 30,000,000
12.Mặt
8.
4. Mặtbằng
bằnghiện
hệ thống
cấp, thoát điện nhẹ
trạng nước
13.Mặt
Mặtbằng
9.Mặt
5. bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
10.Hồ sơ TTNT
Mặt bằngtrần
ĐHKK, thông gió
6. Mặt bằng
2. VB đăng ký làm việc
11.Mặt
7. Mặtbằng
bằngbốgas,trí ống
điện,nước ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/30/2018 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hệ
cấp,
4. Mặt bằng hiện trạngthống
thoát điện
nước nhẹ
13.
5. Mặt
9.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
1.
6. Hồ
10.Mặtsơ
Mặt TTNT
bằng
bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng ký
bố làm
bằng gas, việc
ốngổnước
cắm ngưng
7.
3.
Mặt
Quy
bằng
định xử
trí điện,
phạt
A.Đinh KST 30,000,000
12. Mặt bằng hệ thống
8. Mặt bằng cấp, thoát điện nhẹ
nước
4. Mặtbằng
9.Mặt bằngPccc
hiện trạng
13.
1.
5. Mặt
Hồ sơ bằng
TTNT nội thất
10. Mặt bằngsàn
Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
6. VB
11.Mặt đăng
Mặtbằng ký
gas,làm
bằngtrần ốngviệc
nước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
địnhbốxử trí điện,điện
phạt
12. Mặt bằng hệ thống ổ cắm
nhẹ A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.Mặt
Mặt bằng hiệnthất
bằng nội trạng
9.Mặt
5. Mặtbằng
bằngPccc
sàn
1.
10.Hồ sơbằng
Mặt TTNT ĐHKK,
6. Mặt bằng trần thông gió
2.
11.VB
Mặtđăng
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy bằng
Mặtđịnh bốphạt
bằngxửhệ trí điện,
thống điệnổnhẹ
cắm A.Đinh KST 11/28/2018 30,000,000
8.
4. Mặt
13.Mặt bằng
Mặtbằng cấp,
bằnghiện thoát
nội trạng
thất nước
9.Mặt
1. Mặt
5. Hồ sơbằng Pccc
TTNT
bằng sàn
10.
6. Mặt
2. Mặt
VB bằng
bằng
đăng kýĐHKK,
trần làm việc thông gió
11.
3. Quy định xử phạt nước
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bố gas,
trí ống
điện, ổ cắm ngưng A.Đinh KST 3/7/2019 30,000,000
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát
4. Mặt bằng hiện trạng điện
nước nhẹ
9.Mặt
13. Mặt
5. Hồ bằng
Mặtsơ bằngPccc
bằng nội
sàn thất
1. TTNT
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
6. VB
2. Mặtđăng
bằngkýtrần việc
11. Mặt bằng gas,làm ống nước ngưng
7.
3. Mặt
Quy bằng
định
12. Mặt bằng hệbố thống
xử trí điện,
phạt điệnổnhẹ
cắm A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5. Hồ
1. Mặtsơbằng
bằng Pccc
TTNTsàn
10. Mặt
6. VB
2. Mặtđăngbằng
bằngký ĐHKK,
trầnlàm việc thông gió
11.
3. Mặt
7. Quy bằng
Mặt bằng gas,
trí điện,nước
bố phạt
định xử ống ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/28/2018 30,000,000
12. Mặt bằng
8. Mặt bằng hiện
4. hệ thống
cấp, thoát điện
trạng nước nhẹ
13.
5. Mặtbằng
9.Mặt
Mặt bằng
bằng nội thất
Pccc
sàn
10.Mặt
6. Mặtbằng
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
11.Mặt
7. Mặtbằng
bằngbốgas,trí ống
điện,nước ngưng
ổ cắm A.Đinh KST 11/21/2018 30,000,000
12.Mặt
8. Mặtbằng
bằngcấp,
hệ thống điện nhẹ
thoát nước
13. Mặtbằng
9.Mặt bằng nội thất
Pccc
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
1. Hồ sơ
5. Mặt TTNT
bằng sàn
2. VB bằng
6. Mặt đăngtrần
ký làm việc
7. Mặt
3. Quybằng
địnhbốxửtríphạt
điện, ổ cắm A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát
4. Mặt bằng hiện trạng nước
9.Mặt
5. Hồ bằng
Mặtsơ bằngPccc
sàn
1. TTNT
10. Mặt bằng
6. VB
Mặt bằng ĐHKK,
trần việc thông gió
2.
11. Mặt bằng gas,làm
đăng ký ống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bố phạt
bằng xử
trí điện,
hệ thống
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/27/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp,
hiện
13. Mặt bằng nội thất thoát
trạng nước
9.Mặt
5.
1. Mặtsơ
Hồ bằng
bằng
TTNTPccc
sàn
10.
6. Mặt
Mặt bằng
bằng
2. VB đăng ký ĐHKK,
trần làm việc thông gió
11.
3. Quy định xử phạt nước
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bốgas,trí ống
điện, ổ cắm ngưng A.Đinh KST 11/21/2018 30,000,000
12.
8.
1. Mặt
Mặt bằng
bằng
4. Lắp đặt máy hệ
cấp,
hiện thống
giặtthoát
trạng điện
nước nhẹ
theo thiết kế
13.
9.Mặt
5. Hồ
1. Mặt
Mặt
nguyên bằng
bằng
bằng
sơ TTNT
thủy nội thất
Pccc
sàn
10.
2. Mặt
6. lắp
Mặt
VB bằng
bằng
đăng
đặt tủ ký ĐHKK,
trần
bếp làmtheo việcthông
thiết kếgió
11.
3. Mặt
7. Quy
Mặt bằng
nguyên bằng
định
thủy xử gas,
bố phạt ống nước
trí điện, ổ cắm ngưng A.Đinh KST 11/22/2018 30,000,000
12.
8.
4. Mặt
3. Mặt
lắp bằng
bằng
đặt hệ thất
cấp,
đồ hiện
nội thống
thoát
trạng điện nhẹ
rờinước
13.
9.Mặt
5. Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng nội
Pccc
sàn thất
4. Lắp đặt cáp treo an toàn ban
10.
6.
công Mặtbằng
Mặt bằngtrầnĐHKK, thông gió
11.
5. lắp đặt máygas,
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bố trí ống
nước điện, nước
nóng ổ cắm ngưng A.Đinh KST 10/20/2018 30,000,000
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng
6. Lắp đặt màn cửa hệ
cấp, thống
thoát điện
nước nhẹ
13.
9.Mặt
7.LắpMặt bằng
bằng
đặt nội
Pccc
giàn phơi thấtđồ
1.
8. Hồ
10.Lắp sơ
MặtđặtTTNT
bằng
cửaĐHKK,
lưới chống thông gió
muỗi
2.
11.VBMặtđăng ký làm
bằng gas, việc
ống nước ngưng
9. Lắp đặt, thi
3. Quy định xử phạt
công mới trần trang A.Đinh KST 1/7/2019 30,000,000
12.các
trí Mặtloạibằng hệ thống điện nhẹ
4. Mặt bằng hiện trạng
13.
10. Mặt
Lắp
5. Mặt bằng
đặt
bằng các
sàn nộithiếtthấtbị
1.
11. Hồ sơ TTNT
6. Mặt bằng trần hiện hữu
Đập phá vách
2.
12.VBXâyđăng ký lắp
mới, làm đặt việccác loại vách
7. Mặt bằng bố trí điện,
3. Quy định xử phạt
ổ cắm A.Đinh KST 12/12/2018 30,000,000
ngăn
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt
13. Ốpbằng Pccc thay đổi
látTTNT
mới,
1. Mặt
5. Hồ sơ
bằng sàn
10.
14. Mặt
Tháo bằng
dỡ, ĐHKK,
thay đổithông
vị trígió
các
2.
6.
11. VB
Mặt
Mặt đăng
bằng
bằng ký
trần
gas, làmốngviệcnước ngưng
thiết
7.
3. Mặt
Quybị hiện
bằng
định bốhữu
xử tríphạt
điện, ổ cắm A.Đinh KST 12/6/2018 30,000,000
12.
15. Mặt bằng
Lắpbằng
mới, hệ
thithống
công điện
sửanhẹchữa hệ
8.
4. Mặt
Mặt bằng cấp,
hiện thoát
trạngnước
13. Mặt bằng nội thất
thống
9.Mặt
5.
1. Mặt
Hồ sơchiếu
bằng
bằng
TTNTsáng
Pccc
sàn
10.
16.
6. Mặt
Lắp
Mặt bằng
mới
bằng ĐHKK,
điểm cấp
trần thông giónước
thoát
2.
11.VBMặtđăng
bằngký gas,làm ốngviệcnước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bằng xử
bố phạt
trí điện,
hệ thống
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/13/2018 30,000,000
8.
4.
13.Mặt
Mặt bằng
bằng nộicấp,thất
hiện thoát
trạng nước
9.Mặt
5. Mặtbằng
bằngPcccsàn
1.
10.Hồ
6. Mặt
Mặt sơbằng
TTNT
bằngtrầnĐHKK, thông gió
2. VB
11.Mặt đăng
Mặtbằng ký làm
bằng gas, việc nước ngưng nộp lại hồ sơ bổ sung
7. bố trí ống
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ ngày 22/11/2018
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện trạng nước
cấp, thoát
1.
13. Hồ
9.MặtMặt sơ TTNT
bằng
bằng nội thất
Pccc
5. Mặt bằng sàn
2.
10. VB
Mặt đăng
bằng kýĐHKK,
làm việc thông gió
6. Mặt bằng trần
3.
7. Quy
11.Mặt
Mặt định
bằng
bằng xử tríphạt
bố gas, ốngổnước
điện, cắm ngưng A.Đinh KST 30,000,000
4.
8. Mặt
12.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng hiện
cấp,hệthoát trạng
thống nướcđiện nhẹ
5.
13.Mặt
9.MặtMặt bằng
bằng sàn
Pccc
bằng nội thất
6. Mặt
10. Mặt bằng trần thông gió
bằng ĐHKK,
1.
11.Hồ
7. Mặtsơ
Mặt TTNT
bằng
bằng bố trí
gas, ống điện,
nướcổ ngưng
cắm
2.
12. VB đăng
bằngký
Mặt bằng hệ làm
thống việc
điện nhẹ
A.Đinh KST 12/18/2018 30,000,000
8. Mặt cấp, thoát nước
3.
13. Quy
9.Mặt định
Mặtbằng
bằngPcccxử
nội phạt
thất
4. Mặt
10.HồMặt bằng tường
bằng ĐHKK, thông gió
1.
5. Mặt sơbằng
TTNT nội thất
11.VB
2. Mặtđăngbằng gas,
ký làm ống nước ngưng
việc
6. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnhbằng sàn
xử hệphạt thống điện nhẹ A.Đinh KST 10/29/2018 30,000,000
7.
4. Mặt
13.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng trần
hiệnnộitrạngthất
8.
5. Mặt
14.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng bốintercom
sàn trí điện
9. Mặt
6. Mặtbằng
bằngtrầncấp nước
10.Mặt
7. bằngbốPccc
Mặt bằng trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 2/20/2019 30,000,000
11.Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,ĐHKKthoát nước
9.Mặt bằng Pccc
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
5. Mặt bằng sàn
1. Hồ sơ TTNT
6. Mặt bằng trần
2. VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
3. Quy định xử phạt
A.Đinh KST 12/14/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt bằng Pccc
1. Hồ sơ
5. Mặt TTNT
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
11. Mặt bằngký
VB
6. Mặt đăng
bằng trần làm việc
gas, ống nước ngưng
7. Mặt
3. bằng bố tríphạt
12. Mặt bằng xử
Quy định điện, ổ cắm
hệ thống điện nhẹ
A.Đinh KST 12/10/2018 30,000,000
8.
4. Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hiện thoát
trạngnước
13. Mặt bằng nội thất
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
10.
1. Mặt
6. Hồ
Mặt bằng
sơbằng
TTNT ĐHKK,
trần thông gió
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh
bố thống
trí điện,
bằngxửhệphạt
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 12/6/2018 30,000,000
8. Mặt
13.Mặt
4. bằng
Mặtbằng cấp,
bằnghiện thoát
nội trạng
thất nước
9.Mặt bằngsàn
5. Mặt bằng Pccc
1. Hồ
10. sơ TTNT
Mặt bằng
6. Mặt bằng trầnĐHKK, thông gió
2.
11.VB đăng ký làm việc
7. Mặt bằng bố gas,
Mặt bằng ốngổnước
trí điện, cắm ngưng A.Đinh KST 11/27/2018 30,000,000
3. Quy định xử phạt
12. Mặt
8. Mặt bằng
bằng cấp,hệthoát
thống điện nhẹ
nước
4. Mặt bằng hiện trạng
9.Mặt
13. Mặtbằng Pccc
bằng nội thất
1. Hồ sơ
5. Mặt TTNT
bằng sàn
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
2.
11. Mặt bằngký
6. VB
Mặt đăng
bằng trần làm việc
gas, ống nước ngưng
7.
3. Mặt
12.Quy
bằng
Mặt định
bố tríphạt
bằng xử
điện, ổ cắm
hệ thống điện nhẹ A.Đinh KST 12/30/2018 30,000,000
8.
4. Mặt bằng cấp, thoát nước
13.Mặt
Mặt bằng hiệnthất
bằng nội trạng
9.Mặt bằng Pccc
5. Mặt bằng sàn
10.Hồ
1. Mặt bằng
sơbằng
TTNT ĐHKK, thông gió
6. Mặt trần
11.VB
2. Mặtđăng
bằngkýgas,
làmống việcnước ngưng
7. Mặt
12.Quy
3.
bằng
Mặtđịnh
bố thống
trí điện,
bằngxửhệphạt
ổ cắm
điện nhẹ
A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
8. Mặt
13.Mặt
4. bằng
Mặtbằng cấp,
bằnghiện thoát
nội trạng
thất nước
9.Mặt
1. Hồ sơ
5. Mặt bằng Pccc
TTNT
bằng sàn
10.
2. Mặt
VB
6. Mặt bằng
đăng
bằng kýĐHKK,
trần làm việc thông gió
11.
3. Quy định xử phạt nước
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bố gas,
trí ống
điện, ổ cắm ngưng A.Đinh KST 1/2/2019 30,000,000
12.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,hệ thống
thoát
4. Mặt bằng hiện trạng điện
nước nhẹ
1.
13.Hồ
9.Mặt
Mặtsơ
bằngTTNT
Pccc
bằng
5. Mặt bằng sàn nội thất
10.
2. Mặtđăng
6. VB
Mặt bằngký
bằng ĐHKK,
trầnlàm việcthông gió chỉnh sửa bản vẽ.
11.
3. Mặt định
Quy bằng xử
gas,phạt
ống nước ngưng
7.
12.
Mặt bằng
Mặt bằng
bố
bằng hệ
trí
thống
điện, ổ cắm
điện nhẹ
Nộp lại ngày A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
4.
1.
8. Mặt
Hồ
Mặt sơ TTNT
bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước 19/11/2018
13. Mặt bằng
5. Mặt bằng nội
sànthất
2. VB bằng
9.Mặt đăng Pccc
ký làm việc
6.
10.Mặt
3. Mặtbằng
Quy định trần
bằngxử phạt thông gió
ĐHKK,
7.
4. Mặt bằng bố trí ống
điện,nước
ổ cắm A.Đinh KST 11/20/2018 30,000,000
1. Hồ sơ TTNT trạng
11.Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
gas, ngưng
8.
5.
12.Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng cấp,
sàn
hệ thoát
thống nước
điện nhẹ
2. VB bằng
đăng Pccc
ký làm việc
9.Mặt
6.
3. Mặt
13. Mặtbằng
Quy định trần
bằngxử nội thất
phạt
10.
7. Mặtbằng
Mặt bằngbốĐHKK,
trí thông
điện, gió
ổ cắm A.Đinh KST 11/29/2018 30.000.000
4. Mặt bằng hiện trạng
11.
8. Mặt
Mặt bằng gas, ống nước ngưng
1. Mặtsơbằng
5. Hồ TTNT
bằng cấp,
sàn thoát nước
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng hệ thống
Pccc
ký làm việc điện nhẹ
6. Mặt bằng trần
13.Quy
3.
10. Mặtđịnh
Mặt bằng
xửbố
bằng nội
phạt
ĐHKK, thất thông gió
7. Mặt bằng trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 12/3/2018 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt bằng hiện
bằng trạng
gas, ống nước ngưng
8.
1. Mặt
Hồ
5. Mặtsơ bằng
TTNT
bằng
cấp, thoát nước
sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt bằng
bằngký
VB đăng Pccc
làm việc
6.
13.Mặt
Mặt bằng trần
bằng nội thất
3.
10.Quy
Mặt định xử
bằng phạt
7. Mặt bằng bố ĐHKK,
trí điện, ổthông
cắm gió A.Đinh KST 12/6/2018 30,000,000
1.
4.
11.Hồ
Mặt sơ TTNT
bằng hiện
bằng trạng
8. Mặt bằng cấp, thoát nước ngưng
Mặt gas, ống nước
5.
2.
12.Mặt
VB
Mặt
9.Mặt bằng
đăng sàn
bằng
bằng kýhệlàm
Pccc việcđiện nhẹ
thống
6.
3.
10.Mặt
Quy
Mặt bằng
định
bằngtrần
xử
ĐHKK,phạt
13. Mặt bằng nội thấtthông gió
1.
7.
11.Hồ
Mặtsơ
4. Mặt
Mặt TTNT
bằng
bằng
bằngbốgas,
trí ống
hiện điện,
trạng ổ cắm
nước ngưng A.Đinh KST 11/30/2018 30,000,000
8.
2. Mặt
VB
5. Mặt
12. bằng
đăng
Mặt bằng cấp,
ký thoát
làm nước
việc
sànthống điện nhẹ
bằng hệ
9.Mặt
3. Mặtbằng
Quy địnhPccc
xử
13.
6.
10.
Mặt
Mặt
bằng
bằng
bằng
trầnphạt
nội
ĐHKK,
thất
thông gió
4.
7. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
bố trítrạng
điện,
11.
1. Mặt
Hồ sơbằng
TTNTgas, ống nướcổ ngưng
cắm A.Đinh KST 12/6/2018 30,000,000
5.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng sàn
cấp, thoát nước
12.
2. Mặtđăng
VB bằngkýhệ làm
thống điện nhẹ
6.
13.Mặt
9.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng trầnthất việc
Pccc
nội
3.
10.Quy
định
bằngxử
7. Mặt phạt
Mặtbằng bốĐHKK,
trí điện, ổ cắm
thông gió A.Đinh KST 11/6/2018 30,000,000
4.
8. Mặt bằng hiện trạng
11.Mặt
Mặtbằng
bằngcấp,
gas,thoát nước ngưng
ống nước
5.
12.Mặt
9.Mặt bằng sàn
Mặtbằng
bằngPccc
hệ thống điện nhẹ
6.
10.Mặt bằng trần
13. Mặt bằng ĐHKK,
Mặt bằng nội thất thông gió
7.
11.Mặt
Mặtbằng
bằngbốgas,trí ống
điện,nước
ổ cắm
ngưng A.Đinh KST 11/27/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹnước
9.Mặt
13. Mặtbằng
bằngPccc
nội thất
10.
14. Mặt bằng ĐHKK,
Mặt bằng intercomthông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4.
1. Mặt
Hồ sơ bằng
TTNThiện trạng
5. Mặt bằng
2. VB đăng ký sànlàm việc
6. Mặt bằng
3. Quy định xử trầnphạt
7.
4. Mặt bằng bố
hiệntrítrạngđiện, ổ cắm A.Đinh KST 12/12/2018 30,000,000
1. Mặt
Hồ sơ bằng
TTNT
8.
5. Mặt bằng cấp,
sànlàm việcnước
thoát
2. Mặt bằngký
VB đăng
9.Mặt
6. bằng Pccc
3. Mặt
Quy bằng trầnphạt
định xử
10.
7. Mặtbằng
bằngbốĐHKK, thông gió
4. Mặt bằng hiệntrítrạng
Mặt điện, ổ cắm A.Đinh KST 12/5/2018 30,000,000
11.
8. Mặt
Mặt bằng gas, ống nước ngưng
1. Mặtsơbằng
5. Hồ TTNT
bằng cấp,
sàn thoát nước
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng hệ thống
Pccc
ký làm việc điện nhẹ
6. Mặt bằng trần
13.
3. Mặt bằng nội thất
7. Quy
10. Mặtđịnh
Mặt bằngxửbố
bằng phạt
ĐHKK,
trí điện, thông gió
ổ cắm A.Đinh KST 11/27/2018 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt bằng hiện
bằng gas,trạng ống nước ngưng
8.
1.
5.
Mặtsơbằng
Hồ
Mặt
bằng
TTNT cấp, thoát nước
sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6.
13.Mặt
Mặt bằng trần
bằng nội thất
3.
10.Quy
Mặt định xử
bằng phạt
7. Mặt bằng bố ĐHKK,
trí điện, ổthông
cắm gió A.Đinh KST 1/2/2019 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt
8. Hồ
Mặtsơbằng hiện
bằng
bằng trạng
cấp, thoát nước ngưng
gas, ống nước
1.
5. Mặt TTNT
bằng sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6.
13.
10.Mặt
Mặt bằng
Mặtđịnh trần
bằng
bằng nội
ĐHKK, thấtthông gió
3.
7. Quy
Mặt bằng xử phạt
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
11.
1.
4. Mặt
Hồ sơ
Mặt bằng
TTNT
bằng hiện trạng nước ngưng
8.
12.Mặt bằng
Mặtbằng cấp,
bằngsàn
hệ làmthoát
thốngviệc điện nhẹ
5.
2. Mặt
VB
9.Mặt đăng
bằng ký
Pccc
13.
6. Mặt
Mặt
3. Quy bằng
bằng nội
trần thất
10. Mặt định
bằng xử
ĐHKK, phạt thông gió
7.
4.
11.Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằngbốgas,
trí ống
hiện điện,
trạng ổ cắm
nước ngưng A.Đinh KST 12/4/2018 30,000,000
1.
8. Hồ sơ
Mặt TTNT
bằng cấp, thoát nước
5.
12.Mặt
Mặt
2. VBbằngbằng
bằng sàn
hệ
đăngPccc thống
ký làm việc điện nhẹ
9.Mặt
13. Mặt bằng
bằng xử
nội thất
6.
3. Mặt
10.Quy
Mặt định
trầnphạt
bằng ĐHKK, thông gió
7.
4.
11.Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng bố
hiện
gas, trí điện,
trạng
ống nướcổ ngưng
cắm A.Đinh KST 11/26/2018 30,000,000
1. Hồ sơ TTNT
8.
5.
12.Mặt
Mặt bằng
bằng
Mặtđăng
bằngkýcấp,
sànlàm
hệ thoát
thốngviệc nước
điện nhẹ
2. VB
9.Mặt
13.
6. Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng Pccc
nội
trần thất
3.
10.Quy
Mặt định
bằng xửĐHKK,
phạt thông gió
7.
1.
4. Mặt
Hồ
Mặt sơbằng
TTNT
bằng bố
hiện trítrạng
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
11.
8. Mặtđăng
bằngký gas, ống nước ngưng
5. Mặt bằng sàn việcnước
2. Mặt
VB bằng cấp,làm thoát
12. Mặt
9.Mặt
3. Quy bằng
bằng hệ
định Pccc
xử phạt điện nhẹ
thống
6. Mặt bằng trần
13.
10. Mặt bằng
Mặtbằng nội
bằnghiện thất thông gió
4.
7. Mặt
Mặt bằng bốĐHKK,
trítrạng
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
11.
5.
1. Mặt
Mặt
8. Hồ
Mặt bằngsàn
sơbằng
bằng
TTNT gas,thoát
cấp, ống nước
nước ngưng
12.
6. Mặt
Mặt
9.Mặt
2. bằng
bằng làm việc điện nhẹ
hệ
trần
bằngkýPccc
VB đăng thống
13.
7.
3. Mặt
Mặt
10.Quy bằng
bằng
Mặtđịnh xử nội
bằng bố tríthất
phạt
ĐHKK, điện, ổ cắm
thông gió A.Đinh KST 12/13/2018 30,000,000
8.
4.
11.Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng cấp,
hiện
bằng gas, thoát
trạng ống nước
nước ngưng
1. Hồ sơ TTNT
9.Mặt
5.
12.Mặt
Mặt bằng
bằng Pccc
sàn
bằng hệ thống
2.
6. VB
Mặt đăng
bằng ký
trầnlàm việc điện nhẹ
10.
13.
3. Mặt
Mặt
Quy bằng
bằng
định xử ĐHKK,
nội
phạt thất thông gió
7.
11.Mặt
Mặt bằng bố gas,
bằng trí điện,ống ổnước
cắm ngưng A.Đinh KST 1/4/2019 30,000,000
1.
4.
8. Hồ sơ
Mặt
Mặt TTNT
bằng
bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
12.
5. Mặt
2. Mặt
VB bằng
bằng
đăng kýhệlàm
sàn thống
việcđiện nhẹ
9.Mặt bằng Pccc
13.
6. Mặt
Mặt
3. Quy bằng
bằng trầnnội thất
10. Mặt định
bằng xử
ĐHKK, phạt thông gió
14.
7.
4.
11. Mặt
Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng
bằng intercom
bốgas,
trí ống
hiện điện,
trạng ổ cắm
nước ngưng A.Đinh KST 12/19/2018 30,000,000
1.
8. Hồ sơ
Mặt TTNT
bằng cấp, thoát nước
5.
12.Mặt
Mặt
2. VBbằngbằng
bằng sàn
hệ
đăngPccc thống
ký làm việc điện nhẹ
9.Mặt
13. Mặt bằng
bằng xử
nội thất
6.
3. Mặt
10.Quy
Mặt định
trầnphạt
bằng ĐHKK, thông gió
7.
4. Mặt
11. Mặt bằng
Mặt bằng bố
hiệntrí
bằng gas, điện,
trạng
ống nướcổ ngưng
cắm A.Đinh KST 19/112018 30.000.000
8.
1.
12.Mặt
Hồ
5. Mặtsơ bằng
TTNT
Mặt bằng cấp, thoát
sànthống điện nhẹ
bằng hệ nước
9.Mặt
2.
6. VB
13.Mặt bằng
Mặtđăng
bằng Pccc
bằngký làmthất
nội
trần việc
3.
10.Quy
Mặt định xử
bằng phạt
ĐHKK,
7. Mặt bằng bố trí điện, thông gió
ổ cắm A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt bằng hiện
bằng gas,trạng ống nước ngưng
8.
5.
Mặtbằng
Mặt
bằngsàn
cấp, thoát nước
1.
12.Hồ
Mặtsơ TTNT
bằng hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
6. Mặt bằng
bằng Pccc
trần
2.
13.VB
Mặt đăng
bằngkýnộilàmthất việc
10.
7. Mặt
Mặt bằng
bằng bố ĐHKK, điện, ổthông
tríphạt cắm gió A.Đinh KST 12/13/2018 30,000,000
3.
1. Quy
Hồ sơđịnh
TTNTxử
11.
8. Mặt
Mặt bằng gas,thoát nước ngưng
ống nước
4.
2. Mặtbằng
bằngcấp,
tường
12.VB
Mặt
9.Mặt đăng
bằng
bằng ký
Pccchệlàm việcđiện nhẹ
thống
5.
3. Mặt bằng nộiphạt thất
13.Quy
10. Mặtđịnh
Mặt bằngxử
bằng nội thấtthông gió
ĐHKK,
6.
4. Mặt
11. Mặt bằng
Mặt bằng sàn
hiệnống
bằng gas, trạngnước ngưng A.Đinh KST 10/29/2018 30,000,000
7.
1. Mặt
Hồ
5. Mặt
12. sơ bằng
TTNT
Mặt bằng trần
sànthống điện nhẹ
bằng hệ
8.
2.
13.Mặt
6. VB bằng
Mặtđăng
Mặt bố
bằngkýnội
bằng làm
trần trí
thất điện
việc
3.
9. Quy
Mặt định
bằngxửcấpphạt nước
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/19/2018 30.000.000
4. Mặt bằng
10.Mặt bằnghiện
Pccc trạng
8.
5.
Mặtbằng
Mặt
bằng cấp,
sàn
thoát nước
11. Mặtbằng
9.Mặt bằng ĐHKK
Pccc
6. Mặt bằng trần
10. Mặt
7. Mặt bằng
bằng bố ĐHKK,
trí điện, ổthông
cắm gió A.Đinh KST 12/4/2018 30,000,000
11.
8. Mặt bằng cấp, thoát nước ngưng
Mặt bằng gas, ống nước
12. Mặt
9.Mặt bằng
bằng Pccchệ thống điện nhẹ
13. Mặt
10. Mặtbằng
bằngĐHKK,
nội thấtthông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
4. Mặt bằng hiện trạng
1.
5. Hồ
Mặtsơ TTNT
bằng sàn
2.
6. Mặt bằng ký
VB đăng trầnlàm việc
3.
7. Mặt bằng bố phạt
Quy định xử trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 1/19/2019 30,000,000
1.
4. Hồ sơ
8. Mặt
Mặt bằng
bằngTTNT
hiện trạng nước
cấp, thoát
5.
2. Mặt bằng
VBbằng
9.Mặt sàn
đăngPccc
ký làm việc
6.
10.Mặt
3. Mặtbằng
Quy bằngtrần
định xử
ĐHKK,phạt thông gió
7.
4.
11.Mặt
Mặt
Mặtbằng
bằng
bằngbốgas,
trí ống
hiện điện,
trạng ổ cắm
nước ngưng A.Đinh KST 30,000,000
1.
8. Hồ sơ
Mặt bằngTTNT
cấp, thoát nước
5.
12.Mặt
Mặt bằng
2. VBbằngbằng sàn
hệ
đăngPccc thống
ký làm việc điện nhẹ
9.Mặt
13. Mặt bằng
bằng xử
nội thất
6.
3. Mặt
10.Quy
Mặt định
trầnphạt
bằng ĐHKK, thông gió
7.
1.
4. Mặt
Hồ
11.Mặt bằng
sơ TTNT
Mặt bằng bố trí
hiệnống
bằng gas, điện,
trạngnướcổ ngưng
cắm A.Đinh KST 30,000,000
8.
2. Mặt
VB
12.Mặt
5. bằng
đăng
Mặt bằng cấp,
ký làm thoát
việcnước
sànthống điện nhẹ
bằng hệ
9.Mặt
3.
13. Mặtbằng
6. Quy
Mặt bằngPccc
định
bằng xử
trầnphạt
nội thất
10.
4. Mặtbằng
7. Mặt
Mặt bằnghiện
bằng bốĐHKK,
trítrạng thông
điện, gió
ổ cắm A.Đinh KST 11/26/2018 30,000,000
1.
11.
5. Hồ
Mặt
Mặt sơ TTNT
bằng
bằng gas,
sàn ống nước ngưng
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
2.
12.
6. VB đăng
Mặtbằng
Mặt bằng
bằng ký hệlàm
trần việcđiện nhẹ
thống
9.Mặt Pccc
3.
13.
7. Quy
Mặt
Mặt định
bằng
bằng xử
bốnội phạt
trí thất
điện, ổ cắm
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió A.Đinh KST 12/3/2018 30,000,000
4.
8.
1. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
11.Hồ
Mặtsơbằng
TTNT gas, ống nước ngưng
5. Mặtbằng
9.Mặt
2. bằngPccc
sàn việc
12.VB
Mặtđăng
bằngkýhệlàm thống điện nhẹ
6.
10.Mặt
Mặt bằng
bằng trần
ĐHKK,
3.
13.Quy
Mặtđịnh
bằngxử nội phạtthất thông gió
7.
11.
4. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng bốgas,
hiện trítrạng
điện,nước
ống ổ cắm
ngưng A.Đinh KST 11/14/2018 30,000,000
1. Hồ sơ TTNT
8.
12.
5. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng cấp,
hệ
sàn thoát
thống nước
điện nhẹ
2. VB bằng
đăng Pccc
ký làm việc
9.Mặt
13.
6. Mặtbằng
bằngxử nội thất
3. Mặt
Quy định trần phạt
10.
14.
7. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng bốĐHKK,
intercom
trí thông
điện, gió
ổ cắm A.Đinh KST 11/20/2018 30,000,000
4.
1. Mặt
Hồ sơbằng
TTNThiện trạng
11.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng gas,
cấp, ống nước
thoát nước ngưng
5.
2. Mặt
VB bằngký
đăng sànlàm việcđiện nhẹ
12. Mặtbằng
9.Mặt bằng hệ thống
Pccc
6.
3. Mặt
Quy bằng
định trầnphạt
xử
13.
10. Mặt bằng
Mặtbằng nội
bằngbốĐHKK, thất thông gió
7.
4. Mặt
Mặt bằng hiện trítrạng
điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/21/2018 30,000,000
11.
8. Mặt
Mặt bằng gas, ống nước ngưng
1. Mặtsơbằng
5. Hồ TTNT
bằng cấp,
sàn thoát nước
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng hệ thống
Pccc
ký làm việc điện nhẹ
6. Mặt bằng trần
13.
3. Mặt bằng nội thất
7. Quy
10. Mặtđịnh
Mặt bằngxửbố
bằng phạt
ĐHKK,
trí điện, thông gió
ổ cắm A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt bằng hiện
bằng gas,trạng ống nước ngưng
8.
1.
5.
Mặtsơbằng
Hồ
Mặt
bằng
TTNT cấp, thoát nước
sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6.
13.Mặt
Mặt bằng trần
bằng nội thất
3.
10.Quy
Mặt định xử
bằng phạt
7. Mặt bằng bố ĐHKK,
trí điện, ổthông
cắm gió A.Đinh KST 11/28/2018 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt
8. Hồ
Mặtsơbằng hiện
bằng
bằng trạng
cấp, thoát nước ngưng
gas, ống nước
1.
5. Mặt TTNT
bằng sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6.
13.
10.Mặt
Mặt bằng
Mặtđịnh trần
bằng
bằng nội
ĐHKK, thấtthông gió
3.
7. Quy
Mặt bằng xử phạt
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm A.Đinh KST 12/19/2018 30,000,000
11.
1.
4. Mặt
Hồ sơ
Mặt bằng
TTNT
bằng hiện trạng ngưng
8.
12.Mặt
Mặt bằng
bằngcấp,
hệ thoát
thống nước
điện nhẹ
5. Mặt bằng
2. VBbằng
9.Mặt sàn
đăngPccc
ký làm việc
13.
6. Mặtbằng
3. Mặt
Quy bằngtrần
nội phạt
thất
10. Mặt định
bằng xử
ĐHKK, thông gió
7. Mặt
4. Mặt
11. bằng
Mặt bằng bố trí
hiệnống
bằng gas, điện,
trạng ổ cắm
nước ngưng A.Đinh KST 12/26/2018 30,000,000
8.
1.
12.Mặt
Hồ
5. Mặtsơbằng cấp,
TTNT
Mặt bằng thoát nước
sànthống điện nhẹ
bằng hệ
9.Mặt
2.
13. Mặtbằng
VB đăng
bằngPccc
kýnội
làmthất việc
6.
10.
Mặt
Mặt
bằng
bằng
trần
ĐHKK, thông gió
3.
7. Quy
Mặt định
bằngxử phạt
bố trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 11/29/2018 30,000,000
11.
4. Mặt bằng hiện trạng nước ngưng
Mặt bằng gas, ống
8.
1.
5.
Mặt
Hồ
12.Mặtsơ bằng
TTNT
Mặtbằng cấp,
bằngsàn thoát
hệ thống điện nhẹnước
9.Mặt
2.
6. VB
13.Mặt bằng
Mặtđăng
bằng Pccc
bằngký làmthất
nội
trần việc
3.
10.Quy
Mặt định xử
bằng phạt
7. Mặt bằng bố trí điện, ổthông
ĐHKK, cắm gió A.Đinh KST 12/20/2018 30,000,000
4.
11.
8. Mặt
Mặt
Mặt bằng hiện
bằng
bằng trạng
cấp, thoát nước ngưng
gas, ống nước
1.
5. Hồ sơ
Mặt TTNT
bằng sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằngbằng
bằng Pccc
đăngtrần
ký làm việc
6.
13.
10.Mặt
Mặtđịnh
Mặt bằngxử
bằng nội
ĐHKK, thấtthông gió
3.
1. Quy
Hồ tríphạt A.Đinh KST 12/14/2018 30,000,000
7. Mặtsơ
11.Mặt TTNT
bằng
bằngbốgas, điện,nước
ống ổ cắmngưng
4.
8.
2. Mặt
Mặt
VB bằngcấp,
bằng
đăng tường
ký thoát
làm nước
việc
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
5.
3. Mặt
9.Mặt
13.Quy bằng
Mặtbằng
định
bằng nộiphạt
Pccc
xử
nội thất
thất
10.
6.
4. Mặt
Mặt
Mặtsơ bằng
bằng
bằng ĐHKK,
sàn
hiện trạng thông gió
1.
11.Hồ TTNT
Mặt bằng
bằng gas, ống nước ngưng A.Đinh KST 10/26/2018 30,000,000
7.
5. Mặt
Mặtđăng
bằngkýtrần
sànlàm việc
2.
12.VB
Mặt bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
8.
6. Mặt
Mặt bằng bố trí điện
trầnphạt
3.
13.Quy
Mặt định
bằng xử
nội thất
9. Mặt
7. Mặt bằng
bằng bố
cấptrí nướcđiện, ổ cắm
4. Mặt bằng
bằnghiện
trạng A.Đinh KST 11/12/2018 30,000,000
10.Mặt
8. Mặt bằng Pcccthoát
cấp, nước
5. Mặt bằng sàn
11. Mặtbằng
9.Mặt bằng ĐHKK
Pccc
6. Mặt bằng trần
12. Mặt
10.Mặt bằng
bằngbốvideo
Mặtbằng ĐHKK, call
thông gió Bổ sung hoàn thiện bãn
7. trí điện, ổ cắm
11.Mặt
Mặtbằng
bằngcấp,
gas,thoát ống nước vẽ xong ngày A.Đinh KST 11/13/2018 30,000,000
8. nước ngưng
12. Mặtbằng
bằng hệ thống điện nhẹ 13/11/2018
9.Mặt Pccc
13.
10. Mặt
Mặt bằng
bằng nội
ĐHKK, thất thông gió
14. Mặt bằng intercom
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
14. Mặt bằng intercom
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
1. Hồ sơ TTNT
4. Mặt bằng hiện trạng
2. VB bằng
5. Mặt đăngsàn
ký làm việc
3. Quy định xử phạt
6. Mặt bằng trần
4.
1. Mặt
Hồ sơ
7. Mặt bằngbốhiện
TTNT
bằng trạngổ cắm
trí điện, A.Đinh KST 20,000,000
5.
2. Mặt
8. Mặt bằng
VB bằng sàn
đăngcấp, thoátviệc
ký làm nước
6.
3. Mặt
9.Mặt bằng
Quybằng trầnphạt
địnhPccc
xử
7.
4. Mặt
10. Mặt bằng
Mặt bố
hiệntrítrạng
bằng ĐHKK,
bằng điện,
thôngổ gió
cắm
11.Mặt
Mặt bằng
bằng gas, ống nước ngưng A.Đinh KST 12/3/2018 30,000,000
8. cấp,
5. Mặt bằng sàn thoát nước
12.
1. Mặtsơ
9.Mặt
Hồ bằng
bằng hệ thống điện nhẹ
Pccc
TTNT
6.
13.Mặt
Mặt bằng
bằng trầnthất
nội
10.VB
2. Mặtđăng
bằngký ĐHKK,
làm việc thông gió
7. Mặt bằng bố trí điện, ổ cắm
11.Quy
Mặtbằng
bằngxử gas, ống nước A.Đinh KST 11/16/2018 30,000,000
3.
8. Mặt định cấp, phạtthoát nước ngưng
1.
12.
4. Hồ
Mặtsơbằng
Mặt TTNT
bằng hệ
tường thống điện nhẹ
9.Mặt bằng Pccc
2.
13.
5. VB
Mặt
Mặt đăng kýnội
bằng
bằng làm
nội việc
thất
thất
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằng ĐHKK,
xửsànphạt thông gió
14.
6.
11. Mặt
Mặt bằng
bằng intercom A.Đinh KST 10/29/2018 30,000,000
4. Mặt bằng hiện trạng nước ngưng
Mặt bằng gas, ống
7.
1.
5.
Mặt
12.Hồ
Mặt
Mặtsơ bằng
bằng trần
sànhệ thống điện nhẹ
TTNT
bằng
8.
2.
6. Mặt
13.VB
Mặt
Mặt bằng
bằng
đăng
bằng kýbố
trầnnội
làmtríthất
điện
việc
9.
3.
7. Mặt
14.Quy
Mặt
Mặt bằng
bằng
định
bằng xửcấpphạtnước
bố intercom
trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
1.
4. Hồ sơ
10.Mặt
8. Mặt TTNT
bằng
bằng Pccc
hiện
cấp, trạng nước
thoát
2.
5. VB
11.Mặt
Mặt
9.Mặt đăng
bằng
bằng
bằng kýĐHKK
sàn
Pccc làm việc
3. Mặt
6.
10.Quy định
Mặtbằng xử
bằngtrần
ĐHKK,phạt thông gió
7.
4. Mặt
11. Mặtbằng
Mặt bằngbốgas,
bằng trí ống
hiện điện,
trạng ổ cắm
nước ngưng A.Đinh KST 30,000,000
8.
12.
5. Mặt
Mặtbằng
Mặt bằngcấp,
bằng hệ
sàn thoát nước
thống điện nhẹ
1. Hồ sơ
9.Mặt TTNT
13.
6. Mặtbằng
Mặt bằng
bằngPccc
nội
trần thất
2.
10.VB
Mặtđăng
bằngkýĐHKK,
làm việc thông
7.
3. Mặt định
bằng bốphạttrí điện, ổ gió
cắm
11.Quy
Mặt bằngxửgas, ống nước ngưng A.Đinh KST 12/11/2018 30,000,000
8.
1.
4. Mặt
12.Hồ
bằng
Mặtsơbằng
Mặt TTNT
bằng cấp,
hiện thoát
trạng nước
hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
5.
2. VB bằng
bằng
đăng Pccc
13. Mặt bằngsàn
Mặt ký
nộilàmthất việc
6.
10.Mặt
3. Mặt
Quy bằng trần
bằng
định xửĐHKK,
phạt thông gió
7.
11.Mặt
1.
4. Hồ
Mặt
Mặt bằng
sơ bốhiện
TTNT
bằng
bằng trí điện,
gas, ốngổnước
trạng cắm ngưng A.Đinh KST 30,000,000
8.
2. Mặt
VB
12.Mặt
5. bằng
đăng
Mặtbằng cấp,

bằngsàn thoát
làm nước
việc
hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
3. bằng Pccc
13.Quy
6. Mặt
Mặt định
bằng
bằng xửnội
trần phạtthất
10.
4. Mặt bằng
Mặt bằng ĐHKK,
hiện thông gió
trạng
14.
7.
1. Mặt
Mặt
Hồ sơ bằng
bằng
TTNTbốintercom
trí
11. Mặt bằng gas, ống điện,
nướcổ ngưng
cắm A.Đinh KST 11/21/2018 30,000,000
5.
8.
2. Mặt
Mặt
VB bằng
bằng
đăng sàn
cấp,
ký làm thoát
việcnước
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
6.
13.Mặt
9.Mặt
3. Quy bằng
Mặtbằng trầnphạt
bằngPccc
định xử
nội thất
7. Mặt
10.Mặt
4. bằng
bằngbố
Mặtbằng trítrạng
ĐHKK,
hiện điện, ổ cắm
thông gió A.Đinh KST 12/5/2018 30,000,000
8.
11.
5. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng cấp,
gas,
sàn thoát
ống nước
nước ngưng
1. Hồ sơ TTNT
9.Mặt
12. Mặt bằng
bằngPccc
hệ thống
6. Mặt
2. VB bằng
đăng kýtrần
làm việc điện nhẹ
10.
13.
7. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng bốĐHKK,
nộitrí thất
3. Quy định xử phạt điện, thông
ổ cắmgió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng A.Đinh KST 11/19/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp,
4. Mặt bằng hiện trạng thoát nước
1.
12.Hồ sơ
Mặt TTNT
bằng hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng Pccc
sàn
2.
13.
6. VB
Mặt
Mặt đăng ký
bằng
bằng trầnlàm
nội việc
thất
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằng
xử ĐHKK,
phạt thông gió
14.
7.
11. Mặt
Mặt
Mặt bằng
bằng bố intercom
bằng trí điện,
gas, ổnước
cắm A.Đinh KST 3/8/2019 30,000,000
4.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
cấp, trạng nước ngưng
thoát
ống
1.
5. Hồ
12.Mặtsơ
Mặt TTNT
bằng
bằng sànhệ thống điện nhẹ
9.Mặt
2. bằng Pccc
13.VB
6. Mặt
Mặt đăng ký
bằng
bằng trầnlàm
nội thấtviệc
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằngxửĐHKK,
phạt thông gió
14.
1.
7.
11. Mặt
Hồ
Mặt
Mặtsơ bằng
TTNT
bằng
bằng intercom
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm A.Đinh KST 30,000,000
4.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
cấp, trạng nước ngưng
thoát
2. VB
12.Mặt
5. đăng
Mặtbằng ký
bằngsàn làm việc
hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
3.
13. Mặtbằng
Quy định
bằngPccc
xử
nội phạt
thất
6.
10.Mặt bằng
Mặt bằng trần
bằng ĐHKK, thông gió
4.
7. Mặt hiện trạng A.Đinh KST 2/1/2019 30,000,000
11.Mặt
Mặtbằng
bằngbốgas,
trí ống
điện, ổ cắm
5.
8.
1. Mặtsơbằng
Mặt
Hồ bằng sànthoát nước
cấp,
TTNT nước
ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
6.
2. Mặt
9.Mặt
13.VB bằng
Mặtbằng
đăng
bằng trần
Pccc
kýnội
làmthất việc
10.
7. Mặt bằng ĐHKK,
3. Quy định xửbốphạt
Mặt bằng thông
trí điện, ổ gió
cắm
11. Mặtbằng
bằnghiện
gas, ống nước ngưng A.Đinh KST 11/13/2018 30,000,000
8. Mặt
4. Mặt bằng cấp,trạngthoát nước
1.
12.Hồ sơ
Mặt TTNT
bằng hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
5. Mặt bằng
bằng Pccc
sàn
2.
13.
6. VB
Mặt
Mặt đăng
bằng
bằng ký làmthất
nội
trần việc
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằng
xử ĐHKK,
phạt thông gió
7.
11.Mặt
Mặt bằng bố gas,
bằng trí điện,
ốngổnước
cắm ngưng A.Đinh KST 12/28/2018 30.000.000
4.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
1.
5. Hồ
12.Mặtsơ
Mặt TTNT
bằng
bằng sànhệ thống điện nhẹ
9.Mặt
2. bằng Pccc
13.VB
6. Mặt
Mặt đăng ký
bằng
bằng trầnlàm
nội thấtviệc
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằngxửĐHKK,
phạt thông gió
14.
7. Mặt
11.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng intercom
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắmngưng A.Đinh KST 03/1/20218 30,000,000
4.
8. Mặt bằng hiện thoát
trạng
12.Mặt
5. Mặtbằng
Mặt bằngcấp,
bằng hệ thống nước
sàn điện nhẹ
9.Mặt
Mặtbằng
13.Mặt bằngPccc
nội thất
6. bằng trần
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
7.
11.Mặt
Mặtbằng
bằngbốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm
ngưng A.Đinh KST 12/3/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng
bằngPccc
nội thất
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
1. Mặt
4. Hồ sơ TTNT
bằng hiện trạng
5.
2. VB đăngsàn
Mặt bằng ký làm việc
6.
3. Mặt
Quybằng
địnhtrần
xử phạt
7.
4. Mặt
Mặtbằng
bằngbốhiện
trí điện,
trạngổ cắm A.Đinh KST 12/3/2019 30,000,000
8.
1. Mặt
Hồ sơbằng cấp,
TTNT
5. Mặt bằng sàn thoát nước
9.Mặt
2. VB bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6.
10.
Mặt bằng
Mặtđịnh
trần thông gió
bằngxửĐHKK,
3.
7. Quy
Mặt bằng bốphạt trí điện,
11. Mặtsơ
1. Mặt
4. Hồ bằng
TTNT
bằng gas,
hiện ống
trạng nướcổ ngưng
cắm A.Đinh KST 11/27/2018 30,000,000
8.
12.
5.
Mặt bằng
Mặtbằng
Mặt
cấp,
bằngsàn
hệ làm thoát
thốngviệc nước
điện nhẹ
2. VB
9.Mặt đăng
bằng ký
Pccc
13.
6. Mặt
Mặt bằng
bằng nội
trần
3. Quy định xử phạt thất
10.
7. Mặt bằng ĐHKK, thông gió A.Đinh KST 12/5/2018 30,000,000
4. Mặt
Mặtbằng
bằngbốhiện
trí điện,
trạngổ cắm
11.
8. Mặt
Mặt bằng gas, ống nước ngưng
1. Mặtsơbằng
5. Hồ cấp,
TTNT
bằng sànthoát nước
12. Mặt
9.Mặt
2. VB bằng
bằng
đăng Pccclàm việc điện nhẹ
hệ
kýtrần thống
6. Mặt bằng
13.
10.
3. Mặt
Mặt
Quy bằng
bằng
định nội
ĐHKK,
xửbố phạt thấtthông gió
7.
11.Mặt bằng trí điện, ổ cắm A.Đinh KST 30,000,000
4. Mặt bằng hiện trạng nước ngưng
Mặt bằng gas, ống
8.
1. Mặt
Hồ
12.Mặt
5. sơ bằng
TTNT
Mặtbằng cấp,
bằngsàn thoát
hệ thống điện nước
nhẹ
9.Mặt
2.
13.VB
Mặt bằng
đăng
bằng Pccc
ký làm
nội
6. Mặt bằng trần việc
thất
3.
7. Quy
10. Mặt
Mặt định
bằng xử
bằng phạt
bố ĐHKK,
trí điện, ổthông
cắm gió A.Đinh KST 12/25/2018 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt
8. Hồ
Mặtsơbằng hiện
bằng
bằng trạng
cấp, thoát nước ngưng
gas, ống nước
1.
5. Mặt TTNT
bằng sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6.
13.
10.Mặt
Mặt bằng
Mặtđịnh trần
bằng
bằng nội
ĐHKK, thấtthông gió
3.
7. Quy
Mặt bằng xử phạt
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm A.Đinh KST 12/19/2018 30,000,000
11.
1.
4. Mặt
Hồ sơ
Mặt bằng
TTNT
bằng hiện trạng nước ngưng
8.
12.Mặt bằng
Mặtbằng cấp,
bằngsàn
hệ làm thoát
thốngviệc điện nhẹ
5.
2. Mặt
VB
9.Mặt đăng
bằng ký
Pccc
13.
6.
3. Mặt
Mặt bằng
bằng nội
trần thất
10.Quy
Mặt định
bằng xử
ĐHKK, phạt thông gió
7.
11.Mặt
4. Mặtbằng
Mặt bằngbốgas,
bằng trí ống
hiện điện,
trạng ổ cắm
nước ngưng A.Đinh KST 12/13/2018 30,000,000
8.
1.
5. Mặt
Hồ
12.Mặtsơbằng cấp,
TTNT
Mặt bằng thoát nước
sànthống điện nhẹ
bằng hệ
9.Mặt
2. Mặtbằng
13.VB đăng
bằngPccc
kýnội
làmthất việc
6.
10.
Mặt
Mặt
bằng
bằng
trần
ĐHKK, thông gió
3.
7. Quy
Mặt định
bằngxử phạt
bố trí điện,
11.Mặt
4. Mặtbằng
bằnghiện
gas, ống
trạng nướcổ ngưng
cắm A.Đinh KST 12/7/2018 30,000,000
8.
1.
5.
Mặt
Hồ
12.Mặtsơ bằng
TTNT
Mặtbằng cấp,
bằngsàn thoát
hệ thống điện nhẹnước
9.Mặt
2.
13.VB
6. Mặt bằng
Mặtđăng
bằng Pccc
bằngký
trầnlàmthất
nội việc
3.
10.Quy
Mặt định xử
bằng phạt
7. Mặt bằng bố trí điện, ổthông
ĐHKK, cắm gió A.Đinh KST 1/8/2019 30,000,000
4.
11.Mặt
Mặt
8. Hồ
Mặtsơbằng hiện
bằng
bằng trạng
cấp, thoát nước ngưng
gas, ống nước
1.
5. Mặt TTNT
bằng sànhệ thống điện nhẹ
12.
2. Mặt
9.Mặt
VB bằng
bằng
đăng Pccc
ký làm việc
6.
13.
10.Mặt
Mặt bằng
Mặtđịnh trần
bằng
bằng nội
ĐHKK, thấtthông gió
3.
7. Quy xử phạt A.Đinh KST 30,000,000
11.Mặt
4. Mặtbằng
Mặt bằngbố
bằng
trí ống
gas,
hiện
điện,nước
trạng
ổ cắmngưng
8.
1. Mặt
Hồ
12.Mặtsơbằng cấp,
TTNT
Mặtbằng
bằngsàn thoát nước
hệ thống điện nhẹ
5.
9.Mặt
2.
6. Mặtbằng
13.VB
Mặt đăng
bằng
bằng
Pccc
ký làmthất
nội
trần việc
10.
3. Mặt
Quy bằng
định xửĐHKK,
phạt thông gió
7.
11.Mặt
Mặtbằng
bằngbố trí ống
gas, điện,nước
ổ cắmngưng A.Đinh KST 2/20/2019 30,000,000
4.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
1. Hồ
12.Mặt
5. sơ TTNT
Mặtbằng
bằngsàn
hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
2. Mặtbằng
13.VB đăng
bằngPccc
ký làmthất
nội việc
6.
10.Mặt
Mặt bằng
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
3.
7. Quy
Mặt định
bằng xử phạt
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm A.Đinh KST 30,000,000
11.
4. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện trạng nước ngưng
8. Mặt
12.Mặt bằng
Mặtbằng cấp,
bằngsàn thoát
hệ thống điện nhẹ
5.
9.Mặt bằng Pccc
13.
6.
1. Mặt
Mặt bằng
bằng nội thất
trần
10.Hồ
Mặtsơbằng
TTNTĐHKK, thông gió
7.
11.Mặt
2. Mặtbằng
VB bằngbố
đăng ký trílàm
gas, điện,
ống ổ cắm
việc
nước ngưng A.Đinh KST 2/27/2019 30,000,000
8.
1. Mặt
Hồ
12.Quy
3. sơbằng cấp,
TTNT
Mặt định
bằng xử thoát nước
phạt điện nhẹ
hệ thống
9.Mặt
2.
13. Mặtbằng
VB đăng
bằngPccc
kýnội
làmthất việc
4.
10.
Mặt
Mặt
bằng
bằng
tường
ĐHKK, thông gió
3.
5. Quy
Mặt định
bằngxử phạt
nội thất A.Đinh KST 10/25/2018 30,000,000
11.
4. Mặt bằng hiện trạng nước ngưng
Mặt bằng gas, ống
6.
1.
5.
Mặt
12.Hồ sơ
Mặt
Mặt
bằng
TTNT
bằng
bằng
sànthống điện nhẹ
hệ
sàn
7.
2.
13.Mặt
VB
Mặt bằng
đăng
bằngkýtrần
làmthất
nội
6. Mặt bằng trần việc
3.
8. Quy
Mặt định
bằngxửbố phạttrí
7. Mặt bằng bố trí điện, điệnổ cắm bổ sung hồ sơ 01/03/201 A.Đinh KST 2/25/2019 30,000,000
4.
9. Mặt
Mặt
8. Hồ
Mặtsơbằng
bằng
bằng hiện
ĐHKK trạng
cấp, thoát nước
1.
5. MặtbằngTTNT
bằng sàn
9.Mặt
2. VB đăng Pccc
ký làm việc
6.
10.Mặt bằng
Mặtđịnh trần
bằngxửĐHKK, thông gió
3.
7. Quy
Mặt bằng phạt
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm A.Đinh KST 30,000,000
11.
4. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện trạng nước ngưng
8.
1. Mặt
Hồ
12.Mặtsơbằng cấp,
TTNT
Mặtbằng
bằngsàn thoát
hệ thống điện nhẹ
5.
9.Mặt
2.
6. Mặtbằng
13.VB
Mặt đăng
bằng
bằng
Pccc
ký làmthất
nội
trần việc
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằngxửĐHKK,
phạt thông gió
7.
11.Mặt
Mặtbằng
bằngbố trí ống
gas, điện,nước
ổ cắmngưng A.Đinh KST 1/15/2019 30.000.000
4.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
cấp, trạng
thoát nước
12.Mặt
5. Mặtbằng
bằngsàn
hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
Mặtbằng
13.Mặt bằngPccc
nội thất
6.
10. Mặtbằng
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
Bổ sung bản vẽ sàn và
7. Mặt bằng bố
11. Mặt bằng gas, trí ống
điện,nước
ổ cắmngưng trần có thể hiện cao độ A.Đinh KST 12/3/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹnước ngày 07/12/2018
9.Mặt
13. Mặtbằng
bằngPccc
nội thất
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
1. Hồ sơ TTNT
2. VB đăng ký làm việc
3. Quy định xử phạt
1.
4. Hồ
Mặtsơbằng
TTNT tường
2.
5. Mặt bằngkýnội
VB đăng làmthấtviệc
3. Quy định xử
6. Mặt bằng sàn phạt A.Đinh KST 10/29/2018 30,000,000
4. Mặt bằng hiện trạng
7.
1. Mặtbằng
5. Hồ
Mặtsơ
bằng
TTNT trần
sàn
8.
2. Mặt
VB bằng
đăng kýbố
6. Mặt bằng trần làmtríviệc
điện
3.
9. Quy
Mặt định
bằngxửcấpphạtnước A.Đinh KST 12/24/2018 30,000,000
1. Mặt
7. Hồ sơ TTNT
bằng bố trí điện, ổ cắm
4.
8. Mặt
10.Mặt
Mặt bằng
bằnghiện
bằng Pccc
cấp, trạng nước
thoát
2.
5. VB
Mặt đăng
bằng ký
sàn làm việc
11.
3. Mặt
9.Mặt
Quy bằng
bằng
địnhPccc
xửĐHKK
phạt
6.
10.Mặt
Mặtbằng
bằngtrần
ĐHKK, thông gió
4.
7. Mặt bằng hiện trạng A.Đinh KST 1/7/2019 30,000,000
11. Mặt bằngbốgas,
Mặt bằng trí ống
điện, ổ cắm
5.
8.
1. Mặtsơbằng
Mặt
Hồ bằng sànthoát nước
cấp,
TTNT nước
ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
6.
2. Mặt
9.Mặt
13.VB bằng
Mặtbằng
đăng
bằng trần
Pccc
kýnội
làmthấtviệc
7.
3. Quy định xửbốphạt
10.Mặt
Mặt bằng
bằng ĐHKK,trí điện,
thôngổ gió
cắm
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng nộp lại bản vẽ A.Đinh KST 12/6/2018 30,000,000
8. Mặt bằng cấp,
4. Mặt bằng hiện trạng thoát nước
1.
12.Hồ sơ TTNT
Mặtbằng
bằngsàn
hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
5. Mặt bằng Pccc
2.
13.
6. VB
Mặt
Mặt đăng
bằng
bằng ký làmthất
nội
trần việc
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằng
xử ĐHKK,
phạt thông gió
7.
11.Mặt
Mặt bằng bố gas,
bằng trí điện, ổnước
cắm A.Đinh KST 12/10/2018 30,000,000
4.
8. Mặt
Mặt bằng
bằng hiện
cấp, trạng nước ngưng
thoát
ống
1.
5. Hồ
12.Mặtsơ
Mặt TTNT
bằng
bằng sànhệ thống điện nhẹ
9.Mặt
2. bằng Pccc
13.VB
6. Mặt
Mặt đăng ký
bằng
bằng trầnlàm việc
nội thất
10.
3. Mặtđịnh
Quy bằngxửĐHKK,
phạt thông gió
14.
7. Mặt
11.Mặt
Mặt bằng
bằng
bằng intercom
bốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắmngưng A.Đinh KST 30,000,000
4.
8. Mặt bằng hiện thoát
trạng
12.Mặt
5. Mặtbằng
Mặt bằngcấp,
bằng hệ thống nước
sàn điện nhẹ
9.Mặt
13. bằng
Mặtbằng Pccc
bằngtrần
nội thất
6. Mặt
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
7.
11.Mặt
Mặtbằng
bằngbốgas,
trí ống
điện,nước
ổ cắm
ngưng A.Đinh KST 30,000,000
8. Mặt bằng cấp, thoát nước
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
9.Mặt
13. Mặtbằng
bằngPccc
nội thất
10. Mặt bằng ĐHKK, thông gió
11. Mặt bằng gas, ống nước ngưng
12. Mặt bằng hệ thống điện nhẹ
13. Mặt bằng nội thất
HIỆ
ĐẶT CỌC TTNT

Chờ
Duyệt
Công ty nhận Ngày hoàn
Số Tiền
ký quỹ cọc

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 20.000.000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

20,000,000

20,000,000

Nhà Nova 20,000,000


Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20.000.000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000


Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

20,000,000

Nova Nam Á 20.000.000

Nova Nam Á 20,000,000


Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

20,000,000 x

20,000,000 x

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20.000.000

20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000


Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20.000.000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á q 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20.000.000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 20,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000


Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000 x

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000


Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 60,000,000

Nhà Nova 60,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30.000.000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30.000.000


Nova Nam Á 30.000.000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

30,000,000

Nhà Nova 30,000,000 x

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30.000.000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


Nova Nam Á 30.000.000

30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30.000.000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000


Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30.000.000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000


Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30.000.000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

30,000,000

Nova Nam Á 30.000.000

Nhà Nova 30,000,000


Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000


Nhà Nova 20,000,000 x

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30,000,000

Nhà Nova 30.000.000

Nova Nam Á 30,000,000


30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000

Nova Nam Á 30,000,000


HIỆN TRẠNG CẤP PHÉP

Đã cấp
Đã duyệt bản phép và
Hạng mục thi công Ngày cấp phép
vẽ bởi đnag thi
công

1. lắp đặt nội thất rời


2. Lắp đặt giàn phơi
3. Lắp đặt thi công mới trần trang trí A.Đinh KST 11/13/2018
4. ốp lát mới, thay đổi vật liệu hoàn thiện sàn
1
5.Lắp
Lắpđặtmớimáy lạnh chiếu sáng, ổ cắm
hệ thống
2 Lắp đặt máy giặt
1. Lắpđặt
3 Lắp đặttủmáybếpnước nóng A.Đinh KST x 12/25/2018
2.
4 Lắp đặt đồ nộicông
Lắp mới, thi thất sửa
rời chữa hệ thống chiều sáng…
1.
5 Lắp đặt máy nước nóngvị trí thiết kế nguyên thủy
Lắp đặt máy lạnh theo
2. Lắpđặt
6 Lắp đặtmàn
máycửa giặt theo thiết kế nguyên thủy
3. lắp đặt nội thất
7 Lắp đặt giàn phơi rờiđồ
4. Lắp đặt máy nước nóng A.Đinh KST x 1/5/2019
8 Lắp đặt thi công mới trần trang trí
5.
9 Lắp đặt các thiết bị vậtphơi
lắp đặt màn cửa, giàn dụng trang trí trên 10kg
6.
10Lắp
Xâyđặt cửalắp
mới, lưới
đặtchống
các loại muỗivách ngăn
7. Lắp đặt thi công mới
11 Ốp lát mới, thay đồi vật liệu trần trang trí thiện sàn các loại
hoàn
8. Lắp thiết bị, vật trang trí
12 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống liên quan đếnchiếu
tường/ cột/ổvách
sáng, cắm, A.Đinh KST x 11/13/2018
chịu
thiết lực
bị khác
1.
9. Lắp
Đập đặt
phá nội
vách thất rờihữu, mở lối đi, cửa sổ
hiện
13
1. Lắpđặtmới điểm cấp thoát nước
9. Xây mới các loại mới
2. Lắp
lắp đặt, thi
cáp công
treo an toàn
vách trần
ngăntrang trí
2.
3. Xây
10.Lắp mới,
Ốp đặt máylắpnước
lát mới, đặt các
thay nóng
đổi loại
vật vách ngăn…
liệu sàn các loại A.Đinh KST x 1/4/2019
3.
4. Ốp
Lắp lát
đặtmới,
giàn thay
phơi đổi vật
11. Tháo dỡ, thay đổi vị trí các thiết bịliệu hoàn thiện
điệnsàn…
hiện hữu
4.
5.
1. Lắp mới,
đặt,
12. Lắpđặt mới thi
màn
nộiđiểm công
cửa
thất cấp sửa chữa
rời thoát nước hệ thống chiếu sáng…
6.
13.Lắp
2. lắp đặtcáp
đặt
Chỉnh cửatreo
sửa lưới
hệ anchống
toàn
thống, muỗiống, thay đổi tiết diện ống
đường
7
3. Lắp đặt máy nước nóng trang trí
Lắp đặt, thi công mới trần
A.Đinh KST 11/6/2018
8.
4. Đập phágiàn
Lắp đặt váchphơi hiện hữu mở lối đi, cửa sổ
9. Xây mới,
5. Lắp đặt
1. đặt,nội lắp
mànthất đặt các loại vách ngăn
cửarời
10.lắp
6.
2. Ốpđặt
Lắp látcáp
đặt sàn mới
cửatreolướianchống
toàn muỗi
11.Lắp
7
3. Lắp
Lắp mới,
đặt,
đặt thi thi
máy công công
nước mớihệtrần
nóng thống chiếu
trang trí sáng mới
12.Lắp
Thay đổi vị phơi
trí cáchữu
thiếtmở bị lối
liênđi,lạccửa sổ A.Đinh KST 11/6/2018
8.
4. Đập phá
đặt vách
giàn hiện
13.
9.
5. Thay
Xây
1. Lắp đổi,
mới,
đặt,
đặt di
lắp
màn
nội dờirời
đặt
thấtcửa vị trí
các cácvách
loại điểmngăncấp thoát nước hiện tại
14.
10.
6. Lắp
Ốp
Lắp mới
lát
đặt sàn
cửađiểm
mới
lưới
2. lắp đặt cáp treo an toàncấp thoát
chống nước
muỗi
11.
7 Lắp
3.Lắp
Lắp mới,
đặt,
đặt thi
máy thi
công công
nước mớihệtrần
nóng thống chiếu
trang trí sáng mới
12. Thay đổi vị trí A.Đinh KST 11/6/2018
8. Lắp
4. Đập đặt
phágiàn
váchphơi hiện hữu mở lối đi,lạccửa sổ
các thiết bị liên
1.
13.Lắp
Thay
9. Lắp
5. đặt
Xây đặt, máy
đổi,
mới,màn di lạnh
lắp đặtdời
cửacáctheo
vị trí vị
cáctrí
loại nguyên
điểm
vách ngăncấpthủy
thoát nước hiện tại
2.
14.Lắp
Lắp
10.Lắp
6. đặt
Ốp đặt mớimáy
lát sànđiểm
cửa mới giặt theo
cấp thoát
lưới chống muỗi vị trí nguyên
nước thủy
3.
7 Lắp
11.Lắp
Lắp đặt tủ
thibếp
mới,
đặt, thi
công theo
công vịtrần
mớihệ trí
thốngnguyên tríthủy
chiếu
trang sáng mới
4. Lắp
12.Đập
Thay đặt đồ
đổiváchnội
vị trí thất rời
cáchữu
thiếtmở bị lối
liênđi,lạccửa sổ A.Đinh KST 11/6/2018
8. phá hiện
5.
13.Lắp
9. Thay
Xây đặt
mới, cáp
đổi, ditreo
lắp dờian
đặt vịtoàn
các trí cácvách
loại điểmngăncấp thoát nước hiện tại
6. Lắp
14. Ốp
10. máy
Lắplát mới nước
sànđiểm nóng
mớicấp thoát nước
7.
11.Lắp
Lắpmàn mới,cửathi công hệ thống chiếu sáng mới
8.
12. Thay đổiphơi
Lắp giàn vị tríđồcác thiết bị liên lạc A.Đinh KST x 11/30/2018
9.
13.Lắp
Thay đặt,đổi,
thidicôngdời trần
vị trítrang trí cấp thoát nước hiện tại
các điểm
10. Lắp đặt các thiết
14. Lắp mới điểm cấp thoát nướcbị, vật dụng...
11. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
12. Lắp thiết bị, vật trang trí...
13. Ốp lát mới, thay đổi vật liệu hoàn thiện sàn
14. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng...
1. Lắp đặt máy lạnh theo vị trí nguyên thủy
2. Lắp đặt máy giặt theo vị trí nguyên thủy
3. Lắp đặt tủ bếp theo vị trí nguyên thủy
4. Lắp đặt đồ nội thất rời
5. Lắp đặt máy nước nóng
6. Lắp đặt màn cửa A.Đinh KST
7. Lắp đặt, thi công mới trần trang trí
8.
1. Lắp đặt các máythiết lạnhbị...theo vị trí thiết kế nguyên thủy
9. Xây mới, lắp
2. Lắp đặt máy giặt đặt cáctheoloại thiếtvách ngăn... thủy
kế nguyên
10. Ốp lát mới, thay dổi vật liệu...
3. Lắp đặt tủ bếp theo vị trí thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 11/14/2018
11.
4.Lắp
1 Lắp
lắp đặtmới,
máythi
nội thất công
giặt rời sửa chữa hệ thống chiếu sáng...
5.Lắp
2 Lắpđặt
đặtđồ máy nộinướcthất nóng
rời
3 Lắp đặt cáp treo an toàn ban công
1. Lắpđặt
4 Lắp đặtmáymáynước lạnh theonóngvị trí thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST 12/20/2018
2.
5 Lắp đặt giàn phơi đồ thiết kế nguyên thủy
Lắp đặt máy giặt theo
3.
1. Lắpđặt
6 Lắp đặtcáctủ
nộibếp thấttheo
thiết rời
bị vậtvị trí thiết
dụng kế nguyên
trang trí trên thủy
10kg
4.
2. lắp đặt
7 Ốp lát mới,nội thất
cáp thaytreo an rời
đồitoàn
vật liệu hoàn thiện sàn các loại
5.
3. Lắp đặt máy nước nóng A.Đinh KST x 11/14/2018
6.
4. lắp
Lắpđặt
đặtmàngiàncửa, phơigiàn phơi
7. Ốp lát
5. Lắp đặt
1. mới,
đặt,nội thay
mànthất cửarờiđổi vật liệu sàn các loại
8. Thi
6. lắp
2. công
Lắpđặt
đặtcáp sửa
cửatreo chữa
lướianchống hện thống
toàn muỗi chiếu sáng, ổ cắm
9.Lắp
7
3. Lắpđặt,
Lắp mớimáy
đặt điểm
thi công cấpmới
nước thoát
nóng trầnnước trang trí
10.Lắp
Lắpđặtmới thi phơi
công A.Đinh KST 11/6/2018
8.
4. Đập phá vách
giàn hiện hệ hữuthống mở lối chiếu sángsổ
đi, cửa
9. Lắp
5. Xây đặt,
mới,màn lắp đặtcửacác loại vách ngăn
10.Lắp
6. Ốp đặt
lát sàn
cửa mới lưới chống muỗi
11.
7 Lắp
Lắp mới,
đặt, thi
1.Lắp đặt máy giặt thi
công công mớihệtrần thống trangchiếu
trí sáng mới
12. Thay đổi vị trí các thiết bị liên lạccửa sổ A.Đinh KST 11/6/2018
8. Đập phá vách
2. Lắp đặt tủ bếp hiện hữu mở lối đi,
13.
9.
3.Lắp
1 Thay
Xây đổi,
mới,
Lắp đặt máy lắp
đồ nội di dời
đặt vị
các
thất rời
lạnh trí
loạicác điểm
vách cấp thoát nước hiện tại
ngăn
14.
4.
2 Lắp
10.Lắp
Ốpđặt
Lắp mới
lát máy
đặt sàn điểm
máymới cấp
nước nóng
giặt thoát nước
11.Lắp
5.
3 Lắp
Lắp mới,
đặt
đặt màn
tủ thicửa
bếp công hệ thống chiếu sáng mới
12.Lắp
Thay A.Đinh KST x 1/8/2019
6.
4 Lắp đặtđổi
đặt giàn
đồ vị phơi
nội tríthất
cácđồ thiết bị liên lạc
rời
13.Lắp
7.
5 Thay
Lắp đặtđổi,
đặt thi di
máy côngdờimới
nước vị
nóngtrítrần
cáctrang
điểmtrícấp thoát nước hiện tại
14.Lắp
8.
6 Lắp
Ốp đặtmới
lát mới
màn điểmcửacấp thoát nước
9.Lắp
7 Lắpđặt
đặtgiàn
thi côngphơisửa đồ chữa hệ thông chiếu sáng
A.Đinh KST x 2/27/2019
8 Lắp
1.Lắp đặt thi công
máy giặt mới trần trang trí
9 Lắp
2. Lắpđặt
đặtcáctủ bếpthiết bị vật dụng trang trí trên 10kg
10 Xâyđặt
3.Lắp mới,
thi lắp
công đặtmới cáctrần loạitrang
vách trí ngăn
11 Ốp mới,
4.Xây lát mới,lắp thay
đặt các đồiloạivật vách
liệu hoàn
ngănthiện sàn các loại
12 Lắpthiết
mới,bi,thivật công sửatrangchữatríhệhay thống A.Đinh KST x 12/11/2018
5.Lắp dụng bất chiếu
cứ vậtsáng,
dụngổnàocắm,
1. lắpbị
thiết
khác đặt
liên nội thất
khác
quan đếnrời tường
2.
13Lắp
6.Ốp látđặt
Lắp mới màn
mới, điểm cửa
thay cấp
đồithoát
vật liệu nước hoàn thiện sàn các loại
3. Lắp đặt thi công mới trần trang trí
1.
4. Lắp
ốp látđặt,
mới,thithay
côngđổi mới vậttrần liệutrang
hoàntríthiện sàn A.Đinh KST 11/7/2018
2.
5. Lắp mới hệ thống chiếu sáng, ổđi,
Đập phá vách hiện hữu, mở lối cắm cửa sổ
3. Xây mới, lắp đặt các
6. Xây mới lắp đặt các loại vách ngăn laoji vách ngăn
4.
7. Lắp
Lắp thiết
đặt tủbị, bếp,vậtmáytranglạnh trí hay
theobấtthiếtcứkế công việc nào
nguyên thủykhác
liênLắp
1. quan
đặt,đếnthi vách/
công mới tường/cộttrần trangchịu trílực
A.Đinh KST 11/9/2018
5. Đập
2. Ốp lát mới,
phá vách thayhiện đổihữu,
vật mở liệulối hoànđi, thiện
cửa sổsàn
6. Xây
3. Thaymới,
đổi caolắp độ đặtnghiêng,
các laoji phễu vách thoát
ngăn nước
7.
4. Lắp mới,
thiết bị,thi vật
công sửa trí
trang chữahayhệbất thống chiếuviệc
cứ công sáng,
nàoổ khác
cắm
8. Thay
liênLắp
1. quan đổi
đặt,đến vị trí
thi vách/ các
công mới thiết
tường/cột bị liên
trần trang lạc
chịu trílực
9. A.Đinh KST 11/9/2018
5. Chỉnh
2. Ốp lát
Đập sửa
mới,
phá váchhệthay
thống,
hiện đường
đổihữu,
vật mở liệuống,hoàn
lối thay
đi, cửađổi
thiện tiết diện
sổsàn
6. Xây
3. Thaymới,
đổi caolắp độ đặtnghiêng,
các laoji phễu vách thoát
ngăn nước
7. Lắp thiết
4. mới, bị, thi vật
công sửa trí
trang chữahayhệbất thống chiếuviệc
cứ công sáng,
nàoổ khác
cắm
8. Lắp
liên
1. Thay
quan đổi
đặt,đến vịvách/
thi trí cácmới
công thiết
tường/cột bị liên
trần chịulạc
trang lực
trí
9. Đập
Chỉnh sửa hệthay
thống, đường A.Đinh KST 11/9/2018
5.
2. Ốp lát mới,
phá vách hiện đổihữu,
vật mở liệuống,hoàn
lối thay
đi, cửađổi
thiện tiết diện
sổsàn
6. Thay đổi cao độ nghiêng,
3. Xây mới, lắp đặt các laoji vách ngăn phễu thoát nước
7.
4. Lắp mới,
thiết bị,thi vật
công sửa trí
trang chữahayhệbất thống chiếuviệc
cứ công sáng,
nàoổ khác
cắm
8. Thay đổi vị trí các thiết
liên quan đến vách/ tường/cột chịu lực bị liên lạc
9. A.Đinh KST 11/9/2018
5. Chỉnh
Ốp lát sửa
mới,hệthay thống,đổi đường
vật liệuống, hoànthaythiệnđổisàn
tiết diện
6. Thay đổi cao độ nghiêng, phễu thoát nước
7. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm
8. Thay đổi vị trí các thiết bị liên lạc
9. Chỉnh sửa hệ thống, đường ống, thay đổi tiết diện
1. Lắp máy giặt theo vị trí nguyên thủy
2. Lắp đồ nội thất rời
3. Lắp máy nước nóng
4. Lắp đặt, thi công trần trang trí
5. Lắp đặt
1. các máy
thiết lạnhbị, vật
theo dụng trang
vị trí trí thủy
nguyên
6. Lắp
2. Xây đặtmới,máy lắpgiặtđặt các
theoloại vách
vị trí ngănthủy
nguyên A.Đinh KST 11/22/2018
7.
3. Lắp thiết
đặt tủbị, bếp vậttheo
trang vị trí
trí hay
nguyên bất cứ…
thủy
8. Ốp lát mới, thay
4. Lắp đặt đồ nội thất rời đổi vật liệu hoàn thiện
9.
5. Lắp
1.Lắp mới,
đặt máy
máy thi công
lạnhnước nóng sửa chữa hệ thống chiếu sáng...
10. Lắp
6. Lắpđặt
2.Lắp mới
đặt,máy điểm
thi công cấp thoát nước
giặt mới trần trang trí A.Đinh KST 11/22/2018
11. Chỉnh
7. Lắp
3.Lắp đặttủ
đặt sửa
các bếp hệ
thiếtthống,
bị, vật đường
dụngống, trangthaytrí đổi tiết diện ống...
8. Xâyđặt
4.Lắp mới,
màn lắpcửa đặt các loại vách ngăn
9. Ốp lát
5.Lắp đặtmới,
giàn thay phơiđổi đồ vật liệu hoàn thiện
10.
6.LắpThay
đặt đổi
thi cao
công
1. Lắp đặt máy lạnh theo độ,
mớiđộtrầnnghiêng
vị trang trí thủy
trí nguyên A.Đinh KST x 1/11/2019
11.
7.XâyLắp mới
mới điểm
lắp đặt cấp
các thoát
loại nước
vách
2. Lắp đặt máy giặt theo vị trí nguyên thủy ngăn
8.Ốp
3. Lắplátđồmớinội thất rời
9.Lắp
4. Lắpmới
1. máymáy
đặt thi
nướccông sửa
nóng
lạnh theochữa vị tríhệthiết
thống kế chiếu
nguyên sáng
thủy
10.Lắp
5. lắp
2. Lắpđặt mới
màn điểm
nộicửa cấp
thất rời thoát nước A.Đinh KST x 2/26/2019
11.Chỉnh
6.
3. đặt,sửa
Lắp đặt thihệ
máy côngthống,
nước mớinóngđường
trần…ống, thay đồi tiết diện ống
7. Lắp
4. Ốp látđặtmới,
thi côngthay mớiđổi vậttrầnliệu…
trang trí
8.
5.
1. Lắp mới,
đặt máy lạnh theo vị trí hệ
thiết thi
bị, công
vật sửa
trang chữa
trí liên thống
quan
nguyên đếnchiếu
thủy sáng...
tường/ cột/ vách
chịu lực
2. Lắp đặt máy giặt theo vị trí nguyên thủy A.Đinh KST 11/7/2018
6.
3. Xây
Lắp đặtmới,tủlắpbếpđặt cácvịloại
theo vách ngăn
trí nguyên thủy
7. Ốp lát mới, thay
4. Lắp đặt đồ nội thất rời đổi vật liệu sàn các loại
8. Lắp
5.
1. Thayđặt đổimáyvị trí cáctheo
nước
lạnh thiếtthiết
nóng bị liênkế lạc
nguyên thủy
9. Lắp
6.
2. Lắp đặt
mới,tủ
mànthi
bếp công
cửatheosửa chữa
thiết kế hệ thốngthủy
nguyên chiếu sáng, ổ cắm A.Đinh KST
12.Lắp
7.
3. Chỉnh
đặt,sử
đặt thihệcông
máy thống,
giặt mớiđường
theo trần ống,
thiếttrang
kế thay đổi
trí
nguyên thủytiết diện
8. Lắpđồ
4.Lắp đặtnội
cácthất thiếtrờibị...
9. Lắp
5. Xây đặtmới,máy lắpnướcđặt các nóngloại vách ngăn...
10.Lắp
6. Ốp đặt
lát mới,
màn cửa, thay giàn
dổi vật liệu...
phơi, lưới chống muỗi A.Đinh KST 11/9/2018
11.
7.
1. Lắp
Lắp mới,
đặt, thi thi
côngcôngtrầnsửa
đặt máy giặt theo vị trí nguyên chữa hệ thống thủychiếu sáng...
8. Lắp
2. Lắt đặt
đặt thiết
đồ nội bị thất
vật dụng
rời trang trí
9. Tháo
3. Xây mới, lắp đặt
dỡ, thay đổivách
trần ngăn
10.Lắp
4. Ốp đặt,
lát mới,
thi côngthaymớiđổi vậttrần… liệu hoàn thiện sàn các loại A.Đinh KST x 2/20/2019
11.Lắp
5.
1. ỐpLắplátmới
đặtmới,
máy thithaycông
giặt đổisửa
theo vật chữa
liệukế
thiết hệ
hoànthống
nguyênthiệnchiếu
thủy sáng, ổ cắm
6. Lắp
2. Thayđồdổi nộicao thấtđộ,rời
độ nghiêng…
1.Lắp
7. Lắp
3. Chỉnhmáy
đặtsửa lạnh
máy hệnướcthống, đường ống…
nóng
2.Lắp
4.
1. Lắp máy
đặt giặt
màn cửa
máy lạnh theo thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST 12/1/2018
3.Lắp
2. Lắptủ
5.Lắp đặtbếp
đặt giàn
máyphơi đồ thiết kế nguyên thủy
giặt theo
4.Lăp
6. lắp
3. đồ
Lắpđặtđặt,nội
tủthi thất
bếp công rờimới
theo thiếttrần
kế trang
nguyên trí thủy
5.
7. Lắp
4. Lắpđặt
lắp đặt
mới, màn
máy thinướccửa nóng
công sửa chữa hệ thống chiếu sáng…
6.Tháo
5. Lắp đặtdỡ màn
thay cửa,đồi trần
giànhiện phơihữu A.Đinh KST 11/22/2018
7.Lắp đặt thi công mới
6. Lắp đặt, thi công trần trang trần trangtrí trí
8.Lắp đặt các thiết bị
7. Đập phá vách hiện hữu, mở lối vật dụng trênđi,10cửakg sổ
9. Đập phá vách hiện hữu
8. ốp lát mới, thay đổi vật liệu hoàn thiện sàn
10. Xâymới.
9. lắp mớithi lắpcôngđặt các
sửa loại
chữavách ngăn chiếu sáng
hệ thống A.Đinh KST x 2/18/2019
11.Lắp
1. Lắpđặtthiết
máy bị lạnh
vật trang
theo trí liênthiết
vị trí quan kếđến tườngthủy
nguyên
12Lắp
2. Tháođặtdỡmáy sàn giặtốp lát
theohiện hữukế nguyên thủy
thiết
13.Ốp lát nội
3. lắp đặt mớithất rời
14. Thay đồi
4. Lắp đặt máy độnướccao, độ nóng nghiêng phễu thoát nước
15. Tháo dỡ thay A.Đinh KST 11/5/2018
5.Lắp
1 Lắpđặtđặtmáy
thi công lạnh mới trầncác
đồi vị trí thiếttríbị điện hiện hữu
trang
16 Lắp
6.Lắp
2 Lắpđặt mới
thiết
máy thi công
bị, giặt sửa chữa
vật trang trí liên quan hệ thống đếnchiếu sáng
tường/ cột/ vách
17
chịu
3 thay
Lắplực dồi di
đặt tủ bếp dười vị trí cấp thoát nước
1
7.Lắp
18.
4 ốpLắp
Lắp đặt
lát máy
đặtmới
đồ điểm
mới, lạnh
thay
nội cấp
đổirời
thất thoát
vật liệu nước hoàn thiện sàn
2 Lắp
19.Lắp đặt
Chỉnh máy giặt A.Đinh KST x 2/26/2019
5, đặt sửa
cáp hệ treothống,
an toàn đường
bancon ống, tiết diện ống.
3
6 Lắp
Lắp đặt
đặt tủ
thibếpcông mới trần trang trí
4
7 Lắp đặtmới,
Ốp lát đồ nội thaythấtđồirờivật liệu hoàn thiện sàn các loại
5 Lắp đặt máy nước nóng
6 Lắp đặt màn cửa A.Đinh KST x 12/17/2018
7 Lắp đặt giàn phơi đồ
8 Lắp đặt thi công mới trần trang trí
9 Ốp lát mới, thay đồi vật liệu hoàn thiện sàn các loại
10 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
thiết bị khác
1. Lắp đặt máy lạnh theo thiết kế nguyên thủy
2. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
3. lắp đặt đồ nội thất rời
4. lắp đặt máy nước nóng
5. lắp đặt, thi công trần trang trí A.Đinh KST 11/19/2018
6. lắp các thiết bị vật dụng trang trí
7. Lắp đặt đồ nọi thất rời
1.Lắp
1.lắp
8. ốp đặtđặt,
lát đồthinội
mới, công
thay mới
thấtđổi rời, trần
vậtmáy trang
liệu giặt
hoàn tríthiện
2.Ốp
2.lắp lát
9. lắpđặt mới
mới.máy thi lạnh,
công tủ sửa bếp chữa hệ thống chiếu sáng... A.Đinh KST 11/27/2018
3.Lắp mới,
đặt màn thi công
cửa, nướcsửa chữa nónghệ htống chiếu sáng
4. Lắp mới điểm thoát nước
4.Lắp đặt đồ nội thất rời, cửa chống muỗi
5.Lắp đặt, thi công mới trần trang trí các loại
6.Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
1. Lăpthiết
đặt máy lạnh theotrívịliên
trí nguyên thủy A.Đinh KST 12/7/2018
7.Lắp bị, vật trang quan đến tường
2.Lắp máy giặt
8.Ốp lát mới, thay đổi
3.Lắp
9.Tháomáy nướcđổi
dỡ thay nóng vị trí các thiết bị điện hiện hữu
4.Lăp đặt màn cửa
10Thay đồi vị trí thông tin liên lac.
5 Lắp đặtđổi,
11.Thay thi dicôngdờimới các trần
vị trítrang
thoáttrínước A.Đinh KST 1/7/2019
6 Lắp các thiết bị trang
12.Chỉn sửa hệ thống, đường ống, trí trên 10kg thay đồi tiết diện ống.
7 Tháođặt
1.Lắp dỡthisàncôngốp hiện mớihữu trần trang trí
8 Ốp lát
2.Thay
1.Lắp đặtmới
đổi máyđộ cao,
lạnhđộ nghiêng phiễu thoát nước
9 Lắp
3.Lắp mới
mới, điểm
thi
2. Lắp đặt máy giặt cấp sửa
công thoát nước
chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm. A.Đinh KST 11/19/2018
4.Thay đổi
3.Lắp đặt tủ bếp di dời vị trí các điểm thoát nước hiện tại
1 Lắp
5.Thi đặt
công máyphần lạnh
4. Lắp đặt đồ nội thất rờithô và M&E
2 Lắp đặt
5.Lắp đặt máy
màn giặt cửa
3
6.Lắp đặt tủ
Lắp đặt thibếpcông mới trần trang trí A.Đinh KST x 1/16/2019
4
7.Lắp
Lắpđặtđặtđồcácnội thấtbịrời
thiết vật dụng trên 10kg
5 Lắp đặt máy
8.Lắp thiết bị vật dụngnước nóngliên quan đến tường
6
9.Lắp đặtmới
Ốp lát màn cửa
7
10.Lắp
Lắp đặtmới
giàn thiphơi
côngđồsửa chữa hệ thống chiếu sáng A.Đinh KST x 1/28/2019
8 Lắp đặt thi công mới trần trang trí
9 Lắp
1. Lắpđặtđặtcác
nội thiết
thất rờibị vật dụng trang trí trên 10kg
10lắp
2. Xâyđặtmới,
cáplắp treođặt ancáctoàn loại vách ngăn
11Lắp
3. Ốp lát
đặtmới,
máy thay nướcđồi nóng vật liệu hoàn thiện sàn các loại
12LắpLắpđặt
mới, thi phơi
công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm, A.Đinh KST
4. giàn
thiết
1. bị
5. Lắp đặt khác
đặt,nộimànthất cửarời
1.
6. Lắp
13
2. Lắp
lắp đặt
Lắpđặt
mới
đặt máy
cửa
cáp điểm lạnh
lưới
treo cấp theo
thoát
anchống
toàn thiết
nước
muỗi kế. nguyên thủy
2. Lắp đặt máy
3. Lắp đặt máy nước nónggiặt theo thiết kế nguyên thủy
3. lắp đặt đồ nội thất rời A.Đinh KST
4. Lắp đặt giàn phơi
4.
5. lắp
Lắpđặtđặt,máymànnước cửa nóng
5.
6. Lắp đặt cửa lưới trần
lắp đặt, thi công chống trang
muỗi trí .
6. lắp các
1.Lắp thiết giặt
đặt máy bị vật dụng trang trí
7. Lắp
2. lắp thiết bị, vật
đặt nội thấttrang
rời trí hay bất cứ công việc nào khác A.Đinh KST 11/19/2018
liênLắp
3. quanđặtđến
máyvách...
nước nóng
8. ốp lát
4.Lắp đặtmới,
mànthay cửa đổi vật liệu hoàn thiện
9. lắp mới. thi
5.Lắp đặt thi công mớicông sửatrần chữatrang
hệ thống
trí chiếu sáng...
10. thay đổi cao
6.Đập phá vách hiện hữu độ, độ nghiêng... A.Đinh KST 11/24/2018
11.
7.Ốplắplátmới
mớiđiểm cấp thoát nước
1.
12. Lắp
chỉnhđặt
8.Lắp mớisửa thi
thi công
hệ
công trần
thống,
sữa chữatrang hệ
đường tríống,
thống thay đổi sáng
chiếu tiết diện ống...
2. Lắp đặt thi công
9.Lắp mới điểm cấp thoát nước. sàn
3.
10.Tháo dỡ, thay
Cắt tường, cánđổinền,cácốp thiết bị điện hiện hữu
gạch. A.Đinh KST 10/28/2018
4. Lắp đặt
1. mớimáy điểmlạnh cấptheothoátvịnướctrí nguyên thủy
5. Lắp
2. Chống đặtthấm
máy xung giặt theo quang chân
vị trí tườngthủy
nguyên
6. Lắp
3. Bố tríđồnội
nộithấtthất rời
4. Lắp máy nước nóng
1. A.Đinh KST x 2/21/2019
5. Lắp
Lắp đặt,
mànmáy cửa lạnh theo vị trí thiết kế nguyên thủy
2. Lắp đặt máy
6. Lắp đặt, thi công giặt, mớitủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
trần…
3. lắp đặt nội
7. Tháo dỡ sàn ốp.. thất rời
4.
8. Lắp
Ốp látđặtmới,
máythay nướcđổi nóng
vật liệu…
5. Lắp màn cửa, giàn phơi, A.Đinh KST 11/14/2018
6. Lắp đặt thi công mới trần trang trí
7. ốp lát mới, thay đổi vật liệu hoàn thiện sàn
8. Lắp đặt, xây mới các loại vách ngăn
9. Lắp mới hệ thống chiếu sáng, ổ cắm
1. Lắp máy nước nóng
2. Lắp đặt màn cửa
3. Lắpđặt
1.lắp đặtđồgiànnội phơi đồ máy giặt
thất rời, A.Đinh KST x 12/26/2018
4. Lắp đặt
1. đặt máy
2.lắp hệ thống
máylạnh, chống
lạnhtủtheo bếpvịmuỗi trí nguyên thủy
5.
2. Lắp
3.Lắp mới,
đặtmàn
đặt thi
tủ bếp công
cửa,theo sửa
nướcvị tríchữa
nóng hệ thống
nguyên thủychiếu sáng…
3. Lắpđặt
4.Lắp đặtđồ đồnội nộithấtthấtrời,
rời cửa chống muỗi
4. Lắpđặt,
5.Lắp đặt,thithicôngcôngmới mớitrần trầntrang
trangtrí trícác loại A.Đinh KST 1/10/2019
5. Lắp mới,
6.Xây đặt thiết
lắp đặt bị, vật
các dụng
loại vách có trọng
ngănlượng…
6. Ốp lát
7.Lắp mới,
thiết bị, thay đổi vật
vật trang trí liệu
liên hoàn
quan thiện sàn
đến tường
7. Lắplátmới,
8.Ốp mới,thithay công đổisửa chữa hệ thống chiếu sáng...
9.Tháo dỡ thay đổi vị trí các thiết bị điện hiện hữu A.Đinh KST x 12/17/2018
10Thay
1.Lắp đặtđồi máyvị trí lạnhthông tin liên lac.
11.Thay
2.Lắp đặt máy giặt các vị trí thoát nước
đổi, di dời
12.Chỉn
3.Lắp đặtsửa hệ thống, đường ống, thay đồi tiết diện ống.
tủ bếp
1. Lắp
13.Lắp đặt máy
4.Lắp đặt đồ nộicông
mới thi lạnh
thấttheo
sửa
rời chữathiết hệ kế thống
nguyênchiếu thủysáng A.Đinh KST x 12/24/2018
2. Lắp
14.Thay
5.Lắp đặt
đặtđồi máy
máy độnướcgiặt
cao, độtheo
nóng thiết kế nguyên
nghiêng phễu thoát nước thủy
3. lắp đặt
15.Lắp
6.Lắp mới
đặt đồ
giàn nộiphơi
các thấtđồ
điểm rời,
thoát tủ nước
bếp.
4. lắp
7.Lắp đặt
16.Đặpđặt máy
phácửavách nước
chống nóng
hiệnmuỗihữu
5. Lắp đặt
17.Lắp đặtmà cáccửa, thiếtgiàn
bị vật phơidụng đồ trên 10kg
A.Đinh KST x 11/24/2018
6. Lắp
1. lắp đặt,
đặt,thimáy công lạnh trần
theo trang
vị trí tríthiết kế nguyên thủy
7.Tháo
2.
1. Lắp dỡ
đặt thay
máy đổi
giặt, trần
tủ hiện
bếp hữu
theo
lạnh theo vị trí nguyên thiết kếthủy nguyên thủy
8.Xây
3. lắp mới
đặt nộilắp đặt
thất các
rời loại
2. Lắp đặt máy giặt theo vị trí nguyên thủy vách ngăn
9.Ốp
3. Lắplátmàn
4. đặtmới,
tủcửa, thay
bếp đổiphơi,
giàn
theo vậttríliệu
vị sàn. thủy
nguyên
10.Lắp mới thi công sữa chữa hệ thống A.Đinh KST 11/22/2018
5.
4. Lắp đặt thi công
đồ nội thất rời mới trần trang trí chiếu sáng.
6. ốp lát mới, thay
5. Lắp dặt máy nước nóng đổi vật liệu hoàn thiện sàn
7. Lắp
6. .lắp đặt cácmànthiết cửa bị, vận dụng trang trí trên 10kg
8. Lắp đặt
7. mớigiàn hệ thốngphơi đồ chiếu sáng, ổ cắm
A.Đinh KST 12/3/2018
8. Lắpmáy
1/Lắp đặt cửalạnhlưới chống muỗi
9. Lắpmáy
2.Lắp đặt cápgiặttreo an toàn
10. Lắp
3.Lắp máyđặt,nướcthi côngnóngmới trần trang trí
11. Xây
4.Lắp màn mới,cửalắp đặt các loại vách ngăn...
1.
12.Lắp đặt
Ốpđặt máy
lát thi
mới, lạnh
thay đổitrầnvật trang
liệu hoàn A.Đinh KST x 1/5/2019
5.Lắp công mới trí thiện...
2. Lắp
13.Lắp
6.Lắp đặtđặt
đặt đồ
các
thiếttủbịbếp nội thất
thiết bị, vật
vật dụng trên 10kg dụng, trang trí trên 10kg
1.Lắp
3. Lắp đặt màn cửa
14. Lắp
7.Ốp lát
2.Lắp đồ mới,
mới
nội thi
thất công sửa chữa hệ thống chiếu sáng...
4.Lắp đặt
8 Lắp màn thii công mới trần trang
mới thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng. trí
3.Lắp
5.Xây mới, cửa lắp đặt các loại vách ngăn A.Đinh KST x 1/7/2019
4.
6. Lắp thiết bị,công
Lắp đặt thi mới trần
vật trang trang
trí liên trí đến tường
quan
5.Lắp đặt
7. Ốp lát mới thiết bị trên 10kg
6.
8. Xây
Lắp mớimới thi, lắp đặt hệ
công cácthống
laoij váchchiếungănsáng
7.Lắp đặt
1.Lắp thiếtmáybị tranglạnh trí lien quan đến trần, vách A.Đinh KST 11/20/2018
8.ốp látđặt
2.Lắp mớimáy giặt
9.Tháođặt
3.Lắp dỡtủthat bếpđổi thiết bị điện hiện hữu
10.Lắpđặt
4.Lắp mới,đồ sữanội chữa
thất rời hệ thống chiếu sáng
11. thay
5.Lắp đặtđổimáy vị nước
trí thôngnóng tin liên lac
12.Thay A.Đinh KST 12/3/2018
6.Lắp đặtđổithidi côngdời mớivị trítrần
cấptrangnướctrí
13.lắp
7.
1 Xây các
Lắp đặtmới, điểm
lắp
máylạnh thoát
đặt cácnướcloại
lạnhtheo vị trí nguyên vách ngăn
1.Lắp
14
8. Ốp đặ sửa
chỉnh
lát máy
mới hệ thống, tiết diện. thủy
2 Lắp đặt
2.Lắp đặ máygiặt
máy giặt
9.Thay
3 Lắp đặtđồitủđộ bếp cao, độ nghiêng, phễu thoát nước
3.Lắp
10.Lắp đặt
mới tủ điểm
bếp thoát nước. A.Đinh KST 11/21/2018
4 Lắp đặt
4.Lắp đặt đồnộinội thấtthất
rời rời
5
5. Lắp đặt máy nướcnóng
Lắp đặt máy nước nóng.
6 Lắp đặt máy
1.Lắp màn lạnh cửa theo vị trí thiết kế nguyên thủy
7 Lắp đặt nước
2.Lắp giàn phơi nóngđồ A.Đinh KST x 2/25/2019
8 Lắp đặt
3.LẮp đặtthi côngtheo
tủ bếp mớithiếttrần kế trang trí thủy
nguyên
9 Lắp
4.Lắp đặt các thiết
nội thất rời bị vật dụng trang trí trên 10kg
10 Xây mới, lắp đặt các loại
5.Lắp đặt, thi công mới trần trang trí các loại vách ngăn
11 Ốp mới
6.Xây lát mới,
lắp đặt thayváchđồi vậtngăn, liệu hoàn
vách thiện
trang trísàn
cáccác
loạiloại
12 A.Đinh KST x 12/20/2018
7.Lắp thiết bị, vật trang trí hay bất cứ công việc nào ổkhac
Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, cắm,
thiết bị khác
liên quan đến vách, tường, cột chịu lực,hộp kĩ thuật
13
8.ỐpLắp
látmớimới,điểm thaycấp đổithoát
vật liệu nước hoàn thiện sàn các loại
9.Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
thiết bị khác( ngoại trừ các thiết bik gia dụng có phích cắm
rời và máy lạnh, máy nước nóng đã có nguồn chờ sẵn
1. Lắp đặt máy lạnh theo thiết kế nguyên thủy
2. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
3. lắp
1. Lắpđặt đặttủmáybếp giặt theotheo thiếtthiết
kế nguyên
kế nguyên thủythủy
4. lắp đặt tủ
2. đồ bếpnội theothất rời thiết kế nguyên thủy
5. lắp
3. lắpđặtđặtmáyđồ nội nước thấtnóngrời A.Đinh KST 11/16/2018
1.
6. Lắp
lắp đặt
đặt, máy
thi công
4. Lắp đặt cáp treo an toàn lạnh theo
trần thiết
trang ban tríkế nguyên thủy
công
2.
7. Lắp
5. lắpxâyđặtđặt
mới, máy
máy lắpnướcgiặt theo
nóngngăn, vách trangthủy
đặt vách thiết kế nguyên trí
3.
8. lắp
ốp đặt
lát tủ
mới,
6. Lắp đặt màn cửa bếpthay theođổi thiết
vật kế
liệu nguyên
hoàn thủy
thiện sàn
4.
7. lắp
9. lắpđặt
Lắp đặtđồ
mới. nộicông
thi
giàn thất đồ
phơi rời chữa hệ thống chiếu sáng
sửa A.Đinh KST 11/22/2018
5. Lắp đặt cáp
8. Lắp đặt, thi công mới treo an toàntrần ban trangcông trí các loại
6.
1 lắp
Lắp đặt máy
9. Lắp đặt các thiết bị nước
lạnh nóng
7.
2 Lắpđặt
Lắp
10.Xây đặt màn
máy
mới, cửa
lắpgiặt đặt các loại vách ngăn
8.
11. Ốp lát mới, phơi
3 Lắp
Lắp đặt
đặt giàn
tủ bếp thay đổi đồ
A.Đinh KST x 12/10/2018
9.
4 Lắp đặt, thi
12. Lắp mới, thi côngrời
Lắp đặt đồ nội côngthất mới sửatrần chữa trang trí cácchiếu
hệ thống loại sáng
10.
5 Lắp Lắp đặtđặtmáycác thiết
nước
13. Lắp mới điểm cấp thoát nước bị
nóng
11.Lắp
6 Xây đặtmới,
mànlắp cửađặt các loại vách ngăn
12.Lắp
7 Lắp đặtthiết
giànbị,phơi vật đồ trang trí
13.Lắp Ốpđặt lát thi
mới, thay đổitrần trang trí A.Đinh KST x 3/7/2019
8 công mới
14.
9 Lắp Thayđặt đổi
các cao
1. Lắp đặt, thi công mớithiết độ,bị độvậtnghiêng
dụngtrang
trần trangtrítrícác
trên 10kg
loại
15.
10 Lắp
Xây mới,
mới, thi
lắp công
đặt các
2. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn sửa loạichữavách hệ thống
ngăn chiếu sáng
16. Lắp
11 Ốp thiết
3.Lắp mới
lát mới, điểm
bị, vật cấp
thaytrang thoát
đồi vật nước
trí liệu hoàn thiện sàn các loại
1.
12Lắp Lắplátđặt
mới, máy giặt
thithaycông theo
sửathiếtchữakế hệnguyên thủy sáng, ổ cắm,
thống chiếu A.Đinh KST x 12/25/2018
4. Ốp mới, đổi
2.
thiết
5. lắp
Lắp đặt
bịmới, đồ nội thất rời
khácthi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
3.
13
6. Lắp
Lắp
Lắp đặt
mới
mới cáp
điểm
điểm treo anthoát
cấp
cấp toàn nước
thoát ban
nướccông
1.
4. Lắp đặt máy
lắp đặt máy lạnh
nước theo
nóngvị trí thiết kế nguyên thủy
2.
5. Lắp
Lắp đặtđặt máy
màn giặt cửa theo thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST 12/5/2018
3. Lắp đặt tủ
6. Lắp đặt giàn phơi bếp theođồvị trí thiết kế nguyên thủy
4.
Lắp lắp đặt nội
7. Xây mới, lắp đặttheo
đặt máy thất
lạnh rờicácthiếtloại kế vách nguyên
ngăn thủy
5.
lắp Lắp
đặt đặt
tủ máy
bếp
8. Ốp lát mới, thay đổi nước
theo nóng
thiết kế nguyên thủy
6.
Lắp lắpđặtđặt màn
cáp treo cửa,an giàn
toàn phơi
ban
9. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng công A.Đinh KST 11/13/2018
7.lắpLắpđặtđặtmáy thinước
côngnóng mới trần trang trí
8.LắpLắpđặtthiết
mànbị,cửa vật trang trí liên quan đến tường/ cột/ vách
1.
chịu
Lắp Lắp lựcđặt
đặt giànmáy phơi lạnh đồtheo thiết kế nguyên thủy
2. Lắp
9. Xây
Lắp đặt
đặtmới tủ
cửa các bếp
lướiloại theo
chốngváchthiết ngăn
muỗi kế nguyên thủy
3. Lắp
10. Ốpổ lát đặt máy
mới, giặt theo thiết kế sàn
nguyên thủy A.Đinh KST x 11/29/2018
Thay khóa cửathay chính đổi vật liệu các loại
4.Lắp
11.
LắpThi đồ
đặt,côngnội
thi côngthất
sửa chữa rời
mới trần hện trang
thốngtrí chiếu sáng, ổ cắm
các loại
5.
1. Lắp đặt máy
Lắp đặt các thiết bị nước
lạnh nóng
theo vị trí thiết kế nguyên thủy
6.
2. Lắp đặt màn
máy cửa
giặt
Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăntheo thiết kế nguyên thủy
7.
ỐpLắp
3. đặt,
đặt tủ
lát mới, thi bếp
thay công theo
đổi trần vị trí thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 12/13/2018
8.
4.
Lắp Lắt
lắp đặt
đặt
mới, thi thiết
nội công sửa chữatrang
bị
thất vật
rời dụng hệ thống trí chiếu sáng
1
9.Lắp
5. Xâyđặt
Lắp mới,
đặt máy
máylắplạnh đặt vách
nước nóngngăn
2
10.Lắp Lắp đặtthiết
máybị,cửa,
giặt
vậtgiàntrang trí liên
6.
1.
3
lắp
Lắp
Lắp
đặt
đặtmàn
đặt máy
tủ bếp lạnh theophơi thiết kế quan
nguyên đếnthủy
vách/ tường/ cột
chịu
7.
2. Tháolực
Lắpđặt dỡ,
đặtđồ thay
máy đổi
giặt trần
theo hiện hữu
thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 11/13/2018
4
11.
8. Lắp Ốpđặt
Lắp láttủ
thiết mới,nộivật
bị, thất
hoàn rời trí
thiện
trang sàn
liên quan đến
3.
5 lắp
Lắp đặtmới, bếp
máythinước theo thiết
nóng kế nguyên thủytường/ cột/ vách
12.
chịu
4. Lắp
lực
lắp đặt đồ nộicửa công
thất rời hệ thống chiếu sáng
6
9. Lắp
Xây đặt
mớimàn cáctreo loạian vách
5.
7 Lắp
Lắp đặt
đặt cáp
giàn phơi đồ toànngăn ban công
10.
6. Ốp
lắp lát
đặt mới,
máy thay
nước đổi
nóng vật liệu sàn các loại A.Đinh KST x 2/26/2019
8
11.Lắp Thiđặt thi sửa
công côngchữa mớihện trầnthống
trang chiếutrí sáng, ổ cắm
7.
9 LắpLắp đặt
đặt màn
các thiếtcửabị vật dụng trang trí trên 10kg
12.
8. Tháo dỡ sànlạnh
giàn ốp lát đồhiện hữukế nguyên
1.
10Lắp Xâyđặt mới,máy lắpphơi theo
đặt các thiết
loại vách ngăn thủy
9.
2.
11Lắp Ốp lát cửabếp
đặtmới,
tủ lưới
thaytheochống
đồithiếtvậtmuỗikế
liệunguyên
hoàn thiện thủy sàn các loại
10.
12 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thốngcác
3. Lắp
Lắp đặt,
đặt máythi công
giặt mới
theo trần
thiết trang
kế trí
nguyên loạisáng, ổ cắm,
thủy
chiếu A.Đinh KST x 3/8/2019
11.
4.Lắp Lắp đồ
thiết bị khác đặt
nội cácthất thiết
rời bị
12.
5.
13Lắp Xâyđặt
Lắp mới,
mới máy
điểmlắpnướcđặt
cấpcácnóng
thoát loại vách ngăn
nước
13. Lắp
6. Lắp đặt tủ
1. thiết
màn bị,
bếpcửavật trang trí
theo vị trí thiết kế nguyên thủy
14.
7. Lắp
2. Ốp đặtlát mới,
đặt, thi công
máy thaytheo
giặt đổi thiết kế nguyên thủy
trần A.Đinh KST 12/10/2018
15.
8. lắp
3. Lắp
Lắt đặt mới,
đặt nội thi
thiếtthất công
bị vật
rời dụngsửa chữa tranghệtríthống chiếu sáng
16.
9. Lắp
4. Thay
Xây đặt đổi,
mới,máy di
lắpnước dời vị
đặt vách nóngngăn cấp thoát nước
trí điểm
17. Lắp
10.Lắp màn
5. mới điểm
thiếtcửa,bị, vật cấp
giàntrang thoát
phơi trínước
liên quan đến vách/ tường/ cột
18.Lắp
chịu
6. Chỉnh
lựcđặt sửa
thi cônghệ thống,mới trần đường trang ốngtrí A.Đinh KST x 11/9/2018
11.ốpỐplátlátmới,
7. mới,thay hoàn đổithiện
vật liệusàn hoàn thiện sàn
12.Thay
8. Lắp đổimới,cao thiđộ, công độhệ thống chiếu
nghiêng, phễu sáng
thoát nước
9. Lắp đặt, xây mới các loại vách ngăn
10. Lắp mới hệ thống chiếu sáng, ổ cắm
11. Lắp mới điểm cấp thoát nước
2. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
3. Lắp đặt tủ bếp theo vị trí thiết kế nguyên thủy
4. lắp đặt nội thất rời
5. Lắp đặt máy nước nóng
6. lắp đặt màn cửa, giàn phơi
1.
7. Lắp
Tháođặt dỡ,máy thaylạnh đổi theo
trần hiệnthiết hữu
kế nguyên thủy
2. Lắp đặt tủ bếp theo thiết
8. Lắp thiết bị, vật trang trí liên quan đến kế nguyên thủytường/ cột/ vách
3. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST 11/9/2018
chịu lực
4.Lắp
9. Xâyđồ mớinộicác thấtloạirờivách ngăn
5. Lắp đặt máy
10. Ốp lát mới, thay đổi nước nóng vật liệu sàn các loại
6. Lắp đặt màn cửa
11. Thi công sửa chữa hện thống chiếu sáng, ổ cắm
7.
12.Lắp
Thayđặt,đổi thivịcôngtrí các trầnthiết bị liên lạc A.Đinh KST x 11/14/2018
8. Lắt đặt thiết
13. Thay đổi di dời các bị vật dụngvị trítrang
cấp tríthoát nước
9. Xây mới, lắp đặt
14. Lắp mới điểm cấp thoát nước vách ngăn
10.
15. Lắp
Chỉnh thiết
sửanộibị,hệvật trangđường
thống, trí liênống,quan đếnđổi
thay vách/
tiết tường/
diện cột
1. lắp
chịu đặt đồ
lực thất rời
1. Lắp đặtmới,máythay lạnhđổi theo thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 1/5/2019
2.
1. ỐpỐplát
2. Lắp
11. lắp đặt
lát đồ
đặt máy
mới, nộilạnh thấttheo
hoàn rời thiết
thiện sàn kế nguyên thủy
2.
3. Lắp
12. đặt
Lắpđặt
lắp mới, máy
máy giặt
thinướccông theohệ thiết
nóng thốngkếchiếu nguyên sángthủy
3. lắp đặt đồ
4. Lắp đặt màn cửa nội thất rời, tủ bếp.
4.
5. lắp
Lắpđặtđặt,máy nước mới
thi công nóngtrần trang trí các loại A.Đinh KST x 12/17/2018
1.
5. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
mà lạnhgiàn
cửa, theophơi thiếtđồkế nguyên thủy
6.
2. Xây mới,
Lắpđặt,
đặtthi lắp
máy đặt các
giặttrần loại
theotrang vách
thiết ngăn
6.
7. lắp
Ốp lát mới, công
thay đổi tríkế nguyên thủy
3.
7. lắp
lắp đặt
các tủ
thiếtbếpbịtheo vật sửa thiết kế
dụng trangnguyên thủy
8.
4. Lắp
lắp mới,
đặt đồ thi
nội công
thất rời chữa hệtrí trên
thống 10kg sáng
chiếu
8.Đập phá vách hiện hữu
5. Tháomới,dỡ, lắpthayđặt đổicác trần hiện hữungăn A.Đinh KST x 11/20/2018
9.Xây loại vách
6. Lắp đặt, thi công mới
10. ốp lát mới, thay đổi vật liệu hoàn trần trang trí thiện
các loại
7. Lắp đặt các thiết bị
11.Thay đồi, di dời vị trí các điểm thoát nước hiện tại
8. Đập phá
12.Lắp mớivách điểmhiện thoáthữu nước.
9. Xây
13.chỉnh mới,
sửa lắp
hệ đặt
thống cácđường
loại vách ống,ngăn tiết diện ống. A.Đinh KST x
1
10.Lắp
Lắpđặtthiết
máybị,lạnh vật trang trí
1. lắp
14.Đóng
2 Lắp đặt đồ
trần nội
thạch thất caorời
11.
3. Ốpđặt
Lắp
15.Lắp lát
đặt
máy
đặttủmới,
cáp
đồbếp
giặt
thay
treo
nội anđổi
thất. toàn ban công
3
12.Lắp đặt
Thay đổi cao độ, độ nghiêng
4.
4 lắp
16.Đập
Lắp đặtphámáy
đặtmới, vách
đồ nội nước hiện nóng
thất rời hữu, mở lối đi.
13.
5. Lắp
Lắp đặt màn thi công
cửa sửa chữa hệ thống chiếu sáng A.Đinh KST x 12/17/2018
5
14.Lắp đặt đổi,
Thay thi côngdi dờimới trần
vị trí trang
điểm cấptríthoát nước
6.
6 Lắp
Xây đặt, thi
mới, lắp công
đặt mới
các trần
loại trang
vách ngăntrí các loại
1
15.
7. Lắp
Lắp
Lắp đặtmới
đặt máy
các điểm lạnhcấp
thiết bị thoát nước
7
2 ỐpChỉnh
lát mới, thay đồi vậtđường liệu hoàn thiện sàn các loại
8.Lắp
16.Xâyđặt mới,máy
sửa lắphệ giặtthống,
đặt các loại vách ống
ngăn
3
9.Lắp
Lắpđặtthiếttủ bị,bếpvật trang trí A.Đinh KST
4 Lắp đặt đồ
10. Ốp lát mới, nộithay thấtđổi rời
5 Lắp đặt máy nước nóng
11. Tháo dỡ, thay đổi vị trí các thiết bị hiện hữu
6
12.Lắp
Lắpđặtmới,
mànthicửa công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
7
13.Lắp đặt
Thay giàndiphơi
đổi, dời đồ
vị bếp
trí điểm cấp thoát nước
1.Lắp đặt máy giặt,mới tủ A.Đinh KST x 3/1/2019
8
14.Lắp
Lắpđặtmớithi công
điểm cấp trần trang
thoát nước trí
2.
9 Lắpđặt
Lắp đặtcác nội thiết
thất rờibị vật dụng trang
15.
3.LắpChỉnh sửa hệ thống, đường ống tríthủytrên 10kg
1. Xâyđặt
10Lăp đặt màn
mới, máy lắpcửa, đặtmáy
lạnh nước
theoloại
các vị trí nóng
vách nguyên
ngăn
4.
11Lắp
2.Lắp dặtmới,
Ốp máy
lát giàn
giặt thayphơiđồi đồ vật liệu hoàn thiện sàn các loại
5.Lắp
3.Lắp đặt
máy thinướccông
12 Lắp mới, thi công sửa nóngmới trầnchữatrang hệ trí
thống chiếu sáng, ổ cắm, A.Đinh KST x 11/24/2018
6.Xây
4.Lăp mới
đặt
thiết bị khác màncác loại
cửa vách ngăn
7.
5
1. Lắp
13Lắp
Lắp thiết
Lắpđặtđặtthi
mới bị,
máy công
điểm vật
giặt trang
mới
cấp theo trí
trần
thoát liên
trang
thiết
nước kếquan
trí đến thủy
nguyên tường
8.Ốp
6 Lắp
l2. lát
ắp đặt mới
các tủ thiết
bếpbịtheo trang trí trên
thiết 10kg thủy
kế nguyên
1
7 Lắp
3. lắp đặt
9.Lắp
Tháo dỡmáy
mới
đặt thinội
sàn
đồ lạnh
công
ốp sữa
hiện
thất chữa hệ thống chiếu sán
hữu
rời A.Đinh KST x 12/26/2018
2
8 Lắp
4. Ốp đặt
lắplát máy
đặtmớimáy giặt nước nóng
1
3. Lắp
Lắp
9 Tháo
5. đặt
đặt
Lắp dỡ máy
đặttủ thay
màn bếp lạnh
đồi
cửatrần hiện hữu
2
10Lắp
4.Lắp
6. Xâyđặt
Lắp máy
đồ
mới,
đặt giànnội
lắp giặt
thấtcác
dặt
phơi rời loại vách ngăn
đồ
3
5 Lắp
11Tháo
7. đặt
Lắp thiết tủ
cáp
dỡ, thay bếptreo
bị vật an
đổitrang toàntrí
trần ban công
liênhữu
hiện quan đến tường A.Đinh KST 11/26/2018
4
6 Lắp
12.Xây
8. đặt
Lắpmới, đồ
máy
mới lắp nội thất
nước
hệ thống rời
nóng
đặt cácchiếu loại sáng
vách ngăn
5
7
13.Lắp
9. ỐpThay
lát máyvịthay
đặtmới,
màn
đồi nước
cửa
trí các nóng
đổi điểm cấp thoát nước
6
8 Lắp đặt màn
giàn cửa
phơi đồ
10. Tháo dỡ, thay đổi vị trí các thiết bị hiện hữu
7
9
11.Lắp
Lắp giànthi
đặtmới,
cửa phơi
lưới công đồsửamuỗi
chống chữa hệ thống chiếu sáng A.Đinh KST x 3/7/2019
8 Lắp
10 Tháođặtdỡ thithaycôngđồi mớitrần trầnhiệntrang
hữutrí
9 Lắp đặt các thiết bị
11 Lắp đặt thi công mới trần trang vật dụng trangtrítrí trên 10kg
10 Xây mới, lắp đặt các
12 Lắp đặt các thiết bị vật dụng trang loại vách ngăntrí trên 10kg
11
13 Đập phá vách hiện hữu, mở lối đi thiện sàn các loại
Ốp lát mới, thay đồi vật liệu hoàn
12 A.Đinh KST x 12/17/2018
14 Lắp
Xây mới,
mới, thi lắpcông đặt các sửaloại chữa vách hệ thống
ngăn chiếu sáng, ổ cắm,
thiết bị khác
15 Lắp thiết bi, vật dụng trang trí hay bất cứ vật dụng nào
13
khácLắp mới
liên quan điểm đếncấp thoát nước
tường
16 Tháo dỡ sàn ốp lát hiện hữu
17 Ốp lát mới, thay đồi vật liệu hoàn thiện sàn các loại
18 Thay đổi cao độ, độ nghiêng, phễu thoát nước
Tháo dỡ, thay đồi vị trí các thiết bị điện hiện hữu
19 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
thiết bị khác
5. Lắp đặt máy
1. cáp treo lạnhantheo toànthiếtbankế côngnguyên thủy
6. Lắp
2. lắp đặtđặtmáymáynước giặt theonóngthiết kế nguyên thủy
7. lắp
3. Lắpđặt đặttủmàn bếp cửa theo thiết kế nguyên thủy
8. Lắp
4. lắp đặt đồ giàn nộiphơi thấtđồ rời
9. Lắp đặt cáp
5. cửa treo lưới an chống toànmuỗi ban công
10.lắp
6. Tháo đặtdỡ,máy thay nước đổinóngtrần hiện hữu
11.Lắp
7. Lắpđặt đặt,màn thi công cửa mới trần trang trí các loại A.Đinh KST x 12/3/2018
12. Lắp đặt các
8. Lắp đặt giàn phơi đồ thiết bị
13. Xây mới,
9. Lắp đặt cửa lưới chốnglắp đặt các loại muỗi vách ngăn
14. Lắp thiết bị, vật
10. Tháo dỡ, thay đổi trần hiện hữu trang trí
1.
11.Lắp
15. Lắpđặt
Tháo dỡ
đặt,tủthi bếpcông
sàn ốptheohiện
mớivị hữu
trí thiết
trần trangkế nguyên
trí các loạithủy A.Đinh KST x 12/5/2018
2.
16. Lắp
Ốp đặt
lát máy
mới,
12. Lắp đặt các thiết bị giặt
thay theo
đổi thiết kế nguyên thủy
3.
17.lắp
13. Lắp
Xâyđặtmới,
nội thi
mới, thất
lắpcông rời các
đặt sửaloại chữa váchhệ thống
ngăn chiếu sáng
4.
18.
14. Lắp
Thay
Lắp đặt máy
đổi
thiết vị
bị, nước
trí
vật các nóng
trang thiết tríbị thông tin liên lạc
1.
5. Lắp
Lắp đặt
màn máy
cửa, lạnh
giàn theo
phơi thiết kế nguyên thủy
19.
15.
2. Thay
Tháo
Lắpđặt đổi,
dỡ
đặtthimáysàndi dời
ốp vị
hiện
giặtmới trí
theotrầnhữuđiểm
thiết cấp
kế nguyênthoát nước
thủy A.Đinh KST 10/31/2018
6.
20.
16. Lắp
Lắp
Ốp mới
lát mới, công
điểm thay cấpđổi thoátkếnước trang trí
3.
7. lắp
ốpLắpđặt tủ
lát mới, bếp
mới, thi thay theo thiết
đổi sửa vật chữa nguyên
liệu hoàn thủy
thiệnchiếu
sàn sáng
17.
4. lắp đặt đồ nội công
thấtcác rờiloại hệ thống
8.
1.
18. Lắp
Lắp
Thay đặt,
đặtđổi xây
máy mới
lạnh
vị nước
trí các theo thiếtthiết vách ngăn
kế nguyên
bị thông thủy
tin liên lạc
5.
9. lắp
Lắp đặt
mới máy
hệdi thống nóng
chiếu sáng, ổnguyên
cắm
2.
19.
6. Lắp
Thay
Lắp đặt máy
đổi,
đặtđổimàn giặt
dời theo
vị trí thiết
điểm kếcấp thoát thủy
nước
10.
3. Thay cáccửa thiết bị thông tin liênthủy lạc A.Đinh KST 11/30/2018
7. lắp
20. Lắp
Lắp đặt tủgiàn
mới
đặt bếp
điểm theo
phơi cấpđồ thiết
thoát kếnướcnguyên
4.
1
8.Lắplắp
Lắpđặt đặt,đồ thinội
máy lạnh
công thấtmới rời trần trang trí các loại
5.
2 lắp
Lắp đặt máy nước
giặt
9. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn nóng
6.
3
10.LắpLắp
Ốpđặt đặttủ
lát màn
mới,bếpthay cửa đổi
A.Đinh KST x 3/8/2019
7.
4 Lắp
Lắp đặt
đặt giàn
đồ
11. Lắp mới, thi công nội phơi
thấtđồ rời
sửa chữa hệ thống chiếu sáng
8.Lắp
5 Lắpđặt đặt,máythi công nướcmới nóngtrần trang trí các loại
9.Lắp
6 Xâyđặt mới,màn lắpcửa đặt các loại vách ngăn
10.Lắp
7 Ốpđặt lát giàn
mới,phơi thayđồ đổi
1. Lắp
11.Lắp Lắp đặt
mới,máy thilạnh công theo
sửa thiết
chữa kếhệnguyên thủy sáng A.Đinh KST x 12/25/2018
8 đặt thi công mới trần trang tríthống chiếu
2. Lắp đặt máy giặt theo thiết
9 Lắp đặt các thiết bị vật dụng trang trí trên 10kg kế nguyên thủy
3.
10lắp
1. Xâyđặt
Lắp đặt tủmáy
mới, bếp
lắplạnh theo
đặt các thiết
theo kếvách
thiết
loại nguyên
kế nguyên
ngăn thủythủy
4.
2.
11 lắp
Lắp đặt
Ốp đặtlát máy
đặtmới,
máy thay nước
giặt theonóng
đồi vật thiếtliệu kếhoàn
nguyên thiệnthủy
sàn các loại
1
5.
3. Lắp
Lắp
lắp đặt
đặt máy
đồmàn nội lạnh
cửa,
thất giàn
rời phơi A.Đinh KST 11/22/2018
12
2 LắpLắp đặtmới,máy thi công
giặt trần sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
6.
4.
thiếtLắp đặt,
lắpbịđặt máy
khác thi côngnước nóngtrang trí
3
7.
5. Lắp
xây
lắp đặt
mới, tủ bếp
thilắp đặtcấpcácthoát loại váchtrí ngăn
13
4 LắpLắpđặt,
đặtmới đồ điểmcông
nội
trần trang nước
8. lắp
6. ốp lát
cácmới,thiết bịthất
thay đổirời
vật vật liệu
dụng trang hoàn
trí thiện sàn
5
9.Lắp
7. lắp đặt
lắpthiết
mới. máythivật
bị, nước
công trangnóng
sửatrí chữahayhệ bấtthống
cứ công chiếu việcsángnào khác A.Đinh KST x 11/22/2018
6 Lắp
liên đặt đến
quan mànvách... cửa
7
8.Lắp đặtmới,
ốp lát thi côngthay mới đổi vật trầnliệutrang hoàn trí thiện
8
1. Xây
Lắp mới,
đặt lắp
máy đặt
lạnh cáctheo
9. lắp mới. thi công sửa chữa hệ thống chiếu loại vách
thiết kế ngăn
nguyên thủysáng...
9
2. Lắp
Lắp thiết
đặt bi,
máy vậtgiặt
10. thay đổi cao độ, độ nghiêng... dụng
theo trang
thiết trí
kế hay
nguyên bất cứ
thủyvật dụng nào
A.Đinh KST 12/14/2018
khác
3. lắp liên
đặt quan
tủ bếp đến
11. lắp mới điểm cấp thoát nước theotườngthiết kế nguyên thủy
10
4.
12. Ốp
lắp lát đồ
đặt
chỉnh mới,
sửa hệthay
nội thất
thống,đồi
rờivậtđường liệuống,hoànthay thiệnđổisàn các
tiếtthủyloạiống...
diện
1.
11Lắp
5. Lắpđặt
lắp đặt
mới, máy
máy thinướclạnh
côngnóngtheo
sửa vị chữa trí thiết
hệ thống kế nguyên
chiếu sáng, ổ cắm,
2.
thiếtlắp đặt
bị máy
khác
6. Lắp đặt màn cửa giặt theo thiết kế nguyên thủy
3. A.Đinh KST x 2/25/2019
7. lắp
12 Thay
Tháo đặtdỡ,tủ thay
đồi bếp
vị trítheo thông
đổi thiết
trần tiinkếliên
hiện nguyên
hữu lạc thủy
4.
13 lắp
8. Lắp đặt
Thayđặt, đồ
đồithi nội
dicông thất
dời vịmới rời
trí các
trầnđiểm trangcấp thoát
trí các nước hiện tại
loại
5.lắp
1.
14 lắp
Lắpđặt
đặtmớimáy
đồ nội
điểm
10. Lắp đặt các thiết bị nước thất
cấpnóng
rời
thoát nước
6.lắp
2.
11.Lắp
15 đặt
Thay
Xây đặt,màn
đồi
mới, thi cửa
vịlắpcông tủmới
tríđặt các trần
lạnh, hoán
loại trang
vách trí
đồingăn vị các
trí tủloại
bếp và chậu rửa
7.
3.
chén lắp
Lắp đặt
đặt giàn
các phơi
thiết
12. Lắp thiết bị, vật trang trí đồ
bị A.Đinh KST 11/13/2018
8.
4. lắp
13.Đập Ốpđặt látthi
phá vách
mới, công trần
hiện
thay hữu
đổi
9. Lắp
5.
1. lắp đặt
Xây các
mới,
đặt tủlắp thiết
bếp đặt bị,
theocácvật dụng
loại
thiết vách
ktế trang
ngăntríthủy
nguyên
10.lắp
6.
2. xâyđặt
Lắp mới,
thiết
đồbị, lắpvật
nội đặttrang
thất vách
rời tríngăn, vách trang trí
11.
7.
3.
Lắp Ốpớp
Lắpđặt lát
lát
đặt
máymới,
mới,
máy lạnh thay
thay
nướctheođổi
đổi nóng vật liệu
thiết hoàn thiện
kế nguyên thủy A.Đinh KST 12/4/2018
12.
8.
4. lắp
Thay
Lắp mới.
đổi
đặt thi
cao
màn công
độ,
cửa độ
Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên sửa chữa
nghiêng hệ thốngthủy chiếu sáng
13.
9.
5. lắp
lắp lắp
Lắp mới
mới,
đặtđặt, điểm
thi
thi công
tủ bếp công cấp
theo thiết thoát
sửa
trần trang chữanước
kế nguyên hệ thống
trí thủy chiếu sáng
10. Thay
6.lắplắpđặtcác đổi
đồthiết vị
nội thất trí
bị vật các thiết
rờidụng trang tríbị thông tin liên lạc
11.
7. đập
Lắp Thay
đặtphá đổi,
cáp vách
treodi hiện
dời
an toànvịhữutríbanđiểm côngcấp thoát nước A.Đinh KST x 11/27/2018
12. Lắp
8.lắpxây mới
đặtmới,
máylắp điểm
nước cấp
cácnóng thoát
loại vách ngăn nước
9.Lắplắpđặt
thiếtmàn bị,cửa vật trang trí hay bất cứ công việc nào khác
liên quan
Lắp đặt giànđếnphơi vách... đồ
10. ốp
Lắp đặtlátcửamới, lướithay chốngđổi muỗivật liệu hoàn thiện A.Đinh KST x 12/10/2018
11. lắp
Lắp đặt,mới,thi
thi công côngmớisửa trầnchữa trang hệtríthống chiếu sáng...
các loại
12. lắp
Lắp đặtmớicác điểm
thiết bị cấp thoát nước
Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
Lắp thiết bị, vật trang trí
Ốp lát mới, thay đổi
Tháo dỡ, thay đổi vị trí các thiết bị hiện hữu
Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
1. Lắp đồ nội thất rời
2. Lắp máy nước nóng
3. Lắp màn cửa
4. Lắp đặt
1. giànmáy phơilạnh đồ theo vị trí thiết kế nguyên thủy
5. Lắp
2. Thayđặt ổ khóa
máy cửa giặt chính
theo thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 3/1/2019
6. Lắp đặt
3. đặt,tủ thibếpcông theo mới vị trần…
trí thiết kế nguyên thủy
7. lắp
4. Xâyđặt mới,nộilắp thất đặtrờicác loại vách ngăn…
1.
8. Lắp
5. Ốp lát
Lắp đặt
đặtmới,máy
máythay lạnh
nướcđổi theo
nóngvậtvịliệu trí thiết
hoànkế nguyên thủy
thiện
2.
9.
6. Lắp
Lắp
lắp đặt
mới,
đặt máy
màn thinộigiặt
công
cửa, theo
sửa
giàn thiết kế nguyên
chữa hệ thống chiếu
phơi thủy sáng...
1.
3. Lắp
Lắp đặt
đặt đồ
tủ bếp thất
theo rời
vị trí thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST 11/9/2018
10.
7.
2. Lắpđặt
Lắp
Lắp mới
đặt thi
máy điểm
công
nước cấp
mới thoát
nóng trần nước trang trí
4.
8. lắp
Lắp đặt
thiếtnội thất rời
bị, vật trang trí liên quan đến tường/ cột/ vách
3.
5. Lắp
Lắp đặt
đặt mànmáy cửa nước nóng
chịu
4. Lắplựcđặtmàn giàncửa, phơigiàn đồ phơi
6.
9. lắp
Xây đặt
mớiđồ các loại vách
5.
1.
7. Lắp
Lắp đặt
đặt cửa
cửa lướilưới
nội thấtchống
chốngrời ngănmuỗi
muỗi A.Đinh KST x 11/12/2018
10.
6.
2. Ốp
Thay
Lắp lát

đặt mới,
khóa
máy thay
cửa
nước đổi
chính
nóng vật liệu sàn các loại
8.
11.Lắp đặt
Thiđặtcông thi công
sửacửa chữa mới trần trangchiếu
trí sáng, ổ cắm
7.
9. Lắp
3. Lắp đặt,
thiếtmànthi
bị,công
vật trangmớihện trần thống
trí liên trangquantrí đến tường/ cột/ vách
8.
4. Lắp đặt các
chịu lực giàn phơi đồ thiết bị, vật dụng trang trí
9.
5. Đập
10.Lắp vách
Xâyđặt mới hiện
cửacác lưới hữu,
loạichống mở
vách muỗi lối
ngăn đi...
A.Đinh KST x 12/20/2018
10.
6. Xây
Thay ổmới,
khóa lắp cửa đặt
10. Ốp lát mới, thay đổi vật liệu các
chính loại vách sànngăn...
các loại
11.
7.
1 Lắp
Lắp
11.Lắp
Thiđặtthiết
đặt, máy
công bị,
thisửacôngvật
lạnhchữa trang
mớihện trí
trần ...
trangchiếu
thống trí sáng, ổ cắm
12.
8.Lắp
2 Ốpđặt
Lắp lát máy
đặt mới,
các thiếtthaybị,
giặt đổivật vậtdụngliệu..trang trí
13.Lắp
9.
3 Lắp
Đập mới,
vách
đặt tủ hiệnthi công
bếp hữu, sửa mở chữa lối đi...hệ thống chiếu sáng...
14.Lắp
Thay đổi, di dời A.Đinh KST x 12/20/2018
10.
4 Xâyđặtmới,
đồ nội lắp đặtvịcác
thất rờitríloạicác vách
điểmngăn...
cấp thoát nước
15.Lắp
11.
5 Lắp mới
đặtthiết
máy điểm vậtcấp
bị,nước trang
nóngthoát trínước
...
1.
12.
6 Lăp
16.Lắp
Ốp đặt
Chỉnh máyhệ
sửa
lát màn
đặt mới, lạnh
thay
cửa thống,theo
đổi đường vị trí
vật nguyên
liệu..ống... thủy
2.Lắp
Đặc
13.
7 Lắp
Lắp máy
biệt: đập
đặtmới, giặt
giànthi tườngcông
phơi nối
đồ sửa thông
chữa2hệ cănthống
OP1-13.11 và OP1-
chiếu sáng...
3.Lắp
13.12
14. máy
Thay nước nóng A.Đinh KST x 1/5/2019
8 Lắp đặt đổi,
thi di dời
công mớivị trí
trần các điểmtrícấp thoát nước
trang
4.Lăp
15.Lắp
9 Lắpđặt
đặtmớimàn
cácđiểm cửacấp
thiết bị vật thoátdụng nước trang trí trên 10kg
5
16.Lắp đặt
Chỉnh thi
sửa công
hệ mới
thống,
10 Xây mới, lắp đặt các loại vách trần
đường trang trí
ống...
ngăn
6
1.
ĐặcLắp
11Lắp
Ốp các
đặtđập
biệt:
lát thiết
máytường
mới, bị
thay trang
lạnh đồi nối trí
theovật trên
vị liệu
thông 10kg
trí 2nguyên
hoàn thủysàn các
căn OP1-13.11
thiện và loại
OP1-
7
2. Tháo
Lắp
13.12 dỡ
đặt sàn
máy ốpgiặt hiệntheo hữu vị trí nguyên
12 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm, thủy A.Đinh KST x 12/24/2018
8
3. Ốp
Lắp
thiết látđặt
bị mới
khác tủ bếp theo vị trí nguyên thủy
9
4. Tháo dỡ
13 Lắp mớiđồ
Lắp đặt thay nội
điểm đồi thất
cấptrần rờihiệnnước
thoát hữu
10Lắp
5. Xâyđặt mới, màn lắpcửa dặt các loại vách ngăn
11Lắp
6. Lắpđặt,
thiếtthi bịcông
vật trangmới trần…trí liên quan đến tường A.Đinh KST x 2/12/2019
12.Lắp
7. Lắpđặtmới cáchệthiết
thống bị,chiếu
vật dụng… sáng
1.
13.
8. Lắp
Thay
Xây đặt đồi
mới, tủlắpbếp
vị trí
đặttheo
các
các vị
điểmtrí nguyên
loại cấpnguyên
vách thoátthủy
ngăn...nước
1.
2. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
nội lạnhrờitheo vị trí
thất thủy
9.
2. Lắp
Lắp thiết
đặt máybị, vật
giặt trang
theo trí...
vị trí nguyên thủy
3.
10.Lắp
Ốp đặt màn cửa
lát mới,
3.
4. Lắp
Thi đặt
công tủmớibếpthay theođổi
trần vị vật
trang trítrí liệu... thủy
nguyên
các loại
A.Đinh KST 11/10/2018
11.
4. Lắp mới điểm cấp thoát nước...
5. Lắp
Xây đặtmới,đồlắp nộiđặt thấtcácrờiloại vách ngăn
5.
6. Lắp dặtthay
Ốp lát, máyđôi nước vậtnóngliệu sàn
6. Lắpđặt
1.Lắp đặtmáy mànlạnh cửa theo thiết kế nguyên thủy
7. Lắp
2. Lắpđặt đặtgiàn
máyphơi giặt theođồ thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 12/5/2018
8. lắp
3. Lắpđặtđặttủcửa bếplưới theo chống
thiết muỗikế nguyên thủy
1.
9. Lắp
4. Lắp đặt
đặt,đồ
lắp đặt máy
thinội lạnh
công theo
thấttrầnrờitrangthiết tríkế nguyên thủy
2.
10.Lắp đặt
Xâyđặt
5. lắp mới,máy
máylắp giặt
nước theo
các loại váchnguyên
đặt nóng thiết kế ngăn...thủy
3.
11.lắp đặt
Lắpđặt
6. Lắp tủ
thiết bếp
màn vật trang trí hay ... thủy
theo
bị, cửa thiết kế nguyên A.Đinh KST x 12/7/2018
4.
12. lắp đặt
Ốp đặt
7. Lắp đồ
lát mới, nội
giàn phơithaythấtđổi
đồrờivật liệu hoàn thiện sàn...
5.
13. lắp
8. Lắp đặt
Lắpđặt,
mới,máy
thithi nước
côngcông nóng
mới sửatrần chữa hệ thống
trang trí cácchiếu
loại sáng...
6. Lắp đặt màn cửa
9. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
7.
10.Lắp
1.lắp đặt
Ốpđặt giàn
látđồmới,nội phơi
thất rời,
thay đồ máy giặt
đổi A.Đinh KST x 11/24/2018
8. Lắp
2.lắp đặt,
đặt máy thi công
lạnh,
11. Lắp mới, thi công sửa mới
tủ bếptrần chữa trang trí cácchiếu
hệ thống loại sáng
9. Xâyđặt
3.Lắp mới,màn lắpcửa,đặt nước
các loại nóng vách ngăn
10. Lắp
4.Lắp đặtthiết
đồ nội bị, vật
thấttrangrời, cửa trí chống muỗi
1.
11.Lắp
5.Lắp đặt
Ốpđặt, máy
lát mới,
thi công lạnh
thaymới theo
đổi trần vị trí nguyên
trang trí cácthủy
loại
2. Lắp đặt
12. Lắpmới, máy
mới,lắp giặt
thiđặtcông theo vị trí nguyên thủy A.Đinh KST x 12/7/2018
6.Xây cácsửa loạichữa váchhệngăn thống chiếu sáng
3.
13.Lắp
7.LắpThayđặtđổi
thiết tủbị,bếp trítheo
vịvật các vị
trang tríliên
thiết
trí nguyên
bị quanthủy
thông tin
đếnliên lạc
tường
4. Lắp đặt đồ nội thất
8.Ốp lát mới, thay đổi vật liệu sàn rời
5. Lắpmới,
9.Lắp đặt màn cửa sửa chữa hệ thống chiếu sáng
thi công
6. Lắp đặt, thi công mới trần… A.Đinh KST x 1/19/2019
7. Lắp đặt các thiết bị, vật dụng…
8. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn...
9. Lắp thiết bị, vật trang trí...
10. Ốp lát mới, thay đổi vật liệu...
11. Lắp mới điểm cấp thoát nước...
1. Lắp đặt máy lạnh theo vị trí nguyên thủy
2. Lắp đặt máy giặt theo vị trí nguyên thủy
3. Lắp đặt tủ bếp theo vị trí nguyên thủy
1.
4. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
đồ nội lạnh
thấttheo
rời thiết kế nguyên thủy
2. Lắp đặt máy
5. Lắp đặt màn cửa giặt theo thiết kế nguyên thủy
3. lắp đặt tủ bếp theo
6. Lắp đặt, thi công mới trần… thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 1/19/2019
4. lắp đặt đồ nội thất rời
7. Lắp đặt các thiết bị, vật dụng…
5.
8. lắp đặt
Xây mới, máylắpnướcđặt các nóng vách ngăn...
1.
6. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
màn lạnh
cửa theoloại thiết kế nguyên thủy
9.
2. Lắp
Lắp thiết
đặt bị, vật
máy giặttrang
theo trí...
thiết kế nguyên thủy
7.
10.Lắp đặt
Ốpđặt giàn phơi
lát đồ
mới, thay đồ vật
đổi liệu...
3. lắp nội thất rời A.Đinh KST x 12/10/2018
8.
11.Lắp
Lắp đặt
mới cửa điểmlướicấpchốngthoát muỗi
nước...
4. lắp đặt
9. Lắp đặt,máythi côngnướcmới nóng trần trang trí các loại
5.
10. Lắp đặt các thiết bị trần trang trí các loại
Lắp đặt, thi công mới
6.
11.Lắp
Xâyđặtmới,cáclắp thiếtđặtbịcác loại vách ngăn
7.
12. Lắp thiết bị, vậtđổi
Ốp lát mới, thay trang trí A.Đinh KST 11/28/2018
8. Thay
13.lắp
Ốpđặt đổi
látmáy cao
mới,nước độ, độđổinghiêng
thay nóng
1.
9. Lắp mới, thi công sửa chữa
14.Lắp
2. Lắpđặt,
mới, thi
thivị côngcôngmới sửatrần chữahệhệthống
thống chiếu
chiếu sáng
loạilạcsáng
10. Thay đổi trí các thiết bịtrang
thôngtrítincácliên
3.
11.Xây
Lắp mới, lắp đặtcấp
cácthoátloại nước
vách ngăn
1.
4. lắp
Ốp đặtmới
lát nộiđiểm
mới, thất
thay rời
đổi
A.Đinh KST x 1/4/2019
12.Lắp
2. Chỉnh sửa hệ thống, đường ống
5. Lắp đặt
mới,màn cửa
thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
3. Lắp đặt thi công mới trần trang trí
4. ốp lát mới, thay đổi vật liệu hoàn thiện sàn
5. Lắpđặt
1.Lắp mớimáy hệ thống
lạnh chiếu sáng, ổ cắm A.Đinh KST 11/13/2018
6. Xây mới lắp
2.Lắp đặt máy giặt đặt các loại vách ngăn
7.
3.Lắp đặt tủ bếplạnh theo thiết kế nguyên thủy
Lắp đặt máy 8.lắp
đặt cácđặt
4.Lắp thiết
máy bị,nước
vật dụngnóngtrên 10kg 9.Thay đồi vị
trí thông
5.Lắp đặttinmàn liêncửa lạc. A.Đinh KST 12/3/2018
6.Lắp
1. Lắp đặt
đặt giàn phơi đồ
1. Lắpđặt
7.Lắp máy,máythi
lạnh
giặtcông theo
theomới vị trí thiết
nguyên
trần
kế nguyên
trang thủy
trí
thủy
2.
2. Lắp đặt
Lắp mới,
đồ nội máy thấtgiặt
rời theo thiết kế nguyên thủy
8.Xây
3. lắp đặt tủ lắp
bếp đặt cácthiết
theo loạikế vách ngănthủy
nguyên
3.
9. Lắp
Ốp látmáymới, nước nóng
lắpthất
thiết
4.
4. lắp
Lắpđặtmàn đồcửa nội rờibị hệ thống chiếu sáng. A.Đinh KST x 12/6/2018
5.
5. Lắp
Lắp đặt
giàncáp phơi treo đồan toàn ban công
6. lắp đặt máy nước
6. Lắp đặt, thi công trần nóng trang trí
7. Lắp đặt màn cửa
8. Lắp đặt giàn phơi đồ A.Đinh KST
9. Lắp đặt cửa lưới chống muỗi
1.
10.Lắp
Lắpđặtđặt,tủthi
bếpcông theomới vị trí nguyên
trần trang thủy
trí các loại
2. Lắp đặt nội thất rời
11. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
3.
12.Lắp
Ốp đặt màn cửa
lát mới, thay đổi A.Đinh KST x 11/13/2018
4.
13. Lắp mới,mới
1. Thi
lắp công
đặt đồ thi trần
nội thất trang
công rời
sửa chữa trí cáchệloại
thống chiếu sáng
5.
14. Lắp mới điểm cấp thoát nước ngăn
2. Xây
Lắp mới,
đặt mànlắp đặt
cửa các loại vách
6.
3.
1. ỐpỐplát,
15.Tháo
lắp đặtdỡ,
lát thay
máy thay
mới, đôi
nướcđổi
thay vật liệuhiện
trần
nóng
đổi sàn hữu
4. Lắp đặt
2. đặt,mànthi côngcửa mới trần trang trí các loại A.Đinh KST x 12/14/2018
6. Lắp đặt giàn
3. các thiếtphơibịđồ
7. Lắp
4. Đập đặt
phácửa vách hiện
lưới hữu muỗi
chống
8. Thay
5. Xây mới,ổ khóa lắpcửa đặt chính
các loại vách ngăn
9. Đập
6. Ốp látphámới,vách thayhiệnđổihữu
A.Đinh KST x 2/19/2019
7. Xâyđặt
1.lắp mới,
máylắp lạnhđặt các loại vách ngăn
8. Lắpđặt
2.lắp thiết bị, vật trang trí
tủ bếp
9. Tháo dỡ, thay
3. lắp đặt đồ nội thất đổi vị rời.trí các thiết bị hiện hữu
1.
10.Lắp
Lắp
4. Lắp đặt
Lắp đặt mới,máy
đặt máy thi
thi công lạnh
công theo
mới sửa thiết
chữa kếhệnguyên thủy sáng
thống chiếu
1.
2. Lắp đặt máy lạnh
giặt theotrần
theo thiết
thiết
trang
kế
trí.
kế nguyên
nguyên thủy
thủy A.Đinh KST x 11/22/2018
11.
2. Thay
5. Lắp
Xây đổi
mới,
đặt máy vị giặt
lắp trí
đặtcác
các
theo thiết
loại
thiếtbị thông
vách
kế ngăn.
nguyêntin liên
thủy lạc
3.lắp
6. lắp đặt
Ốp lát tủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
3.
3. đặt mới.
tủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
7. lắp
4. Lắpđặt
Lắp mới,
đặt
đồthi
cáp
nộicông
treo
thất sửa
an
rời
toàn chữa
banhệ thống chiếu sáng
công
4. lắp đặt máy nước nóng
5. lắp đặt máy
5. Lắp đặt màn cửa nước nóng A.Đinh KST x 1/3/2019
6. Lắpđặt,
6.Lắp đặt màn
thi công cửa mới trần trang trí các loại
7. Lắpđặt
7.Lắp đặtcácgiànthiếtphơibịđồ
8. Lắp đặt, thi công
8. Xây mới, lắp đặt các mớiloại trầnvách
trangngăn
trí các loại
9. Lắp đặt các thiết
9. Ốp lát mới, thay đổi bị
A.Đinh KST x 2/25/2019
10.
10. Xây mới, thi
Lắp mới, lắpcôngđặt cácsửaloại chữa vách ngăn chiếu sáng
hệ thống
11. Lắp thiết bị, vật trang trí
12. Ốp lát mới, thay đổi
13. Thay đổi cao độ, độ nghiêng
14. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
15. Thay đổi vị trí các thiết bị thông tin liên lạc
16. Thay đổi, di dời vị trí điểm cấp thoát nước
17. Lắp mới điểm cấp thoát nước
1. Lắp đặt máy lạnh theo vị trí nguyên thủy
2. Lắp đặt máy giặt theo vị trí nguyên thủy
3. Lắp đặt tủ bếp theo vị trí nguyên thủy
4. Lắp đặt đồ nội thất rời
5. Lắp đặt màn cửa
1. A.Đinh KST
6. Lắp
Lắp đặtđặt,máy thi cônglạnh mới theotrần… thiết kế nguyên thủy
2.
7. Lắp
Lắp đặtđặt tủ cácbếp thiếttheobị, thiết
vật dụng…kế nguyên thủy
3. Lắp đặt máy giặt
8. Xây mới, lắp đặt các loại vách theo thiết kế nguyên
ngăn... thủy
4.Lắp đồ nội thất rời
9. Lắp thiết bị, vật trang trí...
5.
1.
10. Lắp
Ốp đặt máy lạnh
lát mới, nước
thaytheo nóng
theo
đổi thiết
vật kế nguyên thủy
liệu... A.Đinh KST 10/24/2018
1.
6. Lắp
2. Lắpđặt
Lắp đặtmáy
đặt máygiặt
màn giặt theothiết
cửa thiếtkế kếnguyên
nguyênthủy thủy
2. lắp
7. lắp
3. Lắpđặtđặt tủ
đặttủgiàn bếp
bếpphơi theo
theo thiết kế nguyên thủy
thiết kế nguyên thủy
3.
8. lắp
4. lắpđặt
Xây mới,
đặt đồ nội
đồlắpnộiđặtthất
thấtcácrời
rờiloại vách ngăn
4.
5. Lắp
9. Lắp đặt
mớimáy
lắp đặt cáp treo
điểmnước an
cấp nóng toàn nước
thoát ban công A.Đinh KST x 3/7/2019
5. lắp đặt máy
6. Lắp đặt màn cửa nước nóng
6.
7. Lắp
Lắp đặtđặt,màn thi côngcửa mới trần trang trí các loại
7.Lắp
8. Xây đặt giàn
mới,máy phơi
lắp đặt đồ loại vách ngăn
các
1.
8. Lắp
Lắp đặt,
đặt cửa lạnhchống
lưới theo vị muỗi trí thiết kế nguyên thủy
9.
2. Ốp
Lắp lát
đặt mới,
máy thay
giặt, đổi
tủ bếp theo thiết A.Đinh KST x 12/28/2018
9. Lắp đặt, thi công mới trần trang trí kế
cácnguyên
loại thủy
3. lắp đặt nội
10. Lắp đặt các thiết bịthất rời
4.
11.Lắp Đậpđặt phá máyvách nướchiệnnóng hữu
5. Lắp màn cửa, giàn
12. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngănphơi,
6.
13.Lắp
1. Ốp đặt
Lắp đặt thi
máycông
lát mới, thaymới
lạnh đổi trần
theo thiết trang trí
kế nguyên thủy A.Đinh KST x 11/14/2018
7.
2. ốp
Lắp
14. Tháo lát
đặt mới,
máy
dỡ, thay
thay giặt đổi
đổi theo vật liệu
thiết
vịtrần
trí các kếhoàn
nguyên
thiết thiện sàn
thủy
1.Lắp
8. Lắp đặt
đặt, ,thi
xây công
mới mới
các loại trang
vách tríbị hiện hữu
ngăn
3.
2.Xâylắp đặt
15.Lắp mới,
mới, tủlắpbếp
thiđặt theo
công các thiết
sửaloại kế
chữaváchnguyên
hệngăn
thống thủy
chiếu sáng
9.
4.
1. Lắp
lắp
Lắp
16. Lắp mới
đặt
đặt đồ hệ
máy nội
mớibịđiểm thống
thất
lạnh chiếu
rời
theo
cấp thoát sáng,
thiết ổ cắm
nước tường thủy
kế nguyên
3.Lắp thiết
10.Thay liên
dỡ, quan
thay đến
đổi vách
trần
5.
2.
4.Lắplắp
Lắpđặt đặtmáy
mới máynước
chiếu giặt
sáng, nóng
theoổ cắm thiết kếhiện
nguyên hữuthủy A.Đinh KST 11/14/2018
11.Thay
6.
3. Lắp
lắp đặtđặt dỡ thay
màn đổi
cửa các thiết bị điện hiện
thủy hữu
5.Thay đổitủdibếp dờitheovị tríthiếtcáckế điểm nguyên
cấp thoát nước.
7.
4.
6. Lắp
lắp đặt
đặt đồgiànnội phơi
thất đồ
rời
8.
5. Lắp
lắp đặtđặt,máy thi công
nước mới nóngtrần trang trí các loại
9. Lắp đặt
6. Lắp đặt màn cửa các thiết bị A.Đinh KST 1/16/2019
10.
7. Lắp Xâyđặt, mới, thilắpcông đặtmới các trầnloại trang
vách ngăntrí các loại
11.Lắp
8.
1. Lắpđặt thiết
cácbị,
máy vật bị
thiết
lạnh trang
theo vị trítrí nguyên thủy
12.Lắp
9.
2. Ốp đặt
Xây lát mới,
mới, máy thay
lắpgiặtđặt các đổiloại
theo vị trí vách ngănthủy
nguyên
13.Lắp
10.
3. Lắpđặt mới,
thiết thi vật
bị,
tủ bếp công
theo sửa
trang chữa
vị trítrí nguyênhệ thống
thủy chiếu sáng A.Đinh KST x 11/22/2018
14.Lắp
11.Ốp
4. Thay đặtđổi,
lát mới,
đồ nộidithay
dời
thất vịrời
đổi trí điểm cấp thoát nước
15.Lắp
12.
5. Lắpđặt
Thay mới
đổi
cápđiểm
caotheo cấp
độ, anđộthoátnghiêng
toàn nước
16.
13.
6. Chỉnh
Lắp
Lắp đặt sửa
mới,máy
1. lắp đặt đồ nội thất rờihệ
thi thống,
công
nước sửa
nóng đường
chữa ống
hệ thống chiếu sang
14.Lắp
7. Lắp mới
đặt điểm
màn
2. lắp đặt máy nước nóng cửa cấp thoát nước A.Đinh KST x 11/29/2018
8. Lắp đặt,
3. đặt thi thicông
côngtrần mớitrang trần trangtrí trí các loại
9. Đập
4. Lắp đặt pháthiết
váchbị, vậthữu
hiện dụng trang trí
Lắp
10. đặtmới,
Xây máylắp lạnh theo thiết
loạikế nguyênngănthủy
5.
1.Lắp
Lắp
Xây đặtmới,
đặt máygiặt
máy
lắplạnhđặt
đặt cáccác
theo
theo
loại
thiết
thiết kế
vách
vách ngăn
kếnguyên
nguyên thủy
thủy
11.
6.
2. ỐpLắp
Lắp thiết
látđặt
mới,máybị, vậtđổi
thay
giặt trang
theo trí hay
thiết kế ...
nguyên thủy A.Đinh KST x 12/20/2018
lắp
12.
7. đặt
Lắp tủmới,
bếp theo
thi côngthiết sửa kế nguyên
chữa thủy chiếu
hệhệthống
thống chiếusáng
sáng...
3.lắpLắp
lắp mới,
đặt
đặt đồ máy thi
nội
công
nước
thất
sửa
nóng
rờitrí đường
chữa
13.
8.
4. Chỉnh
Thay
Lắp đặt sửa
đổi, di hệdờithống,
vị điểm ống...
cấp thoát nước
Lắp
9. đặtmới cápmàntreo cửa an
cấptoàn ban công
5.lắpLắp
Lắpđặt đặt
máy
điểm
giànnước phơi nóng
thoát
đồ nước
10.
6.Lắp Chỉnh
Tháo sửa hệ đổi thống, đường ống A.Đinh KST x 11/22/2018
đặt dỡ,mànthay cửa trần hiện hữu
7.
Lắp Lắpđặtđặt,giànthiphơicôngđồmới trần trang trí các loại
8.
1. Lắp đặt
Lắp đặt, thi công các
máy thiết
lạnh
mới bịtheo
trầnthiếttrangkếtrínguyên
các loại thủy
9.
2. Xây
Lắp mới,
đặt tủ lắp
bếp đặt
theo
Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăncác loại
thiết vách
kế ngăn
nguyên thủy
10.
3.
ỐpLắp Lắpmới,
lát đặtthiết
máy bị,giặt
thay vật trangthiết
đổitheo trí kế nguyên thủy A.Đinh KST x 11/22/2018
11.
4.Lắp Ốp đồlát mới,
nội thất thay
rời đổi
Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
12.
5. Lắp
1. Thay đặtđổi máy caolạnh độ,theo
nước độ
nóng nghiêng
thiết kế nguyên thủy
13. Tháo
6. Lắp đặt tủ
2. dỡ,
màn thay
bếpcửa đổi vị
theo thiết trí kếcácnguyên
thiết bịthủyhiện hữu
14. Lắp
7. Lắp đặt
3. mới,
đặt,máy thi
thi công công sửa chữa hệ
trần thiết kế nguyên thủy
giặt theo thống chiếu sang A.Đinh KST x 12/10/2018
15. Lắp
8. Lắt đồ
4.Lắp mới
đặtnội điểm
thiếtthấtbị rờicấp thoát
vật dụng trang trí nước
9. Lắp
5. Xây đặt mới,máy lắpnướcđặt vách nóngngăn
10.Lắp
6. Lắpđặt thiết
màn bị,cửavật trang trí liên quan đến vách/ tường/ cột
chịu
7. Lắp lựcđặt, thi công trần A.Đinh KST x 12/15/2018
11.Lắt
8. Ốpđặt lát thiết
mới, bị hoànvật thiện
dụng sàn trang trí
12.Xây
9. Lắpmới, mới,lắp thiđặtcông vách hệ ngăn
thống chiếu sáng
10. Lắp thiết bị, vật trang trí liên quan đến vách/ tường/ cột
chịu lực
11. Ốp lát mới, hoàn thiện sàn
12. Lắp mới, thi công hệ thống chiếu sáng
1. Lắp đặt máy lạnh theo thiết kế nguyên thủy
2. Lắp đặt tủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
3. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
4.Lắp đồ nội thất rời
5. Lắp đặt máy lạnh
1. nướctheo nóngthiết kế nguyên thủy
6. Lắp đặt máy
2. màn giặt cửa theo thiết kế nguyên thủy
7. lắp
3. Lắpđặtđặt,tủthi bếp công theotrần thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 12/15/2018
1.
4. lắp đặt đồ nội thất rời vịtrang
8. Lắp
Lắt đặt
đặt máy
thiết bịlạnh vật theo
dụng trí nguyên
trí thủy
2.
9. Lắp
5. Xây đặt
lắp đặtmới, máy
máy lắpnướcgiặt theo
đặt váchnóngngăn vị trí nguyên thủy
3.
10. Lắp
6. LắpLắp đặt
Lắp đặt thiết
đặt máytủ bếp
bị,
màn lạnh vậttheo
cửa theo trangvị trítrínguyên
liên thủy
quan đếnthủy vách/ tường/ cột
1.
4. Lắp đặt đồ nội thất rời thiết kế nguyên
chịu
7. Lắp
2. lực
Lắpđặt đặtgiàn
máyphơi giặt theođồ thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST 12/10/2018
5.
8. Lắp
11. Lắp đặt
Ốpđặtláttủ
đặt, máy
mới,
thi nước
hoàn
công mớinóng
thiện trần sàntrang trí thủy
các loại
3.
6. lắp
Lắp đặt mànbếp theo
cửa thiết kế nguyên
12.Xây
9.
4. Lắpđặt
lắp mới,
mới, đồ thi
lắp
nội công
đặtthấtcác hệloại
rời thống vách chiếu
ngănsáng
7.
10. Lắp
Lắpđặt,
thiết thibị,côngvậtan mới
trang trần
tríbantrang trí
5.
8. Lắp
Lắp đặt
đặt cáp
các treo
thiết bị, toàn
vật dụng... công
11.
6. Ốpđặt
lắp lát máy
mới, nước thay đổi nóng A.Đinh KST 12/20/2018
9.
12. Đập
Lắpphámới, váchthi cửahiện hữu,
công sửa chữa mở lối hệđi...
thống chiếu sáng
7.
10. Lắp
Xây đặt
mới, màn lắp đặt các loại vách ngăn
13.
8. Lắp mới điểm cấp thoát nước
11.LắpLắpđặtthiếtgiàn bị,phơi
vật trangđồ trí hay bất cứ...
9.
12.LắpỐp đặt cửa lưới
lát mới, thaychống đổi vật muỗiliệu hoàn thiện sàn...
10.
1. Thay
lắp đặt ổnộikhóa thất cửarời chính
13. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng... A.Đinh KST x 11/26/2018
11.
2.
14.LắpTháo
Thayđặtdỡ,
dổimáy thay trí đổi
vị lạnh, cácmáy trần hiện
thiếtgiặt hữu tin liên lạc
bị thông
12.
3. Lắp đặt, thi công
15. Lắp mới điểm cấp thoát nước thủy
Lắp đặt tủ bếp theo mớivị trần
trí trang
nguyên trí các loại
13. Lắp
4.Lắp đặtđặtmáy cácnước thiết nóng,bị màn cửa
14.Lắp
5. Đậpđặt phá thivách
cônghiện mớihữu trần trang trí A.Đinh KST 11/15/2018
1.
15.Lắp
6. látđặt
ốpXây mới,máylắpthaylạnhđặtđổitheo
các thiết
vậtloại liệuváchkế
hoànnguyên
thiện thủy
ngăn sàn
2.
7. lắp
16.Xây đặt
Lắpmới, máy
thiếtlắp nước
bị, đặt
vật các nóng
trang loạitrívách ngăn.
3.
17.
8.LắpLắp
Ốpđặt đặtthiết
lát mànbị
mới, cửa
thaytrang đổitrí liên quan đến tường.
4.
18. Lắp
Lắp đặt,
mới, thi công
thi
9. Lắp mới thi công sửa công mới trần
sửachữa chữa trang trí các
hệhệthống
thống loạisáng,
chiếu
chiếu sángổ cắm. A.Đinh KST 12/3/2018
5. Xây
1.Lắp
19. Chỉnh mới,
đặt máy lắp
sửa hệ đặt
giặt, các
tủ bếp
thống, loại vách
đường ống ngăn
6.
2. Ốp
1. Lắplátđặtmới,máythay lạnhđổi theo thiết kế nguyên thủy
7. lắp
3.
2. Lắpđặtmới,
đặt tủnộithi
bếp công
thất theo rờisửa
thiếtchữa hệ thống
kế nguyên thủychiếu sáng
1.
8. Lắp
Lắp
4.Lắp
3. đặt
mớimàn
lắp đặt
đặt máy
đồđiểmnội lạnh
cửa thấttheo
cấp rời thiết
thoát nước kế nguyên thủy
2. Lắp đặtthi máy giặtmới theo thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST 11/28/2018
5.Lắp
4. lắp đặt
đặt máy côngnước nóng trần trang trí
3.
6.Ốp
5. lắp
Lắp đặt
látđặt tủ
mới bếp
màn cửa theo thiết kế nguyên thủy
4.
6. lắp
Lắpđặt
7.Lắp đặtđồ
mới thinội
cửa công
lướithấtchống
sữarờichữa muỗi hệ thống chiếu sáng
5. Lắp đặt cáp
7. Lắp đặt, thi công mớitreo an toàn trần ban công
trang trí các loại
6. lắp đặt máy nước nóng A.Đinh KST x 11/20/2018
8. Lắp đặt các thiết bị
7. Lắp mới,
9. Xây đặt màn lắp đặt cửacác loại vách ngăn
8. Lắp
10. Lắp đặt
thiếtgiàn phơi
bị, thất
vật trangđồ
1.lắp
9. Lắp đặt
đặt đồcửa nội lưới rời trí
11. Ốpđặtlátmáy
2.lắp mới,lạnh thay đổi muỗi
chống
10.
12. Lắp
Lắp đặt,
mới, thi công
thicửa côngtheo mới
sửathiếttrần
chữatrang trí các
hệnguyên
thống loại sang
chiếu A.Đinh KST
3.Lắp
1.
11. Lắp
Lắpđặt
đặt
đặtmàn
máy
các lạnh
thiết kế thủy
13.
4.Lắp
2. Thay
đặt đổi
đồ nội vị cácbị
tríthất rờithiết bị thông tin liên lạc
12.LắpXây tủmới,
bếp theo
lắp thiết
đặt các kếloạinguyên
vách thủyngăn
5.Lắp
3.
13.Lắp đặt,
Lắpđặtthiếtthi
đồ bị,công
nộivật mới
thấttrang trần
rời trí trang trí các loại
6.Xây
4.
14.LắpỐpmới,
đặt lắp đặt
máy
lát mới, thaycác
nước nóng
đổi loại vách ngăn
A.Đinh KST 12/4/2018
7.Lắp
5.
15. Lắp thiết
đặt
Lắpđặtmới, bị,
màn vậtcửa
thigiặt trang
công sửa tríchữa
liên quan đến chiếu
tường
1.
8.Ốp
6. Lắp
Lắp lát
đặtmới,máy
giàn thayphơi theo
đổi đồ thiết kếhệnguyên thống thủy sáng
16.
2. Thay
Lắp đồ đổi,
nội di dời
thất rờivị trí điểm cấp thoát nước
9.Thay
7.
17. Tháo
Lắp đổi
dỡ,
mới di
thaydờiđổi
điểm các
cấp điểm
trầnthoát hiệnthoát
nướchữunước
3. Lắp
10.Lắp đặt
mới, máy thi nước
công nóng
sửa chữa hệ
8.
1.
18.
4.
Lắp
lắp đặt,
đặt
Chỉnh
Lắp đặt tủ thi
sửa
mànbếp công
hệ theo
cửa
mới
thống, thiết trầnkế nguyên
đường ốngthống
trang cácchiếu
trí thủy loại sáng
A.Đinh KST 11/14/2018
11.Thay
9.
2. Lắp
lắp đặt
đặt đổi
đồcác vị
nội trí
thiết cácbị,
thấtđồrời thiết
vật bị
dụng thông
trang tin liên
trí lạc
5.
10. lắp
12.Lắp đặt
Tháo mới giàn
dỡ điểm
sàn phơi
ốp cấplá thoát
hiện nước
hữu
3.
6. Lắp
Lắp đặt
đặt, cáp treo an
thi công toàn ban công
11.
4. Ốpđặt
lắp látmáy
mới, thaytrần
nước đổi vật liệu hoànth iện sàn
nóng
7.
12. Lắt đặtđổi
Thay thiết caobị độ, vật độdụng trang trí
nghiêng,phiễu thoát nước
5.
8. Lắp
Xây đặt màn
mới, lắp cửavách
đặt ngăn A.Đinh KST 11/19/2018
13. Xây mới,
6. Lắp đặt giàn phơi đồlắp đặt các loại vách ngăn
1.Thảo
14.
7. Lắp dỡ,
Lắpđặt,
thiết thay
thi bị,
côngđổi
vật mới trần
trangtrầnhiện hữu trí các loại
trí trang
9.
2.
15. Đập
Lắp
Tháo phá
đặt,dỡ, vách
thi công
thay hiện
đổimới hữu
vi mở
trần
trí cácttlối đi, bị
thiết mở cửa sổ
8.
10. Xây
Ốp mới,
lát mới,lắp hoànđặt các thiện loạisàn vách ngăn
3.
16.
9. Lắp
Lắpđặt
Lắp mới, các thiết
bị,thi công bị,sửa vật chữa
dụng hệt tranghốngtrí… chiếu sáng
11.
4. Lắpthiết
Đập mới,
phá váchthivật công
hiện
trang hệ trí
hữu… thống chiếu sáng A.Đinh KST x 2/18/2019
10.
13. Tháo
Tháo dỡ
dỡ,lắp sàn
thay ốp hiện hữucác thiết bị điện hiện hữu
5.
11. Xây
Ốp mới,
lát mới, đặtđổi
thay các
đổi
vịloại
trí vách ngăn...
14.
6. Thay
Lắp đổi,bị,
thiết divậtdờitrangvị trí trí cáchay điểmbấtcấpcứ … thoát nước
12.
15. Thay
Lắp đổi điểm
mới cao độ, cấp độthoátnghiêngnước
7.
13.Tháo
Tháodở dỡ,sàn thayốp đổi lát hiện
vị tríhữu các thiết bị hiện hữu
8. Ốp lát mới, thay
14. Lắp mới, thi công sửa đổi vậtchữa liệu hoàn
hệ thốngthiệnchiếusàn sáng A.Đinh KST 12/10/2018
9. Thay đổi cao độ, độ nghiêng...
15. Thay đổi vị trí các thiết bị thông tin liên lạc
10.
16. Tháo
Thay dở,đổi,thay di dời đổivịvịtrítríđiểm các thiết bị... nước
cấp thoát
11. Lắp mới, thi công
17. Lắp mới điểm cấp thoát nước sửa chữa hệ thống chiếu sáng...
12. Thay đổi vị trí các thiết bị thông tin liên lạc
13. Thay đổi, di dời vị trí các điểm cấp thoát nước
14. Lắp mới điểm cấp thoát nước
15. Chỉnh sửa hệ thống, đường ống...
1. Lắp đặt máy lạnh theo thiết kế nguyên thủy
2. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
3.
1. lắp
Lắpđặt đặttủmáy bếplạnh
theotheothiếtvịkếtrínguyênnguyênthủy thủy
4. lắp
2. Lắp đặt đồ nội thất rời
máy giặt theo vị trí nguyên thủy
5. Lắp
3. lắp đặt máy tủ bếp nước
theonóngvị trí nguyên thủy
6. Lắp
4. Lắpđặt đặtđồ màn nộicửathất rời
7. Lắp dặt
5. đặt máy
giàn nước
phơi đồ nóng A.Đinh KST x 12/1/2018
8. Lắp đặt
6. đặt,mànthi công
cửa mới trần trang trí các loại
9. Lắp
7. Xây đặtmới,giàn lắpphơi
đặt cácđồ loại vách ngăn
10.Lắp
8.
1.Lắp Ốpđặtlát máy
đặt mới,
cửa lướithaychống
lạnh đổi vịmuỗi
theo trí thiết kế nguyên thủy
11.
9. Lắp
Thay mới,
ổ khóa
2.Lắp đặt nước nóng thi công
cửa sửa
chính chữa hệ thống chiếu sáng
12. mới điểm cấp thoát nước A.Đinh KST x 12/5/2018
10. Lắp đặt, thi công mới
3.LẮp đặt tủ bếp theo thiết kế nguyên trần trang trí thủy
13.
11. Chỉnh
Xây mới,sửa
4.Lắp đặt nội thất rời hệ
lắp thống,
đặt các đường
loại váchống ngăn...
12.
5.Lắp Ốpđặt,
lát mới,
thi côngthaymới đổi trần
vật liệutranghoàntrí cácthiện...
loại
1.
13. Lắp
Tháo đặt máy
dỡ, thaygiặtđổitheocác
6.Xây mới lắp đặt vách ngăn, vách trang thiết
thiết kế
bị nguyên
điện thủy
hiệntrí hữu
các loại
2.
14. lắp
Lắpđặtmới,tủ bếp
thi theo
công thiết
sửa kế
chữa nguyên
hệ thốngthủy chiếu A.Đinh KST x 12/18/2018
7.Lắp
1. Lắp thiết
đặt bị, vật
máy lạnhtrang
theo tríthiết
haykế bấtnguyên
cứ công việcsáng...
thủy nào khac
3.
15.
liên lắp
Thay
quanđặtđổiđồ vị
đến nộitrí
vách, thất
các rời
thiết
tường, bị
cột thông
chịu tin
lực,hộpliên lạc
kĩ thuật
2.
4. Lắpđặt
lắp đặtmáymáynước giặt nóng
theo thiết kế nguyên thủy
16.
8.Ốp
3. Thay
lắp lát
đặt đổi,
mới,
tủ di dời
thay
bếp theođổivịthiết
trí các
vật liệu thiết
hoànbịthiện
kế nguyên thông
thủysàn tin..
các loại
5.
17. Lắp
9.Lắp Lắp đặt
mới
mới, mànđiểm
thi cửacấp
công sửathoát
chữa nước
hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
4.
6. lắp đặt
Tháo đồthay
dỡ,sửa nội đổi
thấttrần
rời hiện hữu A.Đinh KST x 3/11/2019
18.
thiết
5. Chỉnh
bị
lắp đặtkhác( hệ
ngoại thống,
trừ đường
các thiết ống...
bik gia dụng có phích cắm
7.
rời Lắp
và đặt máy
máy các
lạnh,
nướcbịnóng
thiết
máy nước nóng đã có nguồn chờ sẵn
6. Lắp mới,
8. Xây đặt màn cửacác loại vách ngăn
lắp đặt
7. Lắp đặt, thi
9. Tháo dỡ sàn ốp hiện công mớihữu trần trang trí các loại
8.
1. Đập phá vách hiện hữu
10. Ốp lát mới, thay đổi thiết kế nguyên thủy
Lắp đặt máy lạnh theo A.Đinh KST x 11/26/2018
9.
2. Xây
11.Lắp
Lắp mới,
Lắpđặtđặt
mới, máylắp
máy đặt
thigiặt
giặt
công các
theo
theo
sửaloại
thiết
thiếtvách
chữa kế ngăn
hệnguyên
kế thống thủy
nguyên thủy sáng
chiếu
10.lắp
3. Lắpđặtthiết
đồ bị,
nội vật
thất
lắp đặt đồ nội thất rời trang
rời trí
11.lắp
4. Ốpđặt
lắp látmáy
đặt mới,nước
máy thay nóng
nước đổi
nóng
12.lắp
5. Lắp đặt màn cửa vịtrang
Tháo
đặt, dỡ,
thi thay
công đổi
trần trí các tríthiết bị hiện hữu
13.lắpLắp mới, thi công sửa chữa hệtríthống chiếu sáng A.Đinh KST x 11/23/2018
6. các thiết
Lắp đặt giàn phơi đồbị vật dụng trang trên 10kg
14.Xây
7. Thay mới,đổi, di
lắp dời
đặt
Lắp đặt cửa lưới chống muỗi vị
các trí
loạiđiểmvách cấp thoát
ngăn nước
15.
8. LắpLắp mới
ốp látđặt,mới, điểm
thithay cấp
côngđổi mới thoát
vậttrần nước
liệutrang
hoàntríthiệncác loại
1.
9. Lắp đặt
mới,máy
lắp mới.
Xây thi lạnh
lắpcông theoloại
sửa
đặt các thiết
chữa kếthống
hệ
vách nguyên
ngăn thủysáng...
chiếu
2. Lắp
10.chỉnh đặt máy
sửa bị, giặt
hệ thống theo thiết
đường kế nguyên thủy A.Đinh KST x 12/1/2018
10. Lắp thiết vật trang trí ống, tiết diện ống.
3.
11.lắpỐpđặtláttủ bếpthay
mới, theođổi thiết kế nguyên thủy
4.
12. lắp
Lắpđặtmới,đồ nội thất rời
lắplắp
5. đặtđặtđồ nộithi
máy
công
thất
nước rời sửa chữa hệ thống chiếu sáng
nóng
13.
lắpLắpThay
đặtđặt
máy đổi, di
nước dờinóngtrí điểm cấp thoát nước
vị
6.
14. Lắp mới mànđiểm cửacấp thoát nước A.Đinh KST
Lắp
7. Lắp đặtđặtmàngiàncửa phơi đồ đường ống
15.
Lắp Chỉnh
đặtđặt, sửa
giànthiphơihệ thống,
8. Lắp côngđồmới trần trang trí các loại
Lắp đặt, thi
9. Xây mới, lắp đặtcông mới cáctrầnloạitrang
váchtríngăn các loại
Xây mới, lắp đặt
10. Ốp lát mới, thay đổi các loại vách ngăn
A.Đinh KST x 12/10/2018
Lắp
1.
11.Lắp thiết
Lắp đặtbị,máy
mới, vật trang
thi giặt
côngtheo trí thiết
sửa chữakế hệnguyên
thống chiếu thủy sáng
Ốplắp
2. látđặt
mới, tủ thay đổi thiết kế nguyên thủy
bếp theo
Thay
3. lắpđổiđặtcao độ, độ
đồ nội thấtnghiêng
rời
Lắp mới, thi công
4. lắp đặt máy nước nóng sửa chữa hệ thống chiếu sáng
Thay đổi vị trí các A.Đinh KST 12/10/2018
5. Lắp
1. Lắpđặt đặtmáymànlạnh cửa theobịthiết
thiết thông kếtin liên lạc
nguyên thủy
Lắp mới
6. Lắp đặt máy
2. điểm cấp
giàn giặt thoát
phơitheo nước
đồ thiết kế nguyên thủy
7. lắp
3. Lắpđặt đặt,tủthibếpcông
theomới thiết trần kế trang
nguyên trí thủy
các loại
8. lắp
4. Ốp lát
1.Lắp đặt mới,
đồ
máy thay
nội thấtđổi
lạnh rời
A.Đinh KST x 3/11/2019
5.
2. lắp đặt
Lắp
1.Lắp đặt máy
máy lạnhnước
giặt nóng
6. Lắp
3.Lắp
2.Lắp đặt
đặt màn
tủ bếp
máy giặt cửa
7. Lắp đặt
4.Lắp đặt cửa
3.Lắp giàn
máychống phơi nóng
nước đồ
muỗi
5.Lắp đặt máy
4.Lắp màn nướccửa nóng
A.Đinh KST x 11/30/2018
6. Lắpđặt
5.Lắp đặtmànthi công
cửa mới trần trang trí
7.Lắp đặt giàn
6.Lắp thiết phơi
bị vậtđồdụng trên 10kg
8.Lắp đặt ,cáp
7.Lắp thi treo
cônganmới toàn trần trang trí
1. Lắp mới,
9.Xây
8.Xây đặt máy lạnhcác
lắp đặt theo loạithiết
vách kếngăn
nguyên thủy
2.
10.ỐpLắp
Lắp đặt máy giặt theo thiết kế
hệnguyên thủy sáng, ổ cắm A.Đinh KST 12/3/2018
9. látmới,
mới,thi lắpcông
thiếtsửa bị hệ chữathống thống
chiếu chiếu
sáng.
3. lắp đặt tủ bếp theo thiết
10.Lắp đặt các thiết bị trang trí trên 10kg kế nguyên thủy
4.
11.lắpLắpđặtmới, đồ thi
nộicông
thất rờisửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm
5. lắp đặt máy
12.Thay đổi độ cao, độ nước nóng nghiêng, phễu thoát nước/
6. Lắp đặt
13.Thay đồimànvị trícửathông tin liên lạc A.Đinh KST x 11/26/2018
7. Lắp đặtđồi,
14.Thay giàndi phơi
dời vịđồtrí cấp thoát nước hiện tại
8.
15.Lắp mới điểm cấpmới
Lắp đặt, thi công thoáttrầnnước trang trí các loại
9. Xây mới, lắp đặt các
16.Chỉnh sửa hệt thống, đường ống, loại vách ngăn thay đồi tiết diện.
10. Ốp lát mới, thay đổi
11. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
1. Lắp đặt máy lạnh theo vị trí nguyên thủy
2. Lắp đặt máy giặt theo vị trí nguyên thủy
1.
3. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
tủ bếplạnh theotheovị trí thiết kế nguyên
nguyên thủy thủy
2.
4. Đập phá vách hiện hữu, mở lối đi… thủy
Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên
3.
5. lắp
Xâyđặt tủ bếp
mới, lắp đặt theocác thiếtloạikếváchnguyênngăn… thủy
4. lắp đặt đồ nội thất rời
6. Lắp thiết bị, vật trang trí hay bất cứ công việc...
5. A.Đinh KST x 12/20/2018
7. Lắp
Thảođặt dỡ,cápthay treođổianvịtoàn trí cácbanthiết
côngbị điện hiện hữu...
6. lắp đặt
8. Lắp mới,máy thi nước
công sửa nóngchữa hệ thống chiếu sáng...
7. Lắp đặt màn cửa
9. Thay đổi độ nghiêng, cao độ...
8.
10.Lắp
Thayđặtđổi,
giàndiphơidời vị đồtrí các điểm cấp thoát nước...
9.
11. Lắp mới điểm cấp thoátmuỗi
Lắp
1.Lắp đặt
đặt cửa
máy lưới
lạnh chống nước A.Đinh KST x 11/30/2018
10.
12. Thay
2.Lắp đặt ổmáy
Chỉnh khóa
sửa cửa
giặt
hệ thống,chính đường ống...
11. Lắp
3.Lắp đặtđặt,
tủ thi
bếpcông mới trần trang trí các loại
1.
12.Lắp
4.LắpLắp đặt
đặt màn
đặtmáycácnướccửa,
thiết cửabị chống muỗi.
nóng
1.
2. Lắp
Lắp
13. Xây
5.Lắp đặt
đặt
đặtmới,máy
máy
mànlắp lạnh
giặt theo
cửađặt các loại thiếtvách
kế nguyên
ngăn thủy A.Đinh KST x 11/24/2018
2.
3. Lắp
lắp
14. Lắp
6.Lắp đặt
đặt máy
máy
đặtthiết giặt
nước
giànbị,phơi theo
vật đồnóng
trang trí thiết kế nguyên thủy
3.
4. lắp
15.Lắp
7.Lắp đặt
Ốpđặt đồ
đặt,mới,
lát mànnội
thi công thất
cửa mới
thay rời
đổi trần trang trí
4.
16.lắp
5. Lắp
8.XâyLắpđặt
đặt máy
mới,
mới, giàn
lắp nước
thi phơi
công
đặt nóng
cácđồsửaloạichữa váchhệngănthống chiếu sáng
5.
17.lắp
6.
9. Lắp
ỐpLắpđặt,
đặt,
látmới thi
mới, công
thiđiểm
lắp trần
côngthiết
mới
cấp trang
trần
thoát
bị trí trí
trang
hệnước
thống các sáng.
chiếu loại A.Đinh KST x 11/23/2018
6.
7. lắp
1. Lắpcácđặt thiết bị
các thiết
máy vậtbịtheo
lạnh dụngthiết trangkếtrí trên 10kg
nguyên thủy
7.
8. Xây
2. Lắp đặtmới,máy lắpgiặtđặt các
theoloại thiếtvách ngăn thủy
kế nguyên
8. ốp
10.lắp
3. lát
Lắp mới,
đặtthiết
tủ bếp thay
bị, vật đổi
theotrang vật
thiếttrí liệu
kế nguyênthiện
hoàn thủy
9. lắp
11.
4. lắp mới.
Ốpđặtlátđồ thinội
mới, côngthấtsửa
thay rời chữa hệ thống chiếu sáng...
đổi
1. Lắp
10.chỉnh đặtsửamàn cửa
hệnước
thống đường A.Đinh KST 11/24/2018
12.
5. Tháo
lắp đặt dỡ,
máy thay đổinóngvị trí cácống, thiếttiết
bịdiện
điệnống.
hiện hữu
2. Lắp
13.Lắp
6. Tháođặt
đặtdỡ,cửa
màn lưới
thaycửađổichốngvị trímuỗi các thiết bị hiện hữu
3.
14.Tháo
7. Lắpđặt
Lắp dỡ,
mới, thay
giàn đổi đồ
thiphơi
công trần
sửahiện chữahữu hệ thống chiếu sang
4. Lắp
15.Đập
8. đặt,
Lắpphá thi
mớivách công
điểmhiện mới
cấphữu trần
thoát nước trang trí các loại
5.
16.Lắp đặt
Chỉnh các
sửa thiết bị A.Đinh KST x 1/7/2019
9. Xây mới, lắphệ thống,
đặt các loại đường vách ống,
ngăn thay đổi tiết diện
6. Đập
17.Thay
10. phá vách
đổi vị
Lắp thiết hiện
bị,trívật
thông hữutintríliên lạc
trang
7.
11.Xây
Ốp mới,
lát mới,lắp thay
đặt cácđổiloại vách ngăn
8.
12. Lắp mới, thi công sửatríchữa hệ thống chiếu sáng
Lắp thiết bị, vật trang
9.
13.Ốp
1. Lắp lát
Thayđặtmới,
máydi
đổi, thay
dờiđổi
lạnh theo
vị trí thiết
điểmkế cấpnguyên thủy
thoát nước A.Đinh KST x 12/13/2018
10.
1.
2. Thay
Lắp đặt đổi
tủ
máy cao
bếp độ,
theo
giặt độ
theo
14. Lắp mới điểm cấp thoát nước vị nghiêng
trí
thiếtnguyên
kế thủy
nguyên thủy
11.
2.
3. Tháo
Lắp
15.lắp đặtdỡ,
đặt
Chỉnh tủđồbếp
sửa thay
nội đổi thiết
thất
hệtheo
thống, vị đường
rời tríkế cácnguyên
thiết
ống bịthủy hiện hữu
12.lắp
3.
4. Lắp
Lắp mới,
đặt
đặt đồgiàn thiphơi
nội công
thất đồ sửa chữa hệ thống chiếu sáng
rời
13.lắp
4.
5. Thay
Lắp đặt,đổi
đặt máythivịcông
trí các
nước mới
nóng thiết
trầnbịtrang
thôngtrítin liên lạc A.Đinh KST 12/15/2018
14.
5.
6.
1. Thay
Xây
Lắp đặt đổi,
mới, mànlắpdi dời
đặt
cửa vị
các
máy lạnh theo thiết kếtrí
loạiđiểmvách cấp thoát nước
ngăn
nguyên thủy
15.
6.
7.
2. ỐpLắp
Lắp látmới
mới,
đặt, thiđiểm
thay
công cấp
đổi
mới thoát
vậttrần
đặt máy giặt theo thiết kế nguyên nước
liệu hoàn
trang trí thiện
cácthủy
loại
16.
7.
8. Chỉnh
Lắp mới,
đặt sửa
cácthi hệ
thiết
3. lắp đặt đồ nội thất rời thống,
công bị sửa đường
chữa hệống
thống chiếu sáng...
9. Đập phá vách
4. lắp đặt máy nước nóng hiện hữu A.Đinh KST x 11/19/2018
10.Lắp
5. Xâyđặtmới,màlắp cửa,đặtgiàncácphơi loại đồ vách ngăn
1
11.Lắp
6. Lắp
lắp đặtthiết
đặt, máy
thi bị, lạnh
côngvậttrần
trang trí trí
trang
2
12.Lắp
7. lắp đặt
Ốpcáclát máy
mới,giặt
thiết thay
bị vậtđổi dụng trang trí trên 10kg
3 Lắp
8.Đập đặt
13. Lắpphá tủ
mới, bếp
váchthi hiện
cônghữu sửa chữa hệ thống chiếu sang A.Đinh KST x 11/28/2018
4 Lắp đặt
9.Xây mới,đồlắp nộiđặt thất
cácrờiloại vách ngăn
5
10.Lắp
ốp đặt máy nước
lát mới, thay đổi nóng vật liệu hoàn thiện
6 Lắp đặt màn cửa
11.Thay đồi, di dời vị trí các điểm thoát nước hiện tại
7
1 Lắp đặt
12.Lắp mới giàn
đồ nội
điểm phơi
thất đồrờinước.
thoát A.Đinh KST x 3/8/2019
8
2 Lắp đặt thi
máy công
13.chỉnh sửa hệ thống nước mớinóng trần trang
đường ống,trítiết diện ống.
9
3 Lắp
14.Đóng đặt các
màn
trần thiết
cửa
thạch bị
cao vật dụng trang trí trên 10kg
1.
10 Lắp
Xây
4 Lắp đặtđặt
mới,máy lắp lạnh
đặt theo
các thiết
loại kế
vách nguyên
ngăn thủy
15.Lắp
2. Lắp đặtcác
đặt đồbếp
tủ
thiết
nộitheobị vật dụng trang
thất. thiết kế nguyên
trí trên
thủy
10kg
11 Ốp mới,
5 Xây lát mới,lắp thay đồiloại
đặt các vật vách
liệu hoàn
ngănthiện sàn các loại
3.
12 Lắp đặt
Lắpthiết
mới, máy giặt theo thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 12/20/2018
6 Lắp bi,thivậtcông
dụng sửatrangchữatrí hệhay
thốngbất chiếu
cứ vậtsáng,
dụngổnào
cắm,
4.Lắp
thiết
khác bịđồ
liên nội
khác
quan thất rời
đến tường
1
5. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
máy lạnh
nước
13
2 Lắp
7 Lắp
Ốp lát mới
đặt mới,
máy điểm
thay
giặt đồinóng
cấp thoát
vật liệu nước hoàn thiện sàn các loại
6. Lắp
8 Lắp đặt
Lắp đặt màn
mới,tủthi cửa
công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
3
7. Lắp bếp
thiết
4 bịđặt,
khácthinội công trần A.Đinh KST x 10/26/2018
8.Lắp
Lắt đặt
đặt đồthiết bịthất vật rờidụng trang trí
5
9.Lắp
Xâyđặt mới,máy lắpnước nóngngăn
đặt vách
6
10.Lắp
Lắpđặtthiết
mànbị,cửa vật trang trí liên quan đến vách/ tường/ cột
7
chịu lực giàn phơi đồ
Lắp đặt
A.Đinh KST x 2/25/2019
8
11.Lắp
Ốpđặtlát thi
mới, cônghoàn mới thiệntrầnsàn trang trí
9
12. Lắp mới, thi công hệ thống trang
Lắp đặt các thiết bị vật dụng chiếutrí trên 10kg
sáng
10 Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
11 Ốp lát mới, thay đồi vật liệu hoàn thiện sàn các loại
12 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
thiết bị khác
13 Lắp mới điểm cấp thoát nước
6. Lắp đặt màn cửa
7. Lắp đặt giàn phơi đồ
8. Tháo dỡ, thay đổi trần hiện hữu
9. Lắp đặt, thi công mới trần trang trí các loại
10. Lắp đặt các thiết bị
11. Đập phá vách hiện hữu
12. Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn A.Đinh KST x 12/18/2018
13. Lắp thiết bị, vật trang trí
1.Lắp
1.
14.Lắp
Tháođặt
đặtdỡthi
máy công
sàn ốpmới
lạnh theo
hiện trần trang
thiết
hữu trí
kế nguyên thủy
2
2. Tháo
Lắp dỡ
đặt thay
máy
15. Ốp lát mới, thay đổi đồi
giặt trần
theo hiện
thiết hữukế nguyên thủy
3
3. Lắp
16.lắp đặt
Thay đổi các
tủ bếp thiết
caotheo bị
độ, độ vật
thiết dụng
kế nguyên thủy 10kg
nghiêng trang trí trên
A.Đinh KST x 12/17/2018
4
4. Ốp
17.lắp lát
Tháo mới,
đặt dỡ,
đồ nội thay
thaythất đồi
đổirời vị trí cáchoàn
vật liệu thiết thiện
bị hiện sànhữucác loại
5
5. Lắp
18.lắp
Lắp mới
đặt
mới, điểm
máy thinướccấp
côngnóngthoát nước
sửa chữa hệ thống chiếu sáng
1.Lắp
6 Chỉnh mànsửa cửahệ thống, đường
6.
19. Lắp
2.LắpThayđồ
đặtđổi
nọi
màn vị
thất
cửa
trí các
rời thiết bịống, thông thay
tin đồi
liêntiết
lạcdiện ống
7.
20.Lắp
Thay đặtđổi,cácdi thiết
dờimớibịvị trí điểm cấp thoát nước
3.Lắp đặt thilắp công trần A.Đinh KST 12/7/2018
8.
21.Xây mới,
Lắpmới,mớilắp điểm đặt cấpcácthoátloại trang
vách ngăn
nước
trí
3.Xây
9. Ốp lát mới, đặt
thay các loại
đổi đường ống vách ngăn, vách trang trí các loại
22.
4.LắpChỉnh
thiết sửa
bị hệ thống,
vật trang trí liên quan đến tường
10. Thay đổi cao độ, độ nghiêng
5.Tháo dỡ thay đổi vị trí các
11. Thay đổi, di dời vị trí điểm cấp thoát nước thiết bị điện hiện hữu
6.ỐP
1.lắp lát
đặt mới
đồ nội thất
12. Lắp mới điểm cấp thoát nước rời, máy giặt A.Đinh KST x 12/1/2018
7.Lắp
2.lắp
13. mớimáy
đặt
Chỉnh thi lạnh,
sửa công
hệ sửa
tủ bếp
thống, chữa
đường hệốngthống chiếu sáng
1. Lắp
8.Thay
3.Lắp đặt
đồimàn
đặt máy
độ cao, lạnh
cửa, độ theo
nước thiết kế
nghiêng,
nóng phễunguyênthoátthủy nước
2. lắp
9.Thayđặt
4.Lắp đặt tủ bếp
đồiđồvịnội theo
trí cấp thiết
thất thoát
rời, cửa kế
nước nguyên
chống muỗi thủy
3. lắp đặt,
10.Lắp
5.Lắp đặt
mớiđồ nội
thiđiểmcông thất
cấpmới rời
thoát
trầnnước trang trí các loại A.Đinh KST 12/4/2018
4. lắp
11.Chỉnh
6.Xây đặt
mới, máy
sửa lắplúc nước
đặthệcác nóng
thống,
loại đường
vách ngăn ống, thay đỏi tiết diện
5.
ống.Lắpthiết
7.Lắp đặt mànbị, vật cửa trang trí liên quan đến tường
1.
6. Lăp
Lắp đặt
đặt máy
cửa lạnhchống
lưới theo vịmuỗi trí nguyên thủy
8.Ốp lát
2.Lắp mới, thay đổi vật liệu sàn
7. Lắpmáy
9.Lắp đặt, giặt
mới, thi
thi côngcông mới
sửa chữa trần trang
hệ thống trí cácchiếuloạisáng
3.Lắp máy nước nóng A.Đinh KST x 11/14/2018
8. Lắp đặt các thiết bị
4.Lăp
9. Xâyđặt mới,màn lắpcửa đặt các loại vách ngăn
5
10. Lắp thiết bị, vậtmới
1. Lắp
Lắp đặt
đặt thi
máy công lạnh theo
trang trần trítrang
thiết trí
kế nguyên thủy
6
2. Lắp
Lắp các
đặt thiết
máy
11. Ốp lát mới, thay đổi bị
giặttrang
theo trí trên
thiết 10kg
kế nguyên thủy
7
12.Tháo
3. lắp
Lắp dỡ
đặt đồ
mới, sànnội ốpcông
thi hiệnrời
thất hữuchữa hệ thống chiếu sang
sửa A.Đinh KST x 1/2/2019
8
4. Ốp
13.lắp lát
Thay mới
đặt đổi
máyvịnước trí các nóng thiết bị thông tin liên lạc
9 Tháo
5. lắp đặt,dỡ thithay công đồi trần
trần trang
hiện hữu trí
1.Lắp
10lắp
6. đặt
Xâycác máy
mới,thiết lắpgiặt
bịdặt vậtcác dụng loạitrang
váchtríngăn
2.
11Lắp
7. lắp đặt
Lắpthiết
thiết nội thất
bị,bịvật rời
vậttrang
trangtrí tríhay
liênbất quan cứ đến
côngtườngviệc nào khác A.Đinh KST x 11/22/2018
3.Lắp
12. Lắp
liên đặt
quanmới màn cửa
đếnhệvách... thống chiếu sáng
4.Lắp
13.ốpThay
8. đặtmới,
lát thi vị
đồi công
thay mới
trí các
đổi điểm trầnliệu
vật trang
cấphoàn trí thiện
thoát nước
5.Xây mới các loại vách ngăn
9. lắp mới. thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng...
6.
10.Lắp
thaythiết
đổi bị,caovật độ,trang trí liên quan đến tường
độ nghiêng... A.Đinh KST 11/24/2018
8.Ốp
1.
11.Lắp lát
lắp đặt mới
mớithi điểm côngcấp trần trang
thoát nướctrí các loại
9.Lắp
1.Lắp
2.
12.Xây mới
đặt
chỉnh mới thi
máy
sửa lắphệcông
lạnh
đặt sữaloại
các
thống, chữa
đường hệống,
vách thống
ngăn thaychiếuđổi sáng
tiết diện ống...
10.
2. Thay
3. Lắp
Ốp lát đổi
đặtthay độ
máyđổi cao,
giặt dộ nghiêng,
vật liệu hoàn thiện sàn phếu thoát nước A.Đinh KST 11/30/2018
11.Thay
3.Lắp
4. Lắpđặt mớiđồi
tủthi vị công
bếp trí cấphệthoát thốngnước chiếu sáng
12.Tháo
4.Lắp
Lắp
5. Chỉnh dỡ,
đặtđặtmáymáy
sửa thay
hệnước
lạnh đổi
theo
thống, vị
nóng trí thiết
thiết
đường kếống, bị điện
nguyên hiện
thaythủy hữudiện ống
dổi tiết
1.lắp
5.Lắp đặt
Lắp đặt đồ
đặtmáy nội
màngiặt thất rời, máy
cửatheo thiết kế nguyên thủy giặt
2.lắp A.Đinh KST x 12/4/2018
lắp đặtđặt
6. Lắp tủmáy
đặt bếp lạnh,
thi công
theo thiết tủ bếp
mới trần trang trí
kế nguyên thủy
3.Lắp
7.Lắp đặt
lắp đặtđặt màn
đồthiết
nội thấtcửa,
bị vật nước
rời dụngnóng trên 10kg
4.Lắp
8.Đập
Lắp đặtđặt
phá
cápđồvách nộihiện
treo thấttoàn
an rời,ban
hữu cửacông chống muỗi
5.Lắp
9.Xây đặt,
lắp đặtmới, thi
máylắp công
nước đặtnóng mới trần
các loại vách ngăn trang trí các loại A.Đinh KST x 12/10/2018
6.Xây
10.
LắpLắp mới,
đặt mới, lắp
màn thi đặt các loại vách ngăn
cửacông sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm
7.Lắp
Lắp đặtthiếtgiànbị,phơi vật đồ trang trí liên quan đến tường
8.Ốp
1.Xây
Lắp
1. Lắp lát
đặtmới,mới,
cửamáy
đặt lắp thay
lướiđặt đổi
các
chống
lạnh theovật
loại
muỗiliệu
vách
thiết sànngăn
kế nguyên thủy A.Đinh KST 12/3/2018
9.Lắp
2.Lắp
Lắp
2. Lắp mới,
mới
đặt,đặtthitủthi
thi
công
bếp công
công mới
theo sửa
sửatrần chữa
chữa
thiết hệ
kếhệnguyên
trang thống
thống
trí chiếu
chiếu
cácthủyloại sángsáng
3.Thay
Lắp
3. Lắp đổi
đặtđặtcácmáydộ
thiết cao, bị độ
giặt theo nghiêng
thiết kế phễunguyênthoátthủy nước
4.
XâyLắpmới,mới lắpđiểm
4.Lắp đồ nội thất rời đặt cấp
các thoát
loại nước.
vách ngăn A.Đinh KST 12/10/2018
5.Lắp
Lắp
5. Lắp thiết
thiết
đặtbị, bịvật
máy trangtrang
nước trínóng
trên 10kg
trí
6.Đập
Ốp lát phá
mới, vách
thay hiện
đổi hữu
6. Lắp đặt màn cửa, giàn phơi, lưới chống muỗi
7.Óp
7. Lắplát
Tháo dỡ, mới
đặt,thaythi đổicôngvịtrần trí các thiết bị hiện hữu
8.lắp mới điểm cấp thoát nước A.Đinh KST 11/8/2018
Lắp
1. Lắp đặt máy lạnh chữa
8. mới,
Tháo dỡ thi công
thay đổi sửa trần hiện hệhữuthống chiếu sáng
9.
2. Lắp đặt máy giặt, đồ nọi thấthoàn
Ốp lát mới, thay đổi vật liệu rời thiện sàn các loại
10. Lắp mới thi công
3.Lắp đặt máy nước nóng, màn cửa, sửa chữa hệ thống
cửa chiếu
chốngsáng,
muỗiổ cắm
11. Thay đổi cao đổi, độ nghiêng, phễu thoát nước A.Đinh KST x 11/28/2018
4.Lắp đặt thi công mới trần trang trí
12. Thay
5. Lắp đặtđổi thiếtvị bị trí trang
các thiết bị liên
trí trên 10Kg lạc
13. Thay
6.Ốp lát mới đổi, di dời vị trí các điểm cấp thoát nước
14. Chỉnh sửa hệ thống, đường ống, thay đổi tiết diện
3. lắp đặt tủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
4. lắp đặt đồ nội thất rời
5. Tháo dỡ, thay đổi trần hiện hữu
6. Lắpđặt
1.Lắp đặt,máy thi công
nướcmới nóngtrần trang trí các loại
7. Lắp đặt
2.Lắp đặt màn cửacác thiết bị
8. Đậpđặt
3.Lắp pháđồvách nội hiện
thất rời hữu
9.
4.Tháo dỡ trần hiện hữuloại vách ngăn
Xây mới, lắp đặt các A.Đinh KST 12/15/2018
10.
5.ĐậpLắpphá thiếtvách bị, hiện
vật trang hữu trí
11.
6.LắpỐp lát mới, thay đổi
1.Lắp đặtđặt thi
máycông lạnhmới trần trang trí
12.
7.XâyThay mới,đổilắp caođặtđộ, các độloại nghiêng
vách ngăn A.Đinh KST x 12/5/2018
2.Lắp
1.Lắp đặt máy
máythigiặt
đặtmới, lạnh
13.
8.LắpLắp đặt các thiếtcôngbị, sửa
trang chữa hệ thống
trí trên 10kg chiếu sáng
3.Lắp
2. Lắp đặt
đặt tủmáy bếpgiặt
14.
9.Ốp Thay
lát đổi,
mới di dời vị trí điểm cấp thoát nước
4.Lắp
3.Lắp đặt
đặtmớimáy
đồ điểmnội nước
thất nóng
rời
15. Lắp
10.Lắp mới thi cửa cấp thoát nước
công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
5.Lắp
4.Lắp đặt
máy mànnước nóng A.Đinh KST 11/30/2018
16.
1.LắpChỉnh
11.Thay màn đổi sửa
cửa dộ hệcao,
thống, đường ống
độ nghiêng phễu thoát nước
6.Lắp
5. Lắp đặt
đặt giàn
giàn phơi
phơi đồ
đồ
2.Lắp
12. Thayđồ nọi
đổi thất
vị trírờithông tin liên lạctrí
7.Lắp
6.Lắp đặt
đặt ,cửathi chống
công mới muỗi trần trang
3.Lắp
13. Lắp đặtmới thi điểm
công cấp mới trần trang
thoát nước. trí
8.Xây
7.Lắp mới,thilắp đặt mớicác loại trần vách
trangngăn
3.Xây đặt mới, lắp côngđặt các loại vách trí vách trang trí các loại
ngăn, A.Đinh KST x 1/5/2019
9.
8. Ốp
Lắp lát
đặt mới,
các lắp
thiết thiết
bị bị hệtrí
trang thống
trên chiếu
10kg sáng.
4.Lắp
1. Lắp thiết
đặt bị vật
máy trang
giặt theo tríthiết
liênkế quan
nguyênđến tường
thủy
9.Đập
5.Tháo phá
dỡ đồ vách đổi
thay hiệnvịhữu trí các thiết bị điện hiện hữu
2.
10 lắp đặt
Xây mới nộiloại
các thấtvách rời ngăn
6.ỐP
3. lắp lát
đặt mới
máy nước nóng A.Đinh KST x 12/4/2018
11.
7.LắpÓp lát
mới màn mới
thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
4.
12.Lắp
Lắpđặt mới, thi cửa
công sửa chữa phễu hệ thống chiếu
8.Thay
5. Lắp đồi
đặt, độ cao,
thiđiểm
công độ
mới nghiêng,
trầnnước.trang tríthoát nướcsáng
các loại
1.Lắp
13. Lắp đặtmới máy lạnhcấp thoát
9.Thay
6. Xâyđặt đồi vịlắp
mới, tríđặt
cấpcác thoát loạinướcvách ngăn A.Đinh KST x 12/10/2018
2.Lắp máy giặt
10.Lắp
7. Ốp mới
lát mới, điểm thay cấpđổi thoát nước
3.Lắp đặt tủ bếp
11.Chỉnh sửa lúc hệ thống, đường ống, thay đỏi tiết diện
4.Lắp đặt máy nước nóng
ống.
1.Lắp
5.Lắp đặtđặt tủ màn bếpcửa A.Đinh KST 11/27/2018
1. Lắp
2.Lắp đặt máy lạnh đồ theo thiết kế nguyên thủy
6.Lắp đặt giàn cửa
đặt màn phơi
2. Lắp
3.Lắp đặt
đặt máy
đồ nội giặt
thất theo
rời trầnthiếttrangkế nguyên thủy
7.Lắp đặt , thi công mới trí
3. lắp
4.Lắp đặt
đặt đồthi nội
công thấtmới
8.Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn rời trần trang trí
4. A.Đinh KST 12/1/2018
9. lắp
5.Xây đặt
mới,máy nước
lắplắp đặtthiết nóng
các loại
Ốp lát mới, bị hệvách thống ngăn
chiếu sáng.
5. lắp đặt,
6.Lắp mới thi thi công
công trần sửa trang chữa hệ trí thống chiếu sáng
1
6. Lắp
7.Thay đặt
lắp các đổimáy
thiết
dộ cao,lạnh
bị vật độdụngnghiêng trangphễu trí thoát nước
2
7. Lắp đặt máy giặt
8. Lắp mới điểm cấp thoát nước. cứ công việc nào khác
1 lắp
Lắp thiết
đặt bị,
máy vật
lạnh trang trí hay bất A.Đinh KST x 11/20/2018
3
2 Lắp
liên
Lắp đặt
quan
đặt đếntủ
máy bếp
vách...
giặt
4 Lắp
8.Lắp
3 ốp látđặt
đặtmới,đồ
tủ bếpnội
thay thấtđổirời vật liệu hoàn thiện
5 Lắp
9.Lắp
4 đặt
lắp mới. máy
đặt đồthinội nước
côngthấtsửa nóng
rờichữa hệ thống chiếu sáng... A.Đinh KST x 12/17/2018
6
10.
5 Lắp
thay
Lắp đặt
đặt đổimàn
máy caocửa độ, theo
nước độ
nóng nghiêng...
1.Lắp đặt máy lạnh vị trí thiết kế nguyên thủy
7.Lắp
11.
6
Lắp lắp
Lắpđặtđặt
mới
đặtmáy giàn
màn điểm
lạnhphơi
cửa cấp
theo đồthoát
thiết nước
kế nguyên thủy
2.Lắp đặt nước nóng
8Lắp
12.
7 Lắp
Lắp đặt
chỉnh
đặt
đặtđặtmáythi
sửa
giàn công
hệphơi
giặttheo mới
thống, đồ
theothiết trần
đường
thiếtkế trang ống,
kếnguyên tríthaythủy
nguyên đổi tiết diện ống...
3.LẮp
9. Xây mới, tủlắp bếp đặt các loại vách ngăn thủy A.Đinh KST x 1/7/2019
8
lắpLắp
4.Lắp đặt
đặtđặt thi
tủ bếp công
nội thấttheorời mới trần trang
thiết kế nguyên thủy trí
9lắp
Lắp
5.Lắp đặtđồcác
đặtđặt, thiết
nộicông
thi thất bị rời
mới vậttrần dụng trang
trang trí trí
cáctrên
loại10kg
10 Xây
Lắp
6.Xây đặtmớimới,
cáplắp lắp
treo đặtvách
đặtan các ngăn,
toàn loại
ban vách váchngăn
công trang trí các loại
11
lắpỐp lát mới, thaytrangđồi vật liệubấthoàn A.Đinh KST x 12/22/2018
7.Lắp đặtthiết
máy bị,nước
vật nóng trí hay cứ thiện
công sànviệccác
nàoloại
khac
12
liên quan đến vách, tường, cột chịu lực,hộp kĩ thuật cắm,
LắpLắpđặt mới,
màn thi
cửa công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ
thiết
Lắp
8.Ốpđặtbị
látkhác
giàn
mới,phơi thayđồ đổi vật liệu hoàn thiện sàn các loại
1.
9.Lắp mới, thicông
13
LắpLắp
Lắp
đặt,đặt
mới
thi thiđiểm
công cấp
mới mới thoát
trầntrần trang
nước
trang trícác chiếu
công sửa chữa hệ trí
thống loại sáng, ổ cắm, A.Đinh KST 11/22/2018
2.
Xây
1. Đập
Lắpmới, phá
đặt lắp vách
máy đặt hiện
các
lạnh hưu
loại vách ngăn
thiết bị khác( ngoại trừ các thiết bik gia dụng có phích cắm
3.Xây
lắp
2 mới,
đặtđặtthiết lắp
bịnội đặt
trang cáctrí loại
trênnóngvách
10kgngăn
rờiLắp
và máy đồlạnh, thất
máy rời
nước đã có nguồn chờ sẵn
4.Lắp
ỐpLắp
3 thiết
lát đặt
mới, mànbị,
thay vật
cửađổitrang trí liên quan đến tường.
A.Đinh KST 11/19/2018
5.Ốp
1.
Lắp
4 Lắp
Lắp lát
mới,đặt
đặt mới,
thimáy
máy thay
công lạnh
nước đổi
sửa theo
nóngvậtthiết
chữa liệu,
hệ kế nguyên
thống chiếuthủysáng
6.Lăp
2. Lắpđổi
Thay
5 Lắp mới,
đặtđộ
đặt thi
tủcao,
giàn công
bếpphơitheo
độ sửa chữa
thiết kếphễu
nghiêng,
đồ hệ thống
nguyên thoát chiếu
nướcsang, ổ cắm
thủy
7.Lắp
3. Lắpđổi
Thay
6 Lắp mới
đặtvị
đặt điểm
máy
thi trícông thoát
giặt
các theo
thiết
mới nướcbịthiết
trần thông
trangkế tin
nguyên
trí liên lạcthủy
8. Chỉnh A.Đinh KST x 12/18/2018
4.Lắp
Thay
7 Đập phásữa
đồ
đồi nội
diváchdờihệ thống,
thấtcácrờiđiểm
hiện hữu,đườngthoát
mở lối ống,
nướcđithayhiệnđôitạitiết diện ống.
5.
lắp
8 Lắp
Ốpmới đặt
lát điểm
mới,máy
1.Lắp đặt máy giặt cấpnước
thay thoát
đồi nóng nước
vật liệu hoàn thiện sàn các loại
6.
2. Lắp
9 Lắp
Lắpmới,đặt
đặt nộimàn
thi thấtcửa
côngrời sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
7. Lắp
thiết
3.Lắp đặt,
bịđặt
khác mànthi công
cửa trần A.Đinh KST x 11/2/2018
8.
10Lắt
1.Lắp
Thay
4.Lắp đặt
đặtđồi thiết
đồ
thi nọi
di bị
dời
công vật
thất dụng
vị rời
mới cáctrang
trítrần điểmtrí
trang cấp thoát nước hiện tại
trí
9. Xây
2.Tháo mới,
dỡ trầnlắp đặt
hiện
5.Xây mới các loại vách ngăn vách
hữu ngăn
10.
3.LắpLắp
6. Lắp đặtthiết
thiết thibị, bị,vật
công vậtmới trang
trang trítríliên
trần liênquan
trang quan
trí đến đếntường
vách/ tường/ cột A.Đinh KST 11/22/2018
chịu
4.Lắp lực
đặt
8.Ốp lát mới các thiết bị vật dụng trên 10kg
11.
5.Đập
9.LắpỐpmới lát mới,
phá vách
thi công hoàn
hiệnsữa thiện
hữu chữa sànhệ thống chiếu sáng
12.
6.XâyLắp mới,
mới, lắpthi công
đặt
10. Thay đổi độ cao, dộ nghiêng, các hệloạithốngváchchiếu phếusáng
ngăn thoát nước A.Đinh KST x 12/10/2018
7.Lắp thiết bị, vật trang
11.Thay đồi vị trí cấp thoát nước tri liên quan đến tường
8.Ốp lát mới
12. Chỉnh sửa hệ thống, đường ống.
9.Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
10.Thay đồi độ cao, độ nghiêng, phếu thoát nước.
11.Thay đổi, di dời vị trí cấp thoát nước
12.Lắp mới điểm cấp thoát nước.
2 Lắp đặt máy giặt
3 Lắp đặt tủ bếp
4
1 Lắp
Lắp đặt
đặt đồ
máynội thất rời
lạnh
5
2 Lắp đặt máy giặt nóng
1 Lắp đặt máy nước
lạnh
6
3 Lắp
2 Lắp đặt
đặt màn
tủ bếpcửa
máy giặt
7
4 Lắp đặt giàn
3 Lắp đặt tủ
đồ bếp nội phơi
thấtđồrời A.Đinh KST x 2/12/2019
8
4 Lắp đặt
5 Lắp đặt đồ thi
máynội công mới
thất
nước rờitrần trang trí
nóng
9 Lắp
5
6 Lắp đặt các thiết
đặt máy
màn cửa bịnóng
nước vật dụng trang trí trên 10kg
10Lắp
6
7 Xâyđặt
Lắp đặtmới,
giànlắpcửa
màn đặt đồ
phơi các loại vách ngăn
11Lắp
Ốp đặtlát mới, thaymới đồi vật liệu A.Đinh KST x 3/7/2019
7
8 Lắp đặt giàn
thi công phơi đồ trần tranghoàntrí thiện sàn các loại
12
8 Lắpđặt
9 Lắp
Lắp mới,
đặt cácthi
thi công công
thiết bị sửa
mới vậttrầnchữa
dụng tranghệ trí
trangthống chiếu
trí trên sáng, ổ cắm,
10kg
thiết
9 Lắp bị
10 Xâyđặt
1.Lắp khác
đặt các
mới, thiết
máylắplạnh bị vật dụng
đặt các loại vách ngăn trang trí trên 10kg
13
10 Lắp
11 Xây
Ốp đặt
2.Lắp mới
mới,
lát mới,
máy điểm
lắpgiặt
thaycấpđồi
đặt thoát
các loạinước
vật vách
liệu ngăn
hoàn thiện sàn các loại A.Đinh KST
11
12 Ốp
Lắpđặtlát mới,
mới, thi thay
công đồi
an sửa vật
toànchữakế liệu hoàn thiện
hệ thống chiếu sàn các loại
3.Lắp
1.
12 Lắp
Lắp đặt cáp
mới, máy treo
giặt
thinướccôngtheo sửathiết
chữa hệnguyên thống chiếu thủy sáng, ổ cắm,
sáng, ổ cắm,
thiết
4.Lắp
2. bị khác
đặt
lắpbịđặt máy
đồ nội thất rời nóng
thiết
13 Lắp
5.Lắp khác
mới
đặt màn điểm cửacấpnóng thoát nước A.Đinh KST 11/30/2018
3.
1.
13,lắp
Lắp
Đậpđặt
đặt máy
phámáy vách nước
lạnhhiện theohữu thiết
mở kếlốinguyên
đi thủy
6.Lắp
4. đặt , thi công mới trần trang trí
2. Lắp
14,Lắp đặt
đặt
lắplátthiếtmàn
máy bị lắpcửa
giặttrang
vật theo thiết kếquan
nguyên đến thủy
7.
5. Ốp
Lắp mới, thiết bịtrí hệliên
thống chiếu vách, tường chịu
sáng.
3.
lựclắp đặt đồ nội thấtmới
đặt, thi công rời trần trang trí các loại
8.
1. Lắp mới hệ thống chiếu sáng A.Đinh KST 12/6/2018
15.Lắp
6.
4. Xây
lắp đặt
đặt
thay mới, máy
máy
đổi lắp
độnướclạnh
đặt các
nghiêng theo
nóng thiết
loại
phễu váchkế ngăn
nước nguyên thủy
2.
7.
5. lắp
Ốp
16,lắp
Lắpđặt
lát
đặt, tủ
mới,
mới bếp
thiđiểm thaytheo
côngcấp đổi thiết
trầnthoat kế
trangnuoc nguyên
trí thủy
3. lắpcác
6. lắp đặt thiết
đồ nội bị thất
vật dụngrời trang trí
4. lắpthiết
7. lắp đặt máybị, vật nướctrang nóng trí hay bất cứ công việc nào khác A.Đinh KST 11/22/2018
5. Lắp đặt màn
liên quan đến vách... cửa
6.
8. Lắp
ốp látđặt cửathay
mới, lướiđổi chống vật muỗi
liệu hoàn thiện
7. Lắp đặt, thi công
9. lắp mới. thi công sửa chữa mới trần tranghệ thốngtrí cácchiếuloạisáng...
A.Đinh KST x 11/22/2018
8. Lắp đặt các thiết bị
10. thay đổi cao độ, độ nghiêng...
9.
11.Xây
1.Lắplắpđặtmới,
mớithi lắp
điểm
công đặt
cấp các
mới loạinước
thoát
trần vách ngăn
trang trí
1. Lắp đặt máy lạnh
10.Xây
12. Lắpmới,thiết bị, vật trang trívách
2. Lắp đặt máy giặt, đồ nọi thất rời thayvách
2. chỉnh sửa lắphệ thống,
đặt các đường
loại ống,ngăn, đổi tiết
trangdiện
trí ống...
A.Đinh KST x 11/24/2018
11. Ốpmới,
3.Lắp lát mới,
thi thay sửa
công đổi chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm.
3.Lắp đặt máy nước nóng, màn cửa, cửa chống muỗi
12. Lắpđổi
4.Thay mới, thi
dicôngdờicôngvịmớitrísửa
các chữa hệthoát thống chiếu sang
4.Lắp đặt đổi
thi trầnđiểm trang trí tinnước hiện tại
13.
1.lắpThay vị trí các thiết bị thông liên lạc
5. Lắpđặt đặtđồthiết
nội bị thất
trangrời, trí
máy trên giặt
10Kg
2.lắp đặt mớimáy lạnh, tủ bếp A.Đinh KST 11/30/2018
6.Ốp lát
1.Lắp
3.Lắp đặt máy lạnh theo vị trí thiết kế nguyên thủy
7. Xâyđặt mớimàn cáccửa, loại nước
vách nóng ngăn
2.Lắp
4.Lắp đặt
đặt nước
đồ nội nóng
thất rời, cửa chống
8.Lắp thiết bị, trang trí liên quan đếnmuỗitường
3.LẮp
5.Lắp
1 Lắp đặtmáy
đặt,
đặt tủ bếp
thi công
lạnhtheomới thiết
trần kế nguyên
trang trí cácthủy loại sáng, ỏ cắm. A.Đinh KST x 12/15/2018
9. Lắp mới thi công sữa chữa hệ thống chiếu
4.Lắp
6.Xây
2 Lắp đặt
mới,
đặt nội
máy lắp thất
đặt
giặt rời
các loại vách ngăn
10. Lắp mới điểm cấp thoát nước
5.Lắp
Lắp đặt,
7.Lắp
3 thiếttủ
đặt thi
bị,bếpcông
vật trangmới trầntrí liên trangquantrí đến
các tường
loại
6.Xây
8.Ốp
4 Lắplátmới
đặtmới, lắp
đồ nội đặt
thaythấtvách
đổirời ngăn,
vật liệu sàn vách trang trí các loại
A.Đinh KST x 12/20/2018
7.Lắp
9.Lắp
5 thiết
mới,máy
Lắp đặt bị, vật
thi công trang
nước sửa nóngchữa hệ thống chiếuviệc
trí hay bất cứ công sáng nào khac
liên
6 Lắp
1.Lắp quan
đặt đến
màn
máy vách,
cửa
nước tường,
nóng cột chịu lực,hộp kĩ thuật
1.Lắp
8.Ốp đặtmới,
lát máythay giặt đổi vật liệu hoàn thiện sàn các loại
7 Lắp
2.Lắp đặt
2.Lắp đặt màn giàn
đồ nội phơi
cửa đồ
thất rời
9.Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống A.Đinh KST x 12/26/2018
8 Lắp
3.Lắp đặt
3.Lắp giàn thi
đặt máy công
phơinước mới
đồ nóng trần trang trí chiếu sáng, ổ cắm,
thiết
9 Lắpbịđặt
4.LẮp khác(
đặt
đặt các
tủ bếp ngoại
thiết trừvật
bịgiàn
theo các
thiết dụngthiết bik gia
trang
kế nguyên dụng10kg
tríthủy
trên có phích cắm
4.Lắp màn cửa, phơi
rời
5. và
10LẮp máy
Xâyđặt mới,
đồ lạnh,
nộilắp thấtmáy
đặtmới
rời nước
cáctrần nóng
loạitrang đã
vách trí có
ngăn nguồn chờ sẵn
5.Lắp thi công
11 Ốp mới,lát mới, A.Đinh KST 12/3/2018
6.Xây
6.Xây mới, lắp thay
lắp đặt
đặt các đồivách
các vật vách
loại liệu
ngăn, hoànvách
ngăn thiệntrangsàntrícác
cácloại
loại
12
7. Lắp
Lắp
7.Ốp mới,
mớibịthitrang
látthiết côngtrísửa haychữa bất hệcứ thống
công việc chiếunàosáng,
khácổ liên
cắm,
thiết
quan bị
đến
8.Lắpđặt
1.lắp khác
vách/tường/
mớiđồthinội công
thấtsửa cột
rời,chữa chịu
máy hệ lực, hộp kỹ
giặtthống chiếu sáng thuật
13 Lắp
8.Lắp
9.Thay
2.lắp đặt mới
đặt
đồithi
máyvịđiểm
công
trí
lạnh, cấp
trần
liên thoát
tủlạc hiệnnước
bếp hữu A.Đinh KST x 12/24/2018
9.Lắp
1. Lắp
10.Thay
3.Lắp đặt
đặt các
đặtđồi,máy
màndicửa,thiết
lạnh
dời vịbị, vật
theo
nước dụng
thiết
trí các
nóng kếtrang
nguyêntrí
ddiemr thoát nước.có tổng
thủy trọng lượng
trên
2. Lắp
4.Lắp 10đặtkgđồ
đặt tủ nội
bếp thấttheorời, thiết cửa kếchống
nguyên muỗithủy
10.Ốp
3. lát mới thay dổi vật
5.Lắp đặt, thi công mới trần trang trí các thủy
Lắp đặt máy giặt theo liệu
thiết kếhoàn
nguyênthiện sàn các loại
loại A.Đinh KST 12/17/2018
11.Lắp
4.Lắp đồmớinội thi
thất công
rời sửa
6.Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
thiết
5. Lắp
7.Lắp bịthiết
khác(
đặt bị,ngoại
máy nước
vật trừ
trang nóngcác thiếtquan
trí liên bị gia đến dụng có phích cắm rời
tường

6. máy
Lắp lạnh,
đặt màn máy cửa nước
8.Ốp lát mới, thay đổi vật liệu sàn nóng đã có nguồn chờ sẵn)
1. Lắp đặt nội thất rời A.Đinh KST 10/26/2018
12.Lắp
7. Lắp mới
đặt cápđiểm treo cấpan thoát
toàn nước
ban
9.Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng công
2. Lắp
8. lắp đặtđặtmáygiàngiặt, phơitủ bếp
1. Tháo dỡ, thay
bịđổi
vậttrần
3. hiện hữutrí
8. Lắp đặt thiết nước
Lắp đặt máy nóng
dụng trang
2. Lắp thiết bị, vật
đặt vách ngăn quan đến tường/ cột/ vách
4. trang trí liên
9. Lắp
Xây đặt mới,giàn lắpphơi A.Đinh KST 11/14/2018
chịu
5. Lắplực đặt, màn cửa
10. Ốp lát mới, hoàn thiện sàn
3.
6. Xây đặt mớithi cáccông loạimới váchtrần ngăn
11.Lắp
Lắp mới, thi công hệ thống trang trí. sáng 7.Xây mới, lắp
chiếu
4.
đặt các loại vách ngăn.. liệu sàn các loại
Ốp lát mới, thay đổi vật
A.Đinh KST 11/14/2018
5. Thi công sửa chữa hện thống chiếu sáng, ổ cắm
6. Thay đổi vị trí các thiết bị liên lạc
7. Thay đổi di dời các vị trí cấp thoát nước
8. Lắp mới điểm cấp thoát nước
9. Chỉnh sửa hệ thống, đường ống, thay đổi tiết diện
2. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
3. lắp đặt tủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
4. lắp đặt đồ nội thất rời
5. Lắp đặt cáp treo an toàn ban công
6.
1. lắp
Lắpđặtđặtmáymáynước giặt theonóngthiết kế nguyên thủy
7. Lắp đặt màn
2. lắp đặt đồ nội thất rời cửa
8.
3. Lắp đặtmáy
lắp đặt giànnước phơi nóngđồ A.Đinh KST
9. Lắp đặt,
4. Lắp đặt màn cửathi công mới trần trang trí các loại
10. Xây mới, lắp
5. Lắp đặt, thi công mới trần đặt các loại trang
vách ngăntrí các loại
11.
6. Ốp
Xây lát
mới, mới,lắp thay
đặt đổi
các loại vách ngăn A.Đinh KST 12/6/2018
1.
1. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
máy lạnh
lạnh theo
theo thiết kế nguyên thủy
12.
7. ỐpLắplátmới,
mới, thi
thaycông đổi sửathiếtchữakếhệnguyên thống chiếuthủy sáng
2. Lắp
2. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
13. Lắpđặtmới tủ điểm
bếp theo cấp thiết
thoátkế nướcnguyên thủy
3.
3. lắp đặt
đặttủ bếpgiặt theotheo thiếtthiếtkế nguyên thủythủy
14.LắpChỉnh máy
sửa hệ thống, đườngkếống nguyên
4. lắp đồ nội
4.Lắp đồ nội thất rời thất rời A.Đinh KST 11/16/2018
5.
5. Lắp
Lắp đặt,
đặt máy thi công nướctrần nóng trang trí
5. ốp lát mới,
6. Lắp đặt màn cửa thay đổi vật liệuh hoàn thiện sàn
7.
1.Lắp
7. lắp mới.
đặt
Lắpđặt đồ
đặt,máy thinội
thi công công
thất sửa chữa hệ thống chiếu sáng
1 Lắp
2.Lắp đặt tủ bếp lạnh trần A.Đinh KST x 11/2/2018
8.
2 Lắt đặt
Lắp đặt máy
thiết giặt bị vật dụng trang trí
3.Lắp
9. Xây đặt
mới,thilắp công đặtmớiváchtrần ngăn trang trí
3 Lắp đặt
4.Xây mới tủlắp bếp đặt các loại vách ngăn
10.
4 LắpLắpđặtthiết
đồ nội bị, vậtthấttrang
rời trí liên quan đến vách/ tường/ cột A.Đinh KST x 12/13/2018
5.Ốp
1 Lắp
chịu lát
đặt
lực mới
máy lạnh
5
6. Lắp
Lắp đặt
mới máythinội nước sửa
công nóngchữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm
2
11.
6 Lắp
LắpỐp đặt
lát
đặt đồ
mới,
màn thất thiện
hoàn
cửa rời sàn
7.Thay
3
12.LắpLắp đồi
đặt máy
mới, di thidời
nước vị trí
công hệcác
nóng điểmchiếu
thống cấp thoát
sáng nước
7 Lắp đặt
8.Lắp mớigiàn điểmphơi cấpđồ thoát nước.
4 Lắp đặt màn cửa A.Đinh KST x 3/7/2019
8 Lắp đặt thi công mới trần trang trí
5
9 Lắp
Lắp đặt
đặt giàn
các phơibịđồvật dụng trang trí trên 10kg
thiết
1.Lắp
6 Lắp máy
đặt lạnh
thi
10
2.LắpXâymáy mới,giặt lắp đặtmới
công cáctrần loạitrang
vách trí ngăn
7
11 Lắp
Ốp đặt
lát các
mới, thiết
thay bịđồivật vậtdụngliệu trang
hoàn trí trênsàn
thiện 10kgcác loại
3.Lắp máy nước nóng A.Đinh KST x 12/14/2018
8
12 Xây
Lắp mới,
mới, lắp
thi đặt các loại vách ngăn
Lắp
4.Lắp
9
đặt
Lắpbịđặt
máy
thiết màn lạnh
bi, vật cửadụng trang trí hay bất cứ vật dụngổnào
công
theo sửathiếtchữa kế hệ thống
nguyên chiếu
thủy sáng, cắm,
thiết
Lắp
5.Lắp đặtkhác
máy
đặt quan
thi cônggiặt theo thiết kế nguyên thủy
khác
13 Lắpliên
mới điểm đếnmơi tường trần trang trí
lắp
6.Lắp đặtđặt
tủ bếp theocấp thiết thoát nước
kế nguyên thủy
10 Ốp lát mới, thay đồi vật10liệu
các thiết bị trên kg hoàn thiện sàn các loại A.Đinh KST
lắp
7.Xây đặt đồ
mới nội
lắp thất
đặt rời
cácsửa loạichữaváchhệngăn
11
1. Lắp
Lắp mới,
đặt, máythi công
lạnh theo vị trí thống chiếu sáng, ổ cắm,
bịthiết
điệnkế
nguyên
Lắp
8.Tháo
thiết đặt
bị cápthay
đỡ
khác treođổi an vịtoàn trí ban
thiết công hiện hữu thủy
2.
lắpLắp đặt
đặtmới
máy máy nước giặt,nóngtủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
9.Lắp
12 Thay đồi thivị công
trí rời sữa
thông chữa
tiin liênhệ thống
lạc chiếu sáng A.Đinh KST 11/22/2018
3.
Lắplắp đặt
đặt nội
màn thất
cửa
10. Thay đổi vị trí các thiết bị thông tin liên lạc
4.
Lắp Lắpđặtđặt
giànmáy phơi nướcđồ nóng
11.Lắp mới điểm cấp thoát nước
5. Lắp
Lắp đặt,
1.Lắp màn
đặtthimáy cửa,
công giàn
lạnhmới phơi,trần trang trí các loại
6.
1
Xây Lắp
Lắp
2.Lắp đặtlắp
đặt
mới,
đặt thi đặt
máy
máy công
lạnh
nướccácmới loạitrần
nóng vách trang
ngăn trí A.Đinh KST x 12/10/2018
7.
2 ốp
Lắp
3.Lắp lát
đặt
Ốp lát đặt mới,
mới, máy
màn thay thay
giặt đổi
đổimáy giặt
cửa, vật liệu hoàn thiện sàn
8.
3 Lắp
Lắp
Lắp mới,
4.Xây đặt,
đặt tủ xây
mớithicác bếp
công mới
loạisửa các
vách loại
chữa ngăn vách ngăn
hệ thống chiếu sáng
9.
4 Lắpđặt
Lắp
5.lắp
1 Lắp mới
đặt
đặt đồ
thi
máyhệ nội
công thống mớichiếu
thất
lạnh rờitrần sáng,
trang ổtrí.cắm A.Đinh KST x 11/19/2018
5 Lắp
6.Ốp
2 Lắplát 10.Thay
đặt
đặt máy
mới,
máythay dỡ,đổi
nước
giặt thay
nóngvậtđổi liệutrầnhoànhiệnthiện
hữu sàn
11.Thay
6 Lắp
7.lắp
3 đặt
Lắpmới, dỡmàn thay
đặt tủthibếp công sửa chữa thiết bị chiếu hữu
cửađổi các thiết bị điện hiện sáng, ổ cắm.
7
4 Lắp
8.thay đặt
Lắp đặt giàn
đổi,đồ dinội phơi
dời vị đồ
thất trírờicác điểm thoát nước hiện tại. A.Đinh KST x 3/11/2019
8
1 Lắp
Lắp đặt
8.trang
5 trí thi
đặt nộicông
máy
máy nướcmới
lạnh
thất nóng trần trang trí
9
2 Lắp đặt
6 Lắp đặt máy các
màn giặt thiết
cửa bị vật dụng trang trí trên 10kg
10Lắp
3
7 Xâyđặt
Lắp đặtmới,
tủ
giàn lắpphơi
bếp đặt đồ các loại vách ngăn
11LắpỐp đặt
lát mới, thay đồi vật liệu A.Đinh KST x 2/15/2019
4
8 Lắp đặt đồ
thi nộicông thất
mới rờitrần tranghoàn trí thiện sàn các loại
12Lắp
5
9 Lắpđặt
Lắp mới,
đặt cácthi
máy công
nước
thiết sửa
bịnóng
vật dụngchữa tranghệ thống chiếu
trí trên sáng, ổ cắm,
10kg
1.
6 Tháo
thiết
Lắp bị dỡ,
khác
đặt thi thay
công đổimới trần trầnhiệntranghữu trí
10 Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
2.
7 Lắp thiết bị,thiếtvật trang trí liêntrang
quantrí đến tường/ cột/ vách
11LắpỐp đặt
lát các
mới, thay bịđồivậtvật dụngliệu hoàn trên
thiện 10kg
sàn các loại A.Đinh KST x 2/12/2019
chịu
8 lực
12XâyLắpmới,
mới,lắp thiđặt công cácsửa loại chữaváchhệngăn thống chiếu sáng, ổ cắm,
3.
9 Xâylátmới
Ốp mới, các loạiđồi
thay vách vật ngăn
liệu hoàn thiện sàn các loại
thiết bị khác
4.
10 Ốp látmới,mới,thithay đổi vậtchữa liệu hệ sànthống
các loại
13 Lắp
Lắp mới điểm công
cấp sửa thoát nước chiếu sáng, ổ cắm, A.Đinh KST x 11/14/2018
5. Thi
thiết
1. Lắp công
bịmáy
khácgiặtsửa chữa hện thống chiếu sáng, ổ cắm
6.
11Thay
2. Thayđồđổi
Lắp nộivị
đổi trícao
độthất các
rờiđộthiết bị liênphễu
nghiêng lạc thoát nước
7.
12Thay
1.lắp
3.LắpThayđặtđổi
đặt đồ
đổi
màn di
nội dời
thiết bịcác
thất
cửa rời,
thôngvị máy
trítincấpgiặt
liênthoát
lạc nước
8. Lắpđặt mới A.Đinh KST x 1/4/2019
2.lắp
4.Lắp đặt thiđiểm
máy lạnh,
công cấp tủthoát
mới trầnnước
bếp trang trí
9. Chỉnh
3.Lắp
5.Lắp
1.lắp mớisửa
đặt
đặt đồmàn
sửa hệcửa,
nội thống,
chữa
thất rời,đường
nước
hệ nónglạnh
thống
máy ống, thay
chiếu sángđổi tiết diện
4.Lắp đặt đồ nội
2.lắp đặt máy lạnh, tủ bếp thất rời, cửa chống muỗi
5.Lắp đặt, thi công
3.Lắp đặt màn cửa, nước nóng mới trần trang trí các loại A.Đinh KST x 12/5/2018
6.Xây mới, lắp
4.Lắp đặt đồ nội thất rời đặt các loại vách ngăn
7.Lắp
5.Lắp thiết
đặt, thi bị,côngvật trang
mới trần trí liên trangquantrí đến
các tường
loại
8.Ốp lát mới, thay đổi
6.Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn vật liệu sàn A.Đinh KST 12/13/2018
9.Lắp
7.Lắp mới,
thiết bị,thi vật công sửa trí
trang chữaliênhệquan thống đến chiếu
tườngsáng
8.Ốp lát mới, thay đổi
9. Thay đồi vị trí thông tin liên lạc
10.Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
11Lắp mới điểm thoát nước
1.lắp đặt đồ nội thất rời, máy giặt
2.lắp đặt máy lạnh, tủ bếp
3.Lắp
1.Lắp đặt màn cửa, nước nóng
1. Lắpđặt đặtmáymáylạnh lạnh theo thiết kế nguyên thủy
4.Lắp
2.Lắp đặt đồ nội thất rời, cửa chống muỗi
2. Lắpđặt đặtmáymáygiặt giặt theo thiết kế nguyên thủy
5.Lắp
3.Lắp đặt,
đặt tủ thi
tủ bếpcông
bếp theo mới trần trang trí các loại A.Đinh KST 12/5/2018
3.Lắp
1 lắp đặt
đặt máy lạnh thiết kế nguyên thủy
6.Xây
4.Lắp mới, lắp đặt các loại vách ngăn
2 lắp đặt
4.Lắp đặt máy
đặt đồ nội
máy
nước
giặtthấtnóngrời
7.Lắp
5.Lắp thiết bị, vật trang trí liên quan đến tường
5. Lắpđặt
3 Lắp đặtmàn
đặt cáp
tủ bếp
cửa an toàn
treo ban công
8.Ốp
6.Lắp lát mới,
đặt máy thay
, thi công đổi
mới vật liệutrang
trần sàn trí A.Đinh KST x 11/30/2018
6.
4 lắp đặt
Lắp đặt nước
đồthinội thấtsửanóng
rời chữa hệ thống chiếu sáng
9.Lắp
7.Xây mới,
mới, công
lắp đặt
7.
5 Lắpđặt
Lắp đặtmáymàn cửacác
nước nóng
loại vách ngăn
8.
8. Ốp lát
Lắpđặt mới,
đặtmàn lắp
giàncửa phơi đồbị hệ thống chiếu sáng.
thiết
6 Lắp
9.
9. Lắp
Lắpđặt thiết
đặt,giànbị , vật trangtrần
thi công trí liên quan đếnloại
tường.
7 Lắp phơi mới đồ trang trí các A.Đinh KST x 12/10/2018
10.
10. Lắp
Lắp mới hệ thống chiếu sáng
8 Lắp đặtđặtthicác
côngthiết mới bị trần trang trí
11.Chỉnh
11. sửa lắphệ thống, đườngvách ống,ngăn
tiết diện.
9 Lắp đặt các thiết bị các
Xây mới, đặt vật loại
dụng trang trí trên 10kg
12. Lắp mới,
10 Xây thiết lắp
bị, vật
đặt trang
các loại trí vách ngăn A.Đinh KST
13.
11 Ốplát
Ốp látmới,
mới,thaythayđồi đổivật liệu hoàn thiện sàn các loại
1.Lắp
14. Thayđặt đổi
máycao lạnh theo vị trí thiết kế nguyên thủy
12 Lắpmáy
1.Lắp
2.Lắp mới,
đặt công độ
thi nóng
lạnh
nước
độ, sửanghiêng
chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
15.
thiết
2.LắpLắp
bịtủ mới,
khác
bếp thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
3.Lắp đặt màn cửa A.Đinh KST x 12/27/2018
16.
1.
13, Thay
Lắp
Đập đổi
đặtnộimáy vị lạnh
tríhiện
cáctheothiết bị thông
thiết kế nguyêntin liên lạc
thủy
3.Lắp
4.Lắp đặtphá
đồ nộivách
thất
thất rờirời hữu mở lối đi
17.
2.
4. Lắp
14,Lắp
lắp đặt
Lắp mới
thiếtmáy
máy điểm giặt
bị vật
nước cấp thoát
theo trí
trang
nóng thiếtnước
liênkếquan
nguyên đến thủy
vách, tường chịu
3.
lựclắp đặt
5.Lắp màntủcửa bếp theo thiết kế nguyên thủy
4. A.Đinh KST x 12/24/2018
15.lắp
6. Lắp đặt
thay đặt đồ
đổi nội
thiđộ thấtmới
nghiêng
công rờitrần
phễutrangnướctrí
5.
7. lắp
Lắpđặt
16,Xây mới
mới máyđiểm
lắp nước
đặtcấp cácnóng
thoat nuocngăn
loại vách
6. Lắplát
8. Ốp
1.Lắp đặt
đặt mớimànlạnh
máy cửa
7.
1 Lắp
Lắp
9. Lắpđặt
2.Lắp đặt
đặt giàn
máy
mớimáy phơi
lạnh
thi công
giặt hệ đồ thống chiếu sáng A.Đinh KST x 12/14/2018
8.
2 Lắp
Lắp đặt,
đặt
10. đặt tủ bếp
3.Lắp thi
máy công
giặt mới trần trang trí các loại
9.
3 Lắp
Lắp đặt
đặt các
tủ bếpthiết
4.Lắp đặt máy nước nóng bị
1
10.Lắp
Xây đặt máy giặt
4 Lắp
5.Lắp đặtmới,
đặt đồ
mànnộilắp
cửa đặt các
thất rời loại vách ngăn A.Đinh KST 12/10/2018
2
6.Lắp đặt giàn phơi đồrời
11.
5 Lắp
Ốp
Lắp đặt
lát
đặt đồ
mới,
máy nội thất
thay
nước đổi
nóng
3
12.
6 Lắp
Lắp
Lắp
7.Lắp đặt
đặt máy
đặtmới,
, thithi
màn nước
cửa
côngcông nóng
mới sửatrầnchữa hệ thống
trang trí chiếu sáng
4
13.
7 Lắp
Lắp
Lắp đặt
đặtmớimàn
giànđiểmcửa
phơi cấpđồ thoát nước
8.Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn A.Đinh KST x 1/10/2019
5
9.Lắp
8 Lắp đặt giàn
đặtmới,
thi côngphơi đồ bị
mới trần
Ốp lát lắp thiết hệtrang
thốngtríchiếu sáng.
6 Lắp đặt thi công mới
9 Lắp đặt các thiết bị vật dụng trang trần trang trí trí trên 10kg
7 Xây mới, lắp đặt các
10 Xây mới, lắp đặt các loại vách ngănloại vách ngăn
8
1 Ốp
Ốplát
11Lắp látmới,
đặt máythay
mới, thayđồi
lạnh đồivật vậtliệu
liệuhoàn
hoànthiện
thiệnsàn
sàncác
cácloại
loại A.Đinh KST
1
9 Lắp đặt máy lạnh
12 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng,ổổcắm,
2 Lắp mới,
đặt thi
máy công
giặt sửa chữa hệ thống chiếu sáng, cắm,
2
3 Lắp
thiết bịđặt
Lắpbị
thiết khác
đặt
khácmáy
tủ bếpgiặt
3
13Lắplắpđặt
10, tủ
thiết bếp
bị vậtthấttrang trí liên
4 Lắp
Lắp đặt
mới đồđiểm
nội cấp rời
thoát nướcquan đến vách, tường chịu A.Đinh KST x 2/21/2019
4
lực
5 Lắp
Lắp đặt máynội
đặt đồ thấtnóng
nước rời
5
6 Lắp
11.Lắp
thayđặtđổi
đặt máy
màn nước
độcửanghiêng nóng phễu nước
6 Lắp
7 Ốp látđặt mới,
giàn thay
phơi đồi
đồ vật liệu hoàn thiện sàn các loại
1 Lắp đặt máy lạnh A.Đinh KST x 3/7/2019
8
2 Lắp
Lắp đặt
đặt thi
máycông giặt mới trần trang trí
9 Lắp
3 Lắp đặt
đặt tủcácbếpthiết bị vật dụng trang trí trên 10kg
10Lắp
4 Xâyđặt mới,
đồ lắp
nội đặt
thấtcác rời loại vách ngăn
11Lắp
Ốp lát A.Đinh KST x 3/1/2019
5, đặtmới, thayan
cáp treo đồitoànvật bancon
liệu hoàn thiện sàn các loại
12 Lắp
6 Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng, ổ cắm,
1. Lắpđặt đặtthithicông
côngmới trầntrầntrangtrangtrí trí
thiết
7 Ốp bị khác
látmớimới, thay đồi vật
2.
1 Xây lắp đặtcấp loạiliệu
cácthoát cách hoàn
ngăn thiện sàn các loại
13Lắp
Lắpđặt mới máyđiểm lạnh nước A.Đinh KST 26/10/2018
3. Tháo dỡ,
2 Lắp đặt máy giặtthay đổi các thiết bị điện hiện hữu
4. Lắp mới
3 Lắp đặt tủ bếp điểm cấp thoát nước
1.Lắp
4 Lắp đặtđặt màn
đồ nội cửathất rời
2.Lắp A.Đinh KST x 3/4/2019
5, Lắpđặt đặtthicápcông
treo mới an toàntrầnbancon
trang trí
3.Lắp
6 đặt các thiết bị
1. Lắp đặt máy lạnh theo vị trang
Lắp đặt thi công mới trên
trần 10kg trí thủy
trí nguyên
4.Xây
7 Ốp
2. mới,
Lắplátđặt mới, lắp
máythay đặt
giặtđồicác
theo loại
vậtvịliệuvách ngăn
hoàn thiện
trí nguyên thủysàn các loại
5.
3. Lắp
Lắp thiệt
đặt tủbịbếp vậttheotrangvịtrí tríliên quanthủy
nguyên đến tường A.Đinh KST x 1/8/2019
6.Ốp
4. Lắplátđặt mớiđồ nội thất rời
7. Thay đồi
5. Lắp đặt màn độ cao,
cửa độ nghiêng
8. Lắp mới thi công
6. Lắp đặt, thi công mới sửa chữa
trần…hệ thống chiếu sáng A.Đinh KST x 1/22/2019
9.
1. Lắp mới
đặt điểm
máy thoát
nước
7. Lắp đặt các thiết bị, vật dụng… nước.
nóng
2.
8. Lắp
Xây đặt mới,màn lắpcửađặt các loại vách ngăn...
3. Lắp đặt giàn
9. Lắp thiết bị, vật phơitrangđồ trí...
A.Đinh KST x 12/10/2018
4.
10. Ốp lát mới, thay đổimở
Đập vách hiện hữu, vậtlối…
liệu...
5.
11.Xây
Lắpmới,mới lắpđiểm đặtcấp cácthoát
loại nước...
vách ngăn…
6. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
1. Lắp đặt máy lạnh theo thiết kế nguyên thủy
2. Lắp đặt tủ bếp theo thiết kế nguyên thủy
3. Lắp đặt máy giặt theo thiết kế nguyên thủy
4.Lắp đồ nội thất rời
5. Lắp đặt máy nước nóng
1.
6. Lắp
Lắp đặt
đặt máy
màn lạnh cửa
2.Lắp
7.Lắp
1 tủ
Lắpđặt bếp
đặt,máythi công
lạnh trần A.Đinh KST x 11/2/2018
3. Lắp
8.Lắp
2 đặtmáy
Lắt đặt đồ nội
thiết bị thát
giặt rời trang trí
vật dụng
4.Lắp
9.Lắp
3 máy
Xâyđặt mới, nước
tủ lắp nóng
bếpđặt vách ngăn
5. Lắp
1.ắp
10.Lắp
4 đặt
Lắp đặt
đặtmáy thinội
thiết
đồ công
giặt
bị, vật mới
thất rờitrần
trang trí trang trí đến vách/ tường/ cột
liên quan A.Đinh KST x 12/26/2018
6.Lắp
2.Lắp
chịu
5 đặt
đặt đồ
Lắplực các
máynội thiết bị trên
thấtnóng
nước 10kg
7.Xây
3.Lắp
11.Lắp
6 mới,
Ốpđặtlát máy
đặt lắpnước
mới,
màn đặt
hoàn
cửa các loạisàn
nóng
thiện vách ngăn
8.Ốp
4.Lăp
12.Lắp
7 lát
Lắpđặt mới
màn
giànthicửa
đặtmới, công
phơi đồhệ thống chiếu sáng
1
9 Lắp
Lắp đặt
mớimáy thicông lạnhmới
công sửa trần
chữatranghệ thống A.Đinh KST x 1/7/2019
5.Lắp
8 Lắp đặt
đặt thi
thi công mới trần trang trí chiếu sáng
trí
2
10.Lắp đặt máy giặt
9 Lắp đặt các thiết bị vật dụng tranghiện
6.ĐậpThay
phá đồi
vách di dời
hiện hệt
hữu,thốngmở nước
lối đi tại 10kg
trí trên
3 Lắp đặt
7.Xây mới, tủlắp
bếpđặt các loại vách ngăn
10 Xây mới, lắp đặt các loại vách ngăn
4 Lắp đặt
8.Tháo đồthay
dỡ,mới, nộiđồi thấtcácrờithiết bị điện hiện hữu A.Đinh KST x 12/18/2018
11 Ốp lát thay đồi vật liệu hoàn thiện sàn các loại
5 Lắp
9.Lắp đặt máy nước nóng
12 Lắpmới mới,thithicông côngsửa sửachữachữahệhệthốngthốngchiếu
chiếusáng
sáng, ổ cắm,
6 Lắp
10.Ốp đặt
lát
thiết bị khác màn
mới cửa
7 Lắp đặtđồi
11.Thay giànđộphơicao, đồ
độthoát
nghiêng, phễu thoát nước.
13 Lắpđặt
1.Lắp
Lắp mớimáy điểm giặtcấp
theo nước
thiết kế nguyên thủy A.Đinh KST x 12/15/2018
8
12.Thay đổi di dời vị trítrần
đặt thi công mới cáctrang
điểm trícấp thoát nước
2.
9 lắp đặt
1.Lắp
Lắp đặt
đặt đồ
các
máy nội
thiết thất
lạnh rời dụng
bịtheo
vật vị nước trang tríthủy
trí nguyên trên 10kg
13.Lắp mới điểm cấp thoát
3.
10
2. lắp
Lắp đặt
Xâyđặt máy
mới,máy nước
lắpgiặt nóng
đặtgiờ,
cácxây
theo loại
vị trívách ngăn
nguyên thủy
14.Thi công ngoài tường, ốp lát nền tường và kéo
4.
dâyLắp
11
3. Ốp
Lắp đặt
lát màn
đặtmới,
tủ bếp cửa đồi vật liệu hoàn thiện sàn các loại
thay A.Đinh KST x
điện.
5.
12Lắp
4. Lắpđặt,
Lắp mới,
đồ thithi
nội công
thất rờimới
công sửatrầnchữa trang trí cácchiếu
hệ thống loại sáng, ổ cắm,
6. Xây
thiết
5. Lắp mới,
bịmáy lắp
khácnước nóng đặt các loại vách ngăn
7.
13Ốp
6. Lắplát
Lắp mới
màn mới,điểm
cửa thaycấpđổithoát nước A.Đinh KST x
7. Lắp đặt, thi công mới trần
8. Xây mới, lắp đặt các loại vách
9. Ốp lát mới, thay đổi vật liệu...
10. Lắp mới, thi công sửa chữa hệ thống chiếu sáng
11. Lắp mới điểm cấp thoát nước
P NGHIỆM TH

Cấp phép thi công Đã


Gia hạn thi thi Ngày nhận hồ sơ Ngày Nghiệm
công đến ngày công nghiệm thu Thu Đạt
Ngày Khởi Ngày khởi Ngày Hoàn tất xong
Công công thực tế thi công

11/5/2018 11/14/2018 1/5/2019 x 1/29/2019

26/12/2018 12/26/2018 26/2/2019

1/5/2019 1/7/2019 2/28/2019

11/7/2018 11/14/2018 2/7/2019

1/6/2019 1/7/2019 1/22/2019

11/1/2018 11/7/2018 4/1/2019 x 12/31/2018

11/1/2018 11/7/2018 4/1/2019 x 12/21/2018

11/1/2018 11/7/2018 4/1/2019 x 12/21/2018

11/1/2018 11/7/2018 4/1/2019 x 12/31/2018

11/21/2018 01/12/108 1/21/2019


1/14/2019 4/29/2019

11/15/2018 11/15/2018 2/15/2019

12/29/2018 12/21/2018 29-02-2019 x 3/7/2019

11/15/2018 11/15/2018 1/15/2019

11/1/2018 11/7/2018 4/1/2019 x 1/14/2019

11/1/2018 11/7/2018 4/1/2019 x 1/14/2019

1/7/2019 3/7/2019

2/20/2019 2/28/2019 3/30/2019

12/17/2018 12/13/2018 1/27/2019

1/6/2018 11/8/2018 1/6/2019 x 12/17/2018

11/5/2018 11/10/2018 1/5/2019 x 1/24/2019

11/5/2018 11/10/2018 1/5/2019 x 1/24/2019

11/5/2018 11/10/2018 1/5/2019 x 1/24/2019

11/5/2018 11/10/2018 1/5/2019 x 1/24/2019


11/16/2018 11/23/2018 12/30/2018 x 1/14/2019

11/16/2018 11/23/2018 12/30/2018 x 1/22/2019

1/14/2019 1/12/2019 4/14/2019

2/25/2019 2/27/2019 5/10/2019

11/2018 11/8/2018 11/2018 x 12/20/2018

2/14/2019 5/30/2019

11/12/2018 11/10/2018 1/12/2019 x 12/25/2018

2/14/2019 2/22/2019 3/14/2019

11/26/2018 12/3/2018 26/1/2019 x 1/29/2019

11/19/2018 11/23/2018 1/19/2019 x 1/29/2019

1/14/2019 2/18/2019 4/1/2019

10/29/2018 11/6/2018 1/29/2019 x 1/16/2019

2/27/2019 2/27/2019 4/27/2019

12/6/2018 18/11/20218 1/6/2019


11/19/2018 11/20/2018 12/30/2018 x 12/22/2018

11/22/2018 11/28/2018 12/30/2018 x 1/29/2019

12/3/2018 12/8/2018 2/3/2019 x 1/16/2019

12/18/2018 1/8/2019 1/19/2019 x 2/1/2019

11/18/2018 11/20/2018 12/25/2018 x 1/29/2019

1/12/2019 1/16/2019 4/12/2019

1/22/2019 2/28/2019 2/28/2019

11/11/2018 11/20/2018 12/12/2018 x 1/4/2019

11/18/2018 11/26/2018 1/30/2019 x 1/29/2019

10/29/2018 10/29/2018 1/1/2019 x

2/14/2019 2/22/2019 3/14/2019

11/14/2018 11/15/2018 1/12/2019 x 12/25/2018


24/12/2018 12/27/2018 1/7/2019

1/3/2019 1/11/2019 1/31/2019 x 2/21/2019

12/4/2018 12/18/2018 1/15/2019

12/6/2018 12/25/2018 1/16/2019

11/22/2018 11/26/2018 1/5/2019

11/8/2018 11/23/2018 12/31/2018 x 1/29/2019

12/5/2018 12/5/2018 2/5/2019 x 1/22/2019

12/28/2018 1/7/2019 3/31/2019

12/27/2018 1/8/2019 3/27/2019

11/19/2018 11/21/2018 12/30/2018 x 1/29/2019

11/28/2018 12/4/2018 1/28/2019 x 1/28/2019

11/13/2018 11/22/2018 12/13/2018 x 1/7/2019

2/18/2019 2/25/2019 5/18/2019

12/22/2018 12/20/2018 2/22/2019


11/12/2018 11/17/2018 1/15/2018 x 1/17/2019

11/23/2018 11/23/2018 2/23/2019 x 12/25/2018

10/12/2018 12/11/2018 1/25/2019

2/28/2019 3/8/2019 5/15/2019

12/24/2018 12/26/2018 2/24/2019

12/10/2018 12/6/2018 1/20/2019 x 3/5/2019

11/12/2018 11/14/2018 12/30/2018 1/20/2019 x 1/26/2019

11/25/2018 11/30/2018 1/25/2018

12/12/2018 12/14/2018 1/30/2019

11/7/2018 11/14/2018 1/7/2019

2/19/2019 2/27/2019 6/19/2019

3/6/2019 3/9/2019 7/30/2019

12/10/2018 12/12/2018 1/30/2019 x 1/29/2019

11/7/2018 11/12/2018 1/7/2019


11/6/2018 11/12/2018 1/6/2019 1/31/2019 x 1/24/2019

12/10/2018 11/15/2018 1/20/2019

1/3/2019 1/7/2019 2/15/2019 3/15/2019

12/20/2018 12/18/2018 2/20/2019

11/19/2018 11/21/2018 3/19/2019

11/30/2018 1/30/2019

12/3/2018 12/18/2018 2/3/2019

3/6/2019 7/6/2019

3/1/2019 3/4/2019 5/1/2019

11/22/2018 11/26/2018 2/22/2019

12/25/2018 12/27/2018 1/25/2019

12/3/2018 11/27/2018 2/3/2019 x 1/24/2019

3/2/2019 3/8/2019 6/2/2019

12/10/2018 12/18/2018 2/10/2019


12/6/2018 12/4/2018 2/5/2019

12/6/2018 12/6/2018 2/5/2019

10/28/2018 11/5/2019 1/23/2019 x 1/29/2019

12/1/2018 12/1/2018 1/30/2019 x 3/5/2019

3/12/2019 3/9/2019 5/31/2019

12/25/2018 12/26/2018 2/28/2019

11/19/2018 11/26/2018 1/19/2019 x 2/14/2019

11/15/2018 11/23/2018 12/30/2018

12/12/2018 12/15/2018 1/15/2019 2/16/2019 x 21/02/209

2/28/2019 2/25/2019 5/15/2019

11/12/2018 11/14/2018 12/29/2018 x 1/29/2019

12/3/2018 12/5/2018 1/20/2019 x 3/5/2019

11/19/2018 11/28/2018 1/19/2019

12/1/2018 12/11/2018 5/1/2019


2/25/2019 3/4/2019 4/30/2019

11/5/2018 11/12/2018 12/31/2018 x 3/5/2019

11/6/2018 11/13/2018 1/30/2019

11/29/2018 12/24/2018 1/31/2019

11/29/2018 12/24/2018 1/31/2019

1/2/2019 1/6/2019 4/2/2019

12/25/2018 12/25/2018 1/25/2019

1/21/2019 2/13/2019 4/29/2019

11/5/2018 11/12/2018 1/15/2019 x 1/8/2019

11/26/2018 12/6/2018 12/26/2018

12/3/2018 12/8/2018 1/3/2018

11/23/2018 11/26/2018 12/23/2018

12/5/2018 12/8/2018 2/5/2019

1/21/2019 1/21/2019 4/29/2019


1/21/2019 1/21/2019 4/29/2019

10/12/2018 12/11/2018 30/4/19

11/23/2018 11/29/2018 1/23/2018

1/4/2019 1/7/2019 1/31/2019

11/13/2018 11/14/2018 1/25/2019 x 1/19/2019

11/28/2018 12/4/2018 1/8/2019 1/19/2019 x 2/19/2018

11/18/2018 12/6/2018 2/18/2019

12/5/2018 30/02/2019

11/7/2018 11/14/2018 2/7/2019

12/10/2018 12/15/2018 2/10/2019 3/30/2019

2/18/2019 2/19/2019 4/30/2019

11/20/2018 11/23/2018 1/20/2019

1/2/2018 1/4/2019 2/2/2018 3/30/2019

2/20/2019 2/25/2019 4/20/2019


2/20/2019 3/20/2019

10/22/2018 10/30/2018 12/22/2018 x 1/29/2019

2/28/2019 3/7/2019 3/10/2019

12/20/2018 12/31/2018 1/30/2019

11/15/2018 11/16/2018 1/20/2019

11/19/2018 11/19/2018 12/31/2018 x 1/3/2019

1/3/2019 1/17/2019 3/1/2019 x 3/8/2019

11/20/2018 11/23/2018 1/30/2018

11/25/2018 11/30/2018 1/30/2019

13/12/18 12/20/2018 1/30/2019

11/21/2018 11/23/2018 12/21/2019

11/22/2019 11/23/2018 1/22/2019

12/14/2018 12/12/2018 1/30/2019 4/30/2019

12/10/2018 12/17/2018 4/10/2018


12/10/2018 12/17/2018 4/10/2018

3/12/2008 12/11/2018 15/1/18 x 1/29/2019

12/17/2018 12/20/2018 2/5/2019 x 3/6/2019

11/28/2018 11/27/2018 5/28/2018

11/17/2018 11/17/2018 1/20/2019 x 1/16/2019

11/28/2018 12/4/2018 2/28/2018 x 2/27/2019

11/24/2018 11/29/2018 1/24/2019 x 2/12/2019

11/20/2018 11/21/2018 3/20/2019

3/10/2019 5/10/2019

12/11/2018 12/5/2018 4/22/2019 x 3/4/2019

11/16/2018 11/16/2018 2/16/2019 x 1/26/2019

11/7/2018 11/19/2018 1/31/2019 x 1/18/2019

2/24/2019 2/19/2019 5/14/2019

12/10/2018 12/11/2018 2/1/2019 x 3/5/2019


11/30/2018 12/3/2018 1/31/2019

11/30/2018 12/5/2018 2/28/2019

12/25/2018 12/19/2018 3/25/2019

3/7/2019 3/12/2019 5/7/2019

11/26/2018 11/27/2018 1/26/2019

11/21/2018 11/24/2018 3/15/2019

11/28/2018 12/3/2018 3/28/2018

3/11/2019 6/11/2019

12/5/2018 12/11/2018 30/02/2019

11/30/2018 12/11/2018 1/30/2018 x

3/10/2019 3/12/2019 6/10/2019

11/19/2018 12/1/2018 2/19/2019

11/26/2018 12/4/2018 1/15/2019 x 1/23/2019

12/1/2018 11/27/2018 1/31/2109


12/17/2018 12/21/2018 2/17/2019

11/28/2018 12/1/2018 1/28/2019

11/30/2018 11/26/2018 30/02/2019

11/21/2018 11/24/2018 3/15/2019

11/20/2018 11/26/2018 12/31/2018 x 2/15/2019

1/10/2019 1/10/2019 4/10/2019

11/29/2018 12/15/2018 1/30/2019

12/15/2018 12/17/2018 3/15/2019 x 3/4/2019

11/17/2018 11/20/2018 2/17/2018

11/20/2018 11/29/2018 1/20/2019

2/23/2019 3/9/2019 4/23/2019

12/24/2018 12/25/2018 2/25/2019

10/28/2018 11/1/2018 12/30/2018

2/19/2019 2/25/2019 5/19/2019


20/12/18 12/19/2018 21/1/19

12/10/2018 12/18/2018 1/13/2019

11/28/2018 12/8/2018 1/28/2019 x 2/21/2019

12/3/2018 12/3/2018 1/5/2019

12/1/2018 12/5/2018 1/1/2019 x 2/16/2019

11/16/2018 11/16/2018 1/25/2019

12/20/2018 1/3/2019 3/30/2019

11/15/2018 11/23/2018 12/30/2018

11/21/2018 11/26/2018 1/21/2019 x 1/31/2019

11/20/2018 12/1/2018 12/5/2018 x 1/29/2019

11/28/2018 12/5/2018 1/28/2019 2/22/2019

12/5/2018 12/11/2018 3/5/2019

12/1/2018 12/4/2018 5/1/2019 x 3/4/2019

12/3/2018 12/11/2018 2/1/2019 x 1/31/2019

11/10/2018 11/9/2018 1/9/2018 x 12/31/2018

11/25/2018 11/29/2018 2/25/2018


12/12/2018 12/17/2018 4/12/2019 x 2/27/2019

11/26/2018 12/6/2018 2/26/2019

11/26/2018 12/1/2018 1/30/2019 x 1/15/2019

1/5/2018 1/7/2019 3/30/2019

12/3/2018 12/5/2018 1/5/2019

5/12/2018 12/11/2018 5/2/2018

11/29/2018 11/29/2018 29/02/2019 x 1/20/2019

12/3/2018 12/3/2018 3/3/2019 x 2/18/2019

11/15/2018 11/21/2018 12/30/2018

12/15/2018 12/18/2018 1/30/2019

1/1/2019 1/8/2019 4/1/2019

12/25/2018 12/25/2018 3/25/2019

11/20/2018 11/23/2018 12/5/2018 12/30/2018 x 1/22/2019

11/19/2018 11/20/2018 1/31/2019 x 1/29/2019

12/12/2018 12/19/2018 1/30/2019

10/28/2018 11/3/2018 12/30/2018

11/26/2018 11/23/2018 1/26/2019 x 1/29/2019

12/8/2018 12/11/2018 1/25/2019


2/13/2019 2/13/2019 4/15/2019

3/1/2019 3/8/2019 5/15/2019

11/30/2018 12/1/2018 1/30/2019 x 1/31/2019

12/4/2018 12/7/2018 1/25/2019 x 2/27/2019

11/18/2018 11/23/2018 1/18/2019 x 3/9/2019

11/20/2018 11/23/2018 1/20/2019

11/27/2018 11/27/2018 11/27/2018

11/27/2018 12/1/2018 1/15/2018 x 1/29/2019

12/1/2018 12/17/2018 1/1/2019

12/20/2018

12/25/2018 12/27/2018 2/25/2019

12/1/2018 12/4/2018 2/1/2019 x 2/26/2019

12/19/2018 12/25/2018 5/19/2019

12/12/2018 12/18/2018 1/29/2019 x

10/29/2018 10/31/2018 1/19/2018 x 1/12/2019

11/14/2018 11/15/2018 12/30/2018 x 1/21/2019

11/15/2018 11/15/2018 2/15/2018 x 2/19/2018


18/12/18 18/03/2018

12/4/2018 12/7/2018 1/25/2019 x 2/27/2019

11/18/2018 11/19/2018 1/10/2019 x 2/28/2019

10/28/2018 11/3/2018 12/30/2018

12/10/2018 12/14/2018 1/31/2019

2/25/2019 3/8/2019 4/15/2019

12/16/2018 12/15/2018 3/20/2019

3/15/2019 7/15/2019

11/18/2018 11/23/2018 1/18/2018 x 1/29/2019

12/10/2018 12/11/2018 10/055/2019

11/16/2018 11/20/2018 1/25/2019

3/12/2019 3/12/2019

2/16/2019 2/16/2019 4/30/2019

2/12/2019 2/13/2019 4/25/2019

11/15/2018 11/15/2018 1/15/2019

1/2/2019 1/7/2019 2/25/2019

12/6/2018 06/12//2018 1/30/2019

12/1/2018 12/14/2018 2/1/2019 x 3/7/2019


01/12/018 12/6/2018 3/31/2019 x 2/11/2019

11/21/2018 12/1/2018 1/31/2019

12/10/2018 12/11/2018 1/31/2019

3/15/2019 5/19/2019

12/25/2018 12/27/2018 2/25/2019

12/22/2018 12/25/2018 3/15/2019

15/12/18 15/012/2018 25/1/19

11/30/2018 12/11/2018 30/02/2019 x 2/14/2019

12/28/2018 1/11/2019 3/31/2019

2/20/2019 2/22/2019 5/20/2019

3/10/2019 3/8/2019 5/25/2019

3/4/2019 3/4/2019 5/1/2019

10/26/2018 10/31/2018 12/20/2018 x 12/5/2018 12/8/2018

3/1/2019 3/5/2019 6/1/2019

1/6/2019 5/3/2019

1/9/2019 1/23/2019 3/29/2019

12/7/2018 12/11/2018 1/22/2018


10/28/2018 11/3/2018 12/30/2018

12/27/2018 12/27/2018 3/27/2019

1/2/2019 1/8/2019 1/31/2019

12/7/2018 12/19/2018 1/31/2019

12/15/2018 12/17/2018 2/1/2019

3/15/2019 5/30/2019

3/25/2019 5/25/2019
NGHIỆM THU

Ngày hoàn tất hồ


KQ Nghiệm Thu Người Nghiệm Thu
sơ nghiệm thu

1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

1/2/2018 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

12/22/2018 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

12/22/2018 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

1/2/2018 Hoàn Thành A. Đinh (KST)


3/8/2019 Hoàn Thành A. Đinh KSt

1/15/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

1/15/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

12/18/2018 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

1/24/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

1/24/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

1/24/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

1/24/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)


1/15/2019 Hoàn Thành A. Trí (trưởng ca)

1/30/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

12/22/2018 Hoàn Thành A. Trí (trưởng ca)

12/26/2018 Hoàn Thành A. Trí (trưởng ca)

1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

1/18/2019 Hoàn thành Anh Đinh (KST)


12/26/2018 Hoàn Thành A. Trí (trưởng ca)

3/11/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

1/16/2019 Hoàn thành Anh Đinh (KST)

2/18/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

1/4/2019 Hoàn thành A. Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn thành A. Đinh (KST)

12/1/2018 Hoàn thành A. Đinh (KST)

12/27/2018 Hoàn thành A. Đinh (KST)


2/23/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

1/30/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

1/23/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

Hoàn thành A.Đinh (KST)

1/8/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)


1/18/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

12/26/2018 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

Hoàn thành A.Đinh (KST)

1/31/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)


1/24/2019 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

2/15/2019 Hoàn Thành A.Đinh KST


1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

3/6/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

2/15/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

2/25/2019 Hoàn thành A. Đinh KST

3/11/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

3/6/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)


3/6/2019 Hoàn thành A. Đinh KST

1/10/2019 Hoàn thành A. Đinh (KST)


Nghiệm thu hiện
trạng thô

1/22/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

2/22/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)


1/30/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

1/4/2019 Hoàn thành A. Đinh (KST)

3/11/2019 Hoàn Thành A.Đinh KST


1/30/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

3/8/2019 Hoàn Thành A.Đinh KST

1/17/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

3/4/2019 Hoàn thành A. Đinh KST

2/12/2019 Hoàn thành A. Đinh KST

3/4/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

Hoàn Thành A. Đinh KST

1/22/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

3/8/2019 Hoàn thành A. Đinh KST


2/28/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

1/24/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)


2/28/2019 Hoàn thành A.Đinh KST

3/12/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST


2/23/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

2/19/2019 Hoàn thành A.Đinh KST

2/19/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

3/12/2019 Hoàn thành A.Đinh (KST)

2/12/2019 Hoàn thành A. Đinh (KST)

1/2/2019 Hoàn thành A. Đinh (KST)


2/28/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

1/16/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

2/21/2019 Hoàn thành A.Đinh KST

2/19/2019 Hoàn thành A.Đinh KST

1/23/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)


2/20/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

3/4/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

3/12/2019 Hoàn Thành A.Đinh KST

1/30/2019 Hoàn Thành A.Đinh (KST)

2/27/2019 Hoàn thiện A. Đinh KST\

Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

1/17/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

1/22/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)

3/4/2019 Hoàn Thành Anh Đinh (KST)


3/4/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

3/4/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

1/29/2019 Hoàn thành A.Đinh KST

3/7/2019 Hoàn thành A. Đinh KST


2/19/2019 Hoàn Thành A. Đinh KST

2/15/2019 Hoàn Thành A.Đinh KST

12/10/2018 Hoàn Thành A. Đinh (KST)

You might also like