You are on page 1of 3

1.

rời khỏi / ˈliːvɪŋ /: Leaving

2. văn phòng / ˈɒfɪs /: office

3. sắp xếp lại / ˌriːəˈreɪnʤɪŋ /: rearranging

4.cái bàn / ˈteɪbl /: The desk

5. đối mặt / ˈfeɪsɪŋ /: facing

6. cửa sổ / ˈwɪndəʊ /: windows

7. viết / ˈraɪtɪŋ /: writing

8. ghi chú / nəʊts /: note

9. thử / ˈtraɪɪŋ / / ɒn /: trying

10. giày / ʃuːz /: shoe

11. đặt để / ˈpʊtɪŋ /: putting

12. món đồ / ˈaɪtəmz /: items

13. kệ / ʃɛlf /: shelf

14. treo / ˈhæŋɪŋ /: hang

15. quần áo / kləʊðz /: clothe

16. rack/ ræks /: rack

17. thanh toán cho / ˈpeɪɪŋ / / fɔː /: pay for

18. mua / ˈpɜːʧəs /: purchase

19. đèn đường / striːtlæmp /: street lamp

20. sửa chữa / rɪˈpeəd /: repair

21. cái thang / ˈlædə /: ladder


22. dối trá, nằm / ˈlaɪɪŋ /: lie

23. mặt đất / graʊnd /: ground

24. cái cây / triːz /: tree

25. trimmed / trɪmd /: cắt tỉa

26. giàn giáo / ˈskæfəldɪŋ /: scafffolding

27. đã dựng lên / ɪˈrɛktɪd /: eracted

28. chống lại / əˈgɛnst /: against

29. tòa nhà / ˈbɪldɪŋ /: building

30. nhập / ˈɛntərɪŋ /: enter

31. công viên, đậu xe/ pɑːk /: park

32. tạo dáng / ˈpəʊzɪŋ /: posing

33. ảnh / ˈfəʊtəgrɑːf /: photograph

34. đăng / ˈpəʊstɪŋ /: post

35.biển báo / saɪn /: sign

36. đứng / ˈstændɪŋ /: standing

37. hàng rào / fɛns /: fence

38. Người hướng dẫn / ɪnˈstrʌktə /: instructor.

39. bảng trắng / ˈwaɪtbɔːd /: white board

40. bàn / dɛsks /: desk

41. sắp xếp / əˈreɪnʤd /: arrange

42. lớp học / ˈklɑːsrʊm /: classroom


43. ngồi / ˈsɪtɪŋ /: sit

44. tầng / flɔː/: flood

45. khán giả / ˈɔːdiəns /: audience

46. đang nghe / ˈlɪsnɪŋ / / tuː /: listening to

47. giảng viên / ˈlɛkʧərə /: lecturer

48. cái cặp / ˈbriːfˌkeɪs /: briefcase

49. rời khỏi / lɛft /: left

50. cái ghế / ʧeə /: chair

51. giấy / ˈpeɪpəz /: paper

52. nằm rải rác / ˈskætəd /: scattered

53. máy tính xách tay / ˈlæpˌtɒp / / kəmˈpjuːtə /: laptop computer

54. cái đèn / læmp /: lamp

55. đã bật / tɜːnd / / ɒn /: turn on

You might also like