Professional Documents
Culture Documents
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG - THAY THẾ CTĐT KHÓA
2011; 2012; 2013; 2014 qua 2015; 2016; 2017
KHÓA 2011, 2012, 2013, 2014 KHÓA 2015-2016-2017
T Số Mã học
Số GHI CHÚ
T Mã học Tên học phần
tín phần
Tên học phần tương đương tín
phần ch tương
chỉ
ỉ đương
1 481001 Advanced Listening 3 ENG133 Translation Theory 3 Ngành TATM
2 481002 Advanced Reading 3 ENG132 Translation Practice 3 3 Ngành TATM
3 481003 Advanced Translation 3 ENG106 English for Foreign Trade 3 Ngành BP Dịch
British and American Culture and
4 481004 American Culture and Society 2 ENG101 Society 3
5 481005 British Culture and Society 2 TOU103 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 Khoa DL-KS
6 481006 Business Correspondence 3 ENG102 Business Correspondence 3
7 481007 Business English 1 * 3 Hệ CĐ
8 481008 Business English 2 * 3 Hệ CĐ
9 481010 Business Management 3 ENG129 Tour-guiding Skills 3 TM
### 481011 Business Presentation Skills 3 ENG121 Presentation and Meeting Skills 3 Ngành BP Dịch
### 481013 Dẫn luận ngôn ngữ 2 SOS108 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 K.TKTThong
### 481014 English for Banking and Finance 3 ENG105 English for Banking and Finance 3
### 481015 English for Foreign Trade 3 ENG106 English for Foreign Trade 3 Ngành TATM
### 481016 English for Marketing 3 ENG108 English for Marketing 3 Ngành TATM
### 481017 English for Office * 3 Ngành TATM
English Pronunciation Practice
### 481019 English Pronunciation Practice (EPP) 2 ENG111 (EPP) 3
### 481020 Grammar 1 * 3
### 481021 Grammar 2 * 3
### 481023 Interpretation 1 3 ENG115 Interpretation Practice 1 3
### 481024 Interpretation 2 3 ENG116 Interpretation Practice 2 3
### 481025 Interpretation 3 3 ENG108 English for Marketing 3 Ngành BP Dịch
### 481028 Linguistics 1 (Phonology and Morphol 3 ENG109 English Linguistics 1 3
### 481029 Linguistics 2 (Syntax and Semantics) 3 ENG110 English Linguistics 2 3
### 481030 Listening 1 2 ENG117 Listening and Speaking 1 3
### 481031 Listening 2 2 ENG118 Listening and Speaking 2 3
### 481032 Listening 3 2 ENG119 Listening and Speaking 3 3
### 481033 Listening 4 2 ENG120 Listening and Speaking 4 3
### 481034 Listening 5 2 ENG114 International Exam Skills 3
### 481036 Secretarial Skills and Office Administra 3 MAN132 Quản trị văn phòng 3 K.QTKD
### 481037 Reading 1 2 ENG122 Reading 1 3
### 481038 Reading 2 2 ENG123 Reading 2 3
### 481039 Reading 3 2 ENG124 Reading 3 3
### 481040 Reading 4 2 ENG125 Reading 4 3
### 481041 Reading 5 * 2
### 481042 Speaking 1 2 ENG112 English Vocabulary in Use 1 3
### 481043 Speaking 2 2 ENG113 English Vocabulary in Use 2 3
### 481044 Speaking 3 * 2 3 Ngành TATM
### 481045 Speaking 4 * 2 3 Ngành TATM
### 481046 Speaking 5 * 2
### 481045 Speaking 4 2 ENG108 English for Marketing 3 Ngành BP Dịch
T Số Mã học
Số GHI CHÚ
T Mã học Tên học phần
tín phần
Tên học phần tương đương tín
phần ch tương
chỉ
ỉ đương
### 481046 Speaking 5 2 ENG106 English for Foreign Trade 3 Ngành BP Dịch
### 481066 Translation 1 3 ENG130 Translation Practice 1 3
### 481067 Translation 2 3 ENG131 Translation Practice 2 3
### 481068 Translation 3 3 ENG132 Translation Practice 3 3 Ngành BP Dịch
### 481069 Translation theory 3 ENG133 Translation Theory 3 Ngành BP Dịch
### 481070 Writing 1 2 ENG134 Writing 1 3
### 481071 Writing 2 2 ENG135 Writing 2 3
### 481072 Writing 3 2 ENG136 Writing 3 3
### 481073 Writing 4 2 ENG137 Writing 4 3
### 481074 Writing 5 * 2
### 481080 English for Hospitality 3 ENG107 English for Hospitality 3
### 451033 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (Ngành 3 TOU103 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 Khoa DL-KS
### 484075 Khóa luận tốt nghiệp (701) * 6
### 484076 Thực tập tốt nghiệp (701) 2 ENG538 Thực tập tốt nghiệp Ngôn ngữ Anh 3
### 484077 Thực tập tốt nghiệp (C74) 2 ENG538 Thực tập tốt nghiệp Ngôn ngữ Anh 3
KHÓA 2015 KHÓA 2017
T Số Mã học
Số GHI CHÚ
T Mã học Tên học phần
tín phần
Tên học phần tương đương tín
phần ch tương
chỉ
ỉ đương
ENG
### ENG119 Listening and Speaking 3 3
155
Listening Tactics 3 Áp dụng từ K.2017 trở đi
ENG
### ENG120 Listening and Speaking 4 3
151
Note-taking Skills 3 nt
ENG
### ENG112 English Vocabulary in Use 1 3
152
Discussion Skills 3 nt
ENG
### ENG113 English Vocabulary in Use 2 3
154
Debate Skills 3 nt
ENG
### ENG104 Contrastive Linguistics Language Teac 3 150 Teaching English to Young Learne 3 nt
ENG
### ENG121 Presentation and Meeting Skills 3
153
Presentation Skills 3 nt
ENG
### ENG130 Translation Practice 1 3
148
Basic Translation 3 nt
ENG
### ENG131 Translation Practice 2 3
157
Translation Practice 3 nt
ẸNG
### ENG115 Interpretation Practice 1 3
158
Interpretation Practice 3 nt
ENG
### ENG132 Translation Practice 3 3
149
Business Translation 3 nt
ENG
### ENG116 Interpretation Practice 2 3
156
Advanced Interpretation 3 nt
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG - THAY THẾ CTĐT KHÓA
2017 qua 2018
KHÓA 2017 KHÓA 2018
Mã học
T Số Số
Mã học phần GHI CHÚ
T Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ đương chỉ
British and American Culture and
1 ENG101 Society 3 ENG171 British and American Culture and Society 3 Áp dụng từ K.2018 trở đi
Lưu ý: Các môn có dấu sao (*) Khi đăng ký Sinh viên phải liên hệ trực tiếp tại văn phòng khoa Tiếng Anh.
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG - THAY THẾ CTĐT TỪ KHÓA
2015; 2016 2017; 2018; 2019
KHÓA 2017 2018; 2019
T Mã học Mã học
Số Số Số GHI CHÚ
T Mã học phần phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín Tên học phần tương đương tín
phần tương tương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
1 ENG101 British and American Culture and Socie 3 ENG101 Văn hóa - xã hội Anh - Mỹ 3 ENG171 Văn hóa và xã hội Anh, Mỹ 3
2 ENG102 Business Correspondence 3 ENG102 Thư tín thương mại 3 ENG102 Thư tín thương mại 3
3 ENG107 English for Hospitality 3 ENG107 Tiếng Anh du lịch nhà hàng khách s 3 ENG107 Tiếng Anh du lịch nhà hàng khách 3
4 ENG109 English Linguistics 1 3 ENG109 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 ENG109 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3
5 ENG110 English Linguistics 2 3 ENG110 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 * 3 3 Xem lưu ý
6 ENG111 English Pronunciation Practice 3 ENG111 Luyện ngữ âm tiếng Anh 3 ENG111 Luyện ngữ âm tiếng Anh 3
7 ENG112 English Vocabulary in Use 1 3 ENG152 Kỹ năng thảo luận 3 ENG152 Kỹ năng thảo luận 3
8 ENG113 English Vocabulary in Use 2 3 ENG154 Kỹ năng tranh luận 3 ENG154 Kỹ năng tranh luận 3
9 ENG114 International Exam Skills 3 ENG114 Kỹ năng thi tiếng Anh quốc tế * 3 3 Xem lưu ý
10 ENG115 Interpretation Practice 1 3 ENG158 Thực hành phiên dịch 3 ENG158 Thực hành phiên dịch 3
11 ENG117 Listening and Speaking 1 3 ENG117 Nghe - Nói 1 3 ENG159 Tiếng Anh - Nghe, Nói 1 3
12 ENG118 Listening and Speaking 2 3 ENG118 Nghe - Nói 2 3 ENG160 Tiếng Anh - Nghe, Nói 2 3
13 ENG119 Listening and Speaking 3 3 ENG155 Luyện nghe tiếng Anh 3 ENG155 Luyện nghe tiếng Anh 3
14 ENG120 Listening and Speaking 4 3 ENG151 Kỹ năng ghi chép 3 ENG151 Kỹ năng ghi chép 3
15 ENG121 Presentation and Meeting Skills 3 ENG153 Kỹ năng thuyết trình 3 ENG153 Kỹ năng thuyết trình 3
16 ENG122 Reading 1 3 ENG122 Đọc 1 3 ENG161 Tiếng Anh - Đọc 1 3
17 ENG123 Reading 2 3 ENG123 Đọc 2 3 ENG162 Tiếng Anh - Đọc 2 3
18 ENG124 Reading 3 3 ENG124 Đọc 3 3 ENG163 Tiếng Anh - Đọc 3 3
KHÓA 2015; 2016 KHÓA 2017 KHÓA 2018
T Mã học Mã học
Số Số Số GHI CHÚ
T Mã học phần phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín Tên học phần tương đương tín
phần tương tương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
T Mã học Mã học
Số Số Số GHI CHÚ
T Mã học phần phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín Tên học phần tương đương tín
phần tương tương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Lưu ý: Các môn có dấu sao (*) Khi đăng ký Sinh viên phải liên hệ trực tiếp tại văn phòng khoa Tiếng Anh. Để được tư vấn
Khi đăng ký, SV phải liên hệ trực tiếp tại văn phòng khoa Tiếng Anh. Để được tư vấn