You are on page 1of 12

Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.

7 MSSV: 2111210064

Cho hàm số f ( x ) , biết rằng f ( 0 )=4

Câu 40.
π
4

và f ' ( x )=2cos 2 x +1 , ∀ x ∈ R , kết quả ∫ f (x) dx là:


0

2 2 2
π +14 π +16 π + 4 π +16 π +16
A. B. C. D.
16 16 16
Câu 41. Xác định xem dãy số sau đây là hội tụ hay phân kì. Nếu nó hội tụ, hãy xác định tổng
của nó:
∞ ∞ ∞
1 1
∑ 3n−1 + ∑ 2
+ ∑ (−1)n
n −1 n=0
n =1 n=2

Việt Nam có tỷ
lệ bao phủ tiêm
S á
vaccine cao
nghị trực tuyến
ng 5/1/2022, trình
bày báo cáo tại Hội
chính phủ với địa
thích ứng an toàn, linh
hoạt, kiểm soát hiệu
quả dịch COVID-19;
phương, Phó Thủ tướng Thường trực chủ động tháo gỡ khó
Chính phủ Phạm Bình Minh cho biết khăn, thúc đẩy sản xuất,
trong năm 2021. kinh doanh gắn với bảo

C
đảm ổn định kinh tế vĩ
hính phủ thực hiện quyết liệt,
mô và các cân đối lớn
đồng bộ, hiệu quả các biện pháp phòng, chống dịch, tạo
của nền kinh tế.
đột phá về bao phủ vaccine, kịp thời chuyển trạng thái sang

1
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

learn

DƯỚI LÊN TRÊN, PHẢI QUA TRÁI

Bảng 1. Fvbfvjfjkenvevelmklvvevvfvfvvvvr
vf
MÃ HÀNG

NHẬP
TỔNG

TỔNG
NHẬP

XUẤT
STT TỒN
THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG
1 2 1 2

1 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

2 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

3 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

4 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

5 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

6 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

7 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

8 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

2
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

9 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

10 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

11 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

12 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

13 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

14

15 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

16 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

17 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

18 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

19 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

20 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

21 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

22 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

23 N02 204 200 404 201 118 1127 -1123

24 N01 601 300 901 102 120 2024 -723

25 N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

Bảng 2. VJ CDKWCDWKC KDW CKMCLMWLM CDLC MDLCM


KDLMCLDMCLMCMCC S D

Năm
2006 2007 2008 2009 2010
Xí nghiệp
Xí nghiệp 1 180 210 270 280 290
Xí nghiệp 2 320 360 280 350 400

3
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Xí nghiệp 3 240 260 340 540 350

Hình 1.ỵvuub

4
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 2.ỵvuub

5
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 3.ỵvuub

6
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 4.ỵvuub

7
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 5.ỵvuub

8
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 6.ỵvuub

9
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 7.ỵvuub

10
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 8.ỵvuub

11
Thi Microsoft Word Trang
Họ và tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

Hình 9.ỵvuub

12
Thi Microsoft Word Trang

You might also like