You are on page 1of 2

Từ vựng IELTS chủ đề Books and Films

Nguyễn Huyền

Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Books and films mà Huyền rút ra được từ
việc đọc bài mẫu và các bài báo có chủ đề liên quan.

Từ vựng IELTS chủ đề Books and Films


1. a bookworm: một kẻ mọt sách
2. to start reading at an early age: bắt đầu đọc sách từ khi còn nhỏ
3. fairy tales: truyện cổ tích
4. to develop imagination and creativity: phát triển tính tưởng tượng và sáng tạo
5. bedtime stories: các câu chuyện kể vào giờ đi ngủ
6. to promote brain development: kích thích sự phát triển của não bộ
7. to reduce stress: giảm căng thẳng
8. reading comprehension: việc đọc hiểu
9. to prefer ebooks to paper books: thích sách điện tử hơn là sách giấy
10. to bring a great deal of convenience: mang lại nhiều sự tiện lợi
11. to be easily downloaded: dễ dàng tải về
12. to make reading part of your routine: làm cho việc đọc sách trở thánh một phần
trong thói quen của bạn
13. to improve a child’s vocabulary: cải thiện vốn từ vựng của trẻ
14. to be a great form of entertainment: là một hình thức giải trí tuyệt vời
15. a thick book: một quyển sách dày
16. to read a book from cover to cover: đọc 1 quyển sách từ đầu tới cuối
17. a blockbuster: một bộ phim bom tấn
18. to watch a documentary: xem một bộ phim tài liệu
19. to spend … hours sitting in front of the TV: dành … giờ đồng hồ ngồi trước
màn hình TV
20. low-budget movies: các bộ phim có kinh phí thấp
21. to contain violent scenes: chứa các cảnh bạo lực
22. to widen their horizons: mở mang tầm nhìn
23. to enrich their knowledge: làm giàu vốn kiến thức

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Ví dụ từ vựng IELTS chủ đề Books and Films


 In recent times, there have been an increasing number of people who prefer
reading electronic books to paper books.

Trong thời gian gần đây, ngày càng có nhiều người thích đọc sách điện tử hơn sách
giấy.
 The first advantage is that e-books bring a great deal of convenience to their
readers.

Ưu điểm đầu tiên là sách điện tử mang lại nhiều sự tiện lợi cho độc giả của họ.

 Instead of focusing 100 percent on reading books, I constantly check facebook or


watch some short clips on Youtube, which negatively affects my reading
comprehension.

Thay vì tập trung 100% vào việc đọc sách, tôi liên tục kiểm tra facebook hoặc xem một
số clip ngắn trên Youtube, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đọc hiểu của tôi.

 Some paper books are too big and heavy to carry around, while e-books are
easily downloaded to a small smartphone, laptop or any other kind of reading
device, which is much more convenient for their users.

Một số sách giấy quá lớn và nặng để mang theo, trong khi sách điện tử có thể dễ dàng
tải xuống điện thoại thông minh nhỏ, máy tính xách tay hoặc bất kỳ loại thiết bị đọc
sách nào khác, thuận tiện hơn nhiều cho người dùng.

 Many TV programmes and movies contain violent scenes or sexual images


which are inappropriate for children to watch.

Nhiều chương trình truyền hình và phim có chứa cảnh bạo lực hoặc hình ảnh tình dục
không phù hợp cho trẻ em xem.

 Watching educational TV programmes gives children the opportunity to widen


their horizons and enrich their knowledge of the world they live in.

Xem các chương trình truyền hình giáo dục mang đến cho trẻ em cơ hội mở rộng tầm
nhìn và làm giàu vốn kiến thức về thế giới mà chúng đang sống.

You might also like