Professional Documents
Culture Documents
password String
invs String x
sid String x
idt String x
form String
serial String
seq String
aun 1 Number x
bcode String
bname String x
buyer String
btax String
baddr String x
btel String
bmail String
bacc String
bbank String
paym String x
curr String x
exrt Number x
note String
sumv Number x
sum Number x
vatv Number x
vat Number x
word String
totalv Number x
total Number x
discount Number
stax String x
c0 String
c1 String
c2 String
c3 String
c4 String
c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String
items String
line Number x
type String
name String x
unit String
quantity Number
price Number
vrt String x
amount Number x
vat Number
total Number
c0 String
c1 String
c2 String
c3 String
c4 String
c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String
Độ dài/ Length Miêu tả/ Description Ví dụ/ Sample
None
Tên đăng nhập
50 0313935315.admin
Username
Mật khẩu đăng nhập
50 admin@321
Password
Lặp lại tham số này và các con của nó nếu nhiều
hóa đơn, tối đa 50 hóa đơn
None
Repeat this parameter and its children if multiple
invoices, maximum 50 invoices
Mã định danh, duy nhất trong toàn bộ các hóa đơn
đã truyền sang FPT.eInvoice
36 41220192512087
The unique identifier of all invoices transferred to
FPT.eInvoice
Ngày lập hóa đơn. Định dạng: yyyy-mm-dd
10 2020-10-16
Invoice Date. Format: yyyy-mm-dd
Loại hóa đơn. Truyền 1 trong 3 giá trị sau:
01GTKT: hóa đơn giá trị gia tăng, 02GTTT: hóa
đơn bán hàng, 03XKNB: phiếu xuất kho kiêm vận
6 chuyển nội bộ 01GTKT
password String
invs String x
sid String x
idt String x
form String
serial String
seq String
aun 1 Number x
bcode String
bname String x
buyer String
btax String
baddr String x
btel String
bmail String
bacc String
bbank String
paym String x
curr String x
exrt Number x
note String
sumv Number x
sum Number x
vatv Number x
vat Number x
word String
totalv Number x
total Number x
discount Number
stax String x
c0 String
c1 String
c2 String
c3 String
c4 String
c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String
items String
line Number x
type String
name String x
unit String
quantity Number
price Number
vrt String x
amount Number x
vat Number
total Number
c0 String
c1 String
c2 String
c3 String
c4 String
c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String
Độ dài/ Length Miêu tả/ Description Ví dụ/ Sample
None
Tên đăng nhập
50 admin
Username
Mật khẩu đăng nhập
50 admin@321
Password
Lặp lại tham số này và các con của nó nếu nhiều
hóa đơn, tối đa 50 hóa đơn
None
Repeat this parameter and its children if multiple
invoices, maximum 50 invoices
Mã định danh, duy nhất trong toàn bộ các hóa đơn
đã truyền sang FPT.eInvoice
36 41220192512087
The unique identifier of all invoices transferred to
FPT.eInvoice
Ngày lập hóa đơn. Định dạng: yyyy-mm-dd
10 2020-10-16
Invoice Date. Format: yyyy-mm-dd
Loại hóa đơn. Truyền 1 trong 3 giá trị sau:
01GTKT: hóa đơn giá trị gia tăng, 02GTTT: hóa
đơn bán hàng, 03XKNB: phiếu xuất kho kiêm vận
6 chuyển nội bộ 01GTKT
"sid": "FPT0915045203",
"idt": "2021-03-13 00:00:00",
"type": "01GTKT",
"form": "01GTKT0/001",
"serial": "AC/21E",
"aun": 2,
"bcode": "2388977",
"bname": "FPT test Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Tín",
"btax": "3603327434",
"baddr": "ThànhSố 49B2, tổ 3, ấp Hương PhướcXÃ PHƯỚC TÂN,TP. BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG N
AIVIET NAM",
"bmail": "tuoidt2@fpt.com.vn",
"sendfile": 1,
"paym": "TM",
"curr": "VND",
"exrt": 1,
"sumv": 283300,
"sum": 283300,
"vatv": 28330,
"vat": 28330,
"word": "BỐN TRIỆU NĂM MƯƠI MỐT NGHÌN MỘT TRĂM CHÍN MƯƠI VIỆT NAM ĐỒNG",
"totalv": 311630,
"total": 311630,
"c0": "12.02.2021",
"c1": "109759175",
"c2": "code345",
"c3": "Ha Noi",
"c4": "HCM",
"c5": "12.02.2021",
"c6": "12.3.2021",
"c7": "VPL01/01",
"c8": "Voy01",
"stax": "2222222222",
"items": [
{
"line": 1,
"name": "Product name",
"unit": "KG",
"quantity": 100,
"price": 2833,
"vrt": "10",
"amount": 283300,
"id": "_82ffb1m4r",
"vrn": "10%",
"vat": 28330,
"total": 311630
},
{
"line": 2,
"type": "Mô tả",
"name": "product",
"unit": "KG",
"quantity": 1,
"price": 1000,
"vrt": "10",
"amount": 1000,
"id": "_kucu5pxww",
"vrn": "10%",
"vat": 100,
"total": 1100
}
],
"sign": 1,
"name": "HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG",
"tax": [
{
"vrt": "10",
"vrn": "10%",
"amt": 284300,
"amtv": 284300,
"vat": 28430,
"vatv": 28430
}
],
"sname": "Dữ liệu phục vụ kiểm thử",
"saddr": "ĐỊa chỉ new2, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội",
"smail": "handt5@fpt.com.vn",
"stel": "84439749999",
"taxo": "10100",
"sacc": "099999999",
"sbank": "0000000000",
"org": {
"on": "Dữ liệu phục vụ kiểm thử",
"ot": "2222222222",
"add": "ĐỊa chỉ new2, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội",
"tel": "84439749999",
"mail": "handt5@fpt.com.vn",
"acc": "099999999",
"bank": "0000000000"
},
"ot": "2222222222",
"on": "Dữ liệu phục vụ kiểm thử",
"ou": 1,
"uc": "2222222222.admin",
"id": "e07055ff-b39d-492d-a648-152537cb018e",
"sec": "lrek06kjnr",
"seq": "0000001",
"status": 3,
"ic": "FPT0915045203",
"link": "https://uat-einvoice.xplat.fpt.com.vn/search.html?
mst=2222222222&sec=lrek06kjnr"
}
Description
Seller taxcode
Line item
Item name
Unit
Quantity
Unit Price
Tax rate. Values: 0, 5, 10, -1, -2
- 0: 0%
- 5: 5%
- 10: 10%
- -1: Nontaxable
- -2: Nontax declaration
Seller's name
Seller's address
Seller's mail
Seller's phone number
Tax authority code
Seller's Bank Account
Seller's Bank Name
Information of seller
seller taxcode
Seller name
id of seller
Account
password encrypted
Invoice code for Customer to search in
website of FPT
Invoice number
status of eInvoice:
1: Waiting for proving number
2: Waiting for approval
3: Approved
4: Cancelled
The unique identifier of all invoices
transferred to FPT.eInvoice