You are on page 1of 27

Tên tham số/ Parameters Mặc định/ Kiểu dữ liệu/ Bắt buộc/

1 2 3 Default value Data type Mandatory


user String
username String

password String

invs String x

sid String x

idt String x

type 01GTKT String x

form String

serial String

seq String

aun 1 Number x

bcode String
bname String x

buyer String

btax String

baddr String x
btel String

bmail String

bacc String

bbank String

paym String x

curr String x

exrt Number x

note String

sumv Number x

sum Number x

vatv Number x

vat Number x

word String

totalv Number x

total Number x

discount Number

stax String x

c0 String

c1 String
c2 String
c3 String

c4 String

c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String

items String

line Number x

type String

name String x

unit String

quantity Number

price Number

vrt String x

amount Number x
vat Number
total Number
c0 String
c1 String
c2 String
c3 String
c4 String
c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String
Độ dài/ Length Miêu tả/ Description Ví dụ/ Sample
None
Tên đăng nhập
50 0313935315.admin
Username
Mật khẩu đăng nhập
50 admin@321
Password
Lặp lại tham số này và các con của nó nếu nhiều
hóa đơn, tối đa 50 hóa đơn
None
Repeat this parameter and its children if multiple
invoices, maximum 50 invoices
Mã định danh, duy nhất trong toàn bộ các hóa đơn
đã truyền sang FPT.eInvoice
36 41220192512087
The unique identifier of all invoices transferred to
FPT.eInvoice
Ngày lập hóa đơn. Định dạng: yyyy-mm-dd
10 2020-10-16
Invoice Date. Format: yyyy-mm-dd
Loại hóa đơn. Truyền 1 trong 3 giá trị sau:
01GTKT: hóa đơn giá trị gia tăng, 02GTTT: hóa
đơn bán hàng, 03XKNB: phiếu xuất kho kiêm vận
6 chuyển nội bộ 01GTKT

Invoice Type (01GTKT: VAT invoice, 02GTTT:


normal invoice, 03XKNB: delivery note)
Mẫu số hóa đơn
11 01GTKT0/001
Form Number
Ký hiệu hóa đơn
6 AC/20E
Serial Number
Số hóa đơn
7
e-Invoice Number (in case "aun"=2, let it blank)
Truyền 1 trong 3 giá trị sau:
1: Hệ thống nguồn tự cấp số, 2: Hệ thống
1 FPT.eInvoice cấp số, null: Lưu tạm hóa đơn) 1
Option of issuing invoice number (1: by core
system, 2: by FPT.eInvoice)
50 Customer code
Tên đơn vị mua hàng
255 Công ty TNHH ABC
Buyer Company name
Tên người mua
255 Nguyễn Thị Lựu
Buyer name
Mã số thuế đơn vị mua hàng
14 108103240
Buyer taxcode Số 1, ngõ 6 Phố chùa
Địa chỉ đơn vị mua Hà, Phường Dịch
255
Buyer address Vọng, Quận Cầu Giấy,
Hà Nội
Điện thoại đơn vị mua
50 024. 7105 1234
Buyer phone
Email đơn vị mua
255 abc@gmail.com
Buyer email
Số tài khoản ngân hàng của khách hàng
255
Buyer bank account
Tên ngân hàng
255
Buyer bank account name
Phương thức thanh toán(TM: Tiền mặt, CK:
Chuyển khoản, TM/CK: Khác)
1 TM/CK
Payment method (TM: Cash, CK: Transfer,
TM/CK: Other)
Loại tiền nguyên tệ
3 USD
Currency
Tỷ giá
5 23000
Exchange Rate
Ghi chú
255 Hóa đơn
Remark
Tổng tiền trước thuế quy đổi VND
15,2 690000
Total amount in VND (before VAT)
Tổng tiền trước thuế nguyên tệ
15,2 30
Total amount (before VAT)
Tiền VAT quy đổi VND
15,2 69000
Total VAT amount in VND
Tiền VAT
15,2 3
Total VAT amount
Số tiền bằng chữ (Việt Nam)
255 Ba mươi ba dollar
Total amount in word (Vietnamese)
Tổng tiền sau thuế quy đổi VND
15,2 759000
Total amount in VND (include VAT)
Tổng tiền sau thuế
15,2 33
Total amount (include VAT)
Giảm giá
15,2
Discount
Mã số thuế đơn vị bán
14
Seller taxcode

255 Ngày đáo hạn (Due date)

255 Địa chỉ nhận hàng (POR)


255 Địa chỉ giao hàng (POD)
255 Ngày tàu đi (ETD)

255 Ngày tàu đến (ETA)

255 Tên tàu/Số chuyến (Voy. No.)


255 Tên tàu chính/Số chuyến (Main Voy No.)
255 Tên tàu/Số chuyến (Voy. No.)
255 Tên tàu chính/Số chuyến (Main Voy No.)
255 Extra field
Lặp lại thẻ này nếu hóa đơn có nhiều dòng chi tiết
None Repeat this parameter and its children if multiple
taxes
Số thứ tự dòng
5 1
Line item
Hình thức hàng hóa:
- MT : Mô tả
2 - CK : Chiết khấu
- KM : Khuyến mãi
- Truyền rỗng : Thông thường
Tên sản phẩm Quần âu Aristino
255
Good/ service name ATR01008
Đơn vị tính
50 cái
Unit
Số lượng
15,2 1
Quantity
Đơn giá
15,2 30
Unit price
Thuế suất. Truyền 1 trong 5 giá trị sau: 0: 0%, 5:
5%, 10:10%, -1: KHONG CHIU THUE, -2:
50 KHONG KE KHAI NOP THUE) 10
Tax Rate (0: 0%, 5: 5%, 10: 10%,...)
Tiền trước thuế
15,2 30
Amount (before VAT)
15,2 VAT amount
15,2 Total amount (after VAT)
255 ROE for line item
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
Note
Format of date depend
on what you want to
display on invoice
Format of date depend
on what you want to
display on invoice

Format of date depend


on what you want to
display on invoice
Tên tham số/ Parameters Mặc định/ Kiểu dữ liệu/ Bắt buộc/
1 2 3 Default value Data type Mandatory
user String
username String

password String

invs String x

sid String x

idt String x

type 01GTKT String x

form String

serial String

seq String

aun 1 Number x

bcode String
bname String x

buyer String

btax String

baddr String x
btel String

bmail String

bacc String

bbank String

paym String x

curr String x

exrt Number x

note String

sumv Number x

sum Number x

vatv Number x

vat Number x

word String

totalv Number x

total Number x

discount Number

stax String x
c0 String
c1 String
c2 String
c3 String
c4 String
c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String

items String

line Number x

type String

name String x

unit String

quantity Number

price Number

vrt String x

amount Number x
vat Number
total Number
c0 String
c1 String
c2 String
c3 String
c4 String
c5 String
c6 String
c7 String
c8 String
c9 String
Độ dài/ Length Miêu tả/ Description Ví dụ/ Sample
None
Tên đăng nhập
50 admin
Username
Mật khẩu đăng nhập
50 admin@321
Password
Lặp lại tham số này và các con của nó nếu nhiều
hóa đơn, tối đa 50 hóa đơn
None
Repeat this parameter and its children if multiple
invoices, maximum 50 invoices
Mã định danh, duy nhất trong toàn bộ các hóa đơn
đã truyền sang FPT.eInvoice
36 41220192512087
The unique identifier of all invoices transferred to
FPT.eInvoice
Ngày lập hóa đơn. Định dạng: yyyy-mm-dd
10 2020-10-16
Invoice Date. Format: yyyy-mm-dd
Loại hóa đơn. Truyền 1 trong 3 giá trị sau:
01GTKT: hóa đơn giá trị gia tăng, 02GTTT: hóa
đơn bán hàng, 03XKNB: phiếu xuất kho kiêm vận
6 chuyển nội bộ 01GTKT

Invoice Type (01GTKT: VAT invoice, 02GTTT:


normal invoice, 03XKNB: delivery note)
Mẫu số hóa đơn
11 01GTKT0/001
Form Number
Ký hiệu hóa đơn
6 AC/20E
Serial Number
Số hóa đơn
7
e-Invoice Number (in case "aun"=2, let it blank)
Truyền 1 trong 3 giá trị sau:
1: Hệ thống nguồn tự cấp số, 2: Hệ thống
1 FPT.eInvoice cấp số, null: Lưu tạm hóa đơn) 1
Option of issuing invoice number (1: by core
system, 2: by FPT.eInvoice)
50 Customer code
Tên đơn vị mua hàng
255 Công ty TNHH ABC
Buyer Company name
Tên người mua
255 Nguyễn Thị Lựu
Buyer name
Mã số thuế đơn vị mua hàng
14 108103240
Buyer taxcode Số 1, ngõ 6 Phố chùa
Địa chỉ đơn vị mua Hà, Phường Dịch
255
Buyer address Vọng, Quận Cầu Giấy,
Hà Nội
Điện thoại đơn vị mua
50 024. 7105 1234
Buyer phone
Email đơn vị mua
255 abc@gmail.com
Buyer email
Số tài khoản ngân hàng của khách hàng
255
Buyer bank account
Tên ngân hàng
255
Buyer bank account name
Phương thức thanh toán(TM: Tiền mặt, CK:
Chuyển khoản, TM/CK: Khác)
1 TM/CK
Payment method (TM: Cash, CK: Transfer,
TM/CK: Other)
Loại tiền nguyên tệ
3 USD
Currency
Tỷ giá
5 23000
Exchange Rate
Ghi chú
255 Hóa đơn
Remark
Tổng tiền trước thuế quy đổi VND
15,2 690000
Total amount in VND (before VAT)
Tổng tiền trước thuế nguyên tệ
15,2 30
Total amount (before VAT)
Tiền VAT quy đổi VND
15,2 69000
Total VAT amount in VND
Tiền VAT
15,2 3
Total VAT amount
Số tiền bằng chữ (Việt Nam)
255 Ba mươi ba dollar
Total amount in word (Vietnamese)
Tổng tiền sau thuế quy đổi VND
15,2 759000
Total amount in VND (include VAT)
Tổng tiền sau thuế
15,2 33
Total amount (include VAT)
Giảm giá
15,2
Discount
Mã số thuế đơn vị bán
14
Seller taxcode
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
Lặp lại thẻ này nếu hóa đơn có nhiều dòng chi tiết
None Repeat this parameter and its children if multiple
taxes
Số thứ tự dòng
5 1
Line item
Hình thức hàng hóa:
- MT : Mô tả
2 - CK : Chiết khấu
- KM : Khuyến mãi
- Truyền rỗng : Thông thường
Tên sản phẩm Quần âu Aristino
255
Good/ service name ATR01008
Đơn vị tính
50 cái
Unit
Số lượng
15,2 1
Quantity
Đơn giá
15,2 30
Unit price
Thuế suất. Truyền 1 trong 5 giá trị sau: 0: 0%, 5:
5%, 10:10%, -1: KHONG CHIU THUE, -2:
50 KHONG KE KHAI NOP THUE) 10
Tax Rate (0: 0%, 5: 5%, 10: 10%,...)
Tiền trước thuế
15,2 30
Amount (before VAT)
15,2 VAT amount
15,2 Total amount (after VAT)
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
255 Extra field
Note
Json data returned from FPT
{

    "sid": "FPT0915045203",

    "idt": "2021-03-13 00:00:00",
    "type": "01GTKT",
    "form": "01GTKT0/001",
    "serial": "AC/21E",

    "aun": 2,

    "bcode": "2388977",
    "bname": "FPT test Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Tín",
    "btax": "3603327434",
    "baddr": "ThànhSố 49B2, tổ 3, ấp Hương PhướcXàPHƯỚC TÂN,TP. BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG N
AIVIET NAM",
    "bmail": "tuoidt2@fpt.com.vn",

    "sendfile": 1,

    "paym": "TM",
    "curr": "VND",
    "exrt": 1,
    "sumv": 283300,
    "sum": 283300,
    "vatv": 28330,
    "vat": 28330,

    "word": "BỐN TRIỆU NĂM MƯƠI MỐT NGHÌN MỘT TRĂM CHÍN MƯƠI VIỆT NAM ĐỒNG",

    "totalv": 311630,
    "total": 311630,
    "c0": "12.02.2021",
    "c1": "109759175",
    "c2": "code345",
    "c3": "Ha Noi",
    "c4": "HCM",
    "c5": "12.02.2021",

    "c6": "12.3.2021",

    "c7": "VPL01/01",

    "c8": "Voy01",

    "stax": "2222222222",
    "items": [
        {
            "line": 1,
            "name": "Product name",
            "unit": "KG",
            "quantity": 100,
            "price": 2833,
            "vrt": "10",

            "amount": 283300,
            "id": "_82ffb1m4r",
            "vrn": "10%",
            "vat": 28330,
            "total": 311630
        },
        {
            "line": 2,
            "type": "Mô tả",
            "name": "product",
            "unit": "KG",
            "quantity": 1,
            "price": 1000,
            "vrt": "10",
            "amount": 1000,
            "id": "_kucu5pxww",
            "vrn": "10%",
            "vat": 100,
            "total": 1100
        }
    ],

    "sign": 1,

    "name": "HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG",

    "tax": [

        {
            "vrt": "10",
            "vrn": "10%",
            "amt": 284300,
            "amtv": 284300,
            "vat": 28430,
            "vatv": 28430
        }
    ],
    "sname": "Dữ liệu phục vụ kiểm thử",
    "saddr": "ĐỊa chỉ new2, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội",
    "smail": "handt5@fpt.com.vn",
    "stel": "84439749999",
    "taxo": "10100",
    "sacc": "099999999",
    "sbank": "0000000000",
    "org": {
        "on": "Dữ liệu phục vụ kiểm thử",
        "ot": "2222222222",
        "add": "ĐỊa chỉ new2, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội",
        "tel": "84439749999",
        "mail": "handt5@fpt.com.vn",
        "acc": "099999999",
        "bank": "0000000000"
    },
    "ot": "2222222222",
    "on": "Dữ liệu phục vụ kiểm thử",
    "ou": 1,
    "uc": "2222222222.admin",
    "id": "e07055ff-b39d-492d-a648-152537cb018e",

    "sec": "lrek06kjnr",

    "seq": "0000001",

    "status": 3,

    "ic": "FPT0915045203",

    "link": "https://uat-einvoice.xplat.fpt.com.vn/search.html?
mst=2222222222&sec=lrek06kjnr"

}
Description

The unique identifier of all invoices


transferred to FPT.eInvoice
Invoice Date. Format: yyyy-mm-dd
Invoice Type
Form Number
Serial Number
Option of issuing invoice number (1: by
core system, 2: by FPT.eInvoice)

Buyer Company name


Buyer taxcode
Buyer address
Buyer mail
1: send mail with attach file
0: send mail without attached file
payment term
Currency
Exchange rate
Total amount in VND (before VAT)
Total amount (before VAT)
Total VAT amount in VND
Total VAT amount

Total amount in word (Vietnamese)

Total amount in VND (include VAT)


Total amount (include VAT)
Ngày đáo hạn (Due date)
Địa chỉ nhận hàng (POR)
Địa chỉ giao hàng (POD)
Ngày tàu đi (ETD)
Ngày tàu đến (ETA)
Tên tàu/Số chuyến (Voy. No.)

Tên tàu chính/Số chuyến (Main Voy No.)

Tên tàu/Số chuyến (Voy. No.)

Tên tàu chính/Số chuyến (Main Voy No.)

Seller taxcode

Line item
Item name
Unit
Quantity
Unit Price
Tax rate. Values: 0, 5, 10, -1, -2
- 0: 0%
- 5: 5%
- 10: 10%
- -1: Nontaxable
- -2: Nontax declaration

Amount before Tax of the item


id of item
Name of tax rate
VAT amount of the item
Total amount after Tax of the item

sign= 1: mean normal invoice


sign = -1: mean return invoice
name of VAT invoie in Vietnamese

The information of vat rate, vat amount,


total amount of all item having the same
VAT rate

Seller's name
Seller's address
Seller's mail
Seller's phone number
Tax authority code
Seller's Bank Account
Seller's Bank Name
Information of seller

seller taxcode
Seller name
id of seller
Account
password encrypted
Invoice code for Customer to search in
website of FPT
Invoice number
status of eInvoice:
1: Waiting for proving number
2: Waiting for approval
3: Approved
4: Cancelled
The unique identifier of all invoices
transferred to FPT.eInvoice

User can access this link to search


eInvoice

You might also like