You are on page 1of 5

Phòng GDĐT Cầu Giấy BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: THCS và THPT Nguyễn Siêu Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: 1
Lớp: 10AE2 Môn học: Tiếng Anh

STT Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 0132115966 Nguyễn Hà Anh 06/12/2006


2 0132115907 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 10/04/2006
3 0132115986 Nguyễn Việt Anh 19/07/2006
4 0132115945 Tô Ngọc Minh Anh 21/08/2006
5 0133090767 Phan Gia Bảo 17/11/2006
6 0132115914 Nguyễn Hoàng Tuệ Châu 18/09/2006
7 0116995931 Dương Lê Minh Đức 01/08/2006
8 0132994325 Lê Hồng Đức 27/01/2006
9 0132115917 Nguyễn Nhật Huy 27/12/2006
10 0132994308 Ngô Tuấn Kiệt 20/11/2006
11 1933333116 Nguyễn Ngọc Linh 16/05/2006
12 0132994342 Vũ Phương Linh 20/10/2006
13 0144133620 Đặng Thiệu Minh 01/12/2006
14 0132115919 Trần Hà My 18/02/2006
15 0133034706 Bùi Trọng Hải Nam 16/10/2006
16 0132115885 Đỗ Gia Minh Ngọc 18/12/2006
17 0133090010 Trần Khôi Nguyên 02/05/2006
18 0132116007 Nguyễn Ánh Nhi 15/11/2006
19 0132115939 Hoàng Minh Phúc 19/01/2006
20 0132115961 Nguyễn Trần Minh Phương 17/12/2006
21 0133031648 Nguyễn Minh Quang 05/08/2006
22 0116587002 Nguyễn Việt Quang 28/10/2006
23 0132115959 Nguyễn Minh Quân 11/08/2006
24 0116779435 Mai Khánh Sơn 14/06/2006
25 0132115928 Nguyễn Mạnh Sơn 31/08/2006
26 0132115935 Trần Trung Sơn 02/02/2006
27 0139864921 Nguyễn Nhật Tâm 21/07/2006
28 0150293654 Nguyễn Tất Minh Thành 14/12/2006
29 0132994345 Phan Phú Thịnh 02/09/2006
30 0132115957 Nguyễn Anh Thư 23/03/2006
31 0116466909 Lê Song Đức Trí 15/05/2006
32 0116762498 Trần Quốc Vinh 09/03/2006
ĐIỂM HỌC KỲ
21-2022 - Học kỳ: 1
ọc: Tiếng Anh
STT Tên cột Hướng dẫn nhập Bắt buộc
Nhập đúng theo Mã học sinh trên hệ
1 Mã học sinh x
thống
2 Họ và tên Nhập đúng theo Họ và tên trên hệ thống x
Nhập đúng theo Ngày sinh của HS trên hệ
3 Ngày sinh x
thống
4
5
6
7
8

You might also like