Professional Documents
Culture Documents
24-3 - Phrasal Verbs 26 - Entertainments
24-3 - Phrasal Verbs 26 - Entertainments
2. To boogie on down sth: vội vã, nhanh chóng đi đến nơi nào hoặc sự kiện nào đó
Ví dụ:
I'll boogie on down to the store after I finish watching this show.
(Tôi sẽ nhanh chóng đi đến cửa hàng sau khi xem xong chương trình này.)
6. To ham sth up: thể hiện hoặc hành động một cách quá mức để thu hút sự chú ý hoặc giải
trí cho mọi người
Ví dụ:
He hammed the part up to get the audience to laugh.
(Anh ấy diễn quá vai của mình lên để làm cho khán giả cười.)
7. To gear up: chuẩn bị sẵn sàng cho một giai đoạn bận rộn
Ví dụ:
The shops are gearing up for the New Year sales.
(Các cửa hàng đang chuẩn bị sẵn sàng cho đợt khuyến mại năm mới.)
8. To shop around: đi khảo giá hoặc đi xem hàng trước khi quyết định mua
Ví dụ:
She shopped around for the best deal.
(Cô ấy đi khảo giá để được giá tốt nhất.)
10. To ring with sth: vang vọng, kêu vang tiếng, âm thanh gì
Ví dụ:
The morning air rang with the sound of church bells.
(Không khí buổi sáng vang vọng tiếng chuông nhà thờ.)
11. To flick through sth: lướt qua, đọc xem qua cái gì (sách, tạp chí, trang web …)
Ví dụ:
She flicked through a magazine.
(Cô đọc lướt qua cuốn tạp chí.)
12. To tune in: xem, nghe, theo dõi một chương trình TV, chương trình phát thanh
Ví dụ:
Be sure to tune in to next week's show.
(Hãy chắc chắn là bạn sẽ theo dõi chương trình tuần tới.)
13. To come out at/to sth: lên đến, tính ra là bao nhiêu
Ví dụ:
The whole trip, including fares, comes out at $900.
(Toàn bộ chuyến đi, bao gồm cả tiền vé, tính ra là $ 900.)
15. To switch out sth: thay thế, trao đổi cái gì lấy cái khác
Ví dụ:
The gallery switches out artwork every three months.
(Phòng trưng bày thay đổi các tác phẩm nghệ thuật ba tháng một lần.)