You are on page 1of 2

1.

To stay in: ở nhà


Ví dụ:
Let's stay in tonight and watch a DVD.
(Hãy cùng ở nhà và xem đĩa DVD.)

2. To boogie on down sth: vội vã, nhanh chóng đi đến nơi nào hoặc sự kiện nào đó
Ví dụ:
I'll boogie on down to the store after I finish watching this show.
(Tôi sẽ nhanh chóng đi đến cửa hàng sau khi xem xong chương trình này.)

3. To bowl sb over: khiến ai sửng sốt, kinh ngạc; xô ngã ai


Ví dụ:
We were bowled over by the sheer beauty of the landscape.
(Chúng tôi linh ngạc trước vẻ đẹp tuyệt vời của cảnh quan.)

4. To rush out: nhanh chóng tung ra thị trường


Ví dụ:
The publishers rushed out a paperback edition of the book.
(Các nhà xuất bản nhanh chóng tung ra một ấn bản bìa mềm của cuốn sách.)

5. To vamp sth up: khiến cái gì thu hút, thú vị hơn


Ví dụ:
The dress is simple and elegant, but you could vamp it up for evening wear with some
stunning jewellery.
(Chiếc váy đơn giản và thanh lịch, nhưng bạn có thể khiến nó thu hút hơn để làm đầm dạ hội
bằng một số đồ trang sức lộng lẫy.)

6. To ham sth up: thể hiện hoặc hành động một cách quá mức để thu hút sự chú ý hoặc giải
trí cho mọi người
Ví dụ:
He hammed the part up to get the audience to laugh.
(Anh ấy diễn quá vai của mình lên để làm cho khán giả cười.)

7. To gear up: chuẩn bị sẵn sàng cho một giai đoạn bận rộn
Ví dụ:
The shops are gearing up for the New Year sales.
(Các cửa hàng đang chuẩn bị sẵn sàng cho đợt khuyến mại năm mới.)
8. To shop around: đi khảo giá hoặc đi xem hàng trước khi quyết định mua
Ví dụ:
She shopped around for the best deal.
(Cô ấy đi khảo giá để được giá tốt nhất.)

9. To queue up = To line up: xếp hàng


Ví dụ:
Thousands of people lined up to buy tickets on opening night.
(Hàng nghìn người xếp hàng mua vé trong đêm ra mắt.)

10. To ring with sth: vang vọng, kêu vang tiếng, âm thanh gì
Ví dụ:
The morning air rang with the sound of church bells.
(Không khí buổi sáng vang vọng tiếng chuông nhà thờ.)

11. To flick through sth: lướt qua, đọc xem qua cái gì (sách, tạp chí, trang web …)
Ví dụ:
She flicked through a magazine.
(Cô đọc lướt qua cuốn tạp chí.)

12. To tune in: xem, nghe, theo dõi một chương trình TV, chương trình phát thanh
Ví dụ:
Be sure to tune in to next week's show.
(Hãy chắc chắn là bạn sẽ theo dõi chương trình tuần tới.)

13. To come out at/to sth: lên đến, tính ra là bao nhiêu
Ví dụ:
The whole trip, including fares, comes out at $900.
(Toàn bộ chuyến đi, bao gồm cả tiền vé, tính ra là $ 900.)

14. To star in (sth): đóng vai chính


Ví dụ:
Mary always wanted to star in her own movie.
(Mary luôn muốn đóng vai chính trong bộ phim của riêng mình.)

15. To switch out sth: thay thế, trao đổi cái gì lấy cái khác
Ví dụ:
The gallery switches out artwork every three months.
(Phòng trưng bày thay đổi các tác phẩm nghệ thuật ba tháng một lần.)

You might also like