You are on page 1of 2

1.

At a concert: ở, tại buổi hòa nhạc


Ví dụ:
They also performed at a concert in Rome last month.
(Họ cũng đã biểu diễn tại một buổi hòa nhạc ở Rome vào tháng trước.)

2. In concert: tham gia chơi nhạc hoặc hát tại buổi biểu diễn; cùng nhau
Ví dụ:
They're in concert at Wembley arena.
(Họ đang tham gia biểu diễn tại đấu trường Wembley.)

3. A concert by sb/sth: buổi biểu diễn, hòa nhạc bởi ai/cái gì


Ví dụ:
I got dragged along to concerts by bands I hated.
(Tôi bị kéo đến các buổi hòa nhạc bởi những ban nhạc mà tôi ghét.)

4. A concert for sb/sth: buổi hòa nhạc, biểu diễn vì ai/cái gì


Ví dụ:
We're organizing a concert for charity.
(Chúng tôi đang tổ chức một buổi hòa nhạc để làm từ thiện.)

5. A comedy about sb/sth: vở hài, phim hài về ai/cái gì


Ví dụ:
It’s a comedy about an eccentric family.
(Đó là một bộ phim hài về một gia đình lập dị.)

6. In a pub: trong một quán rượu, quán bar, uống rượu


Ví dụ:
They spent the whole evening in the pub.
(Họ đã dành cả buổi tối trong quán rượu.)

7. Upon (sth's) release: khi được ra mắt, phát hành


Ví dụ:
Upon its release, the film received considerable acclaim.
(Khi được phát hành, bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)

8. Be pleasant to sb: thân thiện và lịch sự với ai, làm ai vừa ý, dễ chịu
Ví dụ:
Please try to be pleasant to our guests.
(Hãy cố gắng làm thích ý những vị khách của chúng tôi.)

9. It is pleasant to do sth: thật dễ chịu khi làm gì


Ví dụ:
It was pleasant to be alone again.
(Thật là dễ chịu khi được ở một mình một lần nữa.)

10. Be appalled at/by sth: kinh hãi, khó chịu về cái gì


Ví dụ:
I am absolutely appalled at the state of our cities.
(Tôi hoàn toàn kinh hoàng trước tình trạng của các thành phố của chúng tôi.)

11. In excitement: trong sự phấn khích, vui mừng


Ví dụ:
The dog leapt and wagged its tail in excitement.
(Con chó nhảy cẫng lên và vẫy đuôi thích thú.)

12. Enthusiasm for (doing) sth: sự nhiệt huyết, hứng thú cái gì/làm gì
Ví dụ:
This weather would dampen anyone's enthusiasm for swimming.
(Thời tiết này sẽ làm giảm sự hứng thú bơi lội của bất kỳ ai.)

13. Be popular among sb: được những người nào yêu thích
Ví dụ:
Pizza is more popular among younger adults.
(Pizza được yêu thích hơn ở những người trẻ tuổi.)

14. Be free for sth: rảnh để làm gì


Ví dụ:
If Sarah is free for lunch, I'll take her out.
(Nếu Sarah rảnh đi ăn trưa, tôi sẽ đưa cô ấy ra ngoài ăn.)

15. Be free to sb: miễn phí đối với ai


Ví dụ:
Use of the pool is free to members.
(Các thành viên được sử dụng hồ bơi miễn phí.)

You might also like