Professional Documents
Culture Documents
30-3 - Prepositions 27 - Entertainments
30-3 - Prepositions 27 - Entertainments
2. In concert: tham gia chơi nhạc hoặc hát tại buổi biểu diễn; cùng nhau
Ví dụ:
They're in concert at Wembley arena.
(Họ đang tham gia biểu diễn tại đấu trường Wembley.)
8. Be pleasant to sb: thân thiện và lịch sự với ai, làm ai vừa ý, dễ chịu
Ví dụ:
Please try to be pleasant to our guests.
(Hãy cố gắng làm thích ý những vị khách của chúng tôi.)
12. Enthusiasm for (doing) sth: sự nhiệt huyết, hứng thú cái gì/làm gì
Ví dụ:
This weather would dampen anyone's enthusiasm for swimming.
(Thời tiết này sẽ làm giảm sự hứng thú bơi lội của bất kỳ ai.)
13. Be popular among sb: được những người nào yêu thích
Ví dụ:
Pizza is more popular among younger adults.
(Pizza được yêu thích hơn ở những người trẻ tuổi.)