You are on page 1of 2

mã hàng tên bảng giá loại 1 giá loại 2

B ngô 200 180


D đậu 100 80
G gạo 150 140
K khoai 120 100
S sắn 100 75
T thóc 250 220

MÃ hàng tên hàng loại giá số lượng ngày thuê ngày trả số ngày thuê
B01 25 8/30/2004 10/5/2004
G02 20 8/30/2004 10/2/2004
D01 28 9/2/2004 10/2/2004
K02 12 9/1/2004 10/10/2004
G01 15 9/2/2004 10/10/2004
S 01 30 9/2/2004 10/13/2004
T01 20 9/4/2004 10/14/2004
K01 25 9/4/2004 10/13/2004
tiền thuê

You might also like