Professional Documents
Culture Documents
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 05 - Quizlet
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 05 - Quizlet
Name: Score:
3 일곱
Sơ cấp 1 - Bài 5
32 câu hỏi Đúng/Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/95 Định nghĩa Thuật ngữ 18/95
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/95 Định nghĩa Thuật ngữ 19/95
80 서른 ngắn 짧
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 14/95 Định nghĩa Thuật ngữ 20/95
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 15/95 Định nghĩa Thuật ngữ 21/95
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 16/95 Định nghĩa Thuật ngữ 22/95
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 17/95 Định nghĩa Thuật ngữ 23/95
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 24/95 Định nghĩa Thuật ngữ 30/95
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 25/95 Định nghĩa Thuật ngữ 31/95
đánh răng 이를 닦다 40 쉰
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 26/95 Định nghĩa Thuật ngữ 32/95
nhà 날 5 다섯
Đúng Đúng
Sai Sai
Đúng
여름
Sai
고향
mấy giờ 남자
Đúng
Sai
Định nghĩa 34/95 Định nghĩa 37/95
1 mấy lần
다섯 몇살
일곱 공항
하나 고향
여섯 몇번
후 빌리다
낮 반분
회의 끝나다
쯤 세수하다
internet sáng
PC방 여자
농구장 점심
부모님 아침
인터넷 읽다
Định nghĩa 40/95 Định nghĩa 43/95
뭘해요? 아침
세수하다 하루
숙제하다 시험을 보다
배우다 저녁
출발하다 분
배우다 짧
빌리다 초
시작하다 밥
자다 명
영어 쯤
집 만
받다 시
Định nghĩa 46/95 Định nghĩa 49/95
bố mẹ xuất phát
운전하다 세수하다
수영 청소하다
출근하다 준비하다
부모님 출발하다
sân bóng rổ 70
공항 일흔
청소하다 마흔
농구장 일곱
영문과 아흔
phút 20
밥 마흔
받다 쉰
분 여든
초 스물
Định nghĩa 52/95 Định nghĩa 55/95
숙제하다 스물
세수하다 서른
뭘해요? 마흔
출발하다 여든
nhật kí nhận
일기 받다
영어 여자
오전 보다
여자 아침
오전 영어
오후 침대
공항 기상
수업 백만
Định nghĩa 58/95 Định nghĩa 61/95
짧 빌리다
만 받다
십만 백만
날 오후
출발하다 여덟
숙제하다 여든
세탁하다/ 빨래하다 아홉
세수하다 아흔
받다
Định nghĩa 64/95
일기 nam giới
50
Định nghĩa 66/95 Định nghĩa 73/95
chuẩn bị
1 000 000
xem
Định nghĩa 81/95 Định nghĩa 89/95
ban đêm 10
ngày