You are on page 1of 10

Định nghĩa Thuật ngữ 6/95

Name: Score:
3 일곱
Sơ cấp 1 - Bài 5
32 câu hỏi Đúng/Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 1/95


Sai
6 여섯
Định nghĩa Thuật ngữ 7/95
Đúng
khoa ngữ văn anh 영문과

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 2/95


Sai
đọc 보다
Định nghĩa Thuật ngữ 8/95
Đúng
90 아흔

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 3/95


Sai
giờ 초
Định nghĩa Thuật ngữ 9/95
Đúng
4 넷

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 4/95


Sai
dọn vệ sinh 청소하다
Định nghĩa Thuật ngữ 10/95
Đúng
họp, hội thảo 수영

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 5/95


Sai
học (có người dạy) 다니다
Định nghĩa Thuật ngữ 11/95
Đúng
30 phút 분

Sai Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/95 Định nghĩa Thuật ngữ 18/95

sáng sớm 아침 tắm 목욕하다, 샤워하다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 13/95 Định nghĩa Thuật ngữ 19/95

80 서른 ngắn 짧

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 14/95 Định nghĩa Thuật ngữ 20/95

lái xe 세수하다 buổi chiều 오전

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 15/95 Định nghĩa Thuật ngữ 21/95

quê hương 고향 giây 초

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 16/95 Định nghĩa Thuật ngữ 22/95

100 000 십만 1000 열

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 17/95 Định nghĩa Thuật ngữ 23/95

đi lại (có tính thường xuyên) 배우다 thi 목욕하다, 샤워하다

Đúng Đúng

Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 24/95 Định nghĩa Thuật ngữ 30/95

ban ngày 낮 sân bay 공항

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 25/95 Định nghĩa Thuật ngữ 31/95

đánh răng 이를 닦다 40 쉰

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 26/95 Định nghĩa Thuật ngữ 32/95

nhà 날 5 다섯

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 27/95


30 câu hỏi nhiều lựa chọn
người 명
Định nghĩa 33/95
Đúng
trưa
Sai
받다

Định nghĩa Thuật ngữ 28/95


점심
chơi bóng rổ 농구하다

Đúng
여름

Sai
고향

Định nghĩa Thuật ngữ 29/95

mấy giờ 남자

Đúng

Sai
Định nghĩa 34/95 Định nghĩa 37/95

1 mấy lần

다섯 몇살

일곱 공항

하나 고향

여섯 몇번

Định nghĩa 35/95 Định nghĩa 38/95

sau, sau khi kết thúc

후 빌리다

낮 반분

회의 끝나다

쯤 세수하다

Định nghĩa 36/95 Định nghĩa 39/95

internet sáng

PC방 여자

농구장 점심

부모님 아침

인터넷 읽다
Định nghĩa 40/95 Định nghĩa 43/95

làm cái gì? tối

뭘해요? 아침

세수하다 하루

숙제하다 시험을 보다

배우다 저녁

Định nghĩa 41/95 Định nghĩa 44/95

Mượn, thuê cơm

출발하다 분

배우다 짧

빌리다 초

시작하다 밥

Định nghĩa 42/95 Định nghĩa 45/95

ngủ khoảng ~, chừng ~

자다 명

영어 쯤

집 만

받다 시
Định nghĩa 46/95 Định nghĩa 49/95

bố mẹ xuất phát

운전하다 세수하다

수영 청소하다

출근하다 준비하다

부모님 출발하다

Định nghĩa 47/95 Định nghĩa 50/95

sân bóng rổ 70

공항 일흔

청소하다 마흔

농구장 일곱

영문과 아흔

Định nghĩa 48/95 Định nghĩa 51/95

phút 20

밥 마흔

받다 쉰

분 여든

초 스물
Định nghĩa 52/95 Định nghĩa 55/95

làm bài tập 30

숙제하다 스물

세수하다 서른

뭘해요? 마흔

출발하다 여든

Định nghĩa 53/95 Định nghĩa 56/95

nhật kí nhận

일기 받다

영어 여자

오전 보다

여자 아침

Định nghĩa 54/95 Định nghĩa 57/95

buổi học 1. giường 2. giường trên xe.

오전 영어

오후 침대

공항 기상

수업 백만
Định nghĩa 58/95 Định nghĩa 61/95

10 000 Nhận, nhận được

짧 빌리다

만 받다

십만 백만

날 오후

Định nghĩa 59/95 Định nghĩa 62/95

Giặt máy/ giặt tay 9

출발하다 여덟

숙제하다 여든

세탁하다/ 빨래하다 아홉

세수하다 아흔

Định nghĩa 60/95


33 Câu hỏi tự luận
Sự thức dậy
Định nghĩa 63/95
기상
thức dậy
고향

받다
Định nghĩa 64/95

일기 nam giới

Định nghĩa 65/95

50
Định nghĩa 66/95 Định nghĩa 73/95

chuẩn bị
1 000 000

Định nghĩa 74/95

Định nghĩa 67/95 một ngày


Các việc đã làm trong ngày

Định nghĩa 75/95

Định nghĩa 68/95 bơi lội


rửa mặt

Định nghĩa 76/95

Định nghĩa 69/95 quán karaoke


7

Định nghĩa 77/95

Định nghĩa 70/95 mùa hè


Tan tầm

Định nghĩa 78/95

Định nghĩa 71/95 60


đi làm

Định nghĩa 79/95

Định nghĩa 72/95 100


2

Định nghĩa 80/95

xem
Định nghĩa 81/95 Định nghĩa 89/95

buổi sáng công ty

Định nghĩa 82/95 Định nghĩa 90/95

tiếng anh Việc đi học

Định nghĩa 83/95 Định nghĩa 91/95

ban đêm 10

Định nghĩa 84/95 Định nghĩa 92/95

8 Vậy thì, nếu vậy thì

Định nghĩa 85/95 Định nghĩa 93/95

mùa đông quán internet

Định nghĩa 86/95 Định nghĩa 94/95

bắt đầu phụ nữ

Định nghĩa 87/95 Định nghĩa 95/95

đi ngủ mấy tuổi

Định nghĩa 88/95

ngày

You might also like