Professional Documents
Culture Documents
Name: Score:
con mèo 고양이
Sơ cấp 1 - Bài 6
23 câu hỏi Đúng/Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 10/68 Định nghĩa Thuật ngữ 15/68
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 11/68 Định nghĩa Thuật ngữ 16/68
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/68 Định nghĩa Thuật ngữ 17/68
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/68 Định nghĩa Thuật ngữ 18/68
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 14/68 Định nghĩa Thuật ngữ 19/68
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 20/68 Định nghĩa 24/68
mì gói 가수 đi dã ngoại
Đúng 여행하다
Sai 다녀오다
Sai quả lê
đánh, chơi
Đúng
동물
Sai
쉬다
치다
Định nghĩa 27/68 Định nghĩa 30/68
쇼핑하다 갈비
캠핑하다 배구
피곤하다 골프
등산하다 김밥
치다 치다
치마 동물
바다 배구
배구 야구
딸기 캠핑하다
포도 쇼핑하다
아까 요리하다
모자 피곤하다
Định nghĩa 33/68 Định nghĩa 36/68
치다 어떤
치마 선물
어느 딸기
쉬다 모자
수영하다 영화를 보다
캠핑하다 춤을 추다
등산하다 요리하다
쉬다 여행하다
일찍 요리하다
어느 운동하다
바지 캠핑하다
Định nghĩa 39/68 Định nghĩa 42/68
등산하다 빨래하다
빨래하다 운동하다
캠핑하다 소풍가다
여행하다 다녀오다
캠핑하다 싫어하다
피곤하다 새
쇼핑하다 배
운동하다 잘
싫어하다 아까
요리하다 그제
캠핑하다 어떤
외식하다 포도
Định nghĩa 51/68
24 Câu hỏi tự luận
rẻ
Định nghĩa 45/68
nhảy múa
Món kimbap
Định nghĩa 46/68
phim kinh dị
Món bulgogi
Định nghĩa 47/68
bóng đá
đắt, mắc
Định nghĩa 48/68
ca sĩ
nghỉ
Định nghĩa 49/68
quần
Định nghĩa 50/68
nào
Định nghĩa 57/68 Định nghĩa 63/68