You are on page 1of 8

Định nghĩa Thuật ngữ 5/68

Name: Score:
con mèo 고양이
Sơ cấp 1 - Bài 6
23 câu hỏi Đúng/Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 1/68


Sai
cơm trộn 비빔밥
Định nghĩa Thuật ngữ 6/68
Đúng
môn đánh gôn 김밥

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 2/68


Sai
giá cả, giá trị 값
Định nghĩa Thuật ngữ 7/68
Đúng
Thịt ba chỉ nướng 삼겹살

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 3/68


Sai
biển 바다
Định nghĩa Thuật ngữ 8/68
Đúng
du lịch 여행하다

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 4/68


Sai
giày dép 신발
Định nghĩa Thuật ngữ 9/68
Đúng
gì 싸다

Sai Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 10/68 Định nghĩa Thuật ngữ 15/68

cây 일찍 ăn ngoài 캠핑하다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 11/68 Định nghĩa Thuật ngữ 16/68

thế nào 모자 xem phim 친구를 만나다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 12/68 Định nghĩa Thuật ngữ 17/68

ngon, thơm ngon 맛있다 quả dâu 포도

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 13/68 Định nghĩa Thuật ngữ 18/68

đi dạo bộ 외식하다 gửi, trải qua 다녀오다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 14/68 Định nghĩa Thuật ngữ 19/68

1. không ngon 2. nhạt nhẽo 맛없다 hoa quả 과일

Đúng Đúng

Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 20/68 Định nghĩa 24/68

mì gói 가수 đi dã ngoại

Đúng 여행하다

Sai 다녀오다

Định nghĩa Thuật ngữ 21/68 소풍가다


bóng chuyền 배구
운동하다
Đúng
Định nghĩa 25/68

Sai quả lê

Định nghĩa Thuật ngữ 22/68 딸기


leo núi 피곤하다
선물
Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 23/68

phim hành động 춤을 추다 Định nghĩa 26/68

đánh, chơi
Đúng
동물
Sai
쉬다

21 câu hỏi nhiều lựa chọn


골프

치다
Định nghĩa 27/68 Định nghĩa 30/68

mệt nhọc Sườn nướng

쇼핑하다 갈비

캠핑하다 배구

피곤하다 골프

등산하다 김밥

Định nghĩa 28/68 Định nghĩa 31/68

đánh, chơi (thể thao) bóng chày

치다 치다

치마 동물

바다 배구

배구 야구

Định nghĩa 29/68 Định nghĩa 32/68

quả nho mua sắm

딸기 캠핑하다

포도 쇼핑하다

아까 요리하다

모자 피곤하다
Định nghĩa 33/68 Định nghĩa 36/68

váy quà tặng

치다 어떤

치마 선물

어느 딸기

쉬다 모자

Định nghĩa 34/68 Định nghĩa 37/68

bơi gặp bạn

외식하다 친구를 만나다

수영하다 영화를 보다

캠핑하다 춤을 추다

등산하다 요리하다

Định nghĩa 35/68 Định nghĩa 38/68

sớm vận động

쉬다 여행하다

일찍 요리하다

어느 운동하다

바지 캠핑하다
Định nghĩa 39/68 Định nghĩa 42/68

giặt đồ đi về, đi rồi về

등산하다 빨래하다

빨래하다 운동하다

캠핑하다 소풍가다

여행하다 다녀오다

Định nghĩa 40/68 Định nghĩa 43/68

cắm trại chim

캠핑하다 싫어하다

피곤하다 새

쇼핑하다 배

운동하다 잘

Định nghĩa 41/68 Định nghĩa 44/68

ghét lúc nãy

싫어하다 아까

요리하다 그제

캠핑하다 어떤

외식하다 포도
Định nghĩa 51/68
24 Câu hỏi tự luận
rẻ
Định nghĩa 45/68

nhảy múa

Định nghĩa 52/68

Món kimbap
Định nghĩa 46/68

phim kinh dị

Định nghĩa 53/68

Món bulgogi
Định nghĩa 47/68

bóng đá

Định nghĩa 54/68

đắt, mắc
Định nghĩa 48/68

ca sĩ

Định nghĩa 55/68

nghỉ
Định nghĩa 49/68

phim truyện, phim truyền hình

Định nghĩa 56/68

quần
Định nghĩa 50/68

nào
Định nghĩa 57/68 Định nghĩa 63/68

động vật giỏi, tốt

Định nghĩa 58/68 Định nghĩa 64/68

quần vợt câu cá

Định nghĩa 59/68 Định nghĩa 65/68

đọc sách nấu ăn

Định nghĩa 60/68 Định nghĩa 66/68

bóng rổ hôm kia

Định nghĩa 61/68 Định nghĩa 67/68

con chó mũ, nón

Định nghĩa 62/68 Định nghĩa 68/68

đêm hôm qua Nhiều loại, nhiều thứ

You might also like