You are on page 1of 35

B1.

3 - 13 GIỜ -26 GIỜ - PHIÊN BẢN CỦA SINH VIÊN


ĐỊNH DẠNG
NGHE:
PHẦN 1: CÂU HỎI 1-8 (8 THÔNG BÁO NGẮN)
PHẦN 2: CÂU HỎI 9-20 (9-12, 13-16, 17-20)
PHẦN 3: CÂU HỎI 21-35 (21-25, 26-30, 31-35)
ĐỌC HIỂU:
TRANG 1: 36-45
TRANG 2: 46-55
TRANG 3: 56-65
TRANG 4: 66-75

R TẬP 1:

1
1. Điều gì hầu hết mọi người phát hiện ra khi họ gặp nhau lần đầu tiên?
a. Sự tương tác xã hội
b. Văn hoá
c. Phong tục
d. Hành vi
2. Người viết đưa ra lời khuyên gì về câu hỏi để hỏi mọi người?
a. Hãy khá và đợi ai đó hỏi trước
b. Cố gắng hòa đồng
c. Tránh hỏi những câu hỏi cá nhân
d. Ban đầu hãy đặt những câu hỏi dễ và đừng ngại đặt những câu hỏi cá nhân
3. Tại sao tìm những điểm chung lại là một ý tưởng tốt?
a. Nó làm cho cuộc trò chuyện dễ dàng hơn vì bạn có rất nhiều điều để nói với nhau
b. Nó giúp bạn tạo ấn tượng tốt
c. Người khác sẽ biết đến bạn nhiều hơn
d. Nó làm cho bạn bớt lo lắng
4. Tại sao bạn không nói những điều không đúng sự thật để làm cho mọi người cảm thấy thoải mái?
a. Bởi vì nó phá vỡ mối quan hệ của bạn
b. Bởi vì họ có thể nhận thấy và nghĩ rằng bạn không chân thành
c. Bởi vì họ có thể cảm thấy không thoải mái
d. Bởi vì họ không thích điều này
5. Người viết cho biết chúng ta nên sử dụng hai điều gì để thể hiện sở thích?

2
a. Giao tiếp bằng mắt và lời nói
b. Giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể
c. Lời nói và ngôn ngữ cơ thể
d. Cử chỉ và cảm xúc
6. Tại sao lịch sự quá mức không được khuyến khích?
a. Nó có thể làm cho mọi người cảm thấy lạnh hơn
b. Nó có thể dẫn đến hiểu lầm
c. Nó có thể để lại ấn tượng xấu cho người khác
d. Đó là một hành vi xấu
BÀI ĐỌC 2
1. Đi một / một …… .để xem các điểm tham quan.
a. Xe buýt
b. xe ô tô

c. tàu lượn siêu tốc


d. xe lửa
2. Đánh giá cao quang cảnh trong thành phố của bạn tại ……
a. bình Minh
b. Hoàng hôn
c. Giữa ngày

3
d. Nửa đêm
3. Chúng ta nên dành thời gian để bắt kịp….
a. họ hàng
b. Gia đình
c. Bạn bè
d. Tình nhân
4. Bạn có thể cảm thấy như đang trong kỳ nghỉ khi bạn làm điều gì đó…… .. từ những gì bạn thường làm.
a. Khác nhau
b. tốt hơn
c. ý nghĩa hơn
d. ấn tượng hơn
5. Để ……… của bạn ở nhà để bạn có thể tận hưởng khoảnh khắc.
a. Tài sản
b. Máy ảnh
c. Tiền bạc
d. ví tiền

ĐỌC 3
1. Đồ uống nào phổ biến trong bữa sáng ở Ấn Độ?
a. Trà
b. Roti

c. Dosas

4
d. Cơm
2. Quốc gia nào có nhiều lựa chọn không có thịt?
a. Xứ Wales
b. Nhật Bản
c. Tây Ban Nha
d. Ấn Độ
3. Tại sao bữa sáng là một bữa ăn đơn giản ở Tây Ban Nha?
a. Để có chỗ cho bữa trưa
b. Nó không phải là cần thiết
c. Mọi người bận ăn sáng
d. Họ không thích ăn sáng
4. Người viết khuyên bạn nên thử món gì trong bữa sáng ở Tây Ban Nha?
a. Sữa nóng
b. Một tách espresso đậm đặc với sữa nóng?
c. cà phê trắng
d. Cà phê đen
5. Ở Wales, nguyên liệu ăn sáng từ biển là gì?
a. Đồ luộc
b. bơ
c. Rong biển
d. Yến mạch
6. Theo bài viết Bánh tráng phơi sương được nấu như thế nào?
a. Nó được chiên trong bơ
b. Nó vừa chín tới
c. Nó được nấu chín kỹ
d. Nó được nấu với các thành phần khác nhau
7. Ở Nhật Bản, người ta thường ăn gì vào bữa sáng nếu mọi người không có nhiều thời gian trong việc đi đẻ?
a. Bánh mì nướng và trứng
b. Bánh mì nướng và salad rau xanh
c. Bánh mì và sữa
d. Bánh mì nướng và sữa
8. Theo bài báo, tại sao bữa sáng lại quan trọng như vậy?
a. Nó cung cấp năng lượng
b. Nó bổ dưỡng
c. Nó làm cho một quốc gia khác biệt với những quốc gia khác
d. Vì tầm quan trọng của thói quen và thói quen, truyền thống và phong tục

5
ĐỌC 4

1. Martin đã làm gì để cố gắng đối phó với căng thẳng?


a. Anh quyết định dành nhiều thời gian hơn cho bản thân
b. Anh ấy quyết định ở ngoài luồng
c. Anh quyết định tham gia một khóa học để học cách đối phó với căng thẳng
d. Anh quyết định dành nhiều thời gian hơn cho cả gia đình
2. Martin đảm bảo anh ấy làm gì mỗi ngày?
a. Anh ấy xem một cái gì đó vui nhộn
b. Anh ấy dành thời gian cho bạn bè
c. Anh ấy đọc truyện cười
d. Anh ấy dành thời gian để cười mỗi ngày
3. Maggie bắt đầu thiết kế quần áo từ khi nào?
a. Khoảng bốn năm trước
b. Khoảng năm năm trước
c. 5 năm rưỡi trước
d. Kể từ khi cô ấy bắt đầu công việc văn phòng của mình
4. Tại sao Maggie bỏ công việc văn phòng của mình?
a. Đó là một công việc nhàm chán
b. Đó là một công việc được trả lương thấp
c. Để cô ấy có thể đáp ứng nhu cầu và tiếp tục may quần áo
d. Để cô ấy có thể dành nhiều thời gian hơn cho gia đình
5. Tại sao Dave lại đi nghỉ?
a. Anh ấy cần làm điều gì đó khác biệt

6
b. Anh ấy muốn kết bạn mới
c. Anh ấy hy vọng sẽ học được những nền văn hóa mới
d. Anh ấy muốn nghiên cứu về động vật hoang dã
6. Dave đã đi đâu?
a. Một nơi nào đó để tắt
b. Anh ấy đã đến Nam Phi trong một chuyến đi săn động vật hoang dã
c. Đâu đó với động vật hoang dã
d. Anh ấy đã đi đến một safari
7. Tại sao bạn nên cố gắng rời khỏi văn phòng?
a. Vì nó giúp bạn học hỏi nhiều hơn
b. Vì bạn có thể tìm được một công việc tốt hơn
c. Bởi vì nó đã được chứng minh là làm giảm căng thẳng và tăng mức độ hạnh phúc
d. Vì bạn có thể hoàn thành tốt công việc của mình

BÀI ĐỌC 5
1. Các lớp học tiếng Anh trong bao lâu?
a. một giờ

b. hai giờ với thời gian nghỉ giải lao


c. ba giờ không nghỉ
d. bốn giờ
2. Học sinh thực hiện bao nhiêu loại hoạt động ngoài trời hàng tuần?
a. ba
b. năm

7
c. bảy
d. sáu
3. Tài liệu nói gì về thời tiết ở Anh?
a. Trời mưa quanh năm.
b. Trời mưa rất nhiều, kể cả vào mùa hè.
c. Trời không mưa nhiều.
d. Trời không mưa
4. Theo tờ rơi, trang viên ...
a. là mới.
b. là hiện đại
c. đã thay đổi rất nhiều kể từ khi nó được xây dựng.
d. trời lạnh vào ban đêm.
5. Tập tài liệu nói gì học sinh không được mang theo?
a. áo khoác không thấm nước
b. một con vật
c. Bữa trưa
d. đồ ăn đóng hộp
6. Khóa học sẽ phù hợp với ai?
a. Một người chỉ muốn tập trung vào việc học tiếng Anh, và không thích vận động.
b. Một người yêu thiên nhiên và du lịch, và muốn học tiếng Anh.
c. Một người thích đến thăm các thành phố lớn khi họ đi du lịch.
d. Một người thích nghiên cứu về tự nhiên

8
BÀI ĐỌC 6
1.

Tại sao Jenny lại liên hệ với chủ nhân tương lai của cô ấy?
Một. Cô luôn muốn làm việc với đười ươi.
b. Cô ấy đang nghiên cứu tiến sĩ của mình.
C. Cô ấy đã trả lời những email họ gửi cho cô ấy về việc bảo tồn động vật.
d. Cô ấy là một phần của tổ chức
2. Tại sao Jenny không chắc chắn về việc nhận công việc?
Một. Các con của bà muốn ở lại với bạn bè của chúng.
b. .Chồng cô hạnh phúc trong công việc và họ có con nhỏ
C. Đó là một cơ hội tuyệt vời.
d. Chồng cô ấy không đồng ý với cô ấy
3. Họ nghĩ gì về thời tiết ở Indonesia?
Một. Như nước Anh, trời mưa hoài.
b. Nó nóng hơn họ nghĩ.
C. Nó nóng và rất ẩm ướt.
d. Trời không mưa
4. Các thiết bị phòng tắm như thế nào trong ngôi nhà mới của họ?

9
Một. Họ phải rửa bằng nước lạnh và một cái xô.
b. Không có bất kỳ thiết bị phòng tắm nào.
C. Họ ước gì họ được trở lại Anh.
d. Họ phải trả tiền cho các cơ sở mới
5. Họ cảm thấy thế nào khi sống ở Indonesia vào thời gian đầu?
Một. Họ nghĩ rằng họ đã quyết định sai lầm khi chuyển đến đây.
b. Họ biết rằng họ sẽ thích nó sau một vài tuần.
C. Họ ước nó giống như ngôi nhà cũ của họ ở Vương quốc Anh.
d. Họ đã khóc rất nhiều
6. Giao thông ở Indonesia như thế nào so với ở Anh?
Một. Thông tin này không có trong bài báo.
b. Nó to hơn.
C. Đã có nhiều xe hơn trên các con đường.
d. Những con đường hẹp
7. Andersons nghĩ gì về người Anh bây giờ?
Một. Họ đẹp và thân thiện hơn người Indonesia.
b. Họ không thân thiện như người Indonesia.
C. Họ là những người đẹp nhất mà cô từng gặp.
d. Họ hướng nội hơn
8. Họ nghĩ gì về việc sống ở đó bây giờ?
Một. Họ ước gì họ không đến đó nhưng những đứa trẻ thích những con vật.
b. Bọn trẻ thích động vật hoang dã và Jenny thích công việc của cô ấy.
C. Họ muốn về nhà sớm nhưng nghĩ rằng mọi người rất thân thiện.
d. Họ không thích động vật hoang dã
9. Câu nào mô tả đúng nhất trải nghiệm của gia đình Anderson?
Một. Đó là một cơ hội tốt cho sự nghiệp của Jenny và họ hài lòng với sự lựa chọn của mình.
b. Ban đầu họ không thích nhưng giờ họ định ở lại.
C. Jenny là thành viên hạnh phúc nhất trong gia đình nhưng những người khác không ngại sống ở đó.
d. Họ nghĩ rằng họ đã quyết định đúng

BÀI ĐỌC 7
Đọc các cuộc thảo luận trực tuyến. Chọn câu trả lời đúng.

10
Sunbeam_82: Tôi không thể tin được rằng bây giờ học đại học tốn kém đến mức nào. Bạn phải có cha mẹ giàu có, những
người có thể trả tiền cho bạn, hoặc bạn phải đi vay nợ. Tôi không muốn vay tiền và phải trả nó trong suốt quãng đời còn lại
của mình. Thật không công bằng cho những người như tôi.
IronHammer: Tôi đồng ý rằng việc vay quá nhiều tiền ở độ tuổi của bạn là điều điên rồ, Sunbeam. Nhưng tôi cũng nghĩ
rằng mọi người đều sai lầm khi vào đại học ngay sau khi ra trường. Không có nhiều đứa trẻ thực sự biết chúng muốn làm gì
với cuộc sống của chúng ở tuổi 18. Có bao nhiêu người ở độ tuổi của tôi đã có bằng cấp trong một môn học không liên quan
đến công việc của chúng bây giờ? Thật lãng phí thời gian và tiền bạc.
Cagebird: Mọi người đều có quyền vào đại học, IronHammer. Điều quan trọng là phải có một nền giáo dục tốt.
IronHammer: Tôi không đồng ý, Cagebird. Và tôi nghĩ rằng trường đại học nên miễn phí cho tất cả mọi người. Nếu ai đó
chắc chắn rằng họ muốn trở thành bác sĩ khi họ 18 tuổi thì họ nên được phép học đại học mà không phải trả bất cứ khoản
nào. Tôi chỉ nghĩ rằng có quá nhiều người vào đại học bởi vì họ nghĩ rằng họ nên làm. Họ chỉ nên đi nếu điều đó quan trọng
đối với sự nghiệp mà họ muốn theo.
Sunbeam_82: Nhưng nhà tuyển dụng muốn xem bằng cấp trên CV. Nếu bạn không có bằng cấp, bạn sẽ không kiếm được
việc làm.
DominoFX: IronHammer nói đúng. Và các nhà tuyển dụng có thể tuyển dụng những sinh viên mới tốt nghiệp ra trường mà
không có bằng cấp với mức lương thấp hơn. Sau đó, những người trẻ không có bằng cấp sẽ có được kinh nghiệm, điều này sẽ
rất tốt cho CV của họ.
IronHammer: Đúng vậy. Và nếu sau này họ muốn học đại học, họ có thể học miễn phí. Tôi đã không học đại học cho đến
khi tôi 30 tuổi. Nhưng tôi đã nhận được chính xác bằng cấp cần thiết cho công việc của mình với tư cách là một kỹ sư. Và tôi
yêu công việc của mình. Nếu tôi chọn một ngành học khi tôi 18 tuổi, tôi sẽ chọn Văn học Anh hoặc Lịch sử hoặc một cái gì
đó khác mà tôi không thực sự quan tâm đến bây giờ.
Cagebird: Tôi hiểu ý bạn, IronHammer. Bây giờ, tôi nghĩ đó là một ý kiến hay.
Sunbeam_82: Vâng, nó có thể là một ý tưởng hay trong tương lai nhưng nó không giúp tôi bây giờ. Tôi biết tôi muốn trở
thành một luật sư nhưng tôi không biết liệu tôi có muốn một khoản vay lớn như vậy không.
DominoFX: Tại sao bạn không nghỉ một năm và đi du lịch? Bạn có thể nghĩ về những gì bạn muốn làm khi hái nho ở Pháp
hoặc làm việc trong một quán bar trên bờ biển Địa Trung Hải. Bạn sẽ kiếm tiền trong khi có một khoảng thời gian vui vẻ. Và
dành thời gian để suy nghĩ về sự nghiệp của bạn.
Sunbeam_82: Hừ. Đó nghe có vẻ là một ý tưởng thực sự tốt. Tôi không chắc liệu bố mẹ tôi có đồng ý hay không.
1. Vấn đề của Sunbeam_82 là gì?
a. Cô ước mình có cha mẹ giàu có.
b. Cô ấy rất nghèo.
c. Cô ấy không muốn vay tiền.
d. Cô ấy muốn một công việc bán thời gian
2. IronHammer nghĩ rằng
a. sinh viên không cần phải vay tiền.
b. sinh viên nên bắt đầu học đại học ngay sau khi tan học.
c. đại học là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc.
d. đại học là con đường duy nhất để thành công
3. Cagebird và IronHammer
a. có cùng quan điểm về quyền đi học đại học.
b. có ý kiến khác nhau về quyền đi học đại học.
c. không đồng ý rằng trường đại học nên được miễn phí.
d. tranh luận về quyền đi học đại học

11
4. IronHammer tin rằng nhiều sinh viên
a. đi học đại học bởi vì bạn bè của họ làm.
b. cho rằng cần phải vào đại học sau khi học xong nhưng không muốn.
c. nên đi học đại học sau khi học xong nếu đó là nguyện vọng của họ.
d. vào đại học vì cha mẹ họ mong muốn họ.
5. Ý kiến của Sunbeam_82 là
a. kiếm việc làm mà không cần bằng cấp là khó.
b. nhận được một mức độ là khó khăn.
c. nhà tuyển dụng cần có bằng cấp.
d. lấy bằng cấp không quan trọng
6. IronHammer nghĩ gì về lựa chọn không học đại học của chính mình khi rời ghế nhà trường?
a. Đáng lẽ ra, anh ấy nên chọn học ngành kỹ thuật khi rời ghế nhà trường.
b. Anh ấy sẽ chọn một chủ đề khác với sở thích của anh ấy bây giờ.
c. Văn học Anh và Lịch sử không phải là bằng cấp hữu ích để kiếm việc làm.
d. Văn học Anh và Lịch sử là những bằng cấp hữu ích để kiếm việc làm
7. Cuộc trò chuyện
a. đã giúp Sunbeam_82 quyết định về khóa học mà cô ấy nên tham gia.
b. đã khiến Sunbeam_82 quyết định trở thành luật sư.
c. giúp vấn đề ban đầu của Sunbeam_82.
d. không giúp được vấn đề ban đầu của Sunbeam_82.
8. Lời khuyên của DominoFX đối với Sunbeam_82
a. đã khiến cô ấy nghĩ đến việc phải nghỉ học.
b. đã khiến cô quyết định sang Châu Âu làm việc.
c. là cô ấy nên quên đi việc trở thành một luật sư.
d. Cô ấy có nên nghe lời bố mẹ không?
9. Có bao nhiêu người trong cuộc trò chuyện KHÔNG ở trường đại học?
a. ba
b. Hơn ba
c. ít hơn ba
d. Thông tin này không được đưa ra trong cuộc trò chuyện.

BÀI ĐỌC 8

12
1. Công việc của Kara là về
a. sự quản lý.
b. giữ cho khách được giải trí và thoát khỏi nguy hiểm.
c. đảm bảo rằng khách thực hiện một số hoạt động trong thung lũng và núi.
d. cho adivce
2. Phần nào của văn bản cho thấy khu vực này của xứ Wales nổi tiếng về việc đi bộ?
a. '... đi bộ có thể ở tất cả các cấp độ từ dễ đến thử thách. "
b. '... bạn có thể tham gia, kể cả đi bộ (tất nhiên!)'
c. '... xem một số phong cảnh ngoạn mục khi bạn đi bộ xuống các thung lũng sâu.'
d. 'Chúng tôi có một số hướng dẫn viên chuyên nghiệp ở đây, những người có thể đưa bạn đi bộ đường dài tuyệt vời.'
3. Các hướng dẫn đi bộ là
a. có kinh nghiệm.
b. khá cũ.

13
c. thân thiện.
d. hướng ngoại
4. Bạn nghĩ tại sao Kara nói 'Tin hay không thì tùy, bạn nên mang theo kem chống nắng'?
a. bởi vì nó rất nóng vào mùa hè
b. bởi vì Snowdonia được biết là thường khá ẩm ướt và lạnh
c. bởi vì cô ấy không biết thời tiết sẽ như thế nào
d. bởi vì cô ấy chắc chắn về thời tiết xấu
5. Làm thế nào để chúng tôi biết rằng nhà trọ quan tâm đến môi trường?
a. vì nó gợi ý rằng mọi người nên mang theo kem chống nắng vào mùa hè
b. bởi vì tiếng ồn nên được giữ ở mức tối thiểu
c. bởi vì khách được khuyên nên tái chế chai
d. bởi vì khách được yêu cầu sử dụng các thùng tái chế

BÀI ĐỌC 9
1. Câu nào mô tả đúng nhất cảm nhận của Jorge về công nghệ?
a. Anh cho rằng điều đó là cần thiết trong cuộc sống hiện đại.

14
b. Anh ấy không có cảm xúc thực sự về nó. Nó bình thường.
c. Anh ấy không hiểu tại sao mọi người lại nói về cuộc sống trước nó.
d. Anh ấy tự hỏi tại sao mọi người lại dành quá nhiều thời gian cho nó.
2. Câu nào mô tả đúng nhất cảm nhận của Beth về công nghệ?
a. Đó là một thử thách đối với cô ấy nhưng cô ấy không bận tâm.
b. Cô ấy nhớ cuộc sống trước nó.
c. Con gái của bà đã thuyết phục bà sử dụng nó.
d. Con gái bà đã giải thích tầm quan trọng của nó đối với bà.
3. Câu nào mô tả đúng nhất cảm nhận của Mark về công nghệ?
a. Anh ấy biết cuối cùng anh ấy sẽ phải sử dụng nó.
b. Anh ấy lo lắng về quyền riêng tư và tương lai của công nghệ.
c. Anh ta không đủ khả năng để có máy tính và Internet ở nhà.
d. Anh ấy cảm thấy khó sử dụng nó
4. Câu nào mô tả đúng nhất cảm nhận của Cheikou về công nghệ?
a. Anh ấy thích tự do đi du lịch mà công nghệ mang lại cho chúng ta.
b. Bạn của anh ấy đã thuyết phục anh ấy sử dụng nó để anh ấy có thể truy cập thông tin.
c. Anh ấy cảm thấy tuyệt vời nhờ những lợi ích mà công nghệ mang lại cho công việc của anh ấy.
d. Anh ấy vui mừng về sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và các ứng dụng của nó.
5. Beth có nghĩa là gì khi nói "Tôi đã gặp vấn đề trong việc theo kịp tất cả những phát triển mới"?
a. Công nghệ thay đổi quá nhanh, vì vậy cô ấy cảm thấy khó hiểu hết được.
b. Công nghệ trong trường học đã xảy ra quá nhanh và cô ấy không đồng ý với nó.
c. Cô ấy không theo dõi tin tức và vì vậy không biết nhiều về thế giới.
d. Công nghệ gây ra rất nhiều phiền toái cho cuộc sống của cô.
6. Mark có nghĩa là gì khi nói "... nhưng nó ngày càng trở nên cần thiết hơn mọi lúc"?
a. Anh ấy muốn tham gia nhiều hơn vào cuộc sống hiện đại hơn bây giờ.
b. Các thiết bị điện tử là một phần trong cuộc sống của mọi người.
c. Con người sẽ bị tụt hậu nếu không biết sử dụng công nghệ.
d. Cuộc sống hiện đại ngày càng đòi hỏi một người sử dụng công nghệ hàng ngày.
7. Cheikou có nghĩa là gì khi "... trong vài giây tôi đã bay qua nó bằng một ứng dụng trên điện thoại của tôi"?
a. Anh ấy đã có thể gọi taxi máy bay bằng điện thoại thông minh của mình.
b. Anh ấy có thể sử dụng hình ảnh vệ tinh từ điện thoại thông minh của mình.
c. Anh ấy đã có thể chơi một trò chơi trực tuyến lấy bối cảnh ở Montenegro.
d. Anh ấy có thể hoàn thành công việc của mình nhờ vào chiếc điện thoại thông minh của mình

15
ĐỌC 10

1. Bạn nghĩ 'bom tấn' là gì? _____.


a. một bộ phim với những tòa nhà nổ tung trong đó
b. một bộ phim đắt tiền và nổi tiếng
c. một bộ phim với các diễn viên nổi tiếng nhất trong đó
d. một bộ phim với những thông điệp ý nghĩa
2. Người viết muốn nói gì về 'một bước đi xuống trong sự nghiệp của họ'? _____.
a. Nam diễn viên chuyển sang lĩnh vực truyền hình
b. Nam diễn viên không còn được yêu thích hay thành công như trước
c. Nam diễn viên muốn nghiêm túc hơn trong lựa chọn công việc của mình
d. Nam diễn viên có sự lựa chọn mới cho sự nghiệp của mình.
3. Người viết cảm thấy rằng ____ _.

16
a. phim truyền hình và phim kinh dị là loại phim hay nhất
b. phim khoa học viễn tưởng là hay nhất
c. nếu cốt truyện của các bộ phim siêu anh hùng tốt hơn, anh ấy sẽ xem chúng
d. rạp chiếu phim không còn chiếu những bộ phim tập trung vào những câu chuyện hay
4. Người viết muốn nói đến điều gì khi nói rằng các diễn viên 'mặc quần dài và áo choàng sặc sỡ '? _____.
a. Họ đang mặc quần áo siêu anh hùng
b. Họ đang mặc quần áo thời trang
c. Họ đang trang điểm để diễn xuất
d. Họ đang mặc quần áo lỗi thời
5. Người viết tin ____ _.
a. tiền đang bắt đầu là một lý do khác khiến các diễn viên chuyển sang truyền hình
b. tiền đang bắt đầu đi vào rạp chiếu phim từ các dịch vụ truyền hình trực tuyến
c. tiền có thể bắt đầu đi vào các dịch vụ truyền hình trực tuyến
d. tiền là mái nhà của sự lựa chọn nghề nghiệp
6. Nhìn chung, bạn nghĩ điều gì tóm tắt tốt nhất ý kiến của người viết? _____.
a. Khi chất lượng của các chương trình truyền hình được cải thiện, kết quả là rạp chiếu phim có thể trở nên tốt
hơn
b. Phim kinh dị và phim truyền hình hay chỉ có ở rạp nên TV cần cải tiến
c. Diễn xuất trong lĩnh vực truyền hình không còn xấu đối với sự nghiệp của bạn nữa và điện ảnh sẽ mất đi tất
cả những diễn viên giỏi
d. Phim khoa học viễn tưởng không còn phổ biến nữa

17
BÀI ĐỌC 11

18
1. Con trai của Ken là __ _.
a. lớn hơn các con trai của Keith
b. lớn hơn các con gái của anh ấy
c. hơn con gái của anh ấy một tuổi
d. trẻ hơn các con gái của anh ấy
2. Ken thường giao du với Rich như thế nào?
a. đôi khi nhiều hơn một lần một tuần
b. đôi khi ít hơn một lần một tuần
c. chỉ một lần một tuần
d. khoảng hai lần một tuần
3. gì khi anh ấy viết ' nó rất khác'?
a. nuôi dạy một cậu bé
b. nuôi dạy một cô gái
c. nuôi dạy con cái
d. nuôi một đứa trẻ mồ côi
4. Bạn nghĩ Ken có ý gì khi nói rằng Dima và anh ấy 'thực sự chào nhau'?
a. Họ đã tranh cãi rất nhiều.
b. Họ đã thực sự tốt.
c. Họ gặp nhau thường xuyên.
d. Họ ghét nhau
5. Bạn nghĩ Ken đang đề cập đến điều gì khi anh ấy nói rằng họ đang 'làm điều gì đó tích cực'?
a. nghiên cứu về môi trường
b. hỗ trợ sự nóng lên toàn cầu
c. đối mặt với nguy hiểm
d. bảo vệ môi trường
6. Ken mời Keith làm gì, nếu anh ta muốn?
a. ở nhà của họ
b. thăm Cornwall
c. gặp vợ của anh ấy
d. khám phá những địa điểm mới

BÀI ĐỌC 12

19
Tôi có nên nghỉ một năm không?
Đối với nhiều sinh viên Anh, quyết định nghỉ một năm để đi làm hay đi du lịch, hay chuyển thẳng lên đại học từ trường có
thể là một quyết định khó khăn. Mặt khác, gap year rất hữu ích cho những sinh viên không thể quyết định khóa học nào họ
muốn học ở trường đại học. Nó không chỉ giúp họ có thêm thời gian để cân nhắc lựa chọn mà còn có thể giúp họ nhìn nhận
mọi thứ theo những cách khác nhau. Đây cũng là cơ hội để kiếm tiền và tiết kiệm cho những năm đại học sắp tới. Mặt khác,
có vẻ lãng phí thời gian và tiền bạc đối với một số người để trì hoãn việc học khi họ có thể đang học các kỹ năng cần thiết để
có được sự nghiệp mơ ước của họ.
Ngày nay, quyết định xem có nên nghỉ một năm hay không rất phức tạp bởi thực tế là việc nhận và trả tiền cho một suất học
tại trường đại học không dễ dàng như trước đây. Ở Anh, học phí cao hơn bao giờ hết, và cuộc cạnh tranh vào các trường đại
học chưa bao giờ gay gắt hơn. Nhiều sinh viên tin rằng họ phải bắt đầu vào đại học sớm hơn là muộn hơn vì chi phí chỉ có
thể tăng lên. Kết quả trực tiếp của tất cả những điều này, đối với đa số sinh viên, việc nghỉ học một năm dường như không
còn là một lựa chọn thiết thực hoặc hợp lý như trước đây và do đó, số lượng sinh viên học giữa các năm đang giảm xuống.
Ở Anh, có những công ty du lịch chuyên tổ chức các chuyến du lịch gap-year cho sinh viên, theo tôi, nhiều công ty trong số
đó đã cải thiện đáng kể trải nghiệm gap-year cho những người trẻ tuổi trong những năm qua. Các công ty này đã bắt đầu
cung cấp các chuyến đi 'mini-gap', chỉ kéo dài ba hoặc bốn tháng, do đó tận dụng khoảng thời gian ngắn ngủi đó giữa việc rời
trường vào tháng 6 và bắt đầu đại học vào tháng 10. Họ cũng đang cung cấp các chuyến đi kéo dài hàng năm mang tính
hướng nghiệp hơn trước đây, cũng như nhiều khóa học hơn để đào tạo những người trẻ học kỹ năng.
Một cuộc khảo sát gần đây đã cố gắng khám phá xem các nhà tuyển dụng tương lai có thể hỗ trợ như thế nào đối với kinh
nghiệm gap-year và phát hiện ra rằng những người trẻ tuổi đã dành một năm để làm công việc tình nguyện hoặc học một kỹ
năng mới có lợi thế rõ ràng khi tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp đại học. Đó là bởi vì họ đã làm điều gì đó để làm cho
đơn xin việc của họ trở nên nổi bật. Mặc dù không thể có lợi ích nghề nghiệp nếu chỉ đi du lịch vòng quanh thế giới và dạo
chơi trên các bãi biển, việc chọn dành thời gian làm việc với những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở các nước đang phát triển
hoặc bố trí công việc tại các văn phòng và nhà máy gần nhà hơn, sẽ giúp những người trẻ tuổi có được công việc trong tương
lai.
Đọc văn bản. Chọn những đáp án đúng.
1 Theo nội dung văn bản, loại học sinh nào có thể thấy việc học gap year hữu ích?
Một sinh viên cảm thấy cần phải có tiền trong ngân hàng trước khi vào đại học.
B Một học sinh có ý tưởng rõ ràng về môn học sẽ học hoặc công việc sẽ làm.
C Một học sinh không chắc chắn về việc có nên vào đại học hay không.
D Một sinh viên cần thêm kỹ năng hoặc trình độ để có được một suất học đại học.
2 Yếu tố nào sau đây hiện đang ảnh hưởng đến việc học sinh có tham gia kỳ thi gap year hay không?
A Chi phí thuê nhà trọ cao khi học đại học.
B A sợ rằng việc học đại học có thể trở nên đắt đỏ hơn trong tương lai.
C Thực tế là các khóa học hiện nay đang ngày càng trở nên khó khăn.
D Lo ngại rằng không có nhiều trường đại học tốt như trước đây.
3 Nội dung nào sau đây được người viết bày tỏ như một ý kiến hơn là một sự thật?
A Sự cần thiết của các công ty du lịch để thay đổi cách họ cung cấp các chuyến du lịch giữa các năm.
B Cách mà nhiều công ty du lịch đã bắt đầu tập trung chủ yếu vào việc cung cấp các chuyến đi trong năm.
C Nhu cầu của những người trẻ tuổi trong việc tận dụng các cơ hội mà các công ty du lịch mang lại.

20
D Cách một số công ty du lịch đã giúp sinh viên thoát khỏi những năm thiếu hụt của họ.
4 Các công ty du lịch gần đây đã thay đổi hình thức các chuyến đi trong năm mà họ cung cấp theo cách nào?
A Họ không còn cung cấp các chuyến đi dài một năm nữa.
B Bây giờ tất cả các chuyến đi họ cung cấp kéo dài dưới sáu tháng.
C Các chuyến đi của họ bây giờ đều liên quan đến kinh nghiệm làm việc.
D Các chuyến đi kéo dài hàng năm của họ hiện bắt đầu vào tháng Sáu, không phải tháng Mười.
5 Cuộc khảo sát gần đây cho thấy điều gì?
A Các nhà tuyển dụng không đặc biệt quan tâm đến việc liệu những người trẻ tuổi có mất một năm hay không.
B Các nhà tuyển dụng có nhiều khả năng giao việc làm cho sinh viên năm cuối làm việc ở nước ngoài hơn là ở đất
nước của họ.
C Các nhà tuyển dụng ưu tiên những sinh viên đã học một năm ngắn hạn và không bận tâm đến việc họ đã sử dụng nó
như thế nào.
D Các nhà tuyển dụng ưu tiên những sinh viên đã qua một năm học giữa chừng để học hoặc làm việc hơn là những sinh
viên đã vào thẳng đại học.

ĐỌC 13
Nhà thám hiểm địa cực tuổi teen
Bạn có thể chưa nghe nói về Parker Liautaud, nhưng vào năm 2013, anh ấy đã là một tin lớn. Thông báo rằng, ở tuổi mười
chín, anh ta đã lên kế hoạch phá kỷ lục trượt tuyết xuyên Nam Cực, giới truyền thông thế giới rất muốn được gặp nhà thám
hiểm đầy tham vọng. Những gì sau đây chỉ là một trong nhiều câu chuyện tin tức được viết vào thời điểm đó.
Bạn có biết mình sẽ thức dậy ở đâu vào buổi sáng Giáng sinh không? Chà, nếu mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch, cậu thiếu
niên Parker Liautaud sẽ dành cả ngày ở Nam Cực. Tuy nhiên, hiện tại, chàng trai mười chín tuổi người California đang ở
London, hoàn thành việc chuẩn bị và tìm kiếm công chúng cho chuyến phiêu lưu của mình. Tôi hẹn gặp anh ta trong căn lều
mà anh ta dựng trong một hộp thủy tinh đầy tuyết, cách Cầu Tháp nổi tiếng của Luân Đôn không xa. Bên trong chiếc hộp
được điều chỉnh khí hậu, nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, và những người London đi ngang qua đều muốn trèo vào bên
trong để chụp ảnh selfie với Parker. Tôi vui hơn khi được trò chuyện trong không khí dịu nhẹ của một buổi chiều tháng 9 ở
thủ đô. Parker hóa ra không chỉ là một nhà thám hiểm có mối quan hệ tốt xuất thân từ một gia đình giàu có, mà còn là một
chàng trai trẻ quyết tâm đưa vấn đề biến đổi khí hậu đến nhiều đối tượng hơn. Trong khi băng qua băng ở Nam Cực từ bờ
biển của lục địa đến cực của nó, Parker và người đồng khám phá Doug Stoop sẽ thực hiện các thí nghiệm khoa học quan
trọng để điều tra tác động của hiện tượng ấm lên toàn cầu.
Mặc dù có vẻ ngoài trẻ trung, Parker là một nhà thám hiểm địa cực giàu kinh nghiệm. Anh lớn lên với niềm yêu thích đối với
những chất thải băng giá và ngay cả khi còn ở tuổi thiếu niên, anh đã có một niềm đam mê bảo vệ những vùng hoang dã
tuyệt vời cuối cùng này. Đó là lý do tại sao anh ta tận dụng lợi thế gia đình mình giàu có để tài trợ cho các chuyến đi đến Bắc
Cực và Nam Cực. Anh ấy muốn xem điều gì đang xảy ra cho chính mình và công khai các vấn đề cho thế giới cùng xem.
Anh tham gia chuyến thám hiểm địa cực đầu tiên của mình vào năm mười bốn tuổi và đã cố gắng đi bộ xuyên Bắc Cực đến
Bắc Cực năm mười lăm tuổi nhưng không thành công. Năm mười tám tuổi, anh đã đến Bắc Cực ba lần. Khi chúng tôi kết
thúc cuộc trò chuyện, và anh ấy quay trở lại chiếc hộp thủy tinh, tôi chúc anh ấy mọi điều tốt đẹp nhất. Với sự may mắn, cuối
năm nay, anh sẽ đạt được ước mơ mới nhất của mình.

21
Vậy rốt cuộc, điều gì đã xảy ra với cuộc triển lãm của Parker đến Nam Cực? Chà, sau chuyến đi dài 560 km trên ván trượt từ
rìa Nam Cực, chàng trai trẻ và người đồng khám phá Stoop đã đạt được mục tiêu của mình. Đây là chuyến đi bộ chạy bằng
sức người nhanh nhất từ bờ biển đến Nam Cực, và Parker trở thành người đàn ông trẻ nhất trượt tuyết đến Cực.
Đọc văn bản. Chọn những đáp án đúng.
1 Trong đoạn giới thiệu, người viết nói rằng vào năm 2013…
Sự quan tâm của giới truyền thông đối với câu chuyện của Parker không lớn như bây giờ.
nhà báo trên thế giới tỏ ra quan tâm đến Parker.
C ác phương tiện truyền thông đang chờ đợi thông báo về nỗ lực thu âm tiếp theo của Parker.
D cũng rất phấn khích về chuyến đi của Parker như ngày hôm nay.
2 Trong đoạn thứ hai, người viết nói rằng khi anh ta gặp Parker,…
Tất cả các kế hoạch của anh ấy đã được hoàn thành.
B , anh ấy đang cố gắng nâng cao nhận thức chung về chuyến đi của mình.
C thật khó để tìm thấy anh ấy trong số tất cả những người ngưỡng mộ anh ấy.
D nhà thám hiểm chỉ vừa mới đến London.
3 Trong đoạn thứ hai, người viết nói rằng…
A , ông phải phỏng vấn Parker bên trong một hộp kính được dựng lên đặc biệt ở trung tâm London.
B , anh ta ngạc nhiên về mức độ quan tâm của người London đối với Parker.
C ông quyết định chụp ảnh của mình với Parker trong hoặc gần lều của mình.
D công chúng mong muốn được gặp Parker Liautaud.
4 Trong đoạn thứ ba, tiết lộ rằng…
Parker đã đến Nam Cực nhiều lần trước khi mười bốn tuổi.
B Parker chỉ mới phát triển mối quan tâm gần đây đối với sinh thái vùng cực.
C Parker để đi đến các cực không chỉ là có một cuộc phiêu lưu.
D Parker đã phải vật lộn để tài trợ cho những chuyến đi đầu tiên ở vùng cực mà anh ta đã thực hiện.
5 Trong đoạn cuối cùng, chúng tôi phát hiện ra rằng…
Chuyến đi tới Cực xa hơn Parker và Stoop đã mong đợi.
B mất nhiều thời gian hơn để đến đích cuối cùng so với dự định của Parker và Stoop.
C đoàn thám hiểm đã phá vỡ ít nhất hai kỷ lục du lịch địa cực.
Stoop hoặc Parker đã hoàn thành chuyến đi.

22
ĐỌC 14

1. Sally cảm thấy như thế nào khi cô ấy lần đầu tiên đến?
A Cô ấy đói và lạnh.
B Cô ấy nhớ gia đình của cô ấy.
C Cô ấy tức giận với những người lãnh đạo trại.

23
D Cô ấy muốn buổi tối kết thúc sớm.
2. Sáng hôm sau, Sally
A dựng lều.
B đã thấy một cái gì đó tuyệt vời.
C cưỡi ngựa lần đầu tiên.
D nấu bữa sáng trên lửa trại.
3. Sally đã làm những hoạt động gì ở trại?
Một môn thể thao và nấu ăn
B kịch và nghệ thuật
C huyên nghệ thuật và thể thao
D kịch và nấu ăn
4. Chuyện gì đã xảy ra sau khi cô ấy từ trại về nhà?
Một Ingrid đến thăm cô ấy.
B Cha mẹ cô ấy đã nhập viện.
C Cô ấy đã làm một cái gì đó cho cha mẹ cô ấy.
D Cô ấy đã gửi email cho Ingrid những bức ảnh về trại.
5. Nhìn chung, Sally cảm thấy thế nào về Trại Lomond?
A Nó quá mệt mỏi.
B Đó là một trải nghiệm rất tốt.
C Cô ấy không thích ngủ trong lều.
D Nó đã giúp cô ấy trở thành một người thân thiện hơn.

24
ĐỌC 15

25
1. Người viết nói rằng trong quá khứ
Một dân tộc không phát minh ra nhiều thứ.
Hầu hết các phát minh đều liên quan đến nông nghiệp.
C mọi người không muốn sử dụng bánh xe.
D phải mất thời gian để những ý tưởng mới thay đổi mọi thứ.
2. Tại sao người viết sử dụng ví dụ về chiếc máy bay?
A Để giải thích cách du hành vũ trụ bắt đầu.
B Vì anh ấy cho rằng đó là phát minh quan trọng nhất trong lịch sử.
C Để cho biết một phát minh đã phát triển nhanh chóng như thế nào.
D Để giải thích tại sao giao thông vận tải thay đổi trong thế kỷ 20.
3. Nhà văn nói gì về tương lai của ngành truyền thông?
A Chúng tôi sẽ không cần các thiết bị như điện thoại thông minh.
B Chúng tôi không thể biết phương tiện truyền thông xã hội phổ biến nhất sẽ là gì.
C Chúng tôi sẽ không sử dụng Internet nhiều.
D Các vi mạch sẽ trở nên nhanh hơn.
4. Trong tương lai, mọi người sẽ sử dụng không gian cho
chế tạo những thứ trong nhà máy vũ trụ.
B di chuyển giữa các địa điểm trên Trái đất nhanh hơn.
C sống và tham quan vào kỳ nghỉ.
D sản xuất năng lượng và tham quan.
5. Tiêu đề tốt nhất cho bài báo sẽ là:
Ngày càng nhiều phát minh
B Tiến bộ ngay bây giờ và sau đó
C Người đàn ông trong không gian
D Máy tính sẽ thống trị thế giới?

26
BÀI ĐỌC 16

27
1. Sophie đã thiết lập một cuộc hẹn hò mù quáng vì ............
a) bạn của cô ấy đã gợi ý nó.
b) những người bạn đã kết hôn của cô ấy đã gặp theo cách đó.
c) cô ấy hiếm khi gặp gỡ những người mới.
2. Trước khi hẹn hò, Sophie biết ............
a) rất nhiều về cuộc hẹn hò của cô ấy.
b) một chút về cuộc hẹn hò của cô ấy.
c) không có gì về cuộc hẹn hò của cô ấy.
3. Buổi tối đi chơi của Sophie có gì khác biệt? ............
a) Cô dành nhiều thời gian cho vẻ ngoài hơn bình thường.
b) Đây là lần đầu tiên cô đến nhà hàng Ý.
c) Cô cảm thấy lo lắng bất thường về tình hình.
4. Bạn nghĩ tại sao Lucas nói rằng anh ta có thể nói rằng Sophie là một nhà báo? ............
a) Cô nói nhiều hơn anh.
b) Cô đã hỏi anh rất nhiều câu hỏi.
c) Cô ấy nói rất nhiều về công việc của mình.
5. Sophie nói lợi ích của hẹn hò truyền thống là gì? ............
a) Bạn có thể tìm hiểu về người đó trực tiếp từ họ.
b) Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với bạn bè trực tuyến.
c) Bạn không cần phải dành nhiều thời gian cho người ấy.
6. Sophie có thể nói gì về trải nghiệm của mình? ............
a) 'Đó là điều mà tất cả bạn bè của tôi đã thử lúc này hay lúc khác.'
b) 'Chỉ có những lợi ích khi hẹn hò truyền thống.'
c) 'Tôi rất vui vì tôi đã thử nó nhưng tôi nghi ngờ tôi sẽ làm lại.'

ĐỌC 17
Đọc lại bài và chọn câu trả lời đúng.
Chưa quyết định về tương lai của bạn? Đọc tiếp!
Làm thế nào bạn có thể đưa ra lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn? Tìm hiểu thêm về một công việc trước khi bạn dấn thân vào
việc đó có hữu ích không? Bạn sẽ tốt hơn nếu đi học đại học hay bắt đầu một chương trình đào tạo? Đây đều là những câu
hỏi khó và Hội chợ việc làm Vương quốc Anh có thể cung cấp câu trả lời. Sự kiện miễn phí kéo dài hai ngày này nhằm vào
những người từ 15 đến 21 tuổi, những người cần lời khuyên để đưa ra những quyết định có khả năng thay đổi cuộc đời. Cha
mẹ của họ cũng được chào đón đến.
Thông tin đào tạo
Vào đại học không phải dành cho tất cả mọi người và sẽ có một số lượng lớn các nhà tuyển dụng tại hội chợ cung cấp một
loạt các học việc trong các lĩnh vực như ngân hàng, lập trình máy tính, y tế và kỹ thuật. Họ sẽ vui lòng cung cấp thông tin về
các cơ hội đào tạo mà họ cung cấp.
Bài thuyết trình về các nghề nghiệp khác nhau
Một cách thực sự tốt để những người trẻ tuổi tìm hiểu thêm về các nghề nghiệp có thể có là tham dự một số buổi nói chuyện
thông tin vào cả hai ngày. Những bài thuyết trình này bao gồm các bài thuyết trình 15 phút ngắn gọn nhưng hữu ích đưa ra ý
tưởng về các nghề nghiệp khác nhau của những người thực sự làm công việc mà họ đang nói đến. Còn cách nào tốt hơn để
khám phá công việc mơ ước của bạn thực sự như thế nào?

28
Tìm hiểu về các công việc khả thi
Đối với những người trẻ muốn bước vào thế giới việc làm càng sớm càng tốt, sẽ có một Bảng việc làm điện tử, nơi các nhà
tuyển dụng tham dự hội chợ sẽ hiển thị các vị trí tuyển dụng của họ. Nếu bạn thích giao diện của một công việc, bạn có thể
đến gặp nhà tuyển dụng trên quan điểm của họ, đặt câu hỏi về vai trò và tìm hiểu cách ứng tuyển. Trên nhiều khán đài sẽ có
những nhân viên đang làm những công việc như được quảng cáo.
Khoảng cách kỹ năng
Bất chấp những bản tin gần đây về việc robot đảm nhận công việc, cứ 4 nhà tuyển dụng thì có 3 người cho biết họ gặp khó
khăn trong việc tìm kiếm những người có kỹ năng phù hợp cho công việc mà họ cung cấp. Vì lý do này , ước tính có khoảng
30.000 vị trí tuyển dụng trên toàn quốc vào thời điểm hiện tại. Đây là lý do tại sao có thể đáng cân nhắc để có được bằng cấp
phù hợp ở trường đại học hoặc thông qua học việc để cung cấp cho bạn chính xác những kỹ năng thực sự cần thiết vào lúc
này.
Con đường học vấn cao hơn
Tất nhiên, một số bạn trẻ đã quyết định học đại học, nhưng không chắc chắn về việc đi học nào, hoặc chọn khóa học nào. Đối
với những người này, sẽ có hơn 100 trường đại học đến thăm hội chợ. Các nhóm của họ sẽ tổ chức các cuộc hẹn 1-1 với các
sinh viên tiềm năng và gia đình của họ, nơi họ có thể tìm hiểu về các khóa học được cung cấp và quy trình đăng ký. Ở đó
cũng sẽ có những sinh viên năm cuối rất vui khi nói về trải nghiệm của họ ở trường đại học, cung cấp cho bạn những thông
tin quý giá về cuộc sống ở trường đại học là như thế nào.

1. Hội chợ việc làm nhằm mục đích


a. thanh thiếu niên.
b. người thất nghiệp.
c. những người trẻ tuổi và cha mẹ của họ.
2. Nghề nghiệp sau đây không được đề cập:
a. giảng bài
b. ngân hàng
c. kỹ thuật
3. Các bài thuyết trình về nghề nghiệp sẽ
a. cung cấp thông tin về cách thức nộp đơn xin việc.
b. được đưa ra bởi những người làm việc trong các lĩnh vực khác nhau.
c. chỉ diễn ra vào ngày đầu tiên.
4. Các bài thuyết trình về nghề nghiệp kéo dài cho
a. một phần tư giờ.
b. nửa tiếng.
c. hai ngày.
5. Bảng công việc điện tử được thiết lập bởi
a. người sử dụng lao động.
b. những người tham dự sự kiện.
c. sinh viên.
6. Nếu bạn thấy một vị trí tuyển dụng mà bạn thích, bạn có thể
a. tìm hiểu thêm thông tin về nó.
b. tham dự một cuộc phỏng vấn ngay lập tức.
c. yêu cầu một mẫu đơn.
7. Hiện tại, nhiều nhà tuyển dụng
a. đang cắt giảm công việc do sử dụng nhiều rô bốt hơn.
b. cần nhiều nhân viên có kỹ năng phù hợp.
c. đang cung cấp học việc cho thanh thiếu niên.

29
8. Làm bằng cấp hoặc học nghề
a. có nghĩa là bạn có thể nộp đơn cho 30.000 vị trí tuyển dụng.
b. có thể cung cấp cho bạn những kỹ năng mà nhà tuyển dụng cần.
c. sẽ mang đến cho bạn những thông tin quý giá về cuộc sống.
9. Một số bạn trẻ muốn vào đại học
a. và gia đình của họ sẽ chọn nơi họ đi.
b. và sẽ nhận được thông tin về 100 khóa học.
c. nhưng không biết cái nào để tham dự.
10. Tại hội chợ, bạn có thể
a. sắp xếp để đến thăm một trường đại học.
b. sắp xếp để đến thăm một trường đại học.
c. tìm hiểu về các khóa học đại học.
11. Sinh viên hiện tại
a. có thể cung cấp thông tin hữu ích về các trường đại học.
b. có thể giúp ứng viên với các quy trình ứng tuyển.
c. đang cung cấp các cuộc hẹn 1-1 với các sinh viên tiềm năng.

ĐỌC 18
Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng.
Khách sạn yêu thích
Là một nhà báo du lịch, tôi thường được yêu cầu giới thiệu các khách sạn, và khách sạn yêu thích tuyệt đối của tôi là Khách
sạn Alexander trên những ngọn đồi phía trên thành phố Sorrento, với tầm nhìn ra biển xanh của Vịnh Naples. Khách sạn thực
chất là một cung điện cũ, nhưng những người chủ đã quyết định sơn và trang trí nó vào năm ngoái, vì vậy bây giờ nó trông
hiện đại hơn so với trước đây. Nhưng nó vẫn có rất nhiều tính cách và bầu không khí.
Trải nghiệm đáng sợ nhất
Mọi người cũng hỏi tôi đã bao giờ sợ hãi trong chuyến du lịch của mình chưa và câu trả lời là có! Trải nghiệm tồi tệ nhất của
tôi là vào năm 2008, khi tôi được mời viết về một số nhà khoa học Anh đang nghiên cứu cho chính phủ Nam Phi. Họ muốn
tìm hiểu xem một hang động cụ thể ở nơi gọi là Mpumalanga có phải là điểm đến tốt cho các nhóm du lịch hay không. Mọi
chuyện diễn ra tốt đẹp cho đến khi tôi nhìn lên và thấy hàng ngàn con dơi đang treo mình trên nóc hang. Tôi hoàn toàn quên
rằng dơi không bao giờ tấn công con người, và tôi chạy ra ngoài la hét. Tôi dành những ngày còn lại để nhìn chim và bướm
quanh hang.
Một món đồ du lịch cần thiết
Tuy nhiên, thật may mắn khi tôi đã ở đó, vì một trong những nhà khoa học đã bị muỗi đốt và bị ốm nặng. Hóa ra là cô đã có
phản ứng dị ứng với chúng. Một lần tương tự đã xảy ra với tôi và bây giờ tôi không bao giờ đi đâu mà không có bộ sơ cứu, vì
vậy tôi đã có một ít kem để đưa cho cô ấy.
Một trải nghiệm thay đổi cuộc sống
Một điều gì đó khá đáng sợ khác đã xảy ra với tôi vào năm ngoái trong một chuyến đi đến Úc. Tôi là một vận động viên bơi
lội mạnh mẽ và tôi đã đi được một quãng đường dài trên biển thì bất ngờ bị cá mập vây quanh. Tôi không biết phải làm gì,
nhưng phút tiếp theo, một đàn cá heo đến và chúng bắt đầu tấn công những con cá mập đã bơi đi. Sau đó, những con cá heo
biến mất nhanh chóng. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Kể từ đó, tôi chỉ đi vào những ngày nghỉ không gây tổn hại đến môi
trường. Tôi cảm thấy khủng khiếp khi rất nhiều loài động vật tuyệt vời, chẳng hạn như hổ và voi, đang có nguy cơ biến mất.
Giờ đây, tôi sử dụng bài viết của mình để vận động bảo vệ các loài động vật hoang dã tuyệt vời trên hành tinh.
Trải nghiệm kỳ lạ nhất

30
Tháng trước tôi có một lá thư từ một cậu bé hỏi tôi về nơi kỳ lạ nhất mà tôi từng đến thăm. Đó là một hang động khác, nhưng
đây là một trong một vách đá bên biển ở một phần của Wales, nơi người ta từng khai thác than nhiều năm trước. Tôi được
biên tập viên yêu cầu viết một bài báo về hang động vì con trai ông ấy đang làm một số nghiên cứu ở đó. Điều làm cho hang
động trở nên khác thường là những tiếng động kỳ lạ mà tôi liên tục nghe thấy. Tôi rất vui khi ra khỏi đó, tôi có thể nói với
bạn.
Kỳ nghỉ tiếp theo
Tôi thực sự mong đợi chuyến đi tiếp theo của tôi. Tôi sẽ đến một hòn đảo ở Thái Lan, nơi tôi đã đăng ký một khóa học nghệ
thuật. Tuy nhiên, tôi sẽ cần phải tập thể dục trước khi đi, vì tôi sẽ ở trong một ngôi chùa Phật giáo cũ trên đỉnh đồi. Chúng tôi
sẽ bắt đầu sơn khi mặt trời mọc mỗi ngày để tận dụng ánh sáng tốt nhất trước khi quá nóng, vì vậy chắc chắn đây sẽ không
phải là kỳ nghỉ thư thái nhất mà tôi từng có!
1. Khách sạn yêu thích của Tim ____.
a. gần biển
b. ở trung tâm của một thành phố
c. nhìn qua một thành phố
2. Khách sạn ____.
a. nằm bên cạnh địa điểm của một cung điện cũ
b. gần đây đã được cải thiện
c. rất cổ hủ
3. Năm 2008, Tim đã đến thăm một hang động ____.
a. với tư cách là khách của một bộ trưởng Nam Phi
b. như một phần của một nhóm du lịch tư nhân
c. với một nhóm các nhà khoa học Anh
4. Tim sợ ____.
a. dơi
b. chim
c. những con bướm
5. Tim luôn đi cùng ____.
a. một bộ sơ cứu
b. một ngọn đuốc mạnh mẽ
c. Phun muỗi
6. Trong chuyến thăm gần đây đến Úc, Tim ____.
a. bị cá mập cắn
b. đã được giúp đỡ bởi cá heo
c. gần như chết đuối
7. Giờ Tim chỉ đi vào ngày lễ ____.
a. cuộc phiêu lưu
b. thân thiện với môi trường
c. động vật hoang dã
8. Tim cũng vận động để bảo vệ nhiều hơn cho ____.
a. môi trường tự nhiên
b. cuộc sống biển
c. động vật có vú
9. Nơi kỳ lạ nhất mà Tim từng đến là ____.
a. một hang động dưới nước
b. một hang động bên bờ biển
c. một mỏ than
10. Tim đã đến hang động ____.
a. như một phần công việc của anh ấy

31
b. gặp lại một người bạn cũ
c. để giúp một số nghiên cứu
11. Vào kỳ nghỉ tiếp theo, Tim sẽ đi ____.
a. thư giãn
b. trở nên vừa vặn
c. tham gia các bài học

ĐỌC 19
Đọc lại bài và chọn câu trả lời đúng.
Nghiên cứu công việc giúp đỡ cá nóc
Gần đây tôi đã trải qua một tuần thú vị khi làm việc với một nhóm các nhà khoa học ở quần đảo Farne, cách bờ biển phía
đông bắc nước Anh khoảng 5 km. Nhóm này đã khởi động một dự án mới để giúp đỡ cá nóc. Những con chim nhỏ tuyệt vời
với vằn vện và đôi mắt lớn này là một yêu thích của mọi người, nhưng số lượng của chúng đã giảm rất nhiều trong những
năm gần đây. Là một phần của dự án, các nhà khoa học sẽ gắn thiết bị GPS vào cá nóc để hiển thị nơi chúng đi kiếm ăn.
Sử dụng công nghệ để dự đoán số puffin
Dữ liệu này rất cần thiết trong việc giúp tăng số lượng bánh puffin bởi vì trừ khi điều gì đó được thực hiện sớm, hơn một nửa
dân số puffin trên toàn thế giới có thể biến mất vào năm 2060.
Những chú chim nhỏ đáng ngạc nhiên
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cá nóc trong môi trường tự nhiên của chúng và tôi thực sự phấn khích khi Kim, một trong những
nhà khoa học, đề nghị tôi tham gia cùng họ trong công việc của họ. Cô ấy biết về công trình khoa học của tôi với các loài
chim - vì vậy cô ấy thực sự rất vui khi có tôi trong nhóm. Khi tôi bắt được con chó con đầu tiên của mình, tôi đã rất ngạc
nhiên bởi độ hung bạo của những con chim. Trông chúng có thể dễ thương, nhưng chúng rất cứng rắn khi chiến đấu để tự vệ.
Cách sử dụng thiết bị theo dõi
Puffins dành phần lớn thời gian trong năm ở ngoài biển, đi những quãng đường dài để tìm kiếm thức ăn, và nếu may mắn, nó
có thể sống hơn 40 năm. Và đó là loại thực phẩm mà các nhà khoa học muốn tìm hiểu thêm. Họ gắn một thiết bị GPS vào
mặt sau của mỗi con chó con khỏe mạnh mà họ bắt được, bao gồm cả pin, chỉ nặng dưới tám gram. Thẻ gửi thông tin nửa giờ
một lần và hoạt động trong bảy ngày. Mỗi khi con chó con trở về nhà, dữ liệu sẽ được tải xuống. Điều này giúp các nhà khoa
học xác định vị trí các khu vực quan trọng mà họ đánh bắt cá.
Thay đổi chế độ ăn uống
Trước đây, cá nóc chủ yếu ăn lươn cát (loại cá nhỏ là thức ăn chính của chúng), nhưng số lượng loài này đang giảm dần.
Chúng tôi đã chứng kiến những con cá nóc bay qua chỉ với một vài con lươn cát con trong miệng, thay vì những con lươn cát
béo hơn mà chúng nên ăn. Giống như nhiều nhà khoa học, Kim tin rằng sự sụt giảm số lượng bánh puffin đã xảy ra do nhiệt
độ nước biển đang tăng lên, một trong những tác động của hiện tượng ấm lên toàn cầu. Nhiệt độ nước biển tăng đồng nghĩa
với việc có ít cá chình cát gần quần đảo Farne hơn. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn đơn giản, vì một số thuộc địa bánh puffin,
ví dụ như ở quần đảo Farne và Isle of May, ít bị ảnh hưởng nặng nề hơn so với các thuộc địa puffin ở Iceland, nơi số lượng
puffin đã giảm nhiều hơn.
Sự giúp đỡ từ công chúng
Gần đây, mọi người được yêu cầu gửi ảnh về những chú cá nóc mang thức ăn. Các nhà khoa học đã nghiên cứu các bức ảnh
riêng lẻ để tìm hiểu xem cha mẹ của những chú gà con con cho chúng ăn gì ở nhiều khu vực khác nhau của Vương quốc
Anh. Khi xem ảnh các đàn ở vùng biển ngoài khơi miền bắc nước Anh, họ phát hiện ra rằng những chú gà con puffin đang
nhận gần 2/3 khẩu phần ăn từ lươn cát, so với những chú cá nóc con ở tây bắc Scotland, nơi có hình dáng giống hơn một nửa.

32
Tôi rời quần đảo Farne cảm thấy buồn vì sự sụt giảm số lượng puffin, nhưng rất vui khi biết rằng các nhà khoa học như Kim
và các đồng nghiệp của cô ấy đang làm việc chăm chỉ để giúp họ.
1. Các nhà khoa học muốn gắn thiết bị GPS vào cá nóc để tìm ra
a. nơi chúng biến mất trong suốt mùa đông.
b. chúng bay bao xa mỗi ngày.
c. nơi họ tìm thấy thức ăn của họ.
2. Các nhà khoa học tin rằng vào năm 2060, số lượng bánh puffin có thể giảm nhiều hơn
a. Ba mươi phần trăm.
b. năm mươi phần trăm.
c. Hai mươi lăm phần trăm.
3. Người viết đã tham gia vào đội vì cô ấy
a. có kinh nghiệm liên quan.
b. hỏi nếu cô ấy có thể.
c. là một chuyên gia về cá nóc.
4. Người viết rất ngạc nhiên về cách
a. cá nóc ồn ào là.
b. em bé đáng yêu là.
c. cá nóc hung hãn là.
5. Puffins
a. dành phần lớn thời gian trong năm trên đất liền.
b. có thể sống trên 40 năm.
c. không thể bay đường dài.
6. Thiết bị GPS được gắn vào puffin
a. sẽ chỉ hoạt động trong một tuần.
b. sẽ truyền dữ liệu 10 phút một lần.
c. nặng dưới 8 gam khi không có pin.
7. Chế độ ăn chính của Puffins từng là
a. thực vật tìm thấy ở biển.
b. lươn cát trưởng thành.
c. cá chình cát con.
8. Kim nói rằng số lượng bánh puffin đang giảm vì
a. câu cá quá nhiều.
b. sự nóng lên toàn cầu.
c. du lịch tăng.
9. Những con cá nóc đang phải chịu đựng nhiều nhất
a. trên các đảo Farne.
b. trên Isle of May.
c. ở Iceland.
10. Nhờ những bức ảnh được gửi bởi các thành viên của công chúng, các nhà khoa học đã có thể
a. xác định cá nhân.
b. kiểm tra loại thức ăn mà cá nóc ăn cho gà con của chúng.
c. khám phá các khu vực có số lượng bánh puffin đang giảm.
11. Theo bài báo, cá nóc ở miền bắc nước Anh được
a. hơn sáu mươi phần trăm chế độ ăn của họ từ lươn cát.
b. hơn một nửa chế độ ăn của họ từ lươn cát.
c. khoảng 1/4 khẩu phần ăn của họ từ lươn cát.

ĐỌC 20

33
Ứng dụng di động nào phù hợp với bạn?
1. Nhờ sự sẵn có của điện thoại thông minh, nhiều người bắt đầu sử dụng các ứng dụng thanh toán di động trên khắp thế giới.
Các ứng dụng này giúp bạn dễ dàng chuyển tiền giữa bạn bè và mua hàng hóa và dịch vụ. PayPal®, Google Pay® và Apple
Pay® là những ứng dụng di động phổ biến ở một số quốc gia. Cả ba ứng dụng đều dễ sử dụng, nhưng mỗi ứng dụng đều có
một số tính năng riêng biệt hoặc đặc biệt.
2. PayPal tương thích với * Android ™, iPhone® và Internet. Bạn có thể sử dụng nó với tất cả các thiết bị này. Ứng dụng
này sử dụng tài khoản ghi nợ, tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng của bạn để chuyển tiền. Bạn có thể sử dụng PayPal để mua
sắm trực tuyến hoặc gửi tiền cho bạn bè. Một trong những lợi thế lớn nhất của nó là giới hạn chuyển khoản lớn — bạn có thể
gửi hoặc nhận tới $ 10.000 trong một giao dịch. Nhược điểm lớn nhất của PayPal là phí giao dịch đắt đỏ lên tới 2,9% khi sử
dụng thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng. Chuyển khoản ngân hàng là miễn phí.
3. Google Pay tương thích với các thiết bị tương tự như PayPal. Nó cũng có giới hạn giao dịch lớn là $ 9.999. Tuy nhiên, nó
không có phí cho thẻ ghi nợ hoặc chuyển khoản ngân hàng. Ưu điểm lớn nhất của Google Pay là nó được tích hợp với các
dịch vụ khác của Google. Ví dụ: bạn có thể yêu cầu tiền bằng cách nhấn vào ký hiệu đô la trên thanh công cụ Gmail.
4. Apple Pay chỉ tương thích với iPhone, vì vậy bạn chỉ có thể chuyển tiền cho những người dùng iPhone khác. Tuy nhiên,
có thể dễ dàng gửi tiền bằng ứng dụng Tin nhắn, ứng dụng đã được tích hợp vào hầu hết các iPhone. Phí tương tự như
Google Pay, nhưng không thể thực hiện chuyển khoản ngân hàng. Ngoài ra, giới hạn giao dịch chỉ là $ 3,000.
5. Mọi người đều có những sở thích khác nhau khi chọn ứng dụng thanh toán di động. Ứng dụng bạn chọn có thể sẽ phụ
thuộc vào các tính năng quan trọng đối với bạn.
* Android là nhãn hiệu của Google LLC.

1. Ý chính của bài báo là gì?


a. Điện thoại thông minh được mọi người trên khắp thế giới sử dụng.
b. Các ứng dụng thanh toán di động như PayPal có những điểm giống và khác nhau.
c. Mọi người sử dụng ứng dụng thanh toán di động nếu họ thích các tính năng của nó.
d. PayPal, Google Pay và Apple Pay đều là các ứng dụng thanh toán di động.
2. Điểm giống nhau giữa PayPal và Google Pay là gì?
a. Chúng được sử dụng với các thiết bị giống nhau.
b. Cả hai đều tính phí chuyển khoản.
c. Cả hai đều tính phí cho các giao dịch ghi nợ.
d. Chúng được tích hợp với Google.
3. Một lợi ích của việc sử dụng Apple Pay là gì?
a. Nó chỉ tương thích với iPhone.
b. Nó có một giới hạn giao dịch lớn.
c. Nó có chuyển khoản ngân hàng miễn phí.
d. Nó được tích hợp vào hầu hết các iPhone.
4. Nghĩa đúng của từ khác biệt trong đoạn 1 là gì?
a. tự nhiên
b. giống
c. đặc biệt
d. khác nhau
5. Ứng dụng nào có giới hạn giao dịch nhỏ nhất?
a. Trả phí cho apple
b. Tất cả chúng đều có cùng một giới hạn.
c. Google Pay
d. PayPal

34
6. Ứng dụng nào có phí đắt nhất?
a. Tất cả đều có phí như nhau.
b. Trả phí cho apple
c. Google Pay
d. PayPal
7. Ý chính của đoạn 1 là gì?
a. Chỉ có ba ứng dụng di động trên thế giới.
b. Mỗi ứng dụng dành cho thiết bị di động đều có các tính năng đặc biệt.
c. Ứng dụng dành cho thiết bị di động có thể khó sử dụng.
d. Ứng dụng dành cho thiết bị di động phổ biến với thế hệ millennials.

35

You might also like