You are on page 1of 1

BẢNG TÍNH GIÁ HỘP HD CHARME

STT Tên vật tư Đơn vị tính Số lượng Giá Thành tiền (VND)
1 Film (49*59) cm 4 35 404,740
2 Kẽm tấm 4 35,000 140,000
3 Khuôn bế khuôn 7 400,000 2,800,000
4 Khuôn ép kim cm 479 1,000 479,000
5 Nhũ ép kim (64cm*120m) cây 8.5 3,088,080 26,248,680
6 In gia công bài 2 500,000 1,000,000
7 Keo con chó kg 3 112,000 336,000
8 Keo sữa kg 30 39,000 1,170,000
9 Màng mờ 65cm kg 55 110,400 6,072,000
10 Tấm su đen (1m2*2m4) tấm 80 190,000 15,200,000
11 Giấy carton (1m*1m2)
tờ 680 24,000 16,320,000
(định lượng 1.200)
12 Giấy carton (1m*1m2)
tờ 1580 12,000 18,960,000
(định lượng 600)
13 Giấy Couche (65*100)
tờ 2935 1,078 3,163,930
(định lượng 60)
14 Giấy Duplex (60*84)
tờ 850 2,268 1,927,800
(định lượng 180)
15 Giấy Couche (65*84)
tờ 1050 926 972,300
(định lượng 60)
16 Decal nhung đen (1 mét vuông) mét 130 110,000 14,300,000
17 Giấy Couche (75*109)
tờ 520 2,370 1,232,400
(định lượng 100)
18 Tráng metalized giấy Couche
tờ 520 4,500 2,340,000
(79*109)(định lượng 100)

Tổng chi phí vật tư 113,066,850

1 Tổng chi phí vật tư 113,066,850


2 Tiền nhân công 15 ngày 240,000,000
3 Chi phí sản xuất (điện&nước) 3,000,000
4 Phí vận chuyển 2,000,000
Tổng cộng 358,066,850
Tổng số hộp (cái) 20,000

Giá thành sản phẩm (VND/cái) 17,903

You might also like