You are on page 1of 3

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 03
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0
1 B19DCCN019 Luyện Trần Anh D19CQCN07-B 8.0 6.0 7.0
2 B19DCAT006 Nguyễn Lê Đức Anh D19CQAT02-B 10.0 7.0 10.0
3 B19DCCN031 Nguyễn Tuấn Anh D19CQCN07-B 3.0 1.0 5.0
4 B19DCCN036 Nguyễn Vũ Quang Anh D19CQCN12-B 7.0 4.0 9.0
5 B19DCCN053 Vương Thị Ánh D19CQCN05-B 8.0 5.0 8.0
6 B19DCCN054 Bùi Thanh Ba D19CQCN06-B 9.0 6.0 9.0
7 B19DCCN058 Đinh Gia Bảo D19CQCN10-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
8 B19DCCN066 Đoàn Văn Bình D19CQCN06-B 9.0 6.0 8.0
9 B19DCCN102 Trần Thị Chinh D19CQCN06-B 6.0 4.0 6.0
10 B19DCCN104 Nguyễn Trọng Chính D19CQCN08-B 10.0 7.0 10.0
11 B19DCCN073 Trần Văn Công D19CQCN01-B 5.0 3.0 5.0
12 B16DCDT024 Nguyễn Ngọc Cường D16DTMT 7.0 6.0 8.0
13 B19DCCN117 Vương Đình Doanh D19CQCN09-B 7.0 5.0 7.0
14 B19DCCN131 Phạm Văn Dũng D19CQCN11-B 10.0 8.0 10.0
15 B19DCCN133 Phan Việt Dũng D19CQCN01-B 9.0 5.0 8.0
16 B19DCCN139 Nguyễn Mạnh Duy D19CQCN07-B 7.0 5.0 8.0
17 B19DCCN143 Tạ Phương Duy D19CQCN11-B 8.0 5.0 7.0
18 B19DCCN149 Lê Hoàng Dương D19CQCN05-B 4.0 1.0 6.0
19 B19DCCN157 Nguyễn Thành Dương D19CQCN01-B 10.0 7.0 9.0
20 B16DCCN060 Hoàng Thành Đạt D16HTTT2 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
21 B19DCCN175 Nguyễn Tiến Đạt D19CQCN07-B 4.0 1.0 5.0
22 B19DCAT043 Chu Tam Định D19CQAT03-B 7.0 6.0 7.0
23 B19DCAT045 Lê Văn Đức D19CQAT01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
24 B16DCCN079 Nguyễn Kim Đức E16CN 9.0 7.0 9.0
25 B17DCAT048 Nguyễn Minh Đức D17CQAT04-B 6.0 1.0 7.0
26 B19DCCN199 Trần Anh Đức D19CQCN07-B 7.0 4.0 8.0
27 B19DCCN200 Trần Ngọc Minh Đức D19CQCN08-B 4.0 4.0 4.0
28 B16DCAT046 Chu Minh Hải D16CQAT02-B 6.0 3.0 5.0
29 B19DCCN217 Nguyễn Tiến Hải D19CQCN01-B 7.0 3.0 7.0
30 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp D18CQCN01-B 10.0 9.0 10.0
31 B18DCCN211 Nguyễn Tuấn Hiệp D19CQCN02-B 10.0 7.0 10.0
32 B16DCAT057 Nguyễn Minh Hiếu D16CQAT01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
33 B19DCCN253 Nguyễn Văn Hiếu D19CQCN01-B 9.0 6.0 8.0
34 B19DCCN286 Vũ Xuân Hoàng D19CQCN10-B 8.0 7.0 6.0
35 B19DCAT080 Vũ Thị Minh Huế D19CQAT04-B 8.0 5.0 7.0

Trang 1
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 03
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0
36 B17DCCN316 Nguyễn Quang Huy D17HTTT2 8.0 5.0 9.0
37 B16DCDT114 Vương Quốc Huy D16DTMT 2.0 4.0 4.0
38 B17DCCN298 Nguyễn Hữu Hưng D17CNPM5 10.0 7.0 10.0
39 B19DCCN332 Trần Quang Hưng D19CQCN08-B 9.0 6.0 9.0
40 B19DCCN342 Vũ Xuân Hướng D19CQCN06-B 8.0 4.0 7.0
41 B19DCCN373 Lê Khánh Linh D19CQCN01-B 8.0 4.0 7.0
42 B19DCCN419 Nguyễn Đức Mạnh D19CQCN11-B 8.0 5.0 9.0
43 B16DCDT140 Nguyễn Khắc Mẫn D16DTMT 8.0 7.0 7.0
44 B18DCAT161 Đoàn Văn Minh D18CQAT01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
45 B17DCAT125 Nguyễn Ngọc Minh D17CQAT01-B 5.0 4.0 6.0
46 B19DCCN436 Nguyễn Quang Minh D19CQCN04-B 0.0 0.0 2.0 Không đủ ĐKDT
47 B19DCCN446 Đặng Phương Nam D19CQCN02-B 9.0 6.0 7.0
48 B19DCCN476 Lê Đức Nguyên D19CQCN08-B 8.0 5.0 8.0
49 B19DCAT143 Nguyễn Công Phượng D19CQAT03-B 7.0 5.0 7.0
50 B19DCCN543 Ngô Văn Quyết D19CQCN03-B 7.0 5.0 8.0
51 B17DCCN547 Nguyễn Trung Tá D17HTTT4 9.0 5.0 9.0
52 B19DCAT174 Phạm Văn Thanh D19CQAT02-B 5.0 6.0 5.0
53 B18DCCN612 Đỗ Minh Thành D18CQCN07-B 9.0 7.0 8.0
54 B15DCAT157 Nguyễn Văn Thiêm D15CQAT01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
55 B17DCCN582 Trương Công Thọ D17HTTT3 0.0 0.0 2.0 Không đủ ĐKDT
56 B19DCAT193 Bùi Thị Thơm D19CQAT01-B 8.0 5.0 9.0
57 B17DCAT186 Nguyễn Văn Tình D17CQAT02-B 8.0 5.0 7.0
58 B19DCCN589 Hà Duy Mạnh Toàn D19CQCN01-B 8.0 5.0 8.0
59 B19DCCN686 Nguyễn Thị Quỳnh Trang D19CQCN06-B 9.0 5.0 9.0
60 B19DCCN693 Lê Văn Trọng D19CQCN02-B 6.0 2.0 6.0
61 B18DCCN550 Nguyễn Minh Tú D18CQCN11-B 9.0 6.0 10.0
62 B19DCCN610 Khổng Duy Tuấn D19CQCN10-B 9.0 6.0 6.0
63 B19DCCN618 Phạm Duy Tuấn D19CQCN06-B 6.0 5.0 7.0
64 B19DCCN623 Lê Tài Tuệ D19CQCN11-B 9.0 6.0 10.0
65 B19DCCN631 Trịnh Văn Tùng D19CQCN07-B 5.0 2.0 6.0
66 B16DCCN408 Trần Công Viên D16CNPM4 5.0 1.0 7.0
- Ghi chú : Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần) 6.58 4.35 6.7
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021

Trang 2
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 03
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Lê Hải Châu

Trang 3

You might also like