You are on page 1of 6

PHỤ LỤC

TÀI LIỆU KỸ THUẬT MÔ TẢ THIẾT KẾ CỦA MẠCH KIT PHÁT TRIỂN CHO VI ĐIỀU KHIỂN AVR
(Dành cho sinh viên Viện Điện tử - Viễn thông, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội)

Mặt in các đường mạch (Bottom) nhìn từ dưới lên Mặt in mã linh kiện và các hình vẽ (Top) nhìn từ trên xuống
J2 VCC J8

MOSI R14
1 2 VCC

3
VR1 100R 1
3 4

Prog.
RESET FT_RX

UART-USB
C4 10K AVR_TX 2
SCK 5 6 100n AVR_RX FT_TX 3
MISO 7 8 2 4
9 10 VCC
R15 5
C6 100R 6
100n

1
R3 IC2 J3 J4

10
VCC 10K
1 2 PB0 1 40 PA0 PB0
3 PB1 2 PB0/(XCK/T0) PA0/(ADC0) 39 PA1 1 PB1 1

VCC
4 PB2 3 PB1/(T1) PA1/(ADC1) 38 PA2 2 PB2 2
VCC 5 PB3 4 PB2/(INT2/AIN0) PA2/(ADC2) 37 PA3 3 PB3 3
6 PB4 5 PB3/(OC0/AIN1) PA3/(ADC3) 36 PA4 4 PB4 4 J7
7 MOSI 6 PB4/(SS) PA4/(ADC4) 35 PA5 5 MOSI 5
R2 8 MISO 7 PB5/(MOSI) PA5/(ADC5) 34 PA6 6 MISO 6 R5
10K 9 SCK 8 PB6/(MISO) PA6/(ADC6) 33 PA7 7 SCK 7 1K VCC 1
C PB7/(SCK) PA7/(ADC7) 8 8 2
RESET 9 PD6 3
RESET PA PB PD5 4
+ XT1 8MHz VCC PD7 5
6

LCD 1602
C7 12 30 PC0
10u XTAL2 AVCC PC1 7
13 32 PC2 8
XTAL1 AREF PC3 9
C8 C9 C5 PC4 10
22p 100n PC5 11
22p ATmega16 J5 J6
PC6 12
PB0 PB1 PB2 PB3 RESET AVR_RX 14 29 PC7 AVR_RX PC7 13
AVR_TX 15 PD0/(RXD) PC7/(TOSC2) 28 PC6 8 AVR_TX 1 14
4 PB1 3 4 PB2 3 4 PB3 3 4 PB4 3 4 PB5 3 PD2 16 PD1/(TXD) PC6/(TOSC1) 27 PC5 7 PD2 2 15
PD3 17 PD2/(INT0) PC5/(TDI) 26 PC4 6 PD3 3 16
PD4 18 PD3/(INT1) PC4/(TDO) 25 PC3 5 PD4 4
PD5 PD4/(OC1B) PC3/(TMS) PC2 4 PD5 5
B1 B2 B3 B4 Reset PD6
19
20 PD5/(OC1A) PC2/(TCK)
24
23 PC1 3 PD6 6
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 PD7 21 PD6/(ICP) PC1/(SDA) 22 PC0 2 PD7 7

GND
GND
PD7/(OC2) PC0/(SCL) 1 8
PC PD

11

31
D3
C
9 D4 AVR_RX
8 D5 AVR_TX
7 D6
LED PD2
R4 6 D7
LED PD3
1K 5 LED
D8 PD4
JP1 4 LED
D9 PD5
VCC 3 D10
LED PD6
1 2 1 2 LED PD7
LED
LED

D11
R6
PC0 R7 e
DC 9-12V D1 1N4007
LM7805 VCC R1 1K H1 H3 VCC
JP2
PC1 d 1
4 1 3 Hole 1 1 Hole 1 2 R8 2
IN OUT PC2 R9 c 3

7-Seg. LED
3 1K
2 H2 H4 PC3 R10
1K dot 4
Hole 1 1 Hole PC4 R11 b 5
GND

+ + D2 PC5 1K a 6
J1 C1 C2 C3 LED 5mm LG1 H5 R12
1K 7
1000u IC1 1000u 100n Hunget 1 1 Heatsink hole PC6 R13
1K f 8
2

PC7 1K g 9
10
1K
1K

Hình 1 - Sơ đồ nguyên lý mạch Kit


Hình 2 - Sơ đồ mạch in, quan sát trên phần mềm thiết kế
Hình 3 – Mạch Kit sau khi hàn đủ linh kiện
Bảng 1 – Danh sách các linh kiện và mô-đun cần thiết cho mạch Kit

STT Mã Loại linh kiện Giá trị hoặc tên model

1 C1 Tụ hóa 1000 μF, 25 V, Φ 10 mm


2 C2 Tụ hóa 1000 μF, 16-25 V, Φ 10 mm
3 C3 Tụ gốm 100 nF
4 C4 Tụ gốm 100 nF
5 C5 Tụ gốm 100 nF
6 C6 Tụ gốm 100 nF
7 C7 Tụ hóa 10 μF, 16-50 V
8 C8 Tụ gốm 22 pF
9 C9 Tụ gốm 22 pF
10 D1 Diode chỉnh lưu 1 A, 1000 V (1N4007)
11 D2 LED tròn Cỡ Φ 5 mm
12 D3 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
13 D4 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
14 D5 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
15 D6 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
16 D7 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
17 D8 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
18 D9 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
19 D10 LED dẹt Cỡ 2 × 5 × 7 mm
20 D11 LED 7 thanh Cỡ 0.56", 1 số, anot chung
IC ổn áp nguồn Áp ra 5 V, dòng ra tối đa 1 A (LM7805)
21 IC1 Tản nhiệt IC ổn áp nguồn Cỡ 15 × 10 × 21 mm, 1 chân, màu đen
Ốc gắn IC ổn áp vào tản nhiệt Cỡ M3, dài 5 mm (không kể mũ)
IC vi điều khiển ATmega16 và tương đương
22 IC2
Đế cắm IC vi điều khiển DIP 40 chân
23 J1 Giắc cắm nguồn Giắc DC cỡ 5.5 × 2.1 mm
Giắc cắm cáp nạp chip IDE10 đực, thẳng 2.54 mm
24 J2
Mạch nạp chip AVR USB ISP
25 J3 Giắc cắm mở rộng Port A Header đực, 1 hàng chân, 2.54 mm
26 J4 Giắc cắm mở rộng Port B Header đực, 1 hàng chân, 2.54 mm
27 J5 Giắc cắm mở rộng Port C Header đực, 1 hàng chân, 2.54 mm
28 J6 Giắc cắm mở rộng Port D Header đực, 1 hàng chân, 2.54 mm
Giắc cắm LCD Header đực, 1 hàng chân, 2.54 mm
29 J7
Màn hình LCD LCD 1602, loại 5 V
Giắc cắm mô-đun UART-USB Header cái, 1 hàng chân, 2.54 mm
30 J8
Mô-đun UART-USB USB to COM TTL FT232RL
Jumper Header đực, 2.54 mm
31 JP1
Cầu nối jumper 2 chân, 2.54 mm
Jumper Header đực, 2.54 mm
32 JP2
Cầu nối jumper 2 chân, 2.54 mm
33 PB1 Nút ấn Nút ấn 4 chân 6 × 6 mm, chân cắm
34 PB2 Nút ấn Nút ấn 4 chân 6 × 6 mm, chân cắm
35 PB3 Nút ấn Nút ấn 4 chân 6 × 6 mm, chân cắm
36 PB4 Nút ấn Nút ấn 4 chân 6 × 6 mm, chân cắm
37 PB5 Nút ấn Nút ấn 4 chân 6 × 6 mm, chân cắm
STT Mã Loại linh kiện Giá trị hoặc tên model

38 R1 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%


39 R2 Điện trở 10 KΩ, 1/4W 5%
40 R3 Điện trở băng 10 KΩ, 9 chân, 1/8W 5% (A09-103)
41 R4 Điện trở băng 1 KΩ, 9 chân 1/8W 5% (A09-102)
42 R5 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
43 R6 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
44 R7 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
45 R8 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
46 R9 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
47 R10 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
48 R11 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
49 R12 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
50 R13 Điện trở 1 KΩ, 1/4W, 5%
51 R14 Điện trở 100 Ω, 1/4W, 5%
52 R15 Điện trở 100 Ω, 1/4W, 5%
53 VR1 Biến trở vi chỉnh 5-20 KΩ (3296W)
54 XT1 Thạch anh 8 MHz
Ghi chú: tất cả linh kiện đều là loại chân cắm

You might also like