You are on page 1of 2

CÔNG TY TNHH HÓA NHỰA ĐỆ NHẤT

THE FIRST CHEMICAL PLASTIC CO,Ltd…


FACTORY: Khu Công Nghiệp Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Tel: (0220) 3 751 292 - 3 751607, Fax: (0220) 3 751 293
HN OFFICE: SN 18, Ngõ 1, Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Q Nam Từ Liêm, Hà Nội, Tel: (024)37852244, Fax: (024)37858809
WEBSITE: www.nhuadenhat.vn E.mail: phongkinhdoanhdenhathn@gmail.com
Bảng Giá - Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất (Sau VAT)
(Áp dụng cho khu vực phía Bắc - từ Hà Tĩnh - có hiệu lực từ ngày 27/03/2021)
S Tên Thoát Class 0 Class 1 Class 2 Class 3
T Q.Cách Đ.dày PN Đơn Giá Đ.dày PN Đơn Giá Đ.dày PN Đơn Giá Đ.dày PN Đơn Giá Đ.dày PN Đơn Giá
T (mm) (mm) bar (Đ/m) (mm) bar (Đ/m) (mm) bar (Đ/m) (mm) bar (Đ/m) (mm) bar (Đ/m)
1  21 1.00 4.0 7,150 1.20 10.0 8,800 1.50 12.5 9,570 1.70 16.0 11,550 2.40 25.0 13,530
2  27 1.00 4.0 8,800 1.30 10.0 11,110 1.50 12.5 13,200 1.90 16.0 14,520 3.00 22.0 20,680
3  34 1.00 4.0 11,550 1.40 8.0 13,530 1.60 10.0 16,500 2.10 12.5 20,130 2.60 16.0 23,100
4  42 1.20 4.0 17,270 1.50 6.0 19,360 1.80 8.0 22,660 2.10 12.0 25,850 2.60 12.5 30,360
5  48 1.40 5.0 20,130 1.60 6.0 23,650 2.00 8.0 26,950 2.40 10.0 31,130 3.00 12.5 37,730
6  60 1.40 4.0 26,290 1.50 5.0 31,460 1.80 6.0 38,390 2.40 8.0 44,660 3.00 11.0 53,900
7  63 1.90 6.0 36,410 2.40 8.0 45,430 3.00 10.0 56,980
8  75 1.50 4.0 36,850 1.80 5.0 43,010 2.20 6.0 48,620 2.90 8.0 63,580 3.60 10.0 78,650
9  90 1.50 3.0 45,100 1.70 4.0 51,480 2.20 5.0 60,170 2.70 6.0 69,630 3.50 8.0 91,300
10  110 1.90 3.0 67,980 2.20 4.0 76,890 2.70 5.0 89,650 3.20 6.0 102,080 4.20 8.0 143,000
11  125 3.10 5.0 110,880 3.70 6.0 131,230 4.80 8.0 166,650
12  140 3.50 5.0 138,600 4.10 6.0 163,350 5.40 8.0 218,460
13  160 4.00 5.0 183,260 4.70 6.0 211,530 6.20 8.0 273,680
14  200 4.90 5.0 285,450 5.90 6.0 331,980 7.70 8.0 423,610
15  225 5.50 5.0 347,930 6.60 6.0 412,500 8.60 8.0 535,700
16  250 6.20 5.0 457,600 7.30 6.0 534,050 9.60 8.0 690,360
17  280 6.90 5.0 544,280 8.20 6.0 641,300 10.70 8.0 823,900
18  315 7.70 5.0 683,100 9.20 6.0 819,500 12.10 8.0 1,029,600
19  355 8.70 5.0 892,430 10.40 6.0 1,061,720 13.60 8.0 1,377,750
20  400 9.80 5.0 1,134,100 11.70 6.0 1,348,600 15.30 8.0 1,746,030
21  450 11.00 5.0 1,433,520 13.20 6.0 1,710,390 17.20 8.0 2,208,470
22  500 9.80 4.0 1,518,110 12.30 5.0 1,810,270 14.60 6.0 2,075,480
23  630 15.40 5.0 2,776,400 18.40 6.0 3,300,990
Bảng Giá - Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất (Sau VAT)
(Áp dụng cho khu vực phía Bắc - từ Hà Tĩnh - có hiệu lực từ ngày 27/03/2021)
S Tên Class 4 Class 5 Class 6 Class 7
T Q.Cách Đ.dày PN Đơn Giá Đ.dày PN Đơn Giá Đ.dày PN Đơn Giá Đ.dày PN Đơn Giá
T (mm) (mm) bar (Đ/m) (mm) bar (Đ/m) (mm) bar (Đ/m) (mm) bar (Đ/m)
1  34 3.80 25.0 34,100
2 42 3.20 16.0 37,620 4.70 25.0 50,600
3  48 3.70 16.0 47,410
4  60 3.80 12.5 67,760 4.50 16,0 81,400
5  63 3.80 12.5 70,620
6  75 4.50 12.5 99,000 5.50 16.0 119,680
7  90 4.30 10.0 113,300 5.40 12,5 140,800 6.60 16.0 170,170
8  110 5.30 10.0 171,160 6.60 12.5 211,200 8.10 16.0 256,080 12.30 25.0 364,210
9  125 6.00 10.0 209,880 7.40 12.5 257,400 9.20 16.0 315,700 14.00 25.0 450,890
10  140 6.70 10.0 267,410 8.30 12.5 328,900 10.30 16.0 403,700
11  160 7.70 10.0 347,270 9.50 12.5 426,250 11.80 16.0 524,150
12  200 9.60 10.0 542,630 11.90 12.5 668,910 14.70 16.0 817,190
13  225 10.80 10.0 687,170 13.40 12.5 849,200 16.60 16.0 1,015,850
14  250 11.90 10.0 872,630 14.80 12.5 1,080,860 18.40 16.0 1,318,460
15  280 13.40 10.0 1,129,810 16.60 12.5 1,297,010 20.60 16.0 1,581,360
16  315 15.00 10.0 1,425,600 18.70 12.5 1,642,520 23.20 16.0 1,999,470
17  355 16.90 10.0 1,694,110 21.1 12.5 2,090,770
18  400 19.10 10.0 2,157,100
19  450 21.50 10.0 2,735,920
20  500 23.90 10.0 3,332,340
21  630 30.00 10.0 5,293,970
Ghi chú:
- Các quy cách trên đã bao gồm một đầu nong sẵn dùng để dán keo hoặc nối gioăng.
- Các quy cách khác có thể có, vui lòng liên lạc với Phòng Kinh Doanh Cty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất.

You might also like