You are on page 1of 5

Phụ lục 01:

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

Tên tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ


(Số hiệu TK) Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1. TK Tiền mặt
2. TK TGNH

Tổng cộng Tổng (1) Tổng (2) Tổng (3) Tổng (4) Tổng (5) Tổng (6)

Phụ lục 02:

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VỀ THANH TOÁN

Tên đối tượng Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ


Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1. Khách hàng A
2. Khách hàng B

Tổng cộng

Phụ lục 03:


BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Tên sản phẩm:.......................................................
Số lượng sản phẩm:...........................................
ĐVT:……………
CPSX CPSX CPSX
Tổng giá thành Giá thành đơn
dở dang phát sinh dở dang
Khoản mục chi phí sản xuất vị sản phẩm
đầu kỳ trong kỳ cuối kỳ
(1) (2) (3) (4)=(1)+(2)-(3) (5)=(4)/SL
1. CP NL, VL trực tiếp
2. CP nhân công trực tiếp
3. CP sản xuất chung
Tổng cộng

40
Phụ lục 04a:
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm:
ĐVT:……….
Ngày Chứng từ Đã Số phát sinh
tháng Diễn giải ghi Số hiệu
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng sổ Cái TK Nợ Có
      Số trang trước chuyển sang        
               
               
               
               
               
               
               
      Cộng chuyển trang sau        
- Sổ này có ………. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ……….
- Ngày mở sổ: ……….
Ngày ……. tháng …. năm …….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Phụ lục 04b:


SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm:
ĐVT:……….
Ngày Đã Số hiệu
tháng Chứng từ Diễn giải ghi TK Số phát sinh
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng sổ Cái Nợ Có Nợ Có
      Số trang trước chuyển sang        
               
               
               
               
               
               
               
      Cộng chuyển trang sau        
- Sổ này có ………. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ……….
- Ngày mở sổ: ……….
Ngày ……. tháng …. năm …….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Phụ lục 05:


41
SỔ CÁI
Năm:
Tên tài khoản: ……….
  Số hiệu: ……….     ĐVT: …….
Ngày Chứng từ TK Số phát sinh
tháng Diễn giải Trang đối
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nhật ký Nợ ứng

      Số dư đầu năm        
      Số phát sinh trong tháng        
               
               
      Cộng số phát sinh tháng        
      Số dư cuối tháng        
      Cộng lũy kế từ đầu quý        
- Sổ này có ………. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ……….
- Ngày mở sổ: ………. Ngày ……. tháng …. năm …….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Phụ lục 06:


SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ, HÀNG HOÁ
Tên vật tư, hàng hoá:……….

Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ


Diễn giải
Số Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT
Tồn đầu kỳ
SPS trong kỳ

Tồn cuối kỳ

Phụ lục 07:


SỔ CHI TIẾT PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG
Tên khách hàng:……….
Địa chỉ:……….
Ngày Chứng từ TK đối Thời Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số Ngày ứng hạn CK Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ

Phụ lục 08:

42
Đơn vị báo cáo:……..
Địa chỉ:……………...
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày… tháng … năm... Đơn vị tính:….
TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm
A. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền và khoản tương đương tiền
2. Đầu tư tài chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định
3. Bất động sản đầu tư
4. Tài sản dở dang dài hạn
5. Đầu tư tài chính dài hạn
5. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. Nợ phải trả
1. Nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn
D. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn chủ sở hữu
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Phụ lục 09:

43
Đơn vị báo cáo:……..
Địa chỉ:……………...
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm........
Đơn vị tính:….
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu

44

You might also like