Professional Documents
Culture Documents
Tổng cộng Tổng (1) Tổng (2) Tổng (3) Tổng (4) Tổng (5) Tổng (6)
Tổng cộng
40
Phụ lục 04a:
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm:
ĐVT:……….
Ngày Chứng từ Đã Số phát sinh
tháng Diễn giải ghi Số hiệu
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng sổ Cái TK Nợ Có
Số trang trước chuyển sang
Cộng chuyển trang sau
- Sổ này có ………. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ……….
- Ngày mở sổ: ……….
Ngày ……. tháng …. năm …….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Tồn cuối kỳ
42
Đơn vị báo cáo:……..
Địa chỉ:……………...
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày… tháng … năm... Đơn vị tính:….
TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm
A. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền và khoản tương đương tiền
2. Đầu tư tài chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định
3. Bất động sản đầu tư
4. Tài sản dở dang dài hạn
5. Đầu tư tài chính dài hạn
5. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. Nợ phải trả
1. Nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn
D. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn chủ sở hữu
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
43
Đơn vị báo cáo:……..
Địa chỉ:……………...
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm........
Đơn vị tính:….
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
44