You are on page 1of 4

TEST 2

PART 1
1. A) He’s hanging up a shirt. A) Anh ấy đang treo một chiếc áo sơ mi.
B) He’s sweeping a floor. B) Anh ấy đang quét sàn.
C) He’s fixing a light. C) Anh ấy đang sửa một cái đèn.
D) He’s holding some clothes. D) Anh ấy đang giữ một số quần áo.
2. A) She’s putting paper in a copy machine. A) Cô ấy đang đặt giấy vào một máy sao chép.
B) She’s wiping the outside of a file cabinet. B) Cô ấy đang lau chùi bên ngoài của một tủ hồ
C) She’s stapling some documents together. sơ.
D) She’s closing the door to an office. C) Cô ấy đang ghim một số tài liệu với nhau.
D) Cô ấy đang đóng cánh cửa đến một văn
phòng.
3. A) The woman is sawing some wood. A) Người phụ nữ đang cưa một số gỗ.
B) The woman is lifting a box. B) Người phụ nữ đang nâng một cái hộp.
C) The man is using a hammer. C) Người đàn ông đang sử dụng một cái búa.
D) The man is organizing a toolbox. D) Người đàn ông đang sắp xếp một hộp công
cụ.
4. A) A man is standing in front of a group. A) Một người đàn ông đang đứng trước một
B) A man is reaching into a bag. nhóm người.
C) Some people are entering a building. B) Một người đàn ông đang đưa tay vào một cái
D) Some people are getting onto a bus. túi.
C) Một số người đang đi vào một tòa nhà.
D) Một số người đang lên xe buýt.
5. A) She’s setting a glass bottle on a shelf. A) Cô ấy đang đặt một chai thủy tinh lên kệ.
B) She’s pressing a button on a device. B) Cô ấy đang nhấn một nút trên một thiết bị.
C) She’s removing her safety gloves. C) Cô ấy đang tháo găng tay an toàn ra.
D) She’s taking a lab coat off of a hook. D) Cô ấy đang lấy một cái áo khoác phòng thí
nghiệm khỏi một cái móc.
6. A) A banner is suspended from a window. A) Một biểu ngữ được treo từ một cửa sổ.
B) An umbrella has been opened to provide B) Một cái ô đã được mở để cung cấp bóng mát.
shade. C) Một số cây trồng trong chậu đã được đặt
C) Some potted plants have been placed in a trong một cái sân.
courtyard. D) Một số chiếc lá đã rơi trên một lối đi.
D) Some leaves have fallen on a walkway.
PART 2
7. When does the shop close? 7. Khi nào thì cửa hàng đóng cửa?
A)Yes, at the workshop. A) Có, tại buổi hội thảo.
B) No, they’re new clothes. B) Không, chúng là quần áo mới.
C) At nine o'clock tonight. C) Vào lúc chín giờ tối nay.
8. Who's scheduled to clean the kitchen? 8. Ai được lên lịch để dọn dẹp nhà bếp vậy?
A) By the sink. A) Bên bồn rửa mặt.
B) Yes, every day. B) Có, mỗi ngày.
C) Jack is. C) Jack.
9. How will we get to the hotel from the airport?
9. Chúng ta sẽ đến khách sạn từ sân bay bằng
A) We'll take a taxi. cách nào?
B) About 45 minutes. A) Chúng ta sẽ bắt taxi.
C) Will that be everything? B) Khoảng 45 phút.
C) Đó sẽ là tất cả à?
10. Is Teresa out of the office today? 10. Hôm nay Teresa có ra khỏi văn phòng
A) Those tickets are sold out. không? A) Những vé đó đã được bán hết.
B) No - she’s just gone to lunch. B) Không - cô ấy vừa đi ăn trưa.
C) I completed that yesterday. C) Tôi đã hoàn thành việc đó ngày hôm qua.
11. Which food supplier do you use? 11. Bạn sử dụng nhà cung cấp thực phẩm nào?
A) In the vegetable aisle. A) Trong gian hàng rau quả.
B) On a weekly basis. B) Vào hàng tuần.
C) We use E and G Food Company. C) Chúng tôi sử dụng Công ty Thực phẩm E
và G.
12. Could you help me set up this window 12. Bạn có thể giúp tôi bố trí tủ trưng bày này
display? không?
A) A window seat. A) Chỗ ngồi bên cửa sổ.
B) Yes, I was in a play. B) Vâng, tôi đã tham gia một vở kịch.
C) I'd be happy to. C) Tôi rất vui để làm việc đó.
13. Why is this package here? 13. Tại sao gói hàng này lại ở đây?
A) Three dollars and fifty cents. A) Ba đô la và năm mươi xu.
B) I'll carry it upstairs. B) Tôi sẽ mang nó lên lầu.
C) An online retailer. C) Một nhà bán lẻ trực tuyến.
14. Which menu item do you recommend? 14. Bạn đề xuất món nào trong thực đơn?
A) I'd suggest the pasta. A) Tôi muốn gợi ý món mì ống.
B) Do you have this shirt in blue? B) Bạn có chiếc áo sơ mi này màu xanh không?
C) No, I’m fine, thank you. C) Không, tôi khỏe, cảm ơn bạn.
15. Do you know who requested technical 15. Bạn có biết ai đã yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật
support? không?
A) Sorry, I just got into the office. A) Xin lỗi, tôi vừa mới vào văn phòng.
B) The sports team is doing well. B) Đội thể thao đang hoạt động tốt.
C) Two years of technical school. C) Hai năm học kỹ thuật.
16. Where does Takumi keep the ink cartridges 16. Takumi giữ hộp mực cho máy in ở đâu?
for the printer? A) Vâng, điều đó thật tuyệt.
A) Yes, that’d be great. B) Để thay thế nó.
B) To get it replaced. C) Trong phòng tiếp tế.
C) In the supply room.
17. Ali is going to Jessica’s retirement party, 17. Ali sẽ đến bữa tiệc nghỉ hưu của Jessica, phải
isn’t he? không?
A) I don’t think they worked together. A) Tôi không nghĩ rằng họ đã làm việc cùng
B) Brand new tires. nhau.
C) No thanks, I already ate. B) Những cái lốp xe mới tinh.
C) Không, cảm ơn, tôi đã ăn rồi.
18. Why don’t you go to the trade show with 18. Tại sao bạn không đến triển lãm thương mại
Franklin and Jane? với Franklin và Jane?
A) No, I didn't see it. A) Không, tôi không thấy nó.
B) Because I have a major report to finalize that B) Bởi vì tôi có một báo cáo quan trọng cần
week. hoàn thành vào tuần đó.
C) Usually in San Francisco.
C) Thường ở San Francisco.
19. When are we ordering more gloves for the 19. Khi nào chúng ta đặt thêm găng tay cho
laboratory? phòng thí nghiệm?
A) The latest test results. A) Những kết quả thử nghiệm mới nhất.
B) It’s close to the post office. B) Nó gần với bưu điện.
C) We've got extras in the cabinet. C) Chúng ta đã có các găng tay bổ sung trong
tủ rồi.
20. Doesn't this movie theater seat 500 people? 20. Rạp chiếu phim này không đủ chỗ cho 500
A) Tickets are fifteen dollars. người sao?
B) Not quite that many, no. A) Vé là mười lăm đô la.
C) We should be finished soon. B) Không nhiều đến vậy.
C) Chúng ta nên kết thúc sớm.
21. Would you like to make an appointment 21. Bạn có muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ dinh
with the nutritionist? dưỡng không?
A) A client luncheon. A) Một bữa tiệc trưa của khách hàng.
B) I'm scheduled for the fourteenth. B) Tôi được lên lịch vào ngày mười bốn rồi.
C) The fruit is on the table. C) Trái cây ở trên bàn.
22. Did you know that the Vienna Orchestra's 22. Bạn có biết rằng Dàn nhạc Vienna sẽ sớm tổ
giving a concert here soon? chức một buổi hòa nhạc ở đây không?
A) No, where will it be? A) Không, nó sẽ ở đâu?
B) Classical literature. B) Văn học cổ điển.
C) The opening piece was great. C) Phần mở đầu thật tuyệt vời.
23. What's the marketing department working 23. Bộ phận tiếp thị đang làm việc gì?
on? A) Tôi thuộc nhóm kế toán mà.
A) I'm on the accounting team. B) Đó là một quảng cáo tốt.
B) That was a good commercial. C) Lên tầng hai.
C) To the second floor.
24. Isn't it hot in here? 24. Ở đây không nóng sao?
A) A hat and scarf. A) Một chiếc mũ và khăn quàng cổ.
B) For a quick phone call. B) Cho một cuộc gọi điện thoại nhanh.
C) The air conditioner’s behind me. C) Máy điều hòa không khí phía sau tôi.
25. Do you want to drive to the convention 25. Bạn muốn lái xe đến trung tâm hội nghị, hay
center, or would you like me to? bạn muốn tôi lái?
A) That's all we needed. A) Đó là tất cả những gì chúng tôi cần.
B) The first entrance on the left. B) Lối vào đầu tiên bên trái.
C) I can drive since you did last time. C) Tôi có thể lái xe vì lần trước bạn đã làm.
26. Could you pick up some more paper for the 26. Bạn có thể lấy thêm giấy cho máy in không?
printer? A) Alan nói rằng anh ấy sẽ làm.
A) Alan said that he would. B) Không, tôi đã chưa thấy nó.
B) No, I haven't seen it. C) Một kỹ thuật viên.
C) A technician.
27. I'm about to order lunch now if you're 27. Tôi sẽ đặt bữa trưa ngay bây giờ nếu bạn đói.
hungry. A) Bên cạnh điện thoại.
A) Next to the telephone. B) Xe buýt số năm.
B) Bus number five. C) Tôi có thể xem menu không?
C) Can I see the menu?
28. Where's the camera on this computer? 28. Máy ảnh trên máy tính này ở đâu?
A) No, I don’t think so. A) Không, tôi không nghĩ vậy.
B) E-mail it by tomorrow, please. B) Vui lòng gửi nó trước ngày mai.
C) On the top edge of the monitor. C) Ở cạnh phía trên của màn hình.
29. The conference is in Helsinki this year, isn’t
29. Năm nay hội nghị diễn ra ở Helsinki, phải
it? không?
A) Here's the itinerary. A) Đây là hành trình.
B) About 5,000 participants. B) Khoảng 5.000 người tham gia.
C) I was supposed to call him. C) Tôi đã phải gọi cho anh ấy.
30. Should I schedule the inspection for Monday 30. Tôi nên lên lịch kiểm tra vào Thứ Hai hay
or Wednesday? Thứ Tư?
A) Yes, I'll have a few. A) Vâng, tôi sẽ có một ít.
B) Mondays are less busy. B) Thứ Hai ít bận rộn hơn.
C) Please inspect these boxes. C) Vui lòng kiểm tra các hộp này.
31. Let's talk about how the business trip went. 31. Hãy nói về việc chuyến công tác đã diễn ra
A) We have a client meeting right now. như thế nào.
B) The travel agency. A) Chúng tôi có một cuộc họp với khách hàng
C) I saw it last week. ngay bây giờ.
B) Công ty du lịch.
C) Tôi đã nhìn thấy nó vào tuần trước.

You might also like