You are on page 1of 29

Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin

không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty cổ phàn Vccorp

Bảng giá Dự án The Zen Residence - Tòa B

MSDN:O 0259987

IHI-:
Dự ÁN GAMUDA GARDENS

ẢNG GIÁ CĂN HỘ THE ZEN RESIDENCE - TÒA B

Ngày: 03/08/2018 (27 ứng)

ZEN
RESIDENCE

0^ Loai cản hộ Hướng nhìn Diện tích

Tang Mi càn hộ Hướng ban công Vi trí Cin hộ Sân riêng


Từ ban
Từ phòng ngú
cóng m2 m2 VND

05 CT1-B-05-01 Bỉ-l Tây Nam 73.57 4980 2,848,850,000


05 CT1B-O5O2 Al-1 Tây Nam 52.37 31.53 2,163,310,000

05 CT1-BO5-O3 BỈ-2 Đỏng Bắc 72.97 51.43 2 848 850 000

05 CT1B-05-04 Al-1 Dông Bắc 52.37 31.36 2,161,040,000


05 CT1B0S0S BI 3 Đông Bác 73.32 51.75 2,733,080 000

05 CT1-B05-06 C5-1 oỏng Nam Căn góc 10565 55 50 3,924 830000

05 CT1-B-05-07 A2-2 Đổng Nam 53.20 13.54 1,856,860,000

05 CT1-B-0S-08 Cl-1 oông Nam Cin góc 91.43 29.53 3,350,520000

05 CT1-B-05-09 C2-1 Tây Bắc Căn góc 93.48 38.22 3,518,500,000


CTỈ-B-06-0Ỉ Bl-1 Tảy Nam Bé bcri 73.57 2,124,720,000
06 0.00

06 CT1B-06-02 Al-1 Táy Nam Bế bơi 52.37 0.00 1,493,660,000

06 CT1-B-06-03 C3-1 Tây Nam Căn góc Bế bơi Khu đố thi 97.17 000 2,939,650,000

06 CT1B-06-04 C3-1 Đỏng Bỗc Cân góc Bé bơi Khu đô thi 97.17 0.00 2,939,650,000
CT1-B-06-05 Bl-2 Đỏng Bỉc Bế bơi 72.97 2,108,830,000
06 0.00

06 CT1-B-06-06 Al-1 oóng Bắc Bé bơi 52 37 000 1,493,660,000


CT1B0607 BI 3 Đông Bác Bế bơi 73.32 2,040,730,000
06 0.00

06 CT1-B-06-08 C5-1 Đỏng Nam Cản góc Dường VĐ Tòa c 105.65 0 00 2 960 080 000

06 CT1B-06-09 A2-2 Đống Nam Dưỡng VO 53.20 0.00 1,386,970,000

06 CT1-B-06-10 Cl-1 Dông Nam Cin gỏc Dường VO Oường nội bộ 91.43 0.00 2 578 720 000

06 CT1-B-06-11 C2-1 Tây Bâc Căn gốc Bí bol Bề bơi 93.48 0.00 3,023,640,000
07 CT1-B-07-01 Bl 1 Tiy Nam Bế bơi 73.57 2 124 720 000
0.00

07 CT1 B-07-02 Al-1 Tây Nam Bé bơi 52.37 0.00 1,493,660,000

07 CT1-B-07-03 C3-1 Tây Nam Cân gỏc Bế bơi Khu đô thi 97.17 0.00 2,939,650,000

07 CT1-B-07-04 C3-1 Đỏng Bâc Càn góc Bé bơi Khu đỏ thi 97.17 0.00 2,939,650,000

07 CT1-B-O7-O5 Bl-2 Đổng Bác Bỉ bai 72.97 0.00 2,108,830,000

07 CT1-B*07*06 Al-Ỉ Đỏng Bắc Bế bơi 52.37 0.00 1,493,660,000


07 CT1B-0707 Bl-3 Dõng Bắc Bế bơi 73.32 2,040,730,000
0.00
07 CT1-B07-08 C51 Đỏng Nam Cản góc Đường VĐ TòaC 10565 2,960,080,000
000
07 CT1B0709 A2-2 Đống Nam Dường VO 53.20 1,386,970,000
0.00
07 CT1-B07-10 Cl-1 Đỏng Nam Cỉn góc Dường VD Dường nỏi bỏ 91.43 2 578 720 000
0.00

07 CT1B07-11 C2-1 Táy Bác Cản góc Bé bơi Bé bơi 9348 000 3.023,640,000
CT1-B-08-01 BI Tây Nam Bé bai 74.25
08 0.00 2 220 060 000
CT1-B-O8-O2 AI Tây Nam Bé bơi 53.18 1 593 540000
08 000

08 CT1-B-08-03 C3 Tèy Nam Cân góc Bé bơi Khu đỗ thi 97.88 0.00 3,037,260,000

08 CT1-B-08-04 C3 Đỏng Bắc Cỉn góc Bễ bơi Khu dô thi 97.88 0.00 3,037,260,000

08 CT1-B-08-05 BI Đổng Bác Bẻ bơi 74.25 0.00 2,220,060,000


CT1-B08-06 Aỉ Đông BẮC Bế bơi 53.18 1,593,540,000
08 0.00
CT1B-08-07 BI Dông Bác Bẻ bơi 74 25 2,142,880,000
08 0.00

08 CT1-B-08-08 C5 Đỏng Nam Căn góc Dường VĐ TòaC 106.45 0.00 3,059,960,000

08 CT1-B08-09 A2 Dông Nam Oường VO 54.49 0.00 1,500,470,000

08 CT1-B0810 Cl Đỏng Nam Căn gốc Oường VO Đường nội bỗ 93.09 0.00 2,701,300,000
CT1-B-08-11 C2 Tảy Bắc Cản góc Bé ben Bé bơi 95.25 3 148 490 000
08 000
09 CT1-B0901 Bỉ Tây Nam Bế bơi 74 25
0 00 2 220,060 000
09 CT1-B-09-02 AI Tây Nam Bé bơi 53 18 1,593 540 000
000

09 CT1-B-O9-O3 C3 Tây Nam Cân góc Bé bơi Khu đô th| 97.88 0.00 3,037,260,000
09 CT1-B-09-04 C3 Đỏng Bắc Cỉn góc Bé bơi Khu dô thi 97.88 3037,260 000
0.00

09 CT1-B-09-05 Bỉ Dỏng Bắc Bé bơi 74 25 000 2,220,060,000


09 CT1-B 09 06 Aỉ Đỏng Bác BỂ bai 53.18 1,593,540,000
000

09 CT1-B09 07 Bỉ Đóng Bắc Bé bơi 74 25 0 00 2,142,880,000

09 CT1-B-0908 C5 Dông Nam Căn gốc Đường VO TòaC 106.45 0.00 3.059.960.000

09 CT1-B-09-09 A2 Đòng Nam Dường VO 54.49 0.00 1,500.470.000

09 CT1-B09 10 C1 Dông Nam Cân góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,701,300,000
09 CT1-B-09 11 C2 Tây BSc Căn góc Bé bơi Bé bơi 95.25 3,148,490,000
0.00
CT1-B-1001 Bỉ Tẳy Nam Bé bơi 74 25
10 0.00 2,220,060,000

10 CT1-B1002 AI Tây Nam Bé bơi 53.18 0.00 1,593,540,000

10 CT1-B-10-03 C3 Tây Nam Cín góc Bẽ bơi Khu dô thi 97.88 0.00 3,037,260,000

10 CT1B 10 04 C3 Dõng Bấc Căn gốc Bé bai Khu đô thi 97.88 0.00 3,037,260,000

10 CT1-B-10-05 Bỉ Đóng Bắc Bé bơi 74.25 0.00 2 220 060,000

10 CT1-B1006 AI Đỏng Bâc Bé bơi 53.18 0.00 1,593,540,000

10 CT1-B-10-07 BI oỏng Bắc Bế bơi 74.25 0.00 2 142 880 000

10 CT1-B-10-08 C5 Dống Nam Càn góc Dường VO TòaC 106.45 0.00 3,059,960,000
CT1-B10-09 A2 Dõng Nam Dường VO 54.49 1 500470000
10 0.00

10 CTl-B-10-10 C1 Dỏng Nam Căn góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 000 2.701,300.000
CTl-B-10-11 C2 Tây Bắc Cân góc BỂ bai Bếbơi 95.25 3 148490 000
10 0.00

11 CT1-B-11-02 Aỉ Tây Nam Bé bơi 53.18 0.00 1 593,540 000

11 CT1-B11-03 C3 Tây Nam Cân góc Bé bơi Khu đô thl 97.88 0.00 3,037,260,000
CT1-B-11-04 C3 Đông Bắc Cãn góc Bé bơi Khu dô thị 97.88 3037,260 000
11 0.00
CT1-B-11-05 BI Dông Bắc Bé bơi 74.25
11 000 2,220,060,000
CT1-B-11-06 Aỉ Đông Bác Bế bơi 53.18 1 593 540 000
11 0.00

11 CT1-B-11-07 BI Dóng Bắc Bé bơi 74 25 0 00 2 142 880,000

11 CT1-B-11-08 C5 Đống Nam Căn góc Đường VO TòaC 106.45 0.00 3,059,960,000
11 CT1-B-11-09 A2 Dông Nam Oường VO 5449 0.00 1,500.470,000
CTl-B-11-10 C1 Đổng Nam Cân góc Dường VO Đường nội bộ 93.09 2,701,300,000
11 0.00

iDI

J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại

</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất

o GỌI NGAY 024.7300.2233


Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty cổ phàn Vccorp

Bảng giá Dự án The Zen Residence - Tòa B


Hướng nhin Diện tích

Tang Mã căn hộ Loai cản hộ Hưáng ban công Vỉ trí Cin hộ Sán riêng
Từ ban cõngTữ phòng ngủ
m2 m2 VND

12 CT1-B-12-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 ũ oc 2.220,060,000


CT1-B-12-O2 AI Tảy Nam Bé bơi 53.18 1,593,540,000
12 0.00

12 CT1-B-12-O3 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97 88 0 00 3,037,260,000

12 cri-B-12-04 C3 Đông Bác Cán góc Bế bơi Khu đô thi 97.88 0.00 3,037,260,000

12 CT1-B-12-O5 Bỉ Dông Bác Bé bơi 74 25 0.00 2,220,060,000

12 CT1-B-12-06 AI Đông Bâc Bẽ bơi 53.18 0.00 1,593,540,000

12 CT1-B-12-O7 Bỉ Đỏng BẮc Bé bơi 74.25 0.00 2,142,880,000

12 CT1-B-12-08 C5 Đỏng Nam Cản gốc Đường VO TồaC 106.45 0.00 3,059,960,000

12 CT1-B-12-O9 A2 Đóng Nam Đường VO 54.49 0.00 1,500 470 000

12 CT1-B-12-10 Cl Đông Nam Cỗn góc Dường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,701,300,000
CT1-B-12-11 c? Tây Bắc Cân góc Bế bơi Bế bơi 95.25 3 148,490 000
12 000

12A CT1-B-12A-01 BI Tây Nam Bễ bơi 74.25 0.00 2,142,880,000


12A CT1-B-12A-O2 Aỉ Tây Nam Bé bơi 53.18 1,516360 000
0.00
12A CT1-B-12A-O3 C3 Tây Nam Cán góc Bé bơi Khu đô thi 97 88 2,960.080 000
000

Ỉ2A CT1-B-12A-O4 C3 Đổng Bắc Cân góc Bé bơi Khu đô th| 97.88 0.00 2 960 080 000
12A CT1-B-12A-O5 BI Đông Bẳc Bé bơi 74.25 2 142,880,000
0.00

12A CT1-B12A06 AI Đông Bâc Bé bơl 53.18 0.00 1,516,360,000


Ỉ2A CT1-B-12AO7 BI Đỏng Bắc Bé bơi 74.25 2,065 700,000
0.00

12A CT1-B12A-08 C5 oỏng Nam Cản góc Đường VO TòaC 106.45 000 2,980,510,000

Ỉ2A CT1-B-12AO9 A2 Đống Nam Đường VO 54.49 0.00 1,421,020,000

Ỉ2A CT1 B-12A-10 Cl Dông Nam Cản góc Đường VO Dường nội bộ 9309 000 2 624 120,000

12A CT1-B12A-11 C2 Tây Bẳc Cân gốc Bé bơi Bí bơi 95.25 0.00 3,071,310,000
14 CT1-B-14-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25
0.00 2,220060,000

14 CT1-B-14-02 AI Tây Nam Bế bơi 53.18 0.00 1,593,540,000

14 CT1-B-14-03 C3 Táy Nam Cản góc Bé bơi Khu đõ thị 97.88 0.00 3,037,260,000

14 CT1-B 14 04 C3 Đóng Bắc Cản góc Bé bơi Khu đồ thi 97 88 0.00 3,037,260,000

14 CT1-B-1405 61 Đỏng Bắc Bẽ bơi 74.25 0.00 2,220,060,000

14 CT1«B« 14*06 AI oông Bắc Bỉ bơi 53.18 0.00 1,593,540,000

14 CT1-B-14-07 Bỉ Đỏng Bic Bế bơi 74.25 0.00 2,142,880,000

14 CT1-B-14-08 cs Đỏng Nam Cán góc Đường VO Tòa C 106.45 0.00 3059,960 000

14 CT1-B-14 09 A2 Đóng Nam Đường VO 5449 0 00 1,500,470,000


14 CT1-B-14-10 C1 Đông Nam Can góc Dường VO Đường nội bộ 93.09 2 701,300 000
000

14 CT1-B-14-11 C2 Tây Bác Căn góc Bẽ bơi Bẽ bơ) 95.25 0.00 3,148,490,000
15 CT1-B15-01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25
0.00 2 220 060 000
15 CT1B15-O2 AI Tấy Nam Bé bơi 53.18 1,593,540,000
0.00
15 CT1B 15-03 C3 Tây Nam Cản góc Bí bơi Khu đổ thi 97.88 3037 260 000
0.00

15 CT1-B15-O4 C3 Oông Bãc Căn góc Bé bơi Khu dỏ thi 97 88 0.00 3.037,260 000

15 CT1-B-15-05 BI Đông Bâc Bế bơi 74.25 0.00 2,220,060,000


15 CT1-B15-O6 AI Đỏng Bắc Bẽ bơi 53.18 1,593,540,000
0.00

15 CT1-B-15-O7 BI Đông Bắc Bế bơi 74 25 000 2,142,880,000


15 CT1-B 15 08 Cỉ Đông Nam Cản góc Đường VO TòaC 106.45 3,059960,000
0.00
15 CT1-B 15 09 A2 Oóng Nam Oường VO 54 49 1 500,470,000
0 00

15 CT1-B-15-10 Cl Đông Nam Cân góc Oường VO Đường nội bộ 93.09 0.00 2,701,300,000

15 CT1-B-15-11 C2 Tây Bic Cin góc Bé bơi Bé bơi 95 25 0 00 3.148.490.000

16 CT1B-16-01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 0.00 2,195,090,000

16 CT1-B-16-02 Aỉ Tẩy Nam Bé bơi 53.18 0.00 1,568,570,000

16 CT1-B-1603 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đố thi 97 88 0.00 3,012 290,000
CT1-B-16-04 C3 Đông Bắc Cản góc Bế bơi Khu đỏ thị 97.88 3,012,290,000
16 000

16 CT1-B-16-05 BI Đỏng Bắc Bé bcn 74.25 0.00 2,195,090,000

16 CT1-B 16-06 AI Đỏng BỐC Bế bơi 53.18 0.00 1,568,570,000

16 CT1-B-16-07 BI Đóng Bắc Bế bơi 74.25 000 2 117910,000

16 CT1-B-16-08 C5 Đỏng Nam Cản gốc Đường VO Tòa c 10645 0.00 3032 720,000
CT1-B-16-09 A2 Đông Nam Dường VO 54.49 1 473 230 000
16 0.00

16 CT1-B-16-10 Cl Đông Nam Cân góc Đường VO Đường nội bộ 9309 0.00 2,676,330,000
CT1-B-16-11 C2 Tây Bẳc Cản góc Bé bơi Bé bơi 95.25 3 123 520000
16 0.00
17 CT1B-17-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2,195,090,000
000
17 CT1-B-17-02 Aỉ Tây Nam Bế bơi 53 18 1 568570000
0.00
17 CT1-B-17-03 C3 Tây Nam Cẳn góc Bé bơi Khu đỏ thi 97.88 000 3 012 290 000

17 CT1-B-17-04 C3 Đống Bắc Cângờc Bé bơi Khu đố thi 97.88 0.00 3,012,290,000
17 CT1-B-17-05 Bỉ Đỏng Bảc Bẽ bơi 74.25 2 195090 000
0.00
17 CT1-B-17-06 AI oỗng Bâc Bé bơi 53.18 1,568,570,000
0.00
17 CT1-B17-O7 Bỉ Đông Bấc Bế bơi 74.25 2 117,910000
0.00

17 CT1-8*17-08 C5 Đóng Nam Cán góc Đường VO TòaC 106.45 000 3,032 720 000

17 CT1-B-17-09 A2 Đống Nam Đường VO 54.49 0.00 1,473,230,000

17 CT1-B-17-10 C1 oỏng Nam Cỉn góc Dường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,676,330,000

17 CT1-B-17-11 C2 Tíy Bắc Căn gốc Bế bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,123,520,000
CT1-B-18-01 Bỉ Táy Nam Bế bơi 74.25 2 195,090,000
18 0.00
CT1-B-18-O2 AI Tây Nam Bế bơi 53.18 1,568,570,000
18 0.00

18 CT1-B-1803 C3 Tây Nam Cản góc Bế bơi Khu đổ thị 97.88 0.00 3,012,290,000

18 01*8*18*04 C3 Đông Bãc Cin góc Bé bơi Khu dô thị 97 88 0.00 3,012,290,000

18 CT1-B-18-05 BI Đống Bác Bẻ bơi 74.25 0.00 2,195,090,000


CT1-B-18-06 AI Dỏng Bác Bé bơi 53.18 1,568,570,000
18 0.00

18 CT1-B-18-07 BI Đông Bảc Bế bơi 74.25 000 2,117,910,000

18 CT1-B 18 08 C5 Đông Nam Cín góc Đường VO Tòa c 106.45 0.00 3,032,720,000

18 CT1-B 18-09 A2 Đông Nam Đường VO 54.49 0.00 1 473,230000

18 CT1-B-18-10 Cl Đỏng Nam Cân góc Dường VĐ Đường nội bộ 93.09 0.00 2,676,330,000
CT1-B-18-11 C2 Tảy Bắc Cán góc Bẽ bơi Bẽ bơi 95.25 3,123 520,000
18 0.00

19 CT1-B-19-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 0.00 2,195,090,000


19 01-8*19*02 AI Tây Nam Bé bơi 53 18 1,568,570,000
000

19 01*8*19*03 C3 Tây Nam Căn góc Bẽ bơi Khu đô thi 97.88 0.00 3,012,290,000
19 01*8*19*04 C3 Dóng Bấc Căn góc Bế bơi Khu đõ thi 97.88 3 012 290 000
0.00
19 Ol-B-19-05 BI Đòng Bắc Bé bơi 74.25 2,195,090,000
0.00

J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại

</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất

o GỌI NGAY 024.7300.2233


Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty cổ phàn Vccorp


Bảng giá Dự án The Zen Residence - Tòa B
Hướng nhìn Diện tích

Tầng M3 c3n hộ Loại cân hộ Hướng ban cống V| trí C3n hộ Sân riêng
Từ ban
Từ phòng ngù
công
m2 m2 VND

19 CT1-B 19 06 AI Oống Bắc Bé bơi 53.18 0.00 1,568,570,000


19 CT1-B-19-07 BI Đỏng Bỉc Bé bơi 74.25 2,117,910,000
0.00

19 CT1-B-19-08 C5 Dóng Nam Cản góc Đường VD TòaC 10645 0.00 3,032,720,000

19 CT1-B1909 A2 Đông Nam Đường VĐ 54.49 0.00 1,473,230,000

19 CT1-B-19-10 Cl Dóng Nam Cản góc Đường VO Đường nội bộ 9309 000 2,676,330,000
19 CT1-B19-11 C2 Tây Bâc Cỉn góc Bé b ơi Bỉ bơi 95.25 3,123,520,000
0.00
CT1-B-20-01 C3 Tây Nam Căn góc Bé bơi Khu đó thi 97.88 2,960,080,000
20 0.00

20 CT1-B-2O-O2 C3 Dông Bắc Cỉn gốc Bỉ bơi Khu đô thi 97.88 0.00 2,960,080,000
CT1-B2003 BI Đỏng Bác Bé bơi 74.25 2,142,880,000
20 0.00

20 CT1-B20-04 AI Dông Bắc Bé bơi 53.18 0.00 1,516,360,000


CT1-B-2O-O5 BI Đỏng Bắc Bế bơi 74.25 2 065,700 000
20 000

20 CT1-B-2O-O6 C5 Oống Nam Cẳn góc Đường VO TòaC 106.45 0.00 2,980,510,000

20 CT1-B-20-07 A2 Đỏng Nam Đường VO 54.49 0.00 1421,020 000


Đường nội
20 CT1-B-2O-O8 Cỉ Đỏng Nam Cản góc Đường vo bộ 93.09 0.00 2 624 120 000
CT1-B-20-09 C2 Tây Bỉc Cân góc Bế bơi Bế bơi 95 25 3,071,310,000
20 0.00
CT1-B-21-01 BI Tảy Nam Bé bơi 74 25 2 170,120,000
21 0.00

21 CT1-B-21-O2 AI Táy Nam Bể bơi 53.18 0.00 1,541,330,000


Cĩl-B-21-03 C3 Tây Nam Cẳn góc Bé bơi Khu đỏ thi 97.88 2,985,050,000
21 0.00
CT1-B-21-04 C3 Dóng Bắc Cản góc Bé bơi Khu đỗ thi 97 88 2,985,050,000
21 0.00
CT1-B21-05 BI Đỏng Bắc Bế bơi 74.25 2 170,120,000
21 000

21 CT1-B-21-06 AI Dông Bắc Bé bơi 53.18 0.00 1,541,330,000


CT1-B-21-07 BI Dỏng Bỉc Bế bơi 74.25 2,090,670,000
21 0.00

21 CT1-B-21-08 C5 Đông Nam Cản góc Đường VO TòaC 106.45 000 3,007,750,000
CT1-B-21-09 A2 Đóng Nam Đường VO 5449 1,448,260 000
21 000
CT1-B 21-10 Cl Đóng Nam Cản góc Đường VO Dường nội 93.09 2 649 090 000
21 bộ 000

21 CT1-B-21-11 C2 Tây Bảc Căn góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,096,280,000
CT1-B-22-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2 170120000
22 0.00
CT1-B-22-O2 AI Táy Nam Bé bơi 53.18 1,541,330,000
22 0.00
CT1 -B-22-03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97.88 2 985050 000
22 0.00

22 CT1-B-22-04 C3 Dòng Bấc Cản góc Bé bơi Khu dô thi 97 88 000 2 985,050 000
CT1-B 22-05 BI Đổng Bắc Bế bơi 74.25 2,170,120,000
22 0.00

22 CT1-B-22-06 AI Đỏng Bic Bé bơi 53.18 0.00 1.541.330,000

22 CT1-B-22-07 BI Đông Bẳc Bề bơi 74.25 0.00 2,090,670,000

22 CT1-B-22 08 cs Dõng Nam Cản góc Dường VO Tòa C 106.45 0.00 3,007 750,000

22 CT1-B-22 09 A2 Dỏng Nam Dường VD 54 49 0.00 1,448,260,000


CT1-B-22-1O C1 Đông Nam Căn góc Dường VD Dường nội bộ 93.09 2,649,090 000
22 0.00
CT1-B-22-11 C2 Tây Bic C3n góc Bé bơi Bễ bơi 95.25 3,096,280,000
22 0.00
25 CT1-B-25-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2 170 120000
0.00
25 CT1-B-25-O2 AI Tây Nam Bé bơi 53.18 1,541,330,000
0 00
25 CT1-B-25-03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô th| 97 88 2985050 000
0.00
25 CT1-B-25-O4 C3 Dỏng Bắc Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97 88 2,985050 000
0 00
25 CT1-B-25O5 Bỉ Dỏng Bắc Bé bơi 74.25 2,170,120,000
0.00
25 CT1-B-25-O6 AI Đông Bắc Bé bơi 53.18 1,541,330.000
0.00
Dóng Bắc Bé bơi
25 CT1-B-25-O7 BI 74 25 000 2,090,670,000
25 CT1-B 25 08 C5 Đông Nam Cản góc Đường VO Tòa c 106.45 3,007,750,000
0.00

25 CT1-B 25 09 A2 Dõng Nam Oướng VO 54 49 0.00 1.448,260,000

25 CT1-B-25-10 Cl Đông Nam Cỉn góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,649,090,000

25 CT1-B-25-11 C2 Tây Bic Cin góc Bẽ bơi Bẽ bơi 95.25 0.00 3,096,280,000
CT1-B 26 01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 2,142,880,000
26 0.00
CT1-B-26-O2 Aỉ ĩảy Nam Bé bơi 53.18 1 516,360,000
26 0.00

26 CT1B 26-03 C3 Tây Nam Cản góc Bế bơi Khu đô thi 97 88 0.00 2,960,080,000
CT1-B-26-04 C3 Dỏng Bắc Căn góc Bé bơi Khu đỗ thị 97 88 2 960,080 000
26 0.00

26 CT1-B-26-O5 BI Dóng Bắc Bé bơi 74.25 0.00 2,142,880,000


CT1B2606 AI Dông Bắc Bế bơi 53.18 1 516360 000
26 0.00
CT1-B-26-O7 Bỉ Dông Bắc Bé bơi 74.25 2,065,700,000
26 000

26 CT1-B 26 08 C5 Đổng Nam Cân góc Đường VĐ TòaC 106.45 0.00 2,980,510,000

26 CT1-B-26-09 A2 Đỏng Nam Dường VO 54 49 000 1,421,020,000


Đường nội
26 CT1-B-26-10 Cl Dông Nam Cỉn gốc Đường VO bộ 93.09 0.00 2,624,120,000

26 CT1-B-26-11 C2 Tây Bắc Cản góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,071,310,000

27 CT1-B-27-O1 Bỉ Tây Nam Bế bơi 74 25 0.00 2,142,880,000

27 CT1-B 27-02 AI Tây Nam Bế bơi 53.18 0.00 1,516,360,000

27 CT1-B 27-03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97 88 0.00 2,960,080,000
27 CT1-B-27-04 C3 Đống Đỉc Cỉn góc Bé bơi Khu dô thi 97.88 2,960,080 000
0.00
27 CT1-B-27-O5 Bỉ Dỏng Bác Bé bơi 74.25 2,142,880,000
0.00
27 CT1-B-27-06 AI Đổng Bấc Bế bơi 53.18 1,516 360 000
0.00
27 CT1-B-27-O7 Bỉ Đóng Bắc Bế bơi 74.25 2 065 700 000
0.00

27 CT1-B-27-08 C5 Đông Nam Cỗn góc Oướng VO TòaC 106.45 0.00 2,980,510,000
27 CT1-B-27-09 A2 Đỏng Nam Đường VO 54.49 1 421 020 000
0.00
Dường nội
27 CT1-B-27-10 Cl Đống Nam Càn góc Oướng VO bộ 93.09 0.00 2,624,120,000
27 CT1-B-27-11 C2 Tảy Bỉc C5n góc Bế bơi Bế bơi 95.25 3,071 310000
0.00
CT1-B-28-O1 Bỉ Tây Nam Bé bơi 74.25 2 142 880,000
28 000
CT1-B-28-O2 AI Tây Nam Bế bơi 53.18 1,516,360,000
28 0.00
CT1-B-28-O3 C3 Táy Nam Cân góc Bé bơi Khu dô thi 97.88 2960 080 000
28 0.00

28 CT1-B-28-O4 C3 Dông Bấc Cân góc Bé bơi Khu đỏ thi 97.88 0.00 2,960,080,000
CT1-B-28-O5 BI Dỏng Bắc Bé bơi 74.25 2,142 880,000
28 0.00
CT1-B-28-O6 AI Dóng Bác Bé bơi 53.18 1,516,360,000
28 0.00

28 CT1-B 28 07 BI Đống Bác sế bơi 74.25 0.00 2,065,700,000

28 CT1-B-2808 C5 Dóng Nam Cản góc Đường VO TòaC 106.45 000 2,980.510.000

29 CT1-B-28O9 A2 Dỏng Nam Đường VO 54.49 0.00 1,421,020,000


Dưỡng nội
29 CT1-B-28-10 C1 Dỏng Nam Cỉn góc Dường VD bỏ 93.09 0.00 2,624,120,000

29 CT1-B-28-11 C2 Tẳy Bắc Cản góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,071,310,000
29 CT1B29O1 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 2,142,880,000
0.00
o GỌI NGAY 024.7300.2233
J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại

</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất

Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty cổ phàn Vccorp

Bảng giá Dự án The Zen Residence - Tòa B


Hướng nhìn Diện tích

Tầng Mi căn hộ Loai căn hộ Hướng ban cóng Vi trí Cản hộ Sản riêng
Từ ban cõngTữ phòng ngủ
m2 m2 VND

29 CT1-B-29-02 AI Tây Nam Bỉ bơi 53.18 0.00 1,516,360,000


29 CT1-B-29-O3 C3 Táy Nam Căn góc Bé bơi Khu dô thi 97.88 2 960 080 000
0.00
29 CT1-B 29 04 C3 Đỏng Bắc Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97 88 2,960,080,000
000
29 CT1-B-29-05 BI Đỏng Bắc Bế bơi 74.25 2,142 880 000
0.00

29 CT1B-2906 AI Đông Bảc Bé bơi 53.18 000 1,516.360 000


29 CT1-B-29-O7 BI Đỏng Bẳc Bẻ bơi 74.25 2,065,700,000
0.00
29 CT1-B-29-08 C5 Đóng Nam Cản gỏc Dưỡng VĐ TòaC 106.45 2,980,510,000
0.00

29 CT1-B-29-09 A2 Đỏng Nam Dường VO 54.49 0.00 1,421,020,000

29 CT1-B-29-1O Cl Đóng Nam Cản góc Dường VĐ Dưỡng nội bộ 93.09 0.00 2,624,120,000

29 CT1B-2911 C2 TSy Bấc Cân góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3.071,310,000

30 CT1-B-30-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 0.00 2,142,880,000

30 CT1-B-3O-O2 AI Tây Nam Bé bơi 53.18 0.00 1,516,360,000

30 CT1-B-30-03 C3 Tây Nam Căn gốc Bế bơi Khu đổ thi 97.88 0.00 2,960,080,000

30 CT1-B-30-04 C3 Dóng Bắc Cản góc Bé bơi Khu dỏ thi 97.88 0 00 2,960,080,000
30 CT1-B-3O-O5 BI Đóng Bấc Bế bơi 74 25 2,142,880,000
0.00

30 CT1-B-30-06 AI Đông Bắc Bé bơi 53.18 000 1 516 360,000

30 CT1-B-3O-O7 BI Đống Bấc Bẽ bơi 74.25 0.00 2,065,700,000


30 CT1-B-30-08 C5 Dông Nam Cãn góc Dường VO TòaC 106.45 2 980510,000
0.00

30 CT1-B-3O-O9 A2 Dông Nam Dường VO 54.49 0 00 1,421,020,000

30 CT1-B-30-10 C1 Đông Nam Cân góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2 624 120 000
30 CT1-B-30-11 C2 Tây Bắc Cản góc Bé bơi Bé ben 95.25 3,071 310000
000
33 CT1-B-33-O1 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2,142,880,000
0.00
33 CT1-B-33-02 Aỉ Tây Nam Bé bơi 53.18 1,516,360,000
0.00
33 CT1-B-33 03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97.88 2,960,080,000
0.00
33 CT1-B-33-04 C3 Đòng Bắc Cản góc Bế bơi Khu dỏ thị 97.88 2,960 080 000
0.00
33 CT1-B-33 05 BI Dỏng Bác Bé bơi 74 25 2,142 880 000
000

33 CT1-B-33-06 AI Dỏng Bắc Đế bơi 53.18 0.00 1,516,360,000


33 CT1-B-33-O7 BI Dông Bâc Bẽ bơi 74.25 2,065 700,000
000

33 CT1-B 33 08 cs Đỏng Nam Cản góc Dường VĐ TồaC 106.45 0.00 2,980,510,000

33 CT1-B-33-09 A2 Đỏng Nam Đường VĐ 54.49 000 1,421,020,000

33 CT1-B-33-10 Cl Đổng Nam Cân gỏc Dưỡng VD Đường nội bỏ 93.09 0.00 2,624,120,000
33 CT1-B-33-11 C2 Tây Bắc Cin góc Bế bơi Bế bơi 95.25 3,071,310,000
0.00

34 CT1-B-34-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 0.00 2,142,880,000


34 CT1-B-34-O2 AI Tây Nam Bé bơi 53.18 1,516,360,000
0.00

34 CTỈ-B-34-03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu dỏ thi 97.88 0 00 2,960,080,000

34 CT1-B-34-04 C3 Dỏng Bác Cản góc Bố bơi Khu đỗ th| 97 88 0.00 2,960,080,000

34 CT1-B-34-O5 BI Oông Bắc Bé bơi 74.25 000 2,142,880,000

34 CT1-B-34-06 AI Dông Bâc Bé bơi 53.18 0.00 1,516,360,000

34 CT1-B-34-07 BI Dỏng Bắc Bé bơi 74.25 0.00 2065 700,000

34 CT1B-34-08 C5 Dông Nam Cán góc Dường VO TòaC 10645 000 2,980,510,000

34 CT1-B-34-09 A2 Đóng Nam Dưỡng VO 54.49 0.00 1,421020000

34 CT1-B-34-10 Cl Dỏng Nam Cản góc Dường VD Đường nội bộ 93.09 000 2 624 120 000

34 CT1-B-34-11 C2 TảyBâc Cân góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,071,310,000


35 CT1-B-35-O1 PH-2 Táy Nam Bế bơi 157.91 4 805,590 000
0.00

35 CT1-B-35-03 PH3-1 Đỏng Bắc Bé bơi 171.10 0.00 5,157,440,000


35 CT1-B-35-04 PH-4 Đóng Nam Cản góc Dưỡng vo TòaC 170.24 5,134 740 000
0.00

o GỌI NGAY 024.7300.2233


J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại

</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất

Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty cổ phàn Vccorp


Bảng giá Dự án The Zen Residence - Tòa C
11II

Dư ÁN GAMUDA GARDENS

Ngày hiệu lực: 12/09/2018

ZEN
RESIDENCE

Diện tich Giả Mua trước


Hướng ban thuếGTGT
No. Tàng Mã cân hộ loại căn hộ Vỉ trí View Căn hộ Sân vườn
công
Hướng ban
No. Tàng Mã cân hộ loại căn hộ Vỉ trí View
công

m2 m2 VNĐ
05 CT1-C-05-01 Tây Nam 73.57 49.80 2,889,710,000
1 81-1

2 05 CT1-C-O5-O2 Al-1 Tây Nam 52.37 31.53 2,190 550 000

3 05 CT1-C-O5-O3 C4-1 Đông Bắc Cân góc 98.73 19.71 3 523,040,000

4 05 CT1-C-05-04 B2-1 Dông Bẳc 74.52 45.75 2,873,820,000

5 05 CT1-C-05-05 A2-1 Đông Bắc 53.69 27.22 2,174,660,000

6 05 CT1-C-O5-O6 82-2 Đông Bắc 74.47 46.32 2878360 000

7 05 CT1-C-O5-O7 C5-1 Đông Nam Căn góc 105.65 41.00 3,831,760,000

8 05 CT1-C-O5-O8 A2-2 Đông Nam 53.62 13.54 2,015,760,000

9 05 CT1-C-05-09 Cl-1 Đông Nam Căn góc 91.43 36.98 3,498070000


05 CT1-C-05-10 C2-1 TSy Bắc Căn gốc 93.48 38.22 3 568,440,000
10

11 06 CT1-C-06-01 81-1 Tây Nam Bế bơi 73.57 0.00 2,165,580,000


CT1-C-06-02 Al-1 Tẵy Nam Bế bơi 52.37 1,523,170,000
12 06 0.00
13 CT1-C-06-03 C3-1 Tây Nam Căn góc Bế bơi 97.17 2 991 860 000
06 0.00

14 06 CT1-C-06-04 C4-1 Dông Bắc Cán góc Sông Hồng 98.73 0.00 2 905,600,000

15 06 CT1-C-06-05 B2-1 Đông Bắc Sõng Hồng 74.52 0.00 2,088,400,000


CT1-C-06-06 A2-1 Đông Bắc Sông Hồng 53.69 1,509,550,000
16 06 0.00
17 CT1-C-06-07 B2-2 Đỏng Bắc Sông Hồng 74.47 2,008,950,000
06 0.00

18 06 CT1-C-06-08 C5-1 Đông Nam Căn góc Dường VĐ3 105.65 0.00 3,016,830,000
19 CT1-C-06-09 A2-2 Đống Nam Đường VĐ3 53.62 1,416,480,000
06 0.00
CT1-C-06-10 Cl-1 Đông Nam Căn góc Đường VD3 91.43
20 06 0.00 2628660 000
CT1-C-06-11 C2-1 Tây Bắc Căn góc Bố bơi 93.48 3073,580,000
21 06 0.00
07 CT1-C-07-01 Bl-1 Tây Nam Bé bơi 73.57 2,165,580,000
22 0.00

23 07 CT1-C-07-02 Al-1 Tây Nam Bế bơi 52.37 0.00 1,523,170,000

24 07 CT1-C-07-03 C3-1 Tây Nam Cản góc Bé bơi 97.17 0.00 2,991,860,000

25 07 CT1-C-07-04 C4-1 Đông Bắc Căn góc Sóng Hông 98.73 0.00 2905,600,000
07 CT1-C-07-05 B2-1 Đông Bắc Sông Hồng 74.52 2,088,400,000
26 0.00

27 07 CT1-C-07-06 A2-1 Đông 8ắc Sõng Hồng 53.69 0.00 1 509,550,000


07 CT1-C-O7-O7 Đổng Bắc Sông Hòng 74.47 2,008,950,000
28 82-2 0.00

29 07 CT1-C-07-08 C5-1 Đông Nam Căn góc Dường VO3 105.65 0.00 3,016,830,000

30 07 CT1-C-O7-O9 A2-2 Đỏng Nam Đường VĐ3 S3.62 0.00 1,416,480,000

31 07 CT1-C-07-10 Cl-1 Đông Nam Căn góc Dường VĐ3 91.43 0.00 2,628,660,000

32 07 CT1-C-07-11 C2-1 Tây Bắc Căn góc Bế bơi 93.48 0.00 3073,580,000
33 CT1-C-08-01 Tây Nam Bế bơi 74.25 2,260,920,000
08 81 0.00
34 CT1-C-O8-O2 AI Tây Nam Bế bơi 52.80 1,623,050,000
08 0.00

35 08 CT1-C-08-03 C3 Tây Nam Căn góc Bế bơi 97.88 0.00 3,089,470,000

36 08 CT1-C-08-04 C4 Đỏng Bắc Căn góc Sông Hông 99.46 0.00 3,003,210,000

37 08 CT1-C-08-05 B2 Đông Bắc Sông Hòng 75.75 0.00 2,199,630,000

38 08 CT1-C-08-06 A2 Dông Bắc Sông Hồng 53.96 0.00 1,607,160,000

39 08 CT1-C-08-07 B2 Đông Bắc Sông Hòng 75.75 0.00 2,122 450,000

40 08 CT1-C-08-08 C5 Đông Nam Căn góc Đường VĐ3 106.45 0.00 3,116,710,000

41 08 CT1-C-08-09 A2 Đông Nam Dường VO3 54.03 0.00 1,529,980,000


42 08 CT1-C-08-10 Cl Đông Nam Căn góc Đường VD3 93.09 0.00 2,751 240000

43 08 CT1-C-08-11 C2 Tây Bắc Căn góc Bé bơi 95.25 0.00 3,198,430,000


44 12A CT1-C-12A-01 BI Tây Nam Đế bơi 74.25 2,183,740,000
0.00
45 12A CT1-C-12A-02 AI Tây Nam Bế bơi 52.80 1,545,870,000
0.00

46 12A CT1-C-12A-03 C3 Tây Nam Cản góc Bế bơi 97.88 0.00 3,012 290 000

47 12A CT1-C-12A-04 C4 Đông Bắc Cản góc Sông Hồng 99.46 0.00 2,926,030,000

48 12A CT1-C-12A-05 82 Dông Bắc Sông Hông 75.75 0.00 2,122,450,000

49 12A CT1-C-12A-06 A2 Đông Bắc Sông Hồng 53.96 0.00 1 529980 000

50 12A CT1-C-12A-07 B2 Đổng Bắc Sông Hông 75.75 0.00 2045,270,000

51 12A CT1-C-12A-08 C5 Dóng Nam Căn góc Đường VO3 106.45 0.00 3,037,260,000

52 12A CT1-C-12A-09 A2 Đóng Nam Đường VD3 54.03 0.00 1,452,800,000

53 12A CT1-C-12A-10 Cl Đông Nam Căn góc Dường VĐ3 93.09 0.00 2,674,060,000

54 12A CT1-C-12A-11 C2 Tây Bấc Căn góc Bế bơi 95.25 0.00 3,121,250 000
55 17 CT1-C-17-01 BI Táy Nam Bé bơi 74.25 2,235,950,000
0.00

56 17 CT1-C-17-02 AI Tây Nam Đế bơi 52.80 0.00 1,598,080,000

57 17 CT1-C-17-03 C3 Tôy Nam Căn góc Bé bơi 97.88 0.00 3,064,500,000

58 17 CT1-C-17-04 C4 Đỏng Bắc Căn góc Sóng Hòng 99.46 0.00 2,975,970,000
59 17 CT1-C-17-05 B2 Đồng Bấc Sông Hòng 75.75 2,174.660,000
0.00

o GỌI NGAY 024.7300.2233


J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại

</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất

Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty cổ phàn Vccorp


Bảng giá Dự án The Zen Residence - Tòa C
60 17 CT1-C-17-06 A2 Đông Bấc Sóng Hòng 53.96 0.00 1,582,190,000

61 17 CT1-C-17-07 82 Đông Bắc Sóng Hồng 75.75 0.00 2 095 210 000

62 17 CT1-C-17-08 C5 Đông Nam Căn góc Đường VĐ3 106.45 0.00 3,089,470,000

63 17 CT1-C-17-09 A2 Oông Nam Oường VO3 54.03 0.00 1,505,010,000

64 17 CT1C-17-10 C1 Đông Nam Căn góc Đường VĐ3 93.09 0.00 2,726,270,000
65 17 CT1-C-17-11 C2 Tổy Bắc Căn góc Bé bơi 95.25 3,173,460,000
0.00

66 18 CT1-C-18-01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 0.00 2,235950000

67 18 CT1-C-18-02 AI Tây Nam Bể bơi 52.80 0.00 1,598,080,000


CT1-C-18-03 C3 Tây Nam Căn góc Bế bơi 97.88 3,064,500,000
68 18 0.00
69 CT1-C-18-04 C4 Đỏng Bắc Căn góc Sông Hồng 99.46 2,975,970,000
18 0.00

70 18 CT1-C-18-05 B2 Oông Bắc Sông Hồng 75.75 0.00 2,174,660 000


71 CT1-C-18-06 A2 Đông Bắc Sông Hồng 53.96 1,582,190,000
18 0.00
72 CT1-C-18-07 B2 Đông Bác Sông Hông 75.75 2,095,210,000
18 0.00

73 18 CT1-C-18-09 A2 Đông Nam Đường VĐ3 54.03 0.00 1 505,010000

74 18 CT1-C-18-10 Cl Đông Nam Căn góc Oường VO3 93.09 0.00 2,726,270,000
75 CT1-C-18-11 C2 Tâỹ Bắc Căn góc Bế bơi 95.25 3,173,460,000
18 0.00
76 19 CT1-C-19-02 AI Tây Nam Bé bơi 52.80 1,598,080,000
0.00
77 19 CT1-C-19-11 C2 Táy Bắc Căn góc Bế bơi 95.25 3 173 460 000
0.00
78 27 CT1-C-27-01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 2,183,740,000
0.00

79 27 CT1-C-27-O2 AI Tây Nam Bé bơi 52.80 0.00 1,545,870,000

80 27 CT1-C-27-11 C2 Tây Băc Căn góc Bế bơi 95.25 0.00 3,121 250 000
CT1-C-28-O1 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2,183,740,000
81 28 0.00
CT1-C-28-02 AI Tây Nam Bế bơi 52.80 1,545,870,000
82 28 0.00
83 CT1-C-28-11 C2 Tây Bâc Căn góc Bé bơi 95.25 3,121,250,000
28 0.00
84 29 CT1-C-29-01 BI Tây Nam Bé bơl 74.25 2 183 740 000
0.00
85 29 CT1-C-29-02 AI Tây Nam Bế bơi 52.80 1,545,870,000
0.00
29 CT1-C-29-11 C2 Táy Bẳc Căn góc Bế bơi 95.25 3,121,250,000
86 0.00

87 30 CT1-C-30-01 BI Tây Nam Bébữi 74.25 0.00 2,183 740 000


30 CT1-C-3O-O2 AI Tây Nam Bé bơi 52.80 1,545,870,000
88 0.00
89 30 CT1C-30-11 C2 Tây Bắc Căn góc Bế bơi 95.25 3,121,250,000
0.00
o GỌI NGAY 024.7300.2233
J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại

</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
g liên hệ 024-7300-2233
ThuíGTGT Giá mua sau thuê GTGT

VND VND

264,025.993 3,112,875,993
202,145,455
2,365,455,455
263851 844 3,112,701 844

201,947,198 2,362,987,198
252 161 562
2,985,241,562
365 236,271 4,290,066,271
174 401 813 2,031,261,813
314 600 468 3,665 120,468

329,582,583 3,848,082,S83
200,033,018
2,324,753,018

140,511,447 1,634 171 447

277,535,805 3 217 185805

277,535,805 3,217,185,805
198 545,465 2 307 375,465

140,511,447 1,634,171,447
191676,288
2,232,406,288

278 145 034 3 238,225,034

129,702,113 1,516,672,113
242 413 306 2 821,133.306

286,558,699 3,310,198,699
200033018
2,324,753,018
140,511,447 1,634,171,447
277,535,805 3,217,185,805
277,535.805 3,217,185,805
198,545,465 2,307,375,465
140,511,447 1,634,171,447
191,676,288
2,232,406,288
278.145 034 3,238 225034

129,702,113
1,516,672,113
242 413,306 2,821,133,30^

286,558,699 3.310.19BÍẶÌ'
209452 046 2 429512046

150 362 495


1,743,902,495
287,176,761
3324436761

287 176,761
3324436761
2429512046
209,452,046
150,362,495
1,743,902,495
201,734,046
2344614046
287,997,773
3347957773

140,834,004 1.641.304.004

254,390,639 2,955,690,639
298,744,433
3,447,234,433
209452 046 2 429,512,046

150 362 495 1 743.902,495

287,176,761 3,324,436.76
287,176 761
3,324,436,761
209,452,046 2,429,512,046
150,362,495
1,743,902,495

201,734.046 2.344 614046

287,997.773 3,347,957,773
140,834,004 1,641,304,004
254,390,639 2,955,690,639
298,744,433
3,447,234,433
209,452,046 2,429.512.046

150,362,495 1.743.902,495

287,176.761 3,324,436,761
287,176761 3,324,436,761
209452,046 2,429,512,046
150,362,495 1,743,902,495
201 734 046 2 344,614,046

287,997,773 3,347,957,773
140 834.004 1 641,304,004

254,390,639 2,955,690.64
298744,433
3,447,234,433
150 362495 1,743,902,495
287,176,761 3,324,436,761
287 176,761 3 324 436 761

209,452,046
2,429,512,046
150362 495
1,743,902,495

201 734,046 2 344 614 046

287,997,773 3,347,957,773
140.834,004 1,641 304 004
254,390,639
2,955,690,439

g liên hệ 024-7300-2233

Thuế GTGT Giá mua sau thuế GTGT

VND VND

209,452,046 2,429,512,046
150,362,495
1,743,902,495
287,176,761 3,324,436,761
287 176,761 3.324 436,761

209,452,046 2,429,512,046
150,362,495 1,743,902,495
201,734,046 2,344,614.05
287 997,773 3 347957,773

140834,004 1 641 304 004

254,390,639 2,955,690,639
298 744433
3,447,234,433
201,734,046 2,344,614,046
142 644,495 1 659004 495

279458 761 3 239,538,761

279,458761 3,239,538,761
201 734 046
2,344,614,046
142,644,495 1,659,004,495
194016,046
2,259,716.05
280,052,773 3,260,562,773
132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870,792,639
291,026,433 3,362 336,433
209,452,046 2,429.512,046

150,362,495 1,743,902,495
287,176,761 3 324 436 761

287,176,761 3.324,436,761

209,452046 2,429 512046

150,362,495 1,743,902,495
201,734,046 2,344,614,046
287.997,773 3.347.957 773

140,834,004 1,641,304,004
254 390 639 2 955690639

298,744,433 3,447,234,433
209452 046 2 429512 046

150,362,495 1,743.902,495

287 176761 3 324 436 761

287 176,761 3 324 436 761

209,452,046 2,429,512,046
150,362 495
1,743,902,495
20i.734.aafi: 2,344,614,046
2S7,997,rui /S3í7,9S7,773

140.834.ÕÕĨ- ■^.<1/4^04 004

254.393.SSP 1 S&5W0.639

298 744*te 1 3^&w,433


206,955,2E - 2,4Ỉ £045,046

1 1,7 6^33.495
147,8654ns

284,679,061 (
284,679,761

2*4 p$4 5.046


206,955.046

147,865^96; j \jí>Í6,435,495
^2,317,147,046
199.2373MT

285,273 773 3,317,993,773


138 110,004 1 611.340,004

251,893,639 2,928,223,639
296247 433 3,419 767 433

206.955.046
2,402,045,046
147 865 495
1,716,435,495
284 679,761 3 296 969 761

284,679,761 3,296,969,761
206 955,046 2 402 045 046

147,865,495
1,716,435,495
199 237 046 2 317,147 046

285,273 773 3,317,993,773


138,110,004 1,611,340,004
251,893,639 2 928 223,639

296,247,433 3,419,767,433
206955,046 2,402 045046

147,865,495
1,716,435,495
284,679,761 3,296969 761

284 679 761 3,296,969 761

206,955,046 2,402,045,046
147,865,495
1,716,435,495
199,237,046 2,317,147,046
285,273,773 3,317 993 773

138,110 004 1,611 340.004

251,893,639 2,928,223,639
296,247,433 3,419 767 433

206,955,046 2,402,045,046
147,865495
1,716,435,495
284,679,761 3,296,969,761
284,679 761 3 296,969,761

206,955,046
2,402,045,046

g liên hệ 024-7300-2233
Thuế GTGT Giá mua sau thuế GTGT

VNŨ VND

147,865.495 1,716,435,495
199,237046
2,317,147,046
285,273,773 3 317 993 773

138 110,004 1 611 340 004

251.893,639 2,928,223,639
296,247,433
3,419,767,433
279,458,761
3,239,538,761
279,458,761 3,239,538,761
201,734046 2.344,614,046

142,644,495 1,659.004,495
194 016046
2,259,716,046
280,052,773 3,260,562,773
132,889 004 1,553,909,004
246672639 2.870,792.639
291,026,433 3,362 336 433

204,458.046
2,374,578,046
145,141,495 1,686,471 495
281,955,761
3,267,005.76
281,955,761 3,267 005 761

204,458,046 2 374,578 046

145,141,495 1,686,471,495
196,513,046 2 287,183,046

282,776,773 3,290,526,773
135613004 1 583,873,004

249 169,639 2 898,259,639

293,523,433 3,389,803,433
204 458,046
2,374,578,046
145,141,495
1,686,471,495
281,955,761 3,267 005 761

281,955.761 3 267,005,761
204,458,046
2,374,578,046
145,141,495 1,686,471,495
196,513,046 2 287 183 046

282,776,773 3 290 526 773

135 613 004 1,583 873 004


249 169639 2 898 259 639

293,523,433
3,389,803,433
204458046
2,374,578,046
145,14^495^
1,686,471,495
2»l,ssw»> -^267,005,761

281,9557781'. < ii47.005.761

204.458» \>S7.Í,578.046

145,14 XMỊM71.495

196.5132»iH 2^?87,|p3,O46

282,77C7<. 3.POO.W6.773

135,613X104. l/»3#73,OO4

249,169,639 ■ 'AỔ9^59,639

293,523,433^ < 3?#§,803,433


2O1,73?3AS ^^44,614,046

142.644,495-' 1.659.004,495

279,458,761 3,239,538,761
279 458 761 3,239,538 761

201,734,046 2,344,614,046
142,644,495
1,659,004,495
194,016,046
2,259,716,046
280,052,773 3,260,562,773
132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870,792,639
291,026,433 3,362,336,433
201,734,046 2 344,614,046

142,644,495 1 659,004,495

279,458,761 3,239,538,761
279,458,761 3 239,538 761

201,734,046 2.344.614,046

142,644,495 1 659,004,49S

194016,046 2 259 716 046

280,052,773 3,260,562,773
132 889,004 1 553909 004

246,672,639 2,870,792,639
291026,433 3,362 336,433

201 734,046 2,344614 046

142,644,495 1,659004 495

279458,761 3,239 538 761

279,458,761 3,239,538,761
201,734,046 2.344,614,046

142,644,495
1,659,004,495
194,016,046 2,259,716,046
280,052,773 3,260,562 773

132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870,792,639
291,026,433 3,362,336,433
201 734,046
2,344,614,046
g liên hệ 024-7300-2233

Thuẽ GTGT Giá mua sau thuế GTGT

VND VND

142,644,495 1,659,004,495
279458761 3 239,538761

279,458,761
3,239,538,761
201 734046 2 344,614,046

142 644,495 1,659,004,495


194,016,046
2,259,716,046
280 052 773
3,260,562,773
132,889,004 1,553,909,004
246,672 639 2,870,792,639
291,026,433 3 362,336,433

201,734,046 2,344,614,046
142,644495 1,659,004,495
279,458,761 3,239,538,761
279,458,761 3,239,538,761
201,734,046 2.344,614,046

142,644,495 1,659,004,495
194,016,046 2,259,716,046
280,052,773 3,260,562 773

132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870 792 639
291 026,433 3,362 336 433
201,734,046
2,344,614,046
142,644,495
1,659,004,495
279,458,761
3,239,538,761
279458 761 3 239538 761

201 734 046 2 344 614 046

142,644,495 1,659,004,495
194 016046 2 259 716 046

280,052,773 3,260,562,773
132 889 004 1 553909 004

246,672,639 2,870,792,639
291,026,433
3,362,336,433
201,734 046 2.344,614,046
142,644,495
1,659,004,495
279,458,761 3.239.538,761

279,458,761 3,239,538,761
201,734,046 2,344,614 046

142.644,495 1 659.004,495

194,016,046 2,259,716,046
280,052,773 3.26O.S62.77X

132,889,004 1,553,909,001'
2,870,79/joAy
246,672,639

291,026,433 3.362.3««/
453 860 079

486,814,956 5,644.2&>5b
484,690362 5,619,4

g liên hệ 024-7300-2233
Thuế GTGT Giá Mua sau thuế GTGT
VNĐ VND
268,111,993
3,157,821,993
204,869,455 2,395,419,455
332,278,542 3,855 318,542

267,047,131 3,140,867,131
203,774,159 2,378,434,159
267,413,211 3,145,773,211
358,380,884 4,190,140,884
190291,813 2 206,051,813

328,095,846 3,826,165,846
334,576,583
3,903,016,583
204,119,018 2,369,699,018
143,462,447
1,666,632,447
282,756,805
3,274,616,805
273,867,046 3,179,467,046
196,240,395 2 284,640,395
141 865,430
1,651,415,430
188,303,849
2,197,253,849
283,820034 3,300,650,034
132,653 113 1 549,133,113

247,407,306
2,876,067,306
291,552,699 3,365,132,6^-

204,119,018 2 369 6ạíỊ^lẴ

143,462 447 1.666,#íx><

282,756,805 3,27Ặ6jồếo5
3J7iw,046l
273,867,046
196,240,395
2,2 íựUo,395|

141,865,430 1.6iUlV«0
188,303,849

283,820,034 3,300jfcp,®^k

132653 113 1 549.13^jV

247,407,306 2,876,067,30S~

291,552,699 3,365,132,699
213,538046
2,474,458,046
153,313,495
1,776,363,495
292,397,761 3,381,867,761
283,504,620 3,286,714,620
207,155,431 2,406,785,431
151,503004 1,758,663,004
199,437,431 2,321,887,431
293,672,773 3,410,382,773
143785,004 1 673,765,004
259,384,639 3,010,624,639
303,738,433 3,502,168,433
205,820,046
2,389,560,046
145,595495 1,691 465495

284,679,761 3,296,969,761
275,786,620 3,201,816,620
199,437,431 2,321,887,431
143 785,004 1,673,765,004
191,719,431 2,236,989,431
285,727,773 3,322,987,773
136,067,004 1 588,867,004

251 666 639 2 925,726,639

296,020,433 3,417,270,433
211,041,046
2,446,991,046
150,816,495 1 748896,495

289,900 761 3,354,400,761


280,780,620 3,256,750,620
204,658,431
2,379,318,431

g liên hệ 024-7300-2233
149,006,004 1,731,196,004

196,713,431 2,291,923,431

290,948,773 3,380,418,773

141,288,004 1 646 298,004

256,887,639 2,983,157,639
301 241 433 3,474,701,433

211,041,046 2,446,991,046

150,816,495 1,748,896,495
289 900761 3,354.400,761

280,780,620 3,256,750,620

204,658,431 2,379 318,431


149 006 004 1,731,196,004

196713431 2,291,923,431

141,288,004 1,646,298,004

256,887,639 2,983 157,639


301,241,433 3.474,701,433

150,816,495 1,748,896,495

301,241,433 3,474,701,433

205,820,046 2,389 560,046

145 595,495 1,691,465,495

296,020,433 3,417,270,433
205,820,046 2 389 560,046

145 595495 1 691,465,495

296020,433 3,417,270,433

205,820,046 2,389,560,046

145,595,495 1,691,465,495

296020433 3 417,270,433

205,820,046 2,389,560,046
145,595,495 1,691,465,495

296020,433 3417,270,433

You might also like