Professional Documents
Culture Documents
Pri1547457844 9417
Pri1547457844 9417
không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233
MSDN:O 0259987
IHI-:
Dự ÁN GAMUDA GARDENS
ZEN
RESIDENCE
06 CT1-B-06-03 C3-1 Tây Nam Căn góc Bế bơi Khu đố thi 97.17 000 2,939,650,000
06 CT1B-06-04 C3-1 Đỏng Bỗc Cân góc Bé bơi Khu đô thi 97.17 0.00 2,939,650,000
CT1-B-06-05 Bl-2 Đỏng Bỉc Bế bơi 72.97 2,108,830,000
06 0.00
06 CT1-B-06-08 C5-1 Đỏng Nam Cản góc Dường VĐ Tòa c 105.65 0 00 2 960 080 000
06 CT1-B-06-10 Cl-1 Dông Nam Cin gỏc Dường VO Oường nội bộ 91.43 0.00 2 578 720 000
06 CT1-B-06-11 C2-1 Tây Bâc Căn gốc Bí bol Bề bơi 93.48 0.00 3,023,640,000
07 CT1-B-07-01 Bl 1 Tiy Nam Bế bơi 73.57 2 124 720 000
0.00
07 CT1-B-07-03 C3-1 Tây Nam Cân gỏc Bế bơi Khu đô thi 97.17 0.00 2,939,650,000
07 CT1-B-07-04 C3-1 Đỏng Bâc Càn góc Bé bơi Khu đỏ thi 97.17 0.00 2,939,650,000
07 CT1B07-11 C2-1 Táy Bác Cản góc Bé bơi Bé bơi 9348 000 3.023,640,000
CT1-B-08-01 BI Tây Nam Bé bai 74.25
08 0.00 2 220 060 000
CT1-B-O8-O2 AI Tây Nam Bé bơi 53.18 1 593 540000
08 000
08 CT1-B-08-03 C3 Tèy Nam Cân góc Bé bơi Khu đỗ thi 97.88 0.00 3,037,260,000
08 CT1-B-08-04 C3 Đỏng Bắc Cỉn góc Bễ bơi Khu dô thi 97.88 0.00 3,037,260,000
08 CT1-B-08-08 C5 Đỏng Nam Căn góc Dường VĐ TòaC 106.45 0.00 3,059,960,000
08 CT1-B0810 Cl Đỏng Nam Căn gốc Oường VO Đường nội bỗ 93.09 0.00 2,701,300,000
CT1-B-08-11 C2 Tảy Bắc Cản góc Bé ben Bé bơi 95.25 3 148 490 000
08 000
09 CT1-B0901 Bỉ Tây Nam Bế bơi 74 25
0 00 2 220,060 000
09 CT1-B-09-02 AI Tây Nam Bé bơi 53 18 1,593 540 000
000
09 CT1-B-O9-O3 C3 Tây Nam Cân góc Bé bơi Khu đô th| 97.88 0.00 3,037,260,000
09 CT1-B-09-04 C3 Đỏng Bắc Cỉn góc Bé bơi Khu dô thi 97.88 3037,260 000
0.00
09 CT1-B-0908 C5 Dông Nam Căn gốc Đường VO TòaC 106.45 0.00 3.059.960.000
09 CT1-B09 10 C1 Dông Nam Cân góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,701,300,000
09 CT1-B-09 11 C2 Tây BSc Căn góc Bé bơi Bé bơi 95.25 3,148,490,000
0.00
CT1-B-1001 Bỉ Tẳy Nam Bé bơi 74 25
10 0.00 2,220,060,000
10 CT1-B-10-03 C3 Tây Nam Cín góc Bẽ bơi Khu dô thi 97.88 0.00 3,037,260,000
10 CT1B 10 04 C3 Dõng Bấc Căn gốc Bé bai Khu đô thi 97.88 0.00 3,037,260,000
10 CT1-B-10-08 C5 Dống Nam Càn góc Dường VO TòaC 106.45 0.00 3,059,960,000
CT1-B10-09 A2 Dõng Nam Dường VO 54.49 1 500470000
10 0.00
10 CTl-B-10-10 C1 Dỏng Nam Căn góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 000 2.701,300.000
CTl-B-10-11 C2 Tây Bắc Cân góc BỂ bai Bếbơi 95.25 3 148490 000
10 0.00
11 CT1-B11-03 C3 Tây Nam Cân góc Bé bơi Khu đô thl 97.88 0.00 3,037,260,000
CT1-B-11-04 C3 Đông Bắc Cãn góc Bé bơi Khu dô thị 97.88 3037,260 000
11 0.00
CT1-B-11-05 BI Dông Bắc Bé bơi 74.25
11 000 2,220,060,000
CT1-B-11-06 Aỉ Đông Bác Bế bơi 53.18 1 593 540 000
11 0.00
11 CT1-B-11-08 C5 Đống Nam Căn góc Đường VO TòaC 106.45 0.00 3,059,960,000
11 CT1-B-11-09 A2 Dông Nam Oường VO 5449 0.00 1,500.470,000
CTl-B-11-10 C1 Đổng Nam Cân góc Dường VO Đường nội bộ 93.09 2,701,300,000
11 0.00
iDI
J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại
</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
Tang Mã căn hộ Loai cản hộ Hưáng ban công Vỉ trí Cin hộ Sán riêng
Từ ban cõngTữ phòng ngủ
m2 m2 VND
12 cri-B-12-04 C3 Đông Bác Cán góc Bế bơi Khu đô thi 97.88 0.00 3,037,260,000
12 CT1-B-12-08 C5 Đỏng Nam Cản gốc Đường VO TồaC 106.45 0.00 3,059,960,000
12 CT1-B-12-10 Cl Đông Nam Cỗn góc Dường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,701,300,000
CT1-B-12-11 c? Tây Bắc Cân góc Bế bơi Bế bơi 95.25 3 148,490 000
12 000
Ỉ2A CT1-B-12A-O4 C3 Đổng Bắc Cân góc Bé bơi Khu đô th| 97.88 0.00 2 960 080 000
12A CT1-B-12A-O5 BI Đông Bẳc Bé bơi 74.25 2 142,880,000
0.00
12A CT1-B12A-08 C5 oỏng Nam Cản góc Đường VO TòaC 106.45 000 2,980,510,000
Ỉ2A CT1 B-12A-10 Cl Dông Nam Cản góc Đường VO Dường nội bộ 9309 000 2 624 120,000
12A CT1-B12A-11 C2 Tây Bẳc Cân gốc Bé bơi Bí bơi 95.25 0.00 3,071,310,000
14 CT1-B-14-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25
0.00 2,220060,000
14 CT1-B-14-03 C3 Táy Nam Cản góc Bé bơi Khu đõ thị 97.88 0.00 3,037,260,000
14 CT1-B 14 04 C3 Đóng Bắc Cản góc Bé bơi Khu đồ thi 97 88 0.00 3,037,260,000
14 CT1-B-14-08 cs Đỏng Nam Cán góc Đường VO Tòa C 106.45 0.00 3059,960 000
14 CT1-B-14-11 C2 Tây Bác Căn góc Bẽ bơi Bẽ bơ) 95.25 0.00 3,148,490,000
15 CT1-B15-01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25
0.00 2 220 060 000
15 CT1B15-O2 AI Tấy Nam Bé bơi 53.18 1,593,540,000
0.00
15 CT1B 15-03 C3 Tây Nam Cản góc Bí bơi Khu đổ thi 97.88 3037 260 000
0.00
15 CT1-B15-O4 C3 Oông Bãc Căn góc Bé bơi Khu dỏ thi 97 88 0.00 3.037,260 000
15 CT1-B-15-10 Cl Đông Nam Cân góc Oường VO Đường nội bộ 93.09 0.00 2,701,300,000
16 CT1-B-1603 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đố thi 97 88 0.00 3,012 290,000
CT1-B-16-04 C3 Đông Bắc Cản góc Bế bơi Khu đỏ thị 97.88 3,012,290,000
16 000
16 CT1-B-16-08 C5 Đỏng Nam Cản gốc Đường VO Tòa c 10645 0.00 3032 720,000
CT1-B-16-09 A2 Đông Nam Dường VO 54.49 1 473 230 000
16 0.00
16 CT1-B-16-10 Cl Đông Nam Cân góc Đường VO Đường nội bộ 9309 0.00 2,676,330,000
CT1-B-16-11 C2 Tây Bẳc Cản góc Bé bơi Bé bơi 95.25 3 123 520000
16 0.00
17 CT1B-17-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2,195,090,000
000
17 CT1-B-17-02 Aỉ Tây Nam Bế bơi 53 18 1 568570000
0.00
17 CT1-B-17-03 C3 Tây Nam Cẳn góc Bé bơi Khu đỏ thi 97.88 000 3 012 290 000
17 CT1-B-17-04 C3 Đống Bắc Cângờc Bé bơi Khu đố thi 97.88 0.00 3,012,290,000
17 CT1-B-17-05 Bỉ Đỏng Bảc Bẽ bơi 74.25 2 195090 000
0.00
17 CT1-B-17-06 AI oỗng Bâc Bé bơi 53.18 1,568,570,000
0.00
17 CT1-B17-O7 Bỉ Đông Bấc Bế bơi 74.25 2 117,910000
0.00
17 CT1-8*17-08 C5 Đóng Nam Cán góc Đường VO TòaC 106.45 000 3,032 720 000
17 CT1-B-17-10 C1 oỏng Nam Cỉn góc Dường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,676,330,000
17 CT1-B-17-11 C2 Tíy Bắc Căn gốc Bế bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,123,520,000
CT1-B-18-01 Bỉ Táy Nam Bế bơi 74.25 2 195,090,000
18 0.00
CT1-B-18-O2 AI Tây Nam Bế bơi 53.18 1,568,570,000
18 0.00
18 CT1-B-1803 C3 Tây Nam Cản góc Bế bơi Khu đổ thị 97.88 0.00 3,012,290,000
18 01*8*18*04 C3 Đông Bãc Cin góc Bé bơi Khu dô thị 97 88 0.00 3,012,290,000
18 CT1-B 18 08 C5 Đông Nam Cín góc Đường VO Tòa c 106.45 0.00 3,032,720,000
18 CT1-B-18-10 Cl Đỏng Nam Cân góc Dường VĐ Đường nội bộ 93.09 0.00 2,676,330,000
CT1-B-18-11 C2 Tảy Bắc Cán góc Bẽ bơi Bẽ bơi 95.25 3,123 520,000
18 0.00
19 01*8*19*03 C3 Tây Nam Căn góc Bẽ bơi Khu đô thi 97.88 0.00 3,012,290,000
19 01*8*19*04 C3 Dóng Bấc Căn góc Bế bơi Khu đõ thi 97.88 3 012 290 000
0.00
19 Ol-B-19-05 BI Đòng Bắc Bé bơi 74.25 2,195,090,000
0.00
J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại
</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
Tầng M3 c3n hộ Loại cân hộ Hướng ban cống V| trí C3n hộ Sân riêng
Từ ban
Từ phòng ngù
công
m2 m2 VND
19 CT1-B-19-08 C5 Dóng Nam Cản góc Đường VD TòaC 10645 0.00 3,032,720,000
19 CT1-B-19-10 Cl Dóng Nam Cản góc Đường VO Đường nội bộ 9309 000 2,676,330,000
19 CT1-B19-11 C2 Tây Bâc Cỉn góc Bé b ơi Bỉ bơi 95.25 3,123,520,000
0.00
CT1-B-20-01 C3 Tây Nam Căn góc Bé bơi Khu đó thi 97.88 2,960,080,000
20 0.00
20 CT1-B-2O-O2 C3 Dông Bắc Cỉn gốc Bỉ bơi Khu đô thi 97.88 0.00 2,960,080,000
CT1-B2003 BI Đỏng Bác Bé bơi 74.25 2,142,880,000
20 0.00
20 CT1-B-2O-O6 C5 Oống Nam Cẳn góc Đường VO TòaC 106.45 0.00 2,980,510,000
21 CT1-B-21-08 C5 Đông Nam Cản góc Đường VO TòaC 106.45 000 3,007,750,000
CT1-B-21-09 A2 Đóng Nam Đường VO 5449 1,448,260 000
21 000
CT1-B 21-10 Cl Đóng Nam Cản góc Đường VO Dường nội 93.09 2 649 090 000
21 bộ 000
21 CT1-B-21-11 C2 Tây Bảc Căn góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,096,280,000
CT1-B-22-01 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2 170120000
22 0.00
CT1-B-22-O2 AI Táy Nam Bé bơi 53.18 1,541,330,000
22 0.00
CT1 -B-22-03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97.88 2 985050 000
22 0.00
22 CT1-B-22-04 C3 Dòng Bấc Cản góc Bé bơi Khu dô thi 97 88 000 2 985,050 000
CT1-B 22-05 BI Đổng Bắc Bế bơi 74.25 2,170,120,000
22 0.00
22 CT1-B-22 08 cs Dõng Nam Cản góc Dường VO Tòa C 106.45 0.00 3,007 750,000
25 CT1-B-25-10 Cl Đông Nam Cỉn góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2,649,090,000
25 CT1-B-25-11 C2 Tây Bic Cin góc Bẽ bơi Bẽ bơi 95.25 0.00 3,096,280,000
CT1-B 26 01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 2,142,880,000
26 0.00
CT1-B-26-O2 Aỉ ĩảy Nam Bé bơi 53.18 1 516,360,000
26 0.00
26 CT1B 26-03 C3 Tây Nam Cản góc Bế bơi Khu đô thi 97 88 0.00 2,960,080,000
CT1-B-26-04 C3 Dỏng Bắc Căn góc Bé bơi Khu đỗ thị 97 88 2 960,080 000
26 0.00
26 CT1-B 26 08 C5 Đổng Nam Cân góc Đường VĐ TòaC 106.45 0.00 2,980,510,000
26 CT1-B-26-11 C2 Tây Bắc Cản góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,071,310,000
27 CT1-B 27-03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97 88 0.00 2,960,080,000
27 CT1-B-27-04 C3 Đống Đỉc Cỉn góc Bé bơi Khu dô thi 97.88 2,960,080 000
0.00
27 CT1-B-27-O5 Bỉ Dỏng Bác Bé bơi 74.25 2,142,880,000
0.00
27 CT1-B-27-06 AI Đổng Bấc Bế bơi 53.18 1,516 360 000
0.00
27 CT1-B-27-O7 Bỉ Đóng Bắc Bế bơi 74.25 2 065 700 000
0.00
27 CT1-B-27-08 C5 Đông Nam Cỗn góc Oướng VO TòaC 106.45 0.00 2,980,510,000
27 CT1-B-27-09 A2 Đỏng Nam Đường VO 54.49 1 421 020 000
0.00
Dường nội
27 CT1-B-27-10 Cl Đống Nam Càn góc Oướng VO bộ 93.09 0.00 2,624,120,000
27 CT1-B-27-11 C2 Tảy Bỉc C5n góc Bế bơi Bế bơi 95.25 3,071 310000
0.00
CT1-B-28-O1 Bỉ Tây Nam Bé bơi 74.25 2 142 880,000
28 000
CT1-B-28-O2 AI Tây Nam Bế bơi 53.18 1,516,360,000
28 0.00
CT1-B-28-O3 C3 Táy Nam Cân góc Bé bơi Khu dô thi 97.88 2960 080 000
28 0.00
28 CT1-B-28-O4 C3 Dông Bấc Cân góc Bé bơi Khu đỏ thi 97.88 0.00 2,960,080,000
CT1-B-28-O5 BI Dỏng Bắc Bé bơi 74.25 2,142 880,000
28 0.00
CT1-B-28-O6 AI Dóng Bác Bé bơi 53.18 1,516,360,000
28 0.00
28 CT1-B-2808 C5 Dóng Nam Cản góc Đường VO TòaC 106.45 000 2,980.510.000
29 CT1-B-28-11 C2 Tẳy Bắc Cản góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3,071,310,000
29 CT1B29O1 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 2,142,880,000
0.00
o GỌI NGAY 024.7300.2233
J Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại
</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233
Tầng Mi căn hộ Loai căn hộ Hướng ban cóng Vi trí Cản hộ Sản riêng
Từ ban cõngTữ phòng ngủ
m2 m2 VND
29 CT1-B-29-1O Cl Đóng Nam Cản góc Dường VĐ Dưỡng nội bộ 93.09 0.00 2,624,120,000
29 CT1B-2911 C2 TSy Bấc Cân góc Bé bơi Bé bơi 95.25 0.00 3.071,310,000
30 CT1-B-30-03 C3 Tây Nam Căn gốc Bế bơi Khu đổ thi 97.88 0.00 2,960,080,000
30 CT1-B-30-04 C3 Dóng Bắc Cản góc Bé bơi Khu dỏ thi 97.88 0 00 2,960,080,000
30 CT1-B-3O-O5 BI Đóng Bấc Bế bơi 74 25 2,142,880,000
0.00
30 CT1-B-30-10 C1 Đông Nam Cân góc Đường VO Dường nội bộ 93.09 0.00 2 624 120 000
30 CT1-B-30-11 C2 Tây Bắc Cản góc Bé bơi Bé ben 95.25 3,071 310000
000
33 CT1-B-33-O1 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2,142,880,000
0.00
33 CT1-B-33-02 Aỉ Tây Nam Bé bơi 53.18 1,516,360,000
0.00
33 CT1-B-33 03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu đô thi 97.88 2,960,080,000
0.00
33 CT1-B-33-04 C3 Đòng Bắc Cản góc Bế bơi Khu dỏ thị 97.88 2,960 080 000
0.00
33 CT1-B-33 05 BI Dỏng Bác Bé bơi 74 25 2,142 880 000
000
33 CT1-B 33 08 cs Đỏng Nam Cản góc Dường VĐ TồaC 106.45 0.00 2,980,510,000
33 CT1-B-33-10 Cl Đổng Nam Cân gỏc Dưỡng VD Đường nội bỏ 93.09 0.00 2,624,120,000
33 CT1-B-33-11 C2 Tây Bắc Cin góc Bế bơi Bế bơi 95.25 3,071,310,000
0.00
34 CTỈ-B-34-03 C3 Tây Nam Cản góc Bé bơi Khu dỏ thi 97.88 0 00 2,960,080,000
34 CT1-B-34-04 C3 Dỏng Bác Cản góc Bố bơi Khu đỗ th| 97 88 0.00 2,960,080,000
34 CT1B-34-08 C5 Dông Nam Cán góc Dường VO TòaC 10645 000 2,980,510,000
34 CT1-B-34-10 Cl Dỏng Nam Cản góc Dường VD Đường nội bộ 93.09 000 2 624 120 000
</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233
Dư ÁN GAMUDA GARDENS
ZEN
RESIDENCE
m2 m2 VNĐ
05 CT1-C-05-01 Tây Nam 73.57 49.80 2,889,710,000
1 81-1
14 06 CT1-C-06-04 C4-1 Dông Bắc Cán góc Sông Hồng 98.73 0.00 2 905,600,000
18 06 CT1-C-06-08 C5-1 Đông Nam Căn góc Dường VĐ3 105.65 0.00 3,016,830,000
19 CT1-C-06-09 A2-2 Đống Nam Đường VĐ3 53.62 1,416,480,000
06 0.00
CT1-C-06-10 Cl-1 Đông Nam Căn góc Đường VD3 91.43
20 06 0.00 2628660 000
CT1-C-06-11 C2-1 Tây Bắc Căn góc Bố bơi 93.48 3073,580,000
21 06 0.00
07 CT1-C-07-01 Bl-1 Tây Nam Bé bơi 73.57 2,165,580,000
22 0.00
24 07 CT1-C-07-03 C3-1 Tây Nam Cản góc Bé bơi 97.17 0.00 2,991,860,000
25 07 CT1-C-07-04 C4-1 Đông Bắc Căn góc Sóng Hông 98.73 0.00 2905,600,000
07 CT1-C-07-05 B2-1 Đông Bắc Sông Hồng 74.52 2,088,400,000
26 0.00
29 07 CT1-C-07-08 C5-1 Đông Nam Căn góc Dường VO3 105.65 0.00 3,016,830,000
31 07 CT1-C-07-10 Cl-1 Đông Nam Căn góc Dường VĐ3 91.43 0.00 2,628,660,000
32 07 CT1-C-07-11 C2-1 Tây Bắc Căn góc Bế bơi 93.48 0.00 3073,580,000
33 CT1-C-08-01 Tây Nam Bế bơi 74.25 2,260,920,000
08 81 0.00
34 CT1-C-O8-O2 AI Tây Nam Bế bơi 52.80 1,623,050,000
08 0.00
36 08 CT1-C-08-04 C4 Đỏng Bắc Căn góc Sông Hông 99.46 0.00 3,003,210,000
40 08 CT1-C-08-08 C5 Đông Nam Căn góc Đường VĐ3 106.45 0.00 3,116,710,000
46 12A CT1-C-12A-03 C3 Tây Nam Cản góc Bế bơi 97.88 0.00 3,012 290 000
47 12A CT1-C-12A-04 C4 Đông Bắc Cản góc Sông Hồng 99.46 0.00 2,926,030,000
49 12A CT1-C-12A-06 A2 Đông Bắc Sông Hồng 53.96 0.00 1 529980 000
51 12A CT1-C-12A-08 C5 Dóng Nam Căn góc Đường VO3 106.45 0.00 3,037,260,000
53 12A CT1-C-12A-10 Cl Đông Nam Căn góc Dường VĐ3 93.09 0.00 2,674,060,000
54 12A CT1-C-12A-11 C2 Tây Bấc Căn góc Bế bơi 95.25 0.00 3,121,250 000
55 17 CT1-C-17-01 BI Táy Nam Bé bơi 74.25 2,235,950,000
0.00
58 17 CT1-C-17-04 C4 Đỏng Bắc Căn góc Sóng Hòng 99.46 0.00 2,975,970,000
59 17 CT1-C-17-05 B2 Đồng Bấc Sông Hòng 75.75 2,174.660,000
0.00
</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233
61 17 CT1-C-17-07 82 Đông Bắc Sóng Hồng 75.75 0.00 2 095 210 000
62 17 CT1-C-17-08 C5 Đông Nam Căn góc Đường VĐ3 106.45 0.00 3,089,470,000
64 17 CT1C-17-10 C1 Đông Nam Căn góc Đường VĐ3 93.09 0.00 2,726,270,000
65 17 CT1-C-17-11 C2 Tổy Bắc Căn góc Bé bơi 95.25 3,173,460,000
0.00
74 18 CT1-C-18-10 Cl Đông Nam Căn góc Oường VO3 93.09 0.00 2,726,270,000
75 CT1-C-18-11 C2 Tâỹ Bắc Căn góc Bế bơi 95.25 3,173,460,000
18 0.00
76 19 CT1-C-19-02 AI Tây Nam Bé bơi 52.80 1,598,080,000
0.00
77 19 CT1-C-19-11 C2 Táy Bắc Căn góc Bế bơi 95.25 3 173 460 000
0.00
78 27 CT1-C-27-01 BI Tây Nam Bế bơi 74.25 2,183,740,000
0.00
80 27 CT1-C-27-11 C2 Tây Băc Căn góc Bế bơi 95.25 0.00 3,121 250 000
CT1-C-28-O1 BI Tây Nam Bé bơi 74.25 2,183,740,000
81 28 0.00
CT1-C-28-02 AI Tây Nam Bế bơi 52.80 1,545,870,000
82 28 0.00
83 CT1-C-28-11 C2 Tây Bâc Căn góc Bé bơi 95.25 3,121,250,000
28 0.00
84 29 CT1-C-29-01 BI Tây Nam Bé bơl 74.25 2 183 740 000
0.00
85 29 CT1-C-29-02 AI Tây Nam Bế bơi 52.80 1,545,870,000
0.00
29 CT1-C-29-11 C2 Táy Bẳc Căn góc Bế bơi 95.25 3,121,250,000
86 0.00
</ Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
g liên hệ 024-7300-2233
ThuíGTGT Giá mua sau thuê GTGT
VND VND
264,025.993 3,112,875,993
202,145,455
2,365,455,455
263851 844 3,112,701 844
201,947,198 2,362,987,198
252 161 562
2,985,241,562
365 236,271 4,290,066,271
174 401 813 2,031,261,813
314 600 468 3,665 120,468
329,582,583 3,848,082,S83
200,033,018
2,324,753,018
277,535,805 3,217,185,805
198 545,465 2 307 375,465
140,511,447 1,634,171,447
191676,288
2,232,406,288
129,702,113 1,516,672,113
242 413 306 2 821,133.306
286,558,699 3,310,198,699
200033018
2,324,753,018
140,511,447 1,634,171,447
277,535,805 3,217,185,805
277,535.805 3,217,185,805
198,545,465 2,307,375,465
140,511,447 1,634,171,447
191,676,288
2,232,406,288
278.145 034 3,238 225034
129,702,113
1,516,672,113
242 413,306 2,821,133,30^
286,558,699 3.310.19BÍẶÌ'
209452 046 2 429512046
287 176,761
3324436761
2429512046
209,452,046
150,362,495
1,743,902,495
201,734,046
2344614046
287,997,773
3347957773
140,834,004 1.641.304.004
254,390,639 2,955,690,639
298,744,433
3,447,234,433
209452 046 2 429,512,046
287,176,761 3,324,436.76
287,176 761
3,324,436,761
209,452,046 2,429,512,046
150,362,495
1,743,902,495
287,997.773 3,347,957,773
140,834,004 1,641,304,004
254,390,639 2,955,690,639
298,744,433
3,447,234,433
209,452,046 2,429.512.046
150,362,495 1.743.902,495
287,176.761 3,324,436,761
287,176761 3,324,436,761
209452,046 2,429,512,046
150,362,495 1,743,902,495
201 734 046 2 344,614,046
287,997,773 3,347,957,773
140 834.004 1 641,304,004
254,390,639 2,955,690.64
298744,433
3,447,234,433
150 362495 1,743,902,495
287,176,761 3,324,436,761
287 176,761 3 324 436 761
209,452,046
2,429,512,046
150362 495
1,743,902,495
287,997,773 3,347,957,773
140.834,004 1,641 304 004
254,390,639
2,955,690,439
g liên hệ 024-7300-2233
VND VND
209,452,046 2,429,512,046
150,362,495
1,743,902,495
287,176,761 3,324,436,761
287 176,761 3.324 436,761
209,452,046 2,429,512,046
150,362,495 1,743,902,495
201,734,046 2,344,614.05
287 997,773 3 347957,773
254,390,639 2,955,690,639
298 744433
3,447,234,433
201,734,046 2,344,614,046
142 644,495 1 659004 495
279,458761 3,239,538,761
201 734 046
2,344,614,046
142,644,495 1,659,004,495
194016,046
2,259,716.05
280,052,773 3,260,562,773
132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870,792,639
291,026,433 3,362 336,433
209,452,046 2,429.512,046
150,362,495 1,743,902,495
287,176,761 3 324 436 761
287,176,761 3.324,436,761
150,362,495 1,743,902,495
201,734,046 2,344,614,046
287.997,773 3.347.957 773
140,834,004 1,641,304,004
254 390 639 2 955690639
298,744,433 3,447,234,433
209452 046 2 429512 046
150,362,495 1,743.902,495
209,452,046 2,429,512,046
150,362 495
1,743,902,495
20i.734.aafi: 2,344,614,046
2S7,997,rui /S3í7,9S7,773
254.393.SSP 1 S&5W0.639
1 1,7 6^33.495
147,8654ns
284,679,061 (
284,679,761
147,865^96; j \jí>Í6,435,495
^2,317,147,046
199.2373MT
251,893,639 2,928,223,639
296247 433 3,419 767 433
206.955.046
2,402,045,046
147 865 495
1,716,435,495
284 679,761 3 296 969 761
284,679,761 3,296,969,761
206 955,046 2 402 045 046
147,865,495
1,716,435,495
199 237 046 2 317,147 046
296,247,433 3,419,767,433
206955,046 2,402 045046
147,865,495
1,716,435,495
284,679,761 3,296969 761
206,955,046 2,402,045,046
147,865,495
1,716,435,495
199,237,046 2,317,147,046
285,273,773 3,317 993 773
251,893,639 2,928,223,639
296,247,433 3,419 767 433
206,955,046 2,402,045,046
147,865495
1,716,435,495
284,679,761 3,296,969,761
284,679 761 3 296,969,761
206,955,046
2,402,045,046
g liên hệ 024-7300-2233
Thuế GTGT Giá mua sau thuế GTGT
VNŨ VND
147,865.495 1,716,435,495
199,237046
2,317,147,046
285,273,773 3 317 993 773
251.893,639 2,928,223,639
296,247,433
3,419,767,433
279,458,761
3,239,538,761
279,458,761 3,239,538,761
201,734046 2.344,614,046
142,644,495 1,659.004,495
194 016046
2,259,716,046
280,052,773 3,260,562,773
132,889 004 1,553,909,004
246672639 2.870,792.639
291,026,433 3,362 336 433
204,458.046
2,374,578,046
145,141,495 1,686,471 495
281,955,761
3,267,005.76
281,955,761 3,267 005 761
145,141,495 1,686,471,495
196,513,046 2 287,183,046
282,776,773 3,290,526,773
135613004 1 583,873,004
293,523,433 3,389,803,433
204 458,046
2,374,578,046
145,141,495
1,686,471,495
281,955,761 3,267 005 761
281,955.761 3 267,005,761
204,458,046
2,374,578,046
145,141,495 1,686,471,495
196,513,046 2 287 183 046
293,523,433
3,389,803,433
204458046
2,374,578,046
145,14^495^
1,686,471,495
2»l,ssw»> -^267,005,761
204.458» \>S7.Í,578.046
145,14 XMỊM71.495
196.5132»iH 2^?87,|p3,O46
282,77C7<. 3.POO.W6.773
135,613X104. l/»3#73,OO4
249,169,639 ■ 'AỔ9^59,639
142.644,495-' 1.659.004,495
279,458,761 3,239,538,761
279 458 761 3,239,538 761
201,734,046 2,344,614,046
142,644,495
1,659,004,495
194,016,046
2,259,716,046
280,052,773 3,260,562,773
132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870,792,639
291,026,433 3,362,336,433
201,734,046 2 344,614,046
142,644,495 1 659,004,495
279,458,761 3,239,538,761
279,458,761 3 239,538 761
201,734,046 2.344.614,046
142,644,495 1 659,004,49S
280,052,773 3,260,562,773
132 889,004 1 553909 004
246,672,639 2,870,792,639
291026,433 3,362 336,433
279,458,761 3,239,538,761
201,734,046 2.344,614,046
142,644,495
1,659,004,495
194,016,046 2,259,716,046
280,052,773 3,260,562 773
132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870,792,639
291,026,433 3,362,336,433
201 734,046
2,344,614,046
g liên hệ 024-7300-2233
VND VND
142,644,495 1,659,004,495
279458761 3 239,538761
279,458,761
3,239,538,761
201 734046 2 344,614,046
201,734,046 2,344,614,046
142,644495 1,659,004,495
279,458,761 3,239,538,761
279,458,761 3,239,538,761
201,734,046 2.344,614,046
142,644,495 1,659,004,495
194,016,046 2,259,716,046
280,052,773 3,260,562 773
132,889,004 1,553,909,004
246,672,639 2,870 792 639
291 026,433 3,362 336 433
201,734,046
2,344,614,046
142,644,495
1,659,004,495
279,458,761
3,239,538,761
279458 761 3 239538 761
142,644,495 1,659,004,495
194 016046 2 259 716 046
280,052,773 3,260,562,773
132 889 004 1 553909 004
246,672,639 2,870,792,639
291,026,433
3,362,336,433
201,734 046 2.344,614,046
142,644,495
1,659,004,495
279,458,761 3.239.538,761
279,458,761 3,239,538,761
201,734,046 2,344,614 046
142.644,495 1 659.004,495
194,016,046 2,259,716,046
280,052,773 3.26O.S62.77X
132,889,004 1,553,909,001'
2,870,79/joAy
246,672,639
291,026,433 3.362.3««/
453 860 079
486,814,956 5,644.2&>5b
484,690362 5,619,4
g liên hệ 024-7300-2233
Thuế GTGT Giá Mua sau thuế GTGT
VNĐ VND
268,111,993
3,157,821,993
204,869,455 2,395,419,455
332,278,542 3,855 318,542
267,047,131 3,140,867,131
203,774,159 2,378,434,159
267,413,211 3,145,773,211
358,380,884 4,190,140,884
190291,813 2 206,051,813
328,095,846 3,826,165,846
334,576,583
3,903,016,583
204,119,018 2,369,699,018
143,462,447
1,666,632,447
282,756,805
3,274,616,805
273,867,046 3,179,467,046
196,240,395 2 284,640,395
141 865,430
1,651,415,430
188,303,849
2,197,253,849
283,820034 3,300,650,034
132,653 113 1 549,133,113
247,407,306
2,876,067,306
291,552,699 3,365,132,6^-
282,756,805 3,27Ặ6jồếo5
3J7iw,046l
273,867,046
196,240,395
2,2 íựUo,395|
141,865,430 1.6iUlV«0
188,303,849
283,820,034 3,300jfcp,®^k
247,407,306 2,876,067,30S~
291,552,699 3,365,132,699
213,538046
2,474,458,046
153,313,495
1,776,363,495
292,397,761 3,381,867,761
283,504,620 3,286,714,620
207,155,431 2,406,785,431
151,503004 1,758,663,004
199,437,431 2,321,887,431
293,672,773 3,410,382,773
143785,004 1 673,765,004
259,384,639 3,010,624,639
303,738,433 3,502,168,433
205,820,046
2,389,560,046
145,595495 1,691 465495
284,679,761 3,296,969,761
275,786,620 3,201,816,620
199,437,431 2,321,887,431
143 785,004 1,673,765,004
191,719,431 2,236,989,431
285,727,773 3,322,987,773
136,067,004 1 588,867,004
296,020,433 3,417,270,433
211,041,046
2,446,991,046
150,816,495 1 748896,495
g liên hệ 024-7300-2233
149,006,004 1,731,196,004
196,713,431 2,291,923,431
290,948,773 3,380,418,773
256,887,639 2,983,157,639
301 241 433 3,474,701,433
211,041,046 2,446,991,046
150,816,495 1,748,896,495
289 900761 3,354.400,761
280,780,620 3,256,750,620
196713431 2,291,923,431
141,288,004 1,646,298,004
150,816,495 1,748,896,495
301,241,433 3,474,701,433
296,020,433 3,417,270,433
205,820,046 2 389 560,046
296020,433 3,417,270,433
205,820,046 2,389,560,046
145,595,495 1,691,465,495
296020433 3 417,270,433
205,820,046 2,389,560,046
145,595,495 1,691,465,495
296020,433 3417,270,433