Professional Documents
Culture Documents
Van 1
Van 1
PV
2000
-80.57
Scenario Summary
Current Values: tiền phải gửi hàng tháng nếu muốn có 1500 triệu đồng tiền gửi hàng tháng nếu muốn có 2000 triệu đồng
Changing Cells:
$I$24 2000 1500 2000
Result Cells:
$B$26 -60.43 -60.43 -60.43
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
pmt
lãi suất BQ/kì Rate 0.67% /thg
số kì tt 60 thg
tiền đàu tư ban đầu 1000 trđ nếu vay1 tỷ đ về mua nhad -> đưa v ào PV
tiền tg lai 0 trđ nếu vay tiền đẻ mua nhà 1 tỷ đồng trả trong 5 năm +>
phương thức thanh toÁN 0
tiền phải trả/tháng -20.30 trđ
b,
lãi suất BQ/kì Rate 0.67% /thg
số kì tt thg cần tìm chứa địa chỉ,ẩn số
tiền đàu tư ban đầu 1000 trđ
tiền tg lai 0 trđ
phương thức thanh toÁN 0
tiền phải trả/tháng trđ công thức
SUMMARY OUTPUT
ANOVA
df SS MS
Regression 2 12280049.4921 6140025
Residual 8 165159.50793 20644.94
Total 10 12445209
SUMMARY
Groups Count Sum Average Variance
giống 1 (kg/s) 10 2120 212 126.888888888889
giống 2(kg/S) 10 2272 227.2 353.955555555556
F thực tế
ANOVA
Source of Variation SS df MS F P-value
Between Groups 1155.2 1 1155.2 4.80488030317034 0.0417684517
Within Groups 4327.6 18 240.4222
Total 5482.8 19
ta có : F thực tế > F lí thuyết --> chấp nhận đối thiết H1 : 2 phg sai NS lúa có sự khác biệt
độ tin cậy 95% (P-value từ 1%->5%)
X(kg) Y (kg)
97 70 t-Test: Paired Two Sample for Means
85 80
90 75 X(kg)
111 90 Mean 96.9
100 76 Variance 70.322222222
101 88 Observations 10
90 75 Pearson Correlation 0.391896601
88 84 Hypothesized Mean Di 0
105 76 df 9
102 89 t Stat 6.1280995322
P(T<=t) one-tail 8.662255E-05
t-Test: Paired Two Sample for Means t Critical one-tail 1.8331129327
P(T<=t) two-tail 0.0001732451
X(kg) Y (kg) t Critical two-tail 2.2621571628
Mean 96.900 80.300
Variance 70.32222222 49.1222222222
Observations 10 10
Pearson Correlation 0.391896601
Hypothesized Mean Dif 0
df 9
t Stat 6.128099532
P(T<=t) one-tail 8.66225E-05
t Critical one-tail 1.833112933
P(T<=t) two-tail 0.000173245
t Critical two-tail 2.262157163
vd2
mẫu 1 mẫu 2 mẫu 3
190 195 203
203 198 215
209 217 220
205 224 225
208 230 229
215 240 234
218 236 238
225 245 243
227 237 256
220 250 270
SUMMARY
Groups Count Sum Average Variance
mẫu 1 10 2120 212 126.888888888889
mẫu 2 10 2272 227.2 353.955555555556
mẫu 3 10 2333 233.3 388.455555555556
ANOVA
Source of Variation SS df MS F P-value
Between Groups 2406.466667 2 1203.233 4.152421488554 0.0267699758
Within Groups 7823.7 27 289.7667
Total 10230.16667 29
ta thấy: f thực tế >F lí thuyết ---> nên kết luận ; có sự khác biệt phương sai
ta lựa chọn mẫu 1 và 3 để ss TB dùng lệnh : t-Test: Two-Sample Assuming Unequal Variances
mẫu 1 mẫu 3
Mean 212 233.3
Variance 126.8888889 388.455555556
Observations 10 10
Hypothesized Mean Dif 0
df 14
t Stat -2.96709058 ta có trị tuyệt đói T thực tế > trị tuyệt đối T lí thuyết
P(T<=t) one-tail 0.005097514 kết luận có sự khacvs biệt TB 2 mẫu này
t Critical one-tail 1.761310136 vì t thực tế <0 -> TB mẫu 1 <TB mẫu 3
P(T<=t) two-tail 0.010195027
t Critical two-tail 2.144786688
biến n=10 trong thực tế để phù hợp (dảm bảo) cho độ tin cậy chấp nhận dc neen cho chonl
Upper 95%
Lower 95.0%
Upper 95.0%
#N/A #N/A #N/A
48.44772 -70.23108 48.44772
66.33223 2.713969 66.33223
Sum Average Variance
2120 212 126.8889
2272 227.2 353.9556
df MS F P-value F crit
1 1155.2 4.80488 0.041768 4.413873
18 240.4222
19
F lí thuyết
F crit
4.413873
e for Means
Y (kg)
80.3
49.12222
10
F crit
3.354131
equal Variances
câu 3 a
X
3
4
5
6
8
8
17
18
18
25
27
45
25
23
15
14
12
11
5
7
7
5
3
2
X
Chỉ tiêu Giá trị Nhận xét
Mean 13.042 Giá trị trung bình
Standard Error 2.106 Sai số chuẩn
Median 9.500 Trung vị ( Số phần tử <9.5 bằng số phần tử >9.5 )
Mode 5.000 Mốt ( Nhiều số hạng bằng 5 nhất )
Standard Deviation 10.319 Độ lệch chuẩn , từ đó tính được hệ số biến động CV=10.32/13.04=79.14%
Sample Variance 106.476 Phương sai
Kurtosis 2.512 Độ nhọn đường phân phối -> Chưa phân phối chuẩn, hơi tù
Skewness 1.440 Độ bất đối xứng đường phân phối, gần với chuẩn (-2.2 --> +2.2)
Range 43.000 Chênh lệch giá trị nhỏ nhất và lớn nhất
Minimum 2.000 Giá trị nhỏ nhất
Maximum 45.000 Giá trị lớn nhất
Sum 313.000 Tổng các số hạng
Count 24.000 Số quan sát ( dung lượng mẫu)
Confidence Level(95.0%) 4.357 Ước lượng khoảng : 95% giá trị rơi vào khoảng 13.042-4.357; 13.042+4.35
CV=10.32/13.04=79.14%
huẩn, hơi tù
n (-2.2 --> +2.2)
13.042-4.357; 13.042+4.357.