Professional Documents
Culture Documents
bản vẽ chi tiết cô đặc NaCl
bản vẽ chi tiết cô đặc NaCl
50
Ø350
26
28
Ø20
8
R40
177
2 38 38
Ø42
84
R35 Ø50
Ø700
Ø650
Ø600
200
I
400
800
10
100
MẶT CẮT D-D
TỈ LỆ 1:10
598
266
40
M20x46
Ø383
3
Ø370
20 M24x54
200
0
R7
3 TỈ LỆ 1:4
56
20
A 9
19
99
B B
75
2000
411
Ø270
Ø235
Ø188
Ø180
150
170
294
Ø1500
0
R5
Ø1550
A 4
VII 4 Ø1416
C 20
CHI TIẾT VIII
858
135
5
730
Ø40
Ø36
7 CHI TIẾT V
200
M24x54 60
°
TỈ LỆ 1:4
40
30 3
63 550
212
98
35
278
10 70 48
5
Ø10
18 8
Ø139
Ø107
Ø105
Ø21
Ø35
Ø30
Ø90
Ø24
21
VI 20
II CHI TIẾT II 15 16
14
9
TỈ LỆ 1:2 162
1500
M10x26
17 10 CHI TIẾT III
80
14 TỈ LỆ 1:2
III R18 120
R51 53 14
11 77
Ø111
32
Ø41
Ø25
Ø85
373
D D 3
6
99
Ø111
150
Ø41
Ø25
Ø85
58
8
30
40
M24x54 8
256
16 45°
14 TỈ LỆ 1:5
150 15
15 Ø41
Ø25
12
V
48
10
IV
79
90
66
328
365
14
Ø85
Ø109
Ø30
25
10
CHI TIẾT VI
TỈ LỆ 1:2 MẶT CẮT E-E 200
TỈ LỆ 1:4
E TỈ LỆ 1:4
20
19
Bích nối thiết bị, chi tiết
Ống nhập liệu
14
1
X18H10T
INOX304
18 Tay treo 4 X18H10T
165 Ø12
Ø6 17 Ống dẫn hơi đốt 1 INOX304
147
45 16 Bộ phận lấy mẫu 1 X18H10T
15 Ống tháo liệu 1 INOX304
61 14 Đáy thiết bị 1 X18H10T
15 13 Ống tuần hoàn trung tâm 1 INOX304
12 Ống truyền nhiệt 330 INOX304
11 Ống xả nước ngưng 1 INOX304
10 Tấm chặn 1 X18H10T
9 Buồng đốt 1 X18H10T
8 Ống xả khí không ngưng 1 INOX304
Ø154
Ø118
Ø32
Ø56
Ø292
Ø256
Ø220
Ø200
314
350
7 Vỉ ống 2 X18H10T
6 Kính quan sát 1 Kính chịu nhiệt
5 Buồng bốc 1 X18H10T
4 Cửa sửa chữa 1 X18H10T
3 Bộ phận tách bọt 1 X18H10T
2 Nắp buồng bốc 1 X18H10T
1 Ống dẫn hơi thứ 1 INOX304
STT TÊN CHI TIẾT S.LG KÍ HIỆU GHI CHÚ
16 197
Tr. nhiệm Họ và tên Chữ kí Ngày ĐỒ ÁN QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
22 Thiết kế Đ.L.A.Quang 20/5 BẢN VẼ CHI TIẾT Vật liệu K.lg S.lg Tỉ lệ
35 35
10 H. dẫn N.V.Bách THIẾT BỊ CÔ ĐẶC NaOH MỘT NỒI
-1 1:10
350 Duyệt N.V.Bách LIÊN TỤC NĂNG SUẤT 1000 kg.h
Phản biện NỒNG ĐỘ 5% ĐẾN 20%
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
Phản biện
BẢN VẼ SỐ 02 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
Phản biện